-
Thông tin
-
Quiz
Độ tan của một chất là gì? Công thức tính độ tan của một chất - Hóa học 9
Độ tan của một chất trong một dung môi phụ thuộc vào nhiều yếu tố quan trọng. Nhiệt độ, áp suất, độ phân cực của chất tan và dung môi, dạng thù hình của chất rắn, hiện tượng hydrat hóa.Tài liệu giúp bạn tham khảo ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Tài liệu chung Hóa Học 9 47 tài liệu
Hóa học 9 256 tài liệu
Độ tan của một chất là gì? Công thức tính độ tan của một chất - Hóa học 9
Độ tan của một chất trong một dung môi phụ thuộc vào nhiều yếu tố quan trọng. Nhiệt độ, áp suất, độ phân cực của chất tan và dung môi, dạng thù hình của chất rắn, hiện tượng hydrat hóa.Tài liệu giúp bạn tham khảo ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Chủ đề: Tài liệu chung Hóa Học 9 47 tài liệu
Môn: Hóa học 9 256 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:




Tài liệu khác của Hóa học 9
Preview text:
Độ tan của một chất là gì? Công thức tính độ tan của một chất
1. Độ tan của một chất là gì?
Độ tan là một thuộc tính quan trọng của các chất rắn, chất lỏng hoặc chất khí khi tiếp xúc với một
dung môi. Nó chỉ đo đạc khả năng của chất để hòa tan vào dung môi và tạo thành một dung dịch
đồng nhất. Độ hòa tan của một chất phụ thuộc chủ yếu vào các tính chất vật lý và hóa học của chất
tan và dung môi, cùng với các yếu tố như nhiệt độ, áp suất và pH của dung dịch. Một số chất có
khả năng hòa tan tốt trong một dung môi nhất định, trong khi các chất khác có khả năng hòa tan
kém hoặc không tan hoàn toàn.
Để đo lường độ tan của một chất trong một dung môi, thường sử dụng nồng độ bão hòa. Nồng độ
bão hòa của một chất trong một dung dịch là nồng độ chất tan tối đa mà dung dịch có thể chứa ở
một nhiệt độ và áp suất nhất định. Khi nồng độ chất tan vượt quá giá trị bão hòa, chất tan thừa sẽ
kết tụ và tạo thành kết tủa. Độ tan của một chất trong nước là một trường hợp phổ biến. Để xác
định độ tan của chất trong nước, ta tính tỷ lệ khối lượng chất tan tan được và khối lượng nước. Kết
quả thường được biểu thị dưới dạng phần trăm (%) hoặc tỉ lệ phần trăm (g/100g).
Ví dụ, nếu một chất có độ tan là 20% trong nước, điều đó có nghĩa là trong 100g dung dịch, có
20g là chất tan và 80g là nước.
=> Công thức tính độ tan giúp xác định mức độ hòa tan của một chất trong một dung môi cụ thể.
Điều này rất quan trọng trong việc hiểu tính chất hòa tan của chất, tương tác giữa chất và dung
môi, ứng dụng trong các lĩnh vực như hóa học, dược phẩm, công nghệ và nhiều lĩnh vực khác.
2. Công thức tính độ tan của một chất như thế nào?
Dưới đây là chi tiết hơn về nội dung công thức tính độ tan và công thức tính nồng độ dung dịch bão hòa:
- Công thức tính độ tan (S): S = (mct : mdm) x 100% Trong đó:
+ S là độ tan của chất trong dung môi và được tính theo phần trăm (%).
+ mct là khối lượng của chất tan (g).
+ mdm là khối lượng của dung môi (g).
- Đơn vị độ tan: Độ tan (S) thường được tính dựa trên tỷ lệ khối lượng chất tan trên mỗi 100g dung
môi. Khi dung môi là nước, đơn vị độ tan được sử dụng là g/100g nước. - Phân loại độ tan:
+ S > 10g/100g nước: Chất dễ tan.
+ S < 1g/100g nước: Chất ít tan.
+ S < 0.01g/100g nước: Chất không tan.
+ Chất dễ tan có độ tan cao, chất ít tan và không tan có độ tan thấp.
- Công thức tính nồng độ dung dịch bão hòa (C):
C = (100 x S)/(100 + S) Trong đó:
- C là nồng độ % dung dịch bão hòa.
- S là độ tan (được tính theo phần trăm).
- Công thức này cho phép tính toán nồng độ % của dung dịch bão hòa dựa trên độ tan của chất trong dung môi.
=> Công thức tính độ tan (S) được sử dụng để đo mức độ tan của một chất trong dung môi. Bằng
cách chia khối lượng chất tan cho khối lượng dung môi và nhân với 100%, chúng ta có thể biết
được tỷ lệ phần trăm độ tan của chất đó. Đơn vị độ tan thường được tính dựa trên 100g dung môi,
và khi dung môi là nước, đơn vị độ tan là g/100g nước. Công thức này cho phép phân loại chất dễ
tan, chất ít tan và chất không tan dựa trên giá trị của độ tan.
=> Công thức tính nồng độ dung dịch bão hòa (C) giúp tính toán nồng độ % của dung dịch bão
hòa dựa trên độ tan của chất trong dung môi. Bằng cách áp dụng công thức (100 x S) / (100 + S),
chúng ta có thể biết được nồng độ % của dung dịch bão hòa. Công thức này giúp xác định tỷ lệ
chất tan trong dung dịch bão hòa và cung cấp thông tin về tương quan giữa độ tan và nồng độ dung dịch bão hòa.
Các công thức này đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực hóa học, giúp chúng ta hiểu về tính chất
tan của các chất, tương tác giữa chất tan và dung môi.
3. Các yếu tố có thể ảnh hưởng đến độ tan của một chất
Các yếu tố ảnh hưởng đến độ tan của một chất trong dung môi là những điều kiện và thuộc tính
quan trọng của hệ thống hóa học. Dưới đây là chi tiết hơn về mỗi yếu tố:
- Nhiệt độ: Nhiệt độ là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến độ tan của chất. Đối với chất rắn tỏa
nhiệt, khi nhiệt độ tăng, độ tan của chất đó giảm. Điều này xảy ra do nhiệt độ cao làm giảm sức
đẩy giữa các phân tử chất tan và phân tử dung môi. Trái lại, đối với chất rắn thu nhiệt, độ tan tăng
theo nhiệt độ. Khi nhiệt độ tăng, năng lượng phá vỡ cấu trúc tinh thể giảm, dẫn đến sự giảm cường
độ tương tác giữa các phân tử chất rắn và dung môi, làm tăng độ tan.
- Áp suất (đối với chất khí): Áp suất cũng có ảnh hưởng đáng kể đến độ tan của chất khí. Theo
định luật Henry, lượng khí hòa tan tỉ lệ thuận với áp suất của nó trên mặt chất lỏng. Khi áp suất
tăng, số lượng phân tử khí tác động lên bề mặt chất lỏng tăng, làm tăng khả năng hòa tan và do đó
tăng độ tan của chất khí. Ngược lại, khi áp suất giảm, độ tan cũng giảm.
- Độ phân cực của chất tan và dung môi: Độ phân cực của chất tan và dung môi là một yếu tố quan
trọng ảnh hưởng đến độ tan. Các chất tan phân cực dễ tan trong dung môi phân cực, trong khi các
chất ít phân cực dễ tan trong dung môi hữu cơ kém phân cực. Điều này xảy ra do tương tác giữa
các phân tử có cùng tính chất phân cực, giúp cho việc hòa tan diễn ra dễ dàng hơn.
- Dạng thù hình: Đối với chất rắn, dạng thù hình cũng ảnh hưởng đáng kể đến độ tan. Chất rắn
dạng vô định hình thường có độ tan lớn hơn so với chất rắn dạng tinh thể. Điều này xảy ra do chất
rắn dạng vô định hình có cấu trúc không bền, dễ phá vỡ và hòa tan trong dung môi. Tuy nhiên,
chất rắn dạng tinh thể có cấu trúc ổn định hơn và thường có xu hướng chuyển về dạng tinh thể để giảm độ tan.
- Hiện tượng hydrat hóa: Hiện tượng hydrat hóa xảy ra khi chất rắn tồn tại ở dạng ngậm nước và
dạng khan. Độ tan của chất rắn dạng khan thường lớn hơn so với chất rắn dạng ngậm nước. Điều
này xảy ra do nước trong cấu trúc hydrat hóa giúp tạo điều kiện hòa tan tốt hơn cho chất rắn.
- Hiện tượng đa hình: Chất rắn có thể kết tinh dưới dạng tinh thể khác nhau tùy thuộc vào điều
kiện kết tinh. Mỗi dạng kết tinh có tính chất vật lý và độ tan khác nhau. Các dạng kết tinh không
bền có xu hướng chuyển về dạng kết tinh bền, làm giảm độ tan của chất rắn.
- pH: Giá trị pH của dung dịch cũng ảnh hưởng đến độ tan của chất. Việc điều chỉnh pH có thể
làm tăng độ tan của các axit yếu hoặc chất kiềm yếu. Đối với các chất lưỡng tính, gần giá trị pH
đẳng điện, độ tan có thể giảm.
- Chất điện hoạt: Các chất điện hoạt, chẳng hạn như xà phòng, có khả năng tạo ra các micelle trong
dung dịch. Quá trình tạo micelle có thể làm tăng độ tan của các chất khó tan.
- Chất điện ly: Các chất điện ly có thể làm giảm độ tan của chất tan. Do đó, việc pha loãng chất
điện ly trước khi phối hợp vào dung dịch là cần thiết.
- Các ion cùng tên: Khi hòa tan nhiều chất trong cùng một dung môi, cần chọn thứ tự hòa tan chất
ít tan trước, sau đó là các chất dễ tan. Tăng nồng độ các ion cùng tên có thể làm dịch chuyển cân
bằng điện li của chất tan về dạng phân tử ít tan.
=> Độ tan của một chất trong một dung môi phụ thuộc vào nhiều yếu tố quan trọng. Nhiệt độ, áp
suất, độ phân cực của chất tan và dung môi, dạng thù hình của chất rắn, hiện tượng hydrat hóa,
hiện tượng đa hình, pH, chất diện hoạt, chất điện ly và tương tác giữa các ion cùng tên đều ảnh
hưởng đến độ tan. Hiểu và xác định các yếu tố này là quan trọng để dự đoán và kiểm soát quá trình
hòa tan chất trong các hệ thống hóa học.