Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng năm 2024

Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt – Hàn (VKU), Đại học Đà Nẵng tuyển 1.500 chỉ tiêu cho 16 ngành/chuyên ngành năm 2024. Tất cả các ngành tuyển sinh của Trường đều xét tuyển theo 05 phương thức: Xét tuyển thẳng theo Quy chế tuyển sinh; Xét tuyển thẳng theo Đề án của CSĐT; Xét học bạ; Xét kết quả thi ĐGNL do ĐHQG Tp HCM tổ chức và Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT.

Thông tin:
5 trang 4 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng năm 2024

Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt – Hàn (VKU), Đại học Đà Nẵng tuyển 1.500 chỉ tiêu cho 16 ngành/chuyên ngành năm 2024. Tất cả các ngành tuyển sinh của Trường đều xét tuyển theo 05 phương thức: Xét tuyển thẳng theo Quy chế tuyển sinh; Xét tuyển thẳng theo Đề án của CSĐT; Xét học bạ; Xét kết quả thi ĐGNL do ĐHQG Tp HCM tổ chức và Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT.

24 12 lượt tải Tải xuống
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2024
STT
ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm
chuẩn
Ghi chú
1
7320106
Công nghệ truyền
thông (cử nhân)
A00; A01; D01;
D07
25.5
2
7340101
Quản trị kinh doanh
A00; A01; D01;
D07
25
3
7340115
Marketing
A00; A01; D01;
D07
26
4
7480107
T tuệ nhân tạo (kỹ
sư)
A00; A01; D01;
D07
25
5
7480108
Công nghệ kỹ thuật
máy tính (kỹ sư)
A00; A01; D01;
D07
24
6
7480201
Công nghệ thông
tin (kỹ sư)
A00; A01; D01;
D07
25
7
7480202
An toàn thông tin
(kỹ sư)
A00; A01; D01;
D07
24
8
7320106DA
Công nghệ truyền
thông - Chuyên
ngành Thiết kế Mỹ
thuật số (cử nhân)
A00; A01; D01;
D07
25.5
9
7340101EF
Quản trị kinh doanh
- Chuyên ngành
A00; A01; D01;
D07
24
Quản trị tài chính
số
10
7340101EL
Quản trị kinh doanh
- Chuyên ngành
Quản trị Logistics
chuỗi cung ứng
số
A00; A01; D01;
D07
26
11
7340101ET
Quản trị kinh doanh
- Chuyên ngành
Quản trị dịch vụ du
lịch lữ hành số
A00; A01; D01;
D07
25
12
7340101IM
Quản trị kinh doanh
- Chuyên ngành
Quản trị dự án
Công nghệ thông
tin
A00; A01; D01;
D07
24
13
7480108B
Công nghệ kỹ thuật
máy tính (cử nhân)
A00; A01; D01;
D07
24
14
7480108IC
Công nghệ kỹ thuật
máy tính - chuyên
ngành Thiết kế vi
mạch bán dẫn (kỹ
sư)
A00; A01; D01;
D07
27
15
7480201B
Công nghệ thông
tin (cử nhân)
A00; A01; D01;
D07
24
16
7480201D
T
Công nghệ thông
tin (cử nhân - Hợp
tác doanh nghiệp)
A00; A01;
D01; D07
24
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2024
STT
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm
chuẩn
Ghi chú
1
Quản trị kinh doanh
650
2
Quản trị kinh doanh
- Chuyên ngành
Quản trị Logistics
chuỗi cung ứng
số
700
3
Quản trị kinh doanh
- Chuyên ngành
Quàn trị dịch vụ du
lịch lữ hành số
650
4
Quản trị kinh doanh
- Chuyên ngành
Quản trị tài chính
số
650
5
Quản tri kinh doanh
- Chuyên ngành
Quản trị dự án
Công nghệ thông
tin
600
6
Marketing
700
7
Công nghệ kỹ thuật
máy tính (kỹ sư)
650
8
Công nghệ kỹ thuật
máy tinh - chuyên
ngành Thiết kế vi
mạch bán dẫn (kỹ
sư)
700
9
Công nghệ kỹ thuật
máy tính (cử nhân)
600
10
An toàn thông tin
(kỹ sư)
650
11
Công nghệ thông
tin (kỹ sư)
650
12
Công nghệ thông
tin (cử nhân)
650
13
Công nghệ thông
tin (cử nhân - Hợp
tác doanh nghiệp)
650
14
T tuệ nhân tạo (kỹ
sư)
650
15
Công nghệ truyền
thông (cử nhân)
650
16
Công nghệ truyền
thông - Chuyên
ngành Thiết kế
Mỹ thuật số (cử
nhân)
650
| 1/5

Preview text:

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2024 STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm Ghi chú chuẩn 1 7320106 Công nghệ truyền A00; A01; D01; 25.5 thông (cử nhân) D07 2 7340101
Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; 25 D07 3 7340115 Marketing A00; A01; D01; 26 D07 4 7480107
Trí tuệ nhân tạo (kỹ A00; A01; D01; 25 sư) D07 5 7480108
Công nghệ kỹ thuật A00; A01; D01; 24 máy tính (kỹ sư) D07 6 7480201 Công nghệ thông A00; A01; D01; 25 tin (kỹ sư) D07 7 7480202 An toàn thông tin A00; A01; D01; 24 (kỹ sư) D07 8 7320106DA Công nghệ truyền A00; A01; D01; 25.5 thông - Chuyên D07 ngành Thiết kế Mỹ thuật số (cử nhân) 9
7340101EF Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; 24 - Chuyên ngành D07 Quản trị tài chính số 10
7340101EL Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; 26 - Chuyên ngành D07 Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng số 11
7340101ET Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; 25 - Chuyên ngành D07 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số 12
7340101IM Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; 24 - Chuyên ngành D07 Quản trị dự án Công nghệ thông tin 13 7480108B
Công nghệ kỹ thuật A00; A01; D01; 24 máy tính (cử nhân) D07 14 7480108IC
Công nghệ kỹ thuật A00; A01; D01; 27 máy tính - chuyên D07 ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn (kỹ sư) 15 7480201B Công nghệ thông A00; A01; D01; 24 tin (cử nhân) D07 16 7480201D Công nghệ thông A00; A01; 24 T tin (cử nhân - Hợp D01; D07 tác doanh nghiệp)
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2024 STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm Ghi chú chuẩn 1 7340101 Quản trị kinh doanh 650 2
7340101EL Quản trị kinh doanh 700 - Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng số 3
7340101ET Quản trị kinh doanh 650 - Chuyên ngành Quàn trị dịch vụ du lịch và lữ hành số 4
7340101EF Quản trị kinh doanh 650 - Chuyên ngành Quản trị tài chính số 5
7340101IM Quản tri kinh doanh 600 - Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tin 6 7340115 Marketing 700 7 7480108 Công nghệ kỹ thuật 650 máy tính (kỹ sư) 8 7480108IC Công nghệ kỹ thuật 700 máy tinh - chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn (kỹ sư) 9 7480108B Công nghệ kỹ thuật 600 máy tính (cử nhân) 10 7480202 An toàn thông tin 650 (kỹ sư) 11 7480201 Công nghệ thông 650 tin (kỹ sư) 12 7480201B Công nghệ thông 650 tin (cử nhân) 13 7480201DT Công nghệ thông 650 tin (cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp) 14 7480107 Trí tuệ nhân tạo (kỹ 650 sư) 15 7320106 Công nghệ truyền 650 thông (cử nhân) 16 7320106D Công nghệ truyền 650 A thông - Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (cử nhân)