Name: Trần Thái Vy 22DH717162
KEY WORDS:
Florida Jobs
1. The Sunshine State: Biệt danh của Florida.
2. Fair storm clouds: Những đám mây bão công bằng (biểu trưng cho khó khăn, khủng
hoảng).
3. Great Recession: Đại suy thoái.
4. Significant toll: Ảnh hưởng đáng kể.
5. Housing market: Thị trường bất động sản.
6. Tourism industry: Ngành du lịch.
7. Huge hit: Đòn nặng.
8. Hurricane Irma: Cơn bão Irma.
9. Out-of-state visitors: Khách du lịch đến từ các tiểu bang khác.
10. Natural disaster: Thiên tai.
11. Brighter of late: Tình hình tốt hơn gần đây.
12. Unemployment rate: Tỷ lệ thất nghiệp.
13. National average: Trung bình quốc gia.
14. Employment opportunities: Cơ hội việc làm.
15. WalletHub: Một trang web nghiên cứu và so sánh các chỉ số kinh tế.
16. Metrics: Thước đo, chỉ số.
17. Job openings: Cơ hội việc làm.
18. Average starting salary: Mức lương khởi điểm trung bình.
19. Share of employers: Tỷ lệ doanh nghiệp.
20. Providing benefits: Cung cấp các phúc lợi.
21. Work day: Ngày làm việc.
22. Experts: Chuyên gia.
23. IT industry: Ngành công nghệ thông tin.
24. Fields: Lĩnh vực.
25. Grow the most: Phát triển mạnh nhất.
14:52 10/8/24
KEYY - Summary Biên dịch 1
about:blank
1/3
26. Job seekers: Người tìm việc.
27. Common mistakes: Những sai lầm phổ biến.
28. Programs: Chương trình.
29. Unemployed persons: Người thất nghiệp.
30. Benefits: Phúc lợi.
31. Extended: Mở rộng.
32. Out of work: Mất việc.
33. State and local administration: Chính quyền bang và địa phương.
34. Maintain: Duy trì.
35. Methodology: Phương pháp luận.
36. Relevant: Liên quan.
37. Job market: Thị trường việc làm.
38. Socioeconomic Environment: Môi trường xã hội kinh tế.
39. Graded: Đánh giá theo điểm.
40. Overall score: Điểm tổng hợp.
41. Rankings: Xếp hạng.
42. Population size: Quy mô dân số.
43. Reliable data: Dữ liệu đáng tin cậy.
44. Surrounding metro areas: Khu vực đô thị xung quanh.
45. Develop skills: Phát triển kỹ năng.
46. In-demand: Được yêu cầu.
47. Internships: Thực tập.
48. Stipend: Tiền trợ cấp.
49. College credit: Đơn vị tín chỉ đại học.
50. Ongoing support: Hỗ trợ liên tục.
51. Guidance: Hướng dẫn.
52. Mentor: Người hướng dẫn.
53. Alignment: Sự điều chỉnh.
54. Corporate partner: Đối tác doanh nghiệp.
14:52 10/8/24
KEYY - Summary Biên dịch 1
about:blank
2/3
55. Market trends: Xu hướng thị trường.
56. Maximum potential: Tiềm năng tối đa.
57. Alumni network: Mạng lưới cựu sinh viên.
58. Experienced professional: Chuyên gia có kinh nghiệm.
59. One-on-one attention: Sự chú ý cá nhân.
60. Career path: Lộ trình nghề nghiệp.
14:52 10/8/24
KEYY - Summary Biên dịch 1
about:blank
3/3

Preview text:

14:52 10/8/24 KEYY - Summary Biên dịch 1
Name: Trần Thái Vy 22DH717162 KEY WORDS: Florida Jobs
1. The Sunshine State: Biệt danh của Florida.
2. Fair storm clouds: Những đám mây bão công bằng (biểu trưng cho khó khăn, khủng hoảng).
3. Great Recession: Đại suy thoái.
4. Significant toll: Ảnh hưởng đáng kể.
5. Housing market: Thị trường bất động sản.
6. Tourism industry: Ngành du lịch. 7. Huge hit: Đòn nặng.
8. Hurricane Irma: Cơn bão Irma.
9. Out-of-state visitors: Khách du lịch đến từ các tiểu bang khác.
10. Natural disaster: Thiên tai.
11. Brighter of late: Tình hình tốt hơn gần đây.
12. Unemployment rate: Tỷ lệ thất nghiệp.
13. National average: Trung bình quốc gia.
14. Employment opportunities: Cơ hội việc làm.
15. WalletHub: Một trang web nghiên cứu và so sánh các chỉ số kinh tế.
16. Metrics: Thước đo, chỉ số.
17. Job openings: Cơ hội việc làm.
18. Average starting salary: Mức lương khởi điểm trung bình.
19. Share of employers: Tỷ lệ doanh nghiệp.
20. Providing benefits: Cung cấp các phúc lợi.
21. Work day: Ngày làm việc. 22. Experts: Chuyên gia.
23. IT industry: Ngành công nghệ thông tin. 24. Fields: Lĩnh vực.
25. Grow the most: Phát triển mạnh nhất. about:blank 1/3 14:52 10/8/24 KEYY - Summary Biên dịch 1
26. Job seekers: Người tìm việc.
27. Common mistakes: Những sai lầm phổ biến. 28. Programs: Chương trình.
29. Unemployed persons: Người thất nghiệp. 30. Benefits: Phúc lợi. 31. Extended: Mở rộng. 32. Out of work: Mất việc.
33. State and local administration: Chính quyền bang và địa phương. 34. Maintain: Duy trì.
35. Methodology: Phương pháp luận. 36. Relevant: Liên quan.
37. Job market: Thị trường việc làm.
38. Socioeconomic Environment: Môi trường xã hội kinh tế.
39. Graded: Đánh giá theo điểm.
40. Overall score: Điểm tổng hợp. 41. Rankings: Xếp hạng.
42. Population size: Quy mô dân số.
43. Reliable data: Dữ liệu đáng tin cậy.
44. Surrounding metro areas: Khu vực đô thị xung quanh.
45. Develop skills: Phát triển kỹ năng.
46. In-demand: Được yêu cầu. 47. Internships: Thực tập.
48. Stipend: Tiền trợ cấp.
49. College credit: Đơn vị tín chỉ đại học.
50. Ongoing support: Hỗ trợ liên tục. 51. Guidance: Hướng dẫn.
52. Mentor: Người hướng dẫn.
53. Alignment: Sự điều chỉnh.
54. Corporate partner: Đối tác doanh nghiệp. about:blank 2/3 14:52 10/8/24 KEYY - Summary Biên dịch 1
55. Market trends: Xu hướng thị trường.
56. Maximum potential: Tiềm năng tối đa.
57. Alumni network: Mạng lưới cựu sinh viên.
58. Experienced professional: Chuyên gia có kinh nghiệm.
59. One-on-one attention: Sự chú ý cá nhân.
60. Career path: Lộ trình nghề nghiệp. about:blank 3/3