


Preview text:
Giá trị mặt, mệnh giá (FACE VALUE) là gì ?
1. Giá trị mặt, mệnh giá (face value) được hiểu là gì?
Giá trị mặt, mệnh giá (Face Value) là giá trị ghi trên một công cụ tài chính,
chẳng hạn như một trái phiếu, một chứng chỉ cổ phiếu hoặc một đồng tiền,
được xác định và ghi nhận ban đầu. Nó thường được chỉ định trên tài sản tài
chính khi phát hành và là số tiền mà chủ sở hữu của tài sản tài chính sẽ nhận
được khi tài sản đó được chuộc hoặc đáo hạn. Giá trị mặt không thay đổi
trong suốt thời gian và là cơ sở để tính toán các khoản lãi, cổ tức hoặc giá trị
thị trường của tài sản tài chính. Ví dụ, trên một trái phiếu, giá trị mặt thường
được ghi rõ và là số tiền mà người mua trái phiếu sẽ nhận lại khi trái phiếu đáo hạn.
Tuy nhiên, giá trị mặt không phản ánh giá trị thực tế của tài sản tài chính trên
thị trường. Trong nhiều trường hợp, giá trị thị trường của một tài sản có thể
cao hơn hoặc thấp hơn giá trị mặt tương ứng. Giá trị mặt chỉ đơn giản là một
chỉ số tham chiếu ban đầu và không thể hiện giá trị thực sự của một tài sản
tài chính tại một thời điểm nhất định.
Giá trị mặt, mệnh giá được xác định trước và được ghi rõ trong tài liệu hoặc
hợp đồng tương ứng. Nó thường được biểu thị dưới dạng một số tiền cụ thể,
ví dụ: 1000 đô la, 100 đồng, 10.000 euro, v.v. Nó có ý nghĩa quan trọng trong
việc xác định giá trị và tính toán các yếu tố liên quan đến công cụ tài chính,
chẳng hạn như giá trị thị trường, lợi tức, quyền lợi, và các yếu tố tài chính
khác. Giá trị mặt, mệnh giá cũng có thể được sử dụng trong việc xác định
quyền lợi của người sở hữu công cụ tài chính, chẳng hạn như quyền nhận cổ
tức, quyền bỏ phiếu, hoặc quyền thanh toán lãi suất trên trái phiếu. Tuy nhiên,
để đánh giá toàn diện về giá trị thực của một công cụ tài chính, cần xem xét
nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm giá trị thị trường, lãi suất thị trường, rủi ro,
và các yếu tố kinh tế và tài chính khác.
Tóm lại, giá trị mặt, mệnh giá là giá trị cơ bản được ghi rõ trên một công cụ tài
chính và đóng vai trò quan trọng trong việc xác định và tính toán các yếu tố
liên quan đến công cụ tài chính đó.
2. Đặc trưng của face value
Dưới đây là một số đặc điểm chính của Giá trị mặt, mệnh giá (Face Value):
- Xác định ban đầu: Giá trị mặt là giá trị được xác định và ghi nhận ban đầu
khi một công cụ tài chính được phát hành. Nó thường được xác định bởi
người phát hành và là số tiền mà người mua tài sản tài chính sẽ nhận được
khi tài sản được chuộc hoặc đáo hạn.
- Không thay đổi: Giá trị mặt không thay đổi trong suốt thời gian. Dù giá trị thị
trường của tài sản tài chính có thay đổi, giá trị mặt vẫn giữ nguyên.
- Cơ sở tính toán: Giá trị mặt được sử dụng làm cơ sở để tính toán các khoản
lãi, cổ tức hoặc giá trị thị trường của tài sản tài chính. Nó là một tham chiếu
ban đầu để đánh giá giá trị của tài sản tài chính.
- Không phản ánh giá trị thị trường: Giá trị mặt không phản ánh giá trị thực tế
của tài sản tài chính trên thị trường. Trong nhiều trường hợp, giá trị thị trường
có thể cao hơn hoặc thấp hơn giá trị mặt tương ứng.
- Áp dụng cho nhiều loại công cụ tài chính: Giá trị mặt có thể áp dụng cho
nhiều loại công cụ tài chính như trái phiếu, chứng chỉ cổ phiếu, đồng tiền, và
các sản phẩm tài chính khác.
- Xác định quyền và trách nhiệm: Giá trị mặt định rõ quyền và trách nhiệm của
chủ sở hữu tài sản tài chính. Nó xác định số tiền mà chủ sở hữu sẽ nhận
được khi tài sản tài chính được chuộc hoặc đáo hạn.
Qua những đặc điểm trên, giá trị mặt có vai trò quan trọng trong việc định giá
và xác định giá trị của các công cụ tài chính. 3. Ví dụ về face value
Dưới đây là một số ví dụ về Giá trị mặt, mệnh giá (Face Value) áp dụng cho
các loại công cụ tài chính khác nhau:
- Trái phiếu: Một trái phiếu có giá trị mặt là 1.000 USD. Điều này có nghĩa là
khi trái phiếu đáo hạn, chủ sở hữu trái phiếu sẽ được nhận số tiền 1.000 USD
từ công ty phát hành trái phiếu.
- Chứng chỉ cổ phiếu: Một chứng chỉ cổ phiếu có giá trị mặt là 10 USD. Khi
một người mua chứng chỉ cổ phiếu này, họ sẽ nhận được quyền sở hữu cổ
phiếu với giá trị mặt là 10 USD.
- Tiền mặt: Một tờ tiền có mệnh giá 50.000 VND. Điều này có nghĩa là giá trị
mặt của tờ tiền này là 50.000 VND, và người sở hữu nó có quyền trao đổi nó
thành hàng hóa hoặc dịch vụ có giá trị tương ứng.
- Chứng chỉ kỹ năng: Một chứng chỉ kỹ năng có giá trị mặt là 500 điểm. Khi
một người hoàn thành khóa đào tạo và đạt được chứng chỉ, họ được công
nhận là có giá trị kỹ năng 500 điểm theo giá trị mặt.
- Quỹ đầu tư: Một quỹ đầu tư có giá trị mặt là 10 USD mỗi cổ phần. Khi một
nhà đầu tư mua cổ phần của quỹ này, giá trị mặt là 10 USD sẽ xác định số
lượng cổ phần họ sở hữu.
Các ví dụ trên chỉ minh họa cách Giá trị mặt, mệnh giá (Face Value) áp dụng
cho các công cụ tài chính khác nhau. Giá trị mặt là một yếu tố quan trọng để
xác định giá trị và quyền lợi của người sở hữu tài sản tài chính tương ứng.
4. Vai trò của face value hiện nay
Vai trò của Giá trị mặt, mệnh giá (Face Value) trong các công cụ tài chính
như trái phiếu, chứng chỉ cổ phiếu, hay các tài sản tương tự là như sau:
- Xác định giá trị cơ bản: Giá trị mặt là một yếu tố quan trọng để xác định giá
trị cơ bản của một tài sản tài chính. Nó đại diện cho giá trị tối thiểu của tài sản
hoặc quyền lợi mà người sở hữu sẽ nhận được.
- Xác định quyền lợi: Giá trị mặt xác định quyền lợi và các điều khoản đi kèm
với tài sản tài chính. Ví dụ, trong trường hợp trái phiếu, giá trị mặt quy định số
tiền mà nhà đầu tư sẽ nhận được khi trái phiếu đáo hạn.
- Định giá tài sản: Giá trị mặt là một trong những yếu tố được sử dụng để định
giá tài sản tài chính. Nó có thể được sử dụng để tính toán giá trị hiện tại của
một tài sản trong các phương pháp định giá như Discounted Cash Flow (DCF).
- Xác định giá trị giao dịch: Giá trị mặt cũng đóng vai trò trong việc xác định
giá trị giao dịch của một tài sản tài chính trên thị trường. Nó có thể được sử
dụng để xác định giá mua/bán hoặc giá trị chuyển nhượng của tài sản.
- Xác định quyền bỏ phiếu và quyền lợi khác: Trong trường hợp chứng chỉ cổ
phiếu, giá trị mặt xác định quyền bỏ phiếu và quyền lợi của người sở hữu cổ
phiếu. Nó quy định tỷ lệ quyền bỏ phiếu và quyền nhận cổ tức dựa trên số
lượng cổ phiếu mà người sở hữu.
- Xác định giá trị bảo đảm: Trong các khoản vay có tài sản đảm bảo, giá trị
mặt của tài sản được sử dụng để xác định giá trị tài sản đảm bảo và giới hạn khoản vay.
- Định giá hợp đồng tương lai: Trong các hợp đồng tương lai và các công cụ
phái sinh khác, giá trị mặt được sử dụng để định giá hợp đồng và tính toán lợi
nhuận hoặc lỗ hại từ việc giao dịch.
Tóm lại, giá trị mặt, mệnh giá (Face Value) đóng vai trò quan trọng trong xác
định giá trị cơ bản, quyền lợi, định giá tài sản và quyền bỏ phiếu của người
sở hữu tài sản tài chính.
Document Outline
- Giá trị mặt, mệnh giá (FACE VALUE) là gì ?
- 1. Giá trị mặt, mệnh giá (face value) được hiểu là
- 2. Đặc trưng của face value
- 3. Ví dụ về face value
- 4. Vai trò của face value hiện nay