



















Preview text:
  lOMoAR cPSD| 58968691
Dưới đây là 100 câu hỏi trắc nghiệm về Nhập môn Kiến trúc Máy tính, được biên soạn dựa trên 
đề cương học phần và các kiến thức tổng quát ở bậc đại học ngành CNTT. Các câu hỏi có cả mức 
độ dễ, vừa và khó, và mỗi câu đều có 4 đáp án với một đáp án đúng được đánh dấu.   
100 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM MÔN NHẬP MÔN KIẾN TRÚC MÁY TÍNH 
Bài 1: Các Hệ Cơ Số Đếm 
1. Hệ cơ số đếm nào sau đây thường được sử dụng nhiều nhất trong các hệ thống máy tính hiện đại? 
A. Hệ thập phân (Decimal) 
B. Hệ nhị phân (Binary) ✅  C. Hệ bát phân (Octal) 
D. Hệ thập lục phân (Hexadecimal) 
2. Giá trị thập phân của số nhị phân 10112 là bao nhiêu?  A. 9  B. 10  C. 11 ✅  D. 12 
3. Giá trị nhị phân của số thập phân 2510 là bao nhiêu?  A. 110012 ✅  B. 110102  C. 101102  D. 100112 
4. Số thập lục phân (Hexadecimal) A316 tương ứng với giá trị thập phân nào?  A. 160  B. 161  C. 162      lOMoAR cPSD| 58968691 D. 163 ✅ 
5. Số thập phân 15010 khi đổi sang hệ bát phân (Octal) sẽ là bao nhiêu?  A. 2268 ✅  B. 2328  C. 2408  D. 2508 
6. Ký hiệu nào sau đây không hợp lệ trong hệ thập lục phân?  A. F  B. G ✅  C. 9  D. A 
7. Để biểu diễn số âm trong máy tính, phương pháp nào phổ biến nhất? 
A. Dấu lượng (Sign-magnitude)  B. Bù 1 (One's complement) 
C. Bù 2 (Two's complement) ✅ 
D. Biểu diễn dịch chuyển (Excess-K) 
8. Trong biểu diễn bù 2 với 8 bit, số −510 được biểu diễn như thế nào?  A. 100001012  B. 111110102  C. 111110112 ✅  D. 000001012 
9. Miền giá trị biểu diễn của một số nguyên không dấu 8 bit là từ đâu đến đâu?  A. 0 đến 127  B. 0 đến 255 ✅      lOMoAR cPSD| 58968691 C. -128 đến 127  D. -255 đến 255 
10. Phương pháp "dấu chấm tĩnh" (Fixed-point representation) dùng để biểu diễn loại số nào?  A. Số nguyên 
B. Số thực với vị trí dấu chấm cố định ✅  C. Số phức  D. Số vô tỷ 
Bài 2: Tính Toán Nhị Phân 
11. Kết quả của phép cộng nhị phân 10112+01102 là bao nhiêu?  A. 11112  B. 100012 ✅  C. 100102  D. 101012 
12. Kết quả của phép trừ nhị phân 11012−01112 là bao nhiêu?  A. 01102 ✅  B. 01002  C. 10102  D. 10012 
13. Kết quả của phép nhân nhị phân 1012×112 là bao nhiêu?  A. 1112  B. 10112  C. 11112 ✅  D. 10012 
14. Để biểu diễn các số thực với độ chính xác cao, người ta thường sử dụng phương pháp nào?      lOMoAR cPSD| 58968691
A. Dấu chấm tĩnh (Fixed-point) 
B. Dấu chấm động (Floating-point) ✅  C. Mã BCD  D. Mã Gray 
15. Chuẩn IEEE 754 là chuẩn phổ biến cho biểu diễn loại số nào?  A. Số nguyên 
B. Số thực dấu chấm động ✅  C. Số âm  D. Số nhị phân 
16. Mã BCD (Binary-Coded Decimal) dùng để biểu diễn gì?  A. Các ký tự chữ cái 
B. Các số thập phân bằng cách mã hóa từng chữ số thập phân thành 4 bit nhị phân ✅ 
C. Các lệnh điều khiển máy tính 
D. Các địa chỉ bộ nhớ 
17. Mã Gray có đặc điểm gì đặc biệt so với mã nhị phân thông thường? 
A. Mỗi số liên tiếp chỉ khác nhau một bit ✅ 
B. Dễ dàng thực hiện các phép toán số học 
C. Tiết kiệm không gian lưu trữ 
D. Có khả năng tự sửa lỗi 
18. Khi chuyển đổi số thập phân 9 sang mã BCD, kết quả là gì?  A. 10012 ✅  B. 01112  C. 11112  D. 10102      lOMoAR cPSD| 58968691
19. Phép chia nhị phân 10102÷102 có kết quả là bao nhiêu?  A. 102  B. 1012 ✅  C. 112  D. 012 
20. Trong biểu diễn dấu chấm động đơn chính xác (single-precision), một số được biểu diễn bằng  bao nhiêu bit? A. 16 bit  B. 32 bit ✅  C. 64 bit  D. 128 bit 
Bài 3: Đại Số Boole và Mạch Số 
21. Biểu thức Boole A+AˉB có thể rút gọn thành biểu thức nào sau đây?  A. A ✅  B. B  C. A+B  D. Aˉ 
22. Định luật De Morgan cho biểu thức A⋅B là gì?  A. Aˉ+Bˉ ✅  B. Aˉ⋅Bˉ  C. A+B  D. A⋅B 
23. Cổng logic AND có bao nhiêu đầu vào và bao nhiêu đầu ra? 
A. Một đầu vào, một đầu ra 
B. Hai hoặc nhiều đầu vào, một đầu ra ✅      lOMoAR cPSD| 58968691
C. Một đầu vào, hai hoặc nhiều đầu ra 
D. Hai đầu vào, hai đầu ra 
24. Nếu đầu vào của cổng OR là A=0, B=1, thì đầu ra là gì?  A. 0  B. 1 ✅  C. Không xác định  D. A 
25. Cổng NOT có chức năng gì? A. Thực hiện phép nhân logic 
B. Thực hiện phép cộng logic 
C. Đảo ngược trạng thái logic của đầu vào ✅  D. So sánh hai đầu vào 
26. Mạch tổ hợp (Combinational circuit) là mạch mà đầu ra của nó phụ thuộc vào yếu tố nào? 
A. Chỉ phụ thuộc vào trạng thái hiện tại của đầu vào ✅ 
B. Phụ thuộc vào trạng thái đầu vào hiện tại và các trạng thái đầu vào trước đó 
C. Phụ thuộc vào thời gian 
D. Phụ thuộc vào tần số hoạt động 
27. Mạch tuần tự (Sequential circuit) khác với mạch tổ hợp ở điểm nào? 
A. Mạch tuần tự không có bộ nhớ 
B. Mạch tuần tự có các phần tử nhớ (flip-flop) để lưu trữ trạng thái trước đó ✅ 
C. Mạch tuần tự chỉ có một đầu ra 
D. Mạch tuần tự chỉ có một đầu vào 
28. Bảng trạng thái (Truth table) được sử dụng để mô tả hoạt động của loại mạch nào?  A. Chỉ mạch tuần tự  B. Chỉ mạch tổ hợp      lOMoAR cPSD| 58968691
C. Cả mạch tổ hợp và mạch tuần tự ✅  D. Mạch bán dẫn 
29. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để rút gọn biểu thức Boole?  A. Biểu đồ Venn 
B. Bảng Karnaugh (K-map) ✅ 
C. Sơ đồ khối (Block diagram)  D. Lưu đồ (Flowchart) 
30. Phép toán XOR cho kết quả TRUE (1) khi nào? 
A. Cả hai đầu vào đều TRUE 
B. Cả hai đầu vào đều FALSE 
C. Các đầu vào khác nhau ✅ D. Các đầu vào giống nhau 
Bài 4: Các Mạch Số Cơ Bản 
31. Mạch cộng bán phần (Half Adder) có bao nhiêu đầu vào và bao nhiêu đầu ra? 
A. Hai đầu vào, một đầu ra 
B. Hai đầu vào, hai đầu ra ✅ 
C. Ba đầu vào, hai đầu ra 
D. Ba đầu vào, một đầu ra 
32. Mạch cộng toàn phần (Full Adder) có chức năng gì? 
A. Cộng hai bit và bit nhớ từ phép toán trước đó ✅ 
B. Cộng hai số nguyên lớn  C. Trừ hai bit  D. Nhân hai bit 
33. Bộ so sánh (Comparator) có chức năng gì? 
A. Thực hiện phép cộng hai số      lOMoAR cPSD| 58968691
B. So sánh độ lớn giữa hai số nhị phân ✅  C. Mã hóa dữ liệu  D. Giải mã dữ liệu 
34. Mạch giải đa hợp (Demultiplexer - DEMUX) có chức năng gì? 
A. Chọn một trong nhiều đường đầu vào để đưa ra một đường đầu ra duy nhất. 
B. Định tuyến một đường đầu vào đến một trong nhiều đường đầu ra dựa trên tín hiệu chọn ✅ 
C. Chuyển đổi từ mã nhị phân sang mã BCD 
D. Mã hóa các tín hiệu điều khiển 
35. Mạch đa hợp (Multiplexer - MUX) có bao nhiêu đường đầu vào dữ liệu nếu có N đường chọn  (select lines)?  A. N  B. 2N ✅  C. N2  D. N+2 
36. ALU (Arithmetic Logic Unit) là thành phần nào của CPU?  A. Đơn vị điều khiển 
B. Đơn vị tính toán số học và logic ✅  C. Thanh ghi  D. Bộ nhớ đệm 
37. Chức năng chính của ALU là gì? 
A. Điều khiển luồng dữ liệu trong máy tính 
B. Thực hiện các phép toán số học (cộng, trừ, nhân, chia) và các phép toán logic (AND, OR,  NOT, XOR) ✅ 
C. Lưu trữ dữ liệu tạm thời 
D. Kết nối với các thiết bị ngoại vi      lOMoAR cPSD| 58968691
38. Một mạch ALU 4 bit có thể thực hiện được những phép toán nào? 
A. Chỉ phép cộng và phép trừ 
B. Chỉ phép AND và phép OR 
C. Cả phép cộng, trừ, AND, OR và các phép logic khác trên dữ liệu 4 bit ✅  D. Chỉ phép so sánh 
39. Mạch nào sau đây không phải là một mạch số cơ bản?  A. Mạch cộng  B. Mạch so sánh  C. Mạch giải mã 
D. Mạch tạo xung nhịp (Clock generator) ✅ 
40. Sơ đồ khối (Block diagram) của ALU thường bao gồm các thành phần nào?  A. Bộ nhớ RAM và ROM 
B. Các mạch logic và mạch số học cơ bản, cùng với các bộ chọn (selector) và bộ tạo cờ (flag  generator) ✅ 
C. Card đồ họa và card âm thanh  D. Bàn phím và chuột 
Bài 5: Tổ Chức Máy Tính 
41. Thành phần nào sau đây là trái tim của một hệ thống máy tính, thực hiện các lệnh và tính toán?  A. RAM  B. ROM 
C. CPU (Central Processing Unit) ✅  D. Ổ cứng 
42. CPU bao gồm các thành phần chính nào? 
A. Bàn phím, chuột, màn hình      lOMoAR cPSD| 58968691
B. ALU, CU (Control Unit), Registers (Thanh ghi) ✅  C. RAM, ROM, Cache 
D. Ổ đĩa quang, ổ cứng 
43. Chức năng của Control Unit (CU) trong CPU là gì? 
A. Thực hiện các phép toán số học 
B. Điều khiển và phối hợp hoạt động của tất cả các thành phần trong CPU và hệ thống máy tính  ✅ 
C. Lưu trữ dữ liệu tạm thời 
D. Quản lý các thiết bị vào/ra 
44. Thanh ghi (Register) trong CPU có chức năng gì? 
A. Lưu trữ dữ liệu lâu dài 
B. Lưu trữ dữ liệu và lệnh tạm thời để CPU truy cập nhanh chóng ✅ 
C. Kết nối với các thiết bị ngoại vi 
D. Tăng tốc độ truyền tải dữ liệu giữa RAM và CPU 
45. Bus hệ thống (System Bus) bao gồm những loại bus nào? 
A. Bus dữ liệu, bus địa chỉ, bus điều khiển ✅  B. Bus USB, bus Firewire  C. Bus PCI, bus AGP  D. Bus SATA, bus IDE 
46. Chức năng của bus địa chỉ (Address Bus) là gì? 
A. Truyền dữ liệu giữa các thành phần 
B. Mang địa chỉ của các vị trí bộ nhớ hoặc thiết bị I/O mà CPU muốn truy cập ✅ 
C. Mang các tín hiệu điều khiển 
D. Cung cấp nguồn điện cho các thành phần      lOMoAR cPSD| 58968691
47. Giao tiếp giữa CPU và các thiết bị ngoại vi (I/O devices) được thực hiện thông qua thành phần  nào?  A. Bộ nhớ RAM 
B. Bộ điều khiển I/O (I/O Controller) hoặc Chipset ✅  C. Cache L1 
D. Đơn vị quản lý bộ nhớ (MMU) 
48. Kiến trúc von Neumann có đặc điểm gì nổi bật? 
A. Có bộ nhớ riêng cho chương trình và dữ liệu 
B. Sử dụng cùng một không gian bộ nhớ cho cả chương trình và dữ liệu ✅ 
C. Thực hiện song song nhiều lệnh cùng lúc  D. Không có bộ nhớ 
49. Bộ nhớ RAM là loại bộ nhớ gì? 
A. Bộ nhớ chỉ đọc (Read-Only Memory) 
B. Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên, dễ bay hơi (Random Access Memory, Volatile) ✅ 
C. Bộ nhớ không dễ bay hơi (Non-Volatile Memory) 
D. Bộ nhớ đệm (Cache Memory) 
50. Chipset trên bo mạch chủ có vai trò gì? 
A. Chỉ điều khiển các cổng USB  B. Chỉ điều khiển CPU 
C. Là tập hợp các chip điều khiển giao tiếp giữa CPU, bộ nhớ, và các thiết bị ngoại vi ✅ 
D. Chỉ cung cấp nguồn điện cho bo mạch chủ 
Bài 6: Kiến Trúc Bộ Xử Lý Hiện Đại 
51. Kiến trúc x86 là kiến trúc tập lệnh phổ biến của các bộ xử lý do công ty nào phát triển ban đầu?  A. ARM      lOMoAR cPSD| 58968691 B. Intel ✅  C. AMD  D. IBM 
52. Kiến trúc x64 (hay x86-64) là phiên bản mở rộng của x86 với đặc điểm gì? 
A. Hỗ trợ các thanh ghi 32-bit 
B. Hỗ trợ các thanh ghi 64-bit và không gian địa chỉ bộ nhớ lớn hơn ✅ 
C. Chỉ dùng cho các thiết bị di động 
D. Không tương thích ngược với x86 
53. Kiến trúc ARM nổi bật với đặc điểm nào? 
A. Tập lệnh phức tạp (CISC) 
B. Tập lệnh rút gọn (RISC), hiệu suất cao trên mỗi watt điện, phù hợp cho thiết bị di động và  nhúng ✅ 
C. Yêu cầu điện năng cao  D. Chỉ dùng cho máy chủ 
54. Kiến trúc ARM 32-bit và ARM 64-bit khác nhau chủ yếu ở điểm nào? 
A. Chỉ khác về số lượng nhân xử lý 
B. Khác về kích thước thanh ghi và không gian địa chỉ bộ nhớ hỗ trợ ✅ 
C. Khác về tốc độ xung nhịp 
D. Khác về công nghệ sản xuất 
55. Hiện nay, kiến trúc ARM đang ngày càng phổ biến trong các lĩnh vực nào? 
A. Chỉ máy tính để bàn  B. Chỉ máy chủ 
C. Điện thoại thông minh, máy tính bảng, thiết bị nhúng, và gần đây là máy tính cá nhân (Apple  Silicon) ✅  D. Chỉ siêu máy tính      lOMoAR cPSD| 58968691
56. PIPELINING là kỹ thuật tối ưu hiệu năng CPU bằng cách nào? 
A. Tăng tốc độ xung nhịp 
B. Chia nhỏ quá trình thực thi lệnh thành các giai đoạn và thực hiện chúng song song ✅ 
C. Tăng kích thước bộ nhớ đệm 
D. Giảm số lượng lệnh trong chương trình 
57. Superscalar là một kiến trúc CPU cho phép CPU làm gì? 
A. Thực thi nhiều lệnh cùng lúc trong một chu kỳ xung nhịp bằng cách sử dụng nhiều đơn vị  thựcthi ✅ 
B. Chỉ thực thi một lệnh duy nhất tại một thời điểm 
C. Chuyển đổi giữa các kiến trúc tập lệnh khác nhau 
D. Tự động sửa lỗi trong mã lệnh 
58. Cache Memory (Bộ nhớ đệm) được đặt ở đâu và có chức năng gì? 
A. Là bộ nhớ ngoài, lưu trữ dữ liệu lâu dài 
B. Là bộ nhớ tốc độ cao, nằm gần CPU, lưu trữ bản sao dữ liệu từ RAM để tăng tốc độ truy cập  ✅ 
C. Là bộ nhớ chỉ đọc, chứa BIOS 
D. Là bộ nhớ chính, lưu trữ toàn bộ chương trình và dữ liệu 
59. Các cấp độ Cache (L1, L2, L3) khác nhau về điều gì? 
A. Kích thước và tốc độ truy cập (L1 nhanh nhất, nhỏ nhất; L3 chậm nhất, lớn nhất) ✅ 
B. Loại dữ liệu lưu trữ 
C. Chỉ có L1 là có trong CPU 
D. Chỉ L3 là có thể tháo rời 
60. Multi-core processor (Bộ xử lý đa nhân) là gì? 
A. Một CPU có nhiều lõi xử lý vật lý trên cùng một chip, cho phép thực hiện nhiều tác vụ đồng  thời ✅      lOMoAR cPSD| 58968691
B. Một CPU có khả năng xử lý nhiều luồng dữ liệu trên một lõi 
C. Một CPU có nhiều bộ nhớ đệm 
D. Một CPU có nhiều cổng kết nối I/O 
Bài 7: Trình Điều Khiển Thiết Bị 
61. Driver (Trình điều khiển thiết bị) có chức năng gì trong hệ điều hành? 
A. Là một ứng dụng văn phòng 
B. Là một chương trình phần mềm cho phép hệ điều hành tương tác và điều khiển một thiết bị  phần cứng cụ thể ✅  C. Là một phần của CPU 
D. Là một loại virus máy tính 
62. BIOS (Basic Input/Output System) là một phần mềm được lưu trữ ở đâu?  A. Trên ổ cứng 
B. Trong chip ROM (hoặc EEPROM/Flash Memory) trên bo mạch chủ ✅  C. Trong RAM  D. Trong CPU 
63. Chức năng chính của BIOS là gì? 
A. Khởi động hệ điều hành sau khi máy tính được bật ✅  B. Quản lý tập tin  C. Duyệt web  D. Chơi game 
64. UEFI (Unified Extensible Firmware Interface) là gì? 
A. Một hệ điều hành mới 
B. Một giao diện firmware thế hệ mới thay thế BIOS, cung cấp nhiều tính năng tiên tiến hơn ✅ 
C. Một loại ổ cứng mới      lOMoAR cPSD| 58968691
D. Một chuẩn kết nối mạng 
65. So với BIOS truyền thống, UEFI có ưu điểm gì? 
A. Chỉ hỗ trợ khởi động 32-bit 
B. Hỗ trợ ổ đĩa lớn hơn 2TB (GPT), giao diện đồ họa, khởi động nhanh hơn, tính năng bảo mật  nâng cao ✅ 
C. Tốc độ khởi động chậm hơn  D. Không hỗ trợ chuột 
66. Hệ điều hành (Operating System - OS) có vai trò gì trong máy tính? 
A. Là một ứng dụng cụ thể 
B. Là phần mềm hệ thống quản lý tài nguyên phần cứng và phần mềm, cung cấp dịch vụ cho các 
chương trình ứng dụng ✅ 
C. Chỉ dùng để chạy trò chơi 
D. Chỉ dùng để kết nối mạng 
67. Các loại tài nguyên phần cứng mà hệ điều hành quản lý bao gồm những gì?  A. Chỉ CPU và RAM 
B. CPU, bộ nhớ, thiết bị I/O, hệ thống tập tin ✅  C. Chỉ ổ đĩa quang  D. Chỉ màn hình 
68. Ví dụ về các hệ điều hành phổ biến hiện nay là gì?  A. Microsoft Word, Excel 
B. Windows, macOS, Linux, Android, iOS ✅ 
C. Google Chrome, Mozilla Firefox  D. Adobe Photoshop, AutoCAD 
69. Khi cài đặt một thiết bị phần cứng mới vào máy tính, điều gì thường cần thiết để nó hoạt động  được?      lOMoAR cPSD| 58968691
A. Cắm trực tiếp vào nguồn điện 
B. Cài đặt Driver tương ứng ✅ 
C. Khởi động lại máy tính 10 lần  D. Thay đổi CPU 
70. Firmware là gì? A. Một loại virus 
B. Phần mềm được nhúng vào phần cứng, điều khiển hoạt động của phần cứng đó (ví dụ: BIOS,  UEFI) ✅ 
C. Một ứng dụng di động 
D. Một dịch vụ đám mây 
Bài 8: Tối Ưu Hiệu Năng 
71. Bộ nhớ đệm (Cache memory) cải thiện hiệu năng hệ thống bằng cách nào? 
A. Tăng dung lượng bộ nhớ chính 
B. Lưu trữ dữ liệu thường xuyên được truy cập gần CPU hơn, giảm thời gian truy cập bộ nhớ  chính ✅ 
C. Giảm kích thước file chương trình  D. Mã hóa dữ liệu 
72. Nguyên lý hoạt động của Cache dựa trên nguyên tắc nào? 
A. Nguyên tắc ngẫu nhiên 
B. Nguyên tắc cục bộ (Locality of Reference: Temporal Locality và Spatial Locality) ✅  C. Nguyên tắc phân tán 
D. Nguyên tắc đồng bộ hóa 
73. Kỹ thuật Pipeline (Đường ống) trong CPU có mục đích gì?  A. Giảm nhiệt độ CPU 
B. Tăng số lượng nhân xử lý 
C. Cho phép CPU thực hiện nhiều bước của các lệnh khác nhau đồng thời, tăng thông lượng lệnh      lOMoAR cPSD| 58968691 ✅ 
D. Tăng kích thước bus địa chỉ 
74. Hiện tượng Hazard (nguy cơ) trong Pipeline là gì? 
A. Lỗi phần cứng ngẫu nhiên 
B. Tình huống mà một lệnh phụ thuộc vào kết quả của một lệnh trước đó chưa hoàn thành, gây  rasự trì hoãn ✅ 
C. Sự cố mất điện đột ngột 
D. Xung đột giữa các thiết bị ngoại vi 
75. Kỹ thuật đa luồng (Multithreading) trên CPU cho phép điều gì? 
A. Một lõi CPU có thể thực hiện nhiều luồng lệnh (thread) đồng thời, cải thiện hiệu quả sử dụng  tài nguyên lõi ✅ 
B. Chỉ một luồng được thực hiện tại một thời điểm 
C. Chuyển đổi giữa các hệ điều hành  D. Tăng dung lượng RAM 
76. Hyper-Threading của Intel là một ví dụ điển hình của kỹ thuật nào?  A. Pipeline  B. Superscalar 
C. Đa luồng (Multithreading) ✅  D. Cache memory 
77. Throttling (Giảm hiệu năng) của CPU xảy ra khi nào? 
A. CPU đang hoạt động ở mức hiệu năng tối đa 
B. Nhiệt độ CPU quá cao, để bảo vệ CPU khỏi hư hỏng, hệ thống sẽ tự động giảm xung nhịp ✅ 
C. CPU không có tác vụ nào để xử lý 
D. Khi cài đặt driver mới 
78. Overclocking (Ép xung) là gì?      lOMoAR cPSD| 58968691
A. Giảm tốc độ xung nhịp của CPU 
B. Tăng tốc độ xung nhịp của CPU vượt quá mức thiết kế ban đầu để đạt hiệu năng cao hơn ✅ 
C. Gỡ bỏ bộ làm mát CPU 
D. Tắt các lõi CPU không cần thiết 
79. Kỹ thuật nào giúp CPU xử lý dữ liệu nhanh hơn khi cần truy cập cùng một dữ liệu nhiều lần?  A. Sử dụng ổ cứng SSD 
B. Tăng tốc độ quạt làm mát 
C. Sử dụng bộ nhớ đệm (Cache) ✅ 
D. Giảm số lượng ứng dụng đang chạy 
80. Trong một hệ thống máy tính, thành phần nào có ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu năng tổng thể của 
các tác vụ tính toán nặng?  A. Bàn phím  B. Chuột  C. CPU ✅  D. Màn hình  Bài 9: Ảo Hóa 
81. Ảo hóa (Virtualization) là công nghệ gì? A. Tạo ra một bản sao vật lý của một thiết bị 
B. Tạo ra các phiên bản ảo của tài nguyên phần cứng (CPU, bộ nhớ, ổ đĩa, mạng) trên một nền 
tảng phần cứng duy nhất ✅ 
C. Một loại hệ điều hành mới 
D. Một ngôn ngữ lập trình 
82. Máy ảo (Virtual Machine - VM) là gì? 
A. Một máy tính vật lý được chia sẻ 
B. Một môi trường hoạt động giả lập hoàn chỉnh, chạy trên phần cứng vật lý và có hệ điều hành  riêng ✅      lOMoAR cPSD| 58968691
C. Một phần mềm diệt virus 
D. Một thiết bị ngoại vi 
83. Hypervisor (Giám sát máy ảo) có chức năng gì? 
A. Là một loại virus máy tính 
B. Là phần mềm hoặc firmware tạo và quản lý các máy ảo, cho phép chúng chia sẻ tài nguyên  phần cứng vật lý ✅ 
C. Là một loại bộ nhớ 
D. Là một thành phần của CPU 
84. Phân loại ảo hóa bao gồm những loại nào? 
A. Chỉ ảo hóa phần cứng 
B. Ảo hóa phần cứng, ảo hóa hệ điều hành (Containerization), ảo hóa mạng, ảo hóa lưu trữ ✅ 
C. Chỉ ảo hóa ứng dụng  D. Chỉ ảo hóa bộ nhớ 
85. Ảo hóa Bộ xử lý (CPU Virtualization) cho phép điều gì? 
A. Tăng số lượng lõi vật lý của CPU 
B. Cho phép nhiều máy ảo chia sẻ và sử dụng cùng một CPU vật lý, với mỗi VM tưởng như có  CPU riêng ✅ 
C. Giảm tốc độ xung nhịp của CPU 
D. Thay đổi kiến trúc tập lệnh của CPU 
86. Các công cụ ảo hóa phổ biến hiện nay là gì?  A. Microsoft Word, Excel 
B. VMware vSphere, VirtualBox, Hyper-V, KVM ✅  C. Google Chrome, Firefox  D. Adobe Photoshop, AutoCAD 
87. Điện toán đám mây (Cloud Computing) có liên quan đến ảo hóa như thế nào?      lOMoAR cPSD| 58968691 A. Không liên quan 
B. Ảo hóa là công nghệ nền tảng cho điện toán đám mây, cho phép các nhà cung cấp dịch vụ 
đámmây cung cấp tài nguyên linh hoạt cho người dùng ✅ 
C. Điện toán đám mây thay thế hoàn toàn ảo hóa 
D. Ảo hóa chỉ là một phần nhỏ của điện toán đám mây và không quan trọng 
88. Lợi ích chính của ảo hóa là gì? 
A. Tăng chi phí phần cứng 
B. Tăng tính sẵn sàng, giảm chi phí phần cứng, tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên, dễ dàng triển  khai và quản lý ✅ 
C. Chỉ phù hợp cho người dùng cá nhân 
D. Làm giảm hiệu suất của hệ thống 
89. Containerization (Công nghệ container, ví dụ Docker) là một dạng của ảo hóa gì?  A. Ảo hóa phần cứng 
B. Ảo hóa hệ điều hành (OS-level virtualization) ✅  C. Ảo hóa mạng  D. Ảo hóa lưu trữ 
90. So với máy ảo (VM), container có ưu điểm gì? A. Mỗi container chạy một hệ điều hành riêng  biệt 
B. Container nhẹ hơn, khởi động nhanh hơn, chia sẻ cùng nhân hệ điều hành của máy chủ, hiệu 
quả hơn về tài nguyên ✅ 
C. Bảo mật tốt hơn nhiều so với VM 
D. Khó di chuyển hơn giữa các môi trường 
Câu hỏi tổng hợp và nâng cao  91. 
Kiến trúc máy tính đề cập đến điều gì? 
A. Chỉ là cách bố trí các linh kiện bên trong máy tính