Đề thi và đáp án môn Xây dựng chương trình dịch| Bài giảng môn Xây dựng chương trình dịch| Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội

Đề thi và đáp án môn Xây dựng chương trình dịch| Bài giảng môn Xây dựng chương trình dịch| Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội. Tài liệu gồm 4 trang giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem.

Thông tin:
4 trang 3 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi và đáp án môn Xây dựng chương trình dịch| Bài giảng môn Xây dựng chương trình dịch| Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội

Đề thi và đáp án môn Xây dựng chương trình dịch| Bài giảng môn Xây dựng chương trình dịch| Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội. Tài liệu gồm 4 trang giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem.

126 63 lượt tải Tải xuống
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA NỘI
Họ tên SV:............................................................................... MSSV: ...........................................
Học phần: Xây dựng chương trình dịch HP: IT3322
Bài thi [ ]giữa kỳ [ ]cuối kỳ 2 Năm học: Ngày thi: / /
Điểm của bài thi
Chữ của (các) cán bộ chấm thi
Chữ của cán bộ coi thi
PHẦN TRẢ LỜI
(Chỉ giá trị khi nộp kèm đề)
Câu hỏi
Trả lời
Câu hỏi
Trả lời
Câu hỏi
Trả lời
Câu hỏi
Trả lời
1
C
11
A
21
D
31
B
2
B
12
C
22
B
32
C
3
B
13
C
23
B
33
B
4
D
14
A
24
B
34
D
5
D
15
A
25
C
35
C
6
C
16
B
26
D
36
B
7
A
17
A
27
C
37
C
8
B
18
B
28
D
38
C
9
A
19
A
29
D
39
B
10
B
20
A
30
D
40
B
41
B
42
A
43
B
44
B
45
C
| 1/4

Preview text:

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
Họ tên SV:...............................................................................
MSSV: ...........................................
Học phần: Xây dựng chương trình dịch Mã HP: IT3322 Bài thi [ ]giữa kỳ
[ ]cuối kỳ 2 Năm học: Ngày thi: / / Điểm của bài thi
Chữ ký của (các) cán bộ chấm thi
Chữ ký của cán bộ coi thi PHẦN TRẢ LỜI
(Chỉ có giá trị khi nộp kèm đề) Câu hỏi Trả lời Câu hỏi Trả lời Câu hỏi Trả lời Câu hỏi Trả lời 1 C 11 A 21 D 31 B 2 B 12 C 22 B 32 C 3 B 13 C 23 B 33 B 4 D 14 A 24 B 34 D 5 D 15 A 25 C 35 C 6 C 16 B 26 D 36 B 7 A 17 A 27 C 37 C 8 B 18 B 28 D 38 C 9 A 19 A 29 D 39 B 10 B 20 A 30 D 40 B 41 B 42 A 43 B 44 B 45 C