













Preview text:
  lOMoAR cPSD| 58968691
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO 
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ TP. HCM  Khoa Công nghệ thông tin  BÁO CÁO ĐỒ ÁN 
CƠ SỞ DỮ LIỆU NÂNG CAO  ĐỀ TÀI 20: 
Hệ thống quản lý và chăm sóc khách hàng trong siêu thị 
Giảng viên hướng dẫn: Th.S Doan Tan My  Sinh viên thực hiện: 
Từ Quốc Tuấn / MSSV: 2280603585 / 22DTHC7 
Trần Ngọc Vinh / MSSV: 2280603707 / 22DTHC7 
Lê Anh Thiện / MSSV: 2280603045 / 22DTHC7  TP. Hồ Chí Minh, 2025        lOMoAR cPSD| 58968691 LỜI MỞ ĐẦU 
Trong bối cảnh nền kinh tế phát triển mạnh mẽ và dân số đô thị gia tăng nhanh 
chóng, nhu cầu về một hệ thống vận tải hành khách hiệu quả, tiện lợi và an 
toàn ngày càng trở nên cấp thiết. Để đáp ứng thách thức này, việc thiết kế và 
xây dựng một cơ sở dữ liệu cho hệ thống bán vé xe không chỉ là một giải pháp 
cần thiết mà còn góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ công cộng. 
Qua quá trình học tập và rèn luyện tại Khoa Công nghệ Thông tin, Trường Đại 
học Công nghệ TP.HCM, em đã tích lũy được những kiến thức và kỹ năng quý 
báu để thực hiện đồ án cơ sở dữ liệu với đề tài "Hệ thống quản lý bán vé xe". 
Em xin gửi lời tri ân sâu sắc đến thầy Doan Tan My – người đã tận tình hướng 
dẫn, truyền đạt những kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm thực tiễn, giúp 
em hoàn thiện đồ án này. 
Tuy nhiên, do thời gian có hạn và kinh nghiệm còn nhiều thiếu sót, đồ án khó 
tránh khỏi những sai sót. Em rất mong nhận được những ý kiến đóng góp quý 
báu từ thầy để công trình này được hoàn thiện hơn.  ĐỀ TÀI 20: 
Hệ thống quản lý và chăm sóc khách hàng trong siêu thị 
CHƯƠNG 1: PHẠM VI, MÔ TẢ HỆ THỐNG VÀ TÓM TẮT 1. Mô tả hệ  thống  a. Giới thiệu 
Hệ thống quản lý và chăm sóc khách hàng cho siêu thị quy mô lớn là một giải 
pháp công nghệ tiên tiến, giúp tự động hóa các quy trình quản lý khách hàng, 
nâng cao trải nghiệm mua sắm, và tối ưu hóa hoạt động vận hành của siêu thị. 
Hệ thống được thiết kế nhằm quản lý toàn diện thông tin khách hàng, bao gồm 
dữ liệu cá nhân, lịch sử mua sắm, sở thích, thói quen tiêu dùng, và chương 
trình tích điểm thành viên. Nhờ đó, siêu thị có thể phân tích hành vi khách 
hàng để cung cấp các chương trình khuyến mãi, ưu đãi và dịch vụ chăm sóc cá 
nhân hóa, giúp tăng cường sự gắn kết và lòng trung thành của khách hàng. 
Bên cạnh việc quản lý khách hàng, hệ thống còn hỗ trợ theo dõi và quản lý đơn 
hàng, sản phẩm trong kho, và chuỗi cung ứng. Nó cho phép kiểm soát chặt chẽ 
lượng hàng tồn kho, tình trạng nhập xuất hàng, và mối quan hệ với các nhà 
cung cấp. Điều này giúp đảm bảo nguồn hàng luôn sẵn có, giảm thiểu rủi ro 
thiếu hụt hoặc dư thừa hàng hóa, đồng thời nâng cao hiệu quả quản lý chuỗi  cung ứng. 
Ngoài ra, hệ thống còn tích hợp khả năng quản lý đa chi nhánh, giúp các siêu 
thị trong cùng một chuỗi có thể liên kết dữ liệu, chia sẻ thông tin khách hàng,      lOMoAR cPSD| 58968691
và tối ưu hóa nguồn lực. Nhân viên tại từng chi nhánh có thể dễ dàng truy cập 
dữ liệu khách hàng, xử lý đơn hàng, và hỗ trợ khách hàng một cách nhất quán.  b. Chức năng chính  • 
Quản lý khách hàng: Lưu trữ thông tin khách hàng, hạng thành viên, 
điểm tích lũy, lịch sử giao dịch.  • 
Quản lý đơn hàng: Theo dõi đơn hàng, trạng thái thanh toán, chi tiết sản  phẩm.  • 
Chăm sóc khách hàng: Gửi email, tin nhắn khuyến mãi, phản hồi ý kiến  khách hàng.  • 
Quản lý sản phẩm: Danh mục sản phẩm, giá cả, tồn kho, nhà cung cấp.  • 
Quản lý kho hàng: Nhập - xuất hàng, kiểm kê hàng tồn, cảnh báo tồn  kho.  • 
Quản lý chuỗi chi nhánh: Hệ thống quản lý tập trung cho nhiều chi  nhánh siêu thị.  • 
Quản lý nhân viên: Phân quyền nhân viên, chấm công, tính lương.  • 
Quản lý khuyến mãi: Tạo chương trình giảm giá, tích điểm, ưu đãi theo 
từng đối tượng khách hàng.  • 
Báo cáo doanh thu: Thống kê doanh số theo sản phẩm, thời gian, chi 
nhánh. 2. Biểu đồ Use Case  a. Các tác nhân  • 
Khách hàng: Đặt hàng, xem lịch sử mua, nhận khuyến mãi.  • 
Nhân viên thu ngân: Xử lý đơn hàng, thanh toán.  • 
Nhân viên chăm sóc khách hàng: Quản lý phản hồi, gửi thông báo.  • 
Nhân viên kho: Nhập - xuất hàng, kiểm kê tồn kho.  • 
Nhân viên quản lý: Quản lý hệ thống, giám sát hoạt động kinh doanh.  • 
Nhà cung cấp: Cung cấp hàng hóa, theo dõi đơn đặt hàng từ siêu thị.  • 
Quản trị viên: Quản lý hệ thống, tạo báo cáo. 
b. Mô hình Use Case- Các Use Case chính: 
1. Đăng ký, đăng nhập. 2. Đặt  hàng trực tuyến.  3.  Xem lịch sử mua hàng.  4.  Quản lý khách hàng.      lOMoAR cPSD| 58968691 5. 
Gửi thông báo khuyến mãi.  6.  Xử lý đơn hàng.  7.  Quản lý sản phẩm.  8.  Quản lý kho hàng.  9. 
Quản lý chuỗi chi nhánh.  10.  Quản lý nhân viên.  11.  Quản lý khuyến mãi.  12.  Xem báo cáo doanh thu. 
CHƯƠNG 2: THIẾT KẾ MÔ HÌNH        lOMoAR cPSD| 58968691  
3. Mô hình ERD (Mô hình Thực thể - Kết hợp) 
a. Các thực thể chính  • 
Khách hàng (Customer): Mã khách hàng, tên, số điện thoại, email, hạng 
thành viên, điểm tích lũy.  • 
Sản phẩm (Product): Mã sản phẩm, tên, giá, số lượng tồn kho, mã nhà  cung cấp.  • 
Đơn hàng (Order): Mã đơn hàng, mã khách hàng, ngày đặt, trạng thái.  • 
Chi tiết đơn hàng (OrderDetail): Mã đơn hàng, mã sản phẩm, số lượng,  thành tiền.  • 
Khuyến mãi (Promotion): Mã khuyến mãi, mô tả, ngày bắt đầu, ngày kết  thúc.  • 
Kho hàng (Warehouse): Mã kho, tên kho, địa chỉ, tổng số lượng hàng  tồn.      lOMoAR cPSD| 58968691 • 
Nhập kho (StockIn): Mã nhập, mã kho, mã sản phẩm, số lượng nhập,  ngày nhập.  • 
Xuất kho (StockOut): Mã xuất, mã kho, mã sản phẩm, số lượng xuất,  ngày xuất.  • 
Nhân viên (Employee): Mã nhân viên, tên, chức vụ, mức lương, mã chi  nhánh.  • 
Nhà cung cấp (Supplier): Mã nhà cung cấp, tên, địa chỉ, số điện thoại.  • 
Chi nhánh (Branch): Mã chi nhánh, tên chi nhánh, địa chỉ.   
4. Mô hình RD (Tập quan hệ - Lược đồ quan hệ) 
a. Chuyển ERD sang quan hệ  1. 
Khách hàng (MaKH, TenKH, SDT, Email, HangTV, DiemTL)  2. 
Sản phẩm (MaSP, TenSP, Gia, SoLuongTon, MaNCC)  3. 
Đơn hàng (MaDH, MaKH, NgayDat, TrangThai)  4. 
Chi tiết đơn hàng (MaDH, MaSP, SoLuong, ThanhTien)  5. 
Khuyến mãi (MaKM, MoTa, NgayBD, NgayKT)  6. 
Kho hàng (MaKho, TenKho, DiaChi, TongSoLuongTon)  7. 
Nhập kho (MaNhap, MaKho, MaSP, SoLuongNhap, NgayNhap)  8. 
Xuất kho (MaXuat, MaKho, MaSP, SoLuongXuat, NgayXuat)  9. 
Nhân viên (MaNV, TenNV, ChucVu, MucLuong, MaCN)  10. 
Nhà cung cấp (MaNCC, TenNCC, DiaChi, SDT)  11. 
Chi nhánh (MaCN, TenCN, DiaChi)      lOMoAR cPSD| 58968691  
CHƯƠNG 3: CHUẨN HOÁ DỮ LIỆU 
3.1 Xác định thực thể 
Dựa trên mô hình ERD và RD, tôi sẽ xác định các thực thể và thuộc tính của 
chúng. Các thực thể này được suy ra từ các bảng trong RD và các mối quan hệ 
trong ERD, đồng thời đối chiếu với các thực thể đã xác định từ các sơ đồ Use  Case trước đó.  1.  Khách hàng (KHACHHANG): 
o Thuộc tính: MA_KH (PK), TEN_KH, HANG_TV, EMAIL, SDT. 
o Dựa trên bảng KHACHHANG trong RD và Use Case "Quản lý khách  hàng".  2.  Nhân viên (NHANVIEN): 
o Thuộc tính: MA_NV (PK), TEN_NV, MUC_LUONG, CHUC_VU,  MA_CN (FK). 
o Dựa trên bảng NHANVIEN trong RD và Use Case "Quản lý nhân  viên".  3.  Chi nhánh (CHI_NHANH): 
o Thuộc tính: MA_CN (PK), TEN_CN, DIA_CHI.      lOMoAR cPSD| 58968691
o Dựa trên bảng CHI_NHANH trong RD và Use Case "Quản lý chuỗi  chi nhánh".  4. 
Nhà cung cấp (NHA_CUNGCAP): 
o Thuộc tính: MA_NCC (PK), TEN_NCC, DIA_CHI, SDT, EMAIL. 
o Dựa trên bảng NHA_CUNGCAP trong RD và Actor "Nhà cung cấp".  5.  Hóa đơn (HOADON): 
o Thuộc tính: MA_HD (PK), NGAY_DAT, TRANG_THAI, MA_KH (FK),  MA_NV (FK). 
o Dựa trên bảng HOADON trong RD và Use Case "Đặt hàng trực 
tuyến", "Xử lý đơn hàng".  6. 
Chi tiết đơn hàng (CHI_TIET_DON_HANG): 
o Thuộc tính: MA_HD (PK, FK), MA_MH (PK, FK), SO_LUONG_TON,  GIA. 
o Dựa trên bảng CHI_TIET_DON_HANG trong RD và Use Case "Đặt  hàng trực tuyến".  7. 
Mặt hàng (MAT_HANG): o Thuộc tính: MA_MH (PK), TEN_MH, 
SO_LUONG_TON, MA_NCC (FK), MA_KV (FK). 
o Dựa trên bảng MAT_HANG trong RD và Use Case "Quản lý sản  phẩm".  8.  Khuyến mãi (KHUYENMAI): 
o Thuộc tính: MA_KM (PK), NGAY_BD, NGAY_KT, MO_TA. 
o Dựa trên bảng KHUYENMAI trong RD và Use Case "Quản lý khuyến  mãi".  9.  Xuất kho (XUATKHO): 
o Thuộc tính: MA_XUAT (PK), NGAY_XUAT, SL_XUAT, MA_KHO (FK),  MA_MH (FK). 
o Dựa trên bảng XUATKHO trong RD và Use Case "Quản lý kho hàng"  (Xuất kho hàng).  10.  Nhập kho (NHAPKHO): 
o Thuộc tính: MA_NHAP (PK), NGAY_NHAP, SL_NHAP, MA_KHO (FK),  MA_MH (FK). 
o Dựa trên bảng NHAPKHO trong RD và Use Case "Quản lý kho  hàng" (Nhập kho hàng).      lOMoAR cPSD| 58968691 11.  Kho (KHO): 
o Thuộc tính: MA_KHO (PK), TEN_KHO, DIA_CHI, TONG_SL_TON. 
o Dựa trên bảng KHO trong RD và Use Case "Quản lý kho hàng".  12. 
Khu vực (KHUVUC): o Thuộc tính: MA_KV (PK), TEN_KV, MA_TA  (FK). 
o Dựa trên bảng KHUVUC trong RD và Use Case "Quản lý kho hàng".   
3.2 Xác định tập phụ thuộc hàm và chuẩn hóa dữ liệu 
Dựa trên các thực thể đã xác định, tôi sẽ xác định tập phụ thuộc hàm 
(functional dependencies) và kiểm tra xem các thực thể có đạt dạng chuẩn 
Boyce-Codd (BCNF) hay không. Dạng chuẩn BCNF yêu cầu: Mọi phụ thuộc hàm 
X→Y X \to Y X→Y trong tập F F F, thì X X X phải là siêu khóa (superkey). 
⚫ Thực thể: Khách hàng (KHACHHANG)  • 
Thuộc tính: MA_KH (PK), TEN_KH, HANG_TV, EMAIL, SDT.  •  Tập phụ thuộc hàm: 
o F1={MA_KH→TEN_KH,MA_KH→HANG_TV,MA_KH→EMA 
IL,MA_KH→SDT} F1 = \{ \text{MA\_KH} \to \text{TEN\ 
_KH}, \text{MA\_KH} \to \text{HANG\_TV}, \text{MA\ 
_KH} \to \text{EMAIL}, \text{MA\_KH} \to \  text{SDT} \} 
F1={MA_KH→TEN_KH,MA_KH→HANG_TV,MA_KH→EMA  IL,MA_KH→SDT}  Khóa chính: MA_KH.  •  Kiểm tra BCNF: 
o MA_KH là khóa chính, và tất cả các phụ thuộc hàm đều có vế 
trái là MA_KH (siêu khóa). o Kết luận: Đạt dạng chuẩn BCNF. 
⚫ Thực thể: Nhân viên (NHANVIEN)  • 
Thuộc tính: MA_NV (PK), TEN_NV, MUC_LUONG, CHUC_VU, MA_CN  (FK).  •  Tập phụ thuộc hàm: 
o F2={MA_NV→TEN_NV,MA_NV→MUC_LUONG,MA_NV→ 
CHUC_VU,MA_NV→MA_CN} F2 = \{ \text{MA\_NV} \to      lOMoAR cPSD| 58968691
\text{TEN\_NV}, \text{MA\_NV} \to \text{MUC\ _LUONG}, 
\text{MA\_NV} \to \text{CHUC\_VU}, \ text{MA\_NV} \to  \text{MA\_CN} \} 
F2={MA_NV→TEN_NV,MA_NV→MUC_LUONG,MA_NV→  CHUC_VU,MA_NV→MA_CN}    Khóa chính: MA_NV.  •  Kiểm tra BCNF: 
o MA_NV là khóa chính, và tất cả các phụ thuộc hàm đều có vế trái 
là MA_NV (siêu khóa). o Kết luận: Đạt dạng chuẩn BCNF. 
⚫ Thực thể: Chi nhánh (CHI_NHANH)  Thuộc tính:  MA_CN (PK), TEN_CN, DIA_CHI.  •  Tập phụ thuộc hàm: 
o F3={MA_CN→TEN_CN,MA_CN→DIA_CHI} F3 = \{ \ text{MA\_CN} 
\to \text{TEN\_CN}, \text{MA\_CN} \ to \text{DIA\_CHI} \} 
F3={MA_CN→TEN_CN,MA_CN→DIA_CHI} Khóa  chính: MA_CN.  •  Kiểm tra BCNF: 
o MA_CN là khóa chính, và tất cả các phụ thuộc hàm đều có vế trái 
là MA_CN (siêu khóa). o Kết luận: Đạt dạng chuẩn BCNF. 
⚫ Thực thể: Nhà cung cấp (NHA_CUNGCAP)  • 
Thuộc tính: MA_NCC (PK), TEN_NCC, DIA_CHI, SDT, EMAIL.  •  Tập phụ thuộc hàm: 
o F4={MA_NCC→TEN_NCC,MA_NCC→DIA_CHI,MA_NCC→ 
SDT,MA_NCC→EMAIL} F4 = \{ \text{MA\_NCC} \to \ 
text{TEN\_NCC}, \text{MA\_NCC} \to \text{DIA\ _CHI}, 
\text{MA\_NCC} \to \text{SDT}, \text{MA\  _NCC} \to \text{EMAIL} \} 
F4={MA_NCC→TEN_NCC,MA_NCC→DIA_CHI,MA_NCC→  SDT,MA_NCC→EMAIL}  Khóa chính: MA_NCC.  •  Kiểm tra BCNF: 
o MA_NCC là khóa chính, và tất cả các phụ thuộc hàm đều có vế trái  là MA_NCC (siêu khóa). 
o Kết luận: Đạt dạng chuẩn BCNF. 
⚫ Thực thể: Hóa đơn (HOADON)      lOMoAR cPSD| 58968691 • 
Thuộc tính: MA_HD (PK), NGAY_DAT, TRANG_THAI, MA_KH (FK), MA_NV  (FK).  •  Tập phụ thuộc hàm: 
o F5={MA_HD→NGAY_DAT,MA_HD→TRANG_THAI,MA_H 
D→MA_KH,MA_HD→MA_NV} F5 = \{ \text{MA\_HD} \ to 
\text{NGAY\_DAT}, \text{MA\_HD} \to \ text{TRANG\_THAI},  \text{MA\_HD} \to \text{MA\ 
_KH}, \text{MA\_HD} \to \text{MA\_NV} \} 
F5={MA_HD→NGAY_DAT,MA_HD→TRANG_THAI,MA_H  D→MA_KH,MA_HD→MA_NV}    Khóa chính: MA_HD.  •  Kiểm tra BCNF: 
o MA_HD là khóa chính, và tất cả các phụ thuộc hàm đều có vế trái 
là MA_HD (siêu khóa). o Kết luận: Đạt dạng chuẩn BCNF. 
⚫ Thực thể: Chi tiết đơn hàng (CHI_TIET_DON_HANG)  • 
Thuộc tính: MA_HD (PK, FK), MA_MH (PK, FK), SO_LUONG_TON, GIA.  •  Tập phụ thuộc hàm: 
o F6={(MA_HD, MA_MH)→SO_LUONG_TON,(MA_HD, MA 
_MH)→GIA} F6 = \{ (\text{MA\_HD, MA\_MH}) \to \ 
text{SO\_LUONG\_TON}, (\text{MA\_HD, MA\_MH}) \ to  \text{GIA} \} 
F6={(MA_HD, MA_MH)→SO_LUONG_TON,(MA_HD, MA  _MH)→GIA}  •  Khóa chính: (MA_HD, MA_MH).  •  Kiểm tra BCNF: 
o (MA_HD, MA_MH) là khóa chính, và tất cả các phụ thuộc hàm đều 
có vế trái là (MA_HD, MA_MH) (siêu khóa). 
o Kết luận: Đạt dạng chuẩn BCNF. 
⚫ Thực thể: Mặt hàng (MAT_HANG)  • 
Thuộc tính: MA_MH (PK), TEN_MH, SO_LUONG_TON, MA_NCC (FK),  MA_KV (FK).  •  Tập phụ thuộc hàm: 
o F7={MA_MH→TEN_MH,MA_MH→SO_LUONG_TON,MA_ 
MH→MA_NCC,MA_MH→MA_KV} F7 = \{ \text{MA\ _MH} \to 
\text{TEN\_MH}, \text{MA\_MH} \to \ text{SO\_LUONG\_TON},      lOMoAR cPSD| 58968691
\text{MA\_MH} \to \text{MA\ _NCC}, \text{MA\_MH} \to  \text{MA\_KV} \} 
F7={MA_MH→TEN_MH,MA_MH→SO_LUONG_TON,MA_  MH→MA_NCC,MA_MH→MA_KV}  •  Khóa chính: MA_MH.  •  Kiểm tra BCNF: 
o MA_MH là khóa chính, và tất cả các phụ thuộc hàm đều có vế trái  là MA_MH (siêu khóa). 
o Kết luận: Đạt dạng chuẩn BCNF. 
⚫ Thực thể: Khuyến mãi (KHUYENMAI)  • 
Thuộc tính: MA_KM (PK), NGAY_BD, NGAY_KT, MO_TA.  •  Tập phụ thuộc hàm: 
o F8={MA_KM→NGAY_BD,MA_KM→NGAY_KT,MA_KM→M 
O_TA} F8 = \{ \text{MA\_KM} \to \text{NGAY\_BD}, \ 
text{MA\_KM} \to \text{NGAY\_KT}, \text{MA\_KM} \ to  \text{MO\_TA} \} 
F8={MA_KM→NGAY_BD,MA_KM→NGAY_KT,MA_KM→M O_TA}   Khóa chính: MA_KM.  •  Kiểm tra BCNF: 
o MA_KM là khóa chính, và tất cả các phụ thuộc hàm đều có vế trái 
là MA_KM (siêu khóa). o Kết luận: Đạt dạng chuẩn BCNF. 
⚫ Thực thể: Xuất kho (XUATKHO)  • 
Thuộc tính: MA_XUAT (PK), NGAY_XUAT, SL_XUAT, MA_KHO (FK),  MA_MH (FK).  •  Tập phụ thuộc hàm: 
o F9={MA_XUAT→NGAY_XUAT,MA_XUAT→SL_XUAT,MA_ 
XUAT→MA_KHO,MA_XUAT→MA_MH} F9 = \{ \text{MA\ _XUAT} 
\to \text{NGAY\_XUAT}, \text{MA\_XUAT} \ to \text{SL\_XUAT}, 
\text{MA\_XUAT} \to \text{MA\ _KHO}, \text{MA\_XUAT} \to  \text{MA\_MH} \} 
F9={MA_XUAT→NGAY_XUAT,MA_XUAT→SL_XUAT,MA_ 
XUAT→MA_KHO,MA_XUAT→MA_MH}    Khóa chính: MA_XUAT.  •  Kiểm tra BCNF:      lOMoAR cPSD| 58968691
o MA_XUAT là khóa chính, và tất cả các phụ thuộc hàm đều có vế 
trái là MA_XUAT (siêu khóa). 
o Kết luận: Đạt dạng chuẩn BCNF. 
⚫ Thực thể: Nhập kho (NHAPKHO)  • 
Thuộc tính: MA_NHAP (PK), NGAY_NHAP, SL_NHAP, MA_KHO (FK),  MA_MH (FK).  •  Tập phụ thuộc hàm: 
o F10={MA_NHAP→NGAY_NHAP,MA_NHAP→SL_NHAP,M 
A_NHAP→MA_KHO,MA_NHAP→MA_MH} F10 = \{ \ 
text{MA\_NHAP} \to \text{NGAY\_NHAP}, \text{MA\ _NHAP} \to 
\text{SL\_NHAP}, \text{MA\_NHAP} \to \ text{MA\_KHO},  \text{MA\_NHAP} \to \text{MA\  _MH} \} 
F10={MA_NHAP→NGAY_NHAP,MA_NHAP→SL_NHAP,M 
A_NHAP→MA_KHO,MA_NHAP→MA_MH}    Khóa chính: MA_NHAP.  •  Kiểm tra BCNF: 
o MA_NHAP là khóa chính, và tất cả các phụ thuộc hàm đều có vế 
trái là MA_NHAP (siêu khóa). 
o Kết luận: Đạt dạng chuẩn BCNF.  ⚫ Thực thể: Kho (KHO)  • 
Thuộc tính: MA_KHO (PK), TEN_KHO, DIA_CHI, TONG_SL_TON.  •  Tập phụ thuộc hàm: 
o F11={MA_KHO→TEN_KHO,MA_KHO→DIA_CHI,MA_KHO 
→TONG_SL_TON} F11 = \{ \text{MA\_KHO} \to \ text{TEN\_KHO}, 
\text{MA\_KHO} \to \text{DIA\ _CHI}, \text{MA\_KHO} \to  \text{TONG\_SL\_TON} \} 
F11={MA_KHO→TEN_KHO,MA_KHO→DIA_CHI,MA_KHO  →TONG_SL_TON}    Khóa chính: MA_KHO.  •  Kiểm tra BCNF: 
o MA_KHO là khóa chính, và tất cả các phụ thuộc hàm đều có vế trái  là MA_KHO (siêu khóa). 
o Kết luận: Đạt dạng chuẩn BCNF. 
⚫ Thực thể: Khu vực (KHUVUC)      lOMoAR cPSD| 58968691 • 
Thuộc tính: MA_KV (PK), TEN_KV, MA_TA (FK).  •  Tập phụ thuộc hàm: 
o F12={MA_KV→TEN_KV,MA_KV→MA_TA} F12 = \{ \ 
text{MA\_KV} \to \text{TEN\_KV}, \text{MA\_KV} \to \  text{MA\_TA} \} 
F12={MA_KV→TEN_KV,MA_KV→MA_TA} Khóa  chính: MA_KV.  •  Kiểm tra BCNF: 
o MA_KV là khóa chính, và tất cả các phụ thuộc hàm đều có vế trái  là MA_KV (siêu khóa). 
o Kết luận: Đạt dạng chuẩn BCNF.    Tổng kết 
Tất cả các thực thể được xác định từ mô hình ERD/RD và các sơ đồ Use Case 
đều đạt dạng chuẩn Boyce-Codd (BCNF), vì trong mỗi tập phụ thuộc hàm, vế 
trái của các phụ thuộc hàm đều là siêu khóa (superkey). Điều này đảm bảo 
rằng cơ sở dữ liệu không có dư thừa dữ liệu và tránh được các bất thường khi 
thêm, xóa, sửa dữ liệu.  5. Kết luận 
Hệ thống giúp siêu thị quy mô lớn quản lý khách hàng, đơn hàng, kho hàng, 
nhà cung cấp và chuỗi chi nhánh hiệu quả. Việc áp dụng công nghệ giúp nâng 
cao trải nghiệm khách hàng và tối ưu hóa vận hành siêu thị.