Đoạn văn tiếng Anh viết về bố kèm từ vựng và bản dịch hay nhất | Tiếng anh 7

Father [ˈfɑːðə(r)] (n) - Cha Example: My father always puts his family first. Dad [dæd] (n) - Bố Example: My dad is the best dad in the world. Daddy [ˈdædi] (n) - Ba, bố Example: Daddy, can you read me a bedtime story? Parent [ˈpeərənt] (n) - Cha mẹ Example: Parents have a great responsibility to raise their children well. Tài liệu được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

Chủ đề:
Môn:

Tiếng Anh 7 1.4 K tài liệu

Thông tin:
4 trang 1 tuần trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đoạn văn tiếng Anh viết về bố kèm từ vựng và bản dịch hay nhất | Tiếng anh 7

Father [ˈfɑːðə(r)] (n) - Cha Example: My father always puts his family first. Dad [dæd] (n) - Bố Example: My dad is the best dad in the world. Daddy [ˈdædi] (n) - Ba, bố Example: Daddy, can you read me a bedtime story? Parent [ˈpeərənt] (n) - Cha mẹ Example: Parents have a great responsibility to raise their children well. Tài liệu được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

14 7 lượt tải Tải xuống
Đoạn văn tiếng Anh viết về bố kèm từ vựng và bản dịch hay
nhất
1. Từ vựng tiếng Anh để viết về bố
Father [ˈfɑːðə(r)] (n) - Cha Example: My father always puts his family first.
Dad [dæd] (n) - Bố Example: My dad is the best dad in the world.
Daddy [ˈdædi] (n) - Ba, bố Example: Daddy, can you read me a bedtime story?
Parent [ˈpeərənt] (n) - Cha mẹ Example: Parents have a great responsibility to raise their children well.
Papa [pəˈpɑː] (n) - Ông bố, bố già Example: My papa always tells the best stories.
Pop [pɒp] (n) - Bố Example: My pop likes to watch football on Sundays.
Fatherly [ˈfɑːðə(r)li] (adj) - Tính từ của cha Example: My fatherly instincts kick in when my children are
in danger.
Paternal [pəˈtɜːnl] (adj) - Tính từ của bố Example: My paternal grandfather served in World War II.
Fatherhood [ˈfɑːðə(r)hʊd] (n) - Tình trạng làm cha, nghĩa vụ cha Example: Fatherhood is a rewarding
but challenging experience.
Dad jokes [dæd dʒəʊks] (n) - Những câu chuyện cười của bố Example: My dad always tells terrible
dad jokes at the dinner table.
Father figure [ˈfɑːðə(r) ˈfɪɡə(r)] (n) - Hình mẫu cha Example: My uncle has always been a father figure
to me.
Father-in-law [ˈfɑːðə(r) ɪn lɔː] (n) - Cha vợ/cha chồng Example: I get along well with my father-in-law.
Stepfather [ˈstepˌfɑːðə(r)] (n) - Cha kế Example: My stepfather has been a great influence in my life.
Fatherland [ˈfɑːðə(r)lænd] (n) - Tổ quốc Example: Patriots love their fatherland.
Fatherlessness [ˈfɑːðə(r)ləsnəs] (n) - Sự thiếu cha Example: Fatherlessness is a growing problem in
our society.
Fatherly advice [ˈfɑːðə(r)li ədˈvaɪs] (n) - Lời khuyên của cha Example: My fatherly advice to you is to
always be true to yourself.
Fatherhood penalty [ˈfɑːðə(r)hʊd ˈpenəlti] (n) - Sự bị thiệt thòi vì trở thành cha Example: The
fatherhood penalty refers to the disadvantages that fathers face in the workplace.
Fatherless child [ˈfɑːðə(r)ləs tʃaɪld] (n) - Đứa trẻ thiếu cha Example: Many social problems can be
traced back to the growing number of fatherless children.
Father-daughter [ˈfɑːðə(r) ˈdɔːtə(r)] (adj) - Liên quan đến cha và con gái Example: The father-daughter
dance at the wedding was a touching moment.
Fatherly love [ˈfɑːðə(r)li lʌv] (n) - Tình yêu của cha Example: My fatherly love for my children is
unconditional.
Fatherhood journey [ˈfɑːðə(r)hʊd ˈdʒɜːni] (n) - Hành trình trở thành cha Example: The fatherhood
journey is full of ups and downs, but it's worth it.
Father-son [ˈfɑːðə(r) sʌn] (adj) - Liên quan đến cha và con trai Example: Playing catch with my dad
was a special father-son bonding moment.
Fathering [ˈfɑːðərɪŋ] (n) - Hành động làm cha Example: Fathering is not just about providing for your
family, but also about being present and involved in their lives.
Fatherly wisdom [ˈfɑːðə(r)li ˈwɪzdəm] (n) - Trí tuệ của cha Example: My fatherly wisdom comes from a
lifetime of experience and learning from my mistakes.
Father’s Day [ˈfɑːðəz deɪ] (n) - Ngày của cha Example: Father's Day is a day to honor and appreciate
all fathers around the world.
Fatherhood initiation [ˈfɑːðə(r)hʊd ɪˌnɪʃiˈeɪʃn] (n) - Lễ khởi đầu cho sự trở thành cha Example:
Fatherhood initiation ceremonies are common in some cultures to mark the beginning of a man's
journey as a father.
Fatherhood responsibilities [ˈfɑːðə(r)hʊd rɪˌspɒnsəˈbɪlətiz] (n) - Trách nhiệm của cha Example:
Fatherhood responsibilities include providing for your family, teaching your children values, and being
a positive role model.
Fatherly protection [ˈfɑːðə(r)li prəˈtekʃn] (n) - Sự bảo vệ của cha Example: My fatherly protection will
always be there for my children, no matter what.
Fatherhood challenges [ˈfɑːðə(r)hʊd ˈtʃælɪndʒɪz] (n) - Những thách thức của việc trở thành cha
Example: Fatherhood challenges can be difficult, but they help us grow and become better fathers.
Father-child bond [ˈfɑːðə(r)-tʃaɪld bɒnd] (n) - Mối liên kết giữa cha và con Example: The father-child
bond is a special and important relationship that lasts a lifetime.
Father figure [ˈfɑːðər ˈfɪɡjə(r)] (n) - Hình mẫu cha Example: My grandfather was a strong father figure
for our family, even after my dad passed away.
Fatherhood role [ˈfɑːðə(r)hʊd rəʊl] (n) - Vai trò của cha Example: My fatherhood role is to guide my
children and help them grow into responsible and caring adults.
Fatherly love [ˈfɑːðə(r)li lʌv] (n) - Tình yêu của cha Example: My fatherly love for my children is
unconditional and will never fade.
Fatherly advice [ˈfɑːðə(r)li ədˈvaɪs] (n) - Lời khuyên của cha Example: My fatherly advice to my
children is to always follow their dreams and never give up.
Fatherhood support [ˈfɑːðə(r)hʊd səˈpɔːt] (n) - Sự hỗ trợ của cha Example: Fatherhood support groups
can provide valuable resources and advice for dads who are struggling.
Father-child activities [ˈfɑːðə(r)-tʃaɪld ækˈtɪvətiz] (n) - Các hoạt động cha và con Example: Fishing trips
and camping are some of the best father-child activities that create lasting memories.
Fatherhood joy [ˈfɑːðə(r)hʊd dʒɔɪ] (n) - Niềm vui của cha Example: The greatest fatherhood joy is
watching my children grow up and become amazing adults.
Fatherhood commitment [ˈfɑːðə(r)hʊd kəˈmɪtmənt] (n) - Sự cam kết của cha Example: Fatherhood
commitment means being there for your children, no matter what.
Father-children relationship [ˈfɑːðə(r)-ˈtʃɪldrən rɪˈleɪʃənʃɪp] (n) - Mối quan hệ giữa cha và con cái
Example: The father-children relationship is a unique bond that can never be replaced.
Fatherhood experience [ˈfɑːðə(r)hʊd ɪkˈspɪəriəns] (n) - Kinh nghiệm của cha trong việc làm cha
Example: Fatherhood experience teaches us valuable lessons about life, love, and family.
2. Đoạn văn tiếng Anh viết về bố bản dịch hay nhất - Mẫu số 1
Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
My father is the pillar of our family, the one who
always puts our needs before his own. He has
always been a hard-working man, dedicating his
time and effort to provide for our family. As a child, I
remember how he would come home from work tired
and exhausted, but he would still find time to play
with me and listen to my stories. He was patient,
kind, and always had a word of wisdom to share.
As I grew older, my father became my mentor and
my friend. He taught me how to be responsible, how
to set goals, and how to work hard to achieve them.
He was always there to listen, to offer advice, and to
support me through life's challenges.
But my father is more than just a provider and a
mentor. He is a loving and caring person who has
always put his family first. He is the one who is
always willing to go the extra mile to make sure we
are happy and healthy. He has taught me the value
of family, of loyalty, and of love.
I am grateful for all the sacrifices my father has
made for our family. He has shown me what it
means to be a true parent, a loving partner, and a
responsible member of society. My father is my hero,
my role model, and my best friend.
Bố tôi là trụ cột của gia đình chúng tôi, người luôn
đặt nhu cầu của chúng tôi trên hết. Ông luôn là
người làm việc chăm chỉ, dành thời gian và nỗ lực
để cung cấp cho gia đình chúng tôi. Khi tôi còn là
một đứa trẻ, tôi nhớ ông về nhà từ công việc mệt
nhọc và kiệt sức, nhưng ông vẫn tìm thời gian để
chơi với tôi và lắng nghe những câu chuyện của tôi.
Ông là một người kiên nhẫn, tốt bụng và luôn có
những lời khuyên thâm thúy để chia sẻ.
Khi tôi lớn lên, bố tôi trở thành người hướng dẫn và
người bạn của tôi. Ông đã dạy cho tôi cách đảm
nhận trách nhiệm, đặt mục tiêu và làm việc chăm chỉ
để đạt được chúng. Ông luôn sẵn sàng lắng nghe,
cung cấp lời khuyên và hỗ trợ tôi qua các thử thách
trong cuộc sống.
Nhưng bố tôi không chỉ là người cung cấp và người
hướng dẫn. Ông còn là một người yêu thương và
quan tâm, luôn đặt gia đình lên hàng đầu. Ông là
người luôn sẵn sàng đi thêm một dặm để đảm bảo
chúng tôi hạnh phúc và khỏe mạnh. Ông đã dạy cho
tôi giá trị của gia đình, lòng trung thành và tình yêu.
Tôi rất biết ơn tất cả những cống hiến mà bố tôi đã
đưa ra cho gia đình chúng tôi. Ông đã cho tôi thấy ý
nghĩa của việc làm một bậc cha mẹ đích thực, một
người bạn đồng hành yêu thương và một thành viên
có trách nhiệm của xã hội. Bố tôi là anh hùng của tôi,
là người mẫu, và là người bạn thân nhất của tôi.
3. Đoạn văn tiếng Anh viết về bố bản dịch hay nhất - Mẫu số 2
Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
My father is the most important person in my life. He
has always been there for me, through thick and thin.
As a child, he would spend hours playing with me and
teaching me new things. I remember him taking me on
Cha của tôi là người quan trọng nhất trong cuộc
đời tôi. Ông luôn bên cạnh tôi, dù trong lúc vui hay
trong lúc khó khăn. Khi còn nhỏ, ông dành nhiều
giờ để chơi cùng tôi và dạy tôi những điều mới. Tôi
fishing trips and teaching me how to ride a bike. He
was patient and encouraging, always pushing me to
be my best.
As I grew older, my dad became more than just a
father, he became a friend and a confidante. I could
always turn to him for advice or just to vent about my
problems. He listened without judgement and offered
his wisdom and support.
Now that I am an adult, my dad is still a huge part of
my life. We talk regularly and he is always there to
offer his guidance and love. I am grateful for
everything he has done for me and I can't imagine
where I would be without him.
In my eyes, my dad is a true hero. He has taught me
the importance of hard work, integrity, and kindness.
He has shown me what it means to be a good person
and a loving parent. I hope to one day be half the
parent that he is to me.
nhớ ông đưa tôi đi câu cá và dạy tôi cách đi xe
đạp. Ông luôn kiên nhẫn và động viên tôi, luôn
khuyến khích tôi phát huy tốt nhất của mình.
Khi tôi lớn lên, cha tôi trở thành một người bạn và
một người tâm sự. Tôi luôn có thể trông cậy ông
để nhận lời khuyên hoặc chỉ để than phiền về
những vấn đề của mình. Ông luôn lắng nghe mà
không phán xét và đưa ra sự khôn ngoan và sự hỗ
trợ của mình.
Bây giờ tôi đã trưởng thành, cha tôi vẫn là một
phần quan trọng trong cuộc sống của tôi. Chúng tôi
thường xuyên trò chuyện và ông luôn sẵn sàng để
đưa ra sự hướng dẫn và tình yêu của mình. Tôi rất
biết ơn những điều ông đã làm cho tôi và tôi không
thể tưởng tượng cuộc đời của tôi sẽ như thế nào
nếu không có ông.
Trong mắt tôi, cha tôi là một người hùng thực sự.
Ông đã dạy tôi tầm quan trọng của lao động chăm
chỉ, chính trực và tình yêu thương. Ông đã cho tôi
thấy ý nghĩa của việc trở thành một người tốt và
một cha mẹ yêu thương. Tôi hy vọng một ngày nào
đó sẽ trở thành một nửa của cha tôi trong vai trò là
một người cha.
| 1/4

Preview text:

Đoạn văn tiếng Anh viết về bố kèm từ vựng và bản dịch hay nhất
1. Từ vựng tiếng Anh để viết về bố
Father [ˈfɑːðə(r)] (n) - Cha Example: My father always puts his family first.
Dad [dæd] (n) - Bố Example: My dad is the best dad in the world.
Daddy [ˈdædi] (n) - Ba, bố Example: Daddy, can you read me a bedtime story?
Parent [ˈpeərənt] (n) - Cha mẹ Example: Parents have a great responsibility to raise their children well.
Papa [pəˈpɑː] (n) - Ông bố, bố già Example: My papa always tells the best stories.
Pop [pɒp] (n) - Bố Example: My pop likes to watch football on Sundays.
Fatherly [ˈfɑːðə(r)li] (adj) - Tính từ của cha Example: My fatherly instincts kick in when my children are in danger.
Paternal [pəˈtɜːnl] (adj) - Tính từ của bố Example: My paternal grandfather served in World War II.
Fatherhood [ˈfɑːðə(r)hʊd] (n) - Tình trạng làm cha, nghĩa vụ cha Example: Fatherhood is a rewarding but challenging experience.
Dad jokes [dæd dʒəʊks] (n) - Những câu chuyện cười của bố Example: My dad always tells terrible dad jokes at the dinner table.
Father figure [ˈfɑːðə(r) ˈfɪɡə(r)] (n) - Hình mẫu cha Example: My uncle has always been a father figure to me.
Father-in-law [ˈfɑːðə(r) ɪn lɔː] (n) - Cha vợ/cha chồng Example: I get along well with my father-in-law.
Stepfather [ˈstepˌfɑːðə(r)] (n) - Cha kế Example: My stepfather has been a great influence in my life.
Fatherland [ˈfɑːðə(r)lænd] (n) - Tổ quốc Example: Patriots love their fatherland.
Fatherlessness [ˈfɑːðə(r)ləsnəs] (n) - Sự thiếu cha Example: Fatherlessness is a growing problem in our society.
Fatherly advice [ˈfɑːðə(r)li ədˈvaɪs] (n) - Lời khuyên của cha Example: My fatherly advice to you is to always be true to yourself.
Fatherhood penalty [ˈfɑːðə(r)hʊd ˈpenəlti] (n) - Sự bị thiệt thòi vì trở thành cha Example: The
fatherhood penalty refers to the disadvantages that fathers face in the workplace.
Fatherless child [ˈfɑːðə(r)ləs tʃaɪld] (n) - Đứa trẻ thiếu cha Example: Many social problems can be
traced back to the growing number of fatherless children.
Father-daughter [ˈfɑːðə(r) ˈdɔːtə(r)] (adj) - Liên quan đến cha và con gái Example: The father-daughter
dance at the wedding was a touching moment.
Fatherly love [ˈfɑːðə(r)li lʌv] (n) - Tình yêu của cha Example: My fatherly love for my children is unconditional.
Fatherhood journey [ˈfɑːðə(r)hʊd ˈdʒɜːni] (n) - Hành trình trở thành cha Example: The fatherhood
journey is full of ups and downs, but it's worth it.
Father-son [ˈfɑːðə(r) sʌn] (adj) - Liên quan đến cha và con trai Example: Playing catch with my dad
was a special father-son bonding moment.
Fathering [ˈfɑːðərɪŋ] (n) - Hành động làm cha Example: Fathering is not just about providing for your
family, but also about being present and involved in their lives.
Fatherly wisdom [ˈfɑːðə(r)li ˈwɪzdəm] (n) - Trí tuệ của cha Example: My fatherly wisdom comes from a
lifetime of experience and learning from my mistakes.
Father’s Day [ˈfɑːðəz deɪ] (n) - Ngày của cha Example: Father's Day is a day to honor and appreciate all fathers around the world.
Fatherhood initiation [ˈfɑːðə(r)hʊd ɪˌnɪʃiˈeɪʃn] (n) - Lễ khởi đầu cho sự trở thành cha Example:
Fatherhood initiation ceremonies are common in some cultures to mark the beginning of a man's journey as a father.
Fatherhood responsibilities [ˈfɑːðə(r)hʊd rɪˌspɒnsəˈbɪlətiz] (n) - Trách nhiệm của cha Example:
Fatherhood responsibilities include providing for your family, teaching your children values, and being a positive role model.
Fatherly protection [ˈfɑːðə(r)li prəˈtekʃn] (n) - Sự bảo vệ của cha Example: My fatherly protection will
always be there for my children, no matter what.
Fatherhood challenges [ˈfɑːðə(r)hʊd ˈtʃælɪndʒɪz] (n) - Những thách thức của việc trở thành cha
Example: Fatherhood challenges can be difficult, but they help us grow and become better fathers.
Father-child bond [ˈfɑːðə(r)-tʃaɪld bɒnd] (n) - Mối liên kết giữa cha và con Example: The father-child
bond is a special and important relationship that lasts a lifetime.
Father figure [ˈfɑːðər ˈfɪɡjə(r)] (n) - Hình mẫu cha Example: My grandfather was a strong father figure
for our family, even after my dad passed away.
Fatherhood role [ˈfɑːðə(r)hʊd rəʊl] (n) - Vai trò của cha Example: My fatherhood role is to guide my
children and help them grow into responsible and caring adults.
Fatherly love [ˈfɑːðə(r)li lʌv] (n) - Tình yêu của cha Example: My fatherly love for my children is
unconditional and will never fade.
Fatherly advice [ˈfɑːðə(r)li ədˈvaɪs] (n) - Lời khuyên của cha Example: My fatherly advice to my
children is to always follow their dreams and never give up.
Fatherhood support [ˈfɑːðə(r)hʊd səˈpɔːt] (n) - Sự hỗ trợ của cha Example: Fatherhood support groups
can provide valuable resources and advice for dads who are struggling.
Father-child activities [ˈfɑːðə(r)-tʃaɪld ækˈtɪvətiz] (n) - Các hoạt động cha và con Example: Fishing trips
and camping are some of the best father-child activities that create lasting memories.
Fatherhood joy [ˈfɑːðə(r)hʊd dʒɔɪ] (n) - Niềm vui của cha Example: The greatest fatherhood joy is
watching my children grow up and become amazing adults.
Fatherhood commitment [ˈfɑːðə(r)hʊd kəˈmɪtmənt] (n) - Sự cam kết của cha Example: Fatherhood
commitment means being there for your children, no matter what.
Father-children relationship [ˈfɑːðə(r)-ˈtʃɪldrən rɪˈleɪʃənʃɪp] (n) - Mối quan hệ giữa cha và con cái
Example: The father-children relationship is a unique bond that can never be replaced.
Fatherhood experience [ˈfɑːðə(r)hʊd ɪkˈspɪəriəns] (n) - Kinh nghiệm của cha trong việc làm cha
Example: Fatherhood experience teaches us valuable lessons about life, love, and family.
2. Đoạn văn tiếng Anh viết về bố bản dịch hay nhất - Mẫu số 1 Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Bố tôi là trụ cột của gia đình chúng tôi, người luôn
đặt nhu cầu của chúng tôi trên hết. Ông luôn là
My father is the pillar of our family, the one who
người làm việc chăm chỉ, dành thời gian và nỗ lực
always puts our needs before his own. He has
để cung cấp cho gia đình chúng tôi. Khi tôi còn là
always been a hard-working man, dedicating his
một đứa trẻ, tôi nhớ ông về nhà từ công việc mệt
time and effort to provide for our family. As a child, I
nhọc và kiệt sức, nhưng ông vẫn tìm thời gian để
remember how he would come home from work tired chơi với tôi và lắng nghe những câu chuyện của tôi.
and exhausted, but he would still find time to play
Ông là một người kiên nhẫn, tốt bụng và luôn có
with me and listen to my stories. He was patient,
những lời khuyên thâm thúy để chia sẻ.
kind, and always had a word of wisdom to share.
Khi tôi lớn lên, bố tôi trở thành người hướng dẫn và
As I grew older, my father became my mentor and
người bạn của tôi. Ông đã dạy cho tôi cách đảm
my friend. He taught me how to be responsible, how nhận trách nhiệm, đặt mục tiêu và làm việc chăm chỉ
to set goals, and how to work hard to achieve them. để đạt được chúng. Ông luôn sẵn sàng lắng nghe,
He was always there to listen, to offer advice, and to cung cấp lời khuyên và hỗ trợ tôi qua các thử thách
support me through life's challenges. trong cuộc sống.
But my father is more than just a provider and a
Nhưng bố tôi không chỉ là người cung cấp và người
mentor. He is a loving and caring person who has
hướng dẫn. Ông còn là một người yêu thương và
always put his family first. He is the one who is
quan tâm, luôn đặt gia đình lên hàng đầu. Ông là
always willing to go the extra mile to make sure we
người luôn sẵn sàng đi thêm một dặm để đảm bảo
are happy and healthy. He has taught me the value
chúng tôi hạnh phúc và khỏe mạnh. Ông đã dạy cho
of family, of loyalty, and of love.
tôi giá trị của gia đình, lòng trung thành và tình yêu.
I am grateful for all the sacrifices my father has
Tôi rất biết ơn tất cả những cống hiến mà bố tôi đã
made for our family. He has shown me what it
đưa ra cho gia đình chúng tôi. Ông đã cho tôi thấy ý
means to be a true parent, a loving partner, and a
nghĩa của việc làm một bậc cha mẹ đích thực, một
responsible member of society. My father is my hero, người bạn đồng hành yêu thương và một thành viên
my role model, and my best friend.
có trách nhiệm của xã hội. Bố tôi là anh hùng của tôi,
là người mẫu, và là người bạn thân nhất của tôi.
3. Đoạn văn tiếng Anh viết về bố bản dịch hay nhất - Mẫu số 2 Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
My father is the most important person in my life. He
Cha của tôi là người quan trọng nhất trong cuộc
has always been there for me, through thick and thin.
đời tôi. Ông luôn bên cạnh tôi, dù trong lúc vui hay
As a child, he would spend hours playing with me and trong lúc khó khăn. Khi còn nhỏ, ông dành nhiều
teaching me new things. I remember him taking me on giờ để chơi cùng tôi và dạy tôi những điều mới. Tôi
fishing trips and teaching me how to ride a bike. He
nhớ ông đưa tôi đi câu cá và dạy tôi cách đi xe
was patient and encouraging, always pushing me to
đạp. Ông luôn kiên nhẫn và động viên tôi, luôn be my best.
khuyến khích tôi phát huy tốt nhất của mình.
As I grew older, my dad became more than just a
Khi tôi lớn lên, cha tôi trở thành một người bạn và
father, he became a friend and a confidante. I could
một người tâm sự. Tôi luôn có thể trông cậy ông
always turn to him for advice or just to vent about my
để nhận lời khuyên hoặc chỉ để than phiền về
problems. He listened without judgement and offered
những vấn đề của mình. Ông luôn lắng nghe mà his wisdom and support.
không phán xét và đưa ra sự khôn ngoan và sự hỗ trợ của mình.
Now that I am an adult, my dad is still a huge part of
my life. We talk regularly and he is always there to
Bây giờ tôi đã trưởng thành, cha tôi vẫn là một
offer his guidance and love. I am grateful for
phần quan trọng trong cuộc sống của tôi. Chúng tôi
everything he has done for me and I can't imagine
thường xuyên trò chuyện và ông luôn sẵn sàng để where I would be without him.
đưa ra sự hướng dẫn và tình yêu của mình. Tôi rất
biết ơn những điều ông đã làm cho tôi và tôi không
In my eyes, my dad is a true hero. He has taught me
thể tưởng tượng cuộc đời của tôi sẽ như thế nào
the importance of hard work, integrity, and kindness. nếu không có ông.
He has shown me what it means to be a good person
and a loving parent. I hope to one day be half the
Trong mắt tôi, cha tôi là một người hùng thực sự. parent that he is to me.
Ông đã dạy tôi tầm quan trọng của lao động chăm
chỉ, chính trực và tình yêu thương. Ông đã cho tôi
thấy ý nghĩa của việc trở thành một người tốt và
một cha mẹ yêu thương. Tôi hy vọng một ngày nào
đó sẽ trở thành một nửa của cha tôi trong vai trò là một người cha.