



Preview text:
Diễn thế sinh thái là gì? Nguyên nhân và nêu ví
dụ về diễn thế sinh thái - Sinh học lớp 12
1. Diễn thế sinh thái là gì?
Diễn thế sinh thái là quá trình biến đổi tuần tự của quần xã sinh vật qua các
giai đoạn khác nhau. Trong quá trình này, các loài sinh vật thay thế lẫn nhau
và thay đổi môi trường, từ một trạng thái ban đầu đến một trạng thái cuối
cùng thường ổn định hơn và tồn tại lâu dài theo thời gian. Diễn thế sinh thái
có thể xảy ra sau các sự kiện như rừng bị cháy, đất bị xói mòn, hoặc sau sự
xuất hiện của một môi trường mới. Quá trình này giúp môi trường và cộng
đồng sinh vật thay đổi và thích nghi với điều kiện mới. Diễn thế sinh thái có
thể dẫn đến sự đa dạng sinh học và phát triển của hệ sinh thái.
2. Các loại diễn thế sinh thái 2.1. Diễn thế nguyên sinh
Diễn thế nguyên sinh là một quá trình tiến hóa xuất phát từ môi trường không
có sự hiện diện của sinh vật. Trong giai đoạn này, các sinh vật đầu tiên xuất
hiện và phát triển, tạo nên những cộng đồng sơ khai được gọi là quần xã tiên
phong. Sau đó, trong giai đoạn hỗn hợp, các quần xã sinh vật này tương tác
và chuyển đổi dần thành các quần xã ổn định hơn trong môi trường cụ thể.
Giai đoạn đỉnh cực thể hiện sự phát triển đỉnh cao của tiến hóa, khi các quần
xã sinh vật đã đạt được sự ổn định tương đối trong môi trường đó.
Ví dụ: Dưới tác động của thời gian và điều kiện môi trường, các vi khuẩn và
sinh vật đơn bào đầu tiên có thể xuất hiện. Chúng đã tiến hóa để có khả năng
sử dụng các dạng sống có sẵn trong môi trường, chẳng hạn như khoáng chất
và nguồn năng lượng từ mặt trời. Các sinh vật đơn bào đầu tiên có thể tạo ra
các quần xã tiên phong trên đảo. Trong giai đoạn hỗn hợp này, sự tương tác
và cạnh tranh giữa các loại sinh vật khác nhau có thể xảy ra. Các sinh vật này
có thể cạnh tranh với nhau để tận dụng tài nguyên hạn chế trên đảo, nhưng
cũng có thể hợp tác trong một số trường hợp để tạo ra các lợi ích
chung. Cuối cùng, sau một thời gian dài, các quần xã sinh vật trên đảo có thể
đạt được sự ổn định tương đối trong môi trường. Sự thích nghi và tương tác
đã đưa đến sự phát triển và tạo ra các hình thức sống phức tạp hơn trên đảo.
2.2. Diễn thế thứ sinh
Diễn thế thứ sinh là hiện tượng tiến hóa xảy ra trong môi trường đã có sự
sống từ trước đó, nhưng sau đó quần xã ban đầu có thể bị thay đổi hoặc suy
thoái do các thay đổi môi trường hoặc tác động của con người. Trong trường
hợp lý tưởng, diễn thế thứ sinh có thể dẫn đến hình thành một quần xã mới
tương đối ổn định. Tuy nhiên, thực tế thường cho thấy khả năng phục hồi của
các quần xã này có thể không cao.
Ví dụ: Khu vực rừng sâu đã tồn tại với một quần xã cây cối, động vật, sinh vật
khác. Một đám cháy rừng bất ngờ xảy ra do tự nhiên hoặc do tác động của
con người. Đám cháy này có thể phá hủy một phần lớn hoặc toàn bộ khu vực
rừng. Sau đám cháy, môi trường trở nên khắc nghiệt hơn với đất bão hòa
dinh dưỡng và không có bóng cây bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời trực tiếp.
Dưới tác động của thời gian, môi trường, các loài cây cỏ dại có khả năng
phục hồi nhanh chóng xuất hiện trở lại, bắt đầu tạo ra một môi trường
mới. Dần dần, môi trường trở nên thích hợp hơn cho các loài cây và động vật
khác. Các loài thích ứng hoặc di cư từ các khu vực lân cận cũng có thể xuất
hiện. Điều này dẫn đến hình thành một quần xã sinh vật mới, khác với quần
xã ban đầu, nhưng tương đối ổn định trong môi trường mới này.
2.3. Diễn thế phân huỷ
Ngoài diễn thế nguyên sinh và diễn thế thứ sinh, còn một loại diễn thế khác
được gọi là diễn thế phân huỷ. Đây là quá trình không dẫn đến sự hình thành
một quần xã sinh vật ổn định, mà thay vào đó, nó tiến hóa theo hướng dần
dần bị suy thoái hoặc phân huỷ dưới tác động của các yếu tố sinh học. Diễn
thế phân huỷ thường xảy ra khi môi trường thay đổi mạnh và không ổn định,
khi sự cạnh tranh giữa các loài sống là quá khốc liệt. Trong tình huống này,
các loài có thể tiến hóa theo hướng thích nghi tốt hơn với môi trường thay đổi
hoặc với các loài cạnh tranh khác. Những loài không thể thích nghi có thể bị
loại trừ hoặc giảm số lượng dần dần. Diễn thế phân huỷ thường không tạo ra
một sự ổn định trong quần xã sinh vật, quần xã này có thể tiếp tục thay đổi
theo thời gian. Điều này thể hiện tính linh hoạt và sự biến đổi liên tục của
cuộc đua tiến hóa trong môi trường khắc nghiệt và thay đổi.
Một ví dụ về diễn thế có thể xuất hiện trong quần xã sinh vật trên một cây
hoặc trên một xác động vật là diễn thế tạm thời. Diễn thế tạm thời này thường
xảy ra khi quần xã sinh vật trên một diện tích nhất định chưa ổn định và có
thể thay đổi theo thời gian.
Tùy thuộc vào động lực của quá trình, diễn thế có thể được chia thành hai
dạng: nội diễn thế và ngoại diễn thế.
- Ngoại diễn thế: là một dạng diễn thế mà xảy ra do tác động hoặc sự kiểm
soát từ các yếu tố hoặc lực bên ngoài của môi trường. Điều này thường xảy
ra khi môi trường trải qua sự biến đổi hoặc bị ảnh hưởng bởi các sự kiện tự
nhiên hoặc tác động của con người.
Ví dụ: Khi một cơn bão mạnh đổ bộ vào bờ biển, nó có thể gây hủy hoại đáng
kể cho hệ sinh thái bờ biển. Sự tác động mạnh mẽ của bão có thể làm thay
đổi môi trường và buộc các hệ sinh thái này phải khôi phục lại sau một thời gian dài.
- Nội diễn thế: là một loại diễn thế được tạo ra bởi sự thay đổi động lực bên
trong của hệ sinh thái. Trong quá trình này, một loài ưu thế trong quần xã
đóng vai trò quan trọng và thường làm cho môi trường vật lý biến đổi đến
mức trở nên bất lợi đối với nó, nhưng lại thuận lợi cho sự phát triển của một
loài ưu thế khác, loài có sức cạnh tranh cao hơn để thay thế. Sự thay thế liên
tiếp của các loài ưu thế trong quần xã này thường dẫn đến sự thay thế liên
tiếp của các quần xã này bằng các quần xã khác, cho đến khi quần xã cuối
cùng xuất hiện, phù hợp với điều kiện vật lý và khí hậu của khu vực đó.
Ví dụ: Ban đầu, một khu vực rừng mưa nhiệt đới có một quần xã cây cối đa
dạng và sinh vật sống phong phú. Môi trường này ổn định và phát triển qua
nhiều thế hệ cây cối và động vật. Dưới tác động của các yếu tố như sự cạnh
tranh giữa các loài cây và áp lực do thay đổi môi trường, một loài cây nhất
định (ví dụ: cây A) bắt đầu thể hiện ưu thế. Loài cây A có thể kiểm soát tài
nguyên một cách hiệu quả và cản trở sự phát triển của các loài cây
khác. Dưới áp lực từ loài cây A và sự thay đổi môi trường, các loài cây khác
bị suy thoái và mất đi. Cuối cùng, một loài cây mới (ví dụ: cây B) có khả năng
chịu đựng tốt hơn sẽ xuất hiện và thay thế loài cây A. Loài cây B tạo ra môi
trường mới cho sự tái hợp và phát triển của các loài cây và sinh vật khác.
3. Nguyên nhân của diễn thế sinh thái
Tác động của môi trường tự nhiên, như biến đổi khí hậu, sự kiểm soát của
các yếu tố tự nhiên khác (ví dụ: đám cháy rừng, thiên tai,.. ) và sự xuất hiện
của các loài sống mới trong khu vực. Tác động này có thể thay đổi môi
trường và điều kiện sống, buộc quần xã phải thích nghi hoặc suy thoái. Hoạt
động của con người, như khai thác rừng, đô thị hóa, sử dụng đất đai, thay đổi
môi trường tự nhiên, có thể gây ra sự biến đổi môi trường và tác động đến
quần xã sinh vật. Sự thay đổi này có thể dẫn đến sự suy thoái hoặc thay thế
của các loài sống và là một yếu tố quan trọng dẫn đến diễn thế sinh thái.
Các loài trong quần xã sinh thái có khả năng tạo ra tác động lên môi trường
xung quanh thông qua hoạt động sinh thái. Những biến đổi của các mối
tương tác cạnh tranh - chung sống ở mức quần thể là một trong những
nguyên nhân gây nên diễn thế sinh thái.Ví dụ, cây cối trong một môi trường
có thể tạo ra bóng mát và cung cấp lượng ẩm cho môi trường xung quanh,
ảnh hưởng đến loài cây và động vật khác. Sự tác động này có thể làm thay
đổi môi trường và điều kiện sống của các loài khác và dẫn đến diễn thế sinh thái.
Nếu loại trừ tác động ngẫu nhiên, diễn thế sinh thái có thể xem như một quá
trình có sự định hướng và có khả năng dự báo. Nó có thể tuân theo những
quy luật và mô hình quyết định sự thay đổi trong quần xã sinh thái và môi
trường. Ví dụ: Một cánh đồng hoang không bị can thiệp bởi tác động ngẫu
nhiên như đám cháy hay quá trình tự nhiên khác có thể tuần tự đi qua các
giai đoạn phát triển. Ban đầu, cây bụi và cỏ sẽ thống trị, sau đó, cây bắt đầu
xuất hiện và cuối cùng, rừng có thể phát triển. Các giai đoạn này có thể dự
đoán và phụ thuộc vào điều kiện vật lý và thời gian.
Document Outline
- Diễn thế sinh thái là gì? Nguyên nhân và nêu ví dụ
- 1. Diễn thế sinh thái là gì?
- 2. Các loại diễn thế sinh thái
- 2.1. Diễn thế nguyên sinh
- 2.2. Diễn thế thứ sinh
- 2.3. Diễn thế phân huỷ
- 3. Nguyên nhân của diễn thế sinh thái