Dự án mở quán bia - Kĩ năng làm việc nhóm | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội

Dự án mở quán bia - Kĩ năng làm việc nhóm | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem !

lOMoARcPSD|45316467
lOMoARcPSD|45316467
K HOẾẾ CH KINH DOANH QUÁN BIA
lOMoARcPSD|45316467
MC LC
CHƯƠNG 1 : K HOẾẾ CH TÀI CHÍNH
3.1.K hoếế ch chi
phí
3.1.1. Trang thi tếế b
và côngcd
ngc :
Bng 3.1: công c dng c dài hn s dng trong 5 năm
ĐVT:đ ngồồ
SỐẾ
STT
T N
CCDC
ĐVT
LƯỢNG ĐƠN GIÁ THÀNH TI NẾỀ
B bàn ghếế
(1bàn có 5
1 gh )ếế B 15 1,100,000 16,500,000
2 Xoong ln
Cái
4 140,000 560,000
3
Xoong nh Cái
3 90,000 270,000
4 Ch o ln
Cái
6 100,000 600,000
5 Ch o nh
Cái
4 60,000 240,000
6 Bóng đèn Bóng 15 31,000 465,000
Qut treo
7 tường
Cái
4 300,000 1,200,000
8
B p ếế
Gasl
n
Cái
4 2,500,000 10,000,000
9 Đ ng hồồ ồồ
Cái
1 97,000 97,000
Mái hi n diế
10 đng
Cái
1 1,900,000 1,900,000
T đ ng
l nh (thc
11
phms ngồế
)
Cái
2 6,500,000 13,000,000
T ki ngếế
12 đng th căn
Cái
2 3,300,000 6,600,000
1
lOMoARcPSD|45316467
Qut hút
13
khói Cái 1 750,000 750,000
14
Dàn b pếế B 2 2,900,000 5,800,000
TNG 57,982,000
Bng 3.2. Công c dng c ngă nế h nsd ng trong 1 năm
STT T N CCDC
ĐVT
1 Thau ln
Cái
2 Thau va
Cái
3 Thau inox nh
Cái
4 R nhồỗ a
Cái
5 R nhồỗ a nh
Cái
6 St rác
Cái
7 Chi quét
Cái
8 Đ h trácồồ ồế
Cái
9 Dao
Cái
10 Tht
Cái
11 Thìa chc
12 Vá ln
Cái
13 Hp đng mu ng đũaồỗ
Cái
14 Chén ln kiu
Cái
15 Chén nh kiu
Cái
16 Dĩa ln
Cái
17 Dĩa nh gi cu nồế
Cái
18 Dĩa đ rau
Cái
ĐƠN
SL
GIÁ
7
25,
000
5
15,
000
5
20,
000
6
13,
000
6
9,
000
15 22,
000
4
18,
000
4
12,
000
15 42,
000
6
29,
000
7
15,
000
8
26,
000
15 18,
000
300
12,
000
300
7,
000
130
11,
000
130
9,
000
100 10,
000
THÀNH
TI NẾỀ
175,000
75,000
100,000
78,000
54,000
330,000
72,000
48,000
630,000
174,000
105,000
208,000
270,000
3,600,000
2,100,000
1,430,000
1,170,000
1,000,000
2
lOMoARcPSD|45316467
19
Mu ngồỗ Cái 200
3,
600,000
000
20
Đũa tre Đ i
200
2,
400,000
000
21
Khay(mâm) Cái
10
50,
500,000
000
22
Khăn lau Cái
200
13,
2,600,000
000
TNG 15,719,000
Bng 3.3. Th c đơ n ( rau có th thay đi ph thuc thi ti t )ếế
STT T N MÓN ĐVT ĐƠN GIÁ
CÁC MÓN NHU
1 Nem chua 1 chc 35,000
2 Nem thính 1 đĩa 40,000
3 Trâu gác b pếế 1 đĩa 99,000
4 Chân gà mu iồế t ti u xanhế 1 đĩa 119,000
5 Cánh gà nướng mu iồế t 1 đĩa 119,000
6 M c kh n ướng 1 đĩa / 1 con 289,000
7 Cánh gà chi n vế ti 1 đĩa 119,000
8 Lòng xào dưa 1 đĩa 99,000
9
Chân gà rút xương trn thính
1 đĩa
10 1 đĩa 109,000
11 Chân gà rút xương xào cay 1 đĩa 119,000
12 Da heo chi n giònế 1 đĩa 99,000
13 Mỳ xào thp cm 1 đĩa 39,000
14 Mỳ xào trng chi nế 1 đĩa 35,000
15 Bò xào dưa 1 đĩa 119,000
RAU – NM
1 Lc 1 đĩa 20,000
2 C qu luc 1 đĩa 39,000
3 Mu ng xàoồế t i 1 đĩa 39,000
4 Ngn su xào ti 1 đĩa 49,000
5 C i tho xào nâ mế 1 đĩa 39,000
6 Ci chip xào nâ mế 1 đĩa 39,000
7 Nm rau mu ngồế 1 đĩa 99,000
8 Nm su hào 1 đĩa 99,000
9 C qu luc châ m kho quế t 1 đĩa 79,000
3
lOMoARcPSD|45316467
L u cá vược
LU
1 1 n i/1 conồồ 359,000
2 Lu cua đ ngồồ 1 n i/1 conồồ 359,000
3 Lu gà 1 n i/1 conồồ 259,000
4 Bò nhúng dâ mế 1 n iồồ 399,000
Đ U NGỐỀ ỐẾ
Bia tươi
BIA
1 1 c cồế 15,000
2 Bia Hà Ni 1 chai 15,000
3 Bia Sài Gòn 1 chai 25,000
4 Bia Heineken 1 chai 35,000
5 Bia Tiger Crystal 1 chai 35,000
Rượu n pếế
RƯỢU
6 1 chai/ 1 lit 30,000
7 Rượu Táo mèo 1 chai 69,000
8 Rượu thu cồế 1 chai 69,000
9 Rượu mơ 1 chai 69,000
10
Rượu da 1 chai 69,000
NƯỚC NGT
11
Pepsi 1 lon 15,000
12
Nước Tropicana Twister 1 lon 15,000
13
7ups 1 lon 15,000
14
Bò húc 1 lon 25,000
15
Nước lc 1 chai 10,000
3.7.Xác đnh Đim hòa vô nế c ad án.
Đnh phí 87,2 triu đ ng, giá bánồồ s n ph mtrung bình 160 nghìn đ ng và chi phíồồ s n
xuâ t trung bình là 90 nghìn đ ng.ế ồồ
QhV : đim hòa v n câ nồế ượđ c xác đ .nh
F : Chi phí cồế đ nh. những chi phí không thay đổi khi số lượng sản phẩm hay
sản lượng sản xuất thay đổi. Ví dụ: tiền thuê nhà xưởng, lương của nhân viên, khấu
hao tài sản cố định,….. Những chi phí này sẽ không thay đổi cho bạn sản
xuất được sản phẩm hay không và bạn bán được bao nhiêu sản phẩm đi nữa.
P : giá bán của sản phẩm trên thị trường.
4
lOMoARcPSD|45316467
V : chi phí biến đổi. Là những chi phí sẽ sự thay đổi dựa vào lượng sản phẩm
sản xuất ra. dụ: nguyên vật liệu đầu vào, chi phí bao bì,…Khi số lượng sản
phẩm sản xuất ra tăng, sẽ cần sử dụng thêm nhiều nguyên vật liệu hơn.
F = Ti n thu nhà ( 20tr/ 1 tháng ) +ếồ ế ươL ng ( 62,2tr / tháng ) + Khâ u hao tàiế s n
( 0,416tr / tháng )
P = Giá bán trung bình ( 160,000 )
V = Giá nguy n liế u đâ u vào ( 90,000 )
Q* = F/(P-V)
Q* = 87,200,000/(160,000 – 90,000) = 1,245.71429 suâ tế
Bng 3.15 bng thi gian hoàn vô n không chi t kh uế ếế ấế
ĐVT: đ ngồồ
Khon mc
2023 2024 2025
tính
0
NCF (TIP)
NCF tích lũy
Thi gian
hoàn v nồế
TGHV KCK =(thi gian trước khi hoàn v n + chi phí chồế ưa thu h i trong năm/thuồồ
nhp ròng trong năm) * 12
TGHV
KCK =
5
lOMoARcPSD|45316467
Bng 3.16 bng thi gian hoàn vô n có chi t kh uế ếế ấế
Khon mc tính 0
2023 2024 2025
NCF (TIP)
PV NCF có chi t khâ uếế ế
PV NCF tích lũy
Thi gian hoàn v nồế
6
lOMoARcPSD|45316467
CHƯƠNG 2: K HOẾẾ CH NHÂNS
4.1.Cơ c u nh nấế s
Bếếp chính
Bếếp ph
Ch
Nhân viến phc v
Nhân viến tp v
Nhân viến giao
hàng
Hình 4.1 Sơ đô nh n s
Nhân viến bo v
Chc năng nhim v ca tng thành vi n:ế
+ C a hàng trưởng: seđ m trách nhi mv giám sát, đ n đ c nhân vi n ồế ế
làm
vic đúng quy đnh và k hoếế ch đã đ ra, làếồ ường itr c pti li nế ế ế h , đàm phán, kí
k tếế
hp đ ng cungồồ ngv i các b n cung câ p nguy nế ế ế vt li uhoc quán, là người có
quy nếồ
đư a ra mi quy tếế đ nhđ quán có th ho tđ ng hi u qu .
+Đ u b pấồ ếế :ch bi n cácếế ếế lo ith c ăn mà khách y u câ uế
+Ph b pếế :làm sch các loi thc phm mua v hàng ngày,ếồ r a chén
Đâ u b p và b p ếế ếế ph ngày chia làm 2 ca làm vi c. M icó 1cab p chính và 4 ồỗ ếế
b pếế ph . B p chính : 8h – 18hếế
B p phếế :T 8h – 14h
T 14h – 20h
7
lOMoARcPSD|45316467
+ Nh n vi n thu ng n: ế nh n thu ti n vàếồ t ng ơh ps sách k toán hàng ếế
tháng
+ Nh n vi n ph ế c v: chào và hi khách seg i món gì, mang th c ăn cho
khách, dn dp, thu ti n sau khi khách dùng xong. Hếồ i khách th c ăn hnư th ếế
nào, có v a hay kh ng hay câ n thay đ i như th nào. G m 3 nhân vi nếế ế cphv
ca sáng và 3 ph c v ca chi u.ếồ
+ Nh n vi n b ế o v: ph trách vic gi xe cho khách, nhanh nhn x tình
hu ng n u cóồế ếế s cồế x y ra trong quán. G mồồ 2b o v thayn phi nhau làm viế c.
Chia làm 2 ca làm vic:
T 10h – 16.30h
T 16.30h – 23h
+ Nh n vi n giao hàng: ế ph trách vic giao thc ăn cho khách khi có y u uế
trong phm vi giao hàng ca quán
+ Nh n vi n t ế p v: chu trách nhim quét dn, ra chén dĩa, gi v sinh
trong và ngoài quán.
4.2. D toán chi phí lao đng trong 1 tháng
Bng 4.2.D tính lương nh n vi n trong 1 tháng ế
Đơn v tính:đ ngồồ
STT Chcv lế ượng Lương
Thànhtiếồ
n
1 Ca hàng trưởng 1 10,000,000 8,000,000
2 Nhân vi n giao hàngế 1 4,000,000 4,000,000
3 Nhân vi n phế c v 4 5,500,000
22,000,000
Bo v+gi xe
+ kpi
4 1 5,500,000 5,000,000
5 Tp v 1 5,000,000 2,800,000
6 Đâ ub p ếế 1 8,000,000 6 ,400,000
7 Ph b pếế 2 7,000,000 14,000,000
TNG 16
62,200,000
8
lOMoARcPSD|45316467
4.3 Chính sách nh n s
Các nhân vi n seế ượđ c trả ươl ng vào ngày 30 hàng tháng, m ihángt làm ồỗ
vic 22 ngày, m i nămồỗ ượđ c ngh phép 12 ngày. Ri ng b p chíế ếế nh u nghếế ph i báo
trướ c 3 ngày
Đ khuy n khích nhân vi n làm viếế ế c chăm ch , tùy theo nănglc se tăng ươl
ng hàng năm khong 10 %.
4.4.Qun lí nh n vi n ế
- Qun lý th ng tin nhân vi n. - Qu ế n lý th ng tin t ng nhân vi n cế a hàng, vic
thay đi th ng tin, th m nhân vi n, cho ngh ế ế vic, qun lý ca làm vic,…
- Châ m c ng : Thế c hi n vi c châ m c ng hàng ngàyế v i nhân vi n.ế
- Tính lương : Da vào bng châ m c ng, ca làm viế cđ có th tínhươl ng cho
nhân vi n nhà hàng.ế
- Qun lý danh sách bàn ăn, đm bo cho vic đt món, bưng b di n ra nhanh ế ếỗ
gn, đúng trình t
a. Qun lý đâ u vào
- Đ iồế v i đâ u vào là nguy n ế vt li u,th cph m đ ch bi nónănm thì se ếế ếế
giao
cho b p trếế ưở ng ti n hàngếế qu n lí, ghi chép.
- Các y u t đâ u vào khácếế ồế ư nh đi ướn, n c se do nhân vi nĩthuk ế t đm nhn
qun lí.
b. Qun lý s sách
- Do nhân vi n k toán ti n hành. K toánế ếế ếế ếế d a tr n các hoáế ơn đthanh toán
ti nếế
hành cng s. Ghi chép đâ y đ các ho tđ ng thu và chi. Hàngtháng sel p báo
cáo k t quếế kinh doanh và đánh giá tình hình ho tđ ngc anhà hàng trong
tháng cho ch nhà hàng.
4.5. Đào to
Các nhân vi n phế c v, ph b p, pha ch seếế ếế ượ đ c đào t o ướvà h â nngd b i qu n
lý và t trưởng phc v trong thi gian là 1 tuâ n tr ướ c khi khai trươ ng. Trong quá
trình làm vic ti nhà hàng, Qun lý set o đi uếồ ki n cho nhân nvi đế ược tham gia các
khóa
9
lOMoARcPSD|45316467
hc ngă nế h nđ nâng cao tay ngh nhă mếồ phc v khách hàngàyngcàng hoàn
thin hơn.
Ch t : ti n v n 1,060,201 nghìn đ ngồế ếồ ế ồồ
Cơ s v t châ t ( ngă nế ế h n ) : 15,719tr
Cơ s v t châ t ( dàiế h n ) : 57,982tr
Lương nhân vi n : 746,5trế
Ti n thu nhà : 240trếồ ế
D tính hoàn v n : 2 năm 3 tháng n u cóồế ếế ượl ng khách n đ nh
10
| 1/15

Preview text:

lOMoARcPSD|45316467 lOMoARcPSD|45316467
KẾẾ HOẠ CH KINH DOANH QUÁN BIA lOMoARcPSD|45316467 MỤC LỤC CHƯƠNG 1 : K H
ẾẾ OẠ CH TÀI CHÍNH
3.1.Kếế hoạ ch chi phí 3.1.1. Trang thiế t
ế ịb và công ục ụd ng ục :
Bảng 3.1: công cụ dụng cụ dài hạn sử dụng trong 5 năm ĐVT:đồ n ồ g SỐẾ TẾN STT CCDC ĐVT LƯỢNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIẾ N
Bbàn ghếế (1bàn có 5 1 ghếế) B15 1,100,000 16,500,000 2 Xoong ln Cái 4 140,000 560,000 3 Xoong nhCái 3 90,000 270,000 4
Cho ln Cái 6 100,000 600,000 5 Cho nhCái 4 60,000 240,000 6 Bóng đèn Bóng 15 31,000 465,000 Qut treo 7 tường Cái 4 300,000 1,200,000 Bếếp 8 Gasl n Cái 4 2,500,000 10,000,000 9 Đồ n ồ g hồồ Cái 1 97,000 97,000 Mái hi n ế di 10 đng Cái 1 1,900,000 1,900,000 Tđ n ồ g
lnh (thc phmsồ n ế g 11 ) Cái 2 6,500,000 13,000,000 Tkiếếng 12
đng thcăn Cái 2 3,300,000 6,600,000 1 lOMoARcPSD|45316467 Qut hút 13 khói Cái 1 750,000 750,000 14 Dàn bếếp B2 2,900,000 5,800,000 TỔNG 57,982,000
Bảng 3.2. Công cụ dụng cụ ngă n
ế ạh n ửs ụd ng trong 1 năm ĐƠN THÀNH SL STT T N Ế CCDC ĐVT GIÁ TIẾ N 1 Thau ln Cái 7 25, 175,000 000 2 Thau va Cái 5 15, 75,000 000 3 Thau inox nhCái 5 20, 100,000 000 4 Rồỗ nha Cái 6 13, 78,000 000 5
Rồỗ nha nhCái 6 9, 54,000 000 15 6 St rác Cái 22, 330,000 000 7 Chi quét Cái 4 18, 72,000 000 8 Đồồ hồế trác Cái 4 12, 48,000 000 15 9 Dao Cái 42, 630,000 000 29, 10 Tht Cái 6 000 174,000 11 Thìa chc 7 15, 105,000 000 12 Vá ln Cái 8 26, 000 208,000 15 13
Hp đng muồ n ỗ g đũa Cái 18, 270,000 000 12, 14
Chén ln kiu Cái 300 000 3,600,000 15
Chén nhkiu Cái 300 7, 000 2,100,000 11, 16 Dĩa ln Cái 130 000 1,430,000 17
Dĩa nhgi cuồ n ế Cái 130 9, 000 1,170,000 100 18 Dĩa đ 10,rau Cái 000 1,000,000 2 lOMoARcPSD|45316467 19 Muồ n ỗ g Cái 200 3, 600,000 000 20 Đũa tre Đ i 200 2, 400,000 000 21 Khay(mâm) Cái 10 50, 500,000 000 22 Khăn lau Cái 200 13, 2,600,000 000 TỔNG 15,719,000
Bảng 3.3. Thự c đơ n ( rau có thể thay đổi phụ thuộc thời tiếết ) STT T N
Ế MÓN ĐVT ĐƠN GIÁ CÁC MÓN NHẬU 1 Nem chua 1 chc 35,000 2 Nem thính 1 đĩa 40,000 3 Trâu gác b p ếế 1 đĩa 99,000 4 Chân gà muồ i ế t ti u ế xanh 1 đĩa 119,000 5
Cánh gà nướng muồ i ế t 1 đĩa 119,000 6
Mc khồ nướng 1 đĩa / 1 con 289,000 7 Cánh gà chi n
ế vti 1 đĩa 119,000 8 Lòng xào dưa 1 đĩa 99,000 9 1 đĩa 10
Chân gà rút xương trn thính 1 đĩa 109,000 11
Chân gà rút xương xào cay 1 đĩa 119,000 12 Da heo chi n ế giòn 1 đĩa 99,000 13
Mỳ xào thp cm 1 đĩa 39,000 14
Mỳ xào trng chi n ế 1 đĩa 35,000 15 Bò xào dưa 1 đĩa 119,000 RAU – NỘM 1 Lc 1 đĩa 20,000 2
Cquluc 1 đĩa 39,000 3
Muồếng xàot i 1 đĩa 39,000 4
Ngn su xào ti 1 đĩa 49,000 5
Ci tho xào nâ m ế 1 đĩa 39,000 6
Ci chip xào nâ m ế 1 đĩa 39,000 7
Nm rau muồ n ế g 1 đĩa 99,000 8 Nm su hào 1 đĩa 99,000 9
Cquluc châ m ế kho qut 1 đĩa 79,000 3 lOMoARcPSD|45316467 LẨU 1
Lu cá vược 1 nồồi/1 con 359,000 2
Lu cua đồ n ồ g 1 nồồi/1 con 359,000 3 Lu gà 1 nồồi/1 con 259,000 4 Bò nhúng dâ m ế 1 nồ i 399,000 ĐỐỀ UỐ N Ế G BIA 1 Bia tươi 1 cồ c ế 15,000 2 Bia Hà Ni 1 chai 15,000 3 Bia Sài Gòn 1 chai 25,000 4 Bia Heineken 1 chai 35,000 5 Bia Tiger Crystal 1 chai 35,000 RƯỢU 6 Rượu n p ếế 1 chai/ 1 lit 30,000 7
Rượu Táo mèo 1 chai 69,000 8 Rượu thuồ c ế 1 chai 69,000 9 Rượu mơ 1 chai 69,000
10 Rượu da 1 chai 69,000 NƯỚC NGỌT 11 Pepsi 1 lon 15,000
12 Nước Tropicana Twister 1 lon 15,000 13 7ups 1 lon 15,000 14 Bò húc 1 lon 25,000
15 Nước lc 1 chai 10,000
3.7.Xác định Điểm hòa vô n ế ủc a ựd án.
Định phí 87,2 triu đồ ng
ồ , giá báns n phmtrung bình 160 nghìn đồ ng
ồ và chi phís n xuâ t
ế trung bình là 90 nghìn đồ n ồ g.
QhV : đim hòa vồ n ế câ n ượđ c xácđ .nh
F : Chi phí cồếđ nh. những chi phí không thay đổi khi số lượng sản phẩm hay
sản lượng sản xuất thay đổi. Ví dụ: tiền thuê nhà xưởng, lương của nhân viên, khấu
hao tài sản cố định,….. Những chi phí này sẽ không thay đổi cho dù bạn có sản
xuất được sản phẩm hay không và bạn bán được bao nhiêu sản phẩm đi nữa.
P : giá bán của sản phẩm trên thị trường. 4 lOMoARcPSD|45316467
V : chi phí biến đổi. Là những chi phí sẽ có sự thay đổi dựa vào lượng sản phẩm
sản xuất ra. Ví dụ: nguyên vật liệu đầu vào, chi phí bao bì,…Khi số lượng sản
phẩm sản xuất ra tăng, sẽ cần sử dụng thêm nhiều nguyên vật liệu hơn. F = Tiếồn thu
ế nhà ( 20tr/ 1 tháng ) + ươL ng ( 62,2tr / tháng ) + Khâ u
ế hao tàis n ( 0,416tr / tháng )
P = Giá bán trung bình ( 160,000 ) V = Giá nguy n
ế liu đâồu vào ( 90,000 ) Q* = F/(P-V)
Q* = 87,200,000/(160,000 – 90,000) = 1,245.71429 suâ t
ế
Bảng 3.15 bảng thời gian hoàn vô n ế không chiế t ế khấ u ế ĐVT: đồ n ồ g Khoản mục 2023 2024 2025 tính 0 NCF (TIP) NCF tích lũy Thi gian hoàn vồ n ế
TGHV KCK =(thi gian trước khi hoàn vồ n
ế + chi phí chưa thu hồ i ồ trong năm/thu
nhp ròng trong năm) * 12 TGHV KCK = 5 lOMoARcPSD|45316467
Bảng 3.16 bảng thời gian hoàn vô n ế có chiế t ế khấ u ế Khoản mục tính 0 2023 2024 2025 NCF (TIP) PV NCF có chiế t ế khâ u ế PV NCF tích lũy
Thi gian hoàn vồ n ế 6 lOMoARcPSD|45316467 CHƯƠNG 2: KẾ Ế HOẠ CH NHÂNỰS 4.1.Cơ cấếu nh n ấ ựs Chủ Bếếp chính Nhân viến phục vụ Nhân viến bảo vệ Bếếp phụ Nhân viến tạp vụ Nhân viến giao hàng Hình 4.1 Sơ đô ồ nhấn ựs
Chức năng nhiệm vụ c ủa từng thành vi n ế :
+ Cử a hàng trưởng: seỗđ m trách nhimv giám sát, đ n ồ đồ c ế nhân vi n ế làm
vic đúng quy đnh và k
ếế hoch đã đếồ ra, là ường itr c p ế tiế li n
ế h , đàm phán, kí kếết hp đồ ng
ồ cungngv i các b n ế cung câ p ế nguy n
ế vt li uhoc quán, là người có quy n ếồ
đư a ra mi quy t
ếế đ nhđ quán có thhotđ ng hiu qu.
+Đấồu bếếp:ch ếế bi n
ếế cáclo ith c ăn mà khách y u ế câ u
+Phụ bếếp:làm sch các loi thc phm mua vế
ồ hàng ngày,r a chén Đâồu b p ếế và b p
ếế ph ngày chia làm 2 ca làmvi c. Mồỗicó 1cab p ếế chính và 4 b p
ếế ph . B p
ếế chính : 8h – 18h B p
ếế ph:T 8h – 14h T14h – 20h 7 lOMoARcPSD|45316467 + Nh n ấ viến thu ng n
ấ : nhn thu ti n
ếồ vàt ng ơh ps sách k ếế toán hàng tháng + Nh n
ấ viến phục vụ: chào và hi khách seỗg i món gì, mang thc ăn cho
khách, dn dp, thu ti n
ếồ sau khi khách dùng xong. Hi khách thc ăn hnư th ếế
nào, có va hay kh n ồ g hay câ n
ồ thayđ i như th ếế nào. Gồ m ồ 3 nhân vi n ế cphv
ca sáng và 3 phc vca chiếồu. + Nh n ấ vi n
ế bảo vệ: phtrách vic gixe cho khách, nhanh nhn xlý tình huồếng n u
ếế cós cồếx y ra trong quán. Gồ m
2b o v thayn phi n
ế hau làm vic.
Chia làm 2 ca làm vic: T10h – 16.30h T16.30h – 23h + Nh n
ấ viến giao hàng: phtrách vic giao thc ăn cho khách khi có y u ế câ u
trong phm vi giao hàng ca quán + Nh n
ấ viến tạp vụ: chu trách nhim quét dn, ra chén dĩa, givsinh trong và ngoài quán.
4.2. Dự toán chi phí lao động trong 1 tháng
Bảng 4.2.Dự tính lương nh n ấ vi n ế trong 1 tháng
Đơn vtính:đồ n ồ g Thànhtiếồ STT Chứcvụ Sô l ế ượng Lương n 1
Ca hàng trưởng 1 10,000,000 8,000,000 2 Nhân vi n ế giao hàng 1 4,000,000 4,000,000 3 Nhân vi n ế phc v4 5,500,000 22,000,000 + kpi 4
Bo v+gixe 1 5,500,000 5,000,000 5 Tp v1 5,000,000 2,800,000 6 Đâ u ồ bế p ế 1 8,000,000 6 ,400,000 7 Phbếếp 2 7,000,000 14,000,000 TỔNG 16 62,200,000 8 lOMoARcPSD|45316467 4.3 Chính sách nh n ấ sự Các nhân vi n
ế seỗ ượđ c trả ươl ng vào ngày 30 hàng tháng, mồ i ỗ hángt làm
vic 22 ngày, mồ i
ỗ năm ượđ c nghphép 12 ngày. Ri n ế g b p
ếế chínhếếu nghphi báo
trướ c 3 ngày Đkhuy n
ếế khích nhân vi n
ế làm vic chăm ch, tùy theo nănglc seỗ tăngươl
ng hàng năm khong 10 %. 4.4.Quản lí nh n ấ vi n ế
- Qun lý th n ồ g tin nhân vi n
ế . - Qun lý th n
ồ g tin tng nhân vi n
ế ca hàng, vic
thay đi thồng tin, th m ế nhân vi n
ế , cho nghvic, qun lý ca làm vic,… - Châ m ế c n
ồ g : Thc hin vic châ m ế c n
ồ g hàng ngàyv i nhân vi n ế .
- Tính lương : Da vào bng châ m ế c n
ồ g, ca làm vicđ có thtínhươl ng cho nhân vi n ế nhà hàng.
- Qun lý danh sách bàn ăn, đm bo cho vic đt món, bưng b ế diế n ỗ ra nhanh
gn, đúng trình ta.
Qun lý đâ u ồ vào - Đồ i
ế v i đâ u ồ vào là nguy n
ế vt li u,th cph mđ ch ếế biế nó ế nănm thì se giao cho b p
ếế trưở ng ti n
ếế hàngqu n lí, ghi chép. - Các y u ếế tồ
ế đâồu vào khácư nhđi ướn, n c se ỗ do nhân vi n
ế ĩthukt đm nhn qun lí. b.
Qun lý ssách - Do nhân vi n ế k ếế toán ti n ếế hành. K
ếế toánd a tr n
ế các hoáơn đthanh toán ti n ếế
hành cng s. Ghi chép đâ y
đ các hotđ ng thu và chi. Hàngtháng seỗl p báo cáo k t
ếế qukinh doanh và đánh giá tình hình hotđ ngc anhà hàng trong
tháng cho chnhà hàng. 4.5. Đào tạo Các nhân vi n
ế phc v, phbếếp, pha ch
ếế seỗượ đ c đàot o ướvà h â nng
db i qun
lý và ttrưởng phc vtrong thi gian là 1 tuâ n
ồ trướ c khi khai trươ ng. Trong quá
trình làm vic ti nhà hàng, Qun lý seỗt o đi u
ếồ ki n cho nhân nvi đ
ế ược tham gia các khóa 9 lOMoARcPSD|45316467 hc ngă n
ế h nđ nâng cao tay ngh ếồ nhă m
phc v khách hàngàyngcàng hoàn
thin hơn. Chồết : tiế n ồ vồ n
ế 1,060,201 nghìn đồ n ồ g
Cơ svt châ t ế ( ngă n
ế h n ) : 15,719tr
Cơ svt châ t
ế ( dàih n ) : 57,982tr
Lương nhân vi n ế : 746,5tr Ti n ếồ thu ế nhà : 240tr
Dtính hoàn vồ n ế : 2 năm 3 tháng n u ếế cóượl
ng kháchnđ nh 10