Động từ Bất quy tắc - Tài liệu Tiếng Anh

be Was/were Thì, là, bị, ở become became Trở nên begin began Bắt đầu bet bet Đánh cược, cá cược bite bit Cắn bleed bled Chảy máu blow blew Thổi break broke Đập vỡ bring brought Mang đến. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !

Môn:
Thông tin:
4 trang 1 tuần trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Động từ Bất quy tắc - Tài liệu Tiếng Anh

be Was/were Thì, là, bị, ở become became Trở nên begin began Bắt đầu bet bet Đánh cược, cá cược bite bit Cắn bleed bled Chảy máu blow blew Thổi break broke Đập vỡ bring brought Mang đến. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !

12 6 lượt tải Tải xuống
ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC
B
V V2 Nghĩa
be Was/were Thì, là, bị, ở
become became Trở nên
begin began Bắt đầu
bet bet Đánh cược, cá cược
bite bit Cắn
bleed bled Chảy máu
blow blew Thổi
break broke Đập vỡ
bring brought Mang đến
build built Xây dựng
burn burt, burned Đốt, cháy
buy bought Mua
C
can could Có thể
catch caught Bắt, chụp
choose chose Chọn, lựa
come came Đến, đi đến
cost cost Có giá là
cut cut Cắt, chặt
D
Deal Dealt Giao thiệp
Do Did Làm
Draw Drew Vẽ
Dream Dreamt
Drink Drank Uống
Drive Drove Lái xe
E
Eat Ate Ăn
F
Fall Fell ngã, rơi
Feel Felt Cảm thấy
Fight Fought Chiến đấu
Find Found Tìm thấy
Fly Flew Bay
Forget Forgot Quen
Forgive Forgave Tha thứ
freeze Froze Đông lại
G
Get Got Có được
Give Gave Cho
Go Went Đi
Grow Grew Trồng, mọc lên
H
Hang Hung Móc lên, treo lên
Have Had
Hear Heard Nghe
Hide Hid Giấu, trốn
Hit Hit Đụng
Hold Held Cầm, nắm, giữ
Hurt Hurt Làm đau
K
Keep Kept Giữ
Know Knew Biết
L
Lay Laid Đặt
Lead Led Lãnh đạo
Learn Learnt Học
Lend Lent Cho mượn
Leave Left Ra đi, để lại
Light Lit Thắp sáng
Let Let Cho phép, để cho
Lose Lost Làm mất
Make Made Chế tạo, sản xuất
Mean Meant Có nghĩa là
Meet Met Gặp mặt
P
Pay Paid Trả tiền
Put Put Đặt, để
R
Read Read Đọc
Ride Rode Cưỡi
Ring Rang Rung chuông
Rise Rose Đứng dậy, mọc
Run Ran Chạy
S
Say Said Nói
See Saw Nhìn thấy
Send Sent Gửi
Set Set Thiết lập
Shake Shook Lay lắc
Shine shone Chiếu sáng
Shoot Shot Bắn
Show Showed Cho xem
Shut Shut Lặn, chìm
Sing Sang Ca hát
Stand Stood Dứng dậy
Sleep Slept Ngủ
Smell Smelt Ngửi
Speak Spoke Nói
Spell Spelt Đánh vần
Spend Spent Tiêu sài
Swim Swam Bơi lội
T
Take Took Cầm, lấy
Teach Taught Giảng dạy
Tell Told Kể, bảo
Think Thought Suy nghĩ
Throw Threw m
U
Understand Understood Hiểu
W
Wake Woke Thức giấc
Wear Wore Mặc
Win Won Chiến thắng
Write Wrote Viết
| 1/4

Preview text:

ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC B V V2 Nghĩa be Was/were Thì, là, bị, ở become became Trở nên begin began Bắt đầu bet bet Đánh cược, cá cược bite bit Cắn bleed bled Chảy máu blow blew Thổi break broke Đập vỡ bring brought Mang đến build built Xây dựng burn burt, burned Đốt, cháy buy bought Mua C can could Có thể catch caught Bắt, chụp choose chose Chọn, lựa come came Đến, đi đến cost cost Có giá là cut cut Cắt, chặt D Deal Dealt Giao thiệp Do Did Làm Draw Drew Vẽ Dream Dreamt Mơ Drink Drank Uống Drive Drove Lái xe E Eat Ate Ăn F Fall Fell ngã, rơi Feel Felt Cảm thấy Fight Fought Chiến đấu Find Found Tìm thấy Fly Flew Bay Forget Forgot Quen Forgive Forgave Tha thứ freeze Froze Đông lại G Get Got Có được Give Gave Cho Go Went Đi Grow Grew Trồng, mọc lên H Hang Hung Móc lên, treo lên Have Had Có Hear Heard Nghe Hide Hid Giấu, trốn Hit Hit Đụng Hold Held Cầm, nắm, giữ Hurt Hurt Làm đau K Keep Kept Giữ Know Knew Biết L Lay Laid Đặt Lead Led Lãnh đạo Learn Learnt Học Lend Lent Cho mượn Leave Left Ra đi, để lại Light Lit Thắp sáng Let Let Cho phép, để cho Lose Lost Làm mất Make Made Chế tạo, sản xuất Mean Meant Có nghĩa là Meet Met Gặp mặt P Pay Paid Trả tiền Put Put Đặt, để R Read Read Đọc Ride Rode Cưỡi Ring Rang Rung chuông Rise Rose Đứng dậy, mọc Run Ran Chạy S Say Said Nói See Saw Nhìn thấy Send Sent Gửi Set Set Thiết lập Shake Shook Lay lắc Shine shone Chiếu sáng Shoot Shot Bắn Show Showed Cho xem Shut Shut Lặn, chìm Sing Sang Ca hát Stand Stood Dứng dậy Sleep Slept Ngủ Smell Smelt Ngửi Speak Spoke Nói Spell Spelt Đánh vần Spend Spent Tiêu sài Swim Swam Bơi lội T Take Took Cầm, lấy Teach Taught Giảng dạy Tell Told Kể, bảo Think Thought Suy nghĩ Throw Threw Ném U Understand Understood Hiểu W Wake Woke Thức giấc Wear Wore Mặc Win Won Chiến thắng Write Wrote Viết