Điểm chuẩn lớp 10 năm 2023 Ninh Thuận

Điểm chuẩn lớp 10 năm 2023 Ninh Thuận được biên soạn dưới dạng file PDF, được rất nhiều các em học sinh, phụ huynh quan tâm trong mùa tuyển sinh cấp 3 của các trường THPT trên địa bàn toàn thành phố. Mời bạn đọc đón xem!

Điểm chuẩn vào 10 Ninh Thuận năm 2023
STT
Trường
NV1
NV2
NV3
Ghi chú
1
THPT Chuyên Lê Quý Đôn
34.75
Chuyên Văn
2
THPT Chuyên Lê Quý Đôn
35
Chuyên Toán
3
THPT Chuyên Lê Quý Đôn
29.5
Chuyên Toán -
Tin
4
THPT Chuyên Lê Quý Đôn
35.06
Chuyên Anh
5
THPT Chuyên Lê Quý Đôn
31.25
Chuyên Lý
6
THPT Chuyên Lê Quý Đôn
35.9
Chuyên Hóa
7
THPT Chuyên Lê Quý Đôn
33.1
Chuyên Sinh
8
THPT Chuyên Lê Quý Đôn
31.5
Chuyên Địa
9
THPT Chuyên Lê Quý Đôn
27.35
Không chuyên
10
PTDTNT THPT Ninh Thuận
20.3
xã Vinh Hải
11
PTDTNT THPT Ninh Thuận
20.6
TT Phước Dân
12
PTDTNT THPT Ninh Thuận
39.1
An Hải
13
PTDTNT THPT Ninh Thuận
43.3
xã Phước Hải
14
PTDTNT THPT Ninh Thuận
16.2
xã Phước Thái
15
PTDTNT THPT Ninh Thuận
21.9
xã Phước
Thuận
16
PTDTNT THPT Ninh Thuận
23.5
xã Phước Vinh
17
PTDTNT THPT Ninh Thuận
28.1
xã Hòa Sơn
18
PTDTNT THPT Ninh Thuận
28.1
xã Mỹ Sơn
19
PTDTNT THPT Ninh Thuận
28.1
xã Nhơn Sơn
20
28.1
xã Quang Sơn
21
29.7
xã Bắc Sơn dân
tộc Raglai
22
36.5
xã Bắc Sơn dân
tộc Chăm
23
32.3
xã Công Hải
dân tộc Raglai
24
32.8
xã Lợi Hải dân
tộc Raglai
25
24.7
xã Phước Chiến
dân tộc Raglai
26
24.2
xã Phước
Kháng dân tộc
Raglai
27
51.9
xã Phước Dinh
dân tộc Kinh
28
17.9
xã Phước Hà
29
28.7
xã Phước Ninh
30
35.3
xã Phước Đại
31
52.3
xã Phước Đại
32
27.5
xã Phước
Thành
33
28.1
xã Phước
Chính
34
35.8
xã Phước
Trung
35
27.6
xã Phước
Thắng
36
26.5
xã Phước Tiến
37
32.4
xã Phước Tân
38
25.7
xã Phước Hòa
39
31
xã Phước Bình
40
22
xã Lâm Sơn
41
22
xã Lương Sơn
42
22
xã Ma Nới
43
48.6
44
35.8
38
45
30.5
35.1
46
26.5
29.9
47
33.4
35.4
48
32.6
49
30.3
32.3
50
34.7
37.9
51
23
25.6
52
20.5
22.5
| 1/4

Preview text:

Điểm chuẩn vào 10 Ninh Thuận năm 2023 STT Trường NV1 NV2 NV3 Ghi chú 1
THPT Chuyên Lê Quý Đôn 34.75 Chuyên Văn 2
THPT Chuyên Lê Quý Đôn 35 Chuyên Toán 3
THPT Chuyên Lê Quý Đôn 29.5 Chuyên Toán - Tin 4
THPT Chuyên Lê Quý Đôn 35.06 Chuyên Anh 5
THPT Chuyên Lê Quý Đôn 31.25 Chuyên Lý 6
THPT Chuyên Lê Quý Đôn 35.9 Chuyên Hóa 7
THPT Chuyên Lê Quý Đôn 33.1 Chuyên Sinh 8
THPT Chuyên Lê Quý Đôn 31.5 Chuyên Địa 9
THPT Chuyên Lê Quý Đôn 27.35 Không chuyên
10 PTDTNT THPT Ninh Thuận 20.3 xã Vinh Hải
11 PTDTNT THPT Ninh Thuận 20.6 TT Phước Dân
12 PTDTNT THPT Ninh Thuận 39.1 xã An Hải
13 PTDTNT THPT Ninh Thuận 43.3 xã Phước Hải
14 PTDTNT THPT Ninh Thuận 16.2 xã Phước Thái
15 PTDTNT THPT Ninh Thuận 21.9 xã Phước Thuận
16 PTDTNT THPT Ninh Thuận 23.5 xã Phước Vinh
17 PTDTNT THPT Ninh Thuận 28.1 xã Hòa Sơn
18 PTDTNT THPT Ninh Thuận 28.1 xã Mỹ Sơn
19 PTDTNT THPT Ninh Thuận 28.1 xã Nhơn Sơn
20 PTDTNT THPT Ninh Thuận 28.1 xã Quang Sơn
21 PTDTNT THPT Ninh Thuận 29.7 xã Bắc Sơn dân tộc Raglai
22 PTDTNT THPT Ninh Thuận 36.5 xã Bắc Sơn dân tộc Chăm
23 PTDTNT THPT Ninh Thuận 32.3 xã Công Hải dân tộc Raglai
24 PTDTNT THPT Ninh Thuận 32.8 xã Lợi Hải dân tộc Raglai
25 PTDTNT THPT Ninh Thuận 24.7 xã Phước Chiến dân tộc Raglai
26 PTDTNT THPT Ninh Thuận 24.2 xã Phước Kháng dân tộc Raglai
27 PTDTNT THPT Ninh Thuận 51.9 xã Phước Dinh dân tộc Kinh
28 PTDTNT THPT Ninh Thuận 17.9 xã Phước Hà
29 PTDTNT THPT Ninh Thuận 28.7 xã Phước Ninh
30 PT DTNT Pi Năng Tắc 35.3 xã Phước Đại
31 PT DTNT Pi Năng Tắc 52.3 xã Phước Đại
32 PT DTNT Pi Năng Tắc 27.5 xã Phước Thành
33 PT DTNT Pi Năng Tắc 28.1 xã Phước Chính
34 PT DTNT Pi Năng Tắc 35.8 xã Phước Trung
35 PT DTNT Pi Năng Tắc 27.6 xã Phước Thắng
36 PT DTNT Pi Năng Tắc 26.5 xã Phước Tiến
37 PT DTNT Pi Năng Tắc 32.4 xã Phước Tân
38 PT DTNT Pi Năng Tắc 25.7 xã Phước Hòa
39 PT DTNT Pi Năng Tắc 31 xã Phước Bình
40 PT DTNT Pi Năng Tắc 22 xã Lâm Sơn
41 PT DTNT Pi Năng Tắc 22 xã Lương Sơn
42 PT DTNT Pi Năng Tắc 22 xã Ma Nới
43 THPT Nguyễn Trãi 48.6
44 THPT Chu Văn An 35.8 38
45 THCS, THPT Trần Hưng Đạo 30.5 35.1
46 THPT Tháp Chàm 26.5 29.9
47 THPT Ninh Hải 33.4 35.4
48 THPT Phan Chu Trinh 32.6
49 THPT Tôn Đức Thắng 30.3 32.3
50 THPT An Phước 34.7 37.9
51 THPT Nguyễn Huệ 23 25.6
52 THPT Phạm Văn Đồng 20.5 22.5