



Preview text:
GDCD 9 bài 12: Quyền và nghĩa vụ của công dân trong hôn nhân 1. Hiểu về hôn nhân
Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 có đưa ra định nghĩa về hôn nhân. Theo
đó, hôn nhân là quan hệ giữa vợ và chồng sau khi kết hôn. Tuy nhiên, trong
thực tế, hôn nhân là một khái niệm phức tạp và đa chiều, có nhiều yếu tố tác
động nên chúng ta cần phân tích một số khía cạnh liên quan đến hôn nhân như sau:
Về mặt xã hội và văn hóa: Hôn nhân là một khái niệm xã hội, tức là nó được
công nhận bởi xã hội - nơi mà chủ thể sống. Các giá trị, quan điểm, quy định
về hôn nhân thường phụ thuộc vào tôn giáo, truyền thống, lịch sử và văn hóa
của mỗi quốc gia và cộng đồng. Trong một số vùng lãnh thổ, hôn nhân có thể
có tính chất hình thức, mà không nhất thiết phải dựa trên tình cảm hoặc lựa chọn tự do của hai bên.
Về mặt pháp lý: Hôn nhân là một liên kết pháp lý giữa hai người, được công
nhận và điều chỉnh bởi luật pháp của mỗi quốc gia hoặc khu vực. Quy định về
hôn nhân thường xác định các điều kiện, thủ tục và quyền lợi của các bên
trong mối quan hệ này. Việc đăng ký hôn nhân thường là bước chính thức để
công nhận hợp pháp cho một cặp vợ chồng.
Về mặt tình cảm: Tình yêu và tình cảm là một yếu tố quan trọng trong hôn
nhân. Trong nhiều trường hợp, hôn nhân bắt nguồn từ mối quan hệ tình yêu,
sự hấp dẫn và sẵn lòng chia sẻ cuộc sống với nhau. Tuy nhiên, sự lựa chọn
hôn nhân có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, chẳng hạn như áp lực gia
đình, xã hội, hay tôn giáo.
Về mặt cam kết lâu dài: Hôn nhân thường được coi là một cam kết lâu dài
giữa hai người, trong đó họ hỗ trợ lẫn nhau trong các hoạt động hàng ngày,
chia sẻ niềm vui và nỗi buồn, xây dựng một gia đình để cùng nhau vượt qua
khó khăn trong cuộc sống. Cam kết này thể hiện sự trách nhiệm và ổn định trong mối quan hệ.
2. Lý thuyết Giáo dục công dân 9 bài 12
2.1. Khái niệm về quyền và nghĩa vụ
Thứ nhất, quyền công dân là những hành vi theo ý chí, nguyện vọng, nhận
thức khả năng của mình, được thực hiện những công việc mà pháp luật không cấm.
Thứ hai, nghĩa vụ công dân là những hành vi bắt buộc phải thực hiện theo
yêu cầu của Nhà nước, vì lợi ích của Nhà nước.
Quyền và nghĩa vụ công dân tuy đối lập nhưng lại được thống nhất với nhau.
Công dân đều được hưởng lợi ích chính đáng từ Nhà nước và cũng đồng
thời phải tuân thủ, chấp hành những quy định chung mà Nhà nước đặt ra, bắt buộc phải thực hiện.
2.2. Quyền và nghĩa vụ của công dân trong hôn nhân
Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân trong hôn nhân bao gồm:
Một là: Nam giới phải đủ 20 tuổi trở lên, trong khi nữ giới phải đủ 18 tuổi trở
lên thì mới được kết hôn. Điều này nhấn mạnh rằng người muốn xây dựng
quan hệ hôn nhân phải đạt độ tuổi nhất định để có khả năng tự đưa ra quyết
định và đảm bảo độ tuổi về sức khỏe sinh sản.
Hai là: Việc kết hôn là tự nguyện và phải được đăng ký tại cơ quan có thẩm
quyền. Quy định vấn đề này nhằm đảm bảo sự công nhận và xác thực pháp
lý của mối quan hệ và tôn trọng quyền tự do lựa chọn của hai bên.
Ba là: Cấm kết hôn trong một số trường hợp sau:
Người đang có vợ hoặc chồng: Ngăn chặn việc kết hôn với một người đang
trong mối quan hệ hôn nhân với người khác dựa trên tinh thần của các quy
phạm đạo đức. Người đã có vợ hoặc có chồng không thể chung sống như vợ, chống với người khác.
Mất năng lực hành vi dân sự: Những người không đủ năng lực hành vi dân
sự như người bị tâm thần, không thể hiểu và kiểm soát hành vi của mình thì không thể kết hôn.
Cùng dòng máu về trực hệ, có họ trong phạm vi 3 đời: Đây là mối quan hệ
huyết thống quá gần nhau, việc kết hôn này bị cấm do rất nhiều nguyên nhân,
trong đó nhấn mạnh vấn đề sức khỏe của thế hệ được tạo ra từ việc kết hôn cận huyết.
Cha mẹ với con nuôi: Hôn nhân giữa cha mẹ nuôi và con nuôi không được
chấp nhận để bảo vệ quan hệ gia đình và tâm lý của các bên.
Bố chồng với con dâu, mẹ vợ với con rể, bố mẹ kế với con riêng: Hôn nhân
trong những mối quan hệ này cũng bị cấm để đảm bảo tính đạo đức và đồng
thời tránh các mâu thuẫn xã hội.
Giữa những người có cùng giới tính: Tùy theo quy định của từng quốc gia
hoặc vùng lãnh thổ, hôn nhân giữa những người có cùng giới tính có thể bị
cấm hoặc không được công nhận về mặt pháp lý. Pháp luật Việt Nam không
thừa nhận việc kết hôn giữa những người đồng giới.
3. Một số câu hỏi thường gặp
(1) Kết hôn khi chưa đủ tuổi gây ra những hậu quả gì?
Kết hôn sớm có thể đem lại một số hậu quả tiêu cực, đặc biệt khi các bên
chưa đủ tuổi trưởng thành và chuẩn bị đầy đủ về vật chất, tinh thần, và tình
cảm. Dưới đây là một số hậu quả có thể xảy ra khi kết hôn sớm:
Về kinh tế: Kết hôn khi chưa đủ tuổi khiến các cặp vợ chồng trẻ lâm vào tình
trạng tài chính khó khăn. Những người còn trẻ thường chưa có đủ kinh
nghiệm và thu nhập ổn định để đảm bảo cuộc sống gia đình. Điều này có thể
gây ra căng thẳng và xung đột trong gia đình, cũng như ảnh hưởng đến sự
phát triển của hai người, thậm chí cả thế hệ sau.
Về tâm lý: Việc kết hôn ở độ tuổi còn trẻ đòi hỏi các bên phải thích ứng nhanh
chóng với cuộc sống mới, chịu trách nhiệm gia đình và đối mặt với nhiều áp
lực hơn. Họ phải đối diện với những thay đổi lớn trong cuộc sống, từ việc
phải quản lý tài chính, xây dựng tổ ấm, đến việc chăm sóc và nuôi dưỡng con
cái. Điều này có thể gây ra áp lực tâm lý, cảm giác bất an và lo lắng vì không
biết cách giải quyết các vấn đề và khó khăn trong cuộc sống hôn nhân.
Về học tập và sự nghiệp: Các bên phải chịu trách nhiệm chăm sóc gia đình,
và do đó không có đủ thời gian và tài nguyên để đầu tư vào việc học tập và
phát triển nghề nghiệp. Điều này có thể ảnh hưởng đến cơ hội nghề nghiệp
và tiến thân trong sự nghiệp của họ dẫn đến hạn chế trong việc kiếm tiền và
cải thiện đời sống gia đình.
Về sức khỏe: Kết hôn sớm cũng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của
các bên, đặc biệt là khi họ còn trẻ và chưa phát triển đủ về thể chất. Đối với
phụ nữ, việc kết hôn ở độ tuổi non nớt có thể đặt họ vào rủi ro cao về sức
khỏe sinh sản, khi cơ thể chưa hoàn thiện và sẵn sàng cho việc mang thai và sinh con.
(2) Đăng ký kết hôn ở đâu?
Việc đăng ký kết hôn theo quy định pháp luật được chia làm 02 trường hợp:
Theo quy định của pháp luật tại Việt Nam, Ủy ban nhân dân cấp xã/phường ở
địa phương mà một trong hai người đăng ký kết hôn đang cư trú là cơ quan
có thẩm quyền trong trường hợp cả hai bên muốn đăng ký kết hôn và đều là
công dân Việt Nam. Tuy nhiên, trong những trường hợp có yếu tố liên quan
đến nước ngoài, ví dụ như kết hôn với người nước ngoài hoặc kết hôn với
người Việt Nam đang sinh sống ở nước ngoài,... thì cơ quan có thẩm quyền
sẽ thuộc cấp cao hơn là Ủy ban nhân dân cấp quận/huyện. Điều này là do
các thủ tục liên quan đến nước ngoài thường phức tạp hơn đồng thời đòi hỏi
sự hỗ trợ và giám sát của cơ quan có thẩm quyền cấp trên.
Việc chọn đúng cơ quan có thẩm quyền và tuân thủ các quy định pháp luật
trong việc đăng ký kết hôn rất quan trọng, giúp quyền lợi của các bên được
bảo vệ một cách tối đa.
Document Outline
- GDCD 9 bài 12: Quyền và nghĩa vụ của công dân tron
- 1. Hiểu về hôn nhân
- 2. Lý thuyết Giáo dục công dân 9 bài 12
- 2.1. Khái niệm về quyền và nghĩa vụ
- 2.2. Quyền và nghĩa vụ của công dân trong hôn nhân
- 3. Một số câu hỏi thường gặp