Chủđề1.KHẢOSÁTHÀMSỐ&ỨNGDỤNG
Câu1: 󰇛SGDVĨNHPHÚC󰇜Chohàmsố
3
5yx mx
, m làthams.Hihàmsđãchocónhiu
nhấtbaonhiêuđiểmcựctrị
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
4
.
Hướngdẫngiải
ChọnB.
Tacó:
6
5
y
xmx
Suyra:
3
5
5
33
3
3
x
mx
x
ym
xx

vàhàmsốkhôngcóđạohàmtại
0x
.
TH1:
0m
.Tacó:
5
3
5
0
x
y
x

vônghiệmvàhàmsốkhôngcóđạohàmtại
0x
.
x

0

y

y
Dođóhàmsốcóđúngmộtcựctrị.
TH2:
0m
.Tacó:
3
5
53
0
03
3
3
x
m
yxmx x
xmx

Bảng
biếnthiên
x

0
3
m

y

0
y
Dođóhàmsốcóđúngmộtcựctrị.
TH3:
0m
.Tacó:
3
5
53
0
03
3
3
x
m
yxmx x
xmx


BÀI TOÁN VẬN DỤNG (8 - 9 - 10)
_______________________________
x

3
m

0

y
0
y
Dođóhàmsốcóđúngmộtcựctrị.
Vậytrongmọitrườnghợphàmsốcóđúngmộtcựctrịvớimọithamsố
m
Ch
úý:Thayvìtrườnghợp
2 taxét
0m
,tacóthểchọn m làmtsdương󰇛như
3m
󰇜
đểlàm.Tươngtựởtrườnghợp
3
,tachọn
3m 
đểlàmsẽcholờigiảinhanhhơn.
Câu2: 󰇛SGDVĨNHPHÚC󰇜Chohàmsố
22017
(1)
1
x
y
x
.Mệnhđềnàodướiđâylàđúng?
A. Đ
thhàms󰇛1󰇜khôngcótimcnngangvàcóđúngmttimcậnđứnglàđường
thẳng
1.x 
B. Đthhàms󰇛1󰇜cóhaitimcnnganglàcácđưngthng
2, 2yy
vàkhôngcó
tiệmcậnđứng.
C.
Đ
thhàms󰇛1󰇜cóđúngmttimcnnganglàđưngthng
2y
vàkhôngcótim
cậnđứng.
D. Đthhàms󰇛1󰇜khôngcótimcnngangvàcóđúnghaitimcnđnglàcácđưng
thẳng
1, 1.xx
Hướngd
ẫngiải
ChọnB
Hàmsố
22017
(1)
1
x
y
x
cótậpxácđịnhlà
,nênđồthịkhôngcótiệmcậnđứng
2 2017 2 2017
lim 2; lim 2
11
xx
xx
xx
 



,nênđthhàmscóhaitimcnnganglàcác
đườngthẳng
2, 2yy
.
Câu3: 󰇛SGDVĨNHPHÚC󰇜Tìmtấtcả
m saochođiểmcựctiểucủađồthịhàmsố
32
1
y
xxmx
nằmbênphảitrụctung.
A. K
hôngtồntại
m
. B.
1
0
3
m
. C.
1
3
m
. D.
0m
.
Hướngd
ẫngiải
ChọnD.
Đhàmscócctiu,tchàmscóhaicctrthìphươngtrình
0y
cóhainghiệmphân
biệt
2
32 0(1)xxm cóhainghiệmphânbiệt
1
13 0
3
mm

.
Khiđó
(1) hainghimpnbiệt
C
Đ
x
,
CT
x
làhoànhđộhaiđiểmcựctrị.TheođịnhlíViet
tacó
2
0(2)
3
.(3)
3
CĐ
CĐ
CT
CT
xx
m
xx

,trongđó
C
CT
x
x
vìhệsốcủa
3
x lớnhơn0.
Đcctiucađthhàmsnmbênphitrctungthìphicó:
0
CT
x
,kếthợp
(2)
và
(3)
suyra
(1)
cóhainghiệmtráidấu .00
3
CCĐ T
m
xx m
.
Câu4: 󰇛NGUYỄNKHUYẾNTPHCM󰇜Phươngtrình


2
32
11xxx mx
cónghiệmthựckhivà
chỉkhi:
A.
3
6
2
m
. B.
13m
. C.
3m
. D.
13
44
m
.
Hướngdẫngiải
Sửdụngmáytínhbỏtúi.


2
32432
11 21 0xxx mx mxx m xxm
Chọn
3m
phươngtrìnhtrởthành
43 2
3530xx xx 󰇛khôngcónghiệmthực󰇜nên
loạiđápánB,C.
Chọn
6m 
phươngtrìnhtrởthành
43 2
61360xx xx
󰇛khôngcónghimthc󰇜
nênloạiđápánA.
Kiểmtravới
0m
phươngtrìnhtrởthành
32
00xxx x nênchọnđápánD.
Tựluận
Tacó


32
2
32
42
11
21
x
xx
xxx mx m
xx



󰇛1󰇜
Xéthàmsố
32
42
21
x
xx
y
xx


xácđịnhtrên
.
 






32 4 2 32 4 2
2
42
242323
2
42
6542
2
42
42
2
42
21 21
21
321 21 44
21
221
21
121
21
xxxx x xxxx x
y
xx
xx xx xxxxx
xx
xxxxx
xx
xxx
xx

 








42
1
01210
1
x
yxxx
x
 

Bảngbiếnthiên
Phươngtrình󰇛1󰇜cónghimthckhiđưngthng
ym
cắt đồ thị hàm số
32
42
21
x
xx
y
xx


13
44
m

.
ChọnđápánD.
Câu5: 󰇛NGUYỄN KHUYẾN TPHCM󰇜 Cho hàm số

9
,
39
x
x
f
xxR
. Nếu
3ab
thì
2fa fb
cógiátrịbằng
A.1. B. 2 . C.
1
4
D.
3
4
.
Hướngdẫngiải
ChọnA
Tacó:
21ba
 
1
1
993
;21
39 39 39
aa
aaa
fa fb f a



93
21
39 39
a
aa
fa fb

Câu6: 󰇛T.TDIỆUHIỀN󰇜Vớigiátrịnàocủa
m thìhaiđimccđivàcctiucađthhàms
32
32yx x mxm nằmvềhaiphíasovớitrụchoành?
A.
3m
. B.
12m
. C.
3m
. D.
23m
.
Hướngdẫngiải
ChọnC.
Tacó:
2
36yx xm
.
Hàmsốcóhaiđiểmcựcđạivàcựctiểunênphươngtrình
0y
có2nghiệmphânbiệt.
Dođó
93 0 3mm

.
Gọi
1
x
,
2
x
làđiểmcựctrịcủahàmsốvà
1
y
,
2
y
làcácgiátrịcựctrịtươngứng.
Ta có:
32
11 2 2
32. 22
33 3 3
yx x mxm y x m x m




nên
11
1ykx
,
22
1ykx
.
Yêu cầu bài toán

2
12 1 2 12 1 2
.0 1 10 10 210 3
3
m
yy k x x xx x x m .
Vậy
3m
thỏamãnbàitoán.
Câu7: 󰇛TRẦNHƯNGĐẠONB󰇜Tìmtấtcảcácgiátrcủa
m đểđưngthẳngđiquađiểmcựcđại,
cựctiểucủađồthịhàmsố
3
32yx mx ctđưngtntâm
1;1 ,I
bánkínhbằng1tại
2 điểmphânbiệt ,
A
B saochodiệntíchtamgiác IAB đạtgiátrịlớnnhất.
A.
23
2
m
. B.
13
2
m
. C.
25
2
m
. D.
23
3
m
.
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Tacó
2
33
y
xm
nên
2
0
y
xm
 .
Đthhàms
3
32yx mx cóhaiđimcctrkhivàchkhi
0m
.
Tacó

32
11
32 3322.22
33
yx mx xx m mx xy mx
 
.
Đưngthngđiquahaiđimcctrcađthhàms
3
32yx mx
cóphươngtrình
:22ymx
Tacó:
111
...sin sin
222
IAB
SIAIBAIBAIB

Δ
H
B
A
I
Diệntíchtamgiác IAB lớnnhấtbằng
1
2
khi
sin 1
A
IB AI BI
.
Gọi
H
làtrungđiểm
A
B tacó:

,
12
22
I
IH AB d

Mà

,
2
212
41
I
m
d
m

Suyra:


2
,
2
212
2
42 24 1
2
41
I
m
dmm
m


2
23
81620
2
mm m

.
Câu8: 󰇛TRẦNNGĐẠO
NB󰇜Tìmttccácgiátrthcca
m
đểđườngthẳng 1yxm
cắtđồthịhàmsố
21
1
x
y
x
tạihaiđiểmphânbiệt
,
A
B
saocho
23AB
.
A.
410m 
. B.
43m 
. C.
23m 
. D.
210m 
.
Hướngdẫngiải
ChọnA.
HoànhđộgiaođiểmlànghiệmPT:

2
220
21
1
1
1
fx x m x m
x
xm
x
x



.
Đườngthẳng
1yxm
ctđthhàmstihaiđimphânbitkhivàchkhiphương
trình
0fx cóhainghiệmphânbiệtkhác 1 ,hay


2
0
2
8120
*
10
6
10
m
mm
f
m





.
Khiđó,gọi
12
,
x
x
làhainghiệmcủaphươngtrình
0fx
,tacó
12
12
2
2
x
xm
xx m


󰇛Viète󰇜.
Giảsử
11 2 2 2 1
;1,;1 2
A
xx m Bx x m AB x x 
.
Theogiảthiết

2
2
21 12 12
23 2 23 4 6 8 6 0AB x x x x x x m m  
410m
Kếthợpvớiđiềukiện
*
tađược
410m 
.
Câu9: 󰇛LẠNGGIANGSỐ1󰇜Cho
x
,
y
làcácsdươngthamãn
41
x
yy
.Giátrnhnhtca
62
2
ln
xy
x
y
P
x
y

là
lnab
.Giátrịcủatích
ab
là
A.
45
. B.
81
. C.
108
. D.
115
.
Hướngdẫngiải
ChọnB.
,
xy
dươngtacó:
2
41 14 4 1xy y xy y y
04
x
y

.
Có
12 6 ln 2
yx
P
xy




.
Đặt
x
t
y
,điềukiện:
04t
thì
 
6
12 ln 2Pft t
t



2
22
61 612
22
tt
ft
tt tt




321
0
321
t
ft
t



t 04
f
t
P
ft
27
ln 6
2
TừBBTsuyra

27
ln 6
2
GTNN P 
khi
4t
27
,6 81
2
abab
.
Câu10: 󰇛LÝTỰTRỌNG
TPHCM󰇜Chohàmsố
2
2
1
49
ax x
y
xbx


cóđth
C
󰇛
,ab
làcáchằngsố
dương,
4ab
󰇜.Biếtrng
C
cótimcnngang
y
c
vàcóđúng1timcậnđng.Tính
tổng
324Tab c
A.
1.T
B.
4.T
C.
7.T
D.
11.T
Hướngdẫngiải
ChọnD.
lim
4
x
a
y

.Tiệmcậnngang
4
a
yc c
.
(C)
có một tiệm cận đứng nên phương trình
2
490
x
bxcónghimkép.
2
01440 12bb  .Vì
11
012
312
bb a c 
.
Vậy
11T .
Câu11: 󰇛NGÔGIAT‐VP󰇜Ttccácgiátrthccathams
m đhàms
32
23 1 6 2 2017yx m x m x
nghịchbiếntrênkhong
;ab
saocho
3ba
là
A.
6m
. B.
9m
. C.
0m
. D.
0
6
m
m
.
Hướngdẫngiải
ChọnD.
Tacó
2
66 16 2yx mx m

Hàmsốnghịchbiếntrên
2
;120;ab x m x m x ab
2
69mm
TH1:
2
0120xmxm x Vôlí
TH2:
03my

cóhainghiệm

12 2 1
,
x
xx x
Hàmsốluônnghịchbiếntrên
12
;
x
x
.
Yêucầuđềbài:

2
2
21 21
3949xx xx S P

2
2
6
14 29 60
0
m
mm mm
m

Câu12: 󰇛CHUYÊNPHANBICHÂU󰇜mtấtcảcácgiátrcủa
m đểhàms
32
2

x
xmx
y đồngbiến
trên
1, 2
.
A.
1
3
m
. B.
1
3
m
. C.
1m
. D.
8m
.
Hướngdẫngiải
ChọnC.
Tacó

32
2
32 2 ln2


xxmx
yxxm
.
Hàmsốđãchođồngbiếntrên
  
2
1, 2 ' 0, 1, 2 3 2 0, 1, 2 *  yx xxmx
Vì
2
32
f
xxxm
có
1
30, 2
23

b
a
a
nên


12
12
13 0
0
1
0130
3
*1
1
1
11
3
23
1
2
110
10
33













m
m
m
m
xx
m
m
m
xx
Câu13: 󰇛CHUYÊN PHAN BỘI CHÂU󰇜 Biết đường thẳng

31 6 3ymxm
ctđthhàms
32
31 yx x
tạibađiểmphânbiệtsaochomộtgiaođiểmcáchđềuhaigiaođiểmcònlại.
Khiđó
m
thuộckhoảngnàodướiđây?
A.
(1;0) . B.(0;1) . C.
3
(1; )
2
. D.
3
(;2)
2
.
Hướngdẫngiải.
ChọnA.
Yêucầubàitoántươngđươngphươngtrìnhsaucóbanghiệmphânbiệtlậpthànhcấpsố
cộng
32 32
313163 3 31620  xx mxm xx mxm
.
Giảsửphươngtrình
32
331620 xx mxm cóbanghiệm
123
,,
x
xx
thỏamãn
13
2
(1)
2
xx
x .
Mặtkháctheoviettacó
123
3(2)xxx
.Từ
(1)
và
(2)
suyra
2
1x
.Tức
1x
làmột
nghiệmcủaphươngtrìnhtrên.Thay
1x
vàophươngtrìnhtađược
1
3
m
.
Thửlại
1
3
m
thỏamãnđềbài.
Câu14: 󰇛CHUYÊN PHAN BỘI CHÂU󰇜 Số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị
22
2
4132
xx
y
x
x
là:
A.
2.
B.
3.
C.
4.
D.
1.
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Tậpxácđịnh:

11
;;11;
22





D
Tiệmcậnđứng:

22
11
4132
lim lim
1




xx
xx
y
xx
;

22
11
4132
lim lim
1




xx
xx
y
xx
Suyra
1
x
làtiệmcậnđứng.
Tiệmcậnngang:
22
24 2
2
41 2
3
4132
lim lim lim 3
1
1
  



xx x
xx
xx x
y
xx
x
3y
làtiệmcậnngang
22
24 2
2
41 2
3
4132
lim lim lim 3
1
1
  



xx x
xx
xx x
y
xx
x
3y
làtiệmcậnngang
Vậyđồthịhàmsốcóhaitiệmcận.
Câu15: 󰇛SỞ GD HÀ NỘI󰇜 Cho


22
11
1
1
x
x
fx e

.Biếtrng

1 . 2 . 3 ... 2017
m
n
f
ff f e
vi
,mn
làcácsốtựnhiênvà
m
n
tốigiản.Tính
2
mn .
A.
2
2018mn
. B.
2
2018mn
. C.
2
1mn
. D.
2
1mn
.
Hướngdẫngiải
ChọnD.
Tacó:




2
2
2
22
22
2
1
11 1 1 11
111
11
11
xx
xx
x
xx xx xx
xxx


 


.
Suyra:

1 . 2 . 3 ... 2017
m
n
f
ff f e

1 2 3 ... 2017
m
ff f f
n

󰇛lấylnhaivế󰇜
2
1 2018 1
2018
2018 2018
mm
nn

Tachứngminh
2
2018 1
2018
làphânsốtốigiản.
Giảsử
d
làướcchungcủa
2
2018 1
và
2018
Khiđótacó
2
2018 1 d
,
2
2018 2018ddsuyra11dd
Suyra
2
2018 1
2018
làphânsốtốigiản,nên
2
2018 1, 2018mn
.
Vậy
2
1mn
.
Câu16: 󰇛CHUYÊNHÙNGVƯƠNG
GL󰇜mttccácgiátrthựccathams m đểđồthịhàmsố
sin cosyxxmxđồngbiếntrên
.
A.
22.m
B.
2.m 
C.
22.m
D.
2.m
Hướngdẫngiải
ChọnD.
Tacó:
sin cosyxxmx
'cos sinyxxm
Hàmsốđồngbiếntrên
0, .yx
sin cos , .mxxx

max ,mx

với

sin cos .xxx

Tacó:

sin cos 2 sin 2.
4
xxx x




Dođó:

max 2.x
Từđósuyra
2.m
Câu17: 󰇛CHUYÊNHÙNGVƯƠNGGL󰇜Chohàmsố
()yfx
xácđịnhvàlntụctrênđoạn

2; 2
vàcóđthlàđưngcongtronghìnhvbêndưi.Xácđnhgiátrcathams
m
đ
phươngtrình

fx m
cósốnghiệmthựcnhiềunhất.
A.3. B.6. C.4. D.5.
Hướngdẫngiải
ChọnB.
Dựavàođồthịtacóđồthịcủahàmsố
()yfx
là:
Từđồthịtathấyrằng,vớimthỏa
02m
thìphươngtrình
f
xm
cósốnghiệm
nhiềunhấtlà6.
Câu18: 󰇛BIÊNHÒAHÀNAM󰇜Hàmsố
2
4xx
y
xm
đồngbiếntrên
1; 
thìgiátrịcủa
m
là:
A.

1
;2 \ 1
2
m



. B.

1; 2 \ 1m 
. C.
1
1;
2
m




. D.
1
1;
2
m



.
Giải
ChọnD.
2
4xx
y
xm
cótậpxácđịnhlà

\Dm
và

2
2
24
'
xmxm
y
xm

.
Hàmsốđãchođồngbiếntrên
2
1
1;
240, 1;
m
xmxm x



2 2
240, 1; 2 2 , 1;xmxm x mx xx 󰇛1󰇜
Do
2x
thỏabấtphươngtrình

2
22mx xvớimọi
m
nêntachỉcầnxét
2x
.
Khiđó


2
2
2,1;2
2
1
2,2;
2
x
mx
x
x
mx
x


󰇛2󰇜
Xéthàmsố

2
2
x
fx
x
trên
1; \ 2 có


2
2
4
2
xx
fx
x


0
0
4
x
fx
x

Bảngbiếnthiên
1
1
21 1
2
28
m
YCBT m m
m



.
Cáchkhác
2
4xx
y
xm
cótậpxácđịnhlà
\
D
m và

2
2
24
'
xmxm
y
xm

.
Hàmsốđãchođồngbiếntrên
2
1
1;
240, 1;
m
xmxm x



2
2
2
2
12
40
0
40
0
4
40
240, 1;
0
1
1
41
1
2
m
m
mm
m
mm
xmxm x
m
xx
mm m
m











Kếthợpvớiđk
1m 
tađược
1
1
2
m
 .
Câu19: 󰇛CHUYÊNĐHSPHN󰇜Chocácsốthực
, , abc
thỏamãn
84 2 0
84 2 0
abc
abc


.Sốgiaođiểm
củađồthịhàmsố
32
y x ax bx c vàtrục
Ox
là
A.
0
. B. 1. C. 2 . D.
3
.
ChọnD.
Tacóhàmsố
32
y x ax bx c xácđịnhvàliêntụctrên
.
x
1
2
4

y
0
y
1

8

Mà
lim
x
y


nêntồntạisố 2
M
saocho
0yM ;
lim
x
y


nêntồntạisố
2m 
saocho
0ym ;
2842 0yabc và

2842 0yabc .
Do
.20ym ysuyraphươngtrình 0y cóítnhtmtnghimthuckhong
;2m .

2. 2 0yysuyraphươngtrình
0y
cóítnhấtmộtnghiệmthuộckhoảng
2; 2 .

2. 0yyM
suyraphươngtrình
0y
cóítnhấtmộtnghiệmthuộckhoảng
2;
M
.
Vậyđồthịhàmsố
32
y
xaxbxc 
vàtrục
Ox
có3điểmchung.
Câu20: 󰇛CHUYÊN ĐHSP HN󰇜 Tập hợp các giá trị của
m đđthhàms

22
21
214 4 1
x
y
mx x x mx

cóđúng1đườngtiệmcậnlà
A.
0. B.

;1 1; . 
C.
D.
;1 0 1; . 
ChọnA.
lim 0
x
y

.Nênhàmsluôncó1đưngtiệmcnngang 0y .Vytatìmđiukiệnđ
hàmsốkhôngcótiệmcậnđứng.
Xétphươngtrình:

2
22
2
2 1 0 (1)
214 4 10
44 10 (2)
mx x
mx x x mx
xmx



TH1:Xét
0m
,tađược


2
2
21 1
41
214 1
x
y
x
xx


󰇛thỏaycbt󰇜
TH2:Xét
0m
.Có:
1
1 m
và
2
2
44m
Th2a.C2phươngtrình󰇛1󰇜và󰇛2󰇜đuvônghim:
2
10
1
11
440
m
m
m
m
m






Th2b:󰇛1󰇜vônghiệm,󰇛2󰇜cónghiệmkép
1
2
x
:tathấytrườnghợpnàyvôlí󰇛vì
1m
󰇜
Th2c:󰇛2󰇜vônghiệm,󰇛1󰇜cónghiệmkép
1
2
x
:tathấytrườnghợpnàyvôlí󰇛vì
11m
󰇜
Câu21: 󰇛NGÔSĨLIÊN󰇜Trênđoạn
2; 2
,hàmsố
2
1
mx
y
x
đạtgiátrlnnhtti
1
x
khivàch
khi
A.
2.m
B.
0.m
C.
2.m 
D.
0.m
ChọnB
Cách1:Với
0m
thì 0y nên

2;2
max 0y
khi
1
x
.
Với
0m
.
Đặt
tan
x
t
,tađược
.sin2
2
m
yt
.Với
2; 2x  thì
arctan 2;arctan 2t  .
Hàmsốđãchođạtgiátrịlớnnhấttại
1
x
tươngứngvới
4
t
.
Khi
0m
thì

arctan2;arctan 2
max
2
m
y
khivàchỉkhi
4
t
.
Khi
0m
thì

arctan2;arctan 2
max
2
m
y
khivàchỉkhi
4
t
 .
Vậy
0m
thỏamãnbàitoán.
Cách2:Tacó

2
2
2
1
1
mx
y
x
,
TH1:
00my
làhàmhằngnêncũngcoiGTLNcủanóbằng
0
khi
1
x
TH2:
0m
.Khiđó:
1( )
0
1()
x
n
y
x
n


Vìhàmsđãcholiêntụcvàxácđịnhnêntacóhàmsốđãchođtgiátrịlớnnhấttại
1
x
trênđoạn
2; 2 khivàchỉkhi



12
y1 2 0 0
11
yy
ymm
yy



󰇛do
0m
󰇜
Vậy
0m
Chúý:NgoàicáchtrêntrongTH2
0m
,tacóthểxét
0m
,
0m
rilpBBTcũngtìm
đượckếtquảnhưtrên.
Câu22: 󰇛SỞ GD BẮC NINH󰇜 Tìm các giá trị thực của tham số
m để phương trình
2
21
x
xmxx cóhainghiệmphânbiệt.
A.
23
5; .
4
m



B.

5; 6 .m
C.

23
5; 6 .
4
m




D.

23
5; 6 .
4
m



Hướngdẫngiải
󰇜
2
21
x
xmxx 󰇛1󰇜
Điềukiện:
12x
󰇜

22
132 2
x
xxxm 
Đặt:
2
;
x
xt
 
2
;21
f
xxxfx x
 

11 1
12,2 2, 2;
24 4
fff t





1322 22 3ttm ttm   223mt t
Đặt

223
f
tt t

112
1
22
t
ft
tt



.
01 20 1ft t t

Bảngbiếnthiên
󰇜
22
0
x
xt x xt
Đểphươngtrìnhcóhainghiệmphânbiệt
1
14 0
4
tt
Dođóđểphươngtrìnhcóhainghiệmphânbiệtthìphươngtrình
cónghiệm
1
2;
4
t




Từbảngbiếnthiên
5; 6m .
ChọnB
Câu23: 󰇛CHUNQUANGTRUNGLẦN3󰇜Chohàmsố
3
2
3
4 2017
32
x
yxx
.Định m đểphương
trình
2
'
y
mmcóđúnghaingiệmthuộcđoạn
[0; ]m
A.
12
;2
3




.
B.
122
;2
3




.
C.
122
;2
2




.
D.
122
;2
2


.
Hướngdẫngiải
ChọnD
Tacó
:
22 2
'34ymm x x mm
23
4
5
6
+
1
4
-1-2
-
f(t)
f'(t)
t
Đặt
2
34
f
xx x P
Yêucầubàitoán:
2
22
22
2
2
3
3
2
2
7
7
34
4
4
34
4
4
3
2
122
2
122
;2
2
122
2
2
02
m
m
mm
mmm m
mmm m
mm
mm
m
m
m
m
m
m













Câu24: 󰇛LÊ HỒNG PHONG󰇜 Tìmttccácgiátrcathams
m đhàms


2
ln 16 1 1 2yxmxmnghịchbiếntrênkhoảng
;.
A.
;3.m B.
3; .m  C.
;3.m  D.
3; 3 .m 
Hướngdẫngiải
ChọnB.
Tacó:


2
ln 16 1 1 2yxmxm

2
32
1
16 1
x
ym
x

Hàmsốnghịchbiếntrên
khivàchỉkhi 0,yx


2
32
10,
16 1
x
mx
x

Cách1:

2
32
10,
16 1
x
mx
x

2
32 1 16 1 0,xm x x
2
16 1 32 1 0,mx xm x

2
2
2
16 1 0
1
16 32 240 0
16 16 1 0
m
m
mm
m






1
3.
5
3
m
m
m
m



3
2
2
ym m
7
4
4
3
2
Cách2:

2
32
10
16 1
x
mx
x

2
32
1,
16 1
x
mx
x

1max(),mgx
với
2
32
()
16 1
x
gx
x
Tacó:

2
2
2
512 32
()
16 1
x
gx
x

1
() 0
4
gx x

11
lim ( ) 0; 4; 4
44
x
gx g g





Bảngbiếnthiên:
x

1
4
1
4

g
x
0
0
g
x

4

0

0

4

Dựavàobảngbiếnthiêntacó
max ( ) 4gx
Dođó:
14 3.mm
Câu25: 󰇛LÊHỒNGPHONG󰇜Tìmttccácgiátrthccathams
m
đhàms
cot 1
cot 1
x
y
mx
đồngbiếntrênkhoảng
;
42



.
A.
;0 1;m
. B.
;0m
.
C.
1;m 
. D.
;1m 
.
Hướngdẫngiải
ChọnB.
Tacó:


222
22
1cot cot 1 1cot cot 1 1cot 1
cot 1 cot 1
x
mx m x x x m
y
mx mx



.
Hàmsốđồngbiếntrênkhoảng ;
42



khivàchỉkhi:



2
2
cot 1 0, ;
42
01
0
1cot 1
10
0, ;
42
cot 1
mx x
mm
m
xm
m
yx
mx















.
Câu26: 󰇛NGUYỄNTRÃI
HD󰇜Phươngtrình
32
23 3 2
2.21024 23 10
xx x
x
xxcótngcácnghim
gầnnhấtvớisốnàodướiđây
A.
0,35.
B.
0,40.
C.
0,50.
D.
0,45.
Hướngdẫngiải
ChọnD
Tacó
32 3 2
23 3 2 23 3 10 2
2 .2 1024 23 10 2 23 2 10
xx x xx x
x
xx xx x

Hàmsố

2
t
f
tt
đồngbiếntrên nên
32
23 3 10 2 3 2
2 23 2 10 23 10 0
xx x
xx x xx x x

hoặc
52
23
x
Tổngcácnghiệmbằng
10
0,4347
23
Mẹo:Khilàmtrắcnghiệmcóthểdùng“
ĐịnhlíVi‐étchophươngtrìnhbậcba
”
Nếuphươngtrình
32
0( 0)ax bx cx d a cóbanghiệm
1
x
,
2
x
,
3
x
thì:
123 122331 13
;;
x
bcd
xxx xxxxxx xxx
aaa

Câu27: 󰇛HAI BÀ TRƯNG
HU󰇜Đường thẳng
:4dy x
ctđthhàms

32
234yx mx m x ti3đimphânbit
0; 4 ,
A
B và
C
saochodiện tích tam
giác
M
BC
bằng4,với
1; 3 .M Tìmtấtcảcácgiátrịcủa
m
thỏamãnyêucầubàitoán.
A.
2m
hoặc
3.m
B.
2m 
hoặc
3.m
C.
3.m
D.
2m 
hoặc
3.m 
Hướngdẫngiải
ChọnC.
Phươngtrìnhhoànhđộgiaođiểmcủa
d
vàđồthị

:C

32
2344xmxmx


32
2
0
220
2201
x
xmxm x
xx mxm


Với
0,x
tacógiaođiểmlà
0; 4 .A
d
cắt
C
tại3điểmphânbiệtkhivàchỉkhiphươngtrình󰇛1󰇜có2nghiệmphânbiệtkhác
0.

2
020
(*)
20
m
mm


Tagọicácgiaođiểmcủa
d
và
C
lnlưtlà
,;2,;2
BB CC
AB x x C x x
vi ,
B
C
x
x là
nghiệmcủaphươngtrình󰇛1󰇜.
TheođịnhlíViet,tacó:
2
.2
BC
BC
x
xm
xx m


Tacódiệntíchcủatamgiác
M
BC
là

1
,4.
2
SBCdMBC
Phươngtrình
d
đượcviếtlạilà: :4 40.dy x x y
Mà


2
2
134
,, 2.
11
dMBC dMd



Dođó:

2
88
32
,
2
BC BC
dMBC

Talạicó:

22 2
2
232
CB C B CB
BC xx yy xx 

22
4. 16 2 4 2 16
BC BC
xx xx m m
2
44240 3; 2.mm mm
Đốichiếuvớiđiềukiện,loạiđigiátrị
2.m 
Câu28: Chohàmsố


2
sin , 0;
2
x
yxx
.Hỏihàmsốđồngbiếntrêncáckhoảngnào?
A.
711
0; ;
12 12







. B.
711
;
12 12



.
C.
7711
0; ;
12 12 12







. D.
711 11
;;
12 12 12




.
Hướngdẫn
ChọnA.
TXĐ:
D
.
1
'sin2
2
yx
.Giải
1
12
'0 sin2
7
2
12
x
k
yx
x
k



,
k
Vì

0;x
nêncó2giátrị
7
12
x
và
11
12
x
thỏamãnđiềukiện.
Bảngbiếnthiên:
Hàmsốđồngbiến
7
0;
12



và
11
;
12



Câu29: Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố
m saochohàmsố
() cosyfx xm x
luônđồng
biếntrên
?
x
0
7
12
11
12
y
||
0
0
||
y
A.
1m
. B.
3
2
m
. C.
1m
. D.
1
2
m
.
Hướngdẫn
ChọnA.
Tậpxácđịnh:
D
.Tacó
1sin
ymx
.
Hàmsốđồngbiếntrên
'0, sin 1,yx mxx  
Trườnghợp1:
0m
tacó01,x .Vậyhàmsốluônđồngbiếntrên
Trườnghợp2:
0m
tacó
11
sin , 1 1xx m
mm

Trườnghợp3:
0m
tacó
11
sin , 1 1xx m
mm

Vậy
1m
Câu30: Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố
m
saochohàmsố (3)(21)cos ym x m xluôn
nghịchbiếntrên
?
A.
2
4
3
 m
. B.
2m
. C.
3
1
m
m
. D.
2m
.
Hướngdẫn
ChọnA.
Tậpxácđịnh:
D
.Tacó:
'3(21)sinym m x
Hàmsốnghịchbiếntrên
'0, (2 1)sin 3 ,yx m xmx 
Trườnghợp1:
1
2
m 
tacó
0
7
2
,x
.Vậyhàmsốluônnghịchbiếntrên
.
Trườnghợp2:
1
2
m 
tacó
33
sin , 1
21 21
mm
xx
mm



321 4mm m  
Trườnghợp3:
1
2
m 
tacó:
33
sin , 1
21 21
mm
xx
mm



2
321
3
mm m
.Vậy
2
4;
3



m
Câu31: mmốiliênhệgiữacácthamsố
a và
b
saochohàmsố
() 2 sin cosyfx xa xbx
luôn
tăngtrên
?
A.
11
1
ab

. B.
223ab
. C.
22
4ab. D.
12
2
3
ab

.
Hướngdẫn
ChọnC.
Tậpxácđịnh
D
.Tacó:
2cos sin
 yaxbx
ÁpdụngbấtđẳngthứcSchwartztacó
22 22
22

ab y ab
Yêucầucủabàitoánđưađếngiảibấtphươngtrình
22 22
0, 2 0 4

yx ab ab.
Câu32: Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố
m
saochohàmsố

32
61
y
xxmx
đồngbiến
trênkhoảng

0; ?
A.
0m
. B. 12m . C.
0m
. D. 12m .
Hướngdẫn
ChọnD.
Cách1:
Tậpxácđịnh:
D
.Tacó
2
312
yx xm
Trườnghợp1:
Hàmsốđồngbiếntrên
0,
yx
30()
12
36 3 0
hn
m
m


Trườnghợp2:Hàmsốđồngbiếntrên
0;  0
y
cóhainghiệm
12
,
x
x
thỏa
12
0xx
󰇛*󰇜
Trườnghợp2.1:
0
y
cónghiệm
0x
suyra
0m
.Nghiệmcònlạicủa
0
y
là
4x
󰇛khôngthỏa󰇛*󰇜󰇜
Trườnghợp2.2:
0
y
cóhainghiệm
12
,
x
x
thỏa
12
0
00
0


xx S
P
36 3 0
40()
0
3
m
vl
m


khôngcó
m .Vậy
12m
Cách2:
Hàmsốđồngbiếntrên

0; 
2
12 3 ( ), (0; )mxxgxx .
Lậpbảngbiếnthiêncủa
()
g
x
trên

0; 
.
x
0
2

g
0
g
0
12

–∞
Câu33: Tìmttccácgiátrthccathams m saochomsố
42
2( 1) 2yx m x m đng
biếntrênkhoảng
(1; 3)
?
A.
5; 2m 
. B.
;2m
. C.
2,m
. D.
;5m 
.
Hướngdẫn
ChọnB.
Tậpxácđịnh
D
.Tacó
3
'4 4( 1)yx mx.
Hàmsốđồngbiếntrên
(1; 3)
2
'0, (1;3) () 1 , (1;3)yx gxxmx   .
Lậpbảngbiếnthiêncủa
()
g
x
trên
(1; 3)
.
x
1
3
g
0
g
2
10
Dựavàobảngbiếnthiên,kếtluận:
min ( ) 2mgxm
.
Câu34: Tìmttccácgiátrthccathams
m saochohàmsố 
32
11
234
32
yx mxmxm
nghịchbiếntrênmộtđoạncóđộdàilà3?
A. 
1; 9mm. B.
1m
. C.
9m
. D. 1; 9mm .
Hướngdẫn
ChọnA.
Tậpxácđịnh:
D
.Tacó
2
2

yxmx m
Takhôngxéttrườnghợp
0,
yx
vì
10a 
Hàmsốnghịchbiếntrênmộtđoạncóđộdàilà3
0
y
có2nghiệm
12
,
x
x
thỏa

2
12
2
2
2
12
080
80
1
3
9
89
949
mm
m hay m
m
xx
m
mm
xx S P








Câu35: Tìmttccácgiátrthccathams
m
saochohàms
tan 2
tan
x
y
x
m
đngbiếntrên
khoảng



0;
4
?
A.
12m
. B. 0;1 2mm. C.
2m
. D.
0m
.
Hướngdẫn
ChọnB.
󰇜Điềukiện
t
an
x
m
.Điềukiệncầnđểhàmsốđồngbiếntrên
0;
4
là
m 0;1

󰇜
y'
2 m
cos
2
x(tan x m)
2
.
󰇜Tathấy:
1
cos
2
x(tan x m)
2
0x 0;
4
;m 0;1

󰇜Đểhsđồngbiếntrên
0;
4
y' 0
m (0;1)
m 2 0
m 0;m 1
m 0
hoặc
12m
Câu36: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m sao cho hàm số
3
2
() 7 14 2
3
mx
yfx mx xm
 giảmtrênnửakhoảng
[1; )
?
A.
14
;
15




. B.
14
;
15



. C.
14
2;
15




. D.
14
;
15



.
Hướngdẫn
ChọnB.
Tậpxácđịnh
D
,yêucầucủabàitoánđưađếngiảibấtphươngtrình
2
14 14 0, 1mx mx x,tươngđươngvới
2
14
()
14
g
xm
xx

󰇛1󰇜
Dễdàngcóđược
()
g
x
làhàmtăng
1;x ,suyra
1
14
min ( ) (1)
15
x
gx g

Kếtluận:󰇛1󰇜
1
14
min ( )
15
x
g
xm m

Câu37: Tấtcảcácgiátrthccathams
m saochohàmsố
42
(2 3)yx mxm
nghịchbiến
trênkhoảng

1; 2
là
;
p
q



,trongđóphânsố
p
q
tốigiảnvà
0q
.Hỏitổng
p
q
là?
A.5. B.9. C.7. D.3.
Hướngdẫn
ChọnC.
Tậpxácđịnh
D .Tacó
3
42(23)

yx mx
.
Hàmsốnghịchbiếntrên
(1; 2)
2
3
0, (1; 2) ( ), (1; 2)
2
 
yx mx gxx .
Lậpbảngbiếnthiêncủa
()
g
x
trên
(1; 2)
.
() 2 0 0
gx x x
Bảngbiếnthiên
x
1
2
g
0
g
5
2
11
2
Dựavàobảngbiếnthiên,kếtluận:
5
min ( )
2
mgxm
.Vậy 527pq.
Câu38: Hicóbaonhiêugiátrnguyêndươngcathams
m
sao cho hàm số
2
2(1)1
x
mx m
y
xm

đồngbiếntrênkhoảng
(1; )
?
A.3. B.1. C.2. D.0.
Hướngdẫn
ChọnD.
Tậpxácđịnh
\Dm
.Tacó
22
22
24 21 ()
() ()



x
mx m m g x
y
x
mxm
Hàmsốđồngbiếntrên
(1; )
khivàchỉkhi
() 0, 1
g
xx
và
1m
󰇛1󰇜
Vì
2
2( 1) 0,

g
mmnên󰇛1󰇜
() 0gx
cóhainghiệmthỏa
12
1xx
Điềukiệntươngđươnglà
2
2(1) 2( 6 1) 0
322 0,2
1
2
gmm
m
S
m



.
Dođókhôngcógiátrịnguyêndươngcủa
m thỏayêucầubàitoán.
Câu39: Tìmtấtcảcácgiátrthccủathams
m saochophươngtrình
21
x
xm
cónghiệm
thực?
A.
2m
. B.
2m
. C.
3m
. D.
3m
.
Hướngdẫn
ChọnB.
Đặt 1, 0txt.Phươngtrìnhthành:
22
21 21tt m m t t
Xéthàmsố
2
() 2 1, 0; () 2 2
 
f
tttt ft t
Bảngbiếnthiêncủa
f
t :
Từđósuyraphươngtrìnhcónghiệmkhi
2m
.
Câu40: Tìmttccácgiátrthccathams
m saochophươngtrình
22
45 4
x
xmxx
cóđúng2nghiệmdương?
A.
13m
. B.
35m
. C.
53m
. D.
33m
.
Hướngdẫn
ChọnB
Đặt
2
() 4 5tfx x x.Tacó
2
2
()
45

x
fx
xx
.
() 0 2
fx x
Xét
0x
tacóbảngbiếnthiên
Khiđóphươngtrìnhđãchotrởthành
22
550mt t t t m
󰇛
1
󰇜
.
Nếuphươngtrình󰇛
1
󰇜cónghiệm
12
,tt
thì
12
1tt
.
󰇛1󰇜cónhiềunhất1nghiệm
1t
.
Vậyphươngtrìnhđãchocóđúng2nghiệmdươngkhivàchỉkhiphươngtrình󰇛1󰇜cóđúng
1nghiệm
1; 5t
.
Đặt
2
() 5
g
ttt
.
Tađitìmm đphươngtrình
()
g
tm
cóđúng1
nghiệm
1; 5t
.
Tacó

() 2 1 0, 1; 5
gt t t
.
Bảngbiếnthiên:
x
0 2

f
x
0

f
x
5
1

t
0 1

f
t
0
f
t
1
2

Từbảngbiếnthiênsuyra
35m
làcácgiátrịcầntìm.
Câu41: Tìmttccácgiátrthccathams
m sao cho phương trình:
22
33
log log 1 2 1 0xxmcóítnhấtmộtnghiệmtrênđoạn
3
1; 3


?
A.
13m
. B.
02m
. C.
03m
. D.
12m
.
Hướngdẫn
ChọnB.
Đặt
2
3
log 1tx.Điềukiện:
1t
.
Phươngtrìnhthành:
2
220(*)ttm .Khi
3
1; 3 [1; 2]xt



2
2
(*) ( )
2
tt
f
tm


.Bảngbiếnthiên :
Từbảngbiếnthiêntacó
:02m
Câu42: Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố
m saochophươngtrình
2
22 1
x
mx xcó
hainghiệmthực?
A.
7
2
m 
. B.
3
2
m
. C.
9
2
m
. D.
m
.
Hướngdẫn
ChọnC
Điềukiện:
1
2
x 
t
1
2
f
t
f
t
0
2
t
1
5
g
t

g
t
3
5
Phươngtrình
2
22 1
x
mx x
2
341 (*)xx mx
Vì
0x
khônglànghiệmnên󰇛*󰇜
2
341
x
x
m
x


Xét
2
341
()
x
x
fx
x

.Tacó
2
2
31 1
() 0 ; 0
2
x
fx x x
x

Bảngbiếnthiên
Từbảngbiếnthiêntacóđểphươngtrìnhcóhainghiệmthì
9
2
m
.
Câu43: Tìm tất cả các giá trị thựccủa tham số
m saochomọinghiệm của bấtphươngtrình:
2
320xxcũnglànghiệmcủabấtphươngtrình
2
110mx m x m
?
A.
1m 
. B.
4
7
m 
. C.
4
7
m 
. D.
1m 
.
Hướngdẫn
ChọnC.
Bấtphươngtrình
2
320xx
12x
.
Bấtphươngtrình
2
110mx m x m
2
2
2
(1)2
1
x
mx x x m
x
x



Xéthàmsố
2
2
()
1
x
fx
x
x


với
12x
.Có
2
22
4x 1
() 0, [1;2]
(1)



x
fx x
xx
Yêucầubàitoán
[1;2]
max ( )mfx
4
7
m
Câu44: Tìmttccácgiátrthccathams
m saochobấtphươngtrình:
3
3
1
32xmx
x

nghiệmđúng
1
x

?
A.
2
3
m
. B.
2
3
m
. C.
3
2
m
. D.
13
32
m
.
x
1
2
0

f
x
+ +

f
x
9
2



Hướngdẫn
ChọnA.
Bpt

32
34
112
32,13 ,1mx x x m x f x x
x
xx

.
Tacó


52 5 2 2
42 2
42 4 2
222 0fx x x
xx x x x

suyra

f
x
tăng.
Ycbt
 

1
2
3, 1 min 1 2 3
3
x
f
xmx fxf m m

Câu45: Bất phương trình
32
236164 23xxx x
có tập nghiệm là

;ab . Hỏi tổng
ab
cógiátrịlàbaonhiêu?
A.
2
. B.4. C.5. D.3.
Hướngdẫn
ChọnC
Điềukiện:
24x
.Xét
32
() 2 3 6 16 4
f
xxxx x
trênđoạn
2; 4
.
Có


2
32
31
1
() 0, 2;4
24
23616
xx
fx x
x
xxx



.
Dođóhàmsốđồngbiếntrên
2; 4 ,bpt
() (1) 23 1
f
xf x
.
Sovớiđiềukiện,tậpnghiệmcủabptlà
[1; 4] 5.Sab
Câu46: Bất phương trình
22
23 611 3 1
x
xxx xx  cótpnghim
;ab
. Hỏi
hiệu
ba
cógiátrịlàbaonhiêu?
A.1. B.2. C.3. D.
1
.
Hướngdẫn
ChọnA.
Điềukiện:
13x
;bpt
 
22
12 1 3 23
x
xx x
Xét
2
() 2
f
tt t
với
0t
.Có
2
1
'( ) 0, 0
2
22
t
ft t
t
t

.
Dođóhàmsốđồngbiếntrên
[0; )
.󰇛1󰇜
(1) (3) 13 2fx f x x x
Sovớiđiềukiện,bptcótậpnghiệmlà
(2;3]S
Câu47: Tìmtấtccácgtrịthựccủathamsố
m đểhàms

42
3
1
2
ym xmx
chcócctiểu
màkhôngcócựcđại.
A.
1.m 
B.
10.m
C.
1.m
D.
10.m
Hưngdn
ChọnB
Taxéthaitrườnghợpsauđây:
TH1:
10m 
1m 
.Khiđó
2
3
2
yx
hàmsốchỉcócựctiểu󰇛
0x
󰇜màkngcó
cựcđại
1m 
thỏamãnyêucầubàitoán.
TH2:
10m 
1m 
.Khiđóhàmsốđãcholàhàmsốtrùngphươngtacó:
 

32
'4 1 2 4 1
21
m
ymxmxmxx
m




.
Hàmschcócctiumàkhôngcóccđi
'y
cóđúngmộtnghiệmđổidấutừâm
sangdươngkhi
x
điquanghiệmnày

410
0
21
m
m
m

10m
.
Kếthợpnhữnggiátrị
m tìmđược,tacó
10m
.
Câu48: mtấtcảcácgtrịthựccủathamsố
m đểđồthịhàmsố

32 2
22
23 1
33
yxmx m x
cóhaiđiểmcựctrịcóhoànhđộ
1
x
,
2
x
saocho

12 1 2
21xx x x
.
A.
0.m
B.
2
.
3
m 
C.
2
.
3
m
D.
1
.
2
m 
Hướngdẫn
ChọnC
Tacó:
2222
'2 2 23 1 2 3 1yxmx m xmxm ,

22
31gx x mx m làtamthứcbchaicó
2
13 4m .Dođóhàmscóhaiđimcc
trịkhivàchỉkhi
'y
cóhainghiệmphânbiệt
g
x
cóhainghiệmphânbiệt
0
213
13
213
13
m
m

.󰇛1󰇜
1
x
,
2
x
làcácnghiệmcủa

g
x nêntheođịnhlýVi‐ét,tacó
12
2
12
31
xx m
xx m


.
Dođó

12 1 2
21xx x x
2
3211mm
2
320mm
0
2
3
m
m
.
Đốichiếuvớiđiềukiện󰇛1󰇜,tathấychỉ
2
3
m
thỏamãnyêucầubàitoán.
Câu49: Chohàmsố
422
21 1yx mx m .Tìmtấtcảcácgiátrịcủathamsốthực m đểhàm
sốcócựcđại,cựctiểuvàcácđiểmcựctrịcủađồthịhàmsốlậpthànhtamgiáccódiệntích
lớnnhất.
A.
1
.
2
m 
B.
1
.
2
m
C.
0.m
D.
1.m
Hướngdẫn
ChọnC
󰇟Phươngpháptựluận󰇠
32
'4 41yx mx
'0y
22
0
1
x
x
m

Hàmsốcócựcđại,cựctiểukhivàchỉkhi:
1m
Tọađộđiểmcựctrị

0; 1Am
24 2
1; 2Bmmmm
24 2
1; 2Cmmmm
2
21 ;0BC m

Phươngtrìnhđườngthẳng
B
C
:
42
20ym m m
42
,BC 2 1dA m m
,
2
21BC m

24 2
1
.[ , ] 1 2 1
2
ABC
SBCdABCmmm
 

5
2
11m
VậySđạtgiátrịlớnnhất
0m
.
󰇟Phươngpháptrắcnghiệm󰇠
24 2
1; 21AB m m m

24 2
1; 21AC m m m

KhiđóS
1
,
2
A
BAC
 

24 2
121mm m

5
2
11m
VậySđạtgiátrịlớnnhất
0m
.
Câu50: Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố
m
đểđồthịhàmsố
32
23 1 6yx m x mx có
haiđiểmcựctrị ,
A
B saochođườngthẳng
A
B
vuônggócvớiđườngthẳng: 2yx
.
A.
3
.
2
m
m

B.
2
.
3
m
m

C.
0
.
2
m
m
D.
0
.
3
m
m

Hướngdẫn
ChọnC
󰇟Phươngpháptựluận󰇠
Tacó:
2
66 16yx m xm
1
'0
x
y
x
m

Điềukiệnđểhàmsốcó2điểmcựctrịlà:
1m
Tacó:
1; 3 1Am

32
;3
B
mm m
Hệsốgócđt
A
B
là:

2
1km
Đt
A
B
vuônggócvớiđườngthẳng
2yx
khivàchỉkhi
1k 
0
2
m
m
󰇟Phươngpháptrắcnghiệm󰇠
Bước1:BấmMode2󰇛CMPLX󰇜
Bước2:

2
32
66161261
'. ''
231 6
18 36
xyxyxy
yy
yxyxyx
a
 

Bước3:Cacl
x
i ,
1000y
Kếtquả:
1001000 9980001.i
.Hay:
1001000 9980001.yx
Vậyphươngtrìnhđtqua2điểmcựctrị
A
B
là:

2
2
1
y
mmm x
Cóđt
A
B vuônggócvớiđườngthẳng 2yxkhivàchỉkhi

2
11m
0
2
m
m
Câu51: Tìmcácgiátrịcủathamsố
m đđthhàms:
32
32yx x mx cóđimccđivà
điểmcựctiểucáchđềuđườngthẳngcóphươngtrình:

1yx d
.
A.
0.m
B.
0
.
9
2
m
m

C.
2.m
D.
9
.
2
m 
Hướngdẫn
ChọnA
󰇟Phươngpháptrắcnghiệm󰇠
2
36yxxm

Hàm số có 2 cực trị
3m 
,gi
12
,
x
x
làhainghimcaphươngtrình
0y
, ta có:
12
2xx
Bấmmáytính:

,1000
32 2
1
3236
33
994 2006 1000 6 2000 6 2 6 6
33 3 3 3 3
ximA
x
xxmx xxm
mm
iix







Haiđiểmcựctrịcủađồthịhàmsốlà:
11 2 2
26 6 26 6
;;;
33 33
mm m m
Ax x Bx x





Gọi
I
làtrungđiểmcủa
1;
A
BI m
Đườngthẳngđiquahaiđiểmcựctrịlà:

26 6
33
mm
yx


Yêucầubàitoán
26
9
//
1
3
2
0
11
m
dor d
m
Id
m
m





Kếthợpvớiđiềukiệnthì
0m
.
Câu52: Tìmcácgiátrịcủathamsố
m đểđồthịhàmsố:
4224
21yx mx m cóbađiểmcựctrị.
ĐồngthờibađiểmcựctrịđócùngvớigốcOtạothành1tứgiácnộitiếp.
A.
1.m 
B.
1.m
C.Khôngtồntạim. D.
1.m 

Hướngdẫn
ChọnA
32
44yy x mx

Hàmsốcó3điểmcựctrịkhi
0m
Khiđó3điểmcựctrịlà:
4
0; 1 , ;1 , ;1
A
mBmCm
GiIlàtâmđưngtrònngoitiếp󰇛nếucó󰇜catgiác
A
BOC
.Dotínhchtđixứng,ta
có:
,,
A
OI
thnghàng
A
O
làđưngkínhcađưngtrònngoitiếp󰇛nếucó󰇜catgiác
A
BOC
.
Vậy
24
.0 0AB OB AB OB m m

0
1
m
m

Kếthợpđiềukiện
1m 
󰇛thỏamãn󰇜.
Câu53: Tìmcácgiátrịcủathamsố
m đểđồthịhàmsố:
42
2yx mx m cóbađiểmcựctrị.Đồng
thờibađiểmcựctrịđólàbađỉnhcủamộttamgiáccóbánkínhđườngtrònnộitiếplớn
hơn1.
A.
1.m 
B.
2.m
C.
;1 2; .m D.Khôngtồntạim.
Hướngdẫn
ChọnB
󰇟Phươngpháptựluận󰇠
Hàmsốcó3điểmcựctrịkhi
0m
Bađiểmcựctrịlà

22
0; , ; , ;
A
mB mmm C mmm
Gọi
I
làtrungđiểmcủa

2
0;
B
CImm
2
1
.
2
ABC
SAIBCmm

Chuvicủa
A
BC
là:
4
22pABBCAC mm m
Bánkínhđườngtrònnộitiếp
A
BC
là:
2
4
ABC
S
mm
r
p
mm m


Theobàira:
24
2
4
4
11 1
mm mm m
mm
r
m
mm m

 

󰇛vì
0m
󰇜
422522
1
20
2
m
mmm m m mm mm mm
m


Sosánhđiềukiệnsuyra
2m
thỏamãn.
󰇟Phươngpháptrắcnghiệm󰇠
Sửdụngcôngthức
222
23 3 3
4
4162 4161611
bmm
rr
aaab m m


Theobàira:
23
2
3
3
3
11
11 111
11
mm
m
rmm
m
m

  

332
1
1111 20
2
m
mm mm mm
m


Sosánhđiềukiệnsuyra
2m
thỏamãn.
Câu54: Tìmttccácgiátrthccathams
m đđthhàms
32
333ymx mx m cóhai
điểmcựctrị
,
A
B saocho
222
2( )20AB OA OB
󰇛Trongđó
O
làgốctọađộ󰇜.
A.
1.m 
B.
1m
.
C.
1m 
hoặc
17
11
m 
. D.
1m
hoặc
17
11
m 
.
Hướngdẫn
ChọnD
Tacó:
2
(3 6 )
y
mx x

Vớimọi
0m
,tacó
033
0
23
xym
y
xym



.Vậyhàmsốluôncóhaiđiểmcựctrị.
Giảsử
(0;3 3); (2; 3)Am B m.
Tacó:
222 2
1
2( )20116170
17
11
m
AB OA OB m m
m


󰇛thỏamãn󰇜
Vậygiátrị
m
cầntìmlà:
1
17
11
m
m

.
Câu55: Trongttcảcáchìnhchữnhtcócùngdiệntích48cm
2
,hìnhchữnhậtcóchuvinhnht
bằng:
A.
16 3
cm B.
43
cm C.24cm D.
83
cm
Hướngdẫn
ChọnA.
Cách1
Gọicạnhcủahìnhchữnhật:
a,b
;0
a,b
48
Tacó:
48
48ab b
a

.Chuvi:
48
() 2Pa a
a




2
48
() 21Pa
a




; () 0 43Pa a

Bảngbiếnthiên:
Cách2
ÁpdụngbấtđẳngthứcCôsi:
224883ab ab ab 
chuvinhỏnhất:
2( ) 16 3ab
Hìnhchữnhậtcóchuvinhỏnhấtbằng
16 3
khicạnhbằng
43
.
Câu56: Tamgiácvuôngcódiệntíchlớnnhấtlàbaonhiêunếutổngcủamộtcạnhgócvuôngvà
cạnhhuyềnbằnghằngsố
a
󰇛
a
0󰇜?
A.
2
63
a
. B.
2
9
a
. C.
2
2
9
a
. D.
2
33
a
.
Hướngdẫn
ChnA.
Cạnhgócvuông
,0
2
a
xx;cạnhhuyền: ax
Cạnhgócvuôngcònlạilà:
22
()ax x
Diệntíchtamgiác
2
1
() 2
2
Sx x a ax
.
2
(3)
() ; () 0
3
22
aa x a
Sx Sx x
aax


Bảngbiếnthiên:
x
0
3
a
2
a

Sx
0
Sx
2
63
a
a 0
43
48
P
a
0 +
P
a
16 3
Tamgiáccódiệntíchlớnnhấtbằng
2
63
a
khicạnhgócvuông
3
a
,cạnhhuyền
2
.
3
a
Câu57: Chohàmsố
2
2cos cos 1
.
cos 1
xx
y
x

Gi
M
làgiátrlnnhtvà
m
làgiátrịnhỏnhấtcủa
hàmsốđãcho.Khiđó
Mm
bằng
A.
4. B.5. C.6. D.3.
Hướngdẫn
ChnD.
Tậpxácđịnh:
D .Đặt cos , 0 1txt
2
21
() ,0 1
1
tt
y
ft t
t


2
2
24
()
(1)
tt
ft
t
;

0
() 0
20;1
t
ft
t


(0) 1, (1) 2ff
Vậy
min 1, max 2yy
Câu58: Chohàmsố
2
sin 1
.
sin sin 1
x
y
x
x

Gi
M
làgiátrlnnhtvà
m
làgiátrịnhỏnhấtcủahàm
sốđãcho.Chọnmệnhđềđúng.
A.
2
3
Mm
. B.
1Mm
. C.
3
2
M
m . D.
3
2
Mm
.
Hướngdẫn
ChnB.
Đặt
sin , 1 1txt
2
1
()
1
t
yft
tt


,

2
2
2
2
()
1
tt
ft
tt



01;1
() 0
21;1
t
ft
t



2
(0) 1, ( 1) 0, (1)
3
ff f
.Vậy
1, 0Mm
Câu59: Chohaisốthực
0, 0xythayđổivàthỏamãnđiềukiện
22
()
x
yxy x y xy
.Giátrị
lớnnhất
M
củabiểuthức
33
11
A
x
y

là:
A.
0.M
B.
0.M
C.
1.M
D.
16.M
Hướngdẫn
ChnD.
22
33 2 2
3 3 33 33
11 ( )( ) 11x y xyx xyy xy
A
x
yxy xy xy xy





.
Đặt
x
t
y
.Từgiảthiếttacó:
22 3 2 2
() (1) ( 1)
x
yxy x y xy t ty t t y
Dođó
22
2
11
;
1
tt tt
yxty
tt t
 


.Từđó
2
2
2
2
11 21
1
tt
A
xy t t









.
Xéthàmsố

22
2
2
2
21 3 3
() ()
1
1
tt t
ft f t
tt
tt




.
Lậpbảngbiếnthiêntatìmgiátrịlớnnhấtcủa
A
là:16đạtđượckhi
1
2
xy
.
Câu60: Đthhàms
2
39
x
y
x
cóđưngtimcnđnglà
x
a vàđưngtimcnnganglà
yb
.Giátrịcủasốnguyên
m
nhỏnhấtthỏamãn
mab
là
A.
0
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Hướngdẫn
ChọnD
Tacóđườngtiệmcậnđứnglà
3x 
vàđườngtiệmcậnnganglà
1
3
y
Nên
1
3,
3
ab
Dođó
8
2
3
mab m m 
Câu61: Chohàmsố
23
()
2
x
yC
x
.Gọi
M
làđimbtktrên󰇛C󰇜,
d
làtổngkhoảngcáchtừ
M
đếnhaiđườngtiệmcậncủađồthị󰇛
C
󰇜.Giátrịnhỏnhấtcủa
d
là
A.5. B.10. C.6. D.2.
Hướngdẫn
ChọnD
Tọađộđiểm
M
códạng
0
0
0
23
;
2
x
Mx
x



với
0
2x
Phươngtrìnhtiệmcậnđứng,nganglầnlượtlà

12
20 , 20
x
dy d 
.
Tacó

120
0
1
,,2 2
2
ddMd dMd x
x

Câu62: Chohàmsố
32
12
:
33
yxmxxm
cóđth
m
C
.Ttccácgiátrcathams
m
đ
m
C
cắttrục
Ox
tạibađiểmphânbiệtcóhoànhđộ
123
, ,
x
xx
thỏa
222
123
15xxxlà
A.
1m
hoặc
1.m 
B.
1m 
.C.
0m
.D.
1m
.
Hướngdẫn
ChọnA.
Phươngpháptựluận:
Phươngtrìnhhoànhđộgiaođiểmcủa
()C vàđườngthẳng
d
:

32 2
12
01 31320
33
xmxxm x x m xm




2
()
1
31 320 (1)
gx
x
xmxm


m
C
cắt
Ox
tạibađiểmphânbiệt
phươngtrình(1) cóhainghiệmphânbiệtkhác1

2
0
9690
0
10 6 0
g
mm
m
gm





.
Gọi
1
1x
còn
23
,
x
x
lànghiệmphươngtrình

1 nêntheoViettacó
23
23
31
32
xx m
xx m


.
Vậy


2
222
123 23 23
2
2
15 1 2 15
31 2321409 90 1 1
xxx xx xx
mm m mm


Vậychọn
11mm
.
Phươngpháptrắcnghiệm:Takiểmtrangaytrênđápán
 Với
2m 
,tagiiphươngtrìnhbcba:
32
14
20
33
xxx
thuđưc3nghim
123
6.37..., 1, 0.62...xxx  Tachọnnhữnggiátrịnhỏhơncácnghiệmnàyvàkiểm
trađiềukiệncủabàitoán.
Cụthểtatính

22
2
6.4 1 0.63 42.3569 15
loạiC,D.
 Với
2m
,talàmtươngtựthuđược3nghiệm
123
6.27..., 1, 1.27...xxx
Tính

2
22
6.2 1 1.3 41.13 15
loạiB.
Vậychọn
11mm
.
Câu63: Chohàmsố

1
21
x
y
x
cóđthlà
C .Gọiđiểm
00
;
M
x
y
vi
0
1x 
làđimthuc
,C biếttiếptuyếncủa
C tiđim
M
cttrchoành,trctunglnlưttihaiđim
phânbiệt ,
A
B vàtamgiác
OAB
cótrọngtâm
G
nằmtnđườngthẳng
:4 0dxy
.Hỏi
giátrịcủa
00
2
x
y bằngbaonhiêu?
A.
7
2
. B.
7
2
. C.
5
2
. D.
5
2
.
Hướngdẫn
ChọnA.
Gọi


0
0
0
1
;
21
x
M
xC
x




với
0
1x 
làđiểmcầntìm.
Gọi tiếptuyếncủa
C tại
M
tacóphươngtrình.

00
00 0
2
00
0
11
1
:'()() ()
2( 1) 2( 1)
1
xx
yfxxx xx
xx
x



.
Gọi
A
Ox
2
00
21
;0
2
xx
A




và BOy
2
00
2
0
21
0;
2( 1)
xx
B
x




.
Khiđó tạovớihaitrụctọađộ
OAB
cótrọngtâmlà
22
00 00
2
0
21 21
;
66(1)
xx xx
G
x

 


.
Do
G
thuộcđườngthẳng40xy
22
00 00
2
0
21 21
4. 0
66(1)
xx xx
x
 


2
0
1
4
1x
󰇛vì ,
A
B khôngtrùng
O
nên
2
00
210xx󰇜
00
00
11
1
22
13
1
22
xx
xx









.
Vì
0
1x  nênchỉchọn
000
113 7
;2
222 2
xM xy

 


.
Câu64: Chohàmsố
1
21
x
y
x

cóđthlà
C
,đườngthẳng
:dy xm
.Vớimọi m taluôncó
d
ct
C
ti2điểmphânbiệt ,
A
B .Gọi
12
,kk
lnlượtlàhsốgóccủacáctiếptuyếnvới
C
tại ,
A
B .Tìm m đểtổng
12
kk
đạtgiátrịlớnnhất.
A.
1m 
. B.
2m 
. C.
3m
. D.
5m 
.
Hướngdẫn
ChọnA.
Phươngtrìnhhoànhđộgiaođiểmcủa
d
và
C là
1
21
x
x
m
x



2
1
2
22 10(*)
x
gx x mx m

.
TheođịnhlíViettacó
12 12
1
;
2
m
xx mxx


.Giảsử

11 2 2
;, ;
A
xy Bxy .
Ta có

2
1
21
y
x
,nêntiếptuyếnca
C ti
A
và B cóhsgóclnlưtlà

1
2
1
1
21
k
x

và

2
2
2
1
21
k
x

.Vậy



22
12 12
12
2
22
12
12 1 2
2
2
4( ) 4( ) 211
(2 1) (2 1)
42()1
4864122
xx xx
kk
xx
xx x x
mm m




  
Dấu""xảyra
1m 
.
Vậy
12
kk
đạtgiátrịlớnnhấtbằng 2 khi
1m 
.
Câu65: Chohàmsố
21
1
x
y
x
cóđth
C
.Biếtkhoảngcáchtừ
1; 2I
đếntiếptuyếnca
C
tại
M
làlớnnhấtthìtungđộcủađiểm
M
nằmởgócphầntưthứhai,gầngiátrịnàonhất?
A.
3e
. B.
2e
. C.e . D.
4e
.
Hướngdẫn
ChọnC.
Phươngpháptựluận
Tacó

2
3
1
y
x
.
Gọi

0
00
0
21
;,1
1
x
Mx C x
x




.Phươngtrìnhtiếptuyếntại
M
là
0
0
2
00
21
3
()
(1) 1
x
yxx
xx


22
000
3( 1) 2 2 10xx y x x
.

0
4
2
0
0
2
0
61
66
,6
9
9( 1)
29
(1)
(1)
x
dI
x
x
x



.
Dấu
""
xảyrakhivàchỉkhi



2
00
2
00
2
0
00
13 23
9
(1) 13
(1)
13 23
x
yL
xx
x
x
yN



.
Tungđộnàygầnvớigiátrị
e nhấttrongcácđápán.
Phươngpháptrắcnghiệm
Tacó
IM 
00
121cx d ad bc x


0
0
13 23
13 23
x
yL
x
yN


.
Câu66: Chohàmsố
2
1
x
y
x
cóđồth
C
.Phươngtrìnhtiếptuyến
củađồthhàms
C
to
vihaiđưngtimcnmttamgiáccóbánkínhđưngtrònnitiếplnnht.Khiđó,
khoảngcáchtừtâmđốixứngcủađồthị
C
đếnbằng?
A.
3
. B.
26
. C.
23
. D.
6
.
Hướngdẫn
ChọnD.
Phươngpháptựluận
Gọi

0
00
0
2
;,1,1;1
1
x
Mx C x I
x




.Phươngtrìnhtiếptuyếntại
M
códạng

0
0
2
0
0
2
3
:()
1
1
x
yxx
x
x

.
Giaođiểmcủa
vớitiệmcậnđứnglà
0
0
5
1;
1
x
A
x



.
Giaođiểmcủa
vớitiệmcậnnganglà
0
21;1Bx
.
Ta có
0
0
6
,21.12
1
IA IB x IA IB
x

.Bánkínhđườngtròn ngoại tiếp
IAB
là
IAB
Spr
,suyra
22
.. .
23 6
2. 2..
IAB
S
IA IB IA IB IA IB
r
pIAIBAB
IA IB IA IB
IA IB IA IB



.
Suyra
2
0
max 0
0
13 13
23 6 1 3
13 13
M
M
xy
rIAIBx
xy



.
3; 3 6IM IM

.
Phươngpháptrắcnghiệm
IA IB
IAB
vuôngcântại
IIM
.
13 13
112
13 13
MM
MM
MM
xy
cx d ad bc x
xy



6IM

.
Câu67: Chohàmsố
23
2
x
y
x
cóđồthị
C
.Biếtrằngtiếptuyếntạimộtđiểm
M
bấtkỳca
C
luôncắthaitiệmcậncủa
C
tại
A
và
B
.Độdàingắnnhấtcủađoạnthẳng
A
B
là
A.
4
. B.
2
.C.
2
. D.
22
.
Hướngdẫn
ChọnD.
Lấyđiểm
1
;2
2
Mm
m




C
với
2m
.Tacó


2
1
'
2
ym
m

.
Tiếptuyếntại
M
cóphươngtrình


2
11
:2
2
2
dy x m
m
m

.
Giaođiểmcủa
d
vớitiệmcậnđứnglà
2
2; 2
2
A
m



.
Giaođiểmcủa
d
vớitiệmcậnnganglà
22;2Bm .
Tacó


2
2
2
1
42 8
2
AB m
m





,suyra
22AB
.Du“xyrakhi

2
21m ,
nghĩalà
3m
hoặc
1m 
.
Câu68: Chohàmsố
2
33
2
xx
y
x

cóđth
C
.Tổngkhoảngcáchtừmộtđiểm
M
thuc
C
đếnhaihaitrụctọađộđạtgiátrịnhỏnhấtbằng?
A.
1. B.
1
2
. C.2 . D.
3
2
.
Hướngdẫn
ChọnD.
Điểm
3
0,
2
M



nằmtrêntrục
Oy
.KhoảngcáchtừMđếnhaitrụclà
3
2
d=
.
Xétnhữngđiểm
M
cóhoànhđộlớnhơn
3
2
3
2
dxy
.
Xétnhữngđiểm
M
cóhoànhđộnhỏhơn
3
2
:
Với
33 3
0
22 2
xy dxy
Với

2
3111
0; 0 1 1 ; ' 0
222
2
xy dxx d
xx
x
 

.
Chứngtỏhàmsốnghịchbiến.Suyra

3
min 0
2
dy
.
Câu69: Tađcpđimthucđth
()C
cahàms
4
2
x
y
x
đixngnhauquađưngthng
:260dx y
là
A.
4; 4
1; 1
. B.
1; 5
1; 1
.
C.
0; 2
3; 7 . D.
1; 5
5;3 .
Hướngdẫn
ChọnB.
Gọiđườngthẳng
vuônggócvớiđườngthẳng
1
:3
2
dy x
suyra
:2yxm
.
Giảsử
ct
()C
tihaiđimphânbit
,
A
B
.Khiđóhoànhđca
,
A
B
lànghimca
phươngtrình
2
()
4
2
2(3)2
2
40
2
hx
x
x
xm
xmxm
x




.
Điềukiệncần:
Để
ct
()C
tạihaiđiểmphânbiệtthìphươngtrình
() 0hx
cóhainghiệmphânbiệt
khác
2 ,tứclà
2
0543
10 23 0
(2) 0
60
543






m
mm
h
m
󰇛*󰇜.
Điềukiệnđủ:
Gọi
I
làtrungđiểmcủa
A
B
,tacó:
3
33 3
4
;
2
3
42
2
2










AB
I
I
II
I
m
xx
x
x
mm
I
m
yxm
ym
.
Để hai điểm
,
A
B
đixngnhauqua
:260dx y
khi
Id
333
2. 6 0 3
42


mm
m
󰇛thỏađiềukiện󰇛*󰇜󰇜.
Với
3m
phươngtrình
2
11
() 0 2 2 0
15
 
 

xy
hx x
xy
Vậytọahaiđiểmcầntìmlà
1; 5
và
1; 1
.
Câu70:
󰇛CHUYÊNQUANGTRUNG󰇜Đểhàmsố
2
1
x
mx
y
x
m

đạtcựcđạitại
2x
thì m thuc
khoảngnào?
A.
0; 2
. B.
4; 2
. C.
2;0
. D.
2; 4
.
Hướngdẫngiải
ChọnB.
Tậpxácđịnh:
\Dm
.
x
y
O
3
1
Đạohàm:

22
2
21xmxm
y
xm

.
Hàmsốđạtcựctrịtại
2x
thì


2
2
3
44 1
20 0
1
2
m
mm
y
m
m


 

.
Với

2
2
2
68
3;0
4
3
x
xx
my y
x
x



.Lậpbảngbiếnthiêntathấyhàmsốđạt
cựcđạitại
2x
nên
3m 
tanhận.
Với

2
2
0
2
1;0
2
1
x
xx
my y
x
x


.Lpbngbiếnthiêntathyhàmsđtcc
tiểutại
2x
nên
1m 
taloại.
Câu71: 󰇛CHUYÊNVINHL2󰇜Chocsốthực
,
xy
thamãn
23 3xy x y .Giátrịnhỏ
nhấtcủabiểuthức

22
415
P
xy xylà
A.
min 80P 
. B.
min 91P 
. C.
min 83P 
. D.
min 63P 
.
Hướngdẫngiải
ChọnC.
Ta có
2
4
2( 3 3) ( ) 4( ) 8 3. 3 4( )
0
xy
xy x y xy xy x y xy
xy



Mặtkhác
2( 3 3) 2 2( ) 8 4;8xy x y xy xy xy 
Xétbiểuthức
22 2
4( ) 15 4( ) 7 16( ) 7 7 ( 3) 16 5
P
x y xy xy xy xy xy xy y x .
30
16(4 ) 5 64 21
4
y
P
xx x
yx



,kếthpvi

4 3;7 64 21 83xy x x
Vậygiátrịnhỏnhấtcủabiểuthức
P
là
83
Câu72: 󰇛CHUYÊNVINHL2󰇜Chohàmsốbậcba
yfx
cóđồthịnhưhìnhbên.Tất
cảcácgtrịcủathamsố
m đểhàmsố

yfxmcóbađiểmcựctrị
là
A.
1m 
hoặc
3m
. B.
3m 
hoặc
1m
.
C.
1m 
hoặc
3m
. D.13m.
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Nhậnxét:Đồthịhàmsố

y
fx mgồmhaiphần:
Phần1làphầnđồthịhàmsố
yfxm
nằmphíatrêntrụchoành;
Phần2làphầnđốixứngcủađồthịhàmsố
yfxm
nằmphíadướitrụchoành
quatrụchoành.
Davàođthcahàms
yf
x đãchohìnhbêntasuyradngđthcahàms
yfxm
.Khiđóhàms

y
fx mcóbađiểmcctrịkhivàchkhiđthhàmsố
yfxm
vàtrụchoànhtạinhiềunhấthaiđiểmchung
10 1
30 3
mm
mm






.
Câu 73: (CHUYÊN LƯƠNG THẾ VINH – L2) Cho hàm số
32
()yfx axbxcxd
bảng biến thiên như sau:
Khi đó
|()|fx m
có bốn nghiệm phân biệt
123 4
1
2
xxx x
khi và chỉ khi
A.
1
1
2
m
. B.
1
1
2
m
. C.
01m
. D.
01m
.
Hướng dẫn giải
Chọn A.
Ta có




01
2
10
3
0
00
1
10
f
a
f
b
c
f
d
f




, suy ra
32
() 2 3 1yfx x x.
NX:

0
0
1
2
x
fx
x


.
Bảng biến thiên của hàm số
()yfx
như sau:
Dựa vào bảng biến thiên suy ra phương trình
|()|fx m
bốn nghiệm phân biệt
123 4
1
2
xxx x
khi và chỉ khi
1
1
2
m
.
Câu 74: (CHUYÊN THÁI BÌNH L4) Cho hàm s
22 2
() ( 1)( 4)( 9)yfx xx x x
. Hỏi đồ thị
hàm số
()
yfx
¢
=
cắt trục hoành tại bao nhiêu điểm phân biệt?
A.
3.
B.
5.
C.
6.
D.
4.
Hướng dẫn giải
Chọn C
x

0
1

y
0
0
y
1
0

Ta có


22 2 3 42 753
149 1336 144936
fx xx x x x x x x x x x x

64 2
7 70 147 36fx x x x

Đặt
2
,0txt
Xét hàm

32
7 70 147 36gt t t t
Do phương trình

2
21 140 147 0gt t t

hai nghiệm ơng phân biệt

0360g 
nên

0gt
có 3 nghiệm dương phân biệt
Do đó

0fx
có 6 nghiệm phân biệt.
Câu 75: (CHUYÊN THÁI BÌNH L4) Tìm tt c các giá tr thc ca m đ hàm s

33
1ymx x
đồng biến trên

0; 1
.
A.
2.m 
B.
2.m 
C.
1.m
D.
1.m
Hướng dẫn giải.
Chọn B
+ Tập xác định:
; 1D 
.
+
 
22
23 3 3
33
33
31 . 3 2
21 21
xx
yxx mx xm
xx


.
3
0
0
2
3
x
y
m
x

.
* Trường hợp 1:
2m 
, ta có bảng xét dấu:
Dựa vào BXD, ta có

0, x 0; 1y

hàm số nghịch biến trên

0; 1
.
* Trường hợp 2:
2m 
.
Để hàm số nghịch biến trên

0; 1
thì
3
2
02
3
m
m

.
Vậy
2m 
thì hàm số nghịch biến trên

0; 1
.
Câu 76: (CHUYÊN THÁI BÌNH L4) Phương trình
sin 2
2017 sin 2 cos
x
xx
bao nhiêu
nghiệm thực trong

5 ;2017

?
A. vô nghiệm. B.
2017
. C.
2022
. D.
2023
.
Hướng dẫn giải
Chọn D
Ta có hàm số
sin 2
2017 sin 2 cos
x
yxx
tuần hoàn với chu kỳ
2T
.
Xét hàm số
sin 2
2017 sin 2 cos
x
yxx
trên

0; 2
.
Ta có
sin sin
22
2sin .cos sin
cos .2017 .ln 2017 cos cos . 2017 .ln 2017 1
22 cos 1sin
x x
xx x
yx x x
xx





Do vậy trên

0; 2
,
3
0cos 0
22
yxxx
   .
2017 1 2 0
2
y




;
31
120
22017
y




Bảng biến thiên
x
0
2
3
2
2
y
0
0
y
0
0
Vậy trên

0; 2
phương trình
sin 2
2017 sin 2 cos
x
x
x có đúng ba nghiệm phân biệt.
Ta
0y
, nên trên

0; 2
phương trình
sin 2
2017 sin 2 cos
x
x
x ba nghiệm
phân biệt là
0, , 2
.
Suy ra trên
5 ;2017
phương trình có đúng
2017 5 1 2023
nghiệm.
2
y



3
2
y



Chủđề2.LŨYTHỪAMŨLOGARIT
Câu1: 󰇛SGDVĨNHPHÚC󰇜Đạohàmcủahàmsố
2
ylog 3 1
x

là:
A.
6
31ln2
y
x
B.

2
31ln2
y
x
C.

6
31ln2
y
x
D.
2
31ln2
y
x
Hướngd
ẫngiải
ChọnC.
Điềukiện:
310x 




2
31
36
ylog 3 1
31ln2
31ln2 31ln2
x
xy
x
xx


.
Câu2: 󰇛NGUYỄNKHUYẾNTPHCM󰇜Bấtphươngtrình
22
2.5 5.2 133. 10
x
xx
 cótpnghimlà

;Sab
thì
2ba
bằng
A.
6
B.
10
C.
12
D.
16
Hướngd
ẫngiải
Ta có:
22
2.5 5.2 133. 10 50.5 20.2 133 10
x
xxxxx
 chia hai vế bất phương trình
cho
5
x
tađược:
20.2 133 10 2 2
50 50 20. 133.
55 5 5
x
x
xx
xx








󰇛1󰇜
Đặt
2
,( 0)
5
x
tt





phươngtrình󰇛1󰇜trởthành:
225
2
20 133 50 0
54
tt t
Khiđ
ótacó:
24
22252 2 2
42
5545 5 5
x
x
x

  


  

  

nên
4, 2ab
Vậy
210ba
BÌNHLUẬN
Phương pháp giải bất phương trình dạng

22
0ma n ab pb


:chia2vếcabt
phươngtrìnhcho
2
a
hoặc
2
b
.
Câu3: 󰇛NGUYỄN KHUYẾN TPHCM󰇜 Cho
a làsnguyêndươnglnnhtthamãn

3
32
3log 1 2logaa a
.Tìmphầnnguyêncủa
2
log 2017a
.
A.
14 B. 22 C. 16 D. 19
Hướngd
ẫngiải
BÀI TOÁN VẬN DỤNG (8 - 9 - 10)
_______________________________
Đặt
6
,0tat,từgiảthiếttacó

32 3
32
3log 1 2logtt t
32 2
32
log 1 log 0ft t t t


32
2
32
43
3ln2 2ln3 2ln2 2ln3 2ln3
13 2 21
..
ln 3 1 ln 2
ln 2.ln 3.
tt
tt
ft
tt t
ttt




Vìđềxét
a nguyêndươngnêntaxét
1t
.
Xét
32
3ln2 2ln3 2ln2 2ln3 2ln3gt t t 
Tacó

2
84 84
3ln 2ln 3ln 2ln
99 99
gt t t t t





9
2ln
4
00
8
3ln
9
gt t

.
Lậpbảngbiếnthiênsuyrahàmsố
g
t giảmtrênkhoảng
1;  .
Suyra
  
1 5ln 2 6ln 3 0 0gt g f t

.
Suyrahàmsố
f
t luôngiảmtrênkhoảng
1;  .
Nên
4t
lànghiệmduynhấtcủaphươngtrình
0ft .
Suyra
6
0 4 4 4 4096ft ft f t a a
.
Nênsốnguyên
a lớnnhấtthỏamãngiảthiếtbàitoánlà
4095a
.
Lúcđó
2
log 2017 22,97764311a
.
Nênphầnnguyêncủa
2
log 2017a
bằng22.
Đápán:B.
Câu4: 󰇛NGUYỄN KHUYẾN TPHCM󰇜 Biết
15
2
x
làmtnghimcabtphươngtrình
2
2log 23 23 log 2 15
a
a
xxx 󰇛*󰇜.TậpnghiệmT củabấtphươngtrình󰇛*󰇜là:
A.
19
;
2
T




. B.
17
1;
2
T



. C.
2;8T
. D.

2;19T
.
Hướngdẫngiải
22
2log 23 23 log 2 15 log 23 23 log 2 15
aaa
a
xxx xxx 
Nếu
1a
tacó


2
2
2
23 23 2 15
log 23 23 log 2 15 2 19
2150
aa
xxx
xxx x
xx



Nếu
01a
tacó


2
2
12
23 23 2 15
log 23 23 log 2 15
19
23 23 0
aa
x
xxx
xxx
x
x




Mà
15
2
x
làmộtnghiệmcủabấtphươngtrình.ChọnD.
BÌNHLUẬN
Sửdụngtínhchấtcủahàmsốlogarit
log
a
yb
đồngbiếnnếu
1a
nghịchbiếnnếu
01a
 

 

 
1
0
log log
01
0
aa
a
gx
f
xgx
fx gx
a
fx
f
xgx


Câu5: 󰇛T.TDIỆUHIỀN󰇜Tìm
m
đểphươngtrình :

2
2
11
22
1
1 log 2 4 5 log 4 4 0
2
mxm m
x

cónghiệmtrên
5
,4
2



A.
7
3
3
m . B.
m
. C.
m
. D.
7
3
3
m .
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Đặt

1
2
log 2tx
.Do

5
;4 1;1
2
xt




2
414(5)440mt mtm
2
1510mtm tm

22
151mt t t t
2
2
51
1
tt
m
tt



g
mft
Xét

2
2
51
1
tt
ft
tt


với

1;1t 


2
2
2
44
0
1
t
ft
tt


1; 1t
Hàmsốđồngbiếntrênđoạn

1;1
Để phương trình có nghiệm khi hai đồ thị
;
g
mftctnhau
1; 1t

7
(1) 1 3
3
fgmf m
BÌNHLUẬN
Đâylàdngtoánứngdnghàmsđgiibàitoánchathams.Đivibàitoánbin
luậnnghimmàchứathamsốtphitìmđiukinđúngchoẩnphụsauđócôlập
m ri
tìmmax,minhàmsố.
Câu6: 󰇛LẠNG GIANG SỐ 1󰇜 Scácgiátrnguyêndươngđbtphươngtrình
22 2
cos sin sin
32 .3
x
xx
m
cónghiệmlà
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Đặt
2
sin
x
t
01t

22 2
1
cos sin sin
32 .3 323
t
x
xx tt
m


2
332
2.3
33
3
t
tt
t
t
mm




Đặt:

32
01
93
t
t
yt




1122
3. .ln .ln 0
9933
tt
y




Hàmsốluônnghịchbiến
Dựavàobảngbiếnthiênsuyra
1m
thìphươngtrìnhcónghiệm
Suyracácgiátrịnguyêndươngcầntìm
1m
.
_
1
1
0
4
f(t)
f'(t)
t
Câu7: 󰇛LÝ TỰ TRỌNG TPHCM󰇜 Cóbaonhiêugiátrthccathams m đphươngtrình
22
32 4 63
.3 3 3
xx x x
mm


cóđúng
3
nghiệmthựcphânbiệt.
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Đặt.
2
2
32
63
4
3
.3
3
xx
x
x
u
uv
v


. Khi đó phương trình trở thành

2
32
2
2
2
2
3
2
3
1101 0
1
31
30
1
320
2
4log
4log
xx
x
mu v uv m m u v u u m v
u
vm
mm
x
xx
x
xm
x
m








Đphươngtrìnhcóbanghimthì
2
3
4log
x
m cómtnghimkhác
1; 2
. Tức
3
4log 0 81mm.
ChọnA.
Câu8: 󰇛LÝTỰTRỌNGTPHCM󰇜Cho
2
log log log
log 0;
y
abc b
x
x
pqr ac
.Tính
y
theo
,,
pq
r
.
A.
2
yq pr. B.
2
p
r
y
q
. C.
2yqpr
. D.
2yqpr
.
Hướngdẫngiải
ChọnC.

22
log log
log 2log log log 2 log log log
log 2
yy
bb
xx
ac ac
yx b a cqxpxrx
xqpr



2yqpr
󰇛do
log 0x
󰇜.
BÌNHLUẬN
Sửdụng
log log log c,log log log ,log log
m
aaaaaaa a
b
bc b b c b m b
c
 
Câu9: 󰇛CHUYÊN PHAN BỘI CHÂU󰇜 Cho hàm số

4
42
x
x
fx
.Tínhgiátrbiuthc
1 2 100
...
100 100 100
 

 
 
Af f f
?
A.
50
. B.
49
. C.
149
3
. D.
301
6
.
Hướngdẫngiải
ChọnD.
Cách1.BấmmáytínhCasiofx570theocôngthức
100
100
1
100
4 301
6
42





X
X
X
.
Cách2.Sửdụngtínhchất
11fx f x củahàmsố

4
42
x
x
fx
.Tacó
1
2
1
2
1 99 2 98 49 51 50 100
...
100 100 100 100 100 100 100 100
4 4 301
49
42 6
42

   

   

   


Af f f f f f f f
PS:Chứngminhtínhchấtcủahàmsố

4
42
x
x
fx
.
Tacó

1
1
44 4 4 4 2
11
424 24242.4 4224
  
 
xxx x
xxx xx x
fx f x
.
Câu10: 󰇛THTT
477󰇜Nếu
2
84
log log 5ab
và
2
48
log log 7ab
thìgiátrịcủa
ab
bằng
A.
9
2.
B.
18
2.
C.
8.
D.
2.
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Đặt
22
log 2 ; log 2
x
y
xaaybb.
Tacó
2
84
2
48
1
5
log log 5
315 6
3
13213
log log 7
7
3
xy
ab
xy x
xy y
ab
xy











.Suyra
9
22
xy
ab
.
BÌNHLUẬN
Nguyêntắctrongbàinàylàđưavềlogaritcơsố2.
Câu11: 󰇛THTT
477󰇜 Cho
1n
làmtsnguyên.Giátrcabiuthc
23
11 1
...
log ! log ! log !
n
nn n

bằng
A.
0.
B. .n C.
!.n
D.
1.
Hướngdẫngiải
ChọnD.

!!! !
234
!!
111 1
1, ... log 2 log 3 log 4 ... log
log ! log ! log ! log !
log 2.3.4... log ! 1
nnn n
n
nn
nn n
nnn n
nn


BÌNHLUẬN
Sửdụngcôngthức
1
log
log
a
b
b
a
=
,
log log log
aaa
bc b c=+
,
log 1
a
a =
Câu12: 󰇛CHUYÊNLƯƠNGVĂNCHÁNH󰇜Chohaisốthựcdương
,
xy
thỏamãn
22 4
xy

.Tìmgiá
trịlớnnhất
max
P
củabiểuthức
22
22 9
P
xyyx xy .
A.
max
27
2
P . B.
max
18P
. C.
max
27P
. D.
max
12P
.
Hướngdẫngiải
ChọnB.
Tacó
42 2 22 42 2
x y xy xy
xy

 .
Suyra
2
1
2
xy
xy




.
Khiđó

22 3322
22 92 410
P
xyyx xy xy xy xy .

22
23210



P
x y x y xy xy xy
22 22
4 4 3 4 10 16 2 2 1 18 xy xy xy xy xyxy
Vậy
max
18P
khi
1
x
y
.
Câu13:
󰇛CHUYÊN PHAN BỘI CHÂU󰇜 Tìmttccácgiátrca m đphươngtrình

22
2
1
735 735 2
xx
x
m
cóđúnghainghiệmphânbiệt.
A.
1
16
m
. B.
1
0
16
m
. C.
11
216
m
. D.
1
0
2
1
16
m
m

.
ChọnD.
PT
22
735 735 1
222
xx
m





.
Đặt
2
735
0;1
2
x
t




.KhiđóPT

22
22022ttm mtt gt
󰇛1󰇜.
Tacó

1
14 0
4
gt t t

.
Suyrabảngbiếnthiên:
PTđãchocóđúng2ng
hiệmphânbiệt
󰇛1󰇜cóđúng1nghiệm

0;1t
1
1
2
16
8
1
12 0
0
2
m
m
m
m



.
BÌNHLUẬN
Trongbàinàycácemcnlưuýtìmđiukinđúngcho
t
vàmiquanhsnghimgia
biếncũvàbiếnmới,tứclàmỗi

0;1t
chotahaigiátrị
x
.
Câu14: 󰇛CHUYÊNĐHSPHN󰇜Sốnghiệmthựcphânbiệtcủaphươngtrình
11
44
224
x
x
xx

là
A.
2. B. 3
. C.
1. D. 0.
ChọnD.
Điềukiện
0x
‐
Nếu
1
01
4
xx
x
 ,dấubằngxẩyrakhi
1
2
x và
1
1
4
x
x
,
dấubằngxẩyrakhi
2x
suyra
11
44
224,0
x
x
xx
x


‐Nếu
1
4
11 1
0112
44 2
x
x
xx x
xx
  ,dấubằngxẩyrakhi
1
2
x 
và
1
4
11 1
112
44 2
x
x
xx
xx

,dấubằngxẩyrakhi
2x
Suyra
11
44
221,0
x
x
xx
x


Vậyphươngtrìnhđãchovônghiệm.
BÌNHLUẬN
SửdụngbấtđẳngthứcCôsichohaisốdương
2ab ab
,dấu“”xảyrakhi .ab
Câu15: 󰇛CHUYÊNĐHVINH󰇜Sốnghiệmcủaphươngtrình
22
35
log 2 log 2 2xx xx
là
t 0
1
4
1
g
t
0
g
t
0
1
8
1
A.
3.
B.
2.
C.
1.
D.
4.
Đápán:B.
ĐK:
0; 2xx
.
Đặt
2
2tx x
2
22 2
x
xt
35
log log 2tt.
Đặt
35
log log 2ttu

3
5
log
log 2
tu
tu


3
25
u
u
t
t

523
uu

523
52 3
uu
uu


532
325
uu
uu


532 (1)
.
31
21(2)
55
uu
uu

 

 
 
t
1:5 3 2
uu

Ta thấy
0u
là1nghim,dùngphươngpháphàmshocdùngBĐTđchngminh
nghiệm
0u
làduynhất.
Với
2
01 210ut xx
,phươngtrìnhnàyvônghiệm.
t

31
2: 2 1
55
uu
 

 
 
Tathấy
1u
là1nghim,dùngphươngpháphàmshocdùngBĐTđchngminh
nghiệm
1u
làduynhất.
Với
2
03 230utxx
,phươngtrìnhcó2nghimphânbittha
0; 2xx.
BÌNHLUẬN
Cho
1fx gx
nếu
,
f
xgx
đốinghịchnhaunghiêmngặthoặc
g
x const
và

f
x
tăng,giảmnghiêmngặtthì󰇛1󰇜cónghiệmduynhất.
Câu16: 󰇛CHUYÊNTHÁIBÌNH󰇜Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsốmđểphươngtrìnhsaucó
hainghiệmthựcphânbiệt:
2
31
3
log (1 ) log ( 4) 0xxm
.
A.
1
0
4
m
. B.
21
5.
4
m
 C.
21
5.
4
m
 D.
1
2
4
m
.
ChọnC.
2
2
31
2
2
3
33
1;1
10
log (1 ) log ( 4) 0
log (1 ) log ( 4)
14
x
x
xxm
xxm
xxm







ucầubàitoán
2
50fx x xm
có2nghiệmphânbiệt
1; 1
ch1:Dùngđịnhlívềdấutamthứcbậchai.
Để thỏa yêu cầu bài toán ta phải có phương trình
0fx cóhainghimtha:
12
11xx


.10
50
.1 0
21
30 5
0
4
21 4 0
11
2
af
m
af
mm
m
S









.
Cách2:Vớiđiềukiệncónghiệm,tìmcácnghiệmcủaphươngtrình
0fx rồisosánh
trựctiếpcácng
hiệmvới
1
và
1
.
Cách3:Dùngđồthị
Đườngthẳng
ym
ctđồthịhàmsố
2
5yx xtạihaiđiểmphânbiệttrongkhoảng
1;1
khivàchỉkhiđườngthẳng
m
cắtđồthịhàmsố
2
5yx xtạihaiđiểmphân
bi
ệtcóhoànhđộ

1; 1
.
ch4:Dùngđạohàm
Xéthàmsố

2
1
5210
2
fx x x f x x x

Có

121
;1 3; 1 5
24
fff




Tacóbản
gbiếnthiên
x
1
1
2
1
f
x
0
f
x
5
21
4
3
Dựa vào bảng biến thiên, để có hai nghiệm phân biệt trong khoảng
1;1 khi
21 21
55
44
mm
.
Cách5:DùngMTCT
Saukhiđưavềphươngtrình
2
50xxm ,tanhậpphươngtrìnhvàomáytính.
*Giảikhi
0, 2m 
:khôngthỏaloạiA,D.
*Giảikhi
5m
:khôngthỏa
loạiB.
Câu17: Tpttccácgiátrca
m
đphươngtrình



2
1
2
22
2. 234. 2 2
xm
x
log x x log x m
 cóđúngbanghiệmphânbiệtlà:
A.
13
;1; .
22



B.
13
;1; .
22



C.
13
;1; .
22



D.
13
;1; .
22



Hướngdẫngiải
ChọnD
Tacó



2
1
2
22
2. 234. 2 2
xm
x
log x x log x m


1



2
2
2
1
22
2. 122. 2 2
xm
x
log x log x m



2
Xéthàmsố

2
2. 2 , 0.
t
ft log t t

0, 0ft t

hàmsốđồngbiếntrên

0; 
Khiđó



22
212 12
f
xfxmx xm




2
2
412 03
214
xx m
xm


Phươngtrình

1
cóđúngbanghiệmphânbiệtnếuxảyracáctrườnghợpsau:
󰇜PT
3
cónghiệmképkháchainghiệmphânbiệtcủaPT
4
3
2
m
,thayvàoPT
4
thỏamãn
󰇜PT
4
cónghiệmképkháchainghiệmphânbiệtcủaPT

3
1
2
m
,thayvàoPT
3
thỏamãn
󰇜PT
4
cóhainghiệmphânbiệtvàPT
3
cóhainghiệmphânbiệt,trongđócómột
nghiệmcủahaiPTtrùngnhau
421xm
,với
13
.
22
m
ThayvàoPT

3
tìmđược 1.m
KL:
13
;1; .
22
m



BÌNHLUẬN
B1:Đưaphươngtrìnhvềdạng
f
ufv
với
,uv
làhaihàmtheo
x
.
B2:Xét
hàmsố
,.
f
tt D
B3:Dùngđạohàmchứngminhhàmsố
,
f
tt D
tănghoặcgiảmnghiêmngặttrênD.
B4:
f
ufv uv
Câu18: 󰇛QUẢNG XƯƠNG I󰇜 Ttccácgiátrca
m đbtphươngtrình
(3 1)12 (2 )6 3 0
xxx
mmcónghiệmđúng
0x
là:
A.

2;
. B.
(;2]
. C.
1
;
3




. D.
1
2;
3




.
Chọn đápánBĐặt 2
x
t .Do
01
x
t
.
Khi đó ta có :
2
(3m 1) t (2 m) t 1 0, t 1
2
22
2
21
(3t t) m t 2 1 t 1 t 1
3
tt
tm
tt

 
Xéthàmsố

2
2
21
() ê 1;
3
tt
ft trn
tt


2
22
761
'(t) 0 (1; )
(3t t)
tt
ft


BBT
t
1

f'(t)

f(t)
1
3
2
Dođó
1
lim (t) 2
t
mf

thỏamãnyêucầubàitoán
BÌNHLUẬN
Sửdụng
 
 
maxf
minf
mfxxD m xxD
mfxxD m xxD


u19: 󰇛QUẢNG XƯƠNG I󰇜 Trong các nghiệm
(; )
x
y
thỏa mãn bất phương trình
22
2
log (2 ) 1
xy
xy

.Giátrịlớnnhấtcủabiểuthức
2Txy
bằng:
A.
9
4
. B.
9
2
. C.
9
8
. D.9.
Chọn đápánB
BấtPT
22
22 22
2
22 22
21 0 21
log (2 ) 1 ( ), ( )
22022
xy
xy xy
x
yIII
xyxy xyxy

 



 


.
XétT
2
x
y
TH1:󰇛x;y󰇜thỏamãn󰇛II󰇜khiđó
22
02 21Txyx y
TH2:󰇛x;y󰇜thỏamãn󰇛I󰇜
22 2 2
19
22 (1)(2 )
8
22
xyxyx y
.Khiđó
22 2
1191 199999
22(1)(2 ) (2)(1)(2 ) .
42 42842
222 22
xy x y x y

 


Suyra:
9
max
2
T
1
(;y) (2; )
2
x
BÌNHLUẬN
‐ Sử dụng tính chất của hàm số logarit
log
a
yb
đồng biến nếu 1a nghịch biến nếu
01a
 

 

 
1
0
log log
01
0
aa
a
gx
f
xgx
fx gx
a
fx
f
xgx


Sử
dụngbấtđẳngthứcBCSchohaibộsố
;,;ab x
y
thì

222 2
ax b
y
abx
y

Dấu“”xảyrak
hi
0
ab
xy

u20: 󰇛MINH HỌA L2󰇜 Tìm tập hợp các giá trị của tham số thực
m để phương trình

63 2 0
xx
mm
cónghiệmthuộckhoảng

0;1
.
A.

3; 4
. B.

2; 4
. C.
2; 4
. D.
3; 4
.
ChọnC.
Tacó:

63 2 0
xx
mm

1
63.2
21
xx
x
m
Xét hàm số

63.2
21
x
x
x
fx
xácđnhtrên
, có


2
12 .ln3 6 .ln6 3.2 .ln2
0,
21


xx x
x
fx x nênhàmsố
f
x đồngbiếntrên
Suyra
 
01 0 12 4  xffxf fx
vì

02, 14.ff
Vậyphươngtrình

1 cónghiệmthuộckhoảng

0;1 khi
2; 4m .
Câu21: 󰇛CHUYÊNQUANGTRUNGLN3󰇜Tìm
m đbtphươngtrình
22
55
1 log 1 log 4
x
mx x m
thoãmãnvớimọi
x
.
A.
10m
. B.
10m
. C.
23m
. D.
23m
.
Hướngdẫngiải
ChọnC.
BPT thoã mãn với mọi
x
.


2
22
40
51 4
mx x m
x
xmxxm





2
2
40
5450
mx x m
x
mx x m




2
2
0
16 4 0
50
16 4 5 0
m
m
m
m



0
2
2
5
3
7
m
m
m
m
m
m


23m
.
BÌNHLUẬN
SửdụngdấutamthứcbậchaikhôngđổitrênR:


2
2
0
0
0
0
0
0
a
f x ax bx c x R
a
f x ax bx c x R




Câu22: 󰇛 CHUYÊN QUANG TRUNG LẦN 3󰇜Cho hàm số

4
2017
y



3x x
em-1e+1
. Tìm m đhàms
đồngbiếntrênkhoảng
1; 2 .
A.
34
31 31eme . B.
4
31me.
C.
23
31 31eme . D.
2
31me.
Hướngdẫngiải
ChọnB.



3
11
3
44
.ln . 1 1
2017 2017
xx
eme
xx
yeme

 

 
 



3
11
3
44
.ln . 3 1
2017 2017
xx
eme
x
x
y
eme

 

 
 
Hàmsốđồngbiếntrênkhoảng
1; 2




3
11
3
44
.ln . 3 1 0, 1;2
2017 2017
xx
eme
xx
yemex

 

 
 
󰇛*󰇜, mà

3
11
4
0,
2017
4
ln 0
2017
xx
eme
x








. Nên 󰇛*󰇜
3
310,1;2
xx
eme x
2
31, 1;2
x
emx
Đặt


2
31, 1;2
x
gx e x ,
2
3.20, 1;2
x
gx e x


12x
gx
gx
||
||
.Vậy󰇛*󰇜xảyrakhi
2mg
4
31me
.
BÌNHLUN
S
dng
''ln
uu
auaa
và phương pháp hàm số như các bài trên.
Câu23: 󰇛CHUYÊNBẮCGIANG󰇜 Tronghình vẽdướiđâycóđồthịcủacáchàmsố
x
y
a
,
x
y
b
,
log
c
yx
.
.
Hãychọnmệnhđềđúngtrongcácmệnhđềsauđây?
A.
.cab
B.
.acb
C.
.bca
D.
.abc
O
1
123
1
2
3
x
y
x
ya
x
yb
log
c
yx
Hướngdẫngiải
ChọnB.
Từđồthị
Tathấyhàmsố
x
ya nghịchbiến
01a
.
Hàmsố
,log
x
c
yby x
đồngbiến 1, 1bc
,abac nênloạiA,C
Nếu
bc
thìđthhàms
x
yb và
log
c
yx
phảiđixngnhauquađưngphângiác
gócphầntưthứnhất
y
x
.Nhưngtathyđthhàms
log
c
yx
ctđưng
y
x
nên
loạiD.
Câu24: 󰇛CHUYÊNBẮCGIANG󰇜Biếtrằngphươngtrình



2
log 4 2 3
24.2
x
xx



cóhainghim
1
x
,
21 2
x
xx .Tính
12
2
x
x
.
A.1. B.
3
. C.
5
. D. 1 .
Hướngdẫngiải
ChọnD.
Điềukiện
2x
.
Phươngtrìnhthành



22
log 4 log 2 3
24.2
x
xx





2
2log2 3
2. 2 4. 2
x
xx x

hay



2
log 2
24.2
x
xx

.
Lấylôgaritcơsố2haivếtađược
  
22 2
log 2 .log 2 log 4 2xx x


 


2
2
22
2
5
log 2 1
log 2 2 log 2
2
log 2 2
6
x
x
xx
x
x



.
Suyra
1
5
2
x
và
2
6.x
Vậy
12
5
22.61
2
xx
.
Câu25: 󰇛CHUYÊNKHTNL4󰇜Cho
,
x
y làsthcdươngthamãn
2
ln nln l yxxy
.Tìmgiá
trịnhỏnhấtcủa
Pxy
A.
6P
. B.
22 3P
. C.
232P
. D.
17 3P
.
Hướngdẫngiải:
ChọnđápánB.
Từ

22
lnnln l xy xyxxy
y
.Taxét:
Nếu
01x
thì
22
0xyyy
x
x mâuthuẫn.
Nếu
1
x
thì

2
22
1
1

x
xy x y y x x
x
y
.Vậy
2
1

x
xP
x
xy
.
Tacó

2
1

x
fx x
x
xéttrên
1; 
.
Có

2
2
22
()
2
2
'0
22
()
41
2
2
1



x
loai
x
fx
x
x
an
x
nh
x
Vậy


1;
22
min 2 2 3
2





fx f
.
Câu26: 󰇛CHUYÊN KHTN L4󰇜 Tìm tập hợp tất cả các tham số
m
sao cho phương trình
22
21 22
4.2320
xx xx
mm
 
cóbốnnghiệmphânbiệt.
A.
;1 . B.
;1 2;  . C.
2; 
. D.
2;  .
Hướngdẫn
giải
Đặt

2
(1)
2 1
x
tt

Phươngtrìnhcódạng:
2
2320*tmtm
Phư
ơngtrìnhđãchocó4nghiệmphânbiệt
phươngtrình󰇛*󰇜cóhainghiệmphânbiệtlớnhơn1
2
2
2
2
2
22
1,2
320
320
320
10 2
321
32 1
32 21
mm
mm
mm
mm
xmmm
mm m
mm mm









Ch
ọnđápán:D
BÌNHLUẬN
Trongbàinàydođềbàiyêucầupơngtnhcó4nghiệmphânbiệtnêntacầnchúými
1t thìtanhậnđượcbaonhiêugiátrị
x
Từ phương trình (*) chúng ta có thể cô lập
m và ứng dụng hàm số để biện luận số
nghiệm của phương trình thỏa đề bài.
Câu27: Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố
m
đểbấtphươngtrình
22
log (5 1).log (2.5 2)
xx
m
cónghiệmvớimọi
1
x
?
A.
6m
. B.
6m
. C.
6m
. D.
6m
.
ớngdẫngiải
BPT
22 2 2
log (5 1).log (2.5 2) m log (5 1). 1 log (5 1) m
xx x x

 

Đặt
2
6
log 1txx
do
1
x
2;t
BPT
2
(1 ) ( )ttmttmftm
Với
2
()
f
ttt
,
() 2 1 0ft tvới
2;t 
nênhàmđồngbiếntrên
2;t 
Nên
() (2) 6Minf t f
Dođóđểđểbấtphươngtrình
22
log(5 1).log(2.5 2) m
xx

cónghiệmvớimọi 1
x
thì:
() 6mMinft m
Câu28: Tìmttccácgiátrthccathams
m
đphươngtrình
22 2
21 4
2
log log 3 log 3xxmx
cónghiệmthuộc
32;
?
A.
1; 3m
. B.
1; 3m
. C.
1; 3m

. D.
3;1m

.
Hướngdẫngiải
Điềukiện:
0.x
Khiđóphươngtrìnhtươngđương:

2
22 2
log 2 log 3 log 3xxmx .
Đặt
2
logtx
với
22
32 log log 32 5xx
hay
5.t
Phươngtrìnhcódạng

2
2 3 3 *tt mt .
Khiđóbàitoánđượcphátbiểulạilà:“Tìm
m
đểphươngtrình󰇛*󰇜cónghiệm
5t
”
Với
5t
thì
 

(*) 3 . 1 3 3. 1 3 0tt mt t tmt
1
130
3
t
tmt m
t

Tacó
14
1.
33
t
tt


Với
44
511 1 3
353
t
t
 

hay
11
131 3
33
tt
tt



suyra
13.m
Vậyphươngtrìnhcónghiệmvới
13.m
BÌNHLUẬN
Chúngtacóthểdùnghàmsốđểtìmmax,mincủahàmsố
1
,5
3
t
yt
t

Câu29: Tìmttccácgiátrthccathams
m
đbtphươngtrình
22
22
log 7 7 log 4 , .xmxxmx
A.
2;5m
. B.
2;5m
. C.
2;5m
. D.
2;5m
.
Hướngdẫngiải
Bấtphươngtrìnhtươngđương
22
77 4 0, xmxxmx
2
2
7 4 7 0 (2)
, .
4 0 (3)
mx x m
x
mx x m



7m
:󰇛2󰇜khôngthỏa
x
0m
:󰇛3󰇜khôngthỏa
x
󰇛1󰇜thỏa
x

2
2
2
3
70
7
5
47 0
2 5.
0
0
2
40
m
m
m
m
m
m
m
m
m








Câu30: Tìmttcảcácgiátrthccathams
m
saochokhoảng
2;3 thuộctậpnghiệmcủabất
phươngtrình
22
55
log 1 log 4 1 (1)xxxm .
A.

12;13m
. B.
12;13m
. C.

13;12m
. D.
13; 12m
.
Hướngdẫngiải
2
2
2
2
2
4
4()
1
(1)
5
445()
40
xxm
mx xfx
x
mx x gx
xxm








Hệtrênthỏamãn
2;3x
23
23
( ) 12 khi 2
12 13.
( ) 13 khi 2
x
x
mMaxfx x
m
mMinfx x





Câu31: Phươngtrình
2
356
23
x
xx
cóhainghim
12
,
x
x
trongđó
12
x
x
,hãychnphátbiu
đúng?
A.
12 3
32 log8xx
. B.
12 3
23 log8xx
.
C.
12 3
23 log54.xx
D.
12 3
32 log54.xx
Hướngdẫngiải
Logarithóahaivếcủaphươngtrình󰇛theocơsố2󰇜tađược:

2
356
22
3 log 2 log 3
x
xx




2
22 2
3 log 2 5 6 log 3 3 2 3 log 3 0xxx xxx  

 
2
22
2
3
30 3
3.1 2log 3 0
1
2
12log3 2log31
log 3
x
xx
xx
x
xx









3333
33 3
log 2 2 log 2 log 9 log 18
xx x
xx x




 

Câu32: Phươngtrình
33 33 4 4 3
333310
xxxx

cótổngcácnghiệmlà?
A.0. B.2. C.3. D.4.
Hướngdẫngiải
33 33 4 4 3
333310
xxxx

7
 
333 3
33
27 81 1 1
7 27.3 81.3 10 27. 3 81. 3 10 7'
33 3 3
xx x x
xx x x




Đặt
11
323.2
33
xx
xx
Côsi
t 
3
332 33
23 3
11111
3 3 3.3 . 3.3 . 3 3
33333
xxxx x
xxxxx
ttt




Khiđó:



3
333
10 10
7' 27 3 81 10 2
27 3
tt t t t N
Với

10 1 10
3 7''
333
x
x
t 
Đặt
30
x
y .Khiđó:


2
3
110
7'' 3 10 3 0
1
3
3
yN
yyy
y
yN

Với
333 1
x
yx

Với
11
31
33
x
yx
Câu33: Phươngtrình
2
32314.350
xx x
x
cótấtcảbaonhiêunghiệmkhôngâm?
A.
1. B. 2. C.
0.
D.
3.
Hướngdẫngiải
2
3 2314.350
xx x
x
2
312314.340
xxx
x
3131 2 4310
xx x
x

325310
xx
x
3250
x
x
Xéthàmsố

325
x
f
xx
,tacó :
10f
.

'3ln320;
x
fx x
.Dođóhàmsố

f
x
đồngbiếntrên
.
Vậynghiệmduynhấtcủaphươngtrìnhlà
1
x
BÌNHLUẬN
Cóthểđặt
30
x
t 
sauđótínhdeltatheo
x
Câu34: Gọi
12
,
x
x
làhainghimcaphươngtrình

22
22
21 22
43
22 2 21
xx
xx



.Khiđó,tng
hainghiệmbằng?
A.
0.
B.
2.
C.
2.
D.
1.
Hướngdẫngiải
 
22 2 2
222 2
21 22 21 21
431 1
2 2 2 2 1 8.2 2 4.2 4.2 1
xx x x
xxx x


 
Đặt

2
1
22
x
tt

,phươngtrìnhtrêntươngđươngvới
22 2
8441610310tt t t t t t 
󰇛vì
2t
󰇜.Từđósuyra
2
12
1
22
310
log
2
2310
310
log
2
x
x
x


Vậytổnghainghiệmbằng
0
.
Câu35: Với giá trị của tham số
m
thìphươngtrình

116 2 2 3 4 6 5 0
xx
mmm
cóhai
nghiệmtráidấu?
A.
41.m
B.Khôngtồntại
m
.C.
3
1
2
m
. D.
5
1
6
m
.
Hướngdẫngiải
Đặt
40
x
t
.Phươngtrìnhđãchotrởthành:

2
1223650.
ft
mt mtm

*
Yêucầubàitoán
*
cóhainghiệm
12
, tt
thỏamãn
12
01tt




10 10
110 13120 4 1.
16 5 0 16 5 0
mm
mf m m m
mm mm

 

 


 

BÌNHLUẬN
Tìmmiquanhnghimgiabiếncũvàmi,do
4
4
4log
01log0
x
txt
tt


nên
12
01tt
thì
phươngtrìnhcóhainghiệmtráidấu.
Câu36: Vớigiátrịnàocủathamsố
m
thìphươngtrình
1
4.220
xx
mm

cóhainghim
12
,
x
x
thoảmãn
12
3xx
?
A.
4m
. B.
2m
. C.
1m
. D.
3m
.
Hướngdẫngiải
Tacó:

2
1
4 .2 2 0 2 2 .2 2 0 *
xx x x
mm mm

Phươngtrình
*
làphươngtrìnhbậchaiẩn
2
x
có:

2
2
'22mmmm
.
Phươngtrình
*
cónghiệm

2
2
20 20
0
m
mm mm
m

ÁpdụngđịnhlýVi‐éttacó:
12 12
2.2 2 2 2
xx xx
mm

Dođó
3
12
322 4xx m m
.
Thửlạitađược
4m thỏamãn.ChọnA.
BÌNHLUẬN
Dophươngtrình
*
làphươngtrìnhbậchaiẩn
20
x
cóthcónghim
20
x
󰇛vôlí󰇜
nên
khigiảirathamsố
4m
thìphảithửlại.
Câu37: 󰇛CHUYÊN VINH L2󰇜Tìmttccácgiátrcathams
m
đhàms
2
33
1
log 4log 3
y
mx xm

xácđịnhtrênkhoảng
0;
.
A.
;4 1;m
. B.
1;m
.
C.
4;1m
.

D.
1;m
.
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Đặt
3
logtx
,khiđó
0;
x
t
.
2
33
1
log 4log 3
y
mx xm

trởthành
2
1
43
y
mt t m

.
Hàmsố
2
33
1
log 4log 3
y
mx xm

xácđịnhtrênkhoảng

0;
khivàchỉkhihàmsố
2
1
43
y
mt t m

xácđịnhtrên
2
430mt t mvônghiệm
2
430 41mm m m
  .
Câu38: 󰇛CHUYÊN VINH L2󰇜Tìmttccácgiátrcathams
m đphươngtrình

3
2
log 1
x
m
x

cóhainghiệmphânbiệt.
A.
01 m
. B.
1m 
. C.Khôngtồntạim . D.
10m
.
Hướngdẫngiải
ChọnB.
Điềukiện:
10 1
11 0





xx
xx
Xét hàm số



 

2
33
22
;1 0,1;00:
log 1 1 .ln 3.log 1
fx x f x x
xxx


Bảngbiếnthiên
O
x
y
1
C
3
C
4
C
Từbảngbiếnthiênsuyraphươngtrình

3
2
log 1

x
m
x
cóhainghiệmphânbiệtkhivà
chỉkhi
1m
Câu39: 󰇛TIÊNLÃNGHP󰇜Chobốnhàmsố

31
x
y ,

1
2
3
x
y



,
4 3
x
y
,

1
4
4
x
y



có đồ thị là
4
đưngcongtheophíatrênđth,thtttráiquaphilà
1234
,,,CCCCnhưhìnhvẽbên.
Tươngứnghàmsố‐đồthịđúnglà
A.
2341
1,2,3,4CCCC.
B.
1234
1,2 ,3,4 .CCCC
C.
4132
1,2,3,4CCCC
.
D.
1234
1,2 ,3,4 .CCCC
Hướngdẫngiải
ChọnC.
Tacó
3
x
y và 4
x
y cócơslnhơn1nênhàmđng
biếnnênnhnđthlà
3
C
hoc
4
C
.Lấy
2x
tacó
2
2
34 nênđồthị
4
x
y
là
3
C vàđồthị
3
x
y là
4
C .
Tacóđồthhàms
4
x
y và
1
4
x
y



đốixứngnhauqua
Oy
nênđth
1
4
x
y



là
2
C
.
Cònlại
1
C
làđồthịcủa
1
3
x
y



.
Vậy
4132
1,2,3,4CCCC
Câu 40: ( CHUYÊN SƠN LA L2)
Cho phương trình
2
911
3
3
12
4log log log 0
69
xm x xm
( m
là tham s ). Tìm m để phương trình hai nghiệm
1
x
,
2
x
tha mãn
12
.3xx
. Mệnh đề nào
sau đây đúng ?
A.
12m
. B.
34m
. C.
3
0
2
m
. D.
23m
.
Hướng dẫn giải
Chn C.
Ta có:
2
911
3
3
12
4log log log 0
69
xm x xm
Đk:
0x
x

0

y
+ +
y
1




211
2
2
33
3
12
4 log log log 0
69
xm x xm


2
333
112
4log log log 0
239
xm x xm





2
33
12
log log 0 1
39
xm xm




Đt
3
logtx
. Khi đó phương trình

1

2
12
02
39
tm tm




Phương trình đã cho có hai nghiệm
12
,xx
thỏa mãn
12
.3xx
31 2
log . 1xx
31 32 1 2
log log 1 1xxtt
(Vi
131
logtx
232
logtx
)
Áp dụng hệ thức Vi-et cho phương trình

2
Ta có
12
12
11 1
33
b
tt m m
a




Vy
3
0
2
m
là mệnh đề đúng.
Câu 41: (CHUYÊN LƯƠNG THẾ VINH L2) Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m để phương trình
31
x
mx
có hai nghiệm phân biệt?
A.
0m
. B.
0
ln 3
m
m
. C.
2m
. D. Không tồn tại m
Hướng dẫn giải
Chọn B
Ta có: Số nghiệm của phương trình
31
x
mx
phụ thuộc vào số giao điểm của đồ
thị hàm số
3
x
y
và đường thẳng
1ymx
.
.ln3 1yx
3
x
y
Ta thấy 1ymx luôn đi qua điểm cố định
0; 1 nên
+Nếu
0m
: phương trình có nghiệm duy nhất
+ Nếu
0m
:
1ymx
hàm nghịch biến nên đồ thị cắt đồ thị hàm số 3
x
y
tại m
t điểm duy nhất.
+
Nếu
0m
:Để thỏa mãn ycbt thì đường thẳng
1ymx
phải khác tiếp tuyến của
đồ thị hàm s
3
x
y
tại điểm
0; 1 , tức là
ln 3m
.
Vậy
0
ln 3
m
m
Chủđề3.NGUYÊNHÀMTÍCHPHÂN‐NGDNG
Câu1: (SGD VĨNH PHÚC)Gi
St din tích hình phng gii hn bi cđưng

2
1
12
y
xx

,
0y
,
0x
,
( 0)xtt
.Tìm

lim .
t
St

A.
1
ln 2
2

. B.
1
ln 2
2
. C.
1
ln 2
2
. D.
1
ln 2
2
.
Hướngdngii
ChnB.
Cách1:
*Tìm
,,abc
saocho

2
2
1
1( 2)
12
abxc
xx
xx




2
12 1ax bx c x
22
144ax a x a bx bx cx c

2
144abx abcx ac
01
401
41 3
ab a
abc b
ac c








.
*Vìtrên
0;t
,

2
1
0
12
y
xx


nêntacó:
Dintíchhìnhphng:



22
00
113
dd
1
12 2
tt
x
St x x
x
xx x









2
0
0
11 1 11
dln
12 22
2
t
t
x
x
xx xx
x









11 1
ln ln 2
22 2
t
tt


.
*Vì
11
lim 1 lim ln 0
22
tt
tt
tt
 

 

 

 
1
lim 0
2
t
t

n

1111
lim lim ln ln 2 ln 2
22 2 2
tt
t
St
tt
 





.
Cách2:DùngMáytínhcmtay.
BÀI TOÁN VẬN DỤNG (8 - 9 - 10)
_______________________________
Dintíchhìnhphng:


2
0
1
d
12
t
St x
xx





Cho
100t
tabmmáy

100
2
0
1
d 0,193
12
x
xx






Dùngmáytínhkimtra4kếtquảtađượcđápánB.
Câu2: (NGUYNKHUYNTPHCM)Chocáctíchphân
0
1
1tan
Idx
x
0
sin
cos sin
x
J
dx
x
x
vi
0;
4



,khngđịnhsai
A.
0
cos
cos sin
x
Idx
x
x
. B. ln sin osIJ c
 .
C.
ln 1 tanI

. D.
IJ

.
Hướngdngii
ChnC
Ta
11cos
sin
1 tan cos sin
1
cos



nênAđúng.
0
00
cos sin
cos sin
ln cos sin ln cos sin
cos sin cos sin
dx x
xx
IJ dx x x
xx xx




Bđúng
0
0
IJ dxx

Dđúng.
Câu3: (NGUYNKHUYNTPHCM)Chohàmsố


3
1
48
x
f
xttdt
.Gi ,mMlnlượt
giátrịnhỏnht,giátrịlnnhtcahàmsố
f
x
trênđon
0;6
.Tính
M
m
.
A.18 B.12 C.16 D.9
Hướngdngii


3422
1
1
48 4 43
x
x
f
xttdtttxx
,vi
0x
.
24; 0 21;6fx x fx x


.
03;2 1;615ff f
.Suyra
15, 1Mm
.Suyra
16Mm
.
Đápán:C.
Câu4: (NGUYNKHUYNTPHCM)Giảsử



2017
11
1d
ab
xx
x
xx C
ab


vi
,ab
cácsốnguyêndương.Tính
2ab
bng:
A.
2017
. B.
2018
. C.
2019
. D.
2020
.
Hướngdngii
Tacó:
   

 
2018 2019
2017 2017 2017 2018
11
1d 111d1 1 d
2018 2019
xx
x
xxx xx x x x C



Vy 2019, 2018 2 2020ab ab.
ChnD.
Câu5: (NGUYNKHUYNTPHCM)Cho
Fx
nguyênhàmcahàmsố

1
3
x
fx
e

1
0ln4
3
F 
.Tpnghim
S
caphươngtrình

3
3ln32Fx x
là:
A.
2S
. B.
2; 2S 
. C.
1; 2S
. D.
2;1S 
.
Hướngdngii
Tacó:



d1 1
1d ln3
33 3 3
x
x
xx
xe
Fx x x e C
ee






.
Do

1
0ln4
3
F 
nên
0C
.Vy


1
ln 3
3
x
Fx x e .
Dođó:
3ln322
x
Fx e x
ChnA.
Câu6: (NGUYNKHUYNTPHCM)Cho
(), ()
f
xgxcáchàmsốliêntctrênđon

2;6
thamãn
366
233
() 3; () 7; () 5f x dx f x dx g x dx

.HãytìmmnhđềKHÔNGđúng.
A.
6
3
[3() ()] 8gx f x dx
B.
3
2
[3 ( ) 4] 5fx dx
C.
6
ln
2
[2 ( ) 1] 16
e
fx dx
D.
6
ln
3
[4 ( ) 2 ( )] 16
e
fx gxdx
Hướngdngii
36 6
23 2
() () f() 10fxdx fxdx xdx

Tacó:
666
333
[3() ()] 3 () () 15 7 8g x f x dx g x dx f x dx

nên
A
đúng
333
222
[3 () 4] 3f() 4 9 4 5fx dx xdx dx

nên
B
đúng
6
ln 6 6 6
22 22
[2 ( ) 1] [2 ( ) 1] 2 f( ) 1 20 4 16
e
f x dx f x dx x dx dx 

nên
C
đúng
6
ln 6 6 6
33 33
[4() 2()] [4() 2()] 4f() 2 () 28 10 18
e
fx gxdx fx gxdx xdx gxdx

Nên
D sai
Chnđápán
D
Câu7: (NGUYN KHUYN TPHCM) Giả s ử
23 2 3 2 2
(2 5 2 4) ( )
xx
e x x x dx ax bx cx d e C
.Khiđó
abcd
bng
A.‐2 B.3 C.2 D.5
Hướngdngii
ChnB.
Ta
23 2 3 2 2
(2 5 2 4) ( )
xx
e x x x dx ax bx cx d e C
nên

32 2 2 2 232
32 2
32 2
()'(32)2()
2(32)(22) 2
(2 5 2 4)
xxx
x
x
ax bx cx d e C ax bx c e e ax bx cx d
ax a b x b c x c d e
xxxe
 


Dođó
22 1
325 1
22 2 2
24 3
aa
ab b
bc c
cd d











.Vy
3abcd
.
Câu8: (NGUYN KHUYN TPHCM) Cho biết
5
1
() 15fxdx
. Tính giá trị ca
2
0
[(5 3) 7]dxPf x
A.
15P
B.
37P
C.
27P
D.
19P
Hướngdngii
Để tnh
P
tađt
53
3
05
21
dt
txdx
xt
xt



nên
1555
5111
11
[ () 7]( ) [ () 7]dt () 7
33 3
11
.15 .7.(6) 19
33
dt
P
ft ft ftdt dt







chnđápán
D
Câu9: (NGUYN KHU YN TPHCM) Cho hàm số
sin 2 cos2
f
xa xb x
tha mãn
'2
2
f




3
b
a
adx
.Tínhtng
ab
bng:
A.
3.
B.
4.
C.
5.
D.
8.
Hướngdngii
ChnC.
'2cos22sin2
f
xa xbx
'2221
2
faa

 


1
313 4
bb
a
adx dx b b

Vy
14 5.ab
Câu10: (TRNHƯNGĐONB)Biếtrng:
ln 2
0
11 5
dln2ln2ln.
21 2 3
a
x
xxbc
e




Trongđó
,,abc
nhngsốnguyên.Khiđó
Sabc
bng:
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
5
.
Hướngdngii
ChnC.
ln 2 ln 2 ln 2
000
11
dd d
21 21
xx
x
xxx x
ee






.
Tính
ln 2
ln 2
22
0
0
ln 2
d
22
x
xx
Tính
ln 2
0
1
d
21
x
x
e
Đặt
d
21d2d d
1
xx
t
te tex x
t

.Đổicn:
ln 2 5, 0 3
x
tx t
.


ln 2 5 5
5
3
033
1d11 5
d d ln 1 ln ln 4 ln 5 ln 2 ln 3 ln 2 ln
21 1 1 3
x
t
xttt
etttt






.
ln 2
2
0
11 5
dln2ln2ln 2,1,1
21 2 3
x
xx abc
e




Vy
4abc
.
Câu11: (LNG GIANG SỐ 1) Din tích hình phng gii hn biđthị
C ca hàm số

2
1
43
2
yxx
haitiếptuyếnca
C xutpháttừ
3; 2M
A.
8
.
3
B.
5
.
3
C.
13
.
3
D.
11
.
3
Hướngdngii
ChnA
Ta

1
24 2
2
yxx

.
Gi

00
;
x
y
tađộtiếpđim.Khiđó,

2
000
1
43
2
yxx
00
2yx x

.
Phươngtrìnhcatiếptuyếnca
C tiđimtađộ
00
;
xy



2
0000
1
243
2
yx xx x x
tiếptuyếnđiquađim
3; 2M
nên


0
2
0000
0
11
1
223 43
5311
2
xyx
xxxx
xyx



Dintíchhìnhphngcntìm




35
22
13
118
43 1d 43 311d
223
Sxxxxxxxx

 



Câu12: (LNG GIANG SỐ 1) Tích phân
4
0
dln2
1cos2
x
xa b
x

, vi
a
,
b
các số thc .
Tính
16 8ab
A.
4.
B.
5.
C.
2.
D.
3.
Hướngdngii
ChnA
Đặt
dd
d
1
d
tan
1cos2
2
ux
ux
x
v
vx
x



.Ta
4
0
11 1 11111
tan tan d ln cos ln ln 2 ,
44
2 2 82 82 84 8 4
2
00
Ixx xx x ab


  
Dođó,
16 8 4ab
.
Câu13: (LNG GIANG SỐ 1) Giả sử

1
0
d3fx x

5
0
d9fz z
. Tng
 
35
13
dd
f
tt ftt

bng
A.
12.
B.
5.
C.
6.
D.
3.
Hướngdngii
ChnC.
Ta

11
00
d3 d3
f
xx ftt

;

55
00
d9 d9
f
zz ftt

     
 
5135 35
0013 13
35
13
9dddd3dd
dd6.
f
tt ftt ftt ftt ftt ftt
ft t ft t




Câu14: (LNGGIANGSỐ1)Tíchphân
ln 2
21
0
1
d
x
x
ea
xe
eb

.Tínhtích
.ab
.
A.
1.
B.
2.
C.
6.
D.
12.
Hướngdngii
ChnB.

ln 2 ln2 ln 2 ln 2 ln 2
21
11
0000 0
1
dddd1d
x
xxx x
x
e
x
ex ex e x e x
e





ln 2
ln 2
1
0
0
11
21
22
x
x
ee ee e




1, 2 2ab ab
.
Câu15: (LÝTỰTRNGTPHCM)Biết
32
3
63
3
sin 3
d3
1
x
xcd
ab
xx



vi
,,,abcd
cácsốnguyên.Tính
abcd
.
A.
28abcd
. B.
16abcd
. C.
14abcd
. D.
22abcd
.
Hướngdngii
ChnA.
63
33 3
63
66
63
33 3
1sin
sin
1sin
1
1
xx x
x
Idx dxxxxdx
xx
xx








.
Đặt
t x dt dx  .Đổicn
33
33
xt
xt


.

333
63 63 6 3
333
1 sin 1 sin 1 sinI t t t dt t t tdt x x xdx





Suyra

33
33
33
22sin sinIxxdxIxxdx





.
3
x
(+)
sin
x
2
3
x
(–)
cos
x
6
x
(+)
sin
x
6(–)
cos
x
0
sin
x

32
32
3
3
3
sin3cos6sin6sin 263
27 3
Ixxxxxx x


Suyra:
27, 3, 2, 6abcd
.Vy
28abcd
.
Câu16: (NGÔ GIA TỰ ‐ VP) bao nhiêu giá trị ca
a
trongđon ;2
4



tha mãn
0
sin 2
d
3
13cos
a
x
x
x
.
A.
2 . B.1. C.4 . D.
3
.
Hướngdngii
ChnB.
Đặt
2
13cos 13cos 2d 3sind.txtxttxx
Đổicn:+Vi
20 tx
+Vi
.cos31 Aatax
Khiđó

2
2
0
sin 2 2 2 2
dd 2 113cos1cos0
33 3 3
13cos
a
A
A
x
xtt A A a a
x



2
akk
 .Do
0
13
;2 2
1
442 42
k
akk
k






.
Bìnhlun:Khicho
2
a
thìtíchphânkhôngxácđnhmuthckhôngxác
định(trongcănbịâm).VyđápánphiB,nghĩachỉchpnhn
2
a
.
Câu17: (NGÔGIATỰ‐VP)Dintíchminphnggiihnbicácđưng:
2, 3
x
yyx
1y
là:
A.
S
11
ln 2 2
. B.
1
1
ln 2
S 
. C.
47
50
S
. D.
1
3
ln 2
S 
.
Hướngdngii
ChnA.
Xétphươngtrìnhhoànhđộgiaođimcacácđường.Tacó:
231
x
x
x
21 0
x
x
31 2xx
Dintíchcntìmlà:


12
12
2
01
01
211
21d 31d 2
ln 2 2 ln 2 2
x
x
x
Sxxxx x





Câu18: (CHUYÊNPHANBICHÂU)baonhiêusố
0;20
a saocho
5
0
2
sin sin 2 .
7
a
xxdx
A.
20
. B.
19
. C.
9
. D.
10
.
Hướngdngii
ChnD
Ta

56677
0
000
222
sin sin 2 2 sin cos 2 sin sin sin sin .
777


aaa
a
x xdx x xdx xd x x a
Dođó
7
sin 1 sin 1 2
2
  aaak.
0;20
a
nên
1
0 2 20 10
22

 kk
k
nên10giátrịca
k
Câu19: (THTT477)Giátrịca
1
1
lim d
1
n
x
n
n
x
e

bng
A.
1.
B.
1.
C.
.e
D.
0.
Hướngdngii
ChnD.
Tacó:
1
1
d
1
n
x
n
Ix
e
Đặt
1dd
xx
tetex .Đổicn:Khi
1
1; 1 1
nn
x
nt exn t e
 
Khiđó:


11
1
11
1
1
1
11
111 1
d d ln 1 ln 1 ln
11 1
nn
n
n
nn
ee
n
e
n
e
ee
e
It ttt
tt t t e









1
1
1
11
1
1
n
n
n
n
e
e
ee
e
e







khin ,Dođó,
1
lim 1 ln 0
n
I
e


Câu20: (THTT477)Nếu
6
0
1
sin cos d
64
n
xxx
thì
n
bng
A.
3.
B.
4.
C.
5.
D.
6.
Hướngdngii
ChnA.
Đặt
sin d cos dtxt xx
.Đổicn:khi
1
00;
62
xtx t

Khiđó:
1
1
1
1
2
2
0
0
11 1
d.
11264
n
n
n
t
Itt
nn





.
Suyra
1
11
264
n
n



nghimduynht
3n
(tínhđơnđiu).
Câu21: (SỞ GD NI) Cho hàm số

32
,,, , 0yfx axbx cxdabc a
đthị
C .Biếtrngđthị
C tiếpxúcviđưngthng
4y
tiđimhoànhđâm
đồthịmsố
yf
x
chobihìnhvẽdướiđây:
Tínhdintích
S
cahìnhphnggiihnbiđồthị

C
trchoành.
A.
9S
. B.
27
4
S
. C.
21
4
. D.
5
4
.
Hướngdngii
ChnB.
Từđồthịsuyra

2
33fx x

.
 

23
33 3fx f xdx x dx x x C


.
Do

C
tiếp xúc viđưng thng
4y
tiđim hoànhđ
0
x
âm nên

2
00 0
03 30 1fx x x
 
.
Suyra

14 2fC

3
:32Cyx x
Xétphươngtrình
3
2
320
1
x
xx
x


.
Dintíchhìnhphngcntìmlà:

1
3
2
27
32
4
xxdx

.
Câu22: (SỞGDNI)Cho

yfx
hàmsốchn,đạohàmtrênđon

6;6 .
Biếtrng

2
1
d8fx x

3
1
2d 3fxx
.Tính

6
1
dIfxx
A.
11.I
B.
5.I
C.
2.I
D.
14.I
Hướngdngii
ChnD.

fx
hàmsốchnnên
  
22
11
d0 d d8
a
a
fx x fx x fx x




33
11
2d 2d 3fxxfxx

Xéttíchphân

3
1
2d 3Kfxx
Đặt
d
2d2dd
2
u
ux u x x
Đổicn:
12;36xux u .
  
66 6
22 2
11
dd3d6
22
Kfuufxx fxx

Vy
   
6626
11 1 2
dddd8614.Ifxxfxxfxxfxx


Câu23: (SỞGDNI)Biếtrng

1
13 2
0
3 ,,
53
x
ab
e dx e e c abc

.Tính
23
bc
Ta
.
A.
6.T
B.
9.T
C.
10.T
D.
5.T
Hướngdngii
ChnC.
Đặt
2
13 13 2 3txtxtdtdx
Đổicn:+
01
x
t
+
12
x
t

12 2
222
13 22 2
111
01 1
322 2 22 2.
xttttt
edx tedt te edt tee eeee e


10
10
0
a
T
bc


nêncâuCđúng.
Câu24: (SỞGDNI)Chomsố

yfx
liêntctrênđon

;ab
.Gi
D
dintích
hình phng gii hn biđthị
:Cyfx
, trc hoành, haiđưng thng
x
a
,
x
b
(nhưhìnhvẽdướiđây).
Giảsử
D
S
dinchhìnhphng
D
.ChncôngthcđúngtrongcphươngánA,B,
C,Dchodướiđây?
A.
 
0
0
dd
b
D
a
Sfxxfxx

. B.
 
0
0
dd
b
D
a
Sfxxfxx

.
C.
 
0
0
dd
b
D
a
Sfxxfxx

. D.
 
0
0
dd
b
D
a
Sfxxfxx

.
Hướngdngii
ChnB.
+Nhìnđồthịtathy:
Đồthị
()C
cttrchoànhti

0;0O
Trênđon

;0a
,đồthị
()C
ởdướitrchoànhnên
 
fx fx
Trênđon

0;b
,đồthị

C
ởtrêntrchoànhn
 
fx fx
+Dođó:
    
00
00
ddd dd
bb b
D
aa a
S fxx fxx fxx fxx fxx

Câu25: (CHUYÊNHÙNGVƯƠNGGL)Biết
5
1
221
4ln2ln5
x
Idxab
x


,vi
,ab
cácsốnguyên.Tính
.Sab
A.
9.S
B.
11.S
C.
5.S
D.
3.S 
Hướngdngii
ChnB.
Tacó:
525
112
221 221 221
ddd
xxx
Ixxx
xxx
  


 
25
25
12
12
22 1 2 2 1
52 2 3
xx
xx
dx dx dx dx
xxxx





25 2 5
12
12
53
2 5ln 2 3lnxdx dx x x x x
xx
 

 
 

8ln2 3ln5 4
8
11.
3
a
ab
b


Câu26: (BIÊNHÒANAM)Biết

4
0
ln 2 1 d ln 3 ,
a
Ix x x c
b

trongđó
, , abc
cácsố
nguyêndương
b
c
phânsốtigin.Tính
.Sabc
A.
60.S
B.
70.S
C.
72.S
D.
68.S
Hướngdngii
ChnB.
Ta

4
0
ln 2 1 dIx x x
Đặt

2
2
ud
ln 2 1
21
dd
2
dx
ux
x
x
vxx
v





4
2
44
2
00
0
ln 2 1
ln 2 1
221
xx
x
Ix xdx dx
x



4
4
2
0
0
11 11 63
8ln9 16ln3 ln 2 1 ln3 3
2442 1 4 4 8 4
xx
dx x x
x








63
63
ln 3 ln 3 3 4 70
4
3
a
a
cbS
b
c

.
Câu27: (PHANĐÌNHPHÙNGHN)Chohìnhphng

H
giihnbicácđưng
2
1yx
,0 1.yk k

Tìm
k
đểdintíchcahìnhphng

H
gphailndintíchhìnhphng
đượckẻsctronghìnhvẽbên.
A.
3
4.k
B.
3
21.k 
C.
1
.
2
k
D.
3
41.k 
Hướngdngii
ChnD.
Dođồthịnhntrc
Oy
làmtrcđốixngnênyêucubàitoántrởthành:
Dintíchhìnhphnggiihnbi
2
1, ,0yxykx
bngdintíchhìnhphnggii
hnbi:
22
1, 1, ,0.yxyxykx

 
111
222
01
1
1
1d 1d 1d1111
3
kk
k
xkx k xx kx x k k k k

 

    
11 1 1
1 111111 111
33 3 3
k kkkkkk kkk
 

24
11
33
kk


3
12k
3
41.k
Câu28: (CHUYÊNTHÁIBÌNH)Chohàmsố
()yfx
đthị
()yfx
cttrcOxtiba
đimhoànhđộ
abc
nhưhìnhv.Mnhđềnàodướiđâyđúng?
A.
() () ().fc fa fb

B.
() () ().fc fb fa
C.
() () ().fa fb fc
D.
() () ().fb fa fc

Hướngdngii
ChnA.
Đồthịcahàms ố
()yfx
liêntctrêncác
đon

;ab

;bc
, li
()fx
mt
nguyênhàmca
()fx
.
Dođódintíchcahìnhphnggiihnbicácđường:
()
0
yfx
y
xa
xb
là:
 
1
()d ()d
bb
b
a
aa
Sfxx fxxfxfafb



.

1
0Sfafb


1
Tươngt:dintíchcahìnhphnggiihnbicácđường:
()
0
yfx
y
xb
xc
là:
 
2
()d ()d
cc
c
b
bb
Sfxxfxxfxfcfb



.

2
0Sfcfb

2
.
Mt khác, da vào hình vẽ ta có:
 
12
S S fa fb fc fb fa fc


3
.
Từ(1),(2)(3)tachnđápánA.
(cóthểsosánh

fa
vi

fb
davàoduca
()fx
trênđon

;ab
sosánh

fb
vi

fc
davàoduca
()fx
trênđon

;bc
).
Câu29: Chotamgiácđều
ABC
dintíchbng
3
quayxungquanhcnh
AC
canó.Tính
thểtích
V
cakhitrònxoayđượctothành.
A.
2.V p=
B.
.V p=
C.
7
.
4
V p=
D.
7
.
8
V p=
Hướngdngii
ĐápánA
32
ABC
SABBCCA= = ==
.Chnhệtrcvuônggóc
Oxy
sao cho
()()
()
0;0, 1;0, 0; 3OAB-
vi
O
trungđim
AC
.
Phươngtrìnhđưng thng
AB
()
31yx=-
,thể tíchkhi
trònxoaykhiquay
ABO
quanhtrc
AC
(trùng
Ox
)tínhbi
()
1
0
31Vxdxpp
¢
=-=
ò
. Vy thể tích cn tìm
22VV p
¢
==
.
Câu30: Trongcácsốdướiđây,sốnàoghigiátrịca
2
1
2
2.cos
d
12
x
x
x
x
p
p
-
-
+
ò
A.
1
2
. B.0. C.2. D.1.
Hướngdngii
ChnA.
Tacó:
() ()
()
22 2
1
00
2
2 cos 2 cos 2 cos
ddd1
12
12.2 12.2
xxx
x
xx
xx x
xxx
pp p
p
-
-
-
=-
+
++
òòò
Đặt
xt=-
ta
0x =
thì
0, x
2
==-t
p
thì
2
t
p
=
ddxt=-
()
()
()
()
() ()
22 2 2
00 0 0
2cos
2 cos cos cos
dd dd
1 2 .2 1 2 .2 1 2 .2 1 2 .2
t
x
xt tx
t
xtx
xttx
pp p p
-
-
-
= - =- =-
++ + +
òò ò ò
Thayvào(1)
() ()
22 2
1
00
2
2 cos 2 cos cos
dd
12
12.2 12.2
-
-
=+
+
++
òòò
xx
x
xx
xxx
xxdx
pp p
p
()
()
22
2
000
12cos
cos sin 1
dd
222
12.2
+
====
+
òò
x
x
x
xx
xx
pp
p
Vy
2
1
2
2 cosx 1
d
2
12
x
x
x
p
p
-
-
=
+
ò
Câu31: ( CHUYÊNQUANGTRUNGLN 3)Cho
f
,
g
haihàmliêntctrên
1; 3
tha:
 
3
1
3d10fx gx x

.

3
1
2d6fx gx x

.Tính
 
3
1
d
f
xgx x

.
A.8. B.9. C.6. D.7.
Hướngdngii
ChnC.
Ta
   
333
111
3d10 d3 d10f x gx x f x x gx x 


.
Tươngtự
   
333
111
2d62dd6f x gx x f x x gx x
 


.
Xéthệphươngtrình
310 4
26 2
uv u
uv v





,trongđó

3
1
dufxx
,

3
1
dvgxx
.
Khiđó
   
333
111
ddd426f x gx x f x x gx x
 


.
Câu32: (PHANĐÌNHPHÙNG) Thểtích
V
cakhitrònxoayđưcsinhra khi quayhình
phnggiihnbiđườngtròn
22
(): ( 3) 1Cx y
xungquanhtrchoành
A.
6V
. B.
3
6V
. C.
2
3V
. D.
2
6V
.
Hướngdngii
ChnD.
22 2
(3)1 31xy y x
.
11
22
22 2
11
31 31 12 1
Vxxdxxdx







.
Đặt
sin cos .xtdx tdt
.Vi
1
2
11
2
xt
xt

 
.
22
222
22
12 1 sin .cos 12 cos 6Vttdttdt






.
Câu33: (CHUYÊNĐHKHTNHU)Trongmtphngtađ
Oxyz
cho

E
phươngtrình

22
22
1, , 0
xy
ab
ab

đưngtròn

22
:7.
Cx y
Đdintíchelip

E
gp7ln
dintíchnhtròn

C
khiđó
A.
7ab
. B.
77ab
. C.
7ab
. D.
49ab
.
Hướngdngii
ChnD.

22
22
22
1, , 0
xy b
ab y a x
a
ab

.
Dintích

E



d
d
22
22
00
44
aa
E
ba x x b
Saxx
aa
Đặt




tt d tdt

sin , ; cos
22
xa xa
.
Đổicn:
 tt
00;
2
xxa




a.costdt 1+cos2tdt
22
00
42
aa
E
b
Sabab
a
ta

2
.7.
C
S π R π
Theogiảthiếtta



7. 49 49.
EC
S S ab ab
Câu34: (CHUYÊNĐHKHTNHU)Giảsửtíchphân

1
2017
0
.ln 2 1 d ln3
b
xx xa
c

.Viphân
số
b
c
tigin.Lúcđó
A.
6057.bc
B.
6059.bc
C.
6058.bc
D.
6056.bc
Hướngdngii
ChnB.
Ta
 
11
2017
00
.ln 2 1 d 2017 .ln 2 1 dIx x x x x x

.
Đặt

2
2
dd
ln 2 1
21
1
dd
28
ux
ux
x
x
vxx
v




Dođó
 

1
11
22
00
0
112
.ln 2 1 d ln 2 1 d
28 2821
xx
x
xx x x
x








1
2
0
33
ln 3 ln 3
848
xx





1
2017
0
3 6051
.ln 2 1 d 2017 ln 3 ln3.
88
Ix x x




Khiđó
6059.bc
Câu35: (NGÔQUYNHP)Gi
S
dintíchhìnhphnggiihnbicđưng
2
2,my x
2
1
,
2
mx y
0m
.Tìmgiátrịcam để
3S
.
A.
3
.
2
m
B.
2.m
C.
3.m
D.
1
.
2
m
Hướngdngii
ChnA.
Ta
22
1
20
2
my x y x
m

(do
0m
).
22
20
1
2
2
20
ymx
mx y y mx
ymx



.
Xétphươngtrìnhhoànhđộgiaođimca
2
2my x
2
1
2
mx y
ta
22 43
0
1
22280
2
2
x
x mxx mmxxmx
xm
m

.
Khiđó
22
22
00
11
2d 2 d
22
mm
S x mx x x mx x
mm





2
32
0
122 4
.
23 3 3
m
xm m
xx
m

.
Để
2
2
493
33
342
m
Smm 
(do
0m
).
Câu36: (CHUYÊNKHTNL4)Gi

H
phngiaoca
haikhi
1
4
hìnhtrụbánkính
a
,haitrchình
trụvuônggócvinhau. Xemhìnhvẽbên.Tính
thểtíchca

H
.
A.

3
2
3
H
a
V
. B.

3
3
4
H
a
V
.
C.

3
2
H
a
V
. D.

3
4
H
a
V
.
Hướngdngii
ChnđápánA.
Tagitrctađ
Oxyz
nhưhìnhv.Khiđóphngiao

H
m tvtthểđáymt
phntưhìnhtrònm
O
bánkính
a
,thiếtdi ncamtphngvuônggócvitrc
Ox
mt
hìnhvuôngdintích

22
Sx a x
Thểtíchkhi

H


3
22
00
2
3


aa
x
a
Sxdx a dx
.
x
y
Câu37: (CHUYÊN KHTNL4) Vi các số nguyên
,ab
tha mãn

2
1
3
21lnd ln
2
xxxa b

.
Tínhtng
Pab
.
A.
27P
. B.
28P
. C.
60P
. D.
61P
.
Hướngdngii
ChnC.
Đặt

ln
d21d
ux
vx x

ta
2
1
ddux
x
vx x


 

22
222
1
11
2
2
2
1
1
1
21lnd ln .d
33
6ln2 1 d 6ln2 6ln2 4 4 ln64
222
xxxxxxxxx
x
x
xx x









46460Pab
.
Câu38: (CHUYÊNVINHL2)TrongngviênToánhcnhng
mnhđt manghình dángkhácnhau.Mimnhđưc
trngmtloàihoađưctothànhbimttrong
nhngđưngcongđp
trongtoánhc.Ởđómt
mnhđt mang tên Bernoulli, đưc to thành từ
đườngLemmiscatephươngtrìnhtronghệtađ
Oxy

22 2
16 25yx x
nhưhìnhvẽbên.
Tínhdintích
S
camnhđtBernoullibiếtrngmiđơnvịtronghệtađ
Oxy
tươngứngvichiudài
1
mét.
A.

2
125
6
Sm
B.

2
125
4
Sm
C.

2
250
3
Sm
D.

2
125
3
Sm
Hướngdngii
ChnD.
tínhđixngtrụnêndintíchcamnhđttươngứngvi4lndintíchca
mnhđấtthucgócphntưthứnhtcahệtrctađộ
Oxy
.
x
y
O
a
M
H
4
K
Từgiảthuyếtbàitoán,ta
2
1
5
4
yxx
.
Gócphntưthứnht

2
1
25 ; 0;5
4
yx xx
Nên
5
23
()
0
1 125 125
25 d ( )
4123
I
Sxxx Sm
Câu39: (CHUYÊN VINH L2) Gi
V
thể tích khi tròn
xoaytothànhkhiquay hìnhphnggiihnbicác
đường
yx ,
0y
4x
quanh trc
Ox
.Đưng
thng

04xa a ctđthị m
yx
ti
M
(hình vẽ bên). Gi
1
V
thể tích khi tròn xoay to
thànhkhiquaytamgiác
OMH
quanhtrc
Ox
.Biếtrng
1
2VV
.Khiđó
A.
2a
. B.
22a
. C.
5
2
a . D.
3a
.
Hướngdngii
ChnD.
Ta
00xx
.Khiđó
4
0
d8Vxx

Ta

;
M
aa
Khiquaytamgiác
OMH quanhtrcOx tothànhhaihìnhnónchungđáy:
Hìnhnón

1
N
đỉnh
O
,chiucao
1
hOKa
,bánkínhđáy

R
MK a
;
Hình nón
2
N
thứ 2 đnh
H
, chiu cao
2
4hHK a, bán kínhđáy

R
MK a
Khiđó
22
112
11 4
33 3

VRhRha
Theođềbài
1
4
282. 3
3

 VV aa
.
Câu40: (CHUYÊN VINH L2)Gi
H
hình phng gii hn biđthị hàm s:
2
44yx x,trctungtrchoành.Xácđnh
k
đđưngthng
d
điquađim
0; 4A
hệsốgóc
k
chia
H
thànhhaiphndintíchbngnhau.
A.
4k 
. B.
8k 
. C.
6k 
. D.
2k 
.
Hướngdngii
ChnC.
Phươngtrìnhhoànhđgiaođimcađthịmsố
2
44yx xtrchoànhlà:
2
440 2xx x.
O
BI
x
y
d
4
1
Dintíchhìnhphng

H
giihnbiđồthịhàms :
2
44
y
xx
,trctungtrc
hoànhlà:

22
22
00
44d 44dSxx x xx x

2
3
2
0
8
24
33
x
xx




.
Phươngtrìnhđườngthng
d điquađim

0;4A
hệsốgóc
k dng: 4ykx.
Gi
B giaođimca
d
trchoành.Khiđó
4
;0
B
k



.
Đườngthng
d
chia
H
thànhhaiphndintích
bngnhaukhi
BOI
14
23
OAB
SS

.
4
02
2
6
1144 6
..4.
223
OAB
k
k
k
k
SOAOB
k






.
Câu41: (CHUYÊN TUYÊN QUANG –L1) nh tích phân

62
42
3
4
1
432
d34
18
xx
xabc
x


.V i a ,
b
, c cácsốnguyên.Khiđó
biuthc
24
ab cgiátrịbng
A.
20
. B.241. C.
196
. D.
48
.
Hướngdngii
ChnB.
Ta
62 62 62 62
42 2 2
22 22
44 4
11 11
43 1 1
d4d4d d
11 1
xx x x
x
xx xIJ
xx x








.
Tính
62
2
62
2
1
1
4d4 26224Ixx
  
.
Tính
62 62 62
2
22 2
22
2
4
2
11 1
2
11
11
1
dd d.
1
1
1
2
x
xx
J
xx x
x
x
x
x
x








Đặt
2
11
1d
tx dt x
xx




.Khi
10
62
2
2
xt
xt


.
Khiđó

2
2
2
0
d
2
t
J
t
.Đt
2
2tan d 2 1 tan dtut uu
. Khi
00
2
4
tu
tu


.
Suyra


2
44
4
2
00
0
21 tan
222
du du
228
21 tan
u
Ju
u



.
Vy

62
42
2
4
1
16
432
d163164
1
18
ab
xx
x
c
x



.
Vy
24
241ab c .
Câu 42: (CHU VĂN AN HN) Cho hai mặt cầu

1
S ,
2
S cùng bán kính R thỏa mãn
tính chất: tâm của
1
S
thuộc
2
S
ngược lại. Tính thể tích phần chung
V
ca
hai khối cầu tạo bởi
1
()S
2
()S
.
A.
3
VR
. B.
3
2
R
V
. C.
3
5
12
R
V
. D.
3
2
5
R
V
.
Hướng dẫn giải
Chọn C
Gắn hệ trục
Oxy
như hình vẽ
Khối cầu
,SOR chứa một đường tròn lớn
22 2
:Cx
y
R
Dựa vào hình vẽ, thể tích cần tính là

33
22 2
2
2
5
2d2
312
R
R
R
R
x
R
VRxxRx





.
Câu 43: `(CHU VĂN AN HN) Cho hàm số
42
3
y
xxm
có đồ thị
m
C với m là tham
số thực. Giả sử
m
C
cắt trục
Ox
tại bốn điểm phân biệt như hình vẽ :
O
R
2
R
22 2
():Cx y R
y
x
Gọi
1
S
,
2
S
3
S
là diện tích các miền gạch chéo được cho trên hình vẽ. Tìm m để
12 3
SS S
.
A.
5
2
m  . B.
5
4
m  . C.
5
2
m . D.
5
4
m .
Hướng dẫn giải
Chọn D
Giả sử
x
b
nghiệm dương lớn nhất của phương trình
42
30xxm. Khi đó ta
42
30bbm
(1)
Nếu xảy ra
12 3
SS S
thì


54
42 3 2
0
3 d 0 0 0 (2) do 0
55
b
bb
xxmx bmb bm b

Từ (1) và (2), trừ vế theo vế ta được
42 2
45
2 0 (do 0)
52
bb b b .
Thay trở ngược vào (1) ta được
5
4
m .
O
x
y
3
S
1
S
2
S

m
C
Chủđề4.SỐPHC
Câu1: (TRNHƯNGĐẠONB)Chocácsốphc
12
,zz
khácnhauthamãn:
12
.zz Chn
phươngánđúng:
A.
12
12
0
zz
zz
. B.
12
12
zz
zz
sốphcviphnthcphnảođềukhác
0
.
C.
12
12
zz
zz
sốthc. D.
12
12
zz
zz
sốthunảo.
Hướngdngii
ChnD.
Phươngpháptựlun:
12
zz
12
zz
nêncảhais ốphcđukhác
0
.Đt
12
12
zz
w
zz
12
zza,ta
22
22
1
1
2121212
12 2
12
12
aa
zz zz z z zz
ww
aa
zz zz
zz
zz






Từđósuyra
w
sốthunảo.ChnD.
Phươngpháptrcnghim:
Sốphc
12
,zz
khácnhauthamãn
12
zz nênchn
12
1;zzi
,suyra
12
12
1
1
zz
i
i
zz i


sốth
unảo.ChnD.
Câu2: (TRNHƯNGĐONB)Chosốphc
z thamãnđiukin 34 2.zi Trong
mtphng
Oxy tphpđimbiudinsốphc
21wz i
hìnhtròndintích
A.
9S
. B.
12S
. C.
16S
. D.
25S
.
Hướngdngii
ChnC.
1
21
2
wi
wz iz



1
34 2 34 2 1 68 4 79 41
2
wi
zi i wii wi

  
Giảsử
,wxyixy
,khiđó

22
17916xy 
Suyratphpđimbiudinsốphc
whìnhtròntâm
7; 9I ,bánkính
4.r
Vydintíchcntìm
2
.4 16 .S

BÀI TOÁN VẬN DỤNG (8 - 9 - 10)
_______________________________
Câu3: (TRNHƯNGĐONB)Trongcácsốphcthamãnđiukin 32.ziz i
Tìmsốphcđunnhỏnht?
A.
12zi
. B.
12
55
zi
. C.
12
55
zi
. D.
12zi
.
Hướngdngii
ChnC.
Phươngpháptựlun
Giảsử
,zxyixy
 
222
2
32 3 21 3 2 1ziz i xy i x y i x y x y    
6944214840 210 21yxy xy xy xy

2
2
22 2 2
215
21 5 41 5
555
zxy y y yy y




Suyra
min
5
5
z
khi
21
55
yx
Vy
12
.
55
zi
Phươngpháptrcnghim
Giảsử

,zxyixy
 
222
2
32 3 21 3 2 1ziz i xy i x y i x y x y    
6944214840 210yxy xy xy
Vytphpcđimbiudinsốphc
z
thađiukin 32ziz iđưng
thng
:210dx y.
PhươngánA:
12zi
đimbiudin
1; 2 dnênloiA.
PhươngánB:
12
55
zi
đimbiudin
12
;
55
d




nênloiB.
PhươngánD:
12zi
đimbiudin
1; 2 dnênloiB.
PhươngánC:
12
55
zi
đimbiudin
12
;
55
d




Câu4: (LNGGIANGSỐ1)Chosốphc
z
thamãn 338zz.Gi
M
, m lnlượt
giátrịlnnhtnhỏnht
.z Khiđó
M
m
bng
A.
47.
B.
47.
C.
7.
D.
45.
Hướngdngii
ChnB.
Gi
zxyi vi ;xy .
Ta
833332 4zzzz zz
.
Dođó 4Mmaxz.
 
22
22
338 3 3 8 3 3 8zz xyixyi x yx y
.
ÁpdngbtđẳngthcBunhiacopxki,ta
 

 
22 22
222222
81. 3 1. 3 1 1 3 3
x
yxy xyxy



22 22
822 2 18 22 2 1864xy xy
22 22
777xy xy z
.
Dođó
7Mminz
.
Vy
47Mm
.
Câu5: (CHUYÊNPHANBICHÂU)Chosốphc
z
thamãn 23 1 zi.Giátrịlnnht
ca
1zi
A. 13 2 . B. 4 . C.
6
. D. 13 1 .
Hướngdngii
ChnD
Gi
zxyita
23 23 2 3   zixyiixyi.
Theogiảthiết

22
231xy
nênđim
M
biudinchosốphc
z
nmtrên
đườngtròntâm
2;3I bánkính
1R
.
Ta
 
22
1111 11   zixyiix yi x y
.
Gi
;
M
xy
1;1H thì

2
2
11HM x y
.
Do
M
chytrênđườngtròn,
H
cốđịnhnên
M
H
lnnhtkhi
M
giaoca
H
I
vi
đườngtròn.
Phươngtrình
23
:
32


x
t
HI
yt
,giaoca
H
I
đườngtrònứngv i
t
thamãn:
22
1
941
13
tt t
nên
32 32
2;3 ,2;3
13 13 13 13

 


MM
.
Tínhđộdài
M
H
talykếtquả
13 1HM
.
Câu6: (THTT477)Cho
123
, , zzz
cácsốphcthamãn
123
0zzz
123
1.zzz
Khngđịnhnàodướiđâysai?
A.
333 3 3 3
123123
.zzz z z z
B.
333 3 3 3
123 1 2 3
.zzz z z z

C.
333 3 3 3
123 1 2 3
.zzz z z z
D.
333 3 3 3
123 1 2 3
.zzz z z z
Hướngdngii
M
1
I
H
M
2
ChnD.
Cách1:Tacó:
123 23 1
0zzz zz z
 
3
333
123 1 23 1213123 2323
33   z z z z z z zz zz z z z zz z z
333
123 123
3zzz zzz
333
123 123
3zzz zzz
.
333
123 123 123
33 3 zzz zzz zzz
Mtkhác
123
1zzz n
333
123
3zzz
.VyphươngánDsai.
Cách2:thaythử
123
1zzz
vàocácđápán,thyđápánDbịsai
Câu7: (THTT477)Cho
123
,,zzz
cácsốphctha
123
1.zzzKhngđnhnàod ưới
đâyđúng?
A.
123 122331
.zzz zzzzzz B.
123 122331
.zzz zzzzzz 
C.
123 122331
.zzz zzzzzz
D.
123 122331
.zzz zzzzzz
Hướngdngii
ChnA.
Cách1:hiu
Re
:phnthccasốphc.
Ta
2
123
zzz

222
123 122331
2Rezzz zzzzzz

12 23 31
32Rezz zz zz (1).
2
12 23 31
zz zz zz

222
12 23 31 1223 2331 3112
2Rezz zz zz zzzz zzzz zzzz

22 22 22 2 2 2
12 23 31 123231312
...2Rezz zz zz zzzzzzzzz
13 21 32 12 33 31
32Re 32Rezz zz zz zz zz zz  (2).
Từ
1

2 suyra
123 122331
zzz zzzzzz .
Cáchkhác:BhocCđúngsuyraDđúngLoiB,C.
Chn
123
zzz
AđúngDsai
Cách2:thaythử
123
1zzz
vàocácđápán,thyđápánDbịsai
Câu8: (THTT 477) Cho

P
z mtđa thc vi hệ số thc.Nếu số phc
z
tha mãn

0Pz thì
A.

0.Pz
B.
1
0.P
z



C.
1
0.P
z



D.
0.Pz
Hướngdngii
ChnD.
Giảsử

P
z dng
2
01 2 012
... ; ; ;...; ; 0
n
nnn
Pz a az az az a a a a a

22
01 2 01 2
0 ... 0 ... 0
nn
nn
Pz a az az az a az az az 
2
01 2
... 0 0
n
n
aazaz az Pz
Câu9: (BIÊNHÒANAM)Chosốphc z thamãn
1z
.Đt
2
2
zi
A
iz
.Mnhđềnào
sauđâyđúng?
A. 1A . B. 1A . C. 1A . D. 1A .
Hướngdngii
ChnA.
Đặt


22
,, 1aabiab a b (do 1z )
 

 



2
2
2
2
221 4 21
2
22
2
abi a b
zi
A
iz b ai
ba
Tachngminh



2
2
2
2
421
1
2
ab
ba
.
Thtvyta





2
2
22
2222
2
2
421
14 21 2 1
2
ab
ab baab
ba
Du“=”xyrakhi

22
1ab .
Vy
1A .
Câu10: (CHUYÊNĐHVINH)Chosốphc
z
thamãn
2
2
z
đim
A
tronghìnhvẽbên
đimbiudinca
z
.Biếtrngtronghìnhvẽbên,đimbiudincas ốphc
1
w
iz
mt
trongbnđim
M
,
N
,
P
,Q.Khiđóđimbiudincasốphcw
A.đim
Q. B.đim
M
.
C.đim N . D.đim
P
.
Hướngdngii
Đápán:D.
Dođi m
A
đimbiudinca
z
nmtronggócphntưthứnhtcamtphng
Oxy nêngi (, 0)zabiab .
Do
2
2
z
nên
22
2
2
ab
.
Li
22 22
1 ba
wi
iz
ab ab


nđimbiudin wnmtronggócphntưthứba
camtphng
Oxy .
11
22 2
.
wzOA
iz i z
 .
Vyđimbiudincasốphc
wđim
P
.
O
A
Q
M
N
P
y
x
Câu11: Chosốphc
z
thamãn
1z
.Tìmgiátrịlnnhtcabiuthc
5
1.
i
A
z

A.
5.
B.
4.
C.
6.
D.
8.
Hướngdngii
Tacó:
555
11 16.
ii
A
zz
z

Khi
6.zi A
ChnđápánC.
Câu12: Gi
M
đimbiudinsốphc
2
23
2
zzi
z

,trongđó z sốphcthamãn
23izi iz
. Gi
N
đim trong mt phng sao cho

,2Ox ON

, trongđó

,Ox OM

góclượnggiáctothànhkhiquaytia
Ox
tivịtrítia
OM
.Đim
N
nmtrong
gócphntưnào?
A.Gócphntưthứ(I). B.cphntưthứ(II).
C.Gócphntưthứ(III). D.Gócphntưthứ(IV).
Hướngdngii
Tacó:

51 51 1
23 1 ;tan.
44 44 5
izi iz z i w i M




Lúcđó:
2
22
2tan 5 1 tan 12
sin 2 0; cos2 0
13 13
1tan 1tan





.
ChnđápánA.
Câu13: Chosốphc
z
thamãn
1z
.Tìmgiátrịlnnht
max
M
giátrịnhỏnht
min
M
ca
biuthc
23
11.Mz z z
A.
max min
5; 1.MM
B.
max min
5; 2.MM
C.
max min
4; 1.MM
D.
max min
4; 2.MM
Hướngdngii
Tacó:
23
115Mz z z
,khi
max
15 5.zM M
Mt khác:
33333
3
11111
11,
22 2
1
zzzzz
Mz
z


khi
min
11 1.zMM
ChnđápánA.
Câu14: Chosốphc z tha
2z
.Tìmtíchcagiátrịlnnhtnhỏnhtcabiuthc
zi
P
z
.
A.
3
.
4
B.
1.
C.
2
. D.
2
.
3
Hướngdngii
Ta
13
11 .
|| 2
i
P
zz
 Mtkhác:
11
11 .
|| 2
i
zz

Vy,giátrịnhỏnhtca
P
1
2
,xyrakhi 2;zi giátrịlnnhtca
P
bng
3
2
xy
rakhi
2.zi
ChnđápánA.
Câu15: Gi
1234
,
,,zzzz
cnghimcaphươngtrình
4
1
1.
2
z
zi



Tínhgiátrịbiuthc

2222
1234
1111Pzzzz
.
A.
2.P
B.
17
.
9
P
C.
16
.
9
P
D.
15
.
9
P
Hướngdngii
Taphươngtrình
44
210.fz z i z
Suy ra:
1234
15fz zz zz zz zz
.


2
111
.
11.
225
fi f i
zziziP


444
4
15; 3 185.fi i i f i i i
Vytừ

17
1.
9
P
ChnđápánB.
Câu16: Chosốphc z thamãn
12 3zi
.Tìmđunlnnhtcasốphc
2.zi
A.
26 6 17 .
B.
26 6 17 .
C.
26 8 17 .
D.
26 4 17 .
Hướngdngii
Gi
;; 2 2zxyi x y z ix y i  
. Ta có:

22
12 9 1 2 9zi x y
.
Đặt
13sin; 23cos; 0;2 .xty tt


2
22
2 13sin 43cos 266sin 4cos 26617sin ; .zi t t t t t


max
26 6 17 2 26 6 17 2 26 6 17 .zi zi  
ChnđápánA.
Câu17: Chosốphc z thamãn 1z .Tìmgiátrịlnnhtcabiuthc 131.Pz z
A.
315
B.
65
C.
20
D.
220.
Hướngdngii
Gi
;;zxyi x y .Tacó:
22 2 2
1111;1.zxyyxx 

Tacó:
   
22
22
131 1 31 21 321Pz z xy xy x x .
Xéthàmsố
21 3 21 ; 1;1.fx x x x

Hàmsốliêntctrên
1;1

vi

1;1x
tacó:




13 4
01;1.
5
21 21
fx x
xx


Tacó:

max
4
12; 16; 220 220.
5
ff f P




ChnđápánD.
Câu18: Chosốphc
z
thamãn
1.z
Gi
M
m
lnlượtgiátrịlnnhtgiátrịnhỏ
nhtcabiuthc
2
11.Pz z z
Tínhgiátrịca
.Mm
.
A.
13 3
.
4
B.
39
.
4
C.
33.
D.
13
.
4
Hướngdngii
Gi
;;zxyi x y 
.Tacó:
1.1zzz
Đặt
1tz
,ta
01112 0;2.zzz t

Ta

2
2
2
11 1. 22 .
2
t
tzzzzzzxx

Suyra

2
22 2
1.121213zz zzzzzz z x x t 
.
Xéthàmsố
2
3, 0;2 .ft t t t

Bngcáchdùngđạohàm,suyra
 
13 13 3
max ; min 3 . .
44
ft ft Mn
ChnđápánA.
Câu19: Giđim
,
ABl nlượtbiudincácsốphc z

1
;0
2
i
zzz

trênmtphng
tađ(
,
,ABC
,
,ABC

đukhôngthnghàng).Vi
O
gctađ,khngđnhnào
sauđâyđúng?
A.Tamgiác
OAB
đều.
B.Tamgiác
OAB
vuôngcânti
.O
C.Tamgiác
OAB
vuôngcânti
.B
D.Tamgiác
OAB
vuôngcânti
.A
Hướngdngii
Tacó:
11 2
;...
222
ii
OA z OB z z z z


Tacó:
11 2
..
22 2
ii
BA OA OB BA z z z z z z


  
Suyra:
222
OA OB AB
AB OB OAB
tamgiácvuôngcânti
.B
ChnđápánC.
Câu20: Chosốphc
z
thamãnđiukin
2
42.zz
Khngđịnhnàosauđâyđúng?
A.
31 31
.
66
z


B.
51 51.z
C.
61 61.z
D.
21 21
.
33
z


Hướngdngii
Ápdngbtđẳngthc
,uvuv
tađược
22
2
24 44 240 51.zz zzz z 
22
22
24424051.zz z z z z z
Vy,
z
nhỏnht
51,
khi
5zii
z
lnnht
51,
khi
5.zii
ChnđápánB.
Câu21: Chosốphc z thamãn
12 2zi
.Tìmđunlnnhtcasốphc .z
A.
945.
B.
11 4 5
C.
645
D.
565
Hướngdngii
Gi
;;zxyi x y 
.Tacó:

22
12 2 1 2 4.zi x y
Đặt
12sin; 22cos; 0;2xty tt


.
Lúc đó:
2
22
22
1 2sin 2 2cos 9 4sin 8cos 9 4 8 sin ;zt t tt t



2
945sin 945;945ztz




max
945z
đạtđượckhi
525 1045
.
55
zi


ChnđápánA.
Câu22: Cho
,
,,ABCDbnđimtrongmtphngtađtheo thứtự biudin csố
phc
1 2;1 3 ;1 3 ;1 2iiii
.Biết
A
BCD
tứgiácnitiếptâm
.I
Tâm
I
biudinsố
phcnàosauđây?
A.
3.z
B.
13.zi
C.
1.z
D.
1.z 
Hướngdngii
Ta
A
B

biu din số phc
3;i
DB

biu din số phc
33i
. Mt khác
33
3
3
i
i
i
nên
.0AB DB
 
.Tươngtự(haydođốixngqua
Ox
),
.0DC AC
 
.Từ
đó suy ra
AD
mtđưng kính cađưng trònđi qua
,
,,.ABCD Vy

1; 0 1.Iz
ChnđápánC.
Câu23: Trênmtphngtađ
,
Oxy
lyđim
M
đimbiudinsốphc
2
24zii
gi
góctobichiudươngtrchoànhvectơ
.OM

Tínhcos2 .
A.
425
.
87
B.
475
.
87
C.
475
.
87
D.
425
.
87
Hướngdngii
Tacó:

2
13
2 4 16 13 16;13 tan .
16
zii iM

Tacó:
2
2
1 tan 425
cos2 .
87
1tan

ChnđápánD.
Câu24: Cho
12
,
zz
haisốphcliênhpcanhauthamãn
1
2
2
z
z
12
23.zz
Tính
đuncasốphc
1
.z
A.
1
5.z
B.
1
3.z
C.
1
2.z
D.
1
5
.
2
z
Hướngdngii
Gi

12
;;z a bi z a bi a b  
.Khôngmttínhtngquáttagi
0.b
Do
12
23 2 23 3.zz bi b
Do
12
,
zz
haisốphcliênhpcanhaunên
12
.zz
,

3
3
11
1
22
2
12
.
zz
z
z
zz

Tacó:


3
3322323 2
1
22
0
33 3 0 1.
3
b
z abi a ab abbi abb a
ab

Vy
22
1
2.zab
ChnđápánC.
Câu25: Chosốphc
26
,
3
m
i
z
i



m nguyêndương.baonhiêugiátrị
1; 50m

đz
sốthunảo?
A.24. B.26. C.25. D.50.
Hướngdngii
Tacó:
26
(2 ) 2 .
3
m
mmm
i
zii
i




z
sốthunảokhichỉkhi
21,mk k
(do
*
0;zm
).
Vy25giátrị
m thayêucuđềbài.
ChnđápánC.
Câu26: Nếu
1z
thì
2
1z
z
A.lymigiátrịphc. B.sốthunảo.
C.bng0. D.lymigiátrịthc.
Hướngdngii
Tacó:
2
2
11
.
zzz
zz z zz
zzzz
z
   
sốthunảo.
ChnđápánB.
Câu27: Chosốphc z thamãn
16210iz i
.Tìmđunlnnhtcasốphc .z
A.
45
B.
35.
C.
3.
D.
35
Hướngdngii
Gi
;;zxyi x y 
.
Ta có:
  
22
62
162101. 10 245 2 45.
1
i
iz i i z z i x y
i

  
Đặt
25sin;45cos; 0;2xtytt
 

.
Lúcđó:


22 22
2
2 5 sin 4 5 cos 25 4 5 sin 8 5 cos 25 4 5 8 5 sin ;zt t tt t

2
25 20sin 5;3 5ztz



max
35zđạtđượckhi
36.zi
ChnđápánB.
Câu28: Gi
,zxyixy
số phc tha mãn haiđiu kin
22
2226zz
33
22
zi

đạtgiátrịlnnht.Tínhtích
.xy
A.
9
.
4
xy
B.
13
.
2
xy
C.
16
.
9
xy
D.
9
.
2
xy
Hướngdngii
Đặt
,.zxiyxy
Thayvàođiukinthứnht,tađược
22
36.xy
Đặt
3cos , 3sin .xtyt
Thayvàođiukinthứhai,ta
33
18 18sin 6.
4
22
Pz i t




Dubngxyrakhi
33232
sin 1 .
4422
ttz i





ChnđápánD.
Câu29: baonhiêusốphcz tha
1
1
z
iz
1?
2
zi
z
A.1. B.2. C.3. D.4.
Hướngdngii
Ta:
1
3
1
1
33
2
.
42 3 3
22
2
1
2
2
z
x
ziz
xy
iz
zi
xy
zi zi z
y
z









ChnđápánA.
Câu30: Giđim
,
AB
lnlượtbiudincácsốphc
1
z
;
212
;.0zzz
trênmtphngta
độ(
,
,ABC
,
,ABC

đềukhôngthnghàng)
22
1212
.zz zz .Vi
O
gctađộ,khng
địnhnàosauđâyđúng?
A.Tamgiác
OAB
đều.
B.Tamgiác
OAB
vuôngcânti
.O
C.Tamgiác
OAB
vuôngcânti
.B
D.Dintíchtamgiác
OAB
khôngđổi.
Hướngdngii
Tacó:
2
22 2
1212 1 121 1 121
.;.zzzz zzzz z zzz
.Do
2
2
121
1
0;
z
zzz
z

(1)
Mtkhác:

2
2
1
2
1 212 1 212 12
2
.
z
z zzz z zzz zz
z

(do
2
0z
)(2)
Từ(1)(2)suyra:
22
21
12
12
zz
zz
zz

.Vytacó:
1221
zzzz OAOBAB
.
ChnđápánA.
Câu31: Trongcácsốphcthamãnđiukin
24 2zizi
.Tìmđunnhỏnhtcasố
phc
2.zi
A.
5
B.
35.
C.
32
D.
32
Hướngdngii
Gi
;;zxyi x y 
.
Tacó:
 
22 2
2
24 2 2 4 2 40 4 .zizix y xy xy yx  
Tacó:
 
2
22 2
22 2
2 2 6 2 12 36 2 3 18 18zi x y x x x x x
min
21832zi
khi
3.zi
ChnđápánC.
Câu32: Tìmđiukincnđvềcácsốthc
,
mn
đphươngtrình
42
0zmzn
không
nghimthc.
A.
2
40.mn
B.
2
40mn
hoc
2
40
0
0
mn
m
n

.
C.
2
40
0.
0
mn
m
n

D.
2
40mn
hoc
2
40
0
0
mn
m
n

.
Hướngdngii
Phươngtrình
42
0zmzn
khôngnghimthctrongcáctrườnghp:
TH1:Phươngtrìnhnghim,tc
2
40.mn
TH2:Phươngtrình

42 2
0;tmtn tz
hainghimâm
2
040
00.
00
mn
Sm
Pn





ChnđápánD.
Câu33: Nếu

;0zaa
thì
2
za
z
A.lymigiátrịphc. B.sốthunảo.
C.bng0. D.lymigiátrịthc.
Hướngdngii
Tacó:
22 2 2
2
.
za a az az
zz z zz
zzzz
z
   sốthunảo.
ChnđápánB.
Câu34:
Chosốphc
z
thamãn
12 3zi
.Tìmđunnhỏnhtcasốphc
1.zi
A.
4.
B.22. C.
2.
D. 2.
Hướngdngii
Gi
;; 1 11zxyi x y z i x y i 
. Ta có:

22
12 9 1 2 9zi x y
.
Đặt
13sin; 23cos; 0;2 .xty tt



2
22
min
13sin13cos106cos2241 2zi t t t zi zi  
, khi
1.zi
ChnđápánC.
Câu35: Gi
M
đimbiudinsốphc
2
21zz i
zi

,trongđó z sốphcthamãn

12izi iz
. Gi
N
đim trong mt phng sao cho
,2Ox ON

, trongđó
,Ox OM

góclượnggiáctothànhkhiquaytia
Ox
tivịtrítia
OM
.Đim
N
nmtrong
gócphntưnào?
A.Gócphntưthứ(I). B.cphntưthứ(II).
C.Gócphntưthứ(III). D.Gócphntưthứ(IV).
Hướngdngii
Tacó:

7 19 7 19 19
12 3 ;tan.
82 82 82 82 7
izi iz z i w i M




Lúcđó:
2
22
2tan 133 1 tan 156
sin 2 0; cos 2 0
205 205
1 tan 1 tan





.
ChnđápánC.
Câu36: Biết số phc z tha mãnđng thi haiđiu kin
34 5zi
biu thc
22
2Mz zi
đạtgiátrịlnnht.Tínhđuncasốphc
.zi
A.
241zi
B.
35.zi
C.
52zi
D.
41.zi
Hướngdngii
Gi
;;zxyi x y 
.Ta có:

22
34 5 : 3 4 5zi Cx y
: tâm

3;4I
5.R
Mt khác:



22 2 2
22
2 2 1 423 :423 0.Mz zi x y x y x y dx y M




Dosốphc
z thamãnđồngthihaiđiukinnên
d

C đimchung

23
; 5 23 10 13 33
25
M
dId R M M


22
max
42300
5
33 5 4 41.
5
345
xy
x
Mziizi
y
xy






ChnđápánD.
Câu37: cđim
,
,ABC
,
,ABC

lnlượtbiudincácsốphc
123
,
,zzz
123
,
,zzz

trên mt phng tađ(
,
,ABC
,
,ABC

đu không thng hàng). Biết
123 123
zzz zzz


,khngđịnhnàosauđâyđúng?
A.Haitamgiác
ABC
ABC

bngnhau.
B.Haitamgiác
ABC
ABC

cùngtrctâm.
C.Haitamgiác
ABC
ABC

cùngtrngtâm.
D.Haitamgiác
ABC
ABC

cùngtâmđườngtrònngoitiếp.
Hướngdngii
Gi
111222333
;;;;;1;3
kk
zxyizxyizxyixy k


.
Khiđó:

11 22 33
;; ;; ;Ax y Bx y Cx y
, gi
G
trng tâm
123123
;.
33
xxxyyy
ABC G




Tươngt,gi
111222333
;;;;;1;3
kk
zxyizxyizxyixy k


.
Khiđó:

11 22 33
;; ;; ;Axy Bxy Cxy
  
,
gi
G
trngtâm
123123
;.
33
xxxyyy
ABC G






Do
123123 123 123 123 123
zzz zzz xxx yyyi xxx yyyi

  
123 123
123 123
.
xxx xxx
GG
yyy yyy





ChnđápánC.
Câu38: Trênmtphngtađ
,
Oxy
lyđim
M
đimbiudinsốphc
23 1zii
gi
góctobichiudươngtrchoànhvectơ
.OM

Tínhsin2 .
A.
5
.
12
B.
5
.
12
C.
12
.
5
D.
12
.
5
Hướngdngii
Tacó:

1
2 3 1 5 5; 1 tan .
5
ziiiM

Tacó:
2
2tan 5
sin 2 .
12
1tan

ChnđápánA.
Câu39: Chosốphc

,
12
mi
zm
mm i



.Tìmđunlnnhtca
.z
A.1. B.0. C.
1
2
. D.2.
Hướngdngii
Tacó:

22 2
max
1
11;0.
12
11 1
mi m i
zzzzim
mm i
mm m




ChnđápánA.
Câu40: Chosốphc z
;0zmm
.Vi
;zm
tìmphnthccasốphc
1
.
mz
A. .m B.
1
.
m
C.
1
.
4m
D.
1
.
2m
Hướngdngii
Gi
Re z phnthccasốphc .z
Taxét:

2
1111 2
.
mzmz mzz
mz mz mz mz
mzmz
mzzmzmz








2
22111
Re .
2
2
2
mzz mzz
mmzm
mmzz
mmzmz
 





ChnđápánD.
Câu41: Chosốphc
12
,zzthamãn
1
3z =
,
2
2z =
đưcbiudintrongmtphngphc
lnlượtcácđim
,MN.Biết
(
)
,
6
OM ON
p
=
 
,tínhgiátrịcabiuthc
12
12
zz
zz
+
-
.
A.
13
B.
1
C.
73
2
D.
1
13
Hướngdngii
Dnghìnhbìnhhành
OMPN
trongmtphngphc,khiđóbiudinca:
12
12
ì
ï
+=
ï
ï
í
ï
-=
ï
ï
î
zz OP
zz MN
()
()
22
0
12 1 2 12
22
0
12 1 2 12
2cos1501
2 cos 30 1
ì
ï
ï
+= + + =
ï
ï
í
ï
ï
-= + - =
ï
ï
î
zz z z zz
zz z z zz
12
12
12
12
1
+
+
==
-
-
zz
zz
zz
zz
.Chn
B.
Câu42: ( CHUYÊN QUANG TRUNG LN 3)Cho tha mãn
z
tha mãn

10
212iz i
z

.Biếttphpcácđimbiudinchosốphc

34 12wizi
đưng
tròn
I
,bánkính
R
.Khiđó.
A.

1; 2 .,5IR
B.

1; 2 , .5IR
C.

1; 2 , 5.IR
D.

1; 2 , 5.IR
Hướngdngii
ChnC.(đãsađềbài)
Đặt
zabi
0zc
,vi
;;abc
.
Li

12
34 12
34
wi
wiziz
i

 
.
Gi
wxyi
vi
;xy
.
Khiđó
12
12
12 5
34 34
wi
wi
zc c c xyi i c
ii


 

 
22 22
2
125 1225xy cxy c
.
Vytphpcácđimbi udincasốphc
w
đườngtròn

1; 2I
.
KhiđóchỉđápánCkhảnăngđúngtheođó
555 1Rcc 
.
Thử
1c
vàophươngtrình(1)thìthamãn.
Câu43: (CHUYÊNQUANGTRUNGLN3)Sốphc
z
đưcbiudintrênmtphngta
độnhưhìnhv:
x
O
1
1
y
z
Hihìnhnàobiudinchosốphc
i
z
?
A.
B.
B. D.
Hướngdngii
ChnC.
Gi
;, .zabiab
Từgiảthiếtđimbiudinsốphc
z
nmởgócphntưthứnhtnên ,0ab .
Ta
22 22 22
ia bi
ii b a
i
abi a b a b a b
z


Do
,0ab nên
22
22
0
0
b
ab
a
ab

đimbiudinsốphc
nmởgócphntưthứhai.
VychnC.
Câu44: (CHUYÊNĐHKHTNHU)Trongcácsốphc
z
tha
34 2zi++ =
,gi
0
z
sốphc
đunnhỏnht.Khiđó
A.
Khôngtntisốphc
0
z
. B.
0
2z =
.
C.
0
7z =
. D.
0
3z =
.
x
y
1
1
O
x
O
1
1
y
x
O
1
1
y
x
O
1
1
y
Hướngdngii.
ChnD
Cách1:
Đặt ( , )zabiab=+ Î . Khiđó
22
34 2 ( 3) ( 4) 4zi a b++ = + + + =
.
Suy ra biu din hình hcca số phc
z
đưng
tròn
C
tâm

3; 4I 
bánkính 5R .
Gi

M
z
đim biu din số phc
z
. Ta có:

M
zC
.
3zOMOIR
.
Vy
z
nhtbng3khi

M
zCIM
.
Cách2:
Đặt
32cos 32cos
42sin 42sin
aa
bb
jj
jj
ìì
+= =-+
ïï
ïï
íí
ïï
+= =-+
ïï
îî
.
22 2 2
(2cos 3) (2sin 4) 29 12cos 16sinzab jj jj= += - + - = - -
.
34
29 20 cos sin 29 20cos( ) 9
55
jj aj
æö
÷
ç
=- + =- -³
÷
ç
÷
ç
èø
.
0
3z=
Câu45: (NGUYN TRÃI HD) Cho số phc z tha n: 22 1zi . Số phc zi
đunnhỏnhtlà:
A.
51
B.
51
C.
52
D.
52
.
Hướngdngii
ChnA.
y
x
1
1
O
I
M
Gi zxyi , ,xy .
Tacó:
22
2 2 1 ( 2) ( 2) 1 ( 2) ( 2) 1zi x yi x y
Tphpcácđimtrongmtphng
Oxy biudincasốphc
z
đưngtròn ()C
tâm
(2;2)I bánkính
1R
.

2
2
1zi x y IM ,vi

2; 2I tâmđưngtròn,
M
đimchytrênđưng
tròn.Khongcáchnàyngnnhtkhi
M
giaođimcađưngthngnihaiđim

0;1 , 2; 2NOyI
viđườngtròn(C).
min
51IM IN R
Câu46: (HAITRƯNGHUẾ)Tìmtphpcácđim
M
biudinhìnhhcsốphc
z
trongmtphngphc,biếtsốphc
z
thamãnđiukin: 4 4 10.zz
A.Tphpcácđimcntìmđườngtròntâm
0;0O
bánkính
4.R
.
B.Tphpcácđimcntìmđườngelipphươngtrình
22
1.
925
xy

C.Tphpcácđimcnmnhngđim
;
M
xytrongmtphng Oxy thamãn
phươngtrình
 
22
22
4412.xyxy 
D.Tphpcácđimcntìmđườngelipphươngtrình
22
1.
25 9
xy

Hướngdngii
ChnD.
Tacó:Gi
;
M
xyđimbiudincasốphc
.zxyi
Gi
4;0A đimbiudincasốphc
4.z
Gi
4;0B đimbiudincasốphc
4.z 
Khiđó:
4 4 10 10.z z MA MB (*)
Hệthctrênchngtỏtphpcácđim
M
elipnhn ,
A
B cáctiêuđim.
Giphươngtrìnhcaelip

22
222
22
1, 0,
xy
ab a b c
ab

Từ(*)tacó:
210 5.aa
222
282 4 9AB c c c b a c
Vyquỹtíchcácđim
M
elip:

22
:1.
25 9
xy
E

Câu47: (HAITRƯNGHUẾ)Tính
2 3 2017
1009 2 3 ... 2017Siii i .
A.
S 2017 1009i.
B.
1009 2017 .i
C.
2017 1009 .i
D.
1008 1009 .i
Hướngdngii
ChnC
Ta



2 3 4 2017
4 8 2016 5 9 2017
2 6 10 2014 3 7 11 2015
504 505 504 504
11 1 1
1009 2 3 4 ... 2017
1009 4 8 ... 2016 5 9 ... 2017
2 6 10 ... 2014 3 7 11 ... 2015
1009 4 4 3 4 2 4 1
1009
nn n n
Siiii i
ii i iii i
ii i i ii i i
ni n n i n






509040 509545 508032 508536
2017 1009 .
ii
i
 

Cáchkhác:
Đặt


2 3 2017
22016
2 3 2017
1 ....
1 2 3 ... 2017
2 3 ... 2017 1
fx x x x x
fx x x x
xf x x x x x



Mtkhác:










2018
2 3 2017
2017 2018
2
2017 2018
2
1
1 ....
1
2018 1 1
1
2018 1 1
.2
1
x
fx x x x x
x
xx x
fx
x
xx x
xf x x
x




Thay
x
i
vào
1

2 tađược:



2017 2018
2
2018 1 1
2018 2018 2
1009 . 1009 2017 1009
2
1
ii i
i
Si i i
i
i


 
Câu48: Trongmt phng phc Oxy , cácsố phc
z
tha
21zi zi
.Tìm số phc
z
đượcbiudinbiđim
M
saocho
M
A
ngnnhtvi
1, 3A
.
A.
3 i
. B.
13i
. C.
23i
. D.
23i
.
Hướngdngii
Gi
,
M
xyđimbiudinsốphc

,zxyixyR
Gi

1, 2E đimbiudinsốphc
12i
Gi
0, 1F đimbiudinsốphc
i
Ta:
21z i z i ME MF
Tphpđimbiudinsốphc
z
đưng
trungtrc
:20EF x y.
Để
M
A
ngnnhtkhi
M
AEF
ti
M

3,1 3
M
zi=>ĐápánA.
Câu49: Trongmtphngphc Oxy ,tphpbiudins ốphcZtha
112zi
hình
vànhkhăn.Chuvi
P
cahìnhvànhkhănbaonhiêu?
A.
4P
. B.
P
. B.
2P
. D.
3P
.
Hướngdngii
Gi
,
M
xyđimbiudinsốphc
,zxyixyR
Gi

1,1A
đimbiudinsốphc 1 i
112zi
12MA .Tphpđimbiudinhìnhvànhkhăngiihnbi2
đường trònđng tâm bán kính ln lượt
12
2, 1RR

12 1 2
22PPP RR

=>ĐápánC.
Lưuýcnnmvngthuyếthìnhvẽcadngbàinàykhihctr ênlptránhnhmln
sangtínhdintíchhìnhtròn.
Câu50:
Trong mt phng phc Oxy , tp hp cácđim biu din số phc
Z
tha mãn
2
2
2
216zz z
haiđưngthng
12
,dd
.Khongcáchgia2đưngthng
12
,dd
bao
nhiêu?
A.
12
,2ddd . B.
12
,4ddd . C.
12
,1ddd . D.
12
,6ddd .
Hướngdngii
Gi
,
M
xyđimbiudinsốphc

,zxyixyR
Ta:
2
2
2222222
216 2 2 2216zz z xxyiyxxyiyxy
2
416 2xx
12
,4ddd
TachnđápánB.
Ởđâylưuýhaiđườngthngx=2x=‐2songsongvinhau.
Câu51: (CHUYÊN LƯƠNG THẾ VINH L2)
Cho số phc
z
tha mãn

2
25 12 31zz z izi
.
Tính
min | |w ,vi
22wz i
.
A.
3
min | |
2
w
. B.min | | 2w . C.min | | 1w . D.
1
min | |
2
w
.
Hướngdngii
ChnC.
Ta
2
2 5 12 3 1 12 12 12 3 1zz zizi zizizizi    

12 0
12 3 1
zi
zizi


.
Trườnghp
1:
12 0zi
11ww
1
.
Trườnghp2:
12 3 1zizi
Gi
zabi
(vi ,ab ) khiđó tađưc
 
22
1
12 1 3 2 3
2
abia bib b b
.
Suyra

2
393
22 2 2
242
wz ia i w a

2 .
Từ

1 ,
2 suyra min | | 1w .
Câu52: ( CHUYÊN SƠN LA L2) Cho số phc
z
tha nđiu kin :
12 5zi
1wz i
đunlnnht.Sốphc
z
đunbng:
A.
25. B.
32
. C. 6 . D.
52
.
Hướngdngii:
ChnB.
Gi
,1212zxyi xy z i x y i
Tacó:
 
22 22
12 5 1 2 5 1 2 5zi x y x y
Suyratphpđi m
;
M
xybiudinsốphc
z
thucđưngtròn

C tâm
1; 2I
bánkính
5R
nhưhìnhv:
Dễthy

OC ,
1; 1NC
Theođềtacó:

;
M
xy C đimbiudinchosố
phc
z
thamãn:
1111wz ixyi i x y i

22
111zi x y MN

Suyra
1ziđạtgiátrịlnnht
M
N
lnnht
O
x
y
1
2
I
1
1
N
,
M
NC nên
M
N lnnhtkhi
M
N đườngkínhđườngtròn

C
I
trungđim
 
2
2
3; 3 3 3 3 3 3 2MN M z i z
Câu53: (CHUYÊNSƠNLAL2)Giảsử ,
A
Btheothứtựđimbiudincasốphc
1
z
,
2
z
.Khiđóđộdàica
A
B

bng
A.
21
zz
. B.
21
zz
. C.
12
zz
. D.
12
zz
.
Hướngdngii.
ChnB.
Giảsử
1
zabi
,
2
zcdi
,
,,,abcd .
Theođềbàitacó:
;
A
ab ,
;Bcd

22
A
Bcadb.

21
zz ac dbi

22
21
zz ca db .
Câu54: (CHUVĂNANHN)Chosốphc
z
thamãnđiukin
12z 
.mgiátrịln
nhtca
2Tziz i.
A.
max 8 2T
. B.
max 4T
. C.
max 4 2T
. D.
max 8T
.
Hướngdngii
ChnB
211 11Tziz i z i z i  
.
Đặt
1wz
.Ta 1w
 
11Tw i w i
.
Đặt
.wxyi
.Khiđó
2
22
2wx
y

.
 




22 22
2222
22
22
11 11
1. 1 1 1. 1 1
11 1 1 1 1
22 2 4 4
Tx yix yi
xy xy
xyxy
xy
 
 


Vy
max 4T
.
Câu55: (CHUVĂNANHN)Trênmtphngtađ
Oxy
,tìmtphpcácđimbiudin
cácsốphc
z
thamãnđiukin 2210zz .
A.Đườngtròn

22
22100xy
. B.Elip
22
1
25 4
xy

.
C.Đườngtròn

22
2210xy
. D.Elip
22
1
25 21
xy

.
Hướngdngii
ChnD.
Gi
;
M
xyđimbiudinsốphc zxyi ,
,xy
.
Gi
A
đimbiudinsốphc
2
Gi
B
đimbiudinsốphc
2

Tacó:
2 2 10 10zz MBMA .
Ta
4
A
B
.Suyratphpđim
M
biudinsốphc
z
Elipvi
2
tiêuđim
2;0A ,
2;0B , tiêu cự
42AB c
,đdài trc ln
10 2a
,đdài trc
22
22 2254221bac.
Vy,tphpcácđimbiudincácsốphc
z
thamãnđiukin 2210zz
Elipphươngtrình
22
1.
25 21
xy

A'
C'
B'
C
A
B
D
D'
H
a
2a
M
A
B
C
S
Chủđề5.KHỐIĐADIỆN
Câu1: 󰇛SGD VĨNH PHÚC󰇜 Cho hình hộp chữ nhật
.ABCD A B C D

có
,3.AB a AD a
Tính
khoảngcáchgiữahaiđườngthẳng
BB
và
.AC
A.
3
4
a
. B.
3a
. C.
3
2
a
. D.
2
2
a
.
Hướn
gdẫngiải
ChọnC.
Tacó:

22
2.AC AB BC a


Kẻ
.BH AC


..33
.
22
AB BC aa a
BH
BC a




Vì

//BB ACC A

nên


,,dBBAC dBB ACCA



3
,.
2
a
dBB ACCA BH


Nên

3
,.
2
a
dBBAC

Câu
2: 󰇛SGDVĨNHPHÚC󰇜Chohìnhchóp
.S ABC
có

SA ABC
,tamgiác
ABC
vuôngcânti
B
,
2AC a
và
.SA a
Gọi
M
làtrungđiểmcạnh
SB
.Tínhthểtíchkhốichóp
..SAMC
A.
3
6
a
. B.
3
3
a
.
C.
3
9
a
. D.
3
12
a
.
Hướn
gdẫngiải
ChọnA.
Xéttamgiácvuôngcân
ABC
có:
2
2
AC
AB BC a
2
1
.
2
ABC
SABBCa
3
2
.
11
...
333
S ABC ABC
a
VSASaa
Áp
dụngđịnhlíSim‐Sontacó:
.
1
..
2
SAMC
S ABC
V
SA SM SC
VSASBSC

BÀI TOÁN VẬN DỤNG (8 - 9 - 10)
_______________________________
K
I
C
B
C
1
B
1
A
1
A
H
3
..
1
26
SAMC SABC
a
VV

Câu3: 󰇛SGDVĨNHPHÚC󰇜Chohìnhlăngtrụđứng
111
.
A
BC A B C
có
A
Ba
,
2
A
Ca
,
1
25
A
Aa
và
120 .BAC 
Gi
K
, I lnlưtlàtrungđimcủacáccạnh
1
CC
,
1
B
B
.Tínhkhoảngcáchtừ
điểm
I đếnmặtphẳng
1
.
A
BK
A.
5
3
a
. B.
15a
. C.
5
6
a
. D.
15
3
a
.
Hướngdẫngiải
ChọnC.
Tacó
22 0
11
2 . . os120 7IK B C BC AB AC AB AC c a 
Kẻ
11
A
HBC
khiđó
A
H
làđườngcaocủatứdiện
1
A
BIK

Vì
0
1111111 1
21
. . .sin120
7
a
AH BC AB AC AH

1
23
.
11 1
.35 15()
22 6
IKB A IBK
SIKKBa V advtt

MặtkhácápdụngđịnhlýPitagovàcôngthứcHê‐rôngtatínhđc
1
33
ABK
S a dvdt

Dođó


1
1
1
3
5
,
6
AIBK
ABK
V
a
dI ABK
S

.
Câu4: 󰇛NGUYỄN KHUYẾN TPHCM󰇜 Cho hình chóp
.SABCD
có đáy là hình chữ nhật. Tam giác
SAB
vuôngcânti
A
vànmtrongmtphngvuônggócviđáyvà
42SB
.Gọi
M
là
trungđiểmcủacạnh
SD
.Tínhkhoảngcách
l
từđiểm
M
đếnmặtphẳng
SBC
.
A.
2l
B.
22l
C.
2l
D.
2
2
l
Hướngdẫngiải
N
M
B
D
C
A
P
Theogiảthiết,tacó
,SAB A BCD SAB ABCD AB
SA AB


SA ABCD .
Gọi
,,NHKlầnlượtlàtrungđiểmcáccạnh ,SA SB vàđoạn
SH
.
Tacó

BC SA
BC SAB BC AH
BC AB
 
.
Mà
A
HSB
󰇛
A
BC
cântại
A
có
A
H
làtrungtuyến󰇜.
Suyra

A
HSBC ,dođó
K
NSBC 󰇛vì
||
K
NAH
,đườngtrungbình󰇜.
Mặtkhác
|| ||
M
NBC MN SBC
.
Nên




1
,, 22
2
dM SBC dN SBC NK AH
.
Đápán:B.
Câu5: 󰇛NGUYỄNKHUYẾNTPHCM󰇜Chotứdiệnđều
A
BCD
cócạnhbằng3.Gọi
,
M
N
lnlưtlà
trungđiểmcáccạnh
,.
A
DBD
Lấyđiểmkhôngđổi
P
trêncạnh
A
B
󰇛khác
,
A
B
󰇜.Thtích
khốichóp
PMNC
bằng
A.
92
16
 B.
83
3
 C.
33
 D.
27 2
12

Hướngdẫngiải
ChọnA
Do
A
BCMN nên
,A,D,d P CMN d CMN d CMN
Vậy
1
4
PCMN DPMN MCND ABCD
VVV V
󰇛Dodiệntíchđáyvàchiềucaođềubằngmộtnửa󰇜.
42
M
K
N
H
A
B
C
D
S
8a
2a 2
C'
B'
A
C
B
A' H
Mặtkhác
2
23
2
13 2272
.
3 4 12 12
3
ABCD
aaa
Va




nên
127 2 92
.
412 16
MCND
V 

Câu6: 󰇛NGUYỄNKHUYẾNTPHCM󰇜Chotứdiện
A
BCD
có 14, 6AD BC.Gọi ,
M
N lnlưtlà
trungđimcacáccnh
,
A
CBDvà
8MN
.Gọi
làgócgiữahaiđườngthẳng
B
C
và
M
N
.Tính
sin
.
A.
22
3
B.
3
2
C.
1
2
D.
2
4
Hướngdẫngiải
Gọi
P
làtrungđimcacnh
CD
, ta có


,,
M
NBC MNNP
.
Trong tam giác
M
NP
, ta có
222
1
cos
2. 2
MN PN MP
MNP
MN NP


.Suyra
60MNP .
Suyra
3
sin
2
.
Câu7: 󰇛NGUYỄN KHUYẾN TPHCM󰇜 Cholăngtrtamgiác
.'' '
A
BC A B C
cóđáy
A
BC
làđucnh
22
A
Ba
.Biết
'8
A
Ca
vàtạovớimặtđáymộtgóc
0
45 .Thtíchkhiđadin
''
A
BCC B
bằng
A.
3
83
.
3
a
 B.
3
86
.
3
a
 C.
3
16 3
.
3
a
 D.
3
16 6
.
3
a
Hướngdẫngiải
Gọi
H
làhìnhchiếucủa
A
lên
'''mp A B C

0
'45HC A
'
A
HC
vuôngcântạiH.
'8
42.
22
AC a
AH a

NX:
2
3
.'' .'''
22.3
222 166
..42. .
333 43
A BCC B ABC A B C ABC
a
a
VV AHSa
ChọnD.
Gọi
H
làhìnhchiếucủa
A
lên
'''mp A B C

0
'45HC A
3
7
14
8
6
M
P
N
B
C
D
A
6 cm
2 cm
3 cm
B
D
C
D'
B'
C'
A'
A
'
A
HC
vuôngcântạiH.
'8
42.
22
AC a
AH a

NX:
2
3
.'' .'''
22.3
222 166
..42. .
333 43
A BCC B ABC A B C ABC
a
a
VV AHSa
Câu8: 󰇛T.TDIỆUHIỀN󰇜Chohìnhlậpphương
.'' ' '
A
BCD A B C D
cnh a .Tínhkhoảngcáchgiữa
haiđườngthẳng
'
B
C
và
'CD
.
A.
2a . B.
3
3
a
. C.
2a
. D.
2
3
a
.
Hướngdẫngiải
ChọnB
Gọi
'' ''OAC BD
vàtừ
'B
kẽ
'
B
HBO
Ta có
'CD
//
('')BA C
nên
'. ' 3
( '; ') ( ';( ' ')) ( '; ( ' ')) '
3
B
BBO a
dBC CD dD BAC dB BAC BH
BO

Câu9: 󰇛T.TDIỆUHIỀN󰇜Mộthìnhhpchnhật
.
A
BCD A B C D

cóbakíchthướclà
2cm
,
3cm
và
6cm
.Thểtíchcủakhốitứdiện
.
A
CB D

bằng
A.
3
8 cm . B.
3
12 cm . C.
3
6 cm . D.
3
4 cm .
Hướngdẫngiải
ChọnB.

Tacó :
O
B
D
C
D'
A'
C'
B'
A
H
P
N
M
H
K
F
E
A
B
C
D
......
...
...
.. .
..
4
4
1
4.
6
11
.2.
33
A
BCD A B C D B AB C D ACD A B AD C B C D A CB D
ABCD A B C D B AB C A CB D
ACBD ABCD ABCD B ABC
ACBD ABCD ABCD ABCD ABCD
ACBD ABCDABCD
VVVVVV
VVV
VV V
VV V
VV
 

 
  
 





3
3.6 12cm
Câu10: 󰇛LẠNGGIANGSỐ1󰇜Chokhitdinđều
A
BCD
cạnhbằng
2.cm
Gi ,,
M
NPlnlưtlà
trọngtâmcủabatamgiác
,,.
A
BC ABD ACD Tínhthểtích
V
củakhốichóp
.
A
MNP

A.
3
2
162
Vcm
. B.
3
22
81
Vcm
. C.
3
42
81
Vcm
. D.
3
2
144
Vcm
.
Hướngdẫngiải
ChọnC.
Tamgiác
B
CD
đều
23
3
3
DE DH

22
26
3
AH AD DH
 
EF
,D,BC
11113
.. . .
22224
K
EFK
SdFKdBC

EF
112632
...
33346
SKFE K
VAHS
 .
Mà
2
3
AM AN AP
A
EAKAF


Lạicó:
8842
..
27 27 81
AMNP
AMNP AEKF
AEKF
V
AM AN AP
VV
VAEAKAF

.
Câu11: 󰇛LÝ TỰ TRỌNG
TPHCM󰇜 Cho nh hộp
.
A
BCD A B C D

có
60 , 7, 3,BCD AC a BD a AB AD
,đườngchéo
BD
hpvimtphẳng
A
DD A

góc
30
.Tínhthểtích
V
củakhốihộp
.
A
BCD A B C D

.
A.
3
39 .a
 B.
3
39
.
3
a
 C.
3
23 .a
 D.
3
33 .a

Hướngdẫngiải
ChọnD.
Đặt 
ÁpdụngđịnhlýhàmcosvàphângiáctrongtamgiácBCD
 và 
 
Với và 

VậyVhìnhhộp
Câu12: 󰇛NGÔGIAT‐VP󰇜Chohìnhchóptgiácđu
.SABCD
cóthểtích
2
6
V
.Gọi
M
là
trungđimcacnh
SD
. Nếu
SB SD
thì khoảng cách từ
B
đếnmtphng
M
AC
bằng:
A.
1
2
. B.
1
2
. C.
2
3
. D.
3
4
.
Hướngdẫngiải
ChọnA
Giảsửhìnhchópcóđáy
A
BCD
làhìnhvuôngcạnh a .Khiđó,
2BD a
.
Tamgiác
SBD
vuôngcântại
S
nên
SD SB a
và
2
22
BD a
SO
 .
30°
y
x
O
A
C
B
C'
A'
B'
D'
D

;y
x
CD BC x y
222
3axyxy
22 2
5
x
ya
2;
x
aya
22
x
ya
60C
B
DAD
';(ADD'A') 30BD
'3
D
Da
2
.sin60 a 3
ABCD
Sxy
3
33a
O
M
A
S
D
C
B
Suyracáctamgiác ,SCD SAD làcáctamgiácđềucạnh
a
và

SD MAC tại
M
.
Thểtíchkhốichóplà
3
12
..
36
ABCD
a
VSOS
Mà
3
22
1
66
a
a

Vì
O
làtrungđiểm BD nên




1
,,
2
dBMAC dDMAC DM
.
Câu13: 󰇛THTT
477󰇜Mộthìnhlăngtrụcóđáylàtamgiácđềucạnhbằng
a
,cnhbênbng
b
và
tạovớimặtphẳngđáymộtgóc
.Thtíchcakhichópcóđáylàđáycalăngtrvà
đỉnhlàmộtđiểmbấtkìtrênđáycònlạilà
A.
2
3
sin .
12
ab
B.
2
3
sin .
4
ab
C.
2
3
cos .
12
ab
D.
2
3
cos .
4
ab
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Gọi
H
làhìnhchiếucủa
A
trên

A
BC
.Khiđó
A
AH
.
Ta
.sin sinAH AA b


nênthtíchkhilăngtrlà
2
.
3sin
.
4
ABC A B C ABC
ab
VAHS


.
Lạicóchiềucaocủachóptheoyêucầuđềbàichínhlàchiềucaocủalăngtrvàbằng
A
H
nênthểtíchkhốichóplà
2
..
13sin
312
S ABC ABC A B C
ab
VV

 .
Câu14: 󰇛THTT
477󰇜Cácđưngchéocacácmtcamthìnhhpchnhtbng
, , abc
.Thể
tíchcủakhốihộpđólà
A.
222222 222
.
8
bcacababc
V

B.

222222222
.
8
bcacababc
V

C.
.Vabc
H'
C
B
A
B'
C'
A'
H
S
D.
.Vabc
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Giảsửhìnhhộpchữnhậtcóbakíchthước:
,,
x
yz
.
Theoyêucầubàitoántacó
222 222 222
222 222 22222
22 2 2 22 2 22
xya yax yax
yzc yzc axbxc
xzb zbx zbx

 

 


  


222
2
222 222222
222
2
222
2
2
28
2
abc
y
acbabcbca
abc
xV
bca
z

  



Câu15: 󰇛SỞGDHÀNỘI󰇜Chohìnhlăngtrụ
ABCA B C

cóđáylàtamgiácđucnha .Hìnhchiếu
vuônggóccủa
A
lênmặtphẳng
ABC
trùngvitrọngtâmtamgiác
ABC
.Biếtkhoảng
cách giữahaiđườngthẳng
AA
vàBC bng
3
4
a
.TínhthtíchV cakhilăngtr
.ABCA B C

A.
3
3
.
24
a
V
B.
3
3
.
12
a
V
C.
3
3
.
3
a
V
D.
3
3
.
6
a
V
Hướngdẫngiải
ChọnB.
M
làtrungđiểmcủa
BC
thì

BC AA M
.
Gọi
MH làđườngcaocủatamgiácAAM
thì
MH A A
vàHM BC nênHM làkhoảngcách
z
c
b
ax
y
A'
C'
D'
C
B
D
A
B'
H
G
M
B
C
A
C'
B'
A'
AA
và
BC
.
Tacó
..A A HM A G AM


2
2
33
.
42 3
aa a
AA AA


222
22 2 2
442
43 .
3393
aaaa
AA AA AA AA AA


 



Đườngcaocủalăngtrụlà
22
43
993
aaa
AG

.
Thểtích
23
33
.
34 12
LT
aaa
V 
.
Câu16: 󰇛SỞGDHÀNỘI󰇜Chohìnhchóp
.SABC
có
0
60ASB C SB,
0
90ASC ,
SA SB SC a
.
Tínhkhoảngcách
d
từđiểm
A
đếnmặtphẳng
SBC
.
A.
26da
. B.
6
3
a
d
. C.
6da
. D.
26
3
a
d
.
Hướngdẫngiải
ChọnB.
Tacó:
SAB
,
SBC
làcácđềucạnh a nên
A
BBCa
Tacó:
SAC
vuôngcântại
S
nên
2
A
Ca
Tacó:
222
A
CABBCnên
A
BC
vuôngtại
B
có
2
2
ABC
a
S
Gọi
H
làtrungđimcủa
A
C
.Tacó:
HA HB HC
và
SA SB SC
nên
SH ABC
và
2
22
AC a
SH 
.
H
S
B
C
A
Vậy

2
.
2
2
.
3.
6
22
;
3
3
4
S ABC ABC
SBC SBC
aa
VSHS
a
dASBC
SS
a
 

Câu17: 󰇛CHUYÊNHÙNGVƯƠNG
GL󰇜Chohìnhchóp
.SABCD
cóđáy
A
BCD
làhìnhthoicnh
bằng
23a
,góc
BAD
bng120
0
.Haimặtphẳng
SAB và
SAD cùngvuônggócvới
đáy.Gócgữamặtphẳng
SBC
và
A
BCD
bằng45
0
.Tínhkhoảngcách
h
từ
A
đếnmặt
phẳng

.SBC

A.
22.ha B.
22
.
3
a
h
C.
32
.
2
a
h
D.
3.ha
Hướngdẫngiải
ChọnC.
Gọi
H
làchânđườngcaohạtừ
A
củatamgiác
.
A
BC

Xéttamgiác
:
A
BH
0
sin 2 3.sin 60 3 .
AH
BAHa a
A
B


0
cos 2 3.cos 60 3.
BH
BBHa a
A
B


Xéttamgiác
SAH
vuôngtại
:
A
0
tan 3 tan 45 3 .
SA
SHA SA a a
A
H


Trongtamgiác
SAH
vuôngtại
A
,kẻ
A
ISH
tại
.I
Tacó
A
ISBC
nên
A
I là
khoảngcáchtừ
A
đếnmặtphẳng

.SBC 
Xéttamgiác
SAH
,tacó:
 
22
22 2 2
111 1 1 2
.
9
33
A
ISAAH a
aa




32
,.
2
a
dASBC AI

Câu18: 󰇛CHUYÊN LƯƠNG VĂN CHÁNH󰇜 Khi chiều cao của một hình chóp đều tăng lên n ln
nhưngmỗicạnhđáygiảmđi
n lầnthìthểtíchcủanó.
A.Khôngthayđổi. B.Tănglên
n
lần. C.Tănglên
1n
lần. D.Giảmđi
n
lần.
Hướngdẫngiải
ChọnD.
Tacó:
1
..
3
VhS
,với
h
làchiềucao,
S
làdiệntíchđáy
2
0
180
4tan
xa
S
a




với
x
làđộdàicạnhcủađagiácđều, a làsốđỉnhcủađagiácđều.
A
S
D
C
B
H
I
Ycbt
2
1
0
1111
.. ... .
33
180
4tan
x
a
n
Vnh hSV
nn
a








.
Câu19: 󰇛BIÊNHÒA
HÀNAM󰇜Chohìnhchóptứgiácđều
.SABCD
cócạnhđáybằng
a
,cạnhbên
hợpvớiđáymộtgóc
60
.Gọi
M
làđimđixngca
C
qua
D
,
N
làtrungđim
.SC
Mặtphẳng
BMN chiakhichóp
.SABCD
thànhhaiphn.Tsthtíchgiahaiphn
󰇛phầnlớntrênphầnbé󰇜bằng:
A.
7
5
. B.
1
7
. C.
7
3
. D.
6
5
.
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Giảsửcácđiểmnhưhìnhvẽ.
E
SD M N E làtrọngtâmtamgiác SCM ,
//
D
FBC F
làtrungđiểm
B
M
.
Tacó:

6
,60
2
a
SD ABCD SDO SO
,
22
7
2
a
SF SO OF



2
61 7
,;.
24
27
SAD
aa
dO SAD OH h S SFAD
1
6
MEFD
MNBC
V
ME MF MD
VMNMBMC




3
551 15156
,4
663 2182 72
BFDCNE MNBC SBC SAD
a
VV dMSADShS
33
..
16 76
.
36 36
S ABCD ABCD SABFEN S ABCD BFDCNE
aa
VSOS VVV
Suyra:
7
5
SABFEN
BFDCNE
V
V

E
N
M
FO
AB
C
D
S
H
Câu20: 󰇛CHUYÊNPHANBỘICHÂU󰇜Chohìnhhộpchnhật
.
A
BCD A B C D

cótồngdiệntíchcủa
tấtcảcácmặtlà
36
,độdàiđưngco
A
C
bằng
6
.Hỏithtíchcakhốihplnnhấtlà
baonhiêu?
A.
8
. B.
82
. C.
16 2
. D.
24 3
.
Hướngdẫngiải
ChọnC.
Gọichiềudài3cạnhcủahìnhhộpchữnhậtlầnlượtlà:
a ,
b
,
0c
Tacó
22 222
36; 2 2 2 36 ( ) 72 6 2a b c S ab bc cAC a a b c a b c  

3
3
3
62
16 2
333
abc abc
abc abc

 







.Vậy
16 2
Max
V
Câu21: 󰇛CHUYÊNĐHSPHN󰇜Chohìnhchópđều
.S ABC
cóđáycnhbng a ,gócgiữađườngthẳng
SA
vàmặtphẳng
A
BC
bng
60
.Gọi
A
,
B
,
C
tươngnglàcácđimđixngca
A
,
B ,
C
qua
S
.Thtíchcakhibátdincócácmt ,
A
BC
A
BC

,
A
BC
,
B
CA
,
CAB
,
A
BC

,
B
AC

,
CA B

là
A.
3
23
3
a
. B.
3
23a
. C.
3
3
2
a
. D.
3
43
3
a
.
ChọnA.
Cách1:Tatínhthểtíchkhốichóp
.SABC
:
GiHlàtâmtamgiácABCđucnha
3
3
a
CH
.Gócgiađưngthng
SA
vàmt
phẳng
󰇛ABC󰇜
bằng
0
60
23
.
1133
60 .S . . .
33412
o
SABC ABC
aa
SCH SH a V H S a

3
.'' .ACS .
23
22.48
3
B ACA C B S ABC
a
VV V V
.
Cách2:Tacóthểtíchkhốichóp
.S ABC
là:
3
.
3
12
S ABC
a
V
.
Diệntíchtamgiác
SBC
là:
2
39
12
SBC
a
S
.
Khoảng cách từ
A
đếnmtphng
SBC
là:


3
,
13
a
dASBC
.
Tứgiác
''
B
CB C
làhìnhchữnhậtvìcóhaiđường
chéobngnhauvàctnhautitrungđimmi
đường.
H
B'
A'
C'
C
A
B
S
Có
23 23 39
''
33 3
aaa
SB BB B C
.
Diệntích
''
B
CB C
là:
2
''
39
3
BCB C
a
S
.
Thểtíchkhối8mặtcầntìmlà:


3
''
123
2. , . .
33
BCB C
a
VdASBCS
Cách3 󰇛ThamkhảolờigiảicủaNgọcHuyềnLB󰇜.
Thểtíchkhốibátdiệnđãcholà
''' '. .
1
22.488..
3
A
B C BC A SBC S ABC ABC
VV V V SGS 
Ta có:


0
;60.SA ABC SAG
Xét
SGA
vuôngti
G
:
tan .tan .
SG
SAG SG AG SAG a
A
G


Vậy
23
11323
8. . 8. . . .
3343
ABC
aa
VSGS a
Câu22: 󰇛CHUYÊNTHÁIBÌNH󰇜 Chokhốichóp
.SABC
có
SA a
, 2SB a ,
3SC a
.Thểtích
lớnnhấtcủakhốichóplà
A.
3
6a
. B.
3
6
2
a
. C.
3
6
3
a
. D.
3
6
6
a
.
ChọnD.
Gọi
H
làhìnhchiếucủa
A
lên
1
() .
3
SBC
SBC V AH S .
Tacó
A
HSA
;dấu“”xảyrakhi
A
SSBC
.
11
..sin .
22
SBC
S SB SC SBC SB SC, dấu “” xảy ra khi
SB SC
.
Khiđó,
1111
.
3326
SBC
V AH S AS SB SC SA SB SC.
Dấu “” xảy ra khi
,,SA SB SC
đôimtvuônggócvi
nhau.
Suy ra thể tích lớn nhất của khối chóp là
3
16
..
66
a
VSASBSC
.
a
a2
a3
A
S
B
C
H
H
I
A D
B C
Câu23: 󰇛CHUYÊN THÁI BÌNH󰇜 Cho hình chóp
.SABCD
cóđáylàhìnhvuôngcnh
a
,
17
2
a
SD
,
hìnhchiếuvuônggóc
H
ca
S
lênmt
A
BCD
làtrungđimcađon
A
B .Tínhchiềucao
củakhốichóp
.HSBD
theo
a
.
A.
3
5
a
. B.
3
7
a
. C.
21
5
a
. D.
3a
5
.
ChọnA.
Ta có
SHD
vuôngti
H
2
2
22 2
17
3
22
aa
SH SD HD a a












.
Cách1.Tacó

12
,,
24
a
d H BD d A BD
.
Chiềucaocủachóp
.HSBD
là




2
2
2
2
2
.,
,
,
2
3.
6.2 2 3
4
.
4.5 5
3
8
SH d H BD
dH SBD
SH d H BD
a
a
aa
a
a
a




Cách2.
3
13
..
33
ABCD
SABCD SHS a

...
3
.
111
2224
3
1
H SBD A SBD S ABC S ABCD
VVVV a
.
Tamgiác
SHB
vuôngtại
H
2
22 2
13
3
42
aa
SB SH HB a 
.
Tamgiác
SBD
có
13 17
;2;
22
aa
SB BD a SD
2
5
4
SBD
a
S
.


.
3
3
,.
5
SHBD
SBD
V
a
dH SBD
S

Cách3.Gi
I
làtrungđim
BD
.Chọnhệtrục
Oxyz
với
; ; ; .O H Ox HI Oy HB Oz HS

Tacó
0;0; 0H
; 0; ;0
2
a
B



;

0;0; 3Sa
; ;0;0
2
a
I




Vì
SBD SBI
H
B
S
A
D
C
y
x
O
H
z
I
B
C
D
A
S

22 3
:1220
3
3
xyz
SBD x y z a
aa
a

.
Suyra


3
2.0 2.0 .0
3
3
,.
5
1
44
3
a
a
dH SBD



Câu24: 󰇛CHUYÊNPHANBỘICHÂU󰇜Chokhốichóp
.SABCD
cóthểtíchbằng
3
a
.Mặtn
SAB
là
tamgiácđucnh
a
vàđáy
A
BCD
làhìnhbìnhhành.Tínhtheo
a
khoảngcáchgiữa
SA
và
CD
.
A.
23a
. B.
3a
. C.
2
3
a
. D.
2
a
.
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Vìđáy
A
BCD
làhìnhbìnhhành
3
.
1
22

SABD SBCD S ABCD
a
VV V
.
Tacó:
Vìtamgiác
SAB
đềucạnha 
2
3
4
SAB
a
S

Vì
CD AB CD SAB
nên
,, ,dCDSA dCD SAB dD SAB 
3
2
3.
3
2
23
3
4

SABD
SBD
a
V
a
S
a
.
Câu25: 󰇛LÝTỰTRỌNGTPHCM󰇜Tìm
max
V
làgiátrlnnhtcathểtíchcáckhihộpchnhật
cóđườngchéobằng
32cm
vàdiệntíchtoànphầnbằng
2
18 .cm 
A.
3
max
6.Vcm  B.
3
max
5.Vcm 
C.
3
max
4.Vcm
 D.
3
max
3.Vcm

Hướngdẫngiải
ChọnC.
Đặt
,,abc
làkíchthướccủahìnhhộpthìtacóhệ
222
18
9
abc
ab bc ac


.
Suyra
6.abc
CầntìmGTLNcủa
.Vabc
Tacó
69 96.bc a bc abc a a  
Do
 
22
46 496 04.bc bc a a a a


a
A
D
C
B
S
Tươngtự
0,4bc
.
Talạicó
96Va a a

.KhảosáthàmsốnàytìmđượcGTLNcủa
V
là4.
Câu26: 󰇛CHUYÊN PHAN BỘI CHÂU󰇜 Khối chóp
.S ABCD
cóđáy
A
BCD
làhìnhthoicnh
a
.
SA SB SC a
,Cạnh
SD
thayđổi.Thểtíchlớnnhấtcủakhốichóp
.S ABCD
là:
A.
3
8
a
. B.
3
4
a
. C.
3
3
8
a
. D.
3
2
a
.
Hướngdẫngiải
ChọnD.
Khi
SD
thayđổithi
A
C
thayđổi.Đặt
A
Cx
.
Gọi
OACBD
.
Vì
SA SB SC
nênchânđườngcao
SH
trùng
vớitâmđườngtrònngoạitiếptamgiác
A
BC
.
HBO
.
Tacó
2
22 22
2
44
24 2





x
ax ax
OB a

22 22
114 4
..
222 4


ABC
ax xax
SOBACx

22
22 22
..
4
44
4.
4


ABC
aax a x a
HB R
S
x
ax ax
.
422
222
22
22
3
4
4

aaax
SH SB BH a
ax
ax

22 22
..
22
1234
22.. . .
33 4
4


S ABCD S ABC ABC
aa xxa x
VV SHS
ax

222 3
22
113
.3
3322





x
ax a
ax a x a

Câu27: 󰇛THTT477󰇜Chokhốiđadiệnđều n mặtcóthtích
V
vàdiệntíchmỗimtcủanóbằng
.S
Khiđó,tổngcáckhoảngcáchtừmộtđiểmbấtkìbêntrongkhốiđadiệnđóđếncácmặt
củanóbằng
A.
.
nV
S
B. .
V
nS

C.
3
.
V
S
D. .
3
V
S
Hướngdẫngiải
ChọnC.
Xéttrongtrườnghợpkhốitứdiệnđều.
Cáctrườnghợpkháchoàntoàntươngtự.
.1.2.3.4
1111
.; .; .; .
3333
H ABC H SBC H SAB H SAC
V hSV hSV hSV hS
x
a
O
A
S
D
C
B
H
A
C
B
S
H

3
12 4
12 3 4
1234
1234
3
33 3
;;;
3
3
V
VV V
hh hh
SSSS
VVVV
V
hhhh
SS



Câu28: 󰇛LƯƠNG ĐẮC BẰNG󰇜 Chohìnhlpphương
.
A
BCD A B C D

cócnhbng a , một mặt
phẳng
cắtcáccạnh
A
A
, BB
,
CC
, DD
lnlưtti
M
,
N
,
P
, Q .Biết
1
3
A
Ma ,
2
5
CP a
.Thểtíchkhốiđadiện
.
A
BCD MNPQ
là:
A.
3
11
30
a
. B.
3
3
a
. C.
3
2
3
a
. D.
3
11
15
a
.
HD:Tứgiác
MNPQ
làhìnhbìnhhànhcótâmlàI
thuộcđoạnOO’.
Tacó:
11
2302
A
MCP a
OI a


GọiO
1
làđiểmđốixứngOquaIthì:
OO
1
2OI
11
15
a
a.VậyO
1
nằmtrongđoạnOO’.
VẽmặtphẳngquaO
1
songsongvới󰇛ABCD󰇜cắt
cáccạnh
AA’;BB’;CC’;DD’
lầnlượttại
A
1
,B
1
,C
1
,D
1
.
KhiđóIlàtâmcủahìnhhộp
ABCD.AB
1
C
1
D
1
.
VậyV󰇛ABCD.MNPQ󰇜V󰇛MNPQ.A
1
B
1
C
1
D
1
󰇜
23
111 1 1
1111
(. )
2230
V ABCD A B C D a OO a


Câu29: 󰇛CHUYÊNVĨNHPHÚC󰇜Ngưitagtmtkhốilpphươnggỗđểlykhitámmtđềuni
tiếpnó󰇛tứclàkhốicócácđỉnhlàcáctâmcủacácmặtkhốilậpphương󰇜.Biếtcáccạnhcủa
khốilậpphươngbằnga.Hãytínhthểtíchcủakhốitámmặtđềuđó:
A.
3
a
4
 B.
3
a
6
 C.
3
a
12
 D.
3
a
8

ĐápánB
Dựngđượchìnhnhưhìnhbên
Thấyđượcthểtíchkhốicầntính bằng2lầnthểtíchcủa
hìnhchópS.ABCD
NhiệmvụbâygiờđitìmthểtíchcủaS.ABCD
Q
O
1
I
O'
O
A'
C'
D'
C
B
D
A
B'
N
M
P
B
D
C
S
A
ABCDlàhìnhvuôngcótâmOđồngthờichínhlàhìnhchiếucủaSlênmặtđáy
a
SO
2
;
BD
cạnhcủahìnhlậpphương a .Suyracáccạnhcủahìnhvuông
2
ABCD a
2

3
3
S.ABCD
11122 a
VSh.. a
33222 12





.V
khốiđadiện
3
S.ABCD
a
2.V
6

.
Câu30: Chotứdiện
A
BCD
cóthtíchbng12và
G
làtrọngtâmtamgiác
B
CD
.Tínhthểtích
V
củakhốichóp
.
A
GBC
.
A.
3V
. B.
4V
. C.
6V
. D.
5V
.
ChọnB.
Cách1:
Phân tích:tdin
A
BCD
và khối chóp
.
A
GBC
cócùng
đườngcaolàkhoảngcáchtừ
A
đếnmặtphẳng
BCD
.Do
G
là trọng tâm tam giác
B
CD
nêntacó


B
GC BGD CGD
SSS 3


B
CD BGC
SS
󰇛xem phần chứng
minh󰇜.
Ápdụngcôngthứcthểtíchhìnhchóptacó:
.
.
1
1
.
.
3
3
3
1
1
.
.
3
3

ABCD BCD
BCD
ABCD BCD
AGBC GBC
GBC
AGBC GBC
VhS
hS
VS
VS
hS
VhS
.
11
.12 4
33

A GBC ABCD
VV .
Chứngminh:Đặt ;DN h BC a .
Từhìnhvẽcó:
󰇜
11
//
22 2

M
FCM h
MF ND MF DN MF
DN CD
.
󰇜
222
// .
33323
 
GE BG h h
GE MF GE MF
M
FBM
󰇜
11
.
22
33
11
.
223


BCD
B
CD GBC
GBC
DN BC ha
S
SS
h
S
GE BC a
󰇜Chứngminhtươngtựcó
33


B
CD GBD GCD
SSS
B
GC BGD CGD
SSS


.
Cách2:
G
B
C
D
A
H
1
G
I
D
C
B
A
H
F
E
G
M
N
B
C
D






;
11
;;
33
;

d G ABC
GI
d G ABC d D ABC
DI
dD ABC
.
Nên


.
11
;. .4.
33

G ABC ABC DABC
VdGABCSV
Câu31: Mthìnhtrcódiệntíchxungquanhbằng 4 ,dintíchđáybằngdintíchcamtcucó
bánkínhbằng
1.TínhthểtíchV khốitrụđó.
A.
4V =
. B.
6V =
. C.
8V =
. D.
10V =
.
ĐápánB
,BD
nhìnAC dướimộtgóc90 .
22
5; ;
55
AD a a
SD a KD
SD
a
====
22
6SC SA A C a=+=
Tacó:
()
22 2
11 1 2
1
5
a
AK
SA AD AK
+==
222
SC SD CD=+
tamgiácSCD vuôngtạiD .
Khiđótamgiác
KDC vuôngtạiD .
22
6
5
a
KC CD KD= + =
Tacó:
22 2
AK KC AC+=
.Vậy
90AKC =
.Tươngtự
0
90AHC =
Vậy
AC
chínhlàđưngkínhmtcungoitiếpkhi
ABCDEHK
.
2
2
a
AC a OA==
.
3
33
44 2
33 3
22
a
VOA app p== =
Câu32: Ghép5khốilậpphươngcạnh
a
đểđượckhốihộpchữthậpnhưhìnhvẽ.
Tínhdiệntíchtoànphần
tp
S
củakhốichữthập
A.
=
2
20
tp
Sa
. B.
=
2
30
tp
Sa
. C.
=
2
12
tp
Sa
. D.
=
2
22
tp
Sa
.
E
O
A
B
C
D
S
H
K
Diệntíchmỗimặtkhốilậpphương:
=
2
1
Sa
Diệntíchtoànphầncáckhốilậpphương:
=
2
2
6Sa
Diệntíchtoànphầnkhốichữthập:
=-=
2
21
5822SS S a
Câu33: Chohìnhchóptgiácđu
.SABCD
cócạnhđáybằnga ,cnhbênhpviđáymtgóc
60
.Gọi
M
làđiểmđốixứngvới
C
qua
D
;
N
làtrungđiểmcủa
SC
,mặtphẳng󰇛
BMN
󰇜
chiakhốichóp
.SABCD
thànhhaiphần.Tínhtỉsốthểtíchgiữahaiphầnđó.
A.
1
5
. B.
7
3
. C.
1
7
. D.
7
5
.
ĐápánD
Đt
1
1
2
2
?
SABIKN
NBCDIK
VV
V
VV
V
ì
ï
=
ï
=
í
ï
=
ï
î
*
23
.
16 6
.
32 6
SABCD
a
Vaa==
*
.
3
11
.. . .
332
161 6
...2
34 2 12
NBMC BMC BMC
SO
VNHS S
a
aa a
DD
==
==
*NhậnthấyKlàtrọngtâmcủatamgiácSMC
2
3
MK
MN
=
*
.
.
112 1
.. ..
223 6
MDIK
MCBN
V
MD MI MK
VMCMBMN
===
33
2. . .CBN
55656
.
661272
MCBN MDIK M
VV V V a a= - = = =
a
a
60°
H
K
N
M
I
O
A
S
B
C
D
3
33 3
1
1. 2
2
3
76
656 76 7
72
672 72 5
56
72
SABCD
a
V
VV V a a a
V
a
= -= - = = =
Câu34: Chohìnhchóptứgiác
.S ABCD
có

SA ABCD ,
A
BCD
làhìnhthangvngti
A
và B
biết
2
A
Ba
,
33
A
DBCa
.Tínhthtíchkhichóp
.SABCD
theo a ,biếtkhoảngcáchtừAđến
mặtphẳng
()SCD bằng
36
4
a
.
A.
3
66a
. B.
3
26a
. C.
3
23a
. D.
3
63a
.
Hướngdẫngiải
Dựng
A
MCD
tại
M
.
Dựng
A
HSM
tại
H
.
Tacó:
36
4
A
Ha .
2
.4
2
ABCD
AD BC
SABa



2
2
22CD AD BC AB a

2
1
.
2
ABC
SABBCa
2
3
ACD ABCD ABC
SS S a
2
132
.
22
ACD
ACD
S
SAMCDAM a
CD

Tacó:
222
22
111 . 36
2
AH AM
A
Sa
AH AM AS
AM AH


3
.
1
.26
3
S ABCD ABCD
VSAS a
Câu35: Cholăngtrtamgiác
.'' '
A
BC A B C
có
'
B
Ba
,gócgiữađườngthẳng 'BB và
A
BC
bằng
60
,tamgiác
A
BC
vuôngtại
C
vàgóc
60BAC .Hìnhchiếuvuônggóccủađim 'B lên
A
BC
trùngvớitrọngtâmcủa
A
BC
.Thểtíchcủakhốitứdiện
'.
A
ABC
theo
a bằng
A.
3
13
108
a
. B.
3
7
106
a
. C.
3
15
108
a
. D.
3
9
208
a
.
Hướngdẫngiải
M
A
D
B
C
S
K
60°
60°
C'
A'
G
M
N
B
C
A
B'
Gọi ,
M
N làtrungđiểmcủa ,
A
BAC
và
G
làtrọngtâmcủa
A
BC
.
'BG ABC

0
', ' 60BB ABC B BG
.
'.
11
..' ...'
36
A ABC ABC
V S BG ACBCBG

Xét
'
B
BG
vuôngtại
G
,có
0
'60BBG
3
'
2
a
BG
.󰇛nửatamgiácđều󰇜
Đặt
2
A
Bx
.Trong
A
BC
vuôngtại
C
có
0
60BAC

tamgiác
A
BC
lànữatamgiácđều , 3
2
AB
A
CxBCx
Do
G
làtrọngtâm
A
BC
33
24
a
BN BG
.
Trong
B
NC
vuôngtại
C
:
222
BN NC BC
22 2
22
3
213
993
3
16 4 52
213
33
213
a
AC
ax a a
xx x
a
BC

V
ậy,
3
'
13 33 39
...
6 2 208
213213
A ABC
aa a a
V 
.
Câu36: Chohìnhlăngtrụđứng
.'' '
A
BC A B C
,biếtđáy
A
BC
làtamgiácđucnh
a .Khoảngcách
từ tâm
O
của tam giác
A
BC
đến mặt phẳng
'
A
BC
bng
6
a
.Tính thể tích khối lăng trụ
.'' '
A
BC A B C
.
A.
3
32
8
a
. B.
3
32
28
a
. C.
3
32
4
a
. D.
3
32
16
a
.
Hướngdẫngiải
Gọi
M
làtrungđiểmcủa
B
C
,
tacó

''
A
AM A BC
theogiao
tuyến
'
A
M
.
Trong

'
A
AM
kẻ
'( ')OH A M H A M
.
'OH A BC
Suyra:


,'
6
a
dO ABC OH.
2
3
4
ABC
a
S
.
Xéthaitamgiácvuông
'
A
AM
và
OHM
cógóc
M
chungnênchúng
đồngdạng.
Suyra:
22 2
2
13
.
13
632
'' ' '
'
3
'
2
aa
OH OM
AA AM AA AA
AA AM
a
AA




.
6
'
4
a
AA
.Thểtích:
23
.'''
6332
.' .
44 16
ABC A B C ABC
aa a
VSAA

.
Câu37: Chohìnhchóptứgiácđều
.SABCDcócnhđáybng
a
.Biếtthtíchkhichópbng
3
2
6
a
.Tínhkhoảngcách
h
giữahaiđườngthẳng
BC
và
SA
.
A.
.
6
a
 B.
.a
 C.
2
.
6
a
D.
.
2
a
Hướngdẫngiải
Gọi
O làtâmhìnhvuông .SABCD, suy ra
(
)
^SO ABCD .
Đặt
=SO x . Ta có
====
3
2
.
1122
.. . .
3362
S ABCD ABCD
aa
VSSOax x

Tacó
BC AD
nên
(
)
BC SAD .Dođó
(
)
(
)
(
)
éùéùéù
éù
===
êú
êúêúêú
ëû
ëûëûëû
,, ,2,d BC SA d BC SAD d B SAD d O SAD
.
Kẻ
^OK SE
.Khiđó
()
éù
== =
êú
ëû
+
22
.
,
6
SO OE a
dO SAD OK
SO OE
.
O
C'
B'
M
A
B
A'
C
H
E
O
C
D
A
B
S
K
Vậy
éù
==
êú
ëû
2
,2 .
6
a
dBCSA OK
ChọnC.
Câu38: 󰇛ĐMINHHAQUCGIANĂM2017󰇜Chohìnhchóptgiác
.SABCDcóđáylàhình
vuôngcạnhbằng
2.a
Tamgiác
()
SAD
cântiS vàmtbên
()
SAD
vuônggócvimtphng
đáy.Biếtthểtíchkhốichóp
.SABCD
bằng
3
4
.
3
a
Tínhkhoảngcách
h
từ
B
đếnmặtphẳng
(
)
SCD .
A.
=
2
.
3
ha
 B.
=
4
.
3
ha
 C.
=
8
.
3
ha
D.
=
3
.
4
ha
Hướngdẫngiải
Gọi
H làtrungđiểmAD .
Suyra
()
^^ .SH AD SH ABCD

Đặt
=SH x
.
Tacó
()
===
2
3
14
.. 2 2
33
Vxa axa
.
Tacó
(
)
(
)
éùéù
=
êúêú
ëûëû
,,
dB SCD dA SCD

()
éù
===
êú
ëû
4
2, 2
3
a
dH SCD HK
.ChọnB.
Câu39: Cho hình chóp
.SABCD
cóđáy
ABCD
làhìnhvuôngtâm
O
, cạnh a . Cạnh bên
SA
vuônggócvớiđáy,góc
=
0
60SBD
.Tínhtheo
a
khoảngcáchgiữahaiđườngthẳng
AB
và
SO
.
A.
3
3
a
. B.
6
4
a
. C.
2
.
2
a
D.
5
.
5
a
Hướngdẫngiải
Tacó
D=DSAB SAD
()
--cgc,suyra
=SB SD
.
Lạicó
=
0
60SBD ,suyra

DSBD
đềucạnh == =2SB SD BD a .
Trongtamgiácvuông
SAB ,tacó

=-=
22
SA SB AB a .
Gọi
E
làtrungđiểm
AD
,suyra

OE AB
và
^AE OE
.
Dođó
(
)
(
)
éùéù
éù
==
êú
êúêú
ëû
ëûëû
,, ,.dABSO dAB SOE dA SOE
H
A
B
C
D
S
K
E
O
A
S
B
C
D
K
Kẻ
^AK SE
.
Khiđó
()
éù
== =
êú
ëû
+
22
.5
,
5
SA AE a
dA SOE AK
SA A E
.ChọnD.
Câu40: Cho hình hộp chữ nhật
.''''ABCD A B C D cóđáyABCD là hình vuông cạnh
2a
,
='2AA a
.Tínhkhoảngcáchgiữahaiđườngthẳng
BD
và
'CD
.
A.
2.a
B.
2.a
 C.
25
.
5
a
D.
5
.
5
a
Hướngdẫngiải
Gọi
I
làđiểmđốixứngcủa
A
qua
D
,suyra
BCID
làhìnhbìnhhànhnên
.BD CI
Dođó
(
)
(
)
éùéù
éù
==
êú
êúêú
ëû
ëûëû
,' , ' , '.dBDCD dBD CDI dD CDI
Kẻ
^DE CI
tại
E
,kẻ
^ 'DK D E
.Khiđó
()
éù
=
êú
ëû
,' .dD CDI DK

Xéttamgiác
IAC ,tacó
DE AC
󰇛docùngvuônggócvớiCI 󰇜vàcó D làtrungđimca
AI nênsuyraDE làđườngtrungbìnhcủatamgiác.Suyra
==
1
.
2
DE AC a

Tamgiácvuông
'DDE
,có ==
+
22
'. 2 5
.
5
'
DDDE a
DK
DD DE
ChọnC.
Câu41: Chokhốichóptứgiácđều
.SABCD
.Mặtphẳng
(
)
a điqua
, AB
vàtrungđim
M
ca
SC
.Tỉsốthểtíchcủahaiphầnkhốichópbịphânchiabởimặtphẳngđólà:
A.
1
4
. B.
3
8
. C.
5
8
. D.
3
5
.
Hướngdẫngiải
Kẻ
MN CD
()
ÎNCD, suyrahìnhthang
ABMN
làthiếtdiệncủakhốichóp.
Tacó
=+
...S ABMN S ABM S AMN
VVV.
E
I
B
D
C
D'
B'
C'
A'
A
K
M
N
D
S
C
B
A
Mà
==
.
.
1
2
SABM
SABC
V
SM
VSC
.
Suyra
==
...
11
.
24
SABM SABC SABCD
VVV
Và
===
.
..
.
11
..
48
SAMN
SAMN SABCD
SACD
V
SM SN
VV
VSCSD
Suyra
=+=
....
113
.
488
SABMN SABCD SABCD SABCD
VVVV
Từđósuyra
=
.
5
8
ABMNDC S ABCD
VV
nên =
.
3
.
5
SABMN
ABMNDC
V
V

ChọnD.
Câu42: Cholăngtrụđứng
.''' 'ABCD A B C D
cóđáylàhìnhthoicạnhbằng 1,
0
120BAD =
.Gócgiữa
đườngthẳng
'AC vàmặtphẳng
()
''
A
DD A
bằng
0
30
.Tínhthểtíchkhốilăngtrụ.
A.
6V = . B.
6
6
V =
. C.
6
2
V =
. D. 3V = .
Hướngdẫngiải
Hìnhthoi
ABCDcó
0
120BAD = ,suyra
0
60ADC = .
Dođótamgiác
ABC và ADC làcáctamgiácđều.
Vì
N
làtrungđiểm ''
A
D nên

'''CN AD^
và
3
'.
2
CN=
Suyra
()
0
30 ', ' ' ', 'AC ADD A AC AN C AN===
.
Tamgiác ,có
'3
2
tan '
CN
AN
CAN
==
.
Tamgiác ,có
22
''2AA AN A N=-=
.
Diệntíchhìnhthoi
2
3
.sin
2
ABCD
SABBAD==
.
Vậy
.''' '
6
.'
2
ABCD A B C D ABCD
VSAA==
󰇛đvtt󰇜.ChọnC.
Câu43: Chohìnhchóp
.SABCDcóđáy ABCD làhìnhvuôngcnh
a
,tamgiác SAD đuvànm
trongmặtphẳngvuônggócvớiđáy.Tínhkhoảngcáchgiữahaiđườngthẳng
SA và BD .
A.
21
.
14
a
B.
2
.
2
a
 C.
21
.
7
a
D.
.a
Hướngdẫngiải
ʹCAN
ʹAA N
N
D
B
C
B'A'
C'
D'
A
Gọi
I
làtrungđimca
A
D nênsuyra
()
SI AD SI ABCD^^
.
Kẻ
Ax BD . Do đó
[
]()()()
,, ,2,d BD SA d BD SAx d D SAx d I SAx
éùéùéù
===
ëûëûëû
.
Kẻ
IE A x^
,kẻ
IK SE^
.Khiđó
()
,dI SAx IK
éù
=
ëû
.
Gọi
F làhìnhchiếuca
I
trên BD , ta có
2
24
AO a
IE IF
== =
.
Tamgiácvuông
SIE ,có
22
.21
14
SI IE a
IK
SI IE
==
+
.
Vậy
[]
21
,2 .
7
a
dBDSA IK==
ChọnC.
Câu44: 󰇛CHUYÊNQUANGTRUNGLN3󰇜Chohìnhlăngtrcóttccáccnhđubng
a ,đáylà
lụcgiácđều,góctạobởicạnhbênvàmặtđáylà
60
.Tínhthểtíchkhốilăngtrụ
A.
3
27
8
Va
. B.
3
3
4
Va
. C.
3
3
2
Va
. D.
3
9
4
a
.
Hướngdẫngiải
ChọnD.
Tacó
A
BCDEF
làlụcgiácđềunêngócởđỉnhbằng
120
.
A
BC
làtamgiáccântại
B
,
DEF
làtamgiáccântại
E
.
2
13
. .sin120
24
ABC DEF
a
SS aa
22
2. . .cos
A
CABBC ABBCB
22
1
2... 3
2
aa aa a




2
.3.3
ACDF
SACAFaaa
222
2
3333
3
442
ABCDEF ABC ACDF DEF
aaa
SSSS a
3
'60' '.sin60
2
a
BBH BH BB
Suyra 
Câu45: 󰇛NGUYỄNTRÃI
HD󰇜Mộtcốcnướccódạnghìnhtrụđựngnướcchiềucao
12cm
,đường
kínhđáy
4cm
,lượngnướctrongcốccao
8cm
.Thảvàocốcnước4viênbicócùngđườngkính
2cm
.Hỏinướcdângcaocáchpcốcbaonhiêuxăng‐ti‐mét?󰇛làmtrònsaudấuphẩy2chữsốthập
phân,bỏquađộdàycủacốc󰇜
A.
2,67cm
. B.
2,75cm
. C.
2, 25cm
. D.
2,33cm
.
2
3
339
'. 3.
44
ABCDEF
a
VBHS a a

x
E
F
I
O
D
C
B
A
S
K
60°
C'
E'
F'A'
D'
E
F
B
C
D
A
B'
H
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Lượngnướcdânglênchínhlàtổngthểtíchcủa4viênbithảvàobằng
3
4
4.
3
bb
Vr
3
16
cm
3
.
Dễthấyphầnnướcdânglênlàhìnhtrụcóđáybằngvớiđáycốcnướcvàthểtíchlà
3
16
cm
3
.
Chiềucaocủaphầnnướcdânglênlà
d
h
thỏamãn:
2
16
3
d
rh
nên
4
cm
3
d
h .
Vậynướcdângcaocáchmépcốclà
48
12 8 2,67
33

cm.
Câu 46: 󰇛CHUYÊNBẮCGIANG󰇜Cho tứ diện đều cạnh
a
điểm
I
nằm trong tứ diện.
Tính tổng khoảng cách từ
I
đến các mặt của tứ diện.
A.
2
a
. B.
6
3
a
. C.
3
2
a
. D.
34
2
a
.
Hướngdẫngiải
Chọn B
2233
.
3323
aa
AH AM
.
2
222
6
33
aa
SH SA AH a
.
Ta có
23
11362
...
334312
SABC ABC
aa a
VSSH
.
Mặt khác,
SABC ISAB IABC ISAC ISBC
VVVVV








1
.; ; ; ;
3
ABC
S dISAB dIABC dISAC dISBC











3
;; ;;
SABC
A
BC
V
dI SAB dI ABC dI SAC dI SBC
S

3
2
2
3.
6
12
3
3
4
a
a
a
.
Câu 47:
󰇛CHUYÊNKHTNL4󰇜Cho hình chóp
SABC
đáy
A
BC
tam giác vuông cân,

A
BACa
,
SC ABC
và
SC a
. Mặt phẳng qua
C
, vuông góc với
SB
ct
,SA SB
ln
lượt tại
E
F . Tính thể tích khối chóp
.SCEF
.
A.
3
2
36
SCEF
a
V
. B.
3
18
SCEF
a
V
. C.
3
36
SCEF
a
V
. D.
3
2
12
SCEF
a
V
.
Hướngdẫngiải
M
C
B
A
S
I
H
Chọn đáp án C.
Từ
C hạ

,CF SB F SB
,
,CE SA E SA
Ta có

  
AB AC
A
B SAC AB CE CE SAB CE SB
AB SC
Vậy mặt phẳng qua
C
và vuông góc
SB
là mặt
CEF
.
Ta có
.
SCEF
SCAB
V
SE SF
VSASB
Tam giác vuông
SAC
vuông tại
C
ta có:
22
2SA SC AC a
22
22
1
2
2

SE SC a SE
SA SA
SA a
Tam giác vuông
SBC
vuông tại
C
ta có:
22
3SB SC BC a
22
22
1
3
3

SF SC a SF
SB SC
SB a
Do đó
3
11 1 1 11 1
...
23 6 6 63 36

SCEF
SCEF SABC ABC
SCAB
V
VV SAS a
V
.
Câu 48: 󰇛CHUYÊNVINHL2󰇜Cho hình lăng trụ
.
A
BC A B C

có thể tích bằng
V
. Các điểm
M
,
N
,
P
lần lượt thuộc các cạnh
A
A
,
B
B
,
CC
sao cho
1
2
AM
AA
,
2
3
BN CP
BB CC


. Thể tích khối đa diện
.
A
BC MNP
bằng
A.
2
3
V
B.
9
16
V
C.
20
27
V
D.
11
18
V
Hướng dẫn giải
Chọn D.
Đặt




1.
1
,.
3
122
,.
339
M
NPCB NPCB
CC B B
VV dMCCBBS
dM CCBB S V









2.
1
,.
3
11 1
., .
32 6
M
ABC ABC
ABC
VV dMABCS
dA ABC S V


Vậy
.12
2111
96 8
ABC MNP
VVVVVV
a
a
a
B
A
C
S
F
E
M
C
B
A
B'
C'
A'
P
N
Chủđề6.KHỐITRÒNXOAY
Câu1: 󰇛SGDVĨNHPHÚC󰇜Chohìnhchóp
.S ABC
có

SA ABC
,
1AB
,
2AC
và
60 .BAC 
Gọi
M
,
N
lnlưtlàhìnhchiếuca
A
trên
SB
,
SC
.Tínhbánkính
R
camtcuđiqua
cácđiểm
A
,
B
,
C
,
M
,
N
.
A.
2R
. B.
23
3
R
.
C.
4
3
R . D.
1R
.
Hướn
gdẫngiải
ChọnD.
*Gọi
K
là trung điểm của
AC
suy ra :
1AK AB KC
*Lạ
i có

60 60 ; 30 90 1BAC ABK KBC ABC   
*Th
eogiảthiêt

90 2ANC 
* Ch
ứngminh

90 3AMC 
Th
ậtvậy,tacó:


;BC SA BC AB BC SAB SBC SAB
AM SB AM SBC AM MC


Từ
 
1;2;3
suyracácđim
A
,
B
,
C
,
M
,
N
nội tiếp đường tròn tâm
K
, bán kính
1
1
2
KA KB KC KM KN AC
.
Câu2: 󰇛NGUYỄNKHUYẾNTPHCM󰇜ChođoạnthẳngABcóđộdàibằng
2a
,vtia
Ax
vềphíađiểm
BsaochođiểmBluôncáchtia
Ax
mộtđoạnbằng
a
.GọiHlàhìnhchiếucủaBlêntia,khi
tamgiácAHBquayquanhtrụcABthìđườnggấpkhúcAHBvẽthànhmặttrònxoaycódiện
tíchxungquanhbằng
A.
2
(2 2)
2
a
B.
2
(3 3)
2
a
C.
2
(1 3)
2
a
D.
2
32
2
a
Hướn
gdẫngiải
C
hnB.
KhiquayquanhtamgiácAHBtđưnggpkhúcAHBvlên
một mặt tròn xoay. Diện tích mặt tròn xoay này bằng tổng
diệntíchxungquanhhaihìnhnónđườngsinhAHvàBH.
BÀI TOÁN VẬN DỤNG (8 - 9 - 10)
_______________________________
Tacó
22
3
A
HABBHa

.3.3
22
AH BH a a a
HK
AB a


DiệntíchxungquanhhìnhnóncóđườngsinhAHlà
2
1
33
.3
22
aa
Sa


DiệntíchxungquanhhìnhnóncóđườngsinhBHlà
2
2
33
.
22
aa
Sa


Diệntíchmặttrònxoaycầntìmlà
2
12
(3 3)
2
a
SS S

.
Câu3: 󰇛LÝTỰTRỌNGTPHCM󰇜Chohìnhchóp
.SABC
cóđáylàtamgiácvuôngti
A
,cạnh
huyền
6BC cm
,cáccạnhbêncùngtạovớiđáymộtgóc
60
.Diệntíchmặtcầungoại
tiếphìnhchóp
.SABC
là
A.
2
48 cm
. B.
2
12 cm
. C.
2
16 cm
. D.
2
24cm
.
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Gọi
H
làhìnhchiếuvuônggócca
S
lênmtphng
A
BC .Gọi
O
làtrungđiểmcủa
B
C
.
Tam giác
A
BC
vuôngti
A
,
O
làtrungđimcacnh
huyền
B
C
,suyra
(1)OA OB OC
.
Xétcáctamgiác
,,SHA SHB SHC
có:

90 ( . . ) (2)
60
SH
SHA SHB SHC SHA SHB SHC g c g HA HB HC
SAH SBH SCH
chung
  

.
Từ

1
và
2
suyra
H
trùng
O
.Khiđó
SH
làtrụcđườngtrònngoạitiếp
A
BC
.
Trong
SAH
dựngtrungtrựccủa
SA
cắt
SH
tại
I
.
Khiđó
IA IB IC IS
.Vậy
I
làtâmmặtcầungoạitiếphìnhchóp
.SABC
.
SBC
đềucạnhbằng

6 cm
22
33 . .33 23
33
SO SI SO
.
Diệntíchmặtcầungoạitiếphìnhchóp
.SABC
là:

2
2
423 48Scm

.
Câu4: 󰇛NGIAT‐VP󰇜Chohìnhtrcóhaiđáylàhaiđưngtn
O
và

O
,chiềucaobằng
2
R
vàbánkínhđáy
R
.Mộtmặtphẳng

điquatrungđiểmcủa
OO
vàtạovới
OO
mộtgóc
30
,

cắtđườngtrònđáytheomộtdâycung.Tínhđộdàidâycungđótheo
R
.
A.
4
33
R
. B.
22
3
R
. C.
2
3
R
. D.
2
3
R
.
Hướngdẫngiải
ChọnB.
Dựng
OH AB

A
BOIH OIH IAB
IH
làhìnhchiếucủa
OI
lên
I
AB
Theobàitađược
30OIH 
Xét tam giác vuông
OIH
vuôngti
O
3
tan 30
3
R
OH OI
Xét tam giác
OHA
vuôngti
H
22
626
33
RR
AH OA OH AB

Câu5: 󰇛CHUYÊNPHANBỘICHÂU󰇜Chokhốinónđỉnh
O
,trục
OI
.Mătphẳngtrungtrựccủa
OI
chiakhốichópthànhhaiphần.Tỉsốthểtíchcủahaiphầnlà:
A.
1
2
. B.
1
8
. C.
1
4
. D.
1
7
.
Hướngdẫngiải
ChọnD.
Gọi
R
là bán kính đáy của khối nón trục
OI
.
2
1
.
3
VROI

Giảsửmặtphẳngtrungtrựccủa
OI
cắttrục
OI
tại
H
,cắtđườngsinh
OM
tại
N
.Khiđómặtphẳng
nàychiakhốinónthành2phần,phầntrênlàkhối
nónmớicóbánkính
2
R
r ,cóchiềucaolà
2
OI
2
2
1
1..
32 2 24




R
OI R OI
V
.Phầndướilàkhối
nóncụtcóthểtích
22 2
21
..7.
324 24


R
OI R OI R OI
VVV
.
Vậytỉsốthểtíchlà:
2
1
2
2
.
1
24
7.
7
24

ROI
V
ROI
V

Câu6: 󰇛SỞGDHÀNỘI󰇜Chohìnhchóp
.SABCDcóđáylàhìnhvuôngcnh22,cạnhbên SA
vuônggócvớimặtphẳngđáyvà
3SA .Mặtphẳng
qua
A
vàvuônggócvới SC ct
cạnh
SB
,
SC
,
SD
lầnlượttạicácđiểm
M
,
N
, P .Thểtích
V
củakhốicầungoạitiếptứ
diện
CMNP
.
A.
32
3
V
.B.
64 2
3
V
.C.
108
3
V
.D.
125
6
V
.
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Tacó:

,1CB SAD AM SAB AM CB
,2SC AM AM SC


Từ

1,2 90AM SBC AM MC AMC 
.
Chứngminhtươngtựtacó
90APC 

Có
90AN SC ANC 
Tacó:

90AMC APC APC
khốicầuđườngkính
A
C
làkhốicầungoạitiếptứdiện
CMNP
.
Bánkínhcầunàylà
2
2
AC
r 
.
Thểtíchcầu:
3
432
33
Vr


Câu7: 󰇛SỞGDHÀNỘI󰇜Chomặtcầu

S
bánkính
R
.Mthìnhtrcóchiucao
h
vàbánkính
đáy r thayđinộitiếpmặtcầu.Tínhchiềucao
h
theobánkính
R
saochodiệntíchxung
quanhhìnhtrụlớnnhất
A.
2hR
. B.
hR
. C.
2
R
h
. D.
2
2
R
h
.
Hướngdẫngiải
C
A
D
B
S
M
N
P
ChọnA.
Tacó
2
22
;,
4
h
OO h IA R AO r r R
 .
Diệntíchxungquanhcủahìnhtrụ
222
22
4
24
2
hRh
SrhhRh



,
󰇛dùngBĐT
22
2
ab
ab
󰇜.
Vậy
22 22
max
24 2SRhRhhR

.
Câu8: 󰇛BCYÊNTHÀNH󰇜Chobahìnhtamgiácđucnhbng
a
chnglênnhaunhưhìnhv
󰇛cnhđáycatamgiáctrênđiquacáctrungđimhaicnhbêncủatamgácdưới󰇜.Tính
theo
a
thểtíchcủakhốitrònxoaytạothànhkhiquaychúngxungquanhđườngthẳng
d
.
A.
3
13 3
96
a
.B.
3
11 3
96
a
.
C.
3
3
8
a
. D.
3
11 3
8
a
.
ChọnB.
Nếubahìnhtamgiáckhôngchồnglênnhauthì
thểtíchcủakhốitrònxoaylà
3
1
3
8
a
V

Thểtíchphầnbịchồnglênlà
3
2
3
96
a
V
Thểtíchcầntínhlà
3
12
11 3
96
a
VVV

Hoặclàmnhưsau:
Đặt
1234
;;;VVVVlầnlượtlàthểtích:khốinónsinhbởitamgiác
OAB
quayquanh
OB
,khối
trònxoaysinhbởihình
;BCFE GCHK
,khốinónsinhbởitamgiác
DEB
khiquayquanh
B
C
.Khiđó:Thểtíchkhốicầntìmlà:
223
123 1 4
1313113
32 3 2 .
342 3164 96
aa aa a
VVVV V V


Câu9: 󰇛CHUYÊNLƯƠNGVĂNCHÁNH󰇜Chohìnhthangcân
A
BCD
cóđáynh
1
A
B
,đáylớn
3CD
,cạnhbên
2AD
quayquanhđườngthẳng
A
B
.Tínhthểtích
V
cakhitròn
xoaytạothành.
A.
3V
. B.
4
3
V
. C.
7
3
V
. D.
5
3
V
.
Hướngdẫngiải
ChọnC.
Theohìnhvẽ:
1
A
HHD.
Thểtíchkhốitrònxoaytạothànhbằngthể
tíchkhốitrụcóbánkính
1rAH
,chiều
cao
3CD
trừđithểtíchhaikhốinónbằng
nhau󰇛khốinónđỉnh
A
,đỉnh
B
vàđáylàđáycủahìnhtrụ󰇜.
Vậy
22
127
.. 2... 3
333
VAHCD AHHD





.
Câu10: 󰇛CHUYÊNLƯƠNGVĂNCHÁNH󰇜Chohìnhnónđỉnh
S
,đáylàhìnhtròntâm
O
,gócởđỉnh
bằng
120
.Tnđưngtrònđáy,lấyđim
A
cốđịnhvàđim
M
diđộng.Cóbaonhiêuv
tríđiểmcủađiểm
M
đểdiệntíchtamgiác
SAM
đạtgiátrịlớnnhất?
A.2. B.3. C.1. D.vôsố.
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Gọi
r
làbánkínhđáycủahìnhnón.
Vìgócởđỉnh
120 60ASA ASO

.
Suyra
.cot
3
r
SO OA ASO
.
Gọi
H
làtrungđiểmcủa
A
M vàđặt
x
OH
.
Tacó:
2
22 2
3
r
SH SO OH x

,
22 22
22 2AM AH OA OH r x
.
Diệntíchtamgiác
SAM
bằng
2
222 2
12
...
23 3
r
s
SH AM x r x r
2
max
2
3
s
r
đạtđượckhi
22
222 2
33
3
rrr
xrx x x
.Tứclà
OH SO
.
Theotínhchấtđốixứngcủacủađườngtròntacóhaivịtrícủa
M
thỏayêucầu.
Câu11: 󰇛PHANĐÌNHPHÙNG
HN󰇜Trongcáchìnhnónnộitiếpmộthìnhcucóbánkínhbng3,
tínhbánkínhmặtđáycủahìnhnóncóthểtíchlớnnhất.
A.Đápánkhác. B.
42.R
C.
2.R
D.
22.R
Hướngdẫngiải
ChọnD.
Giảsửchópđỉnh
A
nhưhìnhvẽlàhìnhchópcóthểtíchlớnnhất.
A
KM
vuôngtại
.K
Tathấy
I
Kr
làbánkínhđáycủachóp,
A
Ih
làchiềucaocủachóp.
22
.6.
I
KAIIMrh h

22
11
606.
33
Vrhhh h



2
max
1
6max
3
Vhh

32
6maxyh h
trên
0;6
Câu12: 󰇛CHUYÊNĐHVINH󰇜Chonửađườngtrònđườngkính
2
A
BR
vàđimC thayđổitrên
nửađườngtrònđó,đặt
CAB
vàgi H làhìnhchiếuvuônggóccủa
C
lên
A
B .Tìm
saochothểtíchvậtthểtrònxoaytạothànhkhiquaytamgiác
A
CH quanhtrục
A
B
đt
giátrịlớnnhất.
A.
60

. B.
45

. C.
1
arctan
2
. D.
30

.
Hướngdẫngiải
Đápán:C.
2
.cos 2 .cos
.sin 2 .cos .sin ;
.cos 2 .cos
AC AB R
CH AC R
A
HAC R




Thểtíchvậtthểtrònxoaytạothànhkhiquaytamgiác
A
CH
quanhtrục
A
B là
2342
18
..cos.sin
33
VAHCH R


.
Đặt
2
cos 0 1tt


32
8
1
3
VRt t

3
33
8822
.. 2 2
663
tt t
Rtt t R





Vậy
V
lớnnhấtkhi
2
3
t
khi
1
arctan
2
.
Chúý:cóthểdùngPPhàmsốđểtìmGTNNcủahàm

2
1
f
tt t

Câu13: 󰇛SGDBCNINH󰇜Chomộthìnhnón
N
cóđáylàhìnhtròntâm
O
.Đườngkính
2a
và
đườngcao
SO a
.Chođiểm
H
thayđổitrênđoạnthẳng
SO
.Mặtphẳng

P
vuônggóc
với SO ti
H
vàcthìnhnóntheođưngtròn
C
.Khốinóncóđỉnhlà O
vàđáylàhình
tròn

C
cóthểtíchlớnnhấtbằngbaonhiêu?
A.
3
2
.
81
a
B.
3
4
.
81
a
C.
3
7
.
81
a
D.
3
8
.
81
a
Hướngdẫngiải
Gọi
làmặtphẳngquatrụccủahìnhnón
N cắthìnhnón
N theothiếtlàtamgiác
SAB,cắthìnhnónđỉnhSvàcóđáylàđườngtn
C theothiếtdiệnlàtamgcSCD,giI
làgiaođimcaSOvàCD.Tacó:
2
A
BaOAaSO
.Dođótamgiác
SOA
vuôngcân
tại
S
.Suyratamgiác
SIC
vuôngcântại I .Đặt
(0 )SI AC x x a OI a x
Thểtíchkhốinóncóđỉnhlà
O
vàđáylàhìnhtròn

C
là:
22 32
11 1
.. . .. ( )
33 3
VICOIxax xax

.

2
1
'..32
3
Vx x ax


0
'0 .
2
3
x
Vx
a
x

Bảngbiếnthiên:
ChọnđápánB
Câu14: 󰇛SỞ GD BẮC NINH󰇜 Cho hình chóp
.SABC
có
SA
vuông góc với mặt phẳng
,,ABC SA a AB a
,
2,
A
Ca
0
60 .BAC
Tínhdintíchhìnhcungoitiếphìnhchóp
.S ABC
.
A.
2
5
.
3
a
. B.
2
20 a
. C.
2
20
3
a
. D.
2
5 a
.
Hướngdẫngiải
Gọi
H
làtâmđườngtrònngoạitiếptamgiác
A
BC
,
d
là
đường thẳng đi qua
H vàvuônggóc
v
ới mặt phẳng
()
A
BC
,gọi
làmặtphẳngtrungtrựccủa
SA
,
O
là
giaođiểmcủa
d
và
.Khiđó
O
làtâmcủahìnhcầu
ngoạitiếphìnhchóp
.S ABC
.
Theođịnhlíhàmsốcosintacó
:

22
2
20
2.AC.cos
2 2 .2 .cos60 3
BC AB AC AB BAC
aaaa a


Diệntíchtamgiác
A
BC
:
2
1.3
.AB.AC.sin
22
ABC
a
S BAC

Bánkínhđườngtrònngoạitiếptamgiác
A
BC
:
2
.. .2.a3
4.
3
4.
2
ABC
AB BC AC a a
A
Ha
S
a

Bánkínhcủamặtcầungoạitiếphìnhchóp
.SABC
:

2
2
22
5
22
aa
ROA AH OH a




Diệntíchhìnhcầungoạitiếphìnhchóp
.SABC
2
22
5
44. 5
2
a
SR a






ChọnđápánD
Câu15: 󰇛CHUYÊNLƯƠNGVĂNCHÁNH󰇜Chotứdiệnđều
A
BCD
cócạnhbằng
a
.
Tậphợpcácđiểm
M
saocho
222 22
2
M
AMBMCMD a
là
A.Mặtcầucótâmlàtrọngtâmcủatamgiác
A
BC
vàbánkínhbằng
2
2
a
.
B.Mặtcầucótâmlàtrọngtâmcủatứdiệnvàbánkínhbằng
2
4
a
.
C.Mặtcầucótâmlàtrọngtâmcủatứdiệnvàbánkínhbằng
2
2
a
.
D.Đườngtròncótâmlàtrọngtâmtamgiác
A
BC
vàbánkínhbằng
2
4
a
.
Hưngdngii
ChọnB.
Gọi
,
I
J
lnlưtlàtrungđiểmca
,
A
BCD
.Gọi
K
làtrungđiểm
IJ
.󰇛Lúcnày,
K
làtrọng
tâmtứdiện󰇜.
Ápdụngđịnhlýđườngtrungtuyếntrongtamgiác,tacó:
22
22 2 2
22
22 2 2
22
22
22
22
A
Ba
MA MB MI MI
CD a
MC MD MJ MJ
 



222 2 222
2
M
AMBMCMD MI MJ a
2
22
22
2
IJ
M
Ka





Tacó:
2
22 2 2 22
22
3
24 4242
IC ID CD a a a a
IJ IC





2
222 2 2
3
4
2
a
MA MB MC MD MK
.
Dođó:
2
222 22 2 2
32
24 2
24
aa
MA MB MC MD a MK a MK
.
Vậytậphợpcácđiểm
M
thoảmãnhệthứcđềbàilàmặtcầutâm
K
,bánkínhbằng
2
4
a
.
Câu16: 󰇛CHUYÊNLƯƠNGVĂNCHÁNH󰇜Chohìnhchóp
.SABC
có
,2SA ABC SA a
,tamgiác
A
BC
cântại ,22
A
BC a ,
1
cos .
3
ACB
Tínhdintích
S
camtcungoitiếphình
chóp
..S ABC
A.
2
97
.
4
a
S
B.
2
97
.
2
a
S
C.
2
97
.
3
a
S
D.
2
97
.
5
a
S
 Hướngdẫngiải
ChọnA.
Gọi
H
làtrungđiểmcủa
B
C
2
2
BC
HC a
.
Do
A
BC
cântại
A
A
HBC
.
1
cos 3 3 2
3

A
CB AC HC AC a .
22 22
18 2 4
A
HACHC aa a
.
Gọi
M
làtrungđiểm
A
C
,trongmp
A
BC
vẽđườngtrungtrực
A
C
cắt
A
H
tại
O
O

làtâmđườngtrònngoạitiếp
A
BC
.
Tacó
11 22
cos sin cos
33 3
  ACH CAH CAH
.
Trong
A
MO
vuôngtại
M
2
3
9
2
4
22
cos
3

a
A
Ma
AO
CAH

Gọi
N
làtrungđim
SA
.Trongmp
SAH vtrungtrc
SA
cắtđườngthẳngqua
O
và
vuông góc mp
A
BC ti
I
. Chứng minh được
I
là tâm mặt cầu ngoại tiếp hình chóp
..S ABC
Tacó
A
NIO
làhìnhchữnhật
đườngchéo
22
22 2
81 97 97
16 16 4
aa
A
IAOAN a a .
Vậydiệntíchmặtcầungoạitiếphìnhchóp
.SABC
là
2
22
97 97
44
16 4
a
SR a 
󰇛đvdt󰇜.
Câu17: 󰇛LƯƠNGTÂM󰇜Chomặtcầu

S Cótâm
I
,bánkính
5R
.Mộtđườngthằng
ct

S
tại
2
đim
M
,
N
phânbiệtnhưngkhôngđiqua
I
.Đặt
2
M
Nm
.Vớigiátrịnàocủam
thìdiệntíchtamgiác
IMN
lớnnhất?
A.
52
2
m 
. B.
10
2
m
. C.
5
2
m
. D.
52
2
m
.
Hướngdẫngiải
GọiHlàtrungđiểmMN,tacó
:
2
25
I
Hm
DiệntíchtamgiácIMN
:
2
22
22
1
.25
2
25
(25 )
2
IMN
SIHMNmm
mm
mm



Suyra
25
2
IMN
S
.Dấu‘’xãyrakhi
22
5
25
2
mmm
Chọn󰇛D󰇜
Câu18: Chohìnhchóp
.SABC
cóđáy
ABC
làtamgiácđucnhbng
1
,mặtbên
SAB
làtam
giácđềuvànằmtrongmặtphẳngvuônggócvớimặtphẳngđáy.nhthtích
V
cakhối
cầungoạitiếphìnhchópđãcho.
A.
515
18
V
p
=
. B.
515
54
V
p
=
. C.
43
27
V
p
=
. D.
5
3
V
p
=
.
Hướngdẫngiải
ĐápánB
Gi
O
làtâmđườngtròntamgiác
ABC
suyra
O
làtrngtâm,
H
làtrungđim
AB
,kẻ
đườngthẳngqua
O
songsong
SH
ct
SC
ti
N
tađưc
()
NO ABC^
,gọi
M
làtrung
điểm
SC
,
HM
cắt
NO
tại
.I

Tacó
HS HC=
nên
HM SC IS IC IA IB r^====
Tacó
0
2266 61
45 , ,
3323 4
6
CN CO
NIM HCS CN SM SN
CS CH
== === == =
Suyra
6
12
NM SM SN=-=
NMID
vuôngtại
M
0
6
tan 45
12
NM
IM NM
IM
===
Suyra
22
5
12
rIC IM MC== + =
Vy
3
4515
354
Vr
p
p
== .
Cáchkhác:
Gi
, PQ
lầnlượtlàtrọngtâmcáctamgiác
SAB ABC
.
Docáctamgiác
SAB ABC
làcáctamgiácđềucạnhbằng
1
nên
, PQ
lầnlượttâm
đườngtrònngoạitiếptamgiácđó.
Qua
P
đườngthẳngvuônggócvớimặtphẳng
()
,SAB
qua
O
dựngđườngthẳngvuông
gócvớimặtphẳng
()
.ABC
Haitrụcnàycắtnhautại
,I
suyra
IA IB IC IS===
.Vậy
I
làtâmmặtcầungoạitiếphìnhchóp
.SABC
và
RIC=
.
Xét
22
22
13 23 15
:IC . .
32 32 6
IQC IG GC
æöæö
÷÷
çç
÷÷
çç
D=+= +=
÷÷
çç
÷÷
çç
÷÷
çç
èøèø
Vy
3
4515
354
VR
p
p==
.
Câu19: Chohìnhtrụcóchiềucao
2,h =
bánkínhđáy
3.r =
Mộtmặtphẳng
(
)
P
kngvuônggócvi
đáycủahìnhtrụ,lànlượtcắthaiđáytheođoạngiaotuyến
AB
và
CD
saocho
ABCD
làhình
vuông.Tínhdiệntích
S
củahìnhvuông
ABCD
.
A.
12 .S p=
 B.
12.S =
C.
20.S =
D.
20 .S p=
Hướngdẫngiải
Kẻđườngsinh
BB’
củahìnhtrụ.Đặtđộdàicạnhcủahìnhvuông
ABCD
là
x
,
x0
.
Do
''
'
CD BC
CD B C B CD
CD BB
ì
ï
^
ï
^ D
í
ï
^
ï
î
vuông tại
C.
Khiđó,
B’D
làđưngkínhca
đường
Tròn
()
'O
.Xét
'BCDD
vuôngtại
C
22 2222
''4(1)B D CD CB r x CB=+=+
Xéttamgiác
'CBBD
vuôngtại
B
222222
'' '(2)BC BB CB x h CB=+=+
Từ󰇛1󰇜và󰇛2󰇜
22
2
4
20
2
rh
x
+
= =
.
Suyradiệntíchhìnhvuông
ABCD
là
20S =
.
Câu20: Chohình chópđều S.ABC có
AB a
,
SB a 2
.Dintíchmtcungoitiếphìnhchóp
S.ABClà:
A.
2
3
11
a
S B.
2
3
11
a
S
C.
2
12
11
a
S D.
2
12
11
a
S
Hướngdẫngiải
1󰇜Xácđịnhtâmvàbánkínhmặtcầungoạitiếptứdiện.
Xácđịnhtâmmặtcầu
Gọi
O
làtâmđườngtrònngoạitiếptamgiác
A
BC
,
do
.S ABC
làhìnhchópđềunên
SO
làtrụcđườngtròn
ngoạitiếptamgiác
A
BC
.Trongtamgiác
SOA
dựngđườngtrung
trực
củacạnhbên
SA
, cắt
SO
tạiI vàcắt
SA
tạitrungđiểm
J
.
Tacó:
ISO IAIBIC
IA IB IC IS
IIAIS



Vậy
I làtâmcủamặtcầungoạitiếphìnhchóp
.S ABC
.
Tínhbánkínhmặtcầu
Gọi
M
AO BC
thì
M
làtrungđiểmcủa
BC
.
Tacó:
33
22
AB a
AM 
23
33
a
AO AM
.
Trongtamgiácvuông
SOA
tacó
2
22 2
333
4
93
aa
SO SA AO a
Xéthaitamgiácvuôngđồngdạng
SJI
và
SOA
tacó:
22
4233
211
33
2.
3
SI SJ SA a a
RSI
SA SO SO
a

2󰇜Tínhdiệntíchmặtcầuvàthểtíchkhốicầu
Diệntíchmặtcầulà:
2
2
2
233 12
44
11 11
aa
SR






.
Câu21: ChohìnhchópđềuS.ABCcóđườngcao
SH a
;gócSABbng45đ.Bánkínhmtcu
ngoạitiếphìnhchópS.ABClà
A.
2
a
B.
a
C.
3
2
a
D.
2a
Hướngdẫngiải
GọiIlàtâmcủamặtcầungoạitiếphìnhchopS.ABCD
Khiđó
IA IB IC ID IS
hay
(1)
(2)
IA IB IC ID
IA IS

GọiHlàgiaođiểmcủaACvàBD.Từ󰇛1󰇜suyra
(*)ISH
Trongmặtphẳng󰇛SAH󰇜dựngđườngthẳng
làtrungtrựccủaSA.
Từ󰇛2󰇜,suyra

(2*)
(*) (2*)


I
SH I
GọiMlàtrungđiểmcủaSA,khiđó:
2
...
22
SI SM SM SA SA SA SA
RSI
SA SH SH SH SH

.DoSABcântạiScó
0
45SAB
nênSABvngcân
tạiS.Đặt
SA x
,khiđó
36
2;
33
A
Bx
AB x HA
TrongtamgiácvuôngSHAcó:
22
2 2 22 222
633
3
922
x
aa
SA HA SH x a x a R
a

.Đápán
C
Câu22: ChohìnhchópS.ABCD,đáyABCDlàhìnhvuông,cạnh2a,tâmO,mặtbên󰇛SAB󰇜làtamgiác
đềuvà
SAB ABCD
.Xácđịnhtâmvàbánkínhcủamặtcầungoạitiếphìnhchópđó.
1

2
A.
21
3
a
R
B.
3
3
a
R
C.
3
2
a
R
D.
6
3
a
R
Hướngdẫngiải
QuaO,kẻ
1
ABCD
thì
1
làtrụccủađườngtrònngoạitiếphìnhvuôngABCD.
Do
SAB ABCD nênkẻ
SH AB
thì
SH ABCD
GiElàtâmđưngtrònngoitiếptamgiácđuSABvàk
2
SAB
tạiEthì
2
làtrụccủa
đườngtrònngoạitiếptamgiácSAB.
1
cắt
2
tạiI:tâmcủamặtcầungoạitiếphìnhchópS.ABCD.
TứgiácOHEIcó3gócvuôngO,H,Enênlàhìnhchữnhật
33
2. 3
23
a
SH a a EH
Trong

aa
AIO R AI OA OI a
2
22 2
321
:2
93
.
ĐápánA.
Câu23: ChohìnhcầutâmO,đườngkính2Rvàhìnhtrụtrònxoaynitiếptronghìnhcầu.Hãytìm
kíchthướccủahìnhtrụkhinócóthểtíchđạtgiátrịlớnnhất.
A.
6
3
R
r
B.
2
3
R
r
C.
2
3
R
r
D.
2
3
R
r
Hướngdẫngiải
Gọihvàrlàchiềucaovàbánkínhđáycủahìnhtrụ.BàitoánquyvềviệctínhhvàrphụthuộctheoR
khihìnhchữnhậtABCDnộitiếptronghìnhtròn󰇛O,R󰇜thayđổivề
2
Vrh
đạtgiátrịlớnnhất
Tacó:
222 222
44AC AB BC R r h

22 32
22
11
02
44
32
ʹ
4
3
VRhh hRh hR
R
VhRh









Vậy
3
max
42
3
9
3
R
VV R h

Lúcđó
22
22
14 2 6
.
43 3 3
RR R
rR r
.ChọnA.
h
Câu24: Chohìnhcu󰇛S󰇜tâmO,bánkínhR.Hìnhcầu󰇛S󰇜ngoitiếpmộthìnhtrụtrònxoay󰇛T󰇜có
đườngcaobằngđườngkínhđáyvàhìnhcầu󰇛S󰇜lạinộitiếptrongmộtnóntrònxoay󰇛N󰇜
cógócởđỉnhbằng
60
.Tínhtỉsốthểtíchcủahìnhtrụ󰇛T󰇜vàhìnhnón󰇛N󰇜.
A.
2
6
T
N
V
V
B.
2
3
T
N
V
V
C.
62
2
T
N
V
V
D.Đápánkhác.
Hướngdẫngiải
BàitoánquyvhìnhnóntâmOngoitiếphìnhvuôngABCDvànộitiếptamgiácđuSEFmàEF//
AB.VìOABlàtamgiácvuôngcânnên
2AB BC R .Suyra
2
3
2
22
T
AB R
VBC




Tathy,tâmOcahìnhtròncũngchínhlàtâmcahìnhvuôngABCDđồngthờicũnglàtrọngtâm
củatamgiácđềuSEF.
Nhưvậy,đườngcaocủatamgiácSEFlà
33SH OH R
TrongtamgiácEOH󰇛vuôngtạiH,
30EOH 
󰇜.Tacó:
.3 3EH O H R
Thểtíchcủahìnhnón
223
11
.3.33
33
N
VEHSHRRR


Vậy
3
3
2
2
2
6
3
T
N
R
V
V
R

.ChọnA.
Câu25: Chohìnhnón
N cóbánkínhđáyR,đưngcaoSO.Gi󰇛P󰇜màmtphngvuônggócvới
SOtiO
1
saocho
1
1
3
SO SO
.Mộtmặtphẳngquatrụchìnhnóncắtphầnkhốinón N
nằmgiữa󰇛P󰇜vàđáyhìnhnóntheothiếtdiệnlàhìnhtgiáccóhaiđườngcovuônggóc.
Tínhthtíchphnhìnhnón
N nmgiamtphng󰇛P󰇜vàmtphngchađáyhình
nón
N .
A.
3
7
9
R
 B.
3
9
R
 C.
3
26
81
R
 D.
3
52
81
R
Hướngdẫngiải
Gọithiếtdiệnthuđượclà
11
A
ABB
Vì
1
1
3
SO SO
nên
11
11
.2
33
A
BAB R

Mặtkhác
11
A
BAB tạiInên
111
11
,
22
I
OABIO AB
Vậy
1
4
33
RR
OO R

Dễthấy
11
12
23
R
SO OO

Từđó
2SO R
GọithểtíchphầnhìnhnónphảitínhlàV*thì
12
*VVV
,trongđó:
V
1
làthểtíchcủahìnhnón N .
V
2
làthểtíchhìnhnónđỉnhSvàđáylàthiếtdiệncủa
N
đượccắtbởi󰇛P󰇜.
Tacóthểtíchphầnhìnhnónphảitínhlà
22
12 11 1
11
*..
33
V V V OBSO OBSO


23
2
1252
.2 .
39381
RR R
RR





Câu26: Chiềucaocủakhốitrụcóthểtíchlớnnhấtnộitiếptronghìnhcầucóbánkính
R
là
A.
3
R
. B.
3
3
R
. C.
43
3
R
. D.
23
3
R
.
Hướngdẫngiải
Giảsử
2
x
làchiềucaohìnhtrụ
(0 )
x
R
󰇛xemhìnhvẽ󰇜
Bánkínhcủakhốitrụlà
22
rRx.Thểtíchkhốitrụlà:
22
()2VRxx
 .Xéthàmsố
22
() ( )2,0Vx R x x x R

Tacó:
22
3
'( ) 2 ( 3 ) 0
3
R
Vx R x x

.Bảngbiếnthiên:
Dựa vào BBT, ta thấy thể tích khối trụ lớn nhất khi chiều cao của khối trụ là
23
3
R
;
3
max
43
9
R
V
.
Câu27: Chohìnhnóncóchiềucao
h
.Tínhchiềucao
x
cakhitrcóthtíchlnnhtnitiếp
tronghìnhnóntheo
h
.
A.
2
h
x
. B.
3
h
x
. C.
2
3
h
x
. D.
3
h
x
.
Hướngdẫngiải
Gọi
,rR
theothứtựlàbánkínhđáyhìnhnónvàkhốitrụcầntìm.
O
làđnhcủahìnhnón,
I làtâmcủađáyhìnhnón,
J
làtâmcủađáyhìnhtrụvàkhác I .
OA
làmtđưngsinh
củahìnhnón,
B
làđiểmchungcủa
OA
vớikhốitrụ.Tacó:
()
rhx R
rhx
Rh h

.
Thểtíchkhốitrụlà:
2
22
2
()
R
VxR xhx
h


Xéthàmsố
2
2
2
() ( ),0
R
Vx x h x x h
h
.
Tacó
2
2
'( ) ( )( 3 ) 0 hay .
3
Rh
Vx h xh x x x h
h
 
Bảngbiếnthiên:
Dựa o BBT, ta thấy thể tích khối trụ lớn nhất khi chiều cao của khối trụ là
3
h
x
;
2
max
4
27
R
h
V
.
Câu28: Chohìnhnónđỉnh
O
,chiềucaolà
h
.Mộtkhinónkháccóđỉnhlàtâmcađáyvàcóđáy
làlàmtthiếtdinsongsongviđáycahìnhnónđnh
O
đãcho󰇛hìnhvẽ󰇜.Tínhchiều
cao
x
củakhốinónnàyđểthểtíchcủanólớnnhất,biết
0
x
h
.
A.
3
h
x
. B. 3
x
h . C.
2
3
h
x
. D.
3
3
h
x
.
Hướngdẫngiải
Từhìnhvẽtacó
()
J
BOJ hx Rhx
JB
IA OI h h


.
Thểtíchkhốinóncầntìmlà:
2
2
2
1
()
3
R
Vhxx
h
.
Xéthàmsố
2
2
2
1
() ( ) ,0
3
R
Vx h x x x h
h
.
Tacó
2
2
1
'( ) ( )( 3 ) 0 hay .
33
R
h
Vx h xh x x h x
h

Bảngbiếnthiên:
DựavàoBBT,tathấythểtíchkhốinóncầntìmlớnnhấtkhichiucaocanólà
3
h
x
;
2
max
4
81
R
h
V
.
Câu29: Chomộthìnhnóncóbánkínhđáylà
R
,chiềucaolà
2
R
,ngoạitiếpmộthìnhcầu
(;)SOr
.
Khiđó,thểtíchcủakhốitrụngoạitiếphìnhcầu
(;)SOr
là
A.

3
3
16
51
R
. B.
3
4
125
R
. C.

3
3
16
15
R
. D.
3
4
25 1
R
.
Hướngdẫngiải
Giảsửhìnhnóncóđỉnh
O
vàđườngkínhđáylà
A
B
.
Tacó
22
(2 ) 5OA OB R R R
.
Tamgiác
OAB
códiệntíchlà
2
2SR
,
chuvilà
22(15)pR
.
Dođóbánkínhkhốicầu
(;)SOr
là
2
15
SR
r
p

.
Thểtíchkhốitrụcầntìmlà:

3
23
3
16
2
15
tru
R
Vrhr


.
Câu30: nhnóncóthểtíchlớnnhấtnộitiếpmộtmặtcầubánkính
R
chotrướcbằng:
A.
3
64
81
R
 B.
23
32
81
R
C.
3
32
81
R
 D.
23
64
81
R
Hướngdẫngiải
Kíhiệubánkínhđáyhìnhnónlà
x
,chiucaohìnhnónlà
y

0,02
x
RyR
.Gi
'SS
là
đườngkínhcủamặtcầungoàitiếphìnhnónthìtacó

2
2xyRy
.Gi
1
V là thể tích khối nón thì

2
1
11
.2
33
VxyyyRy



42..
6
Ryyy

3
3
42 32
63 81
R yyy R






Vậy thể tích
1
V đtgiátrlnnhtbng
3
32
81
R
khivàchkhi
42Ryy
4
3
R
y
, từ đó
2
2
448
2
339
RRR
xR




hay
22
3
R
x
.ChọnC.
Câu31: Tìmhìnhnóncóthểtíchnhỏnhấtngoạitiếpmặtcầubánkính
r
chotrướccóthểtíchbằng:
A.
3
1
6
r
B.
3
8
3
r
C.
3
2
3
r
 D.
3
4
3
r
Hướngdẫngiải
Xétmặtphẳngchứatrụccủahìnhnón,mặtphẳngnàycắthìnhntheotamgiáccân
SAB
vàct
mặtcầunộitiếphìnhnóntheođườngtrònbánkính
r
vàhìnhtrònnàynitiếptamgiáccân
SAB

.79hb
Kí hiệu bán kính đáy hình nón là
x
,chiucaohìnhnónlà

0, 2yx y r
thì

1
.
2
AH SA r AB SH
\
Vậythểtíchhìnhnónngoạitiếpmặtcầubánkính
r
là
2
22
2
11
:
33 2
y
Vxyr
yr


Tacó
2222 2
44 4
2
22 2
yyrr r
yr
yr yr yr



2
22 2
2

ry
xxyrxyx
yr
2
4
24
2
r
yr r
yr


2
4
22. 48
2
r
yr rr
yr

Từđó
3
2
1
.8
3
Vr
,tứclà
2
V
đạtgiátrịbénhấtkhivàchỉkhi
2
4
24
2
r
yr y r
yr

từđó 2
x
r
.
Câu32: Gọi
r
và
h
lầnlưtlàbánkínhđáyvàchiucaocủamthìnhnón.Kíhiu
12
,VVlầnlưt
làthểtíchhìnhnónvàthểtíchhìnhcunộitiếphìnhnón.Khi
r
và
h
thayđổi,tìmgiátrị
bénhấtcủatỉsố
1
2
V
V
A.
2
 B.
22
C.
1
3
 D.2
Hướngdẫngiải
Gọi

P
làmtphngđiquatrccahìnhnónthì

P
cắthìnhnón.Theotamgiáccân
SAB
,cắt
mặtcầutheođườngtrònlớn,đườngtrònnàynộitiếptamgiáccân.Khiđó,bánkính
1
r củahìnhcầu
nộitiếphìnhnónđượctínhbởicôngthức
1
22
rh
r
rhr


3
2
3
2
1
2
2
2
11
11
11
44
h
x
r
V
h
Vx
r







,ởđó
2
2
0
h
x
r

Xét


32
2
11 1 1 221
,'
4
4.2 1
x
xx x
fx f x
x
xx


Vì
2
2
11
0
4.2 1
x
xx

nênkhixétdấucủa

f
x
,tachỉcầnxétdấucủa

221
g
xx x
.
Tacó

1
'1
1
gx
x

.Dễthấy

'0gx
vìkhi
0x
thì
1
1
1x
,đồngthời
08gx x
Vậy
gx
làhàmtăngtrênmiền
0x
và
80g
nên
Với
08x
thì

0;gx
Câu33: Chokhốinóntrònxoaycóđườngcao
20hcm
,bánkínhđáy
25rcm
.Mộtmặtphẳng
󰇛P󰇜điqua2đỉnhcủakhinónvàcókhoảngcáchđếntâmOcađáylà12cm.Khiđódiện
tíchthiếtdiệncủa󰇛P󰇜vớikhốinónbằng:
A.
2
500
cm B.
2
475 cm
C.
2
450
cm D.
2
550
cm
Hướngdẫngiải
GọiSlàđỉnhcủakhốinón.Mặtphẳng󰇛P󰇜điquađỉnhScắtkhốinóntheohaiđườngsinhbằngnhau
là
SA SB
nêntacóthiếtdiệnlàtamgiáccânSAB.
Gọi I trung điểm của đoạn AB, ta có
OI AB
.TtâmOcađáytak
OH SI
tiH,tacó
OH SAB
vàdođótheogiảthiếttacó
12OH cm
.XéttamgiácvuôngSOItacó:
22222
11111
12 20OI OH OS


15OI cm
Mặtkhác,xéttamgiácvuôngSOItacòncó:
..OS OI SI OH
Dođó

. 20.15
25
12
OS OI
SI cm
OH

GọiS
t
làdiệntíchcủathiếtdiệnSAB.Tacó:
1
.
2
t
SABSI
,trongđó
2AB AI
Vì
222222
25 15 20AI OA OI
nên
20
A
Icm
và
40
A
Bcm
VậythiếtdiệnSABcódiệntíchlà:

2
1
.40.25 500
2
t
Scm
.ChọnA.
Câu34: Cholăngtrụđứng
.'''ABC A B C
cóđáylàtamgiácđucnha .Mặtphẳng
()
''AB C
to
vớimặtđáygóc
0
60 vàđim
G
làtrọngtâmtamgiác
ABC
.Bánkínhmtcungoạitiếp
khốichóp
.' ' 'GA B C
bằng:
A.
85
.
108
a
B.
3
2
a
. C.
3
.
4
a
D.
31
.
36
a

Hướngdẫngiải
Gọi
M
làtrungđiểm
''BC
,tacó

()( )
===
0
60 '', ''' ,' 'AB C A B C AM A M AMA
.
Trong
D 'AA M
,có =
3
'
2
a
AM
;

==
3
''.tan '
2
a
AA A M A MA
.
Gọi
'G
làtrọngtâmtamgiácđều
'''ABC
,suyra
'G
cũnglàtâm
đườngtrònngoạitiếp
D '''.ABC
Vìlặngtrụđứngnên
()
^''''GG A B C .
Dođó
'GG
làtrụccủatamgiác
'''ABC
.
Trongmặtphẳng
(
)
''GC G
,kẻtrungtrực
d
củađoạnthẳng
'GC
cắt
'GG
tại
I
.Khiđó
I
làtâm
mặtcầungoạitiếpkhốichóp
.' ' 'GA B C
,bánkính
= .RGI

Tacó
DD =
'
ÿ''
'
GP GG
GPI GG C
GI GC

+
= = = = =
222
.' ' ' '' 31
'2' 2' 36
GP GC GC GG G C a
RGI
GG GG GG
.ChọnD.
Câu35: Chomthìnhtrcóbánkínhđáybng
R
vàcóchiucaobng
3.R
Haiđim
, AB
ln
lượtnằmtrênhaiđườngtrònđáysaochogócgiữa
AB
vàtrụccủahìnhtrụbằng
0
30
.
Khoảngcáchgiữa
AB
vàtrụccủahìnhtrụbằng:
A.
.R
B.
3.R
C.
3
.
2
R
D.
3
.
4
R
Hướngdẫngiải
Từhìnhvẽkếthợpvớigiảthiết,tacó
=='.OA O B R
Gọi
'AA
làđườngsinhcủahìnhtrụthì
=='' , ' 3OA R AA R và
=
0
'30BAA .
Vì
()
''OO ABA
nên

() () ()
éùé ùé ù
==
êúê úê ú
ëûë ûë û
', ', ' ', ' .dOOAB dOOABA dOABA
Gọi
H
làtrungđiểm
'AB
,suyra
()
ü
ï
^
ï
^
ý
ï
^
ï
þ
''
''
''
OH AB
OH ABA
OH AA
nên
(
)
éù
=
êú
ëû
', ' 'dO ABA O H
.
Tamgiác
'ABA
vuôngtại
'A
nên
==
0
''tan30.BA AA R
Suyratamgiác
''ABO
đềucócạnhbằng
R
nên
=
3
'.
2
R
OH
ChọnC.
Câu36: Chohìnhchóp
.SABC
cóđáy
ABC
làtamgiácđucnha ,hìnhchiếuvuônggócca
đỉnh
S
trênmặtphẳng
(
)
ABC
làtrungđiểm
H
củacạnh
BC
.Gócgiữađườngthẳng
SA
vàmặtphẳng
()
ABC
bằng
0
60
.Gọi
G
làtrọngtâmtamgiác
SAC
,
R
làbánkínhmặtcầu
cótâm
G
vàtiếpxúcvớimặtphẳng
(
)
SAB
.Đẳngthứcnàosauđâysai?
A.
()
éù
=
êú
ëû
,.RdGSAB
B.
=313 2 .RSH
C.
D
=
2
43
.
39
ABC
R
S
D. = 13.
R
a

Hướngdẫngiải
Tacó
()
===
0
60 , ,SA AB C SA HA SAH
.
Tamgiác
ABC
đềucạnha nên =
3
2
a
AH .
Trongtamgiácvuông
SHA
,tacó
==
3
.tan
2
a
SH AH SAH
.
Vìmặtcầucótâm
G
vàtiếpxúcvới
(
)
SAB
nênbánkínhmặtcầu
()
éù
=
êú
ëû
,.RdGSAB
Tacó
() () ()
éùéùéù
==
êúêúêú
ëûëûëû
12
,,,.
33
dG SAB dC SAB dH SAB
Gọi
, ME
lầnlượtlàtrungđiểm
AB
và
MB
.
Suyra
ì
ï
^
ï
ï
ï
í
ï
=
ï
ï
ï
î
3
2
CM AB
a
CM
và
ì
ï
^
ï
ï
ï
í
ï
==
ï
ï
ï
î
13
24
HE AB
a
HE CM
.
Gọi
K
làhìnhchiếuvuônggócca
H
trên
SE
, suy ra
^HK SE
.
()
1
Tacó
()
ì
ï
^
ï
^ ^
í
ï
^
ï
î
.
HE AB
AB SHE AB HK
AB SH
()
2
Từ
()
1
và
()
2
,suyra
(
)
^HK SAB
nên
(
)
éù
=
êú
ëû
,dH SAB HK
.
Trongtamgiácvuông
SHE
,tacó
==
+
22
.3
213
SH HE a
HK
SH HE
.
Vậy
==
2
3
13
a
RHK
.ChọnD.
Câu37: Chohìnhchóptamgiácđều
.SABC
cócạnhđáybằnga vàcnhbênbng
21
6
a
.Gi
h
là
chiềucaocủakhốichópvà
R
làbánkínhmặtcầungoạitiếpkhốichóp.Tỉsố
R
h
bằng:
A.
7
12
B.
7
.
24
 C.
7
.
6
D.
1
.
2

Hướngdẫngiải
Gọi
O
làtâm
DABC
,suyra
(
)
^SO ABC
và =
3
.
3
a
AO
Trong
SOA
,tacó == - =
22
.
2
a
hSO SA AO
Trongmặtphẳng
SOA
,kẻtrungtrực
d
củađoạn
SA

cắt
SO
tại
I
,suyra
ÎId
nên
=IS IA
.
ÎISO
nên
==IA IB IC
.
Do đó
===IA IB IC IS
nên
I
là tâm mặt cầu ngoại tiếp khối
chóp
.SABC
.
Gọi
M
làtungđiểm
SA
,tacó
DDÿSMI SOA
nên
== = =
2
.7a
.
212
SM SA SA
RSI
SO SO
Vậy
=
7
.
6
R
h
ChọnC.
Câu38: Chohìnhchóptứgiácđều
.SABCD
cócnhđáybnga ,cnhbênhpvimtđáymt
góc
0
60 .Thểtíchcủakhốicầungoạitiếpkhốichóp
.SABCD
là:
A.
p
3
4
.
3
a
B.
p
3
26
.
9
a
C.
p
3
86
.
9
a
D.
p
3
86
.
27
a

Hướngdẫngiải
Gọi
OACBD
,suyra
(
)
^SO A BCD
.
Tacó
()
==
0
60 = , ,SB ABCD SB OB SBO
.
Trong
DSOB
,tacó
==
6
.tan
2
a
SO OB SBO
.
Tacó
SO
làtrụccủahìnhvuông
ABCD
.
Trong mặt phẳng
SOB
, kẻ đường trung trực
d
của đoạn
SB
.
Gọi
ìì
ïï
Î===
ïï
íí
ïï
Î=
ïï
îî
ISO IAIBIC ID
ISOd
I d IS IB
== ===IA IB IC ID IS R
.
Xét
DSBD
có
ì
ï
=
ï
ï
í
ï
==
ï
ï
î
60
o
SB SD
SBD SBO
DSBD
đều.
Dođó
d
cũnglàđườngtrungtuyếncủa
DSBD
.Suyra
I
làtrọngtâm
DSBD
.
Bánkínhmặtcầu
== =
26
33
a
RSI SO .Suyra
p
p
==
3
3
486
.
327
a
VR
ChọnD.
Câu39: Chohìnhchóptứgiácđều
.SABCD
cócnhbênbngcnhđáybnga .Khiđómặtcầu
nộitiếphìnhchóp
.SABCD
cóbánkínhbằng:
A.
()
+13
.
2
a
B.
(
)
-62
.
4
a
C.
(
)
+62
.
4
a
D.
()
-31
.
2
a
Hướngdẫngiải
Gọi
H
làtâmcủahìnhvuông
ABCD
.
Tacó
SH
làtrụcđườngtrònngoạitiếpđáy.
Gọi
M
là trung điểm của
CD
và
I
làchânđưngphângiác
trongcủagóc
Î ()SMH I SH .
Suyra
I
làtâmcủamặtcầunộitiếphìnhchóp,bánkính
=rIH
.
Tacó
=-=
==
22
2
;
2
3
; .
22
a
SH SA AH
aa
SM MH
Dựavàotínhchấtcủađườngphângiáctacó:
=
IS MS
IH MH
(
)
-
+
= = = =
+
+
62
.
.
4
26
a
SH MS MH SH MH a
IH
IH MH MS MH
ChọnB.
Câu40: 󰇛CHUYÊNQUANGTRUNGLN3󰇜Tínhthtíchcavtthtrònxoaykhiquaymôhình
󰇛nhưhìnhvẽ󰇜quanhtrục
DF
A.
3
10
9
a
. B.
3
10
7
a
. C.
3
5
2
a
. D.
3
3
a
.
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Tacó
3
.tan .tan30
3
a
EF AF a

Khiquayquanhtrục
DF
,tamgiác
A
EF
tạoramộthìnhnóncóthểtích
2
3
2
1
113
.. . .
3339
aa
VEFAF a






Khiquayquanhtrục
DF
,hìnhvuông
A
BCD
tạoramộthìnhtrụcóthểtích
223
2
.. ..VDCBCaaa


Thểtíchcủavậtthểtrònxoaykhiquaymôhình󰇛nhưhìnhvẽ󰇜quanhtrục
DF
là
3
33
12
10
99
a
VVV a a

Câu41: 󰇛NGÔQUYỀNHP󰇜Thtích
V
cakhitrònxoaythuđưckhiquayhìnhthang
A
BCD
quanhtrục
OO
,biết
80,OO
24,OD
12,OC
12,OA
6OB
.
A.
43200 .V
B.
21600 .V
C.
20160 .V
D.
45000 .V
Hướngdẫngiải
ChọnC.
Côngthứctínhthểtíchkhốinóncụt

22
1212
1
3
V hRRRR

.
Trongđó
h
làđộdàiđườngcao,
12
;
R
R lầnlượtlàbánkínhhai
đáy.
Gọi
1
V làthểtíchkhốincụtkhiquayhìnhthang
A
OO D
quanhtrục
OO
.
Gọi
2
V làthtíchkhinónctkhiquayhìnhthang
B
OO C
quanhtrục
OO
.
Khiđó
12
VVV.
Tacó

22
1
1
. . . 26880
3
VOOODOAODOA


và

22
2
1
. . . 6720
3
VOOOCOBOCOB


.
Vậy
12
26880 6720 20160VVV

 .
Câu42: 󰇛CHUYÊNBẮCGIANG󰇜Chohìnhnóncóđộdàiđườngkínhđáylà
2
R
,độdàiđườngsinhlà
17R vàhìnhtrcóchiucaovàđưngkínhđáyđubng
2
R
,lồngvàonhaunhưhình
vẽ.
.
Tínhthểtíchphầnkhốitrụkhônggiaovớikhốinón
A.
3
5
12
πR
. B.
3
1
3
πR
. C.
3
4
3
πR
. D.
3
5
6
πR
.
Hướngdẫngiải
ChọnD.
Tacó
22 22
17 4 2 ,
2

R
SI SB IB R R R SE R EF
.
Thểtíchkhốinónlớn󰇛cóđườngcao
SI
󰇜là
23
1
14
.4R
33

V πR πR
.
Thểtíchkhốinónnhỏ󰇛cóđườngcao
SE
󰇜là
2
3
2
11
.2
32 6




R
V π R πR
Thểtíchphầnkhốigiaonhaugiữkhốinónvàkhốitrụlà
3
3122
7
6
 VVVV πR
.
Thểtíchkhốitrụlàlà
23
4
.2 2V πRR πR
.
Vậythểtíchphầnkhốitrụkhônggiaovớikhốinónlà
3
43
5
6
VVV πR
.
Câu43: 󰇛CHUYÊNKHTNL4󰇜Mộtnútchaithủytinhlàmộtkhốitrònxoay

H
,mộtmặtphẳng
chứatrụccủa

H
ct

H
theomộtthiếtdiệnnhưtronghìnhvẽbên.Tínhthểtíchcủa

H
󰇛đơnvị
3
cm
󰇜.
A.

23
H
V
. B.

13
H
V
. C.

41
3
H
V
. D.

17
H
V
.
Hướngdẫngiải:
ChọnđápánC.
Thểtíchkhốitrụlà
2
1. .54 9


tru
VBh
.Thểtíchkhốinónlà
2
1
2.
16
3
4
3

non
V
.
Thểtíchphầngiaolà:
.
2
1
3
2
1.2
3

pgiao
V
.Vậy

16 2 41
3
9
33


H
V
.
Câu44: 󰇛CHUYÊNKHTNL4󰇜Chomộtmặtcầubánkínhbằng
1
.Xétcáchìnhchóptamgiácđều
ngoạitiếpmặtcầutrên.Hỏithểtíchnhỏnhấtcủachúnglàbaonhiêu?
A.
min 8 3V
. B.
min 4 3V
. C.
min 9 3V
. D.
min 16 3V
.
Hướngdẫngiải:
ChọnA.
Hướngdẫngiải
Gọicạnhđáycủahìnhchóplà
a

Tacó
SIJ SMH~ 




22
2
222
222
2
2
2
1
12 2 0
2
12
12
SI IJ
M
HSH IH IJ SH HM
SM MH
MH SH SH HM
aSHaSH
a
SH a
a




4
2
24
13231
.
112
36126
ABC
a
SSSH
a
aa

.Tacó
24
112 1
48aa

83S
Câu45: 󰇛CHUYÊNKHTNL4󰇜Cắtmtkhitrụbởimtmtphẳngtađưcmtkhối

H
nhưhình
vẽbên.Biếtrằngthiếtdiệnlàmộthìnhelipcóđộdàitrụclớnbằng8,khoảngcáchtừđiểm
thucthiếtdingnmtđáynhtvàđimthucthiếtdinxamặtđáynhấttớimặtđáy
lầnlượtlà8và14󰇛xemhìnhvẽ󰇜.Tínhthểtíchcủa

H
.
A.
()
192
H
V
.
B.
()
275
H
V
.
C.
()
704
H
V
.
D.
()
176
H
V
.
Hướngdẫngiải
ChọnD.
Đườngkínhđáycủakhốitrụlà
22
10 6 8

Bánkínhđáycủakhốitrụlà
4
R

Thểtíchcủakhốitrụ
1
H
là
22
11
. . .4 .8 128VRh

.
Thểtíchcủakhốitrụ
2
H
là
22
22
.. .4.696VRh


.
ThểtíchcủaHlà
12
11
128 .96 176
22
VV V


.
Câu46: 󰇛CHUYÊN VINH L2󰇜 Cho ng trụ
.
A
BC A B C

có
,3
A
BACaBC a
. Cạnh bên
2
A
Aa
.Bánkínhmặtcầungoạitiếptứdiện
A
BCC

bằng
A.
a . B. 2a . C.
5a
. D.
3a
.
Hướngdẫngiải:
ChọnB.
Dễthấytâmmặtcầungoạitiếptứdiện
A
BCC

cũnglàtâmmặtcầungoạitiếpkhốilăng
trụđứngđãcho.
Gọi
O
làtâmđườngtrònngoạitiếptamgiác
A
BC
.
Đườngthẳngqua
O
vuônggócvới
A
BC
cắtmặtphẳngtrungtrựccủa
A
A
tại
I
.
Khiđó
I
làtâmmặtcầungoạitiếp.
Mặtkhác
222
1
cos
2. . 2
AB AC BC
A
AB AC



Tacó:
0
3
2sinA 2sin120
ABC
BC a
R
a
dođó
22 22
2RIA OI OA a a a
.
Câu47: Chokhốichóp
.SABC
có
^ ()SA ABC
;tamgiác
ABC
cânti
A
,
=AB a
;
=120BAC
.
Gọi
,HK
lnlưtlàhìnhchiếucaA lên
,SB SC
.Tínhbánkínhmtcuđiqua5đim
,,,,ABC K H
.
A.
= 3Ra  B.
=Ra

C.
= 2Ra
 D.Khôngtồntạimặtcầunhưvậy
Hướngdẫngiải
Gọi
I làtâmđườngtrònngoạitiếptamgiácABC vàAD làmộtđườngkínhcủađườngtròn
()I
.
Tamgiác
ACD vuôngtạiC ,suyra: ^DC AC mà ^DC SA nên
^ ()DC SAC
.
Talạicó:
ì
ï
^
ï
^
í
ï
^^
ï
î
(()
AK KC
AK KC
AK DC do DC KCD
.
Suyratamgiác
AKD vuôngtạiK ,suyra: ==IA ID IK .
Tươngtựnhưtrêntacũngcó:
==IA I D IH
.
Vậythì
=== =IA IB IC IK IH
,
dođó5điểm
,,,,ABC K H
cùngnằmtrênmộtmặtcầu󰇛đpcm󰇜.
Bánkính
R
củamặtcầucũnglàbánkínhđườngtrònngoạitiếptamgiácABC .
Ápdụngđịnhlý
cos
tacó:
=+- =
22
2 . .cos120 3BC AB AC AB AC a
.
Ápdụngđịnhlý
sin
tacó:
== = =
3
2
sin 2 sin
3
2.
2
BC BC a
RR a
AA
.ChọnB.
Câu48: Chokhốichóp
.SABCD
có
^ ()SA ABCD
;đáy
ABCD
làhìnhthangvuôngtại
A
và
B
với
==;AB BC a
= 2AD a ; =SA a .Gọi E trungđiểmcủa AD .Tìmtâmvàbánkính
mặtcầungoạitiếphìnhchóp
.SECD
.
A.
=
7
2
a
R  B.
= 7Ra
 C. =
11
2
a
R  D. = 11Ra 
Hướngdẫngiải
Gọi
O làtrungđiểmcủaCD .
Kẻtia
Ox SA
thì
^ ()Ox ABCD
.
Tacó:
O làtâmđườngtrònngoạitiếptamgiácvuôngCDE và
^ ()Ox ABCD
,nOx làtrụccủa
đườngtròn
()CD E
.
Gọi
,MN
lầnlượtlàtrungđiểmcủa
,AB SC
.
Tacó:
=+=
22
5
2
a
SM SA AM
; =+=
22
5
2
a
MC MB BC
nênsuyra =SM MC .
Dođótamgiác
SMC cântạiM ,suyra ^MN SC .
Dễthấy
()//()MNO SAD
và
^ ()CE SAD
nênsuyra
^ ()CE MNO
vàdođó ^CE MN .
Vậynên
^ ()MN SEC
,dođóMN làtrụccủađườngtròn
()SEC
.
Gọi
I làgiaođiểmcủaMN vàSO thìI chínhlàtâmmặtcầungoạitiếphìnhchóp .SECD.
Bánkínhmặtcầungoạitiếphìnhchóp
.SECDlà == +
22
RIC IOOC.
Trongđó
=
5
2
a
OC
và
== =
3
33.
22
SA a
IO NP
󰇛P làgiaođiểmcủaMO vàAC 󰇜.
x
x
O
P
M
N
O
C
D
S
B
A
A
B
S
D
C
E
I
E
Vậythì
æö
æö
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
=+=
ç
÷
ç
÷
÷
ç
÷
ç
ç
÷
èø
ç
èø
2
2
53 11
222
aaa
R
.ChọnC.
Câu49: Chokhốichóp
.SABCcótamgiácABC vuôngti
,B
biết 1AB = ;
3AC =
.Gi
M
là
trungđiểm
BC , biết
()SM ABC^
.Tổngdiện tích cácmặtcầungoại tiếp cáctứdiện
SMAB vàb SMAC bằng15
.Diệntíchmặtcầungoạitiếphìnhchóp .SABClà:
A.
21
4
 B.
20
 C.
25
4
 D.
4

Hướngdẫngiải
Dễkiểmtrađược
2
B
Ca
vàtamgiác
M
AB đềucạnh
a
.Đặt
SM h
.
Gọi
12
,RRvà
R
lầnlượtlàbánkínhcácmặtcầungoạitiếpcủacáchình
SMAB
,
SMAC
và
.SABC
.
Gọi
12
,rrvà r lầnlượtlàbánkínhcácđườngtrònngoạitiếpcủacáctamgiác
M
AB
,
M
AC vàABC .
Tacó:
1
3
2
r
và
2
1
2.sin120
AC
r 
.
Vì
()SA MAB , ()SA MAC nêndễkiểmtrađược:
2
2
22
11
3
244
hh
Rr




và
2
2
22
22
1
24
hh
Rr




.
Theogiảthiếttổngdiệntíchcácmặtcầuthì:

22
12
415RR


Suyra:
22
315
1
444 4
hh

.Từđâytìmđược
2h
.
Dựngtrungtrựccủa
SC ,cắt SM tại
I
thì
I
làtâmmặtcầungoạitiếpcủa .SABC.
Dễkiểmtra
..SI SM SN SC ,suyra
.5
4
SN SC
RSI
SM

.
Vậythìdiệntíchmặtcầungoạitiếphìnhchóp
.SABClà
2
525
4
44
S




.ChọnC.
N
M
A
B
C
S
I
Câu50: Chohìnhlậpphương
.ABCD A B C D
¢¢¢ ¢
cạnh
.a
Gọi
,
MN
lầnlượtlàtrungđiểmcủacáccạnh
AB vàBC
¢¢
.Mặtphẳng
()DMN
chiahìnhlậpphươngthành2phần.Gọi
1
V
làthtíchca
phầnchứađỉnh
2
,
A
V
làthểtíchcủaphầncònlại.Tínhtỉsố
1
2
V
V
.
A.
2
3
. B.
55
89
. C.
37
48
. D.
1
2
.
Hướngdẫngiải
Gọi
H
AB DN;
M
H
cắt
'
B
B
tại
K
,cắt
'
A
A
tại S ; SD cắt
''
A
D
tại
E
.
Thiếtdiệntươngứnglàngũgiác
D
NKME .
Phầnđadiệnchứa
A
cóthểtíchlà:
1. .' .SADH SAEM KBNH
VV V V
.
Dùngtamgiácđồngdạngkiểmtrađược:
B
ABH
;
4'
A
HAM
;
4'
A
DAE
và
1
'' '
3
SA B K A A
.
Đặtđộdàicạnhhìnhlậpphươngbằng
1
thì:
12
';
33
SA KB
.
Tacó:
.
1114
.. 1 .1.2
6639
SADH
VSAADAH




.

.' .
11
64 144
SAEM SADH
VV
;
..
11
818
KBNH SADH
VV

Vậythìphầnđadiệnchứa
A
cóthểtíchlà:
41 155
9 144 18 144

.
Suyraphầnđadiệnkhôngchứa
A
cóthểtíchlà:
3
55 89
1
144 144

.ChọnB.
E
K
N
M
A'
A
N
M
A'
A
D
C
B
B'
C'
D'
D'
C'
B'
B
C
D
S
H
Chủđề7.TỌAĐỘTRONGKHÔNGGIANOXYZ
Câu1: 󰇛SGDVĨNHPHÚC󰇜Trongkhônggianvớihệ tọađộ
Oxyz
,choba điểm
()
A1;2;0
,
()
B3;4;1
,
(
)
D1;3;2-
.Tìmtọađộđiểm
C
saocho
ABCD
làhìnhthangcóhaicnhđáy
AB
,
CD
vàcó
góc
C
bằng
45 .
A.
()
C 5;9;5
. B.
()
C1;5;3
.
C.
()
C 3;1;1-
. D.
()
C3;7;4
.
Hướng
dẫngiải
ChọnD.
Cách1.
AB (2;2;1)=

.
Đườngthẳng
CD
cóphươngtrìnhlà
x12t
CD : y 3 2t
z2t
ì
ï
=- +
ï
ï
ï
=+
í
ï
ï
=+
ï
ï
î
.
Suyra
()
C 1 2t;3 2t;2 t-+ + +
;
CB (4 2t;1 2t; 1 t),=- ---

CD ( 2 t; 2t; t)=- - -

.
Tacó
22 2222
(4 2t)( 2t) (1 2t)( 2t) ( 1 t)( t)
cos BCD
(4 2t) ( 1 2t) ( 1 t) ( 2t) ( 2t) ( t)
--+--+---
=
-+-+-- -+-+-
Hay
22 2222
(4 2t)( 2t) (1 2t)( 2t) ( 1 t)( t) 2
2
(4 2t) ( 1 2t) ( 1 t) ( 2t) ( 2t) ( t)
--+--+---
=
- +- +-- -+-+-
󰇛1󰇜.
Lầnlượtthay t bằng
3; 1; 1; 2
-
󰇛thamsố t tươngứngvớitoạđđiểm
C
ởcácphươngánA,B,
C,D󰇜,tathấy
t2=
thoả󰇛1󰇜.
Cách2.
Ta có
AB (2; 2;1), AD ( 2;1; 2)==-

.
Suyra
AB CD^

và
AB AD=
.Theo
giảthiết,suyra
DC 2AB=

.Kíhiu
C(a; b; c)
, ta có
DC (a 1;b 3;c 2)=+ - -

,
2AB (4; 4; 2)=

.Từđó
C(3; 7; 4)
.
D
C
B
A
BÀI TOÁN VẬN DỤNG (8 - 9 - 10)
_______________________________
z
y
x
m
n
m
D'
C'
B'
A'
D
C
B
A
O
Câu2: 󰇛SGD VĨNHPHÚC󰇜Trong không gian với hệ tọađộ
Oxyz
,chobađường thẳng
1
1
xt
d:y 0
z0
ì
ï
=
ï
ï
ï
=
í
ï
ï
=
ï
ï
î
,
22
x1
d:y t
z0
ì
ï
=
ï
ï
ï
=
í
ï
ï
=
ï
ï
î
,
3
3
x1
d:y 0
zt
ì
ï
=
ï
ï
ï
=
í
ï
ï
=
ï
ï
î
.Viếtphươngtrìnhmặtphẳngđiquađiểm
(
)
H3;2;1
vàcắtbađưng
thẳng
1
d ,
2
d ,
3
d lầnlượttại
A
,
B
,
C
saocho
H
làtrựctâmtamgiác
ABC
.
A.
2x 2y z 11 0++-=
. B.
xyz60++-=
. C.
2x 2y z 9 0+--=
. D.
3x 2y z 14 0++-=
.
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Gọi
()
Aa;0;0
,
(
)
B 1;b;0
,
(
)
C1;0;c
.
(
)
(
)
(
)
(
)
AB 1 a;b;0 , BC 0; b;c , CH 2;2;1 c , AH 3 a;2;1=- = - = - =-

.
Yêucầubàitoán
()()()
23
AB,BC .CH 0
2bc 2c a 1 1 c b a 1 0
b0
AB.CH 0 a b 1 9b 2b 0
9
b
c2b
2
BC. AH 0
ì
éù
ï
ï=
êú
ì
ï
ï
+ -+- -=
é
ëû
=
ï
ï
ï
ê
ï
ï
ï
ê
==+ -=
íí
ê
ïï
=
ïï
ê
=
ïï
ë
=
ïï
î
ï
ï
î



Nếu
b0=
suyra
ABº
󰇛loại󰇜.
Nếu
9
b
2
=
,tọađộ
11
A;0;0
2
æö
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
èø
,
9
B1; ;0
2
æö
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
èø
,
()
C1;0;9
.Suyraphươngtrìnhmặtphẳng
(
)
ABC
là
2x 2y z 11 0++-=
.
Câu3: 󰇛NGUYỄN KHUYẾN TPHCM󰇜 Trong không gian với hệ tọa độ
Oxy
,chohìnhhpchnht
ABCD.A B C D
¢¢¢¢
cóA trùngvigctađO ,cácđỉnh
B(m; 0; 0)
,
D(0; m; 0)
,
A (0; 0; n)
¢
vi
m, n 0> và
mn4+=
.Gọi
M
làtrungđimcacnh
CC
¢
.Khiđóthtíchtdin
BDA M
¢
đạtgiátrịlớnnhấtbằng
A.
245
108
. B.
9
4
. C.
64
27
. D.
75
32
.
Hướngdẫngiải
Tọađộđiểm
n
C (m; m; 0), C (m; m;; n), M m; m;
2
æö
÷
ç
¢
÷
ç
÷
ç
èø

()( )
n
BA m; 0; n , BD m; m; 0 , BM 0; m;
2
æö
÷
ç
¢
÷
=- =- =
ç
÷
ç
èø
  

()
2
BA , BD mn; mn; m
éù
¢
=---
êú
ëû
 

2
BDA M
1mn
VBA,BD.BM
64
¢
éù
¢
==
êú
ëû
 

Tacó
3
2
m m 2n 512 256
m.m.(2n) m n
327 27
æö
++
÷
ç
÷
£=£
ç
÷
ç
èø

BDA M
64
V
27
¢
£
Chọnđápán:C
Câu4: 󰇛NGUYỄN KHUYẾN TPHCM󰇜 Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, hai mặt phẳng
4x 4y 2z 7 0-+-=
và
2x 2y z 1 0-++=
chứahaimtcủahìnhlpphương.Thtíchkhối
lậpphươngđólà
A.
27
V
8
=
 B..
81 3
V
8
=
.
C.
93
2
V
D.
64
27
V

Hướngdẫngiải
Theobàirahaimtphng
44270xyz
và
22 10xyz
chahaimtcahìnhlp
phương.Màhaimtphng
():4 4 2 7 0Pxyz
và
():2 2 1 0Qxyz
songsongvi
nhaunênkhoảngcáchgiữahaimặtphẳngsẽbằngcạnhcủahìnhlậpphương.
Tacó
(0;0; 1) ( )
M
Q
nên
222
27 3
(( ),( )) ( ,( ))
2
4(4)2
dQ P dMP




Vậythểtíchkhốilậpphươnglà:
222 8
..
333 27
V 
.
Câu5: 󰇛NGUYỄN KHUYẾN TPHCM󰇜 Trong không gian với hệ trục tọa độ
,Oxyz
cho điểm
(2;3;0),A
(0; 2;0),B
6
;2;2
5
M



vàđưngthng
:0.
2
xt
dy
zt

Điểm
C
thuộc
d
sao cho chu vi tam
giác
A
BC
lànhỏnhấthìđộdài
CM
bằng
A.
23. B.
4.
C.
2.
D.
26
.
5
Hướngdẫngiải
Do
A
B
cóđộdàikhôngđổinênchuvitamgiác
A
BC
nhỏnhấtkhi
A
CCB
nhỏnhất.

 
22
;0;2 2 2 2 9, 2 2 4Cd Ct t AC t BC t

22
222 9 2 2 4.AC CB t t
Đặt
222;3, 2 2;2ut v t

ápdụngbấtđẳngthức
uvuv


22 2
222 9 2 2 4 222 25.ttDấubằngxảyrakhivàchỉ
khi
22
2223 7 7 3 67 3
;0; 2 2 2.
2555 55 5
22
t
tC CM
t





ChọnC.
Câu6: 󰇛T.TDIỆUHIỀN󰇜Trongkhônggianvớihệtrụctọađộ
Oxyz
,cho
1;1;1A
,
0;1;2B
,
2;0;1C

:10Pxyz
.Tìmđiểm
NP
saocho
22 2
2SNANBNC
đạtgiátrịnhỏnhất.
A.
153
;;
244
N



. B.
3; 5;1N . C.
2;0;1N . D.
31
;;2
22
N




.
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Gọi
I
làtrungđiểm
BC
và
J
làtrungđiểm
A
I
.Dođó
13
1; ;
22
I



và
35
0; ;
44
J



.
Khiđó
22 2 22 2
11
22 4
22
SNA NI BC NJIJ BC 
.
Dođó
S nhỏnhấtkhi NJ nhỏnhất.Suyra J làhìnhchiếucủa N trên
P
.
Phươngtrìnhđườngthẳng
3
:
4
5
4
xt
NJ y t
zt


.
Tọađộđiểm
J
lànghiệmcủahệ:
10
1
2
5
3
4
4
3
5
4
4
xyz
x
xt
y
yt
z
zt










Câu7: 󰇛LẠNG GIANG SỐ 1󰇜 Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
chobađưngthng
1
1
:1,;
x
dy t
zt

2
2
:,;
1
x
dyuu
zu


11
:.
111
xyz

Viếtphươngtrìnhmtcutiếpxúc
vớicả
12
,ddvàcótâmthuộcđườngthẳng
?

A.

22
2
111xyz
. B.
222
1115
2222
xyz




.
C.
222
3131
2222
xyz




. D.
222
5159
44416
xyz




.
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Đườngthẳng
1
d
điquađiểm

1
1; 1; 0M vàcóvéctơchỉphương
1
0;0;1
d
u

.
Đườngthẳng
2
d điquađiểm
2
2;0;1M
vàcóvéctơchỉphương
2
0;1;1
d
u

.
Gọi
I làtâmcủamặtcầu.Vì I nêntathamsốhóa
1;;1
I
tt t
,từđó

12
;1 ; 1 , 1 ; ;IM t t t IM ttt

.
Theogiảthiếttacó
12
;;dId dId ,tươngđươngvới
 
12
12
22
2
12
;;
121
0
1
2
dd
dd
IM u IM u
tt t
t
uu




  
 
Suyra
1; 0; 1I
vàbánkínhmặtcầulà
1
;1RdId
.Phươngtrìnhmặtcầucầntìmlà

22
2
111xyz
.
Câu8:
󰇛LẠNGGIANGSỐ1󰇜Trongkhônggianvớihệtọađộ chohaiđiểm
vàmtphng Tìmtađđim thuc saocho nh
nhất?
A. . B. .
C. . D.
21118
;;
555
M




.
Hướngdẫngiải
ChọnD.
Thaytọađộvàophươngtrìnhmặtphẳng ,tađược
haiđiểm
,
A
B
cùngphíavớiđốivớimặtphẳng .

Gọi làđiểmđốixứngcủa
A
qua
P
.Tacó
.
Nên
min
M
AMB AB

khivàchkhi
M
làgiaođiểmcủa
A
B
với
P
.
,Oxyz

1; 0; 2 ; 0; 1; 2AB
:22120.Px y z
M

P
M
AMB

2; 2;9M
61825
;;
11 11 11
M




7731
;;
66 4
M




1; 0; 2 ; 0; 1; 2AB
P
0PAPB

P
A
M
AMB MA MB AB

 
H
M
B
A'
A
P
Phươngtrình 󰇛 điqua vàcóvéctơchỉphương

1; 2; 1
P
n 

󰇜.
Gọi
H
làgiaođiểmcủa
A
A
trên
P
,suyratọađộcủa
H
là
0; 2;4H ,suyra
1; 4; 6A
 ,
nênphươngtrình
:13
24
xt
A
B
y
t
zt


.
 Vì
M
làgiaođiểmcủa
A
B
với
P
nêntatínhđượctọađộ
Câu9:
󰇛LẠNG GIANG SỐ 1󰇜 Trong không gian với hệ tọa độ cho đường thẳng
vàmặtphẳng Phươngtrìnhđườngthẳng nằm
trong saocho cắtvàvuônggócvớiđườngthẳng là
A. . B. .
C. . D. .
Hướngdẫngiải
ChọnC.
Vectơchỉphươngcủa ,vectơpháptuyếncủa
P
là

1; 2; 2
P
n

.
Vì .
Tọađộgiaođiểm lànghiệmcủahệ .
Lạicó ,mà .Suyra .
Vyđưngthng điqua vàcóVTCP nêncóphươngtrình
.
Câu10: 󰇛LÝTỰTRỌNG
TPHCM󰇜Trongkhônggianchođiểm
(1; 3; 2)M
.Cóbaonhiêumặtphẳngđi
qua
M
vàcắtcáctrụctọađộtại
,,
A
BC
mà
0OA OB OC

A.1. B.2. C.3. D.4.
Hướngdẫngiải
ChọnC.
1
:2
22
x
t
A
Ayt
zt


A
A

1; 0; 2A
21118
;;.
555
M




,Oxyz
12
:
11 1
xy z


:2240.Px y z
d
P
d

3
:12
1
xt
dy tt
zt




3
:2
22
xt
dy tt
zt



24
:13
4
xt
dy tt
zt




1
:33
32
xt
dy tt
zt



:1;1;1u





;4;3;1
d
dP
dP
d
uu
uun
dP
un









HP

1
22;1;4
2
2240
xt
yt
tH
zt
xyz





;dPd
HP
H
d
d
2; 1;4H 
4; 3;1
d
u 

24
:13
4
xt
dy tt
zt



Giảsửmặtphẳng
()
cầntìmcắt
,,Ox Oy Oz
lầnlượttại
(a,0,0),B(0,b,0),C(0,0c)(a,b,c 0)A

(): 1
xyz
abc

;
()
qua
(1; 3; 2)M
nên:
132
(): 1(*)
abc

(1)
(2)
00
(3)
(4)
abc
ab c
OA OB OC a b c
abc
abc


 

 
Thay
(1)
vào󰇛*󰇜tacóphươngtrìnhvônghiệm
Thay
(2),(3),(4)
vào󰇛*󰇜tađượctươngứng
3
4, 6,
4
aaa


Vậycó3mặtphẳng.
Câu11: 󰇛LÝ TỰ TRỌNG
TPHCM󰇜Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
chođim
E(8;1;1)
.Viết
phươngtrìnhmặtphẳng
()
quaEvàctnatrcdương
,,Ox Oy Oz
lnlưtti
,,
A
BC
sao
cho
OG
nhỏnhấtvới
G
làtrọngtâmtamgiác
A
BC
.
A.
2110 xy z
. B.
866=0xyz
.
C.
2180xyz
. D.
22120xyz
.
Hướngdẫngiải
ChọnD.
Cách1 :
VớiđápánA:
2
11 11 11 11 121
(11;0;0);B(0;11;0);C(0;0; ) ( ; ; ) OG
2336 4
AG
VớiđápánB:
2
33 11 15609
( ;0;0);B(0;66;0);C(0;0;66) ( ;22;22) OG
4416
AG
VớiđápánC:
2
18 18
(9;0;0);B(0;18;0);C(0;0;18) (3; ; ) OG 81
33
AG
VớiđápánD:
2
( 12;0; 0); B(0;6;0);C(0; 0;6) ( 4; 2; 2) OG 24AG
Cách2 :
Gọi
;0;0 , 0; ; 0 , 0;0;
A
aBbCc
với
,, 0abc
.Theođềbàita :
811
1
abc

.Cầntìmgiátrị
nhỏnhấtcủa
222
abc
.
Tacó




22
222 222
411 .2 .1 .1 6. 2abc a b c abc abc 
Mặtkhác



222
2
411 .2 .1 .1
811
2
411 36
abc a b c
abc
abc






Suyra
2223
6abc
.Dấu
'' ''
xảyrakhi
2
22
22.
4
a
bc abc
Vậy
222
abc
đạtgiátrịnhỏnhấtbằng216khi
12, 6abc
.
Vậyphươngtrìnhmặtphẳnglà
:
1
1266
x
yz

hay
22120xyz
.
Câu12: 󰇛CHUYÊN PHAN BỘI CHÂU󰇜 Trong không gian với hệ tọa độ
Ox
y
z
, cho đường thẳng
2
:
214

x
yz
d
vàmtcu

222
:1 2 12 Sx y z
. Hai mặt phẳng

P
và
Q
chứa
d
vàtiếpxúcvới

S
.Gọi
,
M
N
làtiếpđiểm.Tínhđộdàiđoạnthẳng
.
M
N

A.
22.
 B.
4
.
3
C. 6. D.
4.
Hướngdẫngiải
ChọnB.
Mặtcầu

S cótâm
1; 2;1 , 2IR

Đườngthẳng
d
nhn
2; 1; 4
u
làmvectơch
phương
GọiHlàhìnhchiếucủaIlênđườngthẳngd.
22;;4
H
dHt tt
Lạicó:
.0 21; 2;41.2;1;40

IH u t t t

22 1 2 44 1 0 0tt t t
Suyratọađộđiểm
2;0;0H
.
Vậy
141 6IH 
Suyra:
62 2HM 
Gọi
K
làhìnhchiếuvuônggóccủa
M
lênđườngthẳng
H
I
.
Suyra:
222
111113
424

MK MH MI
.
Suyra:
24
33
MK MN
.
Câu13: 󰇛CHUYÊNPHANBICHÂU󰇜Trongkhônggianvớihệtọađộ
Oxyz
,chođiểm
1; 2; 1M
.Mặt
phẳng

P
thayđổiđiqua
M
lầnlượtcắtcáctia
,,Ox Oy Oz
ti
,,ABC
khác
O
.Tínhgiátrị
nhỏnhấtcủathểtíchkhốitứdiện
OABC
.
A.
54.
 B.
6.
C.
9.
D.
18.
Hướngdẫngiải
ChọnC.
Gọi

;0;0 , 0; ;0 , 0,0,
A
aBbCcvới
,, 0abc
.
Phươngtrìnhmặtphẳng
P
:
1
xyz
abc
.
Vì:

121
1MP
abc
.
Thểtíchkhốitứdiện
OABC
là:
1
6
OABC
Vabc

ÁpdụngbấtđẳngthứcCauchytacó:
3
121 121
3.
abc abc
Hay
3
254
13 1
abc abc

Suyra:
1
54 9
6
 abc abc

Vậy:
9
OABC
V .
Câu14: 󰇛THTT
477󰇜Chohaiđườngthẳng
1
2
:1
2
x
t
dy t
zt


và
2
22
:3
x
t
dy
zt

.Mặtphẳngcáchđềuhai
đườngthẳng
1
d và
2
d cóphươngtrìnhlà
A.
5 2 12 0.xyz
B.
52120.xyz
C.
5 2 12 0.xyz
D.
52120.xyz
Hướngdẫngiải
ChọnD.
1
d
qua
2;1;0A
vàcóVTCPlà
1
1; 1; 2u 
;
2
d qua
2;3;0B
vàcóVTCPlà
2
2;0;1u 
.
Có

12
,1;5;2uu 

;
0;2;0AB

,suyra
12
,. 10uu AB


,nên
12
;ddlàchéonhau.
Vậymặtphẳng
P
cáchđềuhaiđườngthẳng
12
,ddlàđườngthẳngsongsongvới
12
,ddvàđi
quatrungđiểm
2;2;0I
củađoạnthẳng
AB
.
Vậyphươngtrìnhmặtphẳng

P
cầnlậplà:
52120xyz
.
Câu15: 󰇛THTT
477󰇜Cho hai điểm
3; 3;1 , 0; 2;1AB
và mặt phẳng

:70xyz

. Đường
thẳng
d
nằmtrên
saochomọiđiểmcủa
d
cáchđều2điểm
, AB
cóphươngtrìnhlà
A.
73.
2
xt
yt
zt

B.
73.
2
xt
yt
zt

C.
73.
2
xt
yt
zt


D.
2
73.
xt
yt
zt

Hướngdẫngiải
A
B
M
P
ChọnA.
Mọiđiểmtrên
d
cáchđềuhaiđiểm ,ABnên
d
nằmtrênmặtphẳngtrungtrựccủađoạn
AB
.
Có
3; 1; 0AB 

vàtrungđiểm AB là
35
;;1
22
I



nênmặtphẳngtrungtrựccủa AB là:
35
30370
22
xy xy




.
Mặtkhác
d
nên
d
làgiaotuyếncủahaimặtphẳng:
370 73
70 2
xy y x
xyz z x





.
Vậyphươngtrình


:73
2
xt
dy tt
zt
.
Câu16: 󰇛SỞGDHÀNỘI󰇜Trongkhônggian
,Oxyz
chocácđim

1; 0; 0 ,A
2;0;3 ,B

0;0;1M
và

0;3;1 .N
Mặtphẳng

P
điquacácđim
,
M
N
saochokhoảngcáchtừđiểm
B
đến
P
gp
hailầnkhoảngcáchtừđiểm
A
đến

.
P
Cóbaomặtphẳng
P
thỏamãnđầubài?
A.Cóvôsốmặtphẳng

.
P
B.Chỉcómộtmặtphẳng
.
P
C.Khôngcómặtphẳng

P
nào. D.Cóhaimặtphẳng
.
P
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Giảsử
P
cóphươngtrìnhlà:

222
z0 0ax by c d a b c

Vì
0.
M
Pcd dc

Vì
30NP bcd
hay
0b
vì
0.cd

:0.Paxczc

Theobàira:
,2,dBP dAP
22 22
23
2
acc ac
ac ac


ca ac
Vậycóvôsốmặtphẳng
.
P
Câu17: 󰇛SỞ GD HÀ NỘI󰇜 Trong không gian
Ox
y
z
, cho điểm
13
;;0
22
M




vàmtcu

222
:8Sx y z
.Đườngthẳng
d
thayđổi,điquađiểm
M
,cắtmặtcầu

S
tihaiđim
,
A
B
phânbiệt.Tínhdiệntíchlớnnhất
S
củatamgiác
OAB
.
A.
7.S  B.
4.S
C. 27.S D.
22.S
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Cách1:Mặtcầu

S
cótâm

0;0; 0O
vàbánkính
22R
.
Có
2
2
13
1
22
OM








nênMnằmtrongmặtcầu
KhiđódintíchAOBlnnhtkhiOMAB.Khiđó
22
227AB R OM
và
1
.7
2
AOB
SOMAB
Cách 2:giHlàhìnhchiếucaOxungđưngthngd,đt
01OH x x
Khiđó
22 2
228
A
BROH xvà
2
1
.8
2
AOB
SOHABxx
.
Khảosáthàmsố

2
8
f
xx xtrên
0;1 thuđưcgiátrlnnhtcahàmslà
7
Đạt
đượctại
1
x
Câu18: 󰇛BẮCYÊNTHÀNH󰇜Cóbaonhiêumặtphẳngđiquađiểm
(1; 9; 4)M
vàctcáctrctađti
cácđiểm
A
,
B
,
C
󰇛khácgốctọađộ󰇜saocho
OA OB OC
.
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Hướngdẫngiải
ChọnD.
Giảsửmặtphẳng
()
cắtcáctrụctọađộtạicácđiểmkhácgốctọađộlà
(;0;0), (0;;0), (0;0;)Aa B b C c
với
,, 0.abc

Phươngtrìnhmặtphẳng
()
códạng
1.
xyz
abc

Mặtphẳng
()
điquađiểm
(1; 9; 4)M
nên
194
1(1).
abc

Vì
OA OB OC
nên
,abc
dođóxảyra4trườnghợpsau:
󰇜TH1:
.abc

T
(1)
suyra
194
114,a
aaa

nênphươngtrìnhmp
()
là
14 0.xyz
󰇜TH2:
.ab c
Từ
(1)
suyra
194
16,a
aaa

nênptmp
()
là
60.xyz
󰇜TH3:
.abc
Từ
(1)
suyra
194
14,a
aaa

nênptmp
()
là
40.xyz
󰇜TH4:
.abc 
Từ
(1)
có
194
112,a
aaa

nênptmp
()
là
12 0.xyz
Vậycó4mặtphẳngthỏamãn.
Câu19: 󰇛BIÊN HÒA HÀNAM󰇜Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho
;0; 0 , 0; ;0 , 0;0;
A
aBbCc
vi
,,abc
dương.Biết
,,
A
BC
diđộngtrênctia
,,Ox Oy Oz
saocho
2abc
.Biếtrằngkhi
,,abc
thayđithìquỹtíchtâmhìnhcầungoạitiếptứdiện
OABC
thuộcmặtphẳng
P
cốđịnh.Tínhkhoảngcáchtừ
2016;0;0M
tớimặtphẳng
P
.
A.
2017
. B.
2014
3
. C.
2016
3
. D.
2015
3
.
Hướngdẫngiải
ChọnD.
Gọi
làmặtphẳngtrungtrựccủađoạn
OA


điquađiểm
;0;0
2
a
D



vàcóVTPT
;0;0 1;0;0OA a a



:0
2
a
x

.
Gọi
làmặtphẳngtrungtrựccủađoạn
OB

điquađiểm
0; ;0
2
a
E



vàcóVTPT
0; ;0 0;1;0OB a a


:0
2
a
y
.
Gọi
làmặtphẳngtrungtrựccủađoạn
OC

điquađiểm
0;0;
2
a
F



vàcóVTPT
0;0; 0;0;1OC a a


:0
2
a
z
.
Gọi
I
làtâmmặtcầungoạitiếptứdiện
OABC

;;
222
aaa
II





.
Màtheogiảthiết,

21:1
222
abc
abc I Pxyz 
.
Vậy,


2016 1
2015
,
33
dM P

.
Câu20:
󰇛SỞ BÌNH PHƯỚC󰇜 Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
chođim

;0;0 , 0; ;0 , 0;0; ,
A
aBbCc
trongđó
0a
,
0b
,
0c
và
123
7.
abc

Biếtmtphng
A
BC
tiếp xúc với mặt cầu

222
72
:1 2 3 .
7
Sx y z
Thtíchcakhitdin
OABC
là
A.
2
.
9
B.
1
.
6
C.
3
.
8
D.
5
.
6
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Cách1:Tacó

:1.
xyz
ABC
abc

Mặtcầu
S
cótâm
1; 2; 3I
vàbánkính
72
.
7
R
Mặtphẳng
A
BC
tiếpxúcvới


222
123
1
72
;.
7
111
abc
S d I ABC R
abc



Mà
222
123 1 1 1 7
7.
2abc a b c

ÁpdụngBĐTBunhiacopskitacó

2
222 2
222 222
111 123 1117
123 7 .
2abc abc abc




Dấu
""
xảyra
123
111
2
2, 1, ,
3
123
7
abc
abc
abc



khiđó
12
.
69
OABC
V abc
Cách2:Tacó

:1,
xyz
ABC
abc

mặtcầu
S
cótâm
72
(1; 2; 3),
7
IR
.
Tacó
A
BC
tiếpxúcvớimặtcầu
S

222
123
1
72
,( )
7
111
abc
dI P R
abc



222 222
222
71
72 1117 111 7
7
72 2
111
abc abc
abc


222
1111237
2abcabc

22 2
11 1 13
10
22abc




2
1
2
3
a
b
c

12
.
69
OABC
Vabc
Cách3:GiốngCách2khiđến
222
1117
2abc

.
Đếnđâytacóthểtìma,b,cbằngbấtđẳngthứcnhưsau:
Tacó

22
2222
222 222
123 1 1 1 1 1 1 1 1 1 7
71.2.3.123
2abc a b c abc abc




Mà
222
1117
2abc

Du“caBĐTxyra
111
123
abc

,kếthợpvớigiảthiết
123
7
abc

tađược
2a
,
1b
,
2
3
c
.Vậy:
12
.
69
OABC
Vabc
Tacó
2
1
2
3
a
b
c

12
.
69
OABC
V abc
Cách4:Mặtcầu
S
cótâm
1; 2; 3I
vàbánkính
72
.
7
R

Phươngtrìnhmặtphẳng
(): 1
x
yz
ABC
abc

.
Tacó:
123
123
777
71
abc ab c

nên

123
;;
777
M
ABC



Thaytọađộ
123
;;
777
M



vàophươngtrìnhmặtcầu
()S
tathấyđúngnên
()
M
S
.
Suyra:
()
A
BC
tiếpxúcvới
()S
thì
M
làtiếpđiểm.
Dođó:
()
A
BC
qua
123
;;
777
M



,cóVTPTlà

61218
;; 1;2;3
77 7
MI n





()
A
BC
cóphươngtrình: 2320 1 2
2
21
3
xyz
xyz a,
1b
,
2
3
c
.
Vậy
12
69
Vabc
Câu21: 󰇛LƯƠNGTÂM󰇜Phươngtrìnhcamtphngnàosauđâyđiquađim
1; 2; 3M
vàctbatia
Ox
,
Oy
,
Oz
lầnlượttại
A
,
B
,
C
saochothểtíchtứdiện
OABC
nhỏnhất?
A.
632180xyz
. B.
633210xyz
.
C.
633210xyz
. D.
632180xyz
.
Hướngdẫngiải
Giảsử
(;0;0), (0;;0), (0;0;) (,, 0)Aa B b C c abc
󰇛ABC󰇜:
1
xyz
abc

󰇛1󰇜
M󰇛1;2;3󰇜thuộc󰇛ABC󰇜:
123
1
abc

.
ThểtíchtứdiệnOABC:
1
6
V abc
ÁpdụngBDTCôsitacó:
3
1 2 3 6 27.6 1
131 2727
6
abc V
a b c abc abc

Tacó:Vđạtgiátrịnhỏnhất
3
1231
27 6
3
9
a
Vb
abc
c

Vậy󰇛ABC󰇜:
632180xyz
.Chọn󰇛D󰇜
Câu22: 󰇛PHAN ĐÌNH PHÙNG
HN󰇜Trong không gian với hệ trục tọa độ
,Oxyz
chomtphng
:3 5 0Pxyz
vàhaiđim
1; 0; 2A
,
2; 1; 4 .B
Tìmtậphợpcácđim
;;
M
xyz
nm
trênmặtphẳng
P
saochotamgiác
M
AB
códiệntíchnhỏnhất.
A.
7470
.
350
xyz
xyz


 B.
74140
.
350
xyz
xyz


C.
7470
.
350
xyz
xyz


D.
37450
.
350
xyz
xyz


Hướngdẫngiải
ChọnC.
Tathấyhaiđiểm
,
A
B
nằmcùng1phíavớimặtphẳng
P
và
A
B
songsongvới
P
.Điểm
M
P
saochotamgiác
A
BM
códiệntíchnhỏnhất
.( ; )
2
ABC
A
Bd M AB
S
 nhỏnhất

;dMAB
nhỏnhất,hay
,
M
PQQ
làmặt
phẳngđiqua
A
B
vàvuônggócvới
P
.
Tacó
1; 1; 2AB 

,vtptcủa
P

3;1; 1
P
n 

Suyravtptcủa
Q
:


,1;7;4
QP
nABn



  

PTTQ

:1 1 7 4 2 0Qx yz
7470xyz

Quỹtích
M
là
7470
.
350
xyz
xyz


Câu23: 󰇛CHUYÊN ĐH VINH󰇜 Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
2; 2;1M 
,
1; 2; 3A
vàđườngthẳng
15
:
221
x
yz
d


.Tìmvéctơchỉphương u
cađưngthng
điqua
M
,vuônggócvớiđườngthẳng
d
đồngthờicáchđiểm
A
mộtkhoảngbénhất.
A.
2;1;6u
. B.
1; 0; 2u
. C.
3; 4; 4u 
. D.
2; 2; 1u 
.
Hướngdẫngiải
Đápán:B.
Gọi
P
là mặt phẳng qua
M
và vuông góc với
d
.
Phươngtrìnhcủa
22 90P: x y z
.
Gọi
H,K
lnlưtlàhìnhchiếuvuônggócca
A
trên

,P
.
Tacó
321
K
;;
d( A, ) AH AK
Vậy khoảng cách từ
A
đến
bénhtkhi
điqua
M
,K
. cóvéctơchỉphương
1; 0; 2u
Câu24: 󰇛MINH HỌA L2󰇜 Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
xétcácđim

0;0;1A
,
;0;0Bm
,

0; ;0Cn
,
1; 1;1D
vi
0; 0mn
và
1.mn
Biếtrằngkhi
m , n thayđi,tntimtmt
cầucốđịnhtiếpxúcvớimặtphẳng
A
BC
vàđiqua
d
.Tínhbánkính
R
củamặtcầuđó?
A.
1R
. B.
2
2
R
. C.
3
2
R
. D.
3
2
R
.
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Gọi
1; 1; 0I
làhìnhchiếuvuônggóccủa
D
lênmặtphẳng
()Oxy
Tacó:Phươngtrìnhtheođoạnchắncủamặtphẳng
()
A
BC
là:
1
xy
z
mn
Suyraphươngtrìnhtổngquátcủa
()
A
BC
là
0 nx my mnz mn
Mặtkhác


22 22
1
;1


mn
dI ABC
mnmn
󰇛vì
1mn
󰇜và
1(; .
I
DdIABC
Nêntồntạimặtcầutâm
I
󰇛làhìnhchiếuvuônggóccủa
D
lênmặtphẳng
Oxy
󰇜tiếpxúcvới
()
A
BC
vàđiqua
D
.Khiđó
1R
.
Câu25: Cho ba điểm
()( )( )
3;1 ; 0 , 0; 1 ; 0 , 0; 0; 6AB C--
. Nếu tam giác
ABC
¢¢¢
thamãnhthc
0AA BB CC
¢¢¢
++=
  
thìcótọađộtrọngtâmlà:
A.
()
1; 0; 2 .-
B.
(
)
2; 3; 0 .-
C.
(
)
3; 2; 0 .-
D.
()
3; 2;1 .-
Hướngdẫngiải
ĐápánA
*Cáchdiễnđạtthứnhất:
GiG,GtheothtlnlưtlàtrngtâmtamgiácABC,ABC.VimiđimTtrongkhông
giancó:
()
()()( )
1: ' ' ' 0 ' ' ' 0A A B B C C TA TA TB TB TC TC++=-+-+- =
       
()
''' 2TA TB TC TA TB TC++= + +
     
d
M
H
K
A
P
Hthc󰇛2󰇜chngt.Nếu
TGº
tclà
0TA TB TC++=
 
thìtacũngcó
'''0TA TB TC++=
  
hay 'TGº hay󰇛1󰇜làhthứccầnvàđđểhaitamgiácABC,ABC’có
cùngtrọngtâm.
TacótọađộcủaGlà:
()
300110006
;; 1;0;2
333
G
æö
++ -+ +-
÷
ç
÷
==-
ç
÷
ç
÷
ç
èø
ĐócũnglàtọađộtrọngtâmG’của
'''ABCD
*Cáchdiễnđạtthứhai:
Tacó:
'''0AA BB CC++=
 

󰇛1󰇜
()()( )
'' ' '' ' '' ' 0AG GG GA BG GG GB CG GG GC++++++++=
    
()( )
'' '' '' 3' 0GA GB GC A G B G C G G G+++ + + + =
  
󰇛2󰇜
NếuG,G’theothứtựlầnlượtlàtrọngtâmtamgiácABC,A’B’C’nghĩalà
'' '' ''GA GB GC A G B G C G++= + +
  
thì
()
2'0'GG G G=º

Tómlại󰇛1󰇜làhệthứccầnvàđủđểhaitamgiácABC,A’B’C’cócùngtrọngtâm.
TacótọađộcủaGlà:
()
300110006
;; 1;0;2
333
G
æö
++ -+ +-
÷
ç
÷
==-
ç
÷
ç
÷
ç
èø
.Đócũnglàtađtrng
tâmG’của
'''ABCD
Câu26: 󰇛AN LÃO󰇜TrongkhônggianvihtađOxyz,chohaiđim
(2;2;1),A 

1; 2; 3B
và
đườngthẳng
15
:
221
x
yz
d


.Tìmvectơchỉphương
u
củađườngthẳng
qua
A
,vuông
gócvớidđồngthờicáchđiểmBmộtkhoảngbénhất.
A.
(2;1;6)u
B.
(2;2; 1)u 
C.
(25; 29; 6)u 
D.
(1; 0; 2)u
Hướngdẫngiải
Cách1󰇛Tựluận󰇜
Gọi󰇛P󰇜làmặtphẳngquaAvàvuônggócvớid,B’làhìnhchiếucủaBlên󰇛P󰇜
Khiđóđườngthẳng
chínhlàđườngthẳngAB’và
B'Au

Tacó

Pd
Qua A( 2; 2;1)
P: (P):2x 2y z 9 0
VTPT n u (2;2; 1)



 
Gọid’làđườngthẳngquaBvàsongsongd’
x12t
d' y 2 2t
z3t



B’làgiaođiểmcủad’và󰇛P󰇜
B'(3;2;1) u B'A (1;0;2)

ChọnD
Cách2:Khôngcầnviếtphươngtrìnhmặtphẳng󰇛P󰇜quaAvàvuônggócvớid.
Gọid’làđườngthẳngquaBvàsongsongd’
x12t
d' y 2 2t
z3t



B’
d’

B'A 2t 3; 2t 4;t 4

AB
d
d
u.B'A 0 t 2 u B'A (1;0;2)
  
ChọnD
Câu27: 󰇛ANLÃO󰇜TrongkhônggianvihtađOxyz,chođưngthng
21
:
121
x
yz
d


.Viết
phươngtnhmtphẳng󰇛P󰇜chađườngthngdvàcắtcáctrụcOx,OylầnlượttạiAvàBsao
chođườngthẳngABvuônggócvớid.
A.
:2540.Px y z
 B.

:2550.Px y z
C.

:2 40.Px yz
D.
:2 3 0.Pxy
Hướngdẫngiải
Cách1󰇛Tựluận󰇜
ĐườngthẳngdquaM󰇛2;1;0󰇜vàcóVTCP

1; 2; 1
d
u 

Tacó:AB
dvàAB
OznênABcóVTCPlà:
,2;1;0
AB d
uuk



 
󰇛P󰇜chứadvàABnên󰇛P󰇜điquaM󰇛2;1;0󰇜,cóVTPTlà:
,1;2;5
dAB
nuu




:2540Px y z
ChọnA
Cách2:Dùngphươngtrìnhmặtphẳngtheođoạnchắn.
Đườngthẳngdqua2điểmM󰇛2;1;0󰇜vàN󰇛3;3;‐1󰇜
Giảsửmp󰇛P󰇜cắtOx,Oy,OzlầnlượttạiA󰇛a;0;0󰇜,B󰇛0;b;0󰇜,C󰇛0;0;c󰇜

:1
x
yz
P
abc

AB
d
.0 2
d
A
Bu a b

󰇛1󰇜
P
chứadnêndcũngđiquaM,N
21
1
ab

󰇛2󰇜,
33 1
1
ab c

󰇛3󰇜
Từ󰇛1󰇜,󰇛2󰇜,󰇛3󰇜a4,b2,c
4
5
:2540Px y z
ChọnA
Câu28: Trongkhônggianvớihệtrụctọađộ
Oxyz
,chobađiểm

3;0;0 , , , 0 , 0; 0;
M
Nmn P p
.Biết
0
13, 60MN MON
,thểtíchtứdiện
OMNP
bng3.Giátrcabiuthc
22
2
A
mnp
bằng
A.
29.
 B.
27.
 C.
28.
 D.
30.

Hướngdẫngiải
3; 0; 0 , ; ; 0 . 3OM ON m n OM ON m
  

0
22
.1 1
..cos60
22
.
OM ON m
OM ON OM ON
OM ON
mn


  



2
2
313MN m n

Suyra
2; 2 3mn
1
, . 63 63 3 3
6
OM ON OP p V p p



  

Vy
22.12329.A 

Câu29: Trongkhônggianvớihệtọađộ
Oxyz
,chohìnhvuông
ABCD
,
(3;0;8)B
,
(5;4;0)D 
.Biếtđỉnh
A
thuộcmặtphẳng󰇛
Oxy
󰇜vàcótọađộlànhữngsốnguyên,khiđó
CA CB

bằng:
A.
510.
B.
610.
 C.
10 6.
D.
10 5.
Hướngdẫngiải
Tacótrungđiểm
BD
là
(1;2;4)I 
,
12BD
vàđiểm
A
thuộcmặtphẳng
()Oxy
nên
(;;0)
A
ab
.
ABCD
làhìnhvuông
22
2
2
1
2
AB AD
A
IBD



222 2 2
222
(3) 8(5)(4)
(1)(2)436
ab a b
ab


22
42
(1)(62)20
ba
aa


1
2
a
b
hoặc
17
5
14
5
a
b
A󰇛1;2;0󰇜hoc
17 14
;;0
55
A



󰇛loại󰇜.
Với
(1; 2; 0)A
(3;6;8)C 
.
Câu30: Trongkhônggianvớihệtoạđộ
Oxyz
,cho4điểm
(2;4; 1)A
,
(1; 4; 1)B
,
(2;4;3)C
(2;2; 1)D
.
Biết
;;
M
xyz
,để
22 2 2
M
AMBMCMD
đạtgiátrịnhỏnhấtthì

x
yz
bằng
A.
7.
B.
8.
 C.
9.
 D.
6.
Hướngdẫngiải
Gọi
G
làtrọngtâmcủa
ABCD
tacó:
714
;;0
33
G



.
Tacó:
22 2 2 22222
4
M
AMBMCMD MGGAGBGCGD
22 2 2
GA GB GC GD
.Dấubằngxảyrakhi
M
714
;;0 7
33
Gxyz




.
Câu31: Chohìnhchóp
.SABCD
biết
2; 2;6 , 3;1;8 , 1;0;7 , 1; 2;3ABCD
.Gọi
H
làtrungđim
của
,CD
SH ABCD
. Để khối chóp
.SABCD
cóthểtíchbằng
27
2
󰇛đvtt󰇜thìcóhaiđim
12
,SS
thỏamãnyêucầubàitoán.Tìmtọađộtrungđiểm
I
của
12
SS

A.
0; 1; 3I
. B.
1; 0; 3I
 C.
0;1;3I
. D.
1; 0; 3 .I
Hướngdẫngiải
Tacó

133
1; 1; 2 , 1; 2; 1 ,
22
ABC
AB AC S AB AC



 

2; 2; 4 , 1; 1; 2 2.DC AB DC AB 
   
ABCD
làhìnhthangvà
93
3
2
ABCD ABC
SS

Vì
.
1
.33
3
S ABCD ABCD
VSHSSH

Lạicó
H
làtrungđiểmcủa
0;1;5CD H

Gọi

; ; ;1 ;5 , 3;3;3 3 ;3 ;3S a b c SH a b c SH k AB AC k k k k



  

Suyra
222
33 9 9 9 1kkkk

󰇜Với
1 3;3;3 3; 2;2kSH S


󰇜Với

1 3;3;3 3;4;8kSH S 


Suyra
0;1;3I
Câu32: Chođiểm
1; 7; 5I
vàđưngthng
16
:
213


x
yz
d
.Phươngtrìnhmặtcầucótâm
I
vàct
đườngthẳng
d
tạihaiđiểm
A,B
saochotamgiácdiệntíchtamgiác
IAB
bằng
26015
là:
A.

222
1 7 5 2018. xyz
B.

222
1 7 5 2017. xyz
C.

222
1 7 5 2016. xyz
D.

222
1 7 5 2019. xyz
Hướngdẫngiải
Gọi
H
làhìnhchiếucủa
1; 7; 5I
trên
d
0;0; 4H
;23 IH d I d
2.
8020
2

AIB
AIB
SIH AB
SAB
IH
2
22
2017
2




AB
RIH
Vậyphươngtrìnhmặtcầulà:

222
1 7 5 2017. xyz
LựachọnđápánB.
Câu33: Chođiểm
(0;0;3)I
vàđườngthẳng
1
:2.
2


x
t
dy t
zt
Phươngtrìnhmặtcầu󰇛
S
󰇜cóm
I
vàct
đườngthẳng
d
tạihaiđiểm
,
A
B
saochotamgiác
I
AB
vuônglà:
A.

2
22
3
3.
2
 xy z
B.

2
22
8
3.
3
 xy z
C.

2
22
2
3.
3
 xy z
D.

2
22
4
3.
3
 xy z
Hướngdẫngiải
Gọi
1;2;2
H
tt t d
làhìnhchiếuvuônggócca
I
lênđưngthng
d
1;2;1  

IH t t t

Tacóvectơchỉphươngcủa
d
:
1; 2;1

d
a
và
I
Hd

1227
.0 141 0 260 ;;
3333

  



d
IH a t t t t t H
222
22223
333 3
  

  
  
IH

Vìtamgiác
I
AB
vuôngti
I
và

I
AIBR
.Suyratamgiác
I
AB
vuôngcânti
I
,dođóbán
kính:
0
22326
cos 45 2 . 2 2.
233
 RIAAB IH IH

Vậyphươngtrìnhmặtcầu

2
22
8
:3
3
 Sx y z
.
LựachọnđápánB.
Câu34: Chođiểm
2;5;1A
vàmtphng
():6 3 2 24 0Pxyz
,
H
làhìnhchiếuvuônggócca
A
trênmtphng
P
.Phươngtrìnhmặtcầu
()S
códintích
784
vàtiếpxúcvimtphng
P
tại
H
,saochođiểmAnằmtrongmặtcầulà:
A.

222
8 8 1 196.xyz
B.

222
8 8 1 196.xyz
C.

222
16 4 7 196.xyz
D.

222
16 4 7 196.xyz
Hướngdẫngiải
Gọi
d
làđườngthẳngđiqua
A
vàvuônggócvới
P
.Suyra
26
:53
12



x
t
d
y
t
zt
Vì
H
làhìnhchiếuvuônggóccủa
A
trên
P
nên
()Hd P
.
Vì
Hd
nên
26;53;12
H
ttt
.
Mặtkhác,
()HP
nêntacó:
62 6 35 3 21 2 24 0 1 ttt t
Dođó,
4; 2;3H
.
Gọi
,IR
lầnlượtlàtâmvàbánkínhmặtcầu.
Theogiảthiếtdiệntíchmặtcầubằng
784
,suyra
2
4 784 14

RR
.
Vìmặtcầutiếpxúcvớimặtphẳng
P
tại
H
nên
()IH P I d
.
Dođótọađộđiểm
I
códạng
26;53;12
I
ttt
,với
1t
.
Theogiảthiết,tọađộđiểm
I
thỏamãn:

22 2
22 2
62 6 35 3 21 2 24
1
14
(,( )) 14
63(2)
1
3
14
22
63 214
 








ttt
t
dI P
t
t
AI
t
tt t
Dođó:
8;8; 1I
.
Vậyphươngtrìnhmặtcầu

222
( ) : 8 8 1 196Sx y z
.
LựachọnđápánA.
Câu35: Cho mặt phẳng
:22100Px y z
vàhaiđưngthng
1
21
:
11 1


x
yz
,
2
23
:
114


xyz
.Mặtcầu
S
cótâm thuộc
1
,tiếpxúcvi
2
vàmặtphẳng
P
,có
phươngtrình:
A.
222
(1)(1)(2)9 xyz
hoặc
222
11 7 5 81
.
2224




xyz
B.
22 2
(1)(1)(2)9 xyz
hoặc
222
11 7 5 81
.
2224




xyz
C.
222
(1)(1)(2)9. xyz
D.
222
(1)(1)(2)3. xyz
Hướngdẫngiải
1
2
:
1



x
t
yt
zt
;
2
điquađiểm
(2;0; 3)A
vàcóvectơchỉphương
2
(1;1; 4)

a
.
Giảsử
1
(2 ; ;1 )Ittt
làtâmvà R làbánkínhcủamặtcầu
S
.
Tacó:
(;;4 )

A
Itt t
2
,(54;45;0)



 
A
Ia t t

2
2
2
,
54
;
3





AI a
t
dI
a
2 2 2(1 ) 10
10
(,( ))
3
144



tt t
t
dI P
.
S
tiếpxúcvới
2
và
P
2
(, ) (,( ))dI dI P
54 10tt
7
2
1

t
t
.
Với
7
2
t
11 7 5
;;
22 2



I
,
9
2
R

222
11 7 5 81
:
2224




Sx y z
.
Với
1t
(1; 1; 2), 3IR
222
:( 1) ( 1) ( 2) 9 Sx y z
.
LachnđápánA.
Câu36: Trongkhônggianvớihệtoạđộ
Oxyz
,cho
:4260Px y z
,
:2460Qx y z
.Lập
phươngtrìnhmặtphẳng
chứagiaotuyếncủa
,
P
Q
vàcắtcáctrụctọađộtạicácđiểm
,,
A
BC
saochohìnhchóp .O ABC làhìnhchópđều.
A.
60xyz
. B.
60xyz
. C.
60xyz
. D.
30xyz
.
Hướngdẫngiải
Chọn
6;0;0 , 2; 2; 2MN
thuộcgiaotuyếncủa
,
P
Q
Gọi
;0;0 , 0; ;0 , 0;0;
A
aBbCc
lầnlượtlàgiaođiểmcủa
vớicáctrục
,,Ox Oy Oz
 
:1,,0
xyz
abc
abc

chứa
,
M
N
6
1
222
1
a
abc

Hìnhchóp
.O ABC
làhìnhchópđều
OA OB OC a b c
Vâyphươngtrình
60xyz
.
Câu37: Trong không gian với hệ trục toạ độ
Oxyz
,cho tứ diện
A
BCD
cóđim
1; 1; 1 , 2; 0; 2AB
,

1; 1; 0 , 0; 3; 4CD
.Trêncáccnh
,,
A
BACAD
lnlưtlycácđim
', ', '
B
CD
thỏa :
4
'''
AB AC AD
A
BACAD

.Viếtphươngtrìnhmặtphẳng

'''BCD
biếttứdiện
'''
A
BCD
cóth
tíchnhỏnhất?
A.
16 40 44 39 0xyz
. B.
16 40 44 39 0xyz
.
C.
16 40 44 39 0xyz
. D.
16 40 44 39 0xyz
.
Hướngdẫngiải
Ápdụngbấtđẳngthức
A
MGM
tacó:
3
..
43
''' '.'.'
A
BACAD ABACAD
A
BACAD ABACAD

'. '. ' 27
.. 64
AB AC AD
A
BACAD

'''
'. '. ' 27
.. 64
AB C D
ABCD
V
AB AC AD
VABACAD

'''
27
64
A
B C D ABCD
VV
Để
'''
A
BCD
V
nhỏnhấtkhivàchỉkhi
'''3
4
AB AC AD
A
BACAD

3 717
'';;
4 444
AB AB B





Lúcđómặtphẳng

'''BCD
songsongvớimặtphẳng
BCD
vàđiqua
717
';;
444
B




' ' ' :16 40 44 39 0BCD x y z
.
Câu38: Trongkhônggianvớihệtoạđộ
Oxyz
,chomặtphẳng
()
a
điquađiểm
(
)
1; 2; 3M
vàcắtcáctrục
Ox,Oy,Oz
lầnlượttại
A
,
B
,
C󰇛khácgốctoạđộ O󰇜saocho
M
làtrựctâmtamgc
A
BC .Mặt
phẳng
()
a
cóphươngtrìnhlà:
A.
23140xyz+ +-=
. B.
10
123
xyz
++-=
.
C.
32 100xyz++-=
. D.
23140xyz+ ++=
.
Hướngdẫngiải
Cách1:
Gọi
H
làhìnhchiếuvuônggóccủa
C
trên
A
B
,
K
làhìnhchiếuvuônggóc
B
trên
A
C
.
M
làtrựctâmcủatamgiác
A
BC khivàchỉkhi
M
BK CH
Tacó:
()
(1)
AB CH
AB COH AB OM
AB CO
ü
^
ï
ï
^ ^
ý
ï
^
ï
þ
󰇛1󰇜
Chứngminhtươngtự,tacó:
A
COM^
󰇛2󰇜.
Từ󰇛1󰇜và󰇛2󰇜,tacó:
()
OM ABC^
Tacó:
(
)
1; 2; 3OM

.
Mặt phẳng
()
a
đi qua điểm
(
)
1; 2; 3M
và có một
VTPT
là
(
)
1; 2; 3OM

nêncóphươngtrìnhlà:
()( )()
12 23 3 0 2 3140xyz xyz-+ -+ -=+ +-=
.
Cách2:
󰇜Do
CBA ,,
lầnlượtthuộccáctrục
OzOyOx ,,
nên
( ;0;0), (0; ;0), (0;0; )
A
aBbCc
󰇛
,, 0abc
󰇜.
Phươngtrìnhđoạnchắncủamặtphẳng
)(ABC
là: 1
xyz
abc
.
󰇜Do
M
làtrựctâmtamgiác
ABC
nên
.0
.0
()
AM BC
BM AC
M
ABC


.Giảihệđiềukiệntrêntađược
,,abc
Vậyphươngtrìnhmặtphẳng:
23140xyz 
.
Câu39: Trongkhônggianvớihệtoạđộ
Oxyz
,chođiểm
1; 1;1N
.Viếtphươngtrìnhmặtphẳng
P
cắtcáctrục
,,Ox Oy Oz
lnlưtti
,,
A
BC
󰇛khôngtrùngvigctađ
O
󰇜saocho
N
làtâm
đườngtrònngoạitiếptamgiác
A
BC
A.

:30Pxyz
. B.
:10Pxyz
.
C.
:10Pxyz
. D.
:2 40Px yz
.
M
K
H
O
z
y
x
C
B
A
Hướngdẫngiải
Gọi
;0;0 , 0; ;0 , 0;0;
A
aBbCc
lầnlượtlàgiaođiểmcủa
P
vớicáctrục
,,Ox Oy Oz
 
:1,,0
xyz
P abc
abc

Tacó:

111
1
11 3 30
11
NP
abc
NA NB a b a b c x y z
NA NC a c





Câu40: Trong không gian với hệ toạ độ
Oxyz
,chohaiđưngthng
12
,dd
lần lượt có phương trình
1
223
:
213
x
yz
d


,
2
121
:
214
x
yz
d


.Phươngtrìnhmtphng

cáchđuhai
đườngthẳng
12
,dd
là:
A.
7240xyz
. B.
72430xyz
.
C.
2330xy z
. D.
14 4 8 3 0xyz
.
Hướngdẫngiải
Tacó
1
d
điqua
2; 2;3A
vàcó
1
2;1;3
d
u

,
2
d
điqua
1; 2; 1B
vàcó
2
2; 1; 4
d
u 


12
1;1; 2 ; ; 7; 2; 4
dd
AB u u




;
12
;10
dd
uu AB



  
nên
12
,dd
chéonhau.
Do
cáchđều
12
,dd
nên
songsongvới
12
,dd

12
;7;2;4
dd
nuu





códạng
724 0xyzd
Theogiảthiếtthì




,,dA dB
21
3
2
69 69
dd
d



:14 4 8 3 0xyz

Câu41: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
gi
d
đi qua

3; 1;1A
, nằm trong mặt phẳng

:50Pxyz
, đồng thời tạo với
2
:
122
xy
z

mtgóc
0
45
.Phươngtrìnhđưng
thẳng
d
là
A.
37
18.
115
x
t
yt
zt



B.
3
1.
1
x
t
yt
z


C.
37
18.
115
x
t
yt
zt



D.
3
1
1
x
t
yt
z


và
37
18.
115
x
t
yt
zt




Hướngdẫngiải
cóvectơchỉphương
1; 2; 2a

d
cóvectơchỉphương
;;
d
aabc


P
cóvectơpháptuyến
1; 1;1
P
n 



 



00
222
2
222
; 1
,45cos,cos45
22
2
2
3
2 2 2 9 ; 2
dP
dPan bac
dd
abc
abc
abc abc

 





Từ
1
và
2
,tacó:
2
0
14 30 0
15 7 0
c
cac
ac



Với
0c
,chọn
1ab
,phươngtrìnhđườngthẳng
d
là
3
1
1
x
t
yt
z



Với
15 7 0ac
,chọn
715;8acb
,phươngtrìnhđườngthẳng
d
là
37
18
115
x
t
yt
zt




Câu42: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
gi
d
điquađim

1; 1; 2A
, song song với
:2 3 0Pxyz
,đồngthờitạovớiđườngthẳng
11
:
122
x
yz

mtgóclnnht.
Phươngtrìnhđườngthẳng
d
là.
A.
112
.
157
xyz

B.
112
.
457
xyz


C.
112
.
457
xyz

D.
112
.
157
xyz


Hướngdẫngiải
cóvectơchỉphương
1; 2; 2a


d
cóvectơchỉphương
;;
d
aabc


P
cóvectơpháptuyến

2; 1; 1
P
n 

Vì
//dP
nên
.02 0 2
dP dP
a n an abc c ab  



2
22
22
54
54
1
cos ,
35 4 2
35 4 2
ab
ab
d
aabb
aabb



Đặt
a
t
b
,tacó:


2
2
54
1
cos ,
35 4 2
t
d
tt



Xéthàmsố


2
2
54
542
t
ft
tt

,tasuyrađược:

153
max
53
ft f





Dođó:

53 1 1
max cos ,
27 5 5
a
dt
b




Chọn
15,7abc
Vậyphươngtrìnhđườngthẳng
d
là
112
157
xyz


Câu43: Trongkhônggianvớihệtọađộ
,Oxyz
gi
d
điqua
1; 0; 1A 
,cắt
1
122
:
21 1
xyz

,
saochogócgiữa
d
và
2
323
:
12 2
xyz

lànhỏnhất.Phươngtrìnhđườngthẳng
d
là
A.
11
.
22 1
xyz

B.
11
.
45 2
xyz

C.
11
.
452
xyz


D.
11
.
221
xyz

Hướngdẫngiải
Gọi

1
12;2 ;2
M
dMttt
d
cóvectơchỉphương

22;2;1
d
aAM t t t
 
2
cóvectơchỉphương
2
1; 2; 2a 



2
2
2
2
cos ;
36 14 9
t
d
tt


Xéthàmsố

2
2
6149
t
ft
tt

,tasuyrađược
min 0 0 0
f
tf t
Dođó
min cos , 0 0 2;2 1dtAM



Vậyphươngtrìnhđườngthẳng
d
là
11
22 1
xy
z


Câu44: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
chohaiđưngthng
1
12
:
21 1
xyz
d


và
2
122
:
13 2
xyz
d


.Gọi làđườngthẳngsongsongvới
:70Pxyz
vàcắt
12
, dd

lầnlượttạihaiđiểm
,
A
B
saocho AB ngắnnhất.Phươngtrìnhcủađườngthẳnglà.
A.
12
5.
9
x
t
y
zt


B.
6
5
.
2
9
2
x
t
y
zt


C.
6
5
.
2
9
2
x
yt
zt


D.
62
5
.
2
9
2
x
t
yt
zt



Hướngdẫngiải


1
2
12;;2
1;23;22
Ad A aa a
Bd B b b b


cóvectơchỉphương
2;3 2; 2 4AB b a b a b a

P
cóvectơpháptuyến

1;1; 1
P
n

Vì
//
P
nên
.0 1
PP
A
Bn ABn ba

.Khiđó
1; 2 5; 6
A
Ba a a


222
2
2
1256
6 30 62
54972
6 ;
222
A
Ba a a
aa
aa






Dấu
"" xảyrakhi
559 77
6; ; , ;0;
222 22
aA AB






Đườngthẳng
điquađiểm
59
6; ;
22
A



vàvectơchỉphương
1; 0; 1
d
u 

Vậyphươngtrìnhcủa
là
6
5
2
9
2
x
t
y
zt


Câu45: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
chohaiđưngthng
1
12
:
211
xy z
d


và
2
12
:1
3
x
t
d
y
t
z


. Phương trình đường thẳng vuông góc với
:7 4 0Pxyz
vàcthai
đườngthẳng
12
, dd
là:
A.
74
.
211
xyz

B.
21
.
71 4
xyz

C.
21
.
714
xyz


D.
21
.
714
xyz

Hướngdẫngiải
Gọi
d
làđườngthẳngcầntìm
Gọi
12
,
A
ddBdd 


1
2
2;1 ;2
12;1 ;3
221; ; 5
Ad Aa a a
Bd B b b
AB a b a b a




P
cóvectơpháptuyến
7;1; 4
P
n 

,
p
dP ABn

cùngphương
cómộtsố
k
thỏa
p
A
Bkn


2217 2271 1
02
54 4 5 1
ab k abk a
abk abk b
ak ak k
 


 


  

d
điquađiểm
2;0; 1A
vàcóvectơchỉphương
7;1 4
dP
an

Vậyphươngtrìnhcủa
d
là
21
71 4
xy
z

Câu46: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
chohaiđưngthng
1
121
:
312
xy
z

và
2
11
:
123
xy
z

.Phươngtrìnhđườngthẳngsongsongvới
3
:1
4
x
d
y
t
zt


vàcắthaiđường
thẳng
12
;
là:
A.
2
3.
3
x
y
t
zt


B.
2
3.
3
x
y
t
zt



C.
2
3.
3
x
y
t
zt



D.
2
3.
3
x
y
t
zt


Hướngdẫngiải
Gọi
làđườngthẳngcầntìm
Gọi
12
,AB 


1
2
13;2 ;12
1;2;13
32;22;232
AAaaa
BBbbb
AB a b a b a b




d
cóvectơchỉphương
0;1;1
d
a

// ,
d
dABa

cùngphương
cómộtsố
k
thỏa
d
A
Bka

320 3 2 1
22 2 2 1
232 23 2 1
ab ab a
ab k abk b
ab k abk k
 


 


 

Tacó
2;3;3 ; 2; 2;2AB
điquađiểm
2;3;3A
vàcóvectơchỉphương
0; 1; 1AB 

Vậyphươngtrìnhcủa
là
2
3
3
x
y
t
zt


Câu47: Trongkhônggianvớihệtọađộ
,Oxyz
chođưngthẳng
12 9 1
:,
431
xyz
d


vàmặtthẳng

:3 5 2 0Pxyz
.Gọi
'd
làhìnhchiếucủa
d
lên

.P
Phươngtrìnhthamsốcủa
'd
là
A.
62
25 .
261
x
t
yt
zt


B.
62
25 .
261
xt
yt
zt


C.
62
25 .
261
xt
yt
zt


D.
62
25 .
261
xt
yt
zt


Hướngdẫngiải
Cách1:
Gọi
A
dP

12 4 ;9 3 ;1
30;0;2
A
dA a aa
AP a A


d
điquađiểm
12;9;1B
Gọi
H
làhìnhchiếucủa
B
lên

P
P
cóvectơpháptuyến
3; 5; 1
P
n 

BH điqua
12;9;1B
vàcóvectơchỉphương
3; 5; 1
BH P
an
 


12 3
:95
1
12 3 ;9 5 ;1
78 186 15 113
;;
35 35 7 35
186 15 183
;;
35 7 35
xt
BH y t
zt
HBH H t t t
HP t H
AH



 









'd
điqua
0;0; 2A
vàcóvectơchỉphương
'
62; 25;61
d
a 

Vậyphươngtrìnhthamsốcủa
'd
là
62
25
261
xt
yt
zt


Cách2:
Gọi

Q
qua
d
vàvuônggócvới

P

d
điquađiểm
12;9;1B
vàcóvectơchỉphương
4;3;1
d
a

P
cóvectơpháptuyến

3; 5; 1
P
n 

Q
qua
12;9;1B
cóvectơpháptuyến

,8;7;11
QdP
nan





:8 7 11 22 0Qxy z
'd
làgiaotuyếncủa
Q
và
P
Tìmmộtđiểmthuộc
'd
,bằngcáchcho
0y
Tacóhệ

32 0
0;0; 2 '
81122 2
xz x
M
d
xz y






'd
điquađiểm
0;0; 2M
vàcóvectơchỉphương

;62;25;61
dPQ
ann




Vậyphươngtrìnhthamsốcủa
'd
là
62
25
261
xt
yt
zt


Câu48: Trongkhônggianvớihệtọađộ
,Oxyz
chođưngthng
12
:24
3
x
t
d
y
t
zt



.Hìnhchiếusongsong
của
d
lênmặtphẳng

Oxz
theophương
162
:
111
xyz


cóphươngtrìnhlà:
A.
32
0.
14
x
t
y
zt


B.
3
0.
12
x
t
y
zt


C.
12
0.
54
x
t
y
zt


 D.
32
0.
1
x
t
y
zt


Hướngdẫngiải
Giaođiểmcủadvàmặtphẳng

Oxz
là:
0
(5;0;5)M
.
Trên
12
:24
3
x
t
d
y
t
zt



chn
M
bấtkỳkhôngtrùngvới
0
(5;0;5)M
;vídụ:
(1; 2; 3)M
.Gọi
A
là
hìnhchiếusongsongcủa
M
lênmặtphẳng

Oxz
theophương
162
:
111
xyz


.
/Lpphươngtrình
d’
điqua
M
vàsongsonghoặctrùngvới
162
:
111
xyz


.
/ĐiểmAchínhlàgiaođiểmcủa
d’
và

Oxz
/Tatìmđưc
(3;0;1)A

Hình chiếu song song của
12
:24
3
x
t
dy t
zt



lênmtphng

Oxz
theo phương
162
:
111
xyz


làđườngthẳngđiqua
0
(5;0;5)M
và (3;0;1)A .
Vậyphươngtrìnhlà:
3
0
12
x
t
y
zt


Câu49: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm

3; 0; 2A
,

3; 0; 2B
vàmtcu
222
(2)(1)25xy z
.Phươngtrìnhmtphng
điquahaiđim
A
,
B
vàcắtmặtcầu
S
theomộtđườngtrònbánkínhnhỏnhấtlà:
A.
4 5170xyz
. B.
3 2 7 0xyz
.
C.
4 5130xyz
. D.
3 2 1 1 0xyz
.
Hướngdẫngiải
Mặtcầu
S
cótâm

0; 2;1I
,bánkính 5R .Do 17 RIA nên
A
B luônct
S
.Dođó
()
luônct
S
theođưngtròn
C
cóbánkính



2
2
,rRdI

.Đềbánkính r nhỏ
nhất
,dI P
lớnnhất.
Mặtphẳng
điquahaiđiểm
A
,
B
vàvuônggócvớimp
A
BC
.
Ta có
AB (1;1;1)

, AC (2;3;2)

suyra
A
BC
cóvéctơpháptuyến
,(1;4;5)nABAC



 
󰇛
α󰇜cóvéctơpháptuyến
,(96;3)3(3;2;1)nnAB



 
Phươngtrình
: 3 2 2 1 1 3 0 3 2 11 0xyz xyz

.
Câu50: Trongkhônggian
Oxyz
,chođiểm

3; 3; 3A 
thuộcmặtphẳng
2–2 1:50xyz

vàmặt
cầu

222
:(x2)(y3)(z5)100S 
.Đườngthẳng quaA,nmtrênmtphng
ct
()S
tại
A
,
B
.Đểđộdài
AB
lớnnhấtthìphươngtrìnhđườngthẳng
là:
A.
33 3
146
xyz

. B.
33 3
16 11 10
xyz

.
C.
35
3
38
x
t
y
zt


. D.
33 3
11 3
xyz

.
Hướngdẫngiải
Mặtcầu
S
cótâm
2;3;5I
,bánkính
10R
.Do
(I,( )) Rd
nên luôncắt
S
tại
A
,
B
.
Khiđó

2
2
(I, )AB R d
.Dođó,
A
B lớnnhấtthì
,dI
nhnhấtnên qua H ,với H
làhìnhchiếuvuônggóccủaIlên
.Phươngtrình
x22t
y3
5
:2
zt
BtH




() 22 2 232 5 15 0Httt

2; 7;t2 3H 
.
Dovậy
AH (1; 4;6)

làvéctơchỉphươngcủa
.Phươngtrìnhcủa
33 3
146
xyz

Câu51: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
22 90xyz
vàmtcu
222
():( 3) ( 2) ( 1) 100Sx y z
.Tọađộđiểm
M
nmtrênmtcu
()S
saochokhong
cáchtừđiểm
M
đếnmặtphẳng
()
P
đạtgiátrịnhỏnhấtlà:
A.
11 14 13
;;
333
M



. B.
29 26 7
;;
333
M




.
C.
29 26 7
;;
33 3
M




. D.
11 14 13
;;
33 3
M



.
Hướngdẫngiải
Mặtcầu
()S
cótâm
(3; 2;1)I
.
Khoảngcáchtừ
I
đếnmặtphẳng
()
P
:
(;( )) 6dI P R
nên
()
P
cắt
()S
.
Khoảngcáchtừ
M
thuộc
()S
đến
()
P
lớnnhất
()
M
d
điqua
I
vàvuônggócvới
()
P
Phươngtrình
32
(): 2 2
1
x
t
dy t
zt



.
Tacó:
() (3 2;2 2;1 )
M
dM t tt
Mà:
()
M
S
1
2
10 29 26 7
;;
3333
10 11 14 13
;;
3333
tM
tM








Thửlạitathấy:
12
(,()) (,())dM P dM P
nên
11 14 13
;;
333
M



thỏayêucầubàitoán
Câu52: Trongkhônggian
Oxyz
,chohìnhhộpchữnhật
.
A
BCD A B C D

cóđim
A
trùngvigcca
hệtrụctọađộ,
(;0;0)Ba
,
(0; ;0)
D
a
,
(0;0; )
A
b
(0,0)ab
.Gọi
M
làtrungđiểmcủacạnh
CC
.
Giátrịcủatỉsố
a
b
đểhaimặtphẳng
()
A
BD
và
M
BD
vuônggócvớinhaulà:
A.
1
3
. B.
1
2
. C. 1 . D.1.
Hướngdẫngiải
Tacó

;;0 ' ;; ;;
2
b
AB DC C aa C aab M aa




 
Cách1.
Tacó 0; ;
2
b
MB a





;
;;0
B
Daa

và
';0;
A
Ba b

Tacó
2
;;;
22
ab ab
uMBBD a







và
222
;;;'BD A aBaa




 
Chọn
1;1;1v
làVTPTcủa
'
A
BD

2
'.001
22
ab ab a
ABD MBD uv a a b
b
 

Cách2
.
'' '
A
BAD AX BD
AB AD BC CD a
M
BMD MX BD






với
X
làtrungđiểm
B
D

'; ';
A
BD MBD A X MX



;;0
22
aa
X



làtrungđiểm
B
D
';;
22
aa
A
Xb





;;
222
aab
MX





''
A
BD MBD A X MX
'. 0AXMX
 
22
2
0
222
aab
 

 
 
1
a
b

Câu53: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
(): 2 2 4 0Px y z
vàmtcu
222
(): 2 2 2 1 0.Sx y z x y z
Giátrịcủađiểm
M
trên
S
saocho


,dM P
đạtGTNN
là:
A.
1; 1; 3
. B.
577
;;
333



.
C.
111
;;
333




. D.
1; 2; 1
.
Hướngdẫngiải
Tacó:
(,())3 2 ()() .dM P R P S
Đườngthẳng
d
điqua
I
vàvuônggócvới
󰇛P󰇜
cópt:
1
12, .
12
xt
ytt
zt



Tọađộgiaođiểmcủa
d
và
󰇛S󰇜
là:
577
;;
333
A



,
111
;;
333
B




Tacó:
(,()) 5 (,()) 1.dA P dB P
( ,( )) ( ,( )) ( ,( )).dA P dM P dB P
Vậy:
min
(,()) 1 .dM P M B
Câu54: Trong không gian với hệ trục toạ độ
Oxyz,
chođim
10;2;1A
vàđưngthng
11
:
213
x
yz
d


.Gọi
P
làmặtphẳngđiquađiểm
A
,songsongvớiđườngthẳng
d
sao
chokhoảngcáchgiữa
d
và
P
lớnnhất.Khoảngcáchtừđiểm
1; 2; 3M
đếnmp
P
là
A.
97 3
.
15
 B.
76 790
.
790
 C.
213
.
13
 D.
329
.
29

Hướngdẫngiải
P
làmặtphẳngđiquađiểm
A
vàsongsongvới
đườngthẳng
d
nên
P
chứađườngthẳng
d
đi
quađiểm
A
vàsongsongvớiđườngthẳng
d
.
Gọi
H làhìnhchiếuca
A
trên
d
, K làhình
chiếucủa
H
trên
P
.
Tacó
, dd P HK AH
󰇛
A
H
khôngđổi󰇜
GTLNcủa
(,())dd P
là
A
H
, dd P
lớnnhấtkhi
A
H vuônggócvới
P
.
Khiđó,nếugọi
Q
làmặtphẳngchứa
A
và
d
thì
P
vuônggócvới
Q
.

 

,98;14;70
97 3
:7 5 77 0 , .
15
PdQ
nun
Pxyz dMP






Câu55: Trong không gian với hệ trục toạ độ
,Oxyz
chođim

2;5;3A
và đường thẳng
12
:
212
xyz
d


.Gọi
P
làmặtphẳngchứađườngthẳng
d
saochokhoảngcáchtừ
A
đến
P
lnnht.Tínhkhongcáchtđim
1; 2; 1M
đếnmặtphẳng
P
.
A.
11 18
.
18
 B.32. C.
11
.
18
 D.
4
.
3

Hướngdẫngiải
d'
d
K
H
A
P
d
H
K
A
P
Gọi
H
làhìnhchiếucủa
A
trên
d
;
K
làhìnhchiếucủa
A
trên
P
.
Tacó
, dAP AK AH
󰇛Khôngđổi󰇜
GTLNcủa
(,())dd P
là
A
H

⟹


, dAP
lớnnhấtkhi
K
H
.
Tacó
3;1; 4H
,
P
qua
H
và
A
H
:4 30Px yz 

Vậy


11 18
,
18
dM P .
Câu56: Trongkhônggianvớihệtrụctoạđộ
,Oxyz
chomtphng
:20Pxyz
vàhaiđưng
thẳng
1
:
22
x
t
dyt
zt


;
3
': 1 .
12
x
t
dy t
zt




Biếtrằngcó2đườngthẳngcócácđặcđiểm:songsongvới
P
;cắt
, dd
vàtạovới d góc
O
30 .
Tínhcosingóctạobởihaiđườngthẳngđó.
A.
1
.
5
B.
1
.
2
 C.
2
.
3
 D.
1
.
2
Hướngdẫngiải
Gọi
làđườngthẳngcầntìm,
P
n

làVTPTcủamặtphẳng
P
.
Gọi
1;;22
M
tt t
làgiaođiểmcủa
và
d
; làgiaođiểmcủa và
Tacó: 

Tacó 
Vậy,có2đườngthẳngthoảmãnlà .
Khiđó, 
Câu57: Trongkhônggianvớihệtrụctoạđộ cho3điểm .Gọi
làmtphngđiqua saochotngkhongcácht và đến lnnhấtbiếtrằng
khôngcắtđoạn .Khiđó,điểmnàosauđâythuộcmặtphẳng ?
A. B. C. D..
Hướngdẫngiải
3;1;12
M
tt t


'd
'2 ;1 ; 1 2 2
M
Mtttt tt



M
M
//


24;1;32
P
MP
P
tMMttt
MM n





O
2
4
69
3
cos30 cos ,
1
2
36 108 156
d
t
t
MM u
t
tt





12
5
:4;: 1
10
x
xt
yt y
ztzt









12
1
cos , .
2

,Oxyz
1; 0; 1 ; 3; 2; 0 ; 1; 2; 2AB C
P
A
B
C
P
P
BC
P
2; 0; 3.G
3; 0; 2 .F
1;3;1.E
0;3;1H
Gọi làtrungđiểmđoạn ;cácđiểm lần
lượtlàhìnhchiếucủa trên .
Tacótgiác làhìnhthangvà làđưng
trungbình.
Mà 󰇛với khôngđổi󰇜
Dovậy, lớnnhấtkhi 
điqua vàvuônggóc với
Câu58: Trongkhônggianvớihệtrụctoạđ chocácđiểm trongđó
dương và mặt phẳng . Biết rằng vuông góc với và
,mệnhđềnàosauđâyđúng?
A.  B.C.D. 
Hướngdẫngiải
Tacóphươngtrìnhmp󰇛 là 

Tacó 
Từ󰇛1󰇜và󰇛2󰇜 .
Câu59: Trongkhônggianvớihệtrụctoạđộ cho3điểm .
Đim saochogiátrcabiuthc nhnht.
Khiđó,điểm cách mộtkhoảngbằng
A. B. C. D.
Hướngdẫngiải
Gọi .Tacó 

với 
nhỏnhấtkhi nhỏnhất làhìnhchiếuvuônggóccủa trên
I
BC
, ,
B
CI

, ,
B
CI
P
BCC B

II
, , 2 .dBP dCP BB CC II


II IA
I
A
, , dBP dCP
IA

P
A
I
A


2;0; 1 .I
: 2 1 0 1;3;1 .Pxz E P
,Oxyz
1;0;0 , 0; ;0 , 0;0;
A
Bb C c
,bc
:10Pyz
mp ABC
mp P


1
,
3
d O ABC
1.bc 21.bc 31.bc 33.bc
)
A
BC
1
1
xyz
bc


11
0(1)
A
BC P b c
bc



22
22
11111
,8(2)
33
11
1
dO ABC
bc
bc
 

1
1
2
bc bc
,Oxyz
1; 2; 3 ; 0; 1; 1 ; 1; 0; 2ABC
:20MPxyz
222
23TMA MB MC
M
:2 2 3 0Qxyz
121
.
54
24.
25
.
3
101
.
54
;;
M
xyz
222
66688631Tx y z xyz
222
2 2 1 145
6
3326
Tx y z








2
145
6
6
TMI
22 1
;;
33 2
I



T
M
I
M
I
P
A
I'
C'
B'
I
C
B
P
.
Câu60: 󰇛
Đề minh họa L1󰇜
Trong không gian với hệ tọa độ cho bốn điểm
và .Hicóttcbaonhiêumtphngcáchđu
bốnđiểmđó?
A.
1.
 B.4. C.
7.
D. Có vô số mặt
phẳng.
Hướngdẫngiải
Tacó:
Suyra:
4điểm
A
,
B
,
C
,
D
khôngđồngphẳng.
Khiđó,mặtphẳngcáchđềucả4điểm
A
,
B
,
C
,
D
sẽcóhailoại:
Loại1:Có1đimnmkhácphíavi3đimcònli󰇛điquacáctrungđiểmcủa3cạnhchung
đỉnh󰇜 có4mặtphẳngnhưthế󰇜.
Loại2:Có2điểmnằmkhácphíavới2điểmcònlại󰇛điquacáctrungđiểmcủa4cạnhthuộc
haicặpcạnhchéonhau󰇜 có3mặtphẳngnhưthế󰇜.
Vậycótấtcả7mặtphẳngthỏamãnyêucầubàitoán.
ChọnđápánC.

Câu61: 󰇛
ĐềminhhọaL1󰇜
Trongkhônggianvớihệtọađộ chođiểm vàđườngthẳng
cóphươngtrình: .Viếtphươngtrìnhđưngthng điqua ,vuônggóc
vàcắt .
5513
;;
18 18 9
M




,
Oxyz
1; 2;0 , 0; 1;1 ,AB

2;1; 1C

3;1; 4D

1;1;1 ; 1; 3; 1 ; 2;3;4 .AB AC AD
  
,4;0;4,.240AB AC AB AC AD
 

 
    
4
3
2
1
A
B
C
DD
C
B
A
A
B
C
D
D
C
B
A
7
6
5
A
B
C
D
D
C
B
A
A
B
C
D
,
Oxyz
1; 0; 2A
d
11
112
y
xz

A
d
B. .
D. .
Hướngdẫngiải
Do cắt nêntồntạigiaođiểmgiữachúng.Gọi .
Phương trình tham số của : . Do , suy ra
Do nên vectơchỉphươngcủa .
Theođbài, vuônggóc nên 󰇛 làvectorchphươngca 󰇜.Suyra
.Giảiđược .Vậy
ChọnđápánB.

Câu62: 󰇛
Đthnghim2017󰇜
Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm và
.Đườngthẳng cắtmặtphẳng tạiđiểm .Tínhtỉsố .
A. . B. . C. . D. .
Hướngdẫngiải
Tacó:
;
;
và
Tacó:
thẳnghàng
và
ChọnđápánA.

Câu63: 󰇛
Đềthnghim2017󰇜
Trongkhônggianvớihệtọađộ
Oxyz
,viếtphươngtrìnhmặtphẳng
songsongvàcáchđềuhaiđườngthẳng và
A. . B. .
C. . D. .
Hướngdẫngiải
Tacó: điquađiểm vàcóVTCP .
12
:
11 1
y
xz

12
:
131
y
xz

d
B
Bd
Bd


d
1
,
1
xt
yt t
zt



Bd
1; ; 1Bt tt

;;2 3AB t t t

,AB AB

d AB u

(1;1;2)u
d
.0AB u

t1

1;1; 1AB

12
:.
11 1
y
xz

2;3;1A
5; 6; 2B
AB
Oxz
M
AM
BM
1
2
A
M
BM
2
A
M
BM
1
3
A
M
BM
3
A
M
BM
;0;MOxz Mxz

;;731 59AB AB

;;23 1AM x z

,,ABM
.AM k AB k
 
27 9
33 1
10
xkx
kk
zk z


 




;0;90.M
;; 14 6 2 118 2 .BM BM AB

P
1
2
:
111
y
xz
d

2
1
2
:.
21 1
y
xz
d


:2 2 1 0xPz
:2 2 1 0yPz
:2 2 1 0xPy
:2 2 1 0yPz
1
d

2;0;0A

1
1;1;1u 
và điquađim vàcóVTCP Vì songsongvihaiđưngthng
và nênVTPTcủa là
Khiđó códạng loạiđápánAvàC.
Lại có cách đều và nên đi qua trung điểm của . Do đó
ChọnđápánB.

Câu64: 󰇛
Tạp chí THTT Lần 5
󰇜 Trong không gian với hệ tọa độ cho điểm Viết
phươngtrìnhmặtphẳng điquagốctọađộ vàcách mộtkhoảnglớnnhất.
A.  B.  C.  D. 
Hướngdẫngiải
Gọi làhìnhchiếucủa trên vuôngtại 
.Khiđó điqua vàvnggócvới làvectopp
tuyếncủa phươngtrìnhcủamặtphẳng là 
hay 
ChọnđápánA.

Câu65: 󰇛
THPT Hai Bà Trưng Lần 1
󰇜 Trong không gian với hệ tọa độ cho điểm
Tìmđiểm trongmtphẳng cócaođộâmsaocho
thtíchcakhitdin bng2vàkhongcácht đếnmtphẳng bằng1.
Khiđócótọađộđiểm thỏamãnbàitoánlà:
A. B.C.D.
Hướngdẫngiải
Vì ,docaođộâmnên 
Khoảngcáchtừ đếnmặtphẳng bằng1 
Suyratọađộ .Tacó:

Mà .Chọnđápán
ChọnđápánA.

2
d
0;1;2B
2
2; 1; 1 .u 
P
1
d
2
d
P
12
,
0;1; 1nuu 


P
0yzD
P
1
d
2
d
P
1
0; ;1
2
M



AB
:2 2 1 0yPz
,
Oxyz
1; 2; 1 .M

0;0;0O
M
20.xyz
1.
12 1
y
xz

0.xyz 20.xyz
H
M
()P
MHO
H
MH MO
max
MH
MO
()P
MMO
(1; 2; 1)MO

()P
()P
1( 0) 2( 0) 1( 0) 0xyz 
20.xyz
,
Oxyz
2;0; 2 , 3; 1; 4 , 2; 2;0 .AB C
D
Oyz
A
BCD
D
Oxy
D
0;3; 1 .D
0; 3; 1 .D 
0;1; 1 .D
0; 2; 1 .D
0; ;
D
Oyz D b c 0.c
0; ;
D
bc
:0Oxy z

11do0.
1
c
cc
0; ; 1Db

1; 1; 2 , 4; 2; 2 ; 2; ;1
A
BACADb


; 2;6;2 ; . 46 26 66 1AB AC AB AC AD b b b
 

 

1
;. 1
6
ABCD
VABACADb





0;3; 1
3
212
1
0; 1; 1
ABCD
D
b
Vb
b
D



0;3; 1 .D
Câu66: 󰇛
THPTHaiBàTrưngLần1
󰇜Trongkhônggianvớihệtọađộ chođiểm .Mặt
phẳng điquađiểm cắt tại saocho làtrựctâmcủatamgiác
.Phươngtrìnhcủamặtphẳng là
A.
B.
C.D.
Hướngdẫngiải
Dotứdiện cóbacạnh đôimộtvuônggócnênnếu làtrựctâmcủatam
giác dễdàngchứngminhđược hay .
Vymtphng điquađim vàcóVTPT nênphươngtrình là
ChọnđápánD.

Câu67: 󰇛
THPTChuyênĐHKHHuếLn1
󰇜Trongkhônggianvihtađ ,chođim ,
điểm nằmtnmặtphẳng và .Gọi làhìnhchiếuvuônggóccủalên
và làtrungđiểmcủa .Biếtđườngthẳng luôntiếpcvớimộtmặtcầucốđịnh.
Tínhbánkínhmặtcầuđó.
A. . B. . C. . D. .
Hướngdẫngiải
Tacótamgiác luônvuôngtại .Gọi làtrungđiểmcủa 󰇛Điểm cốđịnh󰇜.
Tacótamgiác vuôngtại có làđườngtrungtuyếnnên
Ta có là đường trung bình của tam giác nên song song với mà
Mtkháctamgiác cânti .Tđósuyra làđưngtrung
trựccủa
Nên
Vậy luôntiếpxúcvớimặtcầutâm bánkính
ChọnđápánA.

Câu68: 󰇛CHUYÊNĐHKHTNHUẾ󰇜Trongkhônggianvớihệtọađộ
Oxyz
,chođiểm

0;0; 4A
,điểm
M
n
mtnmtphẳng

Oxy
và
MO
.Gọi
D
làhìnhchiếuvuônggócca
O
lên
AM
và
E
là
trungđiểmcủa
OM
.Biếtđườngthẳng
DE
luôntiếpxúcvimtmtcucđnh.Tínhbán
kínhmặtcầuđó.
A.
2R
. B.
1R
. C.
4R
. D.
2R
.
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Tacótamgiác
OAM
luônvuôngtại
O
.
Gọi
I
làtrungđiểmcủa
OA
󰇛Điểm
I
cốđịnh󰇜
Tacótamgiác
ADO
vuôngtại
D
có
ID
là
đườngtrungtuyếnnên

1
21
2
ID OA
,
Oxyz
1; 2; 3H
P
,H ,,Ox Oy Oz ,,
A
BC
H
A
BC
P
():3 2 11 0.Pxyz ():3 2 10 0.Pxyz
(): 3 2 13 0.Px y z (): 2 3 14 0.Px y z
OABC
,,OA OB OC
H
A
BC
OH ABC
OH P

P
1; 2; 3H

1; 2; 3OH


P
1 2 2 3 3 0 2 3 14 0.xyz xyz  
Oxyz
0;0;4A
M
Oxy
M
O
D
O
A
M
E
OM
D
E
2R
1R 4R
2R
OAM O
I
OA
I
ADO
D
I
D

1
21
2
ID OA
I
E
OAM
I
E
A
M
OD AM OD IE
E
OD
E
I
E
OD



;902DOE ODE IOD IDO IDE IOE ID DE
D
E
I
2
2
OA
R 
A
D
I
Tacó
I
E
làđườngtrungbìnhcủatamgiác
OAM
nên
I
E
songsongvới
A
M
mà
OD AM OD IE
Mặt
kháctamgiác
E
OD
cântại
E
.Từđósuyra
I
E làđườngtrungtrựccủa
OD

Nên


;902DOE ODE IOD IDO IDE IOE ID DE
Vậy
D
E
luôntiếpxúcvớimặtcầutâm
I
bánkính 2
2
OA
R 
Câu69: 󰇛CHUYÊN ĐHKHTN HUẾ󰇜 Cho điểm
(0;8;2)A vàmtcu ()S có phương trình
222
():( 5) ( 3) ( 7) 72Sx y z
vàđiểm
(9; 7;23)B
.Viếtphươngtrìnhmặtphẳng
()
P
qua
A
tiếpxúcvi()S saochokhoảngcáchtừ
B
đến ()
P
làlnnht.Gis (1; ; )
nmn làmt
vectơpháptuyếncủa
()
P
.Lúcđó
A.
.2.mn
B.
.2.mn
C.
.4.mn
D.
.4.mn
Hướngd
ẫngiải
ChọnD.
Mặtphẳng
()P
quaA códạng
(0)(8)(2)0 820a x b y c z ax by cz b c-+ -+ -= ++--=.
Điềukiệntiếpxúc:
222 222
53782 5115
(;( )) 6 2 6 2 6 2
abcbc a bc
dI P
abc abc
-+-- - +
= = =
++ ++
.󰇛*󰇜
Mà
222 222
972382 91521
(;())
ab cbc a b c
dB P
abc abc
-+ -- - +
==
++ ++
222
51154( 4)abcabc
abc
-++-+
++
222222
222 222 222
5115 4
1(1)4.
4624 182
abc abc
abc
abc abc abc
-+ -+
+- + + +
£+ £+ =
++ ++ ++
.
Dấubằngxảyrakhi
114
abc
==
-
.Chọn 1; 1; 4ab c==-=thỏamãn󰇛*󰇜.
Khiđó
(): 4 0Pxy z-+ =.Suyra 1; 4mn=- = .Suyra:
.4.mn =-

Câu70: 󰇛CHUYÊN ĐHKHTN HUẾ󰇜 Trongkhônggianchođườngthẳng
31
:
123
x
yz

vàđưng
thẳng
312
:
312
xyz
d


.Viếtphươngtrìnhmặtphẳng
P
điqua
vàtạovớiđường
thẳng
d
mộtgóclớnnhất.
A.
19 17 2 77 .00xyz
B.
19 17 2 34 .00xyz
C.
31 8 5 91 .0xyz
D.
31 8 5 98 .0xyz
Hướngd
ẫngiải
ChọnD.
Đườngthẳng
d cóVTCPlà
1
3;1; 2u

.
Đườngthẳng
điquađiểm
3; 0; 1M vàcóVTCPlà
1; 2; 3u
.
Do
P
 nên

M
P .GiảsửVTPTcủa
P
là


222
;; , 0nABCABC
.
Phươngtrình
P
códạng
310Ax By Cz .
Do
P
 nên .0 23 0 23un A B C A B C 

.
Gọi
làgócgiữa
d
và
P
.Tacó


1
222 2
22
1
.
32 3 2
32
.
14.
14. 2 3
un
BCBC
AB C
sin
un
ABC
B
CBC








2
22
22
57 57
1
512 10
14
14. 5 12 10
BC BC
B
BC C
BBC C



.
TH1:Với
0C
thì
570
14 14
sin

.
TH2:Với
0C đặt
B
t
C
tacó

2
2
57
1
51210
14
t
sin
tt

.
Xéthàmsố


2
2
57
51210
t
ft
tt

trên
.
Tacó


2
2
2
50 10 112
51210
tt
ft
tt


.

2
8875
5514
0 50 10 112 0
77
0
55
tf
ft t t
tf




 




.
Và


2
2
57
lim lim 5
51210
xx
t
ft
tt
 


.
Bảngbiếnthiên
Từđótacó

75
14
Maxf t
khi
88
55
B
t
C

.Khiđó
1875
.
514
14
sin f




.
SosánhTH1vàTh2tacó
s
in
lớnnhấtlà
75
14
sin
khi
8
5
B
C
.
Chọn
8531BCA 
.
Phươngtrình
P
là
31 3 8 5 1 0 31 8 5 98 0xyz xyz
.
Câu71: 󰇛CHUYÊN ĐHKHTN HUẾ󰇜 Trong không gian
Oxyz
chomtcu

222
:1 2 39Sx y zvàmặtphẳng
:2 2 3 0Pxyz
.Gọi
;;
M
abc
làđiểm
trênmặtcầu
S
saochokhoảngcáchtừ
M
đến
P
làlớnnhất.Khiđó
A.
5.abc
B.
6.abc
C.
7.abc
D.
8.abc
Hướngdẫngiải
ChọnC.
Mặtcầu

222
:1 2 39Sx y zcótâm
1; 2; 3I
vàbánkính
3.R
Gọi
d
làđườngthẳngđiqua
1; 2; 3I vàvuônggóc
P

Suyraphươngtrìnhthamsốcủađườngthẳng
d
là
12
22
3
x
t
yt
zt



.
Gọi
,
A
B
lần lượt là giao của d và
S , khi đó tọa độ
,
A
B
ứngvit lànghimca
phươngtrình

222
1
12 1 22 2 3 3 9
1
t
ttt
t
 

Với

13
1 3;0;4 ;( ) .
3
tA dAP
Với

5
11;4;2 ;().
3
tB dBP
0
0
Vớimọiđiểm
;;
M
abc trên
S taluôncó
;( ) ;( ) ;( ) .dBP dM P dAP
Vậykhoảngcáchtừ
M
đến
P
làlớnnhấtbằng
13
3
khi
3; 0; 4M
Dođó
7.abc
Câu72: 󰇛LÊ HỒNG PHONG󰇜 Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz , cho đường thẳng
13
:
12 1
xyz
d



vàmặtcầu

S
tâm
I
cóphươngtnh

222
:1 2 118Sx y z .
Đườngthẳng
d
cắt

S tạihaiđiểm
,
A
B
.Tínhdiệntíchtamgiác
I
AB .
A.
811
.
3
 B.
16 11
.
3
C.
11
.
6
D.
811
.
9
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Đườngthẳng
d
điquađiểm
1; 0; 3C vàcóvectơchỉphương
1; 2; 1u 

Mặtcầu

S cótâm

1; 2; 1I ,bánkính 32R 
Gọi
H
làhìnhchiếuvuônggócca
I
lênđưngthẳng
d
.
Khi đó:
,IC u
IH
u



, với
0; 2; 2IC 

;

,6;2;2IC u




Vậy
222
622 66
3
141
IH



Suyra
22 4 6
18
33
HB 

Vậy,
116686811
.
22333
IAB
SIHAB


Câu73: 󰇛HAIBÀTRƯNG
HU󰇜Chohìnhlpphương
.ABCD A B C D

cócnhbng2.Tínhkhong
cáchgiữahaimặtphẳng
.
A
BD BCD


A.
3
.
3
B.
3.
C.
3
.
2
D.
2
.
3
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Tachnhtrctađsaochocácđnhcahìnhlp
phươngcótọađộnhưsau:
A
'
D
'
C'
B
'
B
C
D
A

0;0;0 2; 0;0 2; 2;0 0; 2; 0
0;0;2 2; 0; 2 2; 2; 2 0; 2; 2
ABCD
ABCD


 

2;0; 2 , 0;2; 2 ,
2; 2;0 , 0; 2; 2
AB AD
BD BC



 


*Mặtphẳng
A
BD

qua
0;0; 0A
vànhậnvéctơ

1
,1;1;1
4
nABAD




 
làmvéctơ
pháptuyến.Phươngtrình
A
BD

là:
0.xyz

*Mặtphẳng
B
CD
qua
2;0; 0B vànhnvéctơ

1
,1;1;1
4
mBDBC




làmvéctơ
pháptuyến.
Phươngtrình

B
CD
là:
20.xyz
Suyrahaimặtphẳng
A
BD

và
B
CD
songsongvớinhaunênkhoảngcáchgiữahai
mặt phẳng chính là khoảng cách từ điểm
A
đếnmtphng
B
CD
:


223
,.
3
3
dABCD


Cáchkhác:Thấykhoảngcáchcầntìm


11 23
,.23.
33 3
dABD BCD AC


Câu74: 󰇛HAI BÀ TRƯNG
HU󰇜Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
2;0; 2 , 3; 1; 4 , 2; 2;0 .AB C
Đim D trongmtphng
Oyz
cócaođâmsaochoth
tíchcủakhốitứdiện
A
BCD
bằng2vàkhoảngcáchtừ D đếnmặtphẳng
Oxy
bằng1.Khiđó
cótọađộđiểm
D
thỏamãnbàitoánlà:
A.
0;3; 1 .D
B.
0; 3; 1 .D 
C.
0;1; 1 .D
D.
0; 2; 1 .D
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Vì

0; ;DOyz Dbc
,docaođộâmnên
0.c

Khoảng ch từ
0; ;Dbc
đếnmtphng
:0Oxy z
bng1

11do0.
1
c
cc

Suyratọađộ
0; ; 1Db
.Tacó:

1; 1; 2 , 4; 2; 2 ; 2; ;1
A
BACADb


,2;6;2AB AC





,. 4626661AB AC AD b b b




1
,. 1
6
ABCD
VABACADb



 

Mà

0;3; 1
3
212
1
0; 1; 1
ABCD
D
b
Vb
b
D



.Chọnđápán
0;3; 1 .D
Câu75: Trongkhônggianvớihệtọađộ
Oxyz
,chođiểm
()
2;11; 5A -
vàmặtphẳng
()
()()
22
:2 1 1 10 0Pmxm ym z+++--=
.Biếtrằngkhi
m
thayđi,tntihaimtcucđnhtiếpxúc
vớimặtphẳng
()
P
vàcùngđiqua A .Tìmtổngbánkínhcủahaimặtcầuđó.
A.
22. B.52. C.72. D.12 2 .
Lờigiảithamkhảo:
Gọi
()
;; ,I abc rlầnlượtlàtâmvàbánkínhcủamặtcầu.Domặtcầutiếpxúcvới
()
P nêntacó
()
()
()()
()
()
()
22
2
22
21110
210
,
12 12
ma m b m c
bcm mabc
rdIP
mm
+++--
-++--
== =
++
()
()
()
()
()
()
2
22
2
2 2 21001
21012
22 21002
bcr m mabcr
bcm mabc rm
bcr m mabcr
é
+- + +-- - =
ê
ê
+++--=+
ê
++ + +-+ - =
ê
ë
TH1:
()
()
2
2 2 21001bcr m mabcr+- + +-- - =
Domthayđổivẫncómặtcucốđnhtiếpxúcvi
()
P
nênyêucubàitoántrthànhtìmđiềukin
,,abc
saocho
()
1 khôngphụthuộcvào
m
.Dođó
()
1 luônđúngvớimọi
20
0
210 0
bcr
a
bcr
ì
ï
+- =
ï
ï
ï
=
í
ï
ï
ï
-- - =
ï
î
250
0
5
br
a
c
ì
ï
=+=
ï
ï
ï
=
í
ï
ï
ï
=-
ï
î
Suyra
()
()
()
()
2
2
22
0;5 2; 5 : 5 2 5Ir Sxyr z r+-=> +-- ++=
.
Lạicó
()
ASÎ
nênsuyra:
()
2
22
22
41152 122400
10 2
r
rrr r
r
é
=
ê
+- - - = - + =
ê
=
ê
ë
TH2:
()
2
22 2100bcr m mabcr++ + +-+ - = làmtươngtựTH1󰇛trườnghợpnàykhôngthỏađềbài󰇜
Tómlại:Khi
m
thayđi,tntihaimtcucđnhtiếpxúcvimtphng
()
P vàcùngđiqua
A
vàcótổngbánkínhlà:
12 2 suyrachọnD
Câu76: Trong không gianvớihệtọađộ
Oxyz
,chobốnđiểm
()()()
3;0;0 , 0;2;0 , 0;0;6ABCvà
()
1;1;1D .Kí
hiệu
d
làđườngthẳngđiqua
D
saochotổngkhoảngcáchtừcácđiểm
, ,
A
BC
đến
d
ln
nhất.Hỏiđườngthẳng
d
điquađiểmnàodướiđây?
A.
()
1; 2;1M --
. B.
()
5;7;3N
. C.
()
3;4;3P
. D.
()
7;13;5Q
.
Lờigiảithamkhảo:
TacóphươngtrìnhmặtphẳngquaA,B,Clà:
()
:12360
326
xyz
ABC x y z++= + +-=
.
Dễthấy
()
D ABCÎ
.Gọi
', ', '
A
BC
lầnlượtlàhìnhchiếuvuônggóccủa
,,
A
BC
trênd .
Suy ra
()()()
,,,'''dAd dBd dCd AA BB CC AD BD CD++=++£++
.Dấu bằng xảy ra khi
'''
A
BCDººº
.
Haytổngkhoảngcáchtừcácđiểm
, ,
A
BC
đến
d
lớnnhtkhidlàđưngthẳngquaDvàvuônggóc
vớimặtphẳng
()
12
:13;
1
xt
ABC d y t N d
zt
ì
=+
ï
ï
ï
ï
=> = + Î
í
ï
ï
ï
=+
ï
î
suyrachọnB
Câu77: Trongkhônggian vớihệtọa độ
Oxyz
,chobađiểm
()()( )
5;5;0 , 1;2;3 , 3;5; 1ABC- vàmtphng
()
:50Px yz+++=.Tínhthểtích
V
củakhốitứdiện
SABC
biếtđỉnh
S
thuộcmặtphẳng
()
P và
SA SB SC==
.
A.
145
6
V
=
. B. 145V = . C.
45
6
V =
. D.
127
3
V =
.
Lờigiảithamkhảo:
Gọi
()() ()
;; 5 01S abc P a b cÎ=>+++=
.
Tacó:
()()
22
2
55,AS a b c=-+-+
()()() ()()()
222 222
123, 351BS a b c CS a b c= - +- +- = - +- ++
Do
()()() ()()()
()() ()()()
222 222
22 222
2
123 351
468210
42150
55 351
ab c abc
abc
SA SB SC
ac
abcabc
ì
ï
ï - +- +- = - +- ++
ì
+--=
ï
ï
ïï
==
íí
ïï
+-=
ï
ïî
-+-+= -+-++
ï
ï
î
T
acóhệ:
6
4 68210
23 13 9
42150 6; ;
222
50
9
2
a
abc
ac b S
abc
c
ì
ï
ï
ï
=
ï
ì
+--=
ï
ï
ï
ï
æö
ï
ï
ïï
÷
ç
+-= =- =- -
÷
íí
ç
÷
ç
ïï
èø
ïï
ïï+++=
ï
î
ï
ï
=-
ï
ï
ï
î
.Lạicó:
()()
4; 3;3 , 2;0; 1AB AC-- - -

()
()
.
23 9 145
3; 10; 6 ; 1; ; 145
22 6
S ABC
AB AC AS AB AC AS V
æö
÷
ç
=> = - - = - - => = => =
÷
ç
÷
ç
èø
  
u78: ChohìnhchópSABCcóđáylàtamgiácđucnhbng
6cm và
()
43SA SB SC cm===
.GọiDlà
điểmđốixứngcủaBquaC.KhiđóbánkínhmặtcầungoạitiếphìnhchópSABDbằng?
A.
5cm
B. 32cm C.26cm D. 37cm
Lờ
igiảithamkhảo:
Cách1:DngCGvnggócvi
()
A
BC ,QuaEdngmặtphngvnggócvới
SB
,mặtphẳngnàycắt
CGtạiF.SuyraFlàtâmmặtcầungoạitiếphìnhchópS.ABD.Đặt
SF R=
Xéthìnhchữnhật:
()
22
1FGSH FC SH FG SH R CH=> = - = - -
Lạicó:
()
22
2FC R CB=- .Từ󰇛1󰇜và󰇛2󰇜suyra
22 22
SH R CH R CB-- =-
()
22 2
612 365120 37RR R Rcm--=---==>= SuyrachọnD
C
ách2:
Chọnhệtrụctọađộnhưhìnhvẽ.
Tacó:
()
()()()
0;0;0 , 3 3; 3;0 , 3 3;3;0 , 2 3;0;6CA B S-- - -
() ()
2
2
0;0; 36 12 6FCG F t FAFS t tÎ=> = +=+-
()
137tSCcm==> =
suyrachọnD
Chủ đề 8. TOÁN THỰC TẾ
Câu1: 󰇛SGDVĨNHPHÚC󰇜SsnphẩmcamthãngđuDVDsnxutđưctrong1ngàylàgiátrị
củahàmsố:

21
33
,.
f
mn m n
,trongđó
m
làslưngnhânviênvà
n
làslưnglaođộng
chính.Mingàyhãngphisnxutđưcítnht
40
snphmđđápứngnhucukhách
hàng.Biếtrằngmỗingàyhãngđóphảitrảlươngchomộtnhânviênlà
6 USD
vàchomt
laođộngchínhlà
24 USD
.Tìmgiátrịnhỏnhấtchiphítrong1ngàycủahãngsảnxuấtnày.
A.
1720 USD
. B.
720 USD
. C.
560 USD
. D.
600 USD
.
Hướn
gdẫngiải
ChọnB.
Tacógiảthiết:
21
33
.40mn
2
64000mn
với
,mn
.
Tổngsốtiềnphảichitrongmộtngàylà:
32
6 24 3 3 24 3 216 720mnmmn mn
Dấu
""
xảyrakhivàchỉkhi
324mn 8mn
Dođó,
2
64000mn
3
64 64000n
10n
Tachọn
10 80nm
.
Vậychiphíthấpnhấtđểtrảcho80nhânviênvà10laođộngchínhđểsảnxuấtđạtyêucầu
là
720
USD
Câu2: 󰇛SGDVĨNHPHÚC󰇜Chohìnhthangcâncóđdàiđáynhvàhaicnhbênđubng
1
mét.
Khiđóhìnhthangđãchocódiệntíchlớnnhấtbằng?
A.

2
33 m
. B.

2
33
2
m
. C.

2
33
4
m
. D.

2
1 m
.
Hướn
gdẫngiải
ChọnC.
Kíhiệu
x
làđộdàiđườngcaosuyra
01x
Tínhđượcđáylớnbằng
2
121x
.
Diệntíchhìnhthang
2
11Sxx
.Xéthàmsố
2
() 1 1fx x x
trên
0;1
.
Tacó:
22
2
211
()
1
xx
fx
x

.
3
() 0
2
fx x

.Lậpbảngbiếnthiên.Suyra
0;1
333
max ( )
24
fx f





BÀI TOÁN VẬN DỤNG (8 - 9 - 10)
_______________________________
Câu3: 󰇛NGUYỄNKHUYẾNTPHCM󰇜Chomộtcâynếnhìnhlăngtrụlụcgácđềucóchiềucaovàđộ
dàicnhđáylnlưtlà
15cm
và
5cm
.Ngưitaxếpcâynếntrênvàotrongmthpcó
dạnghìnhhộpchữnhậtsaochocâynếnnằmkhíttronghộp.Thểtíchcachiếchpđó
bằng
A.
1500 ml
. B.
600 6 ml
. C.
1800 ml
. D.
750 3 ml
.
Hướngdẫngiải
Tacó
10 cm,AD=5 3 cmAB 
50 3
ABCD
S

. 750 3
ABCD
VS h
Chọnđápán:D
Câu4: 󰇛NGUYỄNKHUYẾNTPHCM󰇜Ngườitathay
nưcmóichomtbểbơidạnghìnhhpchnhtcóđộsâu
1
280hcm
.Giảsử ()ht cmlà
chiềucaocủamựcnướcbơmđượctạithờiđiểm
t giây,bếtrằngtốcđộtăngcủachiềucao
ớctigiâythứ
t
là
3
1
() 3
500
ht t

.Hisaubaolâutnưcbơmđược
3
4
độsâuca
hồbơi?
A.7545, 2
s
. B. 7234,8
s
. C.7200,7
s
. D. 7560,5
s
.
Hướngdẫngiải
Saumgiâymcnưccablà


4
3
4
3
33
00
0
1333
(m) ( )dt= 3dt= 3 3 3
500 2000 2000
m
mm
t
hht t m




Yêucầubàitoán,tacó

4
3
3
33
3 3 3 280
2000 4
m





3
4
4
3
33
3 140000 3 3 140000 3 3 3 7234,8mm .ChọnB
Câu5: 󰇛NGUYỄNKHUYẾNTPHCM󰇜Mtchtđimchuynđngtheoquylut
32
617
s
tt t ,
với
t 󰇛giây󰇜làkhongthigiantínhtlúcvtbtđuchuynđngvà
s
󰇛mét󰇜làquãng
đưngvtđiđưctrongkhongthigianđó.Khiđóvntc
v
/ms
củachuyểnđộng
đạtgiátrịlớnnhấttrongkhoảng8giâyđầutiênbằng:
A.
17 /ms
. B.
36 /ms
. C.
26 /ms
D.
29 /ms
.
Hướngdẫngiải
Vậntốccủachấtđiểmlà

2
2
312173 2 2929vs t t t

.
Vậyvậntốccủachuyểnđộngđạtgiátrịlớnnhấtbằng29khi
2t
.
ChọnD.
Câu6: 󰇛TRẦNHƯNGĐẠONB󰇜BạnHùngtrúngtuyểnvàođạihọcnhungvìkhôngđủnộptiềnhọc
phíHùngquyếtđịnhvayngânhàngtrong
4
nămminăm
3.000.000
đngđnphcvi
lãisuất
3%
/m.SaukhitốtnghiệpđihọcHùngphitrảgóphàngthángstiềnT󰇛không
đổi󰇜cùngvớilãisuất
0, 25% /
thángtrongvòng
5
năm.SốtinTmàHùngphảitrảchongân
hàng󰇛làmtrònđếnhàngđơnvị󰇜là
A.
232518 đồng. B. 309604đồng. C. 215456 đồng. D. 232289 đồng.
Hướngdẫngiải
ChọnD.
TínhtổngsốtiềnmàHùngnợsau4nămhọc:
Sau1nămsốtiềnHùngnợlà:
3
3r
31 r

Sau2nămsốtiềnHùngnợlà:

2
31 31rr

Tươngtự:Sau4nămsốtiềnHùngnợlà:

432
3 1 3 1 3 1 3 1 12927407,43rrrr A
Tínhsốtiền
T
màHùngphảitrảtrong1tháng:
Sau1thángsốtiềncònnợlà:
1
A
Ar T A r T
.
Sau2thángsốtiềncònnợlà:
 
 
2
11.11
A
rT A rTrTA r T rT  

Tương tự sau
60
thángstincònnlà:
   
60 59 58
111 1TT
A
rrr TTr
.
Hùngtrảhếtnợkhivàchỉkhi
   
  






60 59 58
60 59 58
60
60
60
60
60
60
111 10
111 110
11
10
11
10
1
11
11
232.289
TT T
T
T
Ar r r rT
Ar r r r
r
Ar
r
Ar
Ar r
T
r
T
r
T
r


 










Câu7: 󰇛TRẦNNGĐẠO
NB󰇜Mộtđámvitrùngtạingàythứ t cóslưnglà
.
N
t
Biếtrng

4000
10,5
Nt
t
vàlúcđầuđámvitrùngcó250000con.Hỏisau
10
ngàyslượngvitrùng
làbaonhiêu?
A.
258 959 con
. B.
253 584 con
. C.
257 167 con
. D.
264 334 con
.
Hướngdẫngiải
ChọnD.
Tacó:
 
4000
d d 8000.ln 1 0,5
10,5
Nt N t t t t C
t



Màsốlượngvitrùngbanđầubằng
250000
connên
250000C
.
Dođó:
8000.ln 1 0,5 250000Nt t
.
Vậysau
10
ngàysốlượngvitrùngbằng:
10 8000.ln 6 250000 264334N 
con.
Câu8: 󰇛TRẦN HƯNG ĐẠO NB󰇜Người ta cần đổ một ống thoát nước hình trụ với chiều cao
200cm
,đdàycathànhốnglà
15cm
,đườngkínhcủaốnglà
80cm
.Lượngbêtôngcần
phảiđổlà
A.
3
0,195 m
. B.
3
0,18 m
. C.
3
0,14 m
. D.
3
m
.
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Gọi
12
V,V
lầnlưtlàthtíchcủakhitrbênngoài
vàbêntrong
Dođólượngbêtôngcầnphảiđổlà:
22 3 3
12
.40 .200 .25 .200 195000 0,195VVV cm m



Câu9:
󰇛LẠNGGIANGSỐ1󰇜Mộtngôibiệtthựnhỏcó
10
câyctnhàhìnhtrtròn,ttcđucó
chiềucaobằng
4, 2m .Trongđócó 4 câycttrưcđisnhcóđưngkínhbng
40cm
,
6
câycộtcònlạibênthânnhàcóđườngkínhbằng
26cm
.Chủnhàdùngloại
sơngiảđá
đ
sơn
10
câyctđó.Nếugiácamtloisơngiđálà
2
380.000 /đ m
󰇛kcphnthicông󰇜
thìngườichủphảichiítnhấtbaonhiêutiềnđểsơncột
10
câycộtnhàđó󰇛đơnvịđồng󰇜?
A.
15.845.000.
B.
13.627.000.
C.
16.459.000.
D.
14.647.000.
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Diện tích xung quanh
4 câycttrưcđisnhcóđưngkínhbng
40cm
:

1
4. 2 .0, 2.4, 2S
.
Dintíchxungquanh6câycttrưccâyctcònlibênthânnhàcóđưngkínhbng
26cm
:
2
62.0,13.4,2S
.
Sốtiềnđểsơnmườicâycộtnhàlà

12
.380.000SS
15.845.000.
Câu10:
󰇛LẠNGGIANGSỐ1󰇜Tcđpháttrincaslưngvikhuntronghbơiđưcmôhình
bởihàmsố


2
1000
,0
10,3
Bt t
t

,trongđó

Btlàslưngvikhuntrênmi
ml
nưc
tạingàythứ
t .Sốlượngvikhuẩnbanđầulà
500
contrênmột
ml
nước.Biếtrằngmứcđộ
antoànchongưisdnghbơilàsvikhunphidưi
3000
contrênmi
ml
nưc.
Hỏivàongàythứbaonhiêuthìnướctronghồkhôngcònantoànnữa?
A.
9
B.
10.
C.
11.
D.
12.
Hướngdẫngiải
ChọnB
Tacó



2
1000 1000
'd d
0,3 1 0,3
10,3
B
tt t C
t
t


Mà


10000 11500
0 500 500
31 0,3.0 3
BCC 
Dođó:


10000 11500
31 0,3 3
Bt
t

Nướctronghồvẫnantoànkhichỉkhi


10000 11500
3000 3000 10
31 0,3 3
Bt t
t
 
Vậykểtừngàythứ10,nướchồkhôngcònantoàn.
Câu11:
󰇛LẠNGGIANGSỐ1󰇜Mộtlonnướcsoda
80
F
đượcđưavàomộtmáylàmlạnhchứađátại
32
F
.Nhitđcasodaởphúttht đưctínhtheođnhlutNewtonbicôngthc
( ) 32 48.(0.9)
t
Tt  .Phảilàmmátsodatrongbaolâuđểnhiệtđộlà
50
F
?
A.
1,56.
 B.
9,3.
 C.
2.
 D.
4.

Hướngdẫngiải
ChọnB.
Gọi
o
t
làthờiđiểmnhiệtđộlonnước
80
F


32 48. 0,9 80
o
t
o
Tt 
󰇛1󰇜
Gọi
1
t
làthờiđiểmnhiệtđộlonnước
50
F


1
32 48. 0,9 50
o
t
Tt 
󰇛2󰇜
󰇛1󰇜

0,9 1
o
t
0
o
t

󰇛2󰇜

1
3
0,9
8
t
10,9
3
log 9,3
8
t


Câu12:
󰇛LẠNGGIANGSỐ1󰇜Mtcôngtybtđngsncó50cănhchothuê.Biếtrngnếucho
thmỗicănhvigiá
2000000
đngmtthángtmọicănhộđucóngưithuêvàcứ
mỗilầntănggiáchothuêmỗicănhộthêm
50000
đồngmộtthángthìcóthêmmộtcănhộ
bịbỏtrống.Côngtyđãtìmraphươngánchothuêđạtlợinhuậnlnnht.Hithunhp
caonhấtcôngtycóthểđạtđượctrong1thánglàbaonhiêu?
A.
115 250 000
. B.
101 250 000
. C.
100 000 000
. D.
100 250 000
.
Hướngdẫngiải
ChọnB.
Gọi
x
󰇛đồng/tháng󰇜
()
0x >
làgiáchothuêmới.
Sốcănhộbịbỏtrốnglà
50 000
x
cănhộ
Sốtiềncôngtythuêđược
() ( )
2 000 000 50
50 000
x
Tx x
æö
÷
ç
=+-
÷
ç
÷
ç
èø
Khảosáthàmsố
(
)
Txtrên
()
0;
()
10
25 000
x
Tx
¢
=-
(
)
0Tx
¢
=
250 000x =
.
Bảngbiếnthiên
Vậythunhậpcaonhấtcôngtycóthểđạtđượctrong1thánglà:
101 250 000T
.
Câu13: 󰇛LÝTỰTRỌNG
TPHCM󰇜Mộtcáilycódạnghìnhnónđượcrótớcvàovớichiềucao
mcnưcbng chiucaohìnhnón.Hinếubchkínhminglyriúpngưclyxung
thìtỷsốchiềucaomựcnướcvàchiềucaohìnhnónxấpxỉbằngbaonhiêu?
A. . B. . C. . D.
Hướngdẫngiải
ChọnB.
Gọichiềucaovàbánkínhđườngtrònđáycủacáilylầnlượt
là và .
Khiđểcốctheochiềuxuôithìlượngnướctrongcốclàhình
ncóchiềucaovàbánkínhđưngtrònđáylnlượtlà
và
Dođóthtíchlưngnưctrongbìnhlà Phnkhông
chứanướcchiếm
Khiúpngưclylithìphnthtíchnưctronglykhôngđivàlúcđóphầnkhôngchứa
nướclàhìnhnónvàtagọi và lầnlượtlàchiềucaovàbánnhđườngtrònđáycủa
phầnhìnhnónkhôngchứanướcđó.
Tacó vàphnthtíchhìnhnónkhôngchanưclà
2
3
0,33 0,11 0, 21 0,08
h
R
2
3
h
2
.
3
R
8
27
V
19
.
27
V
'h
'
R
''
R
h
R
h
19
27
V
3
3
22
'19 '19'19
.' .. .
3273 27 3
hhhh
RR
hh





Dođótỷlệchiềucaocủaphầnchứanướcvàchiềucaocủacáilytrongtrườnghợpúp
ngượclylà
Câu14: 󰇛LÝTỰTRỌNGTPHCM󰇜Gisvàocuinămthìmtđơnvtintmt10%giátrso
vớiđầunăm.Tìmsốnguyêndươngnhỏnhấtsaochosau
n năm,đơnvịtiềntệsẽmấtđiít
nhất90%giátrịcủanó?
A.16 B.18. C.20. D.22.
Hướngdẫngiải
ChọnD.
Gọi
0xx làgiátrịtiềntệlúcbanđầu.Theođềbàithìsau1năm,giátrịtiềntệsẽcòn
0,9
x
.
Cuốinăm1còn
0,9
x

Cuốinăm2còn
2
0,9.0,9 0,9
x
x

……………………………
Cuốinăm
n
còn
0,9
n
x

Ycbt
0,9 0,1 21,58
n
xxn.Vì n nguyêndươngnên
22n
.
Câu15: 󰇛NGÔGIATỰ‐VP󰇜Mộtngôibiệtthựcó
10
câyctnhàhìnhtrtròn,ttcđucóchiu
caobằng
4,2 m
.Trongđó,
4
câycttcđạisảnhcóđưngkínhbng
40cm
,
6
câycột
cònlạibênthânnhàcóđườngkínhbằng
26cm
.Chủnhàdùngloạisơngiảđáđểsơn
10
câycộtđó.Nếugiácủamộtloạisơngiảđálà
2
380.000 /đ m 󰇛kểcphầnthicông󰇜thìngười
chủphảichiítnhấtbaonhiêutiềnđểsơn
10
câycộtnhàđó󰇛đơnvịđồng󰇜?
A.
15.844.000
. B.
13.627.000
. C.
16.459.000
. D.
14.647.000
.
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Diệntíchxungquanhcủamộtcáicộtđượctínhbởicôngthức:
2
xq
SRh
Tổngdiệntíchxungquanhcủa10cáicộtlà:
4. 2 .0, 2.4, 2 6. 2 .0,13.4, 2 13,272


Tổngsốtiềncầnchilà:
13, 272 380.000 15.844.000

.
Câu16: 󰇛NGÔGIAT‐VP󰇜Mtđoàntàuchuynđngthngkhihànhtmtnhàga.Quãng
đường
s
mét
điđượccủađoàntàulàmộthàmsốcủathờigian
tgiây
,hàmsốđólà
23
6–
s
tt .Thờiđiểm
tgiây
màtiđóvntc

/vms
cachuynđngđtgiátrln
nhấtlà
A.
4ts
. B.
2ts
. C.
6ts
. D.
8ts
.
Hướngdẫngiải
ChọnB.
Hàmsốvậntốclà
2
312vst t t

,cóGTLNlà
max
12v
tại
2t

Câu17: 󰇛LÝTHÁITỔ‐HN󰇜Mộtnhàmáysảnxuấtcầnthiếtkếmộtthùngsơndạnghìnhtrụcónắp
đậyvớidungtích
3
1000cm .Bánkínhcanpđyđnhàsnxuttiếtkimnguyênvt
liệunhấtbằng
3
'3 19
1.
3
h
h

A.
3
500
cm
. B.
3
5
10.
cm
. C.
500
cm
. D.
5
10.
cm
.
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Gọi
h
cm
làchiềucaohìnhtrụvà R
cm
làbánkínhnắpđậy.
Tacó:
2
1000VRh
.Suyra
2
1000
h
R
.
Đểnhàsảnxuấttiếtkiệmnguyênvậtliệunhấtthìdiệntíchtoànphần
tp
S
củahìnhtrụnhỏ
nhất.
Tacó:
22
2
1000
22 22.
tp
SRRhRR
R
 

3
22 2
3
1000 1000 1000 1000
2 3. 2 . . 3 2 .1000RR
RR RR



Đẳngthứcxảyrakhivàchỉkhi
2
3
1000 500
2 RR
R

.
Câu18: 󰇛LÝTHÁITỔ‐HN󰇜Giscsaumtnămdintíchrngcanưctagim
x
phntrăm
dintíchhincó.Hisau
4
nămdiệntíchrừngcủanướctasẽlàbaonhiêulầndiệntích
hiệnnay?
A.
4
1.
100
x
B.
4
1.
100
x
C.
4
1.
100
x



D.
4
1.
100
x



Hướngdẫngiải
ChọnC
Gọi
0
S
làdiệntíchrừnghiệntại.
Sau
n năm,diệntíchrừngsẽlà
0
1
100
n
x
SS




.
Dođó,sau4nămdiệntíchrừngsẽlà
4
1
100
x



lầndiệntíchrừnghiệntại.
Câu19: 󰇛CHUYÊNPHANBICHÂU󰇜Mộtcốcnướchìnhtrụcóchiềucao
9cm
,đườngkính
6cm
.
Mặtđáyphẳngvàdày
1cm
,thànhcốcdày
0,2cm
.Đổvàocốc
120ml
nưcsauđóthvào
cốc5viênbicóđườngkính
2cm
.Hỏimặtnướctrongcốccáchmépcốcbaonhiêu cm .
󰇛Làmtrònđếnhaichữsốsaudấuphẩy󰇜.
A.
3, 67 cm
. B.
2,67 cm
. C.
3, 28cm
. D.
2,28cm
.
Hướngdẫngiải
ChọnD.
Thànhcốcdày
0,2cm
nênbánkínhđáytrụbằng
2,8cm
.Đáycốcdày
1cm
nênchiềucao
hìnhtrụbằng
8cm
.Thểtíchkhốitrụlà

2
3
. 2,8 .8 197,04
Vcm
.
Đổ
120ml
vàocốc,thểtíchcònlạilà

3
197,04 120 77,04 cm .
Thả5viênbivàocốc,thểtích5viênbibằng
33
4
5. . .1 20,94 ( )
3

bi
Vcm.
Thểtíchcốccònlại
3
77,04 20,94 56,1cm
.
Tacó

2
56,1 '. . 2,8 ' 2,28
hhcm
.
Cáchkhác:Dùngtỉsốthểtích
2
8. 2,8 .
8
5,72
4
120 5. .
3


Tr coc
nuoc bi
nuoc bi nuoc bi nuoc bi
Vh
h
VVh h
Chiềucaocònlạicủatrụlà
85,72 2,28
.
Vậymặtnướctrongcốccáchmépcốclà
2,28cm
.
Câu20: 󰇛CHUNPHANBỘICU󰇜Mộtchiếcxôhìnhnóncụt
đựnghóachấtởphòngthínghiệmcóchiềucao
20 ,cm
đườngkínhhaiđáylnlưtlà
10cm
và
20cm
.Côgiáo
giaochobnAnsơnmtngoàicaxô󰇛trđáy󰇜.Tính
diện tíchbạn Anphải sơn 󰇛làm tròn đến hai chữ số
saudấuphẩy󰇜.
A.
2
1942,97 .cm
B.
2
561,25 .cm

C.
2
971,48 .cm D.
2
2107,44 .cm
Hướngdẫngiải
ChọnC.
Tacó

12

xq
Srrl
Với
1
5r
,
2
10r

 
22
22
21
20 10 5 5 17 lhrr 
Vậy
5 10 5 17 75 17 971,48


xq
S

Câu21: 󰇛CHUYÊNPHANBỘICHÂU󰇜Mộtôtôđangchạyđềuvớivậntốc
15
m/sthìphíatrướcxuất
hinchưngngivtnênngưiláiđpphanhgp.Ktthiđimđó,ôtôchuynđng
chmdnđuvigiatc
a
2
/ms.Biếtôtôchuynđngthêmđưc
20m
thìdnghn.
Hỏi
a thuộckhoảngnàodướiđây.
A.
3; 4
. B.
4;5
. C.
5;6
. D.
6;7
.
Hướngdẫngiải
ChọnC.
Gọi
x
t
làhàmbiểudiễnquãngđường,
vt
làhàmvậntốc.
Tacó:

0
0d
t
vt v a t at
15vt at
.
 
2
00
1
0d 15d 15
2
 

tt
x
tx vtt at t at t

2
1
15
2

x
tatt

Tacó:


2
15 0
0
1
15 20
20
2




at
vt
at t
xt
15 8 45
15 20
238
 tt t a
.
Câu22: 󰇛CHUYÊNPHANBICHÂU󰇜Một nguồn âm đẳng hướng đặt tại điểm
O
cócôngsut
truyềnâmkhôngđổi.Mứccườngđộâmtạiđiểm
M
cách
O
mộtkhong
R
đượctínhbởi
côngthức
2
log
M
k
L
R
󰇛Ben󰇜với
k
làhằngsố.Biếtđiểm
O
thuộcđoạnthẳng
A
B vàmức
cườngđộâmtại
A
và B lnlưtlà
3
A
L
󰇛Ben󰇜và
5
B
L
󰇛Ben󰇜.Tínhmứccườngđộâm
tạitrungđiểm
A
B 󰇛làmtrònđến2chữsốsaudấuphẩy󰇜.
A.
3,59
󰇛Ben󰇜. B.
3, 06
󰇛Ben󰇜. C.
3, 69
󰇛Ben󰇜. D.
4
󰇛Ben󰇜.
Hướngdẫngiải
ChọnC.
Tacó:

AB
L
LOAOB
.
Gọi
I
làtrungđiểm
A
B .Tacó:
22
log 10
10

A
A
L
A
L
kk k
LOA
OA OA

22
log 10
10

B
B
L
B
L
kk k
LOB
OB OB
22
log 10
10

I
I
L
I
L
kk k
LOI
OI OI
Tacó:

1
2
OI OA OB
11111
22
10 10 10 10 10 10

 



IABIAB
LLLLLL
kkk

11 1
2log
2
10 10









AB
I
LL
L
3,69
I
L
.
Câu23: 󰇛CHUYÊNPHANBICHÂU󰇜ÔngAnbtđuđilàmvimclươngkhiđimlà1triu
đngmttháng.Csau3nămthìôngAnđưctănglương
40%
.Hỏisautròn20nămđi
làmtổngtiềnlươngôngAnnhậnđượclàbaonhiêu󰇛làmtrònđếnhaichsthpphân
saudấuphẩy󰇜?
A.726,74triệu. B.71674triệu. C.858,72triệu. D.768,37triệu.
Hướngdẫngiải
ChọnD.
Mứclương3nămđầu:1triệu Tổnglương3nămđầu:36.1
Mứclương3nămtiếptheo:
2
1. 1
5



 Tổnglương3nămtiếptheo:
2
36 1
5




Mứclương3nămtiếptheo:
2
2
1. 1
5



 Tổnglương3nămtiếptheo:
2
2
36 1
5




Mứclương3nămtiếptheo:
3
2
1. 1
5



Tổnglương3nămtiếptheo:
3
2
36 1
5



Mứclương3nămtiếptheo:
4
2
1. 1
5



Tnglương3nămtiếptheo:
4
2
36 1
5



Mứclương3nămtiếptheo:
5
2
1. 1
5



Tổnglương3nămtiếptheo:
5
2
36 1
5



Mứclương2nămtiếptheo:
6
2
1. 1
5



Tnglương2nămtiếptheo:
6
2
24 1
5



Tổnglươngsautròn20nămlà
256
6
6
22 2 2
36 1 1 1 ... 1 24 1
55 5 5
2
11 1
5
2
36. 24 1 768,37
2
5
11
5

  


  
  


















S
Câu24: 󰇛CHUYÊNPHANBICHÂU󰇜Mtđưngdâyđinđưcnitmtnhàmáyđinở
A
đến
mộthònđảoở
C
nhưhìnhvẽ.Khoảngcáchtừ
C
đến B là1km.Bờbiểnchạythẳngtừ
A
đến
B vikhongcáchlà 4 km.Tngchiphílpđtcho1kmdâyđintrênbinlà
40
triệuđồng,còntrênđấtliềnlà
20
triuđng.Tínhtngchiphínhnhtđhoànthành
côngviệctrên󰇛làmtrònđếnhaichữsốsaudấuphẩy󰇜.
A.
106,25
triệuđồng. B.
120
triệuđồng.
C.
164,92
triệuđồng. D.
114,64
triệuđồng.
Hướngdẫngiải
ChọnD.
Gọi
M
làđiểmtrênđoạn
A
B
đểlắp
đặtđườngdâyđiệnrabiểnnốivới
điểm
C
.
Đặt


2
2
414178,0;4 BM x AM x CM x x x x

Khiđótổngchiphílắpđặtlà:
2
.20 40 8 17 yx x x
đơnvịlàtriệuđồng.

2
22
8172 4
4
20 40. 20.
817 817


 
xx x
x
y
xx xx
.

2
12 3
081724
2
 yxx xx

Tacó
 
12 3
80 20 3 114,64; 0 40 17 164,92; 4 120
3





yyy
.
VậytachọnđápánD.
Câu25: 󰇛SỞGDHÀNỘI󰇜ÔngVitdđnhgivàongânhàngmtstinvilãisut
6,5%
mt
năm.Biếtrằng,csauminămstinlãiđưcnhpvàovnbanđu.Tínhstiềntối
thiểu
x
󰇛triuđồng,
x
󰇜ôngVitgivàongânhàngđsau3nămstinlãiđđ
muamộtchiếcxegắnmáytrịgiá
30
triệuđồng
A.
154
triệuđồng. B.
150
triệuđồng. C.
140
triệuđồng. D.
145
triệuđồng.
Hướngdẫngiải
ChọnD.
Ápdụngcôngthứclãikép:

1
n
n
P
xr

Trongđó
n
P
là
tổnggiátrịđạtđược󰇛vốnvàlãi󰇜
saunkì.
x
làvốngốc, r làlãisuấtmỗikì.
Tacũngtínhđược
sốtiềnlãi
thuđượcsaunkìlà :
 
111
nn
n
Pxx r xx r



󰇛*󰇜
Ápdụngcôngthức󰇛*󰇜với
3, 6, 5%nr
,sốtiềnlãilà30triệuđồng.
Tađược

3
30 1 6,5% 1 144,27



xx

Sốtiềntốithiểulà145triệuđồng.
Câu26: 󰇛SỞGDHÀNỘI󰇜Mộtôtôbắtđầuchuyểnđộngnhanhdầnđềuvớivậntốc
1
() 7vt t
󰇛m/s󰇜.
Điđược
5
󰇛s󰇜,ngưiláixepháthinchưngngivtvàphanhgp,ôtôtiếptụcchuyển
độngchậmdầnđềuvớigiatốc
70a 
󰇛m/s
2
󰇜.Tínhquãngđường
S
󰇛m󰇜điđượccủaôtô
từlúcbắtđầuchuyểnbánhchođếnkhidừnghẳn.
A.
95,70S
󰇛m󰇜. B.
87,50S
󰇛m󰇜. C.
94,00S
󰇛m󰇜. D.
96,25S
󰇛m󰇜.
Hướngdẫngiải
ChọnD.
Quãngđườngôtôđiđượctừlúcxelănbánhđếnkhiđượcphanh:
5
55
2
11
00
0
( )d 7 d 7 87,5
2
t
Svtt tt

󰇛m󰇜.
Vậntốc
2
()vt
󰇛m/s󰇜củaôtôtừlúcđượcphanhđếnkhidừnghẳnthoảmãn
2
( ) ( 70)d = 70vt t t C
,
21
(5) (5) 35 385vv C.Vậy
2
() 70t 385vt .
Thờiđiểmxedừnghẳntươngứngvới
t thoảmãn
2
() 0 5,5vt t
󰇛s󰇜.
Quãngđườngôtôđiđượctừlúcxeđượcphanhđếnkhidừnghẳn:
5,5 5,5
21
55
( )d ( 70 385)d 8,75Svtt t t

󰇛m󰇜.
Quãngđườngcầntính
12
96,25SS S
󰇛m󰇜.
Câu27: 󰇛SỞGDHÀNỘI󰇜Mtcôngtydkiếnchi
1
tđngđsnxutcácthùngđngsơnhình
trụcódungtích
5
lít.Biếtrngchiphíđlàmmtxungquanhcathùngđólà
100.000
đ/m
2
,chipđểlàmmặtđáylà
120.000
đ/m
2
.Hãytínhsốthùngsơntiđamàcôngtyđó
sảnxuấtđượC.󰇛giảsửchiphíchocácmốinốikhôngđángkể󰇜.
A.
57582
thùng. B.
58135
thùng. C.
18209
thùng. D.
12525
thùng.
Hướngdẫngiải
ChọnB.
Gọichiềucaohìnhtrụlà
0hh
󰇛m󰇜.
Bánkínhđáyhìnhtrụlà
0xx
󰇛m󰇜.
Thểtíchkhốitrụlà:
2
2
55
1000 1000
Vxh h
x

󰇛m󰇜.
Diệntíchmặtxungquanhlà:
1
2
100
xq
Sxh
x

.
Diệntíchhaiđáylà:
2
2
đ
Sx
Sốtiềncầnlàmmộtthùngsơnlà:
 
2
1000
240000 0fx x x
x

Tacó:
 
2
3
1000 1
480000 0
480
fx x fx x
x


.
Bảngbiếnthiên:
x
0
3
1
480

f
x
0
f
x

17201.05

Vậyvớisốtiền
1
tỉđồngthìcôngtycóthểsảnxuấttốiđalà:
9
10
58135
17201.05
thùng.
Câu28: 󰇛CHUYÊN HÙNGVƯƠNG
GL󰇜Mộtbìnhđựng
nưcdnghìnhnón󰇛khôngcónpđáy󰇜,đngđy
nưc.Biếtrngchiucaocabìnhgp3lnbánkính
đáycanó.Ngưitathvàobìnhđómtkhitrvà
đođượcthểtíchnướctràorangoàilà
3
16
()
9
dm
.Biết
rngmtmtcakhitrnmtrênmtđáycahình
nónvàkhitrcóchiucaobngđưngkínhđáyca
hìnhnón󰇛nhưhìnhvdưi󰇜.Tínhbánkínhđáy
R
của
bìnhnước.
A.
3( ).Rdm
B.
4( ).Rdm
C.
2( ).Rdm
D.
5( ).Rdm
Hướngdẫngiải
ChọnC.
Gọi ,'hh lầnlượtlàchiềucaocủakhốinónvàkhốitrụ.
,Rrlầnlượtlàbánkínhcủakhốinónvàkhốitrụ.
Theođềtacó:
3,' 2.hRh R

Xéttamgiác
SOA
tacó:
'3 2 1
33
rIM SIhh RR
ROASO h R



1
3
rR
.Talạicó:
23
2
trô
216
'2
999
RR
Vrh R



3
82 .RRdm

Câu29: 󰇛CHUYÊNHÙNGVƯƠNG
GL󰇜ÔngNamgửi
100
triuđngvàongânhàngtheoththc
lãiképkìhạnmtnămvớilãisuấtlà
12%
mtnăm.Sau n nămôngNamrúttoànbộtin
󰇛cảvốnlẫnlãi󰇜.Tìm
n nguyêndươngnhỏnhấtđểsốtiềnlãinhậnđượchơn
40
triu
đồng.󰇛Giảsửrằnglãisuấthàngnămkhôngthayđổi󰇜.
A.
5
. B.
2
. C.
4
. D.
3
.
Hướngdẫngiải
ChọnD
Sốtiềnthuđượccảgốclẫnlãisaunnămlà
100(1 0,12)
n
C 
Sốtiềnlãithuđượcsaunnămlà
100(1 0,12) 100
n
L 
1,12
77
100(1 0,12) 100 40 1,12 log 2,9740
5
.
5
nn
nL  
Câu30: 󰇛CHUYÊNHÙNGVƯƠNG
GL󰇜Mtchuyếnxebuýtcóscchatiđalà
60
hànhkhách.
Nếumộtchuyếnxebuýtchở
x
hànhkháchthìgiátiềnchomỗihànhkháchlà
2
3
40
x



󰇛USD󰇜.Khẳngđịnhnàosauđâylàkhẳngđịnhđúng?
A.Mộtchuyếnxebuýtthuđượclợinhuậncaonhấtkhicó
45
hànhkhách.
B.Mộtchuyếnxebuýtthuđượclợinhuậncaonhấtbằng
135
󰇛USD󰇜.
C.Mộtchuyếnxebuýtthuđượclợinhuậncaonhấtkhicó
60
hànhkhách.
D.Mộtchuyếnxebuýtthuđượclợinhuậncaonhấtbằng
160
󰇛USD󰇜.
Hướngdẫngiải
ChọnD
Sốtiềnthuđượckhicóxkháchlà
2
() 3
40
x
fx x





Tacó
2
13
'( ) 3 2. 3 3 3 3 3
40 40 40 40 40 20 40 40
x
xxxxxx
fx x
  
  
  
  
120
3
'( ) 0 3 3 0
40
40 40
x
xx
fx
x

 


(40) 160
(60) 135
f
f

Vậy
[0;60]
max ( ) (40) 160
x
fx f
.
Câu31: 󰇛CHUYÊNHÙNGVƯƠNG
GL󰇜Mtviênđnđưcbntheophươngthngđngvivn
tốcbanđầu
29,4
/ms
.Giatốctrọngtrườnglà
9,8
2
/ms.Tínhquãngđường
S
viênđạnđi
đượctừlúcbắnlênchođếnkhichạmđất.
A.
88,2 .Sm
B.
88,5 .Sm
C.
88 .Sm
D.
89 .Sm
Hướngdẫngiải
ChnA.
Tacócôngthcliênhgiavntc,giatcvàqungđưngđiđượclà
22
0
2vv as nên
quãngđườngđiđượctừlúcbắnlênđếnkhidừnglạilà
:
22
0
vv s
.
22
2
0
029,4
44,1
2 2.9.8
vv
s
a

Quãngđườngđiđượctừlúcbắnđếnkhichạmđấtlà
44,1.2 88,2Sm
.
Câu32: 󰇛BẮCYÊNTHÀNH󰇜Chomộttấmnhômhìnhchnht
A
BCD
có
60
A
Dcm
,
40
A
Bcm
.
Tagptấmnmtheohaicạnh
M
N
và
P
Q
vàophíatrongchođếnkhi
A
B
và
DC
trùng
nhaunhưhìnhvbênđdưcmthìnhlăngtrkhuyếthaiđáy.Khiđócóthtođưc
khốilăngtrụvớithểtíchlớnnhấtbằng
A.
4000 3
3
cm B.
2000 3
3
cm C.
400 3
3
cm D.
4000 2
3
cm
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Đáycủalăngtrụlàtamgiáccâncó
cạnhbênbằng
x
,cạnhđáybằng
60 2
x

Đườngcaotamgiácđólà
2
2
60 2
60 900
2
x
AH x x




,
với
H
làtrungđiểm
NP

Diệntíchđáylà
 
11
. 60 900. 30 60 900 900 30 900 30
230
ANP
SS AHNP x x x x x

3
2
1 900
100 3
30 3
Scm





Diệntíchđáylớnnhấtlà
2
100 3cm
nênthểtíchlớnnhấtlà
3
40.100 3 4000 3Vcm .
Câu33: 󰇛BẮCYÊNTHÀNH󰇜ÔngAgửisốtiền
100
triuđngvàongânhàngvớilãisuất
7%
trên
năm,biếtrằngnếukngrúttinrakhingânhàngthìcứsaumỗinămsốtiềnlãisẽđược
nhpvàovnbanđu.sauthigian
10
nămnếukhôngrútlãilnnàothìstinmàôngA
nhậnđượctínhcảgốclẫnlãilà
A.
810
10 .(1 0,07)
. B.
810
10 .0,07
. C.
810
10 .(1 0,7)
. D.
810
10 .(1 0,007)
.
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Theocôngthứclãikép

1
N
CA r
vớigiảthiết
8
100.000.000 10 ; 7% 0,07 10ArN
.
Vậysốtiềnnhậnđược…
810
10 .(1 0,07) ,nênchọnA.
Câu34: 󰇛CHUYÊNLƯƠNGVĂNCHÁNH󰇜Ngưitamundùngvtliubngkimloiđgòthành
mộtthùnghìnhtrụtrònxoaycóhaiđáyvớithểtích
V
chotrưc󰇛haiđáycũngdùng
chínhvậtliệuđó󰇜.Hãyxácđịnhchiềucao
h
vàbánkính R củahìnhtrụtheo
V
đtnít
vậtliệunhất.
A.
3
22
2
V
Rh

. B.
22
2
V
Rh

. C.
22
2
V
hR

. D.
3
22
2
V
hR

.
Hướngdẫngiải
ChọnD.
Đểvậtliệutốnítnhấtthìdiệntíchtoànphầncủahìnhtrụnhỏnhất.
Tacó:
2
22
tp
SRRh
.
Do
2
VRh
nên
2
V
h
R
.Suyra
32222
3
2
22. 2 3.2..3.2
tp
VVV VV
SRR R R V
RRR RR

  .
Đẳngthứcxảyrakhi
2
3
2
2
VV
RR
R
 .Khiđó
3
2
2
V
h
.
Câu35: 󰇛BIÊNHÒA
HÀNAM󰇜Mộtviênphấnbảngcódạngmộtkhốitrụvớibánkínhđáybằng
0,5cm
,chiềudài
6cm
.Ngườitalàmmộthìnhhộpchữnhậtbằngcartonđựngcácviên
phấnđóvớikíchthước
656cm cm cm
.Hỏicầnítnhấtbaonhiêuhộpkíchthướcnhư
trênđểxếp
460
viênphấn?
A.
17
. B.
15
. C.
16
. D.
18
.
Hướngdẫngiải
ChọnC.
M
A
B
C
H
1
H
2
H
3
Có3cáchxếpphấntheohìnhvẽdướiđây:
Nếu xếp
theohình
1
H
:vìđườngkínhviênphấnlà2.0,5 1cm nênmỗihộpxếpđượctốiđasố
viênphấnlà:
6.5 30
.
Nếuxếptheohình
2
H
:hàng
6
viênxenkẽhàng
5
viên.Gọisốhàngxếpđượclà
1,nn

.
Tacó
Δ
A
BC
đềucạnhbằng1
3
2
CM
.
Taphảicó
38
2.0,5 . 5
2
3
nn
xếptốiđađược
5
hàngmỗihộpxếpđượctối
đasốviênphấnlà:
3.6 2.5 28
.
Nếuxếptheohình
3H
:hàng
5
viênxenkẽhàng
4
viên.Gọisốhàngxếpđượclà
1,mm
 .
Taphảicó
310
2.0,5 . 6
2
3
mm
xếptốiđađược6hàngnênmỗihộpxếp
đượctốiđasốviênphấnlà:
3.5 3.4 27
.
Vậy,xếptheohình
1
H
thìxếpđượcnhiềuphấnnhất,nêncầníthộpnhất.
Tacó
460 :30 15,3
cầnítnhất
16
hộpđểxếphết
460
viênphấn.
Câu36: 󰇛BIÊNHÒA
HÀNAM󰇜Mtchtđimđangcuynđngvivntc
0
15 /vms
thìtăng
vậntốcvớigiatốc


22
4/at t tm s .Tínhquãngđườngchấtđiểmđóđiđượctrong
khoảngthờigian
3
giâykểtừlúcbắtđầutăngvậntốc.
A.
68,25m
. B.
70,25m
. C.
69,75m
. D.
67,25m
.
Hướngdẫngiải
ChọnC.


232
1
4d 2
3
vt t t t t t C
.Mà
015 15vC
nên

32
1
215
3
vt t t
 
3
32 4 3 3
0
0
1 1 2 279
2 15 d 15 69,75
31234
St t t t t t t m




.
Câu37: 󰇛BIÊNHÒA
HÀNAM󰇜Mtnhàmáycnthiếtkếmtchiếcbđngnưchìnhtrbng
tôncónắp,cóthểtíchlà

3
64 m
.Tìmbánkínhđáyr củahìnhtrụsaochohìnhtrụđược
làmratốnítnhiênliệunhất.
A.

3rm . B.

3
16rm
. C.
3
32rm
. D.
4rm .
Hướngdẫngiải
ChọnC.
Gọihìnhtrụcóchiềucao
h
,độdàiđườngsinh
l
,bánkínhđáyr .
Tacó:
2
22 2
64 64 64
Vrhh l
rr r

Đểtốnítnhiênliệunhấtthìdiệntíchtoànphầnnhỏnhất.
Tacó:
22
128
2222
tp day xq
SSS r rlr
r

.
Xéthàmsố

2
128
2fr r
r
với
0r
.
Tacó
 
3
2
128
4;032fr r fr r
r


.
Lậpbảngbiếnthiêntacó
f
r đạtGTNNkhi
3
32r
.
Câu38: 󰇛BIÊNHÒA
HÀNAM󰇜Mộtngườithả1lábèovàomộtcáiao,sau12giờthìbèosinhsôi
phủkínmặtao.Hỏisaumấygiờthìbèophủkín
1
5
mặtao,biếtrằngsaumỗigiờthìlượng
bèotănggấp10lầnlượngbèotrướcđóvàtốcđộtăngkhôngđổi.
A.
12 log5
󰇛giờ󰇜. B.
12
5
󰇛giờ󰇜. C.
12 log 2
󰇛giờ󰇜. D.
12 ln5
󰇛giờ󰇜.
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Tagọi
i
u
làsốlábèoởgiờthứ
.i

Tacó
0212
012 12
1 10 , 10, 10 ,....., 10 .uuu u 
Tacósốlábèođểphủkín
1
5
mặthồlà
12
1
.10
5
thờigianmàsốlábèophủkín
1
5
mặthồ
là
12 log5.

Câu39:
󰇛SỞBÌNHPHƯỚC󰇜Mtngưinuôicáthìnghimtrongh.Ngưiđóthyrngnếumỗi
đơnvdintíchcamthcó
n concáthìtrungbìnhmiconcásaumtvcânnng
480 20
P
nn
g
am .Hỏiphảithảbaonhiêucátrênmộtđơnvịdiệntíchcủamặthồđể
saumộtvụthuhoạchđượcnhiềucánhất?
A.
12.
 B.
14.
C.
10.
D.
18.
 Hướngdẫngiải
ChọnA.
Cách1:Thếđápán:
Sốcátrênmỗiđơn
v
ịdiệntích
12 14 10 18
Scânnng:
2880 2800 2800 2160

480 20 ( )n n gam
Cách 2: Số cân nặng của
n
con cá là:
22
( ) 480 20 20 480 20( 12) 2880 2880fn nn n n n
Vậygiátrịlớnnhấtcủa
()
f
n
là
2880
đạtđượckhi
12n
.
Chúý:hàm
f
nhưmộthàmsốtheobiếnsốthực,chứkhôngphảibiếnsốngun
dương
Câu40:
󰇛SỞBÌNHPHƯỚC󰇜Mộtkhốicầucóbánkínhlà
5 dm
,
ngưitactbhaiphncakhicubnghaimt
phẳngsongsongcùngvuônggócđườngkínhvàcáchtâm
mộtkhoảng
3 dm đểlàmmộtchiếcluđựngnước󰇛như
hìnhvẽ󰇜.Tínhthểtíchmàchiếcluchứađược.
A.

3
100
3
dm
B.

3
43
3
dm
C.

3
41 dm
D.
3
132 dm
Hướngdẫngiải
ChọnD.
Cách1:Trênhệtrụctọađộ
Oxy ,xétđườngtròn
22
():( 5) 25Cx y
.Tathấynếucho
nửatrêntrục
Ox
của
C quayquanhtrục
Ox
tađượcmtcầubánkínhbng5.Nếucho
hình phẳng
H giới hạn bởi nửa trên trục
Ox
ca
C , trục
Ox
, hai đường thẳng
0, 2xx
quayxungquanhtrục
Ox
tasẽđượckhốitrònxoaychínhlàphầncắtđicủa
khốicầutrongđềbài.
Tacó
22 2
(5) 25 25(5)xy y x
Nửatrêntrục
Ox
của
C
cóphươngtrình
22
25 ( 5) 10yx xx
Thểtíchvậtthểtrònxoaykhicho
H
quayquanh
Ox
là:

2
2
3
22
1
0
0
52
10 d 5
33
x
Vxxxx





Thểtíchkhốicầulà:
3
2
4 500
V.5
33

Thểtíchcầntìm:

3
21
500 52
2 2. 132
33
VV V dm

Câu41: 󰇛SỞBÌNHPHƯỚC󰇜Stăngtrưngcamtloivikhuntuântheocôngthc .
rt
SAe ,
trongđó
A
làsốlượngvikhuẩnbanđầu,
r
làtỉlệtăngtrưởng,t
làthờigiantăngtrưởng.
Biếtrngslưngvikhunbanđulà
100
convàsau
5
gicó
300
con.Hisconvi
khuẩnsau
10
giờ ?
A.
1000
. B.
850
. C.
800
. D.
900
.
Hướngdẫngiải
ChọnD.
Trướctiên,tatìmtỉlệtăngtrưởngmỗigiờcủaloạivikhuẩnnày.
Từgiảthiếttacó:
5
ln 300 ln100 ln 3
300 100.
55
r
er

Tứctỉlệtăngtrưởngcủaloạivikhuẩnnàylà
ln3
5
r
mỗigiờ.
Sau
10 giờ,từ 100 convikhuẩnsẽcó
ln3
10.
5
100. 900e con.
Câu42:
󰇛CHUYÊNPHANBỘICHÂU󰇜Mộtmiếngbìahìnhtamgiácđều
A
BC
, cạnh bằng
16
. Học sinh Trang cắt một hình chữ nhật
NPQ
từmiếngbìatrênđểlàmbiểntrôngxecholớptrong
buổi ngoại khóa 󰇛với
,
M
N
thuccnh
B
C
;
P
,
Q
lnlưt
thuộccạnh
A
C
và
A
B 󰇜.Diệntíchhìnhchữnhật
M
NPQ ln
nhấtbằngbaonhiêu?
A.
16 3.
B.
83.
 C.
32 3.
D.
34 3.
Hướngdẫngiải
ChọnC.
Đặt

16
,0 16
2
x
MN x x BM


3
tan60 16
2
QM
QM x
BM

Xéthàmsố
 

2
33
16 16 max 32 3
22
Sx x x x x S
khi
8x
.
Câu43: 󰇛CHUYÊN ĐHSP HN󰇜 Một đám vi trùng tại ngày thứ
t cóslưng
()Nt
, biết rằng
7000
()
2
Nt
t
vàlúcđầuđámvitrùngcó
300000
con.Sau10ngày,đámvitrùngcókhoảng
baonhiêucon?
A.
302542
con. B.
322542
con. C.
312542
con. D.
332542
con.
Hướngdẫngiải
ChọnC.
Tacó
7000
( ) ( )d d 7000ln | 2 |
2
Nt N t t t t C
t



Do
(0) 300000 300000 7000ln 2NC

Khiđó
(10) 7000ln12 300000 7000ln 2 312542N 
.ChọnC
Câu44: 󰇛CHUYÊNĐHSPHN󰇜Chuynkrng:Ngàyxưa,cóôngvuahasthưngchomtv
quanmónquàmàvịquanđượcchọn.Vịquantâu:“HạthnchỉxinBệHạthưởngchomột
shtthócthôiạ!Cthnhưsau:Bàncvuacó64ôthìviôthứnhấtxinnhận1hạt,ô
th2thìgpđôiôđu,ôth3thìligpđôiôth2,…ôsaunhậnsốhạtthócgấpđôi
phnthưởngdànhchoôlintớc”.Giátrnhnhtca
n
đểtổngsốhạtthócmàvịquan
từ
n
ôđầutiên󰇛từôthứnhấtđếnôthứ
n
󰇜lớnhơn1triệulà
A.18. B.19. C.20. D.21.
Hướngdẫngiải
ChọnC.
Bàitoándùngtổngnsốhạngđầutiêncủamộtcấpsốnhân.
Tacó:
21
12
21
... 1 1.2 1.2 ... 1.2 1. 2 1
21
n
nn
nn
Suu u



66
2
2 1 10 log 10 1 19.93.
n
n
Sn
Vậynnhỏnhấtthỏayêucầubàilà20.
Câu45: 󰇛CHUYÊNĐHSPHN󰇜Mộtngườigửingânhàng100triệuđồngtheohìnhthứclãip,lãi
sutmttháng󰇛ktthángth2,tinlãiđưctínhtheophntrămtngtincóđưc
cathángtrưcđóvàtinlãicathángtrưcđó󰇜.Sauítnhtbaonhiêutháng,ngườiđó
cónhiềuhơn125triệu.
A.
45
tháng. B.
47
tháng. C.
44
tháng. D.
46
tháng.
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Ápdụngcôngthứclãiképgửi1lần:

1
n
NA r
,Với
6
100.10A và
0
0
0,5r
.
Theođềbàitatìmnbénhấtsaocho:

86
10 1 0,5% 125.10
n


5
10,5%
4
n

201
200
5
log 44,74
4
n
Câu46: 󰇛PHANĐÌNHPHÙNG
HN󰇜Áp suất không khí
P
󰇛đobngmilimetthyngân,kíhiu
mmHg󰇜 tại độ cao
x
󰇛đobngmét󰇜sovimcnưcbinđưctínhtheocôngthc
0
x
l
P
Pe ,trongđó
0
760P mmHglàápsutkhôngkhíởmcnưcbin,
l
làhssuy
giảm.Biếtrằngởđộcao
1000
métthìápsutkhôngkhílà
672,71
mmHg.Hiápsutở
đỉnhFanxipancaométlàbaonhiêu?
A.
22,24 mmHg. B.519,58mmHg.
C.
517,94
mmHg. D.
530,23
mmHg.
Hướngdẫngiải
ChọnD.
Ởđộcao
1000
métápsuấtkhôngkhílà
672,71
mmHg
Nên
1000
672,71 760
l
e
1000
672,71
760
l
e
1 672,71
ln
1000 760
l
ÁpsuấtởđỉnhFanxipan
1 672,71
3143. ln
3143
1000 760
760 760 717,94
l
Pe e
Câu47: 󰇛CHUYÊNĐHVINH󰇜Tạimộtnơikhôngcógió,mộtchiếckhícầuđangđứngyênởđộcao
162󰇛mét󰇜sovớimặtđấtđãđượcphicôngcàiđặtchonóchếđộchuynđngđixung.
Biếtrằng,kcuđãchuyểnđộngtheopơngthngđứngvớivntốctuântheoquyluật
2
10vt t t
,trongđót 󰇛phút󰇜làthigiantínhtlúcbtđuchuynđng,
vt
đưc
tínhtheođơnvịmét/phút󰇛
/mp
󰇜.Nếunhưvythìkhibtđutiếpđtvntc
v
cakhí
cầulà
A.
5/vmp
. B.

7/vmp
. C.
9/vmp
. D.
3/vmp
.
Hướngdẫngiải
Đápán:C.
Gọithờiđiểmkhícầubắtđầuchuyểnđộnglà
0t
,thờiđiểmkhinhkhícầubắtđầutiếpđất
là
1
t
.
Quãngđườngkhícầuđiđượctừthờiđiểm
0t
đếnthiđimkhinhkhícubtđutiếp
đấtlà
1
t
là

1
3
22
1
1
0
10 d 5 162
3
t
t
tt t t
493 1093 9t,t,t
Do
00 10vt t nênchọn
9t
.
Vậykhibắtđầutiếpđấtvậntốc
v
củakhícầulà
2
910.99 9/vmp
Câu48: 󰇛CHUYÊNĐHVINH󰇜Trongnôngnghiệpbèohoadâuđượcdùnglàmphânbón,nórấttốt
chocâytrồng.MớiđâycácnhàkhoahọcViệtNamđãpháthiệnrabèohoadâucóthể
dùngđchiếtxutrachấtcótácdngkíchthíchhệmiễndchvàhỗtrđiềutrbnhung
thư.Bèohoadâuđưcthnuôitrênmtnưc.Mtngưiđãthmộtlượngbèohoadâu
chiếm
4%
dintíchmthồ.Biếtrngcứsauđúngmttunbèopháttriểnthành3lnsố
lưngđãcóvàtcđpháttrincabèoởmithiđimnhưnhau.Saubaonhiêungày
bèosẽvừaphủkínmặthồ?
A.
3
7log25
. B.
25
7
3 . C.
24
7
3
. D.
3
7 log 24
.
Hướngdẫngiải
Đápán:A.
23 cm
5 cm
Theođềbàisốlượngbèobanđầuchiếm
0,04
diệntíchmặthồ.
Sau7ngàysốlượngbèolà
1
0,04 3
diệntíchmặthồ.
Sau14ngàysốlượngbèolà
2
0,04 3 diệntíchmặthồ.
…
Sau
7 n ngàysốlượngbèolà
0,04 3
n
diệntíchmặthồ.
Đểbèophủkínmặthồthì
3
0,04 3 1 3 25 log 25
nn
n .
Vậysau
3
7log25
ngàythìbèovừaphủkínmặthồ.
Câu49: 󰇛CHUYÊNNGUYỄNQUANGDIỆU󰇜Mộtôtôđangchạyvớivậntốc
19 /ms
thìngườiláihãm
phanh,ôtôchuyểnđộngchậmdầnđềuvớivậntốc

38 19 / ,vt t m s trongđót là
khoảngthờigiantínhbằnggiâykểtừlúcbắtđầuhãmphanh.Hỏitlúchãmphanhđến
khidừnghẳn,ôtôcòndichuyểnbaonhiêumét?
A.
4,75 .m
B.
4,5 .m
C.
4, 25 .m
D.
5.m
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Tacóthigianôtôbtđuhãmphanhđếnkhidnghnlà:

1
38 19 0
2
tts .
Trongkhoảngthờigiannàyôtôdichuyểnmộtđoạnđường:


 
1
1
2
2
2
0
0
19
38 19 d 19 19 4,75
4
s
tx tt m m
.
Câu50: 󰇛CHUYÊNNGUYỄNQUANGDIỆU󰇜Mộtcáitụclănsơnnướccó
dngmthìnhtr.Đưngkínhcađưngtrònđáylà
5cm
,
chiềudàilănlà
23cm
󰇛hìnhbên󰇜.Saukhilăntrọn
15
vòng
thìtrụclăntạonênsânphẳngmộtdiệndiệntíchlà
A.
2
1725 .cm
B.
2
3450 .cm
C.
2
1725 .cm
D.
2
862,5 .cm
Hướngdẫngiải
ChọnB.
Diệntíchxungquanhcủamặttrụlà
2
2 2 .5.23 230
xq
SRl cm


.
Saukhilăn15vòngthìdiệntíchphầnsơnđượclà:
2
230 .15 3450Scm

 .
Câu51: 󰇛NGÔSĨLIÊN󰇜Mộtngườiláixeôtôđangchạyvớivậntốc
20 /ms
thìngườiláixepháthiện
cóhàngràongănđưngởphíatrưccách
45m
󰇛nhtvtríđuxeđếnhàngrào󰇜vìvy,
người lái xe đạp phanh. Từ thời điểm đó xe chuyển động chậm dầnđuvivntc

520vt t
󰇛
/ms
󰇜,trongđó t làkhongthigiantínhbnggiây,ktlúcbtđuđp
phanh.Hỏitừlúcđạpphanhđếnkhidừnghẳn,xeôtôcòncáchhàngràongăncáchbao
nhiêumét󰇛tínhtừvịtríđầuxeđếnhàngrào󰇜?
A.
5 m
. B.
4 m
. C.
6 m
. D.
3 m
.
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Xeđangchạyvớivậntốc
20 /vms tươngứngvớithờiđiểm

0ts 
Xeđừnglạitươngứngvớithờiđiểm

4ts
.
Quảngđườngxeđãđilà
 
4
4
2
0
0
5
5 20 d 20 40
2
Stttt m




.
Vậyôtôcáchhàngràomộtđoạn
45 40 5 m .
Câu52: 󰇛NGÔSĨLIÊN󰇜Biếtthtíchkhí
2
CO
năm1998là
3
Vm .
10
nămtiếptheo,thểtích
2
CO
tăng
%a
,
10
nămtiếptheonữa,thểtích
2
CO
tăng
%n
.Thểtíchkhí
2
CO
năm
2016
là
A.


10 8
3
2016
36
100 . 100
..
10
an
VV m

B.

18
3
2016
.1 .VVanm
C.



10
3
2016
20
100 100
..
10
an
VV m

D.

18
3
2016
.1 .VVVanm
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Tacó:
Sau10nămthểtíchkhí
2
CO
là

10
10
2008
20
100
1
100 10
a
a
VV V





Dođó,8nămtiếptheothểtíchkhí
2
CO
là

10
88
2016 2008
20
10 8 10 8
20 16 36
100
11
100 10 100
100 100 100 . 100
10 10 10
a
nn
VV V
an an
VV
 

 
 


Câu53: 󰇛NGÔSĨLIÊN󰇜Chotamgiácđuvàhìnhvuôngcùngcócnhbng
4
đượcxếpchồnglênnhau saochomột đỉnhcủatamgiác đều
trùngvớitâmcủahìnhvuông,trụccủatamgiácđềutrùngvớitrục
cahìnhvuông󰇛nhưhìnhv󰇜.Thtíchcủavtthtrònxoaysinh
bởihìnhđãchokhiquayquanhtrục
A
B
là
A.

136 24 3
.
9
B.
48 7 3
.
3

C.

128 24 3
.
9
D.

144 24 3
.
9
Hướngdẫngiải
ChọnD
h
R
'
R
H
C
A
K
KhixoayquanhtrụcABthì:
PhầnhìnhvuôngphíatrêntrởthànhlăngtrụcóbánkínhR2,chiềucaoh4
2
1
2.4 16V


Phầndướitrởthànhhìnhnóncụtvới
23 2 2 3 1hHK AKAH ; 2R 
'21 2
'
23 3 3 3
RAH R
R
RAK


Ápdụng

22
24 3 8
' ' ...
1
3
...
9
hR RVRR




Vậy
12
24 3 136
9
VVV





.ĐápánlàcâuD
Câu54: 󰇛NGÔSĨLIÊN󰇜Mtngnhiđăngđtởvtrí
A
cách
bờ
5km
,trênbbincómtkhohàngởvtrí
C
cách
B
mtkhong
7km
.Nicanhhảiđăngcóthểco
thuyềntừ
A
đến
M
trênbờbiểnvớivậntốc
4/km h
rồiđibộtừ
M
đến
C
vớivậntốc
6/km h
.Xácđịnhđộ
dàiđoạn
BM
đểngườiđóđitừ
A
đếnCnhanhnhất.
A.
32 .km  B.
7
.
3
km
 C.
25km. D.
7
.
2
km
Hướngdẫngiải
ChọnC.
Gọi
BM x
km
,
07x
.Khiđó:
2
25
A
Mxvà
7
M
Cx
Theođềbàitacó:

2
25 7
46
x
x
fx



2
2
3225
425
x
x
fx
x

Cho

2
2
0
0
0225 3 25
20
25
x
x
fx x x x
x
x



Khiđó:

29
0
12
f
,

74
7
4
f
và

14 5
25
12
f
Vậy



0;7
14 5
min 2 5
12
x
fx f

.
Câu55: 󰇛CHUYÊNTHÁIBÌNH󰇜BạnAcómộtđoạndâydài
20m
.Bạnchiađoạndâythànhhaiphần.
Phầnđuunthànhmttamgcđu.Phncònliuntnhmthìnhvuông.Hiđộdài
phầnđầubằngbaonhiêuđểtổngdiệntíchhaihìnhtrênlànhỏnhất?
A.
40
.
943
m
B.
180
.
943
m
C.
120
.
943
m
D.
60
.
943
m
Hướngdẫngiải
ChọnB.
BạnAchiasợidâythànhhaiphầncóđộdài
x
m
và
20
x
m
,
020x
󰇛nhưhìnhvẽ󰇜.
Phầnđầuuốnthànhtamgiácđềucócạnh

3
x
m
,diệntích

2
2
2
1
33
.
34 36
xx
Sm




Phầncònlạiuốnthànhhìnhvuôngcócạnh

20
4
x
m
,diệntích

2
2
2
20
4
x
Sm



Tngdintíchhaihìnhnhnhtkhi

2
2
320
36 4
x
x
fx




nhnhttrênkhong
0; 20
.
Tacó:

320 180
'0
18 8
43 9
xx
fx x

.
Bảngbiếnthiên:
x
0
180
43 9
20
f
x
0 
f
x



Dựavàobảngbiếnthiêntađược
180
43 9
x
.
Câu56: 󰇛CHUYÊNTHÁIBÌNH󰇜Mộtquảbóngbànvàmộtchiếcchénhìnhtrụcócùngchiềucao.
Ngườitađặtquảbónglênchiếcchénthấyphầnởngoàicủaquảbóngcóchiềucaobằng
3
4
chiềucaocủanó.Gọi
1
V
,
2
V
lầnlượtlàthểtíchcủaquảbóngvàchiếcchén,khiđó:
A.
12
98VV . B.
12
32VV . C.
12
16 9VV . D.
12
27 8VV .
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Gọi
1
r
làbánkínhquảbóng,
2
r
làbánkínhchiếcchén,
h
làchiềucaochiếcchén.
Theogiảthiếttacó
11
22hrr h
và
1
24
r
h
OO

.
Tacó
22
22
2
3
2416
hh
rh
 

 
 
.
Thểtíchcủaquảbónglà
3
33
11
44 1
3326
h
Vr h






và thể tích của chén nước là
23
22
3
.
16
VBh rh h

1
2
8
.
9
V
V

Câu57: 󰇛CHUYÊNTHÁIBÌNH󰇜Xétmthpbóngbàncódnghìnhhpchnht.Biếtrnghp
chavakhítbaqubóngbànđưcxếptheochiudc,cácqubóngbàncókíchthưc
nhưnhau.Phầnkhônggiancòntrốngtronghộpchiếm:
A.
65,09% . B. 47,64% . C.82,55% . D.83,3% .
Hướngdẫngiải
ChọnB.
Gọiđườngkínhquảbóngbànlà
d .Khiđókíchthướccủahìnhhộpchữnhậtlà
,,3dd d
.
Vậythểtíchcủahìnhhộpchữnhậtlà
3
1
..3 3Vddd d
Thểtíchcủabaquảbóngbàn:
33
3
2
4
34
382
dd
Vr


.
Thểtíchphầnkhônggiancòntrống:
312
VVV

Phầnkhônggiancòntrốngtronghộpchiếm:
3
3
3
3
1
33
22
47,64%
33
d
d
V
Vd



.
Câu58: 󰇛CHUYÊNTHÁIBÌNH󰇜Mộtbểnướccódungtích
1000
lít.Ngườitamvòichonướcchảy
vàobể,banđầubểcạnnước.Tronggiờđầuvậntốcnướcchảyvàobểlà1lít/1phút.Trong
cácgiờtiếptheovậntốcnướcchảygiờsaugấpđôigiờliềntrước.Hỏisaukhoảngthời
gianbaolâuthìbểđầynước󰇛kếtquảgầnđúngnhất󰇜.
A.
3,14
giờ. B.
4,64
giờ. C.4,14giờ. D.
3, 64
giờ.
Hướngdẫngiải
ChọnC.
Tronggiờđầutiên,vòinướcchảyđược
60.1 60
lítnước.
Giờthứ2vòichảyvớivậntốc2lít/1phútnênvòichảyđược
60 2 120
lítnước.
Giờthứ3vòichảyvớivậntốc4lít/1phútnênvòichảyđược
60 4 240
lítnước.
Giờthứ4vòichảyvớivậntốc8lít/1phútnênvòichảyđược
60 8 480
lítnước.
r
R
D
C
A
B
R
=5
r
=2
M
C
F
B
E
Trong4giờđầutiên,vòichảyđược:
60 120 240 480 900
lítnước.
Vậytronggiờthứ5vòiphảichảylượngnướclà
1000 900 100
lítnước.
Sốphútchảytronggiờthứ5là
100 :16 6,25
phút
Đổi
6, 25 : 60 0,1
giờ
Vậythờigianchảyđầybểlàkhoảng
4,1
giờ.
Câu59: 󰇛CHUYÊNTHÁIBÌNH󰇜Mộtvậtchuyểnđộngchậmdầnvớivậntốc
( ) 160 10 ( / ).vt t m s
Tìmquãngđường
S
màvtdichuyntrongkhongthigiantthiđim 0( )ts đến
thờiđiểmvậtdừnglại.
A.
2560 .Sm
B.
1280 .Sm
C.
2480 .Sm
D.
3840 .Sm
Hướngdẫngiải
ChọnB.
Tacó,vậtdừnglạikhi

() 0 160 10 0 16vt t t s 
.
Khiđó,quãngđường
S
màvậtdichuyểntrongkhoảngthờigiantừthờiđiểm
0( )ts
đến
thờiđiểmvậtdừnglạilà

16
0
160 10 1280 .Stdtm

Câu60: 󰇛SGDBCNINH󰇜Phầnkhônggianbêntrongcủachainướcngọthình
dngnhưhìnhbên.Biếtbánkínhđáybng
5,
R
cm
bánkínhc
2, 3,rcmABcm 6,
B
Ccm
16 .CD cm
Thtíchphnkhônggianbêntrong
củachainướcngọtđóbằng:
A.

3
495 cm
. B.

3
462 cm
.
C.

3
490 cm
. D.

3
412 cm
.
Hướngdẫngiải
Thểtíchkhốitrụcóđườngcao
CD
:
23
1
.400VRCD cm


.
Thểtíchkhốitrụcóđườngcao
A
B :

23
2
.12VrAB cm


.
Tacó
5
4
2
MC CF
MB
M
BBE


Thểtíchphầngiớihạngiữa
B
C
:

22 3
3
..78
3
VRMCrMB cm

.
Suyra:
3
123
490VVV V cm

.
ChọnC
Câu61: 󰇛SGDBẮCNINH󰇜Mộtcôngtysnxutgỗmunthiếtkếcácthùngđnghàngbêntrong
dnghìnhlăngtrụtgiácđukhôngnpcóthểtíchlà
2
62,5dm
.Đểtiếtkiệmvậtliệulàm
thùng,ngưitacnthiếtkếthùngsaochocótng
S
dintíchxungquanhvàdintích
mặtđáylànhỏnhất,
S
bằng
A.
2
106,25dm
. B.
2
75dm . C.
2
50 5dm
. D.
2
125dm .
I
M
P
N
Q
S
B
A
O
Hướngdẫngiải
Gọi
a làđộdàicạnhđáycủahìnhlăngtrụ.
Theobàitacóchiềucaocủalăngtrụlà
2
62,5
a
.Suyra
22 2 2
3
2
62.5 250 125 125 125 125
4. . 3 . . 75Saaaaa
aaaaaa

.Dấubằngxảyrakhi
3
125 5a .Vậy
S
lànhỏnhấtbằng
75
.
ChọnđápánB
Câu62: 󰇛SỞGDBẮCNINH󰇜Chobiếtstăngdânsốđượcưctínhtheocôngthức
.
.
Nr
SAe
󰇛trong
đó
A
làdânsốcủanămlấylàmmốctính,
S
làdânssau
N
năm,
r
làtỉlệtăngdânsố
hàngnăm󰇜.Đunăm2010dânstnhBcNinhlà1.038.229ngưi,tínhđếnđunăm
2015dânscatnhlà1.153.600ngưi.Hinếutltăngdânshàngnămginguyên
thìđầunăm2025dânsốcủatỉnhnằmtrongkhoảngnào?
A.
1.424.300;1.424.400
. B.
1.424.000;1.424.100
.
C.
1.424.200;1.424.300 . D.
1.424.100;1.424.200 .
Hướngdẫngiải
Gọi
1
S
làdânsốnăm2015,tacó
1
1.153.600, 5, 1.038.229SNA
Tacó:
1
..
1
1
ln
.
5
Nr Nr
S
S
A
SAe e r
A

Gi
2
S
làdânsốđầunăm2025,tacó
ln
15.
15.
5
2
. 1.038.229. 1.424.227,71
S
A
r
SAe e
ChọnđápánC
Câu63: 󰇛QUẢNG XƯƠNG I󰇜 Mtbìnhđngnưcdnghìnhnón󰇛khôngđáy󰇜
đngđynước.Biếtrngchiucaocủabìnhgp3lnbánkínhđáy
canó.Ngưitathvàođómtkhitrvàđodưcthtíchnước
trànrangoàilà
3
16
9
dm
.Biếtrằngmộtmặtcủakhốitrụnằmtrênmặt
trêncủahìnhnón,cácđiểmtrên đườngtrònđáy cònlạiđềuthuộccác
đưngsinhcahìnhnón󰇛nhưhìnhv󰇜vàkhitrcóchiucaobằng
đườngkínhđáycủahìnhnón.Diệntíchxungquanh
x
q
S
củabìnhnướclà:
A.
2
910
2
xq
Sdm
. B.
2
410
xq
Sdm
. C.
2
4
xq
Sdm
. D.
2
3
2
xq
Sdm
.
Hướngdẫngiải
ChọnB
6m
O
Xéthìnhnón:
3hSO r
, ,rOBlSA.Xéthìnhtrụ:
1
2hrNQ
,
1
rONQI

SQI SBO
1
1
33
QI SI r
r
BO SO

Thtíchkhitrlà:
3
2
11
216
26
99
t
r
Vrh r h


22
210lhr
2
410
xq
Srl dm



Câu64: 󰇛QUẢNGXƯƠNGI󰇜Mộtmảnhvườnhìnhtròntâm
O
bánkính
6m
.
Ngưitacntrngcâytrêndiđtrng
6m
nhn
O
làmtâmđi
xứng, biết kinh phí trồng cây là
70000
đng
2
/ m
. Hỏi cần bao
nhiêutiền đểtrồngcâytrêndảiđấtđó󰇛sốtiềnđượclàmtròn
đếnhàngđơnvị󰇜
A.
8412322 đồng. B.8142232 đồng.
C.
4821232 đồng. D.4821322 đồng.
Hướngdẫngiải
ChọnD
Xéthệtrụctọađộoxyđặtvàotâmkhuvườn,khiđóphươngtrìnhđườngtròntâmOlà
22
xy 36
.Khiđóphầnnửacungtrònphíatrêntrục
Ox
cóphươngtrình
2
36 (x)
y
x
f


KhiđódintíchScamnhđtbng2lndintíchhìnhphnggiớihạnbởitrụchoành,đồthị
(x)yf vàhaiđườngthẳng 3; 3xx 
3
2
3
236xdxS


Đặt
6sin 6cos
x
tdx tdt
.Đổicận: 3
6
xt
  ; 3
6
xt

6
66
2
66
6
2 36cos 36 (cos2t+1)dt 18(sin 2 t 2 t) 18 3 12Stdt






Dođósốtiềncầndùnglà
70000. 4821322S
đồng
Câu65: 󰇛QUẢNGXƯƠNGI󰇜BạnHùngtrúngtuyểnvàotrườngđạihọc
A
nhưngvìdokhôngđủnộp
họcphínênHùngquyếtđịnhvayngânhàngtrong4nămmỗimvay
3.000.000
đngđể
nphcphívilãisut3%/năm.SaukhittnghipđihcbnHùngphitrgóphàng
thángsốtiền
T
󰇛khôngđi󰇜cùngvilãisut0,25%/thángtrongvòng5năm.Stin
T
hàngthángmàbạnHùngphảitrảchongânhàng󰇛làmtrònđếnkếtquảhàngđơnvị󰇜là:
A.
232518
đồng. B.
309604
đồng. C.
215456
đồng. D.
232289
đồng.
Hướngdẫngiải
Chọn đápánD
Vậysau4nămbạnHùngnợngânhàngsốtiềnlà:

432
3000000 3% 3% 3% 12927407,43s

   


LúcnàytacoinhưbạnHùngnợngânhàngkhoảntiềnbanđầulà
12.927.407,43
đồng,
sốtiềnnàybắtđầuđượctínhlãivàđượctrảgóptrong5năm.
Tacócôngthức:




60
60
. 12927407,4 0,0025 .0,0025
232289
0,0025
n
n
Nrr
r
 

   
Câu66: 󰇛QUẢNGXƯƠNGI󰇜Khicắtmặtcầu
, SOR
bimtmtkính,tađưchainamtcu
vàhìnhtrònlncamtkínhđógilàmtđáycaminamtcu.Mthìnhtrgilà
nitiếpnamtcu
, SOR
nếumtđáycahìnhtrnmtrongđáycanamtcu,
cònđườngtrònđáykialàgiaotuyếncủahìnhtrụvớinửamặtcầu.Biết
1
R
,tínhbán
kínhđáy
r
vàchiềucao h cahìnhtrnitiếpnamtcu
, SORđkhitrcóth
tíchlớnnhất.
A.
36
,
22
rh
. B.
63
,
22
rh
. C.
63
,
33
rh
. D.
36
,
33
rh
.
Hướngdẫngiải
Chọn đápánC.
Hìnhtrnitiếpnamtcu,nêntheogithiếtđưngtrònđáy
trêncótâmO'cóhìnhchiếucủaOxuốngmặtđáy󰇛O'󰇜.Suyrahình
trvànamtcầucùngchungtrcđốixngvàtâmcađáydưi
hìnhtrtrùngvitâmOcanamtcu.Tacó:
22 2
hr R
01hR
22
1rh
Thể tích khối trụ là:
22
(1 h ) h (h)Vrh f


2
3
'(h) (1 3 h ) 0 h
3
f


h
0

3
3

1
f'(h)
0
f(h)

23
9

0

0
Vậy:
0;1
23
9
MaxV
󰇛đvtt󰇜khi
6
3
r
và
3
3
h
Câu67: 󰇛LƯƠNGĐẮCBẰNG󰇜BnAmuốnlàmmộtchiếcthùnghìnhtrụkngđáytừnguyênliệu
làmảnhtônhìnhtamgiácđu
A
BC
cócạnhbng
90 cm .Bạnmuốncắtmảnhtônhình
chữnhật
M
NPQ tmnhtônnguyênliu󰇛vi
M
,
N
thuccnh
B
C
;
P
vàQ tương
ứngthuộccạnh
A
C
và
A
B
󰇜đểtạothànhhìnhtrụcóchiềucaobằng
M
Q
.Thểtíchlớn
nhấtcủachiếcthùngmàbạnAcóthểlàmđượclà:
A.

3
91125
4
cm
. B.

3
91125
2
cm
.
C.

3
108000 3
cm
. D.

3
13500. 3
cm
.
Hướngdẫngiải
GọiIlàtrungđiểmBC.SuyraIlàtrungđiểmMN
ĐặtMNx󰇛
090x
󰇜;
3
(90 )
2
MQ BM
M
Qx
A
IBI


GọiRlàbánkínhcủatrụ
2
x
R

232
33
() (90) ( 90)
22 8
T
x
Vxxx


Xét
32
3
() ( 90 )
8
f
xxx
 với090x .Khiđó:
(0;90)
13500. 3
max ( )
x
fx
khix60.
Câu68: 󰇛CHUYÊNVĨNHPHÚC󰇜Mộtngườigửitiếtkiệmngânhàng,mỗithánggửi1triệuđồng,với
lãisutkép1%trêntháng.Giđưchainăm3thángngưiđócócôngviệcnênđãrút
toànbộgốcvàlãivề.Sốtiềnngườiđóđượcrútlà
A.

27
101. 1,01 1


triệuđồng B.

26
101. 1,01 1


triệuđồng
C.

27
100. 1,01 1


triệuđồng D.
100. 1,01 6 1


triệuđồng
Hướngdẫngiải
ĐápánA
Phươngpháp:Quybàitoánvềtínhtổngcấpsốnhân,rồiápdụngcôngthứctínhtổngcấpsốnhân:
Dãy
123 n
U ; U ;U ;...; U
đượcgọilà1CSNcócôngbộiqnếu:
kk1
UUq

Tổngnsốhạngđầutiên:
n
n12 n1
1q
s u u ... u u
1q


Ápdụngcôngthứctínhtổngcủacấpsốnhân
Cáchgiải:Gọisốtiềnngườiđógửihàngthánglà
a1
triệu
Đầutháng1:ngườiđócóa
Cuốitháng1:ngườiđócó

a. 1 0,01 a.1,01

Đầutháng2ngườiđócó:
aa.1,01

A
B
C
M
N
Q
P
8m
Cuốitháng2ngườiđócó:
2
1, 01 a a.1, 01 a 1, 01 1, 01

Đầutháng3ngườiđócó:
2
a 1 1, 01 1, 01 
Cuốitháng3ngườiđócó:
223
a 1 1,01 1,01 .1,01 a 1 1,01 1,01

….
Đếncuốithángthứ27ngườiđócó:
227
a 1 1, 01 1, 01 ... 1, 01 
Tacầntínhtổng:
227
a 1 1, 01 1, 01 ... 1, 01

Ápdngcôngthccpsnhântrênvicôngbilà1,01tađưc

27
27
11,01
100. 1,01 1
10,01

triu
đồng.
Câu69: 󰇛MINHHỌAL2󰇜ÔngAncómộtmảnhvườnhìnhelipcóđộitrục lớn
bằng
16m
vàđdàitrcbébng
10m
.Ôngmuntrnghoa
trênmtdiđtrng
8m
và nhận trục bé của elip làm
trụcđixứng󰇛nhìnhvẽ󰇜.Biếtkinhphíđểtrnghoalà
100.000
đng/
2
1m . Hỏi ông An cần bao nhiêu tiền để
trồnghoatndiđấtđó?󰇛Stiềnđưclàmtrònđếnhàng
nghìn󰇜.
A.
7.862.000
đồng. B.
7.653.000
đồng. C.
7.128.000
đồng.D.
7.826.000
đồng.
Hướngdẫngiải
ChọnB.
Giảsửelipcóphươngtrình
22
22
1
xy
ab
,với
0ab
.
Từgiảthiếttacó
216 8aa
và
210 5bb
Vậyphươngtrìnhcủaeliplà


2
22
1
2
1
5
64
8
1
5
64 25
64
8



yyE
xy
yyE
Khiđódintíchdivưnđưcgiihnbicácđưng
12
;; 4;4 EEx xvàdin
tíchcủadảivườnlà
44
22
40
55
264d 64d
82


Sxxxx
Tínhtíchphânnàybằngphépđổibiến
8sin
x
t
,tađược
3
80
64




S
Khiđósốtiềnlà
3
80 .100000 7652891,82 7.653.000
64




T
.
X
Y
Câu70: 󰇛MINHHỌAL2󰇜Chohaihìnhvuôngcócùngcạnhbằng5đượcxếpchồng
lênnhausaochođnh
X
camộthìnhvnglàtâmcahìnhvuôngcòn
lại󰇛nhưhìnhvẽ󰇜.Tínhthểtích
V
củavậtthểtrònxoaykhiquaymôhình
trênxungquanhtrục
XY
.
A.
125 1 2
6
V
. B.
125 5 2 2
12
V
.

C.

125 5 4 2
24
V
. D.

125 2 2
4
V
.
Hướngdẫngiải
ChọnC.
Cách1
:
Khốitrònxoaygồm3phần:
Phn1:khitrcóchiucaobng5,bánkínhđáybng
5
2
cóthểtích
2
1
5 125
5
24




V
.
Phần2:khốinóncóchiềucaovàbánkínhđáybằng
52
2
cóthểtích
2
2
1 5 2 5 2 125 2
32212





V
Phần3:khốinóncụtcóthểtíchlà
 
2
2
3
5 2 1 125 2 2 1
1525525
32 2222 24













V
.
Vậythểtíchkhốitrònxoaylà
 
123
125 2 2 1 125 5 4 2
125 125 2
412 24 24



 VVVV
.
Cách2
:
Thểtíchhìnhtrụđượctạothànhtừhìnhvuông
A
BCD
là
2
125
4

T
VRh
Thểtíchkhốitrònxoayđượctạothànhtừhìnhvuông
XEYF là
2
2
2 125 2
36
N
VRh

Thểtíchkhốitrònxoayđượctạothànhtừtamgiác
X
DC
là
2
1125
324

N
VRh
Thểtíchcầntìm
2
542
125
24

TNN
VV V V .
Câu71: Cnphixâydngmthga,dnghìnhhpchnhtcóthtích
3
Vm ,hệsố
k
cho
trước󰇛
k ‐tỉsốgiữachiềucaocủahốvàchiềurộngcủađáy󰇜.Gọi ,, 0xyh lnlưtlà
chiềurng,chiềudàivàchiềucaocahốga.Hãyxácđnh
,, 0xyh xâytiếtkimnguyên
vậtliệunhất.
,,
x
yh
lầnlượtlà
A.



3
3
3
2
2
21 21
2
2; ; .
44
21
kV kkV
kV
xyh
k
k


B.



3
3
3
2
2
21 21
2
;;2.
44
21
kV kkV
kV
xyh
k
k


C.



3
3
3
2
2
21 21
2
;2 ; .
44
21
kV kkV
kV
xyh
k
k


D.



3
3
3
2
2
21 21
2
;6 ; .
44
21
kV kkV
kV
xyh
k
k


Hướngdẫngiải
ĐápánC.
Gi
()
,, ,, 0xyh xyh> lầnlượtlàchiềurộng,chiềudàivàchiềucaocủahốga.
Tacó:
h
khkx
x
==
và
2
VV
Vxyh y
xh
kx
===
.
Nêndiệntíchtoànphầncủahốgalà:
(
)
2
21
22 2
kV
Sxy yh xh kx
kx
+
=+ + = +
x
y
h
ÁpdụngđạohàmtacóSnhỏnhấtkhi
()
3
2
21
4
kV
x
k
+
=
Khiđó
()
()
3
3
2
21
2
2,
4
21
kk V
kV
yh
k
+
==
+
.
Câu72: Khimộtchiếclòxobịkéocăngthêm
x
m sovớiđộdàitựnhiênlà

0,15 m
củalòxothì
chiếclòxotrìlại󰇛chốnglại󰇜vớimộtlực
800 .
f
xx Hãytìmcông
W
sinhrakhikéolò
xotừđộdàitừ

0,15 m
đến
0,18 .m
A.
2
36.10 .WJ
B.
2
72.10 .WJ
C. 36 .WJ D.72 .WJ
Hướngdẫngiải
ĐápánA.
Côngđượcsinhrakhikéocănglòxotừ0,15mđến0,18mlà:
0,03
20,03 2
0
0
800 .d 400 36.10 .Wxxx J
-
===
ò

Chúý:
Nếulựclàmộtgiátrịbiếnthn󰇛nhưnénlòxo󰇜vàđượcxácđịnhbởihàm
()
Fxthì
côngsinhratheotrục
Ox
từ
a
tới
b
là
()
d.
b
a
AFxx=
ò

Câu73: Nhânngàyquốctếphụnữ8‐3năm2017,ôngAquyếtđịnhmuatặngvợmộtmónquàvà
đặtnóvàotrongmộtchiếchộpcóthểtíchlà32󰇛đvtt󰇜cóđáyhìnhvuôngvàkhôngcó
nắp.Đmónquàtrởnênthtđcbitvàxngđángvigiátrịcủanóôngquyếtđnhm
vàngchochiếchộp,biếtrằngđộdạylớpmạtạimọiđiểmtrênhộplànhưnhau.Gọichiều
caovàcạnhđáycủachiếchộplầnlượtlà .Đểlượngvàngtrênhộplànhỏnhấttgiá
trịcủa phảilà?
A. B. C. D.
Hướngdẫngiải
ĐápánB.
h;x
h;x
x2;h4== x4;h2==
3
4;
2
==xh
1; 2==xh
x
x
h
Tacó ,đlưngvàngcndùnglành
nhấtthìDiệntíchSphảinhỏnhấttacó
,
Câu74: Mộtđạilýxăngdầucầnlàmmộtcáibồndầuhìnhtrụbằngtôncóthểtích
3
16 m
.Tìm
bánkínhđáy
r
củahìnhtrụsaochohìnhtrụđượclàmraíttốnnguyênvậtliệunhất.
A.
0,8 .m
B.
1, 2 .m
C.
2.m
D.
2,4 .m
Hướngdẫngiải
ĐápánC.
Gi
()
xmlàbánkínhcủahìnhtrụ
(
)
0x > .Tacó:
2
2
16
..Vxhh
x
p==
Diệntíchtoànphầncủahìnhtrụlà:
() ()
22
32
22 2 ,0Sx x xh x x
x
p
pp p=+=+ >
Khiđó:
()
2
32
'4Sx x
x
p
p=-
,cho
()
'0 2Sx x==.
Lậpbảngbiếnthiên,tathấydintíchđạtgiátrnhỏnhấtkhi
()
2xm=
nghĩalàbánkínhlà
2m
.
Câu75: NhàNamcómtchiếcbàntncóbánkínhbằng m.Nammuốnmắcmộtbóngđiệnở
phíatrênvàchínhgiữachiếcbànsaochomépbànnhậnđượcnhiềuánhsángnhất.Biết
rằngcưngđsángCcủabóngđiệnđưcbiuthịbicôngthức 󰇛 gócto
bitiasángtimépbànvàmtbàn,c‐hngstlchphthuộcvàonguồnsáng,
l
khoảngcáchtừmépbàntibóngđiện󰇜.Khoảngcáchnamcầntreobóngđiệntínhtừmặt
bànlà
A.1m B.1,2m C.1.5m D.2m
Hướngdẫngiải
Sxhx
Sx. x x
V
x
Vxhh
x
xx
ì
ï
=+
ï
ï
ï
= + = +
í
ï
===
ï
ï
ï
î
2
22
2
2
22
4
32 128
4
32
() ()
Sxfxfʹ xx x
x
x
=+= =-==
2
2
128 128
204
2
2
sin
Cc
l
Gihlàđcaocabóngđiệnsovớimtbàn󰇛h0󰇜;Đlàbóngđiện;IlàhìnhchiếucủaĐlênmặt
bàn.MNlàđườngkínhcủamặtbàn.󰇛nhưhìnhvẽ󰇜
Tacó và ,suyracườngđộsánglà: .
LậpbảngbiếnthiêntathuđượckếtquảClớnnhấtkhi ,khiđó
Câu76: AnhPhongcómộtcáiaovớidiệntích
2
50m
đnuôicádiêuhng.Vvaqua,anhnuôi
vớimậtđộ
2
20con / m
vàthuđược
1, 5
tncátnhphẩm.Theokinhnghiệmnuôicácủa
mìnhanhthấycứthảgiảmđi
2
8 con / m
thìmiconcáthànhphmthuđưctăngthêm
0, 5kg
.Đểtngnăngsuấtcaonhấtthìvụtớianhnênmuabaonhiêucágiốngđểthả?󰇛giả
sửkhôngcóhaohụttrongquátrìnhnuôi󰇜
A.488con. B.658con. C.342con. D.512con.
Hướngdẫngiải
ĐápánA
SốcáanhPhongthảtrongvụvừaqualà
50.20 1000=
󰇛con󰇜
Khốilượngtrungbìnhmỗiconcáthànhphầnlà
1500
1, 5 /
1000
kg con=
Gọi
0x >
làsốcáanhcầnthảítđichovụtớinênsẽtăng
0,0625x
kg/con
Tacóphươngtrìnhtổngkhốilượngcáthuđược
() ( )( )
1000 1,5 0,0625Tfx x x== - +
()
()
()
0,125 61 0 488
max 16384 488
0, 125
fx x x
fx x
fx
ì
ï
¢
=- + = =
ï
ï
==
í
ï
¢¢
=-
ï
ï
î
Vậyởvụsauanhchỉcầnthả
1000 488 512-=
concágiống.
2
α
l
N
M
Đ
I
h
sin
h
l
22
2hl
2
3
2
() ( 2)
l
Cl c l
l



2
42
6
'. 0 2
.2
l
Cl c l
ll


'0 6 2Cl l l
6l
Câu77: Vớimộtđĩatrònbằngthéptrángcóbánkính
= 6Rm
phảilàmmộtcáiphễubằngcách
ctđimthìnhqutcađĩanàyvàgpphncònlithànhhìnhtròn.Cungtròncahình
quạtbịcắtđiphảibằngbaonhiêuđộđểhìnhnóncóthểtíchcựcđại?
A.
»66
B.
»294
C.
»12,56
D.
»2, 8
Hướngdẫngiải
ĐápánA
Tacóthểnhậnthấyđườngsinhcủahìnhnónlàbánkínhcủađĩatròn.Cònchuviđáycủa
hìnhnónchínhlàchuvicađĩatrđiđdàicungtrònđãct.Nhưvytatiếnhànhgii
chitiếtnhưsau:
Gọi
()xm
làđộdàiđáycủahìnhnón󰇛phầncònlạisaukhicắtcunghìnhquạtcủadĩa󰇜.
Khiđó
p
p
==2
2
x
xrr
ChiềucaocủahìnhnóntínhtheođịnhlíPITAGOlà
p
=-=-
2
22 2
2
4
x
hRr R
Thểtíchkhốinónsẽlà:
pp
pp
== -
22
22
22
11
33
44
xx
Vrh R
Đến đây các em đạo hàm hàm
()Vx
tìmđưcGTLNca
()Vx
đtđưckhi
p
p==
2
64
3
xR
Suy ra độ dài cung tròn bị cắt đi là :
pp-24R
pp
a
p
-
= »
00
26 4
360 66
26
Câu78: ChomttamgiácđuABCcnha.Ngưitadngmt
hìnhchữnhậtMNPQcócạnhMNnằmtrêncạnhBC,hai
đỉnhPvàQtheothứtựnằmtrênhaicạnhACvàABcủa
tamgiác.Xácđịnhgiátrịlớnnhấtcủahình chữ nhật
đó?
A. B.
O
N
6m
2
3
a
8
2
3
a
4
C. D.
Hướngdẫngiải
GọiHlàtrungđiểmcủaBC
BHCH .ĐặtBMx ,tacó:
TamgiácMBQvuôngởM, vàBMx
HìnhchữnhậtMNPQcódiệntích:
S󰇛x󰇜MN.QM
x
0 
S’
0
S

Vậy khix
Câu79: Chomộttấmnhômhìnhvuôngcạnh6cm.Ngườitamuốncắtmộthìnhthangnhưhìnhvẽ.
TìmtổngxyđểdiệntíchhìnhthangEFGHđạtgiátrịnhỏnhất.
A.7 B.5 C. D. .
Hướngdẫngiải
0
2
3
a
2
a
2
a
§iÒu kiÖn 0 x
2




a
MN 2MH 2(BH BM) 2 x a 2x
2




0
B60
QM x 3
2
(a 2x)x 3 3(ax 2x )
aa
S'(x) 3(a 4x); S'(x) 0 x 0;
42




a
4
a
2
2
3
a
8
2
a
x0;
2
3
maxS(x) a
8



a
4
x
cm
y
cm
3cm
2cm
H
G
F
E
D
C
B
A
72
2
42
ĐápánC
Tacó nhỏnhất lớnnhất.
Tínhđược 󰇛1󰇜
Mặtkhác đồngdạng nên 󰇛2󰇜
Từ󰇛1󰇜và󰇛2󰇜suyra .Tacó2Slớnnhấtkhivàchỉkhi nhỏnhất.
Biểuthức nhỏnhất .
Câu80: Đthiếtkếmtchiếcbcáhìnhhpchnhtcóchiucaolà
60cm ,thểtích
3
96000cm
.
Ngườithợdùngloạikínhđểsửdụnglàmmặtbêngiáthành
70000
VNĐ/m
2
vàloại
kínhđểlàmmặtđáycógiáthành
100000
VNĐ/m
2
.Tínhchiphíthpnhtđhoànthành
bểcá.
A.
320000 VNĐ. B. 32000 VNĐ. C.832000 VNĐ. D.83200 VNĐ.
Hướngdẫngiải
ĐápánD
Gi
(
)
(
)
,0,0xym x y>>làchiudàivàchiurngcađáyb,khiđótheođtasuyra
0, 16
0,6 0, 096xy y
x
==
.Giáthànhcủabểcáđượcxácđịnhtheohàmsốsau:
()
0, 16 0, 16
2.0,6 .70000 100000fx x x
xx
æö
÷
ç
÷
=+ +
ç
÷
ç
÷
ç
èø
()
0, 16
84000 16000fx x
x
æö
÷
ç
÷
= + +
ç
÷
ç
÷
ç
èø
󰇛VNĐ󰇜
() ()
2
0, 16
84000 1 , 0 0,4fx fx x
x
æö
÷
ç
¢¢
÷
=- ==
ç
÷
ç
÷
ç
èø
Tacóbảngbiếnthiênsau:

Dựavàobảngbiếnthiênsuyrachiphíthấpnhấtđểhoànthànhbcálà
()
0,4 83200f =
VNĐ
E
FGH
S
A
EH CGF DGH
SS S S
223(6)(6y)xy4x3y36Sxy x
A
EH
CGF
6
AE AH
xy
CG CF

18
242(4x )S
x

18
4x
x
18
4x
x
18 3 2
422
2
xx y
x

Câu81: Mtvtchuynđngviphươngtrìnhvntclà:
()
(
)
()
sin
1
/
2
t
vt m s
p
pp
=+
. Tính
quãngđưngvtđódichuyểnđượctrongkhongthờigian
5
giây󰇛làmtnkếtquđến
hàngphầntrăm󰇜.
A.
0, 9 .Sm»
B.
0,998 .Sm»
C.
0, 99 .Sm»
D.
1.Sm»
Hướngdẫngiải
ĐápánD
Tacó
(
)
5
0
sin
1
0,99842
2
t
Sdtm
p
pp
æö
÷
ç
÷
ç
=+ »
÷
ç
÷
ç
÷
÷
ç
èø
ò
.
Vìlàmtrònkếtquảđếnhàngphầntrămnên
1Sm»
.
Câu82: Tìmdintíchlnnhtcahìnhchnhtnitiếptrongnađưngtrònbánkính ,
biếtmtcnhcahìnhchnhtnmdctrênđưngkínhcađưng tròn.
A. B. C. D.
Gọi làđộdàicạnhhìnhchữnhậtkhôngnằmdọctheođườngkínhđườngtròn .
Khiđóđộdàicạnhhìnhchữnhậtnằmdọctrênđườngtrònlà:
Diệntíchhìnhchữnhật:
Tacó
.Suyra làđiểmcựcđạicủahàm .
Vậydiệntíchlớnnhấtcủahìnhchữnhậtlà:
10cm
10cm
x
2
80cm
2
100cm
2
160cm
2
200cm
()
x
cm
(
)
010x<<
(
)
22
210 .
x
cm-
22
210Sx x=-
2
22 2 2
22
2
210 2.10 4
10
x
Sx x
x
¢
=-- =-
-
()
()
é
ê
=
ê
ê
¢
=
ê
ê
=-
ê
ë
10 2
thoûa
2
0
10 2
khoâng thoûa
2
x
S
x
10 2
84020
2
SxS
æö
÷
ç
÷
¢¢ ¢¢
=- =- <
ç
÷
ç
÷
÷
ç
èø
10 2
2
x =
(
)
Sx
()
2
22
10
S 10 2. 10 100
2
cm
=-=
Câu83: LưulưngxeôtôvàođưnghmHiVân󰇛ĐàNng󰇜đưcchobicông thức
()
2
290,4 v
0,36 13,2 264
fv
vv
=
++
󰇛xe/giây󰇜,trongđó
(
)
/vkm h
làvậntốctrungbìnhcủacác
xekhivàođưnghầm.Tínhlưulưngxelàlnnht.Kếtquảthuđượcgnvớigiátrnào
sauđâynhất?
A.
9 . B.
8, 7
. C.
8, 8
. D.
8, 9
.
Hướngdẫngiải
ĐápánD
Tacó
()
()
()
2
2
2
290,4 0,36 264
'
0, 36 13, 2 264
v
fv
vv
-+
=
++
với
0v >
.
()
264
'0
0, 6
fv v==
Khiđó
()
()
0;
264
8, 9
0, 6
v
Max f v f
Î+¥
æö
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
èø
󰇛xe/giây󰇜
Câu84: Một màn ảnh hình chữ nhật
cao
1, 4m
vàđtởđcao
1, 4m
sovitmmt󰇛tínht
đumépdưicamànhình󰇜.
Đểnhìnrõnhấtphảixácđịnh
vị trí đứng sao cho góc nhìn
lớn nhất. Hãy xác định vị trí
đó?Biếtrằnggóc
BOC
nhọn.
A.
2, 4AO m=
. B.
2AO m=
.
C.
2, 6AO m=
. D.
3AO m=
.
Hướngdẫngiải
ĐápánA
Đặtđộdàicạnh
(
)
(
)
,0AO x m x=>
Suyra
22
3, 24 , 10, 24BO x CO x=+ = +
Tasửdụngđịnhlícosintrongtamgiác
OBC
tacó:
()( )
()( )
22
222
22
3, 24 10, 24 1, 96
cos
2.
23,24 10,24
xx
OB OC BC
BOC
OB OC
xx
++ +-
+-
==
++
()( )
2
22
5, 76
3,24 10,24
x
xx
+
=
++
Vìgóc
BOC
nênbàitoántrthànhtìmxđ
()
()( )
2
22
5, 76
3,24 10,24
x
Fx
xx
+
=
++
đạtgiátrnh
nhất.
Đặt
(
)
(
)
2
3, 24 , 3, 24xtt+=>
.Suyra
()
() ()
63
25 63
25
725 7
t
t
Ft
tt tt
+
+
==
++
TađitìmtđểF󰇛t󰇜đạtgiátrịnhỏnhất.
()
()
()()
()
()
27
25 7 25 63
27
25 63 1
'
25
7
25 7
t
tt t
tt
t
Ft
tt
tt
æö
æö
÷
ç÷
ç
÷
÷
+
ç
ç
÷
÷
ç
ç
+- +
÷
÷
ç
ç
÷
÷
ç
ç
÷
÷
ç
+
÷
ç
÷
ç
ç
èø
÷
ç
==
÷
ç
÷
ç
÷
+
ç
+
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
÷
ç
÷
ç
÷
ç
èø
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
2
50 7 25 63 2 7
1 1 49 441
25 25
27 7 27 7
tt t t
t
tt tt tt tt
æöæö
÷÷
çç
+- + +
÷÷
-
çç
÷÷
çç
==
÷÷
çç
÷÷
çç
÷÷
++ ++
çç
÷÷
÷÷
çç
èøèø
()
'0 9Ft t==
Bảngbiếnthiên

t
3,249
()
'Ft
‐0
(
)
Ft

min
F
Thayvàođặttacó:
(
)
22
144
3, 24 9 2, 4 m
25
xx x+== =
Vậyđểnhìnrõnhấtthì
2, 4AO m=
Câu85: Mtcôngtynhnlàmnhngchiếcthùngphikínhayđáyvithtích theo yêu cầu là
3
2 mp michiếcyêucutiếtkimvtliunht.Hithùngphicóbánkínhđáy
R
và
chiềucao
h
làbaonhiêu?
A.
1
2,
2
Rmh m==
. B.
1
,8
2
Rmhm==
.C.
1
4,
8
Rmh m==
. D.
1, 2Rmh m==
.
Hướngdẫngiải
ĐápánA
Gi
R
làbánkínhđáythùng󰇛
m
󰇜,h :làchiềucaocủathùng󰇛
m
󰇜.ĐK:
0, 0Rh>>
Thtíchcathùnglà:
22
2
2
R2 2Vh Rh h
R
pp====
Diệntíchtoànphầncủathùnglà:
()
2 2
2
22
2R 2R 2R 2R 2
tp
Sh hR R R
R
R
ppp p p
æöæö
÷÷
çç
÷÷
=+= += +=+
çç
÷÷
çç
÷÷
çç
èøèø
Đt
() ()
2
2
20ft t t
t
p
æö
÷
ç
÷
=+>
ç
÷
ç
÷
ç
èø
với
tR=
()
()
()
3
3
22
41
1
'4 ,'10 1 1
t
ft t f t t
tt
p
p
-
æö
÷
ç
÷
=-= ===
ç
÷
ç
÷
ç
èø
Bngbiếnthiên:

t

01
(
)
'ft
‐0
(
)
ft
Min
Vậytacầnchếtạothùngvớikíchthước
1, 2Rmh m==
Câu86: Mộtcửahàngbánlẻbán
2500 cáitivimỗinăm.Chipgitrongkholà
10$
mtcáimi
năm.Đđthàngchiphícđnhchomilnđtlà
20$
cngthêm
9$
mỗicái.Cửahàng
nênđặthàngbaonhiêulầntrongmỗinămvàmỗilầnbaonhiêucáiđểchiphíhàngtồn
kholànhỏnhất?
A.Đặthàng
25 lần,mỗilần100 cáitivi.
B.Đặthàng
20 lần,mỗilần100 cáitivi.
C.Đặthàng
25
lần,mỗilần
90
cáitivi.
D.Đặthàng
20
lần,mỗilần
90
cáitivi.
Hướngdẫngiải
ĐápánA
Gi
x
làsốtivimàcừahàngđặtmỗilần󰇛 1;2500x
éù
Î
êú
ëû
,đơnvịcái󰇜
Sốlượngtivitrungbìnhgửitrongkholà
2
x
nênchiphílưukhotươngứnglà
10. 5
2
x
x=
Sốlầnđặthàngmỗinămlà
2500
x
vàchiphíđặthànglà:
()
2500
20 9x
x
+
Khiđóchiphímàcahàngphitrlà:
() ()
2500 50000
20 9x 5x 5x 22500Cx
xx
=++=++
Lậpbảngbiếnthiêntađược:
(
)
min
100 23500CC==
Kếtluận:đặthàng
25
lần,mỗilần
100
cáitivi.
Câu87: nhđếnđầunăm
2011
,dânsốtoàntỉnhBìnhPhướcđạtgần
905 300
,mứctăngdânsốlà
1,37% mỗinăm.Tnhthựchinttchủtrương
100%
Trẻemđúngđtuổiđuvàolp
1
.
Đếnnămhọc
2024 2025
ngànhgiáodccatnhcnchunbbaonhiêuphònghccho
họcsinhlớp
1,mỗiphòngdànhcho
35
họcsinh?󰇛Giảsửtrongnămsinhcủalứahọcsinh
vàolớp
1
đótoàntỉnhcó
2400
ngườichết,sốtrẻtửvongtrước
6
tuổikhôngđángkể󰇜
A.
459
. B.
222
. C.
458
. D.
221
.
Hướngdẫngiải
ĐápánA
Chỉnhữngemsinhnăm2018mớiđủtuổiđihọc󰇛6tuổi󰇜vàolớp1nămhọc2024‐2025.
Ápdụngcôngthức
1
100
n
n
r
SA




đểtínhdânsốnăm2018.
Trongđó:
905300; 1,37; 8Arn
Dânsốnăm2018là:
8
1,37
905300. 1 1009411
100
A




Dânsốnăm2017là:
7
1,37
905300. 1 995769
100
A




Sốtrẻvàolớp1là:
1009411 995769 2400 16042

Sốphònghọccầnchuẩnbịlà
:
16042 : 35 458,3428571
.
Câu88: Một ô tô đang chạy với vận tốc
10 /ms
thìngưiláiđpphân,tthiđimđó,ôtô
chuyểnđộngchmdầnđuvivậntốc
() ( )
510/vt t m s=- +
,trongđó
t
làkhoảngthời
giantínhbằnggiây,kểtừlúcbắtđầuđạpphanh.Hỏitừlúcđạpphanhđếnkhidừnghẳnô
tôcòndichuyểnbaonhiêumét?
A.
0, 2m
. B.
2m
. C.
10m
. D.
20m
.
Hướngdẫngiải
ĐápánC
Tacóôtôđiđượcthêm
2
giâynữavớivậntốcchậmdầnđều
() ( )
510/vt t m s=- +
ứngdụngtíchphân,tacóquãngđườngcầntìmlà:
() ( ) ()
2
22
2
00
0
5
d510d 1010
2
Svtt t t t t m
æö
÷
ç
÷
==-+=-+=
ç
÷
ç
÷
ç
èø
òò
*Lúcdừngthìtacó:
(
)
05100 2vt t t=-+ ==
Từlúcđạpphanhđếnlúcdừnghẳn,ôtôđiđượcquãngđường:
2
0
1
2
Svt at=+
Vi
() ()
2
0
5
1
2 10.2 5 .2 10
2
10
a
tS m
v
ì
ï
=-
ï
ï
ï
== +- =
í
ï
ï
=
ï
ï
î
*Ápdụngcôngthứclý10tacó:
22
21
2. .vv as-=
Tacòncócôngthứcliênhệgiữavậntốcvàgiatốc:
0
.vv at=+
Dựavàophươngtrìnhchuyểnđộngthì
()
2
5/ams=-
Khidừnghẳnthìtacó
(
)
2
0/vms=
Theocôngthứcbanđầu,tađược
(
)
()
22
2
21
010
10
2
2. 5
vv
sm
a
-
-
===
-
.
Câu89: Mộtcôngtybấtđộngsảncó
50
cănhộchothuê.Biếtrằngnếuchothuêmỗicănhộvớigiá
2000.000
đngmithángthìmicănhđucóngưithuêvàcmilntănggiácho
thuêmicănh
100.000
đồngmỗithángthìcóthể
2
cănhbbtrng.Muncóthu
nhậpcaonhất,côngtyđóphảichothuêvớigiámỗicănhộlàbaonhiêu?
A.
2.250.000.
B.
2.350.000.
C.
2.450.000.
D.
2.550.000.

Hướngdẫngiải
ĐápánA
Gọi
x
làgiáchothuêthựctếcủamỗicănhộ,󰇛
x
đồng; 2000.000x ³ đồng󰇜.
Sốcănhộchothuêđượcứngvớigiáchothuê:
() ()
11
50 2000000 90, 1
50000 50.000
xx-- =-+
Gọi
()
Fxlàhàmlợinhuậnthuđượckhichothuêcáccănhộ,󰇛
()
Fx:đồng󰇜.
Tacó
()
2
11
90 90x
50.000 50.000
Fx x x x
æö
÷
ç
÷
=- + =- +
ç
÷
ç
÷
ç
èø
Bàitoántrthànhtìmgiátrlnnhtca
()
2
1
90x
50.000
Fx x=- +
viđiukin
2000.000x ³
()
1
'90
25.000
Fx x=- +
()
1
' 0 90 0 2.250.000
25.000
Fx x x=- + ==
Talậpbảngbiếnthiên:
x

2000.000

2.250.000

()
'Fx

0

-
()
Fx

max
F
Suyra
()
Fx
đạtgiátrịlớnnhấtkhi
2.250.000x =
Vậycôngtyphảichothuêvớigiá
2.250.000
đồngmỗicănhộthìđượclãilớnnhất.
Nhậnxét:
Làmsaotacóthểtìmđượchệsố
1
50000
trongbiểuthức
()
1
?
Tacóthhiuđơnginnhưsau:Scănhchothuêmithángứngvistinchothuê;
()
50 2000.000 2.000.000mx x-- =
thìscănhđưcthuêlà
50
.Nếusốtiềnchothuê
tănglênlà
2.100.000x =
thìcó
2
cănhộđểtrống,nghĩalàcó
48
ngườithuê.Tacó:
()
1
50 2.100.000 2.000.000 48
50000
mm
--==
.
Câu90: Cầnphảilàmcáicửasổmà,phíatrênlàhìnhbánnguyệt,phíadưới
là hình chữ nhật, có chu vi là
()am
󰇛
a
chính là chu vi hình bán
nguytcngvichuvihìnhchnhttrđiđdàicnhhìnhchữ
nhậtlàdâycungcủahìnhbánnguyệt󰇜.Hãyxácđịnhcáckíchthước
củanóđểdiệntíchcửasổlàlớnnhất?
A.chiềurộngbằng
p+
2
4
a
,chiềucaobằng
p+4
a
B.chiềurộngbằng
p+4
a
,chiềucaobằng
p+
2
4
a
C.chiềurộngbằng
p+(4 )a
,chiềucaobằng
p+2(4 )a
D.chiềurộngbằng
(4 )-a p
,chiềucaobằng
2(4 )-a p
Hướngdẫngiải
ĐápánA
Gọi
x
làbánkínhcahìnhbánnguyt.Tacóchuvicahìnhbánnguyệtlà
p x
,tổngba
cạnhcủahìnhchữnhậtlà
p-ax
.Diệntíchcửasổlà:
pp
pp
p
--
=+= + =-+ = + -
+
2
2
12
2
2(2)(2)()
22 22
2
2
xaxx
a
SS S x ax x x x
.
Dễthấy
S
lnnhtkhi
p
=-
+2
2
a
xx
hay
p
=
+4
a
x
.󰇛Cóthểdùngđạohàmhoặcđỉnh
Parabol󰇜
Vậyđể
max
S
thìcáckíchthướccủanólà:chiềucaobằng
p+4
a
;chiềurộngbằng
p+
2
4
a
Câu91: Tronglĩnhvựcthuỷlợi,cầnphảixâydngnhiềumươngdẫnnướcdạng"Thuỷđộnghọc"
󰇛KýhiệudiệntíchtiếtdiệnngangcủamươnglàS,
làđộdàiđườngbiêngiớihạncủatiết
diệnnày,
đctrưngchokhnăngthmnưccamương;mươngđơcgilàcódng
thuỷđộnghọcnếuvớiSxácđịnh,
lànhnhất󰇜.Cnxácđịnhcáckíchthưccủamương
dnnưcnhưthếnàođcódngthuđnghc?󰇛nếumươngdnnước có tiết diện
nganglàhìnhchữnhật󰇜
A.
==4,
4
S
xSy
B.
==4,
2
S
xSy
C.
==2,
4
S
xSy
D.
==2,
2
S
xSy
Hướngdẫngiải
Gix,ylnlưtlàchiurng,chiucaocamương.Theobàira ta có: S  xy;
=+= +
2
2
S
yx x
x
.Xéthàmsố =()x
+
2S
x
x
.Tacó
'
()x

-
2
2S
x
1
-
2
2
2xS
x
.
'
()x
0
-==
2
20 2xS x S
,khiđóy
S
x

2
S
.
Dthyvix,ynhưtrênthìmươngcódngthuđnghc,vycáckíchthưccamươnglà
= 2xS
,y
2
S
thìmươngcódạngthuỷđộnghọc.
Câu92: Mộtthợxâymuốnsửdụng
1
tấmsắtcóchiềudàilà
4m
,chiềurộng
1m
đểuốnthành
2m
khungđúcbêtông,
1khunghìnhtrcóđáylàhìnhvuôngvà1khunghìnhtrcóđáylà
hìnhtròn.Hiphichiatmstthành
2
phn󰇛theochiudài󰇜nhưthếnàođtngth
tích
2
khunglànhỏnhất?
A.Khungcóđáylàhìnhvuông,khungcóđáylàhìnhtrònlnlưtcóchiudàilà
42
,
44pp
++
.
B.Khungcóđáylàhìnhvuông,khungcóđáylàhìnhtrònlnlưtcóchiudàilà
24
,
44
p
pp
++
.
x
y
C.Khungcóđáylàhìnhvuông,khungcóđáylàhìnhtrònlnlưt có chiều dài là
24 14
,
44
p
pp
+
++
.
D.Khungcóđáylàhìnhvuông,khungcóđáylàhìnhtrònlnlưt có chiều dài là
4142
,
44
p
pp
+
++
.
Hướngdẫngiải
Gọi
12
,VV
lnlưtlàthtíchcakhunghìnhtrcóđáylàhìnhvuôngvàkhunghìnhtrụ
đáylàhìnhtn.Gi
a làchiềudàicủacạnhhìnhvuôngvàr làbánkínhcủahìnhtn.
Tacó:
22
12
VV a rp+=+
󰇛đơnvịthểtích󰇜.
Mà
()
12
42 4 2 ,0
2
ar a r r
pp
p
+==- <<
. Suy ra
() ()
2
2
12
1
2
4
Vr V V r r
pp=+= + -
.
() ()()
()
12
22,0
4
4
Vr r rVr rppp
p
¢¢
=- - ==
+
. Lập bảng biến thiên suy ra
min
4
4
V
p
æö
÷
ç
÷
=
ç
÷
ç
÷
ç
+
èø
.
Vy,phichiatmstthành
2 phn:phnlàmlăngtrcóđáylàhìnhvuônglà
()
()
4
4
m
p
p +
.
Câu93: Mtcôngtysnxutmtloiccgiyhìnhnóncóthtích
3
27cm vichiucaolàh và
bánkínhđáylà
r đểlượnggiấytiêuthụlàítnhấtthìgiátrịcủar là:
A.
6
4
2
3
2
r
p
=
. B.
8
6
2
3
2
r
p
=
. C.
8
4
2
3
2
r
p
=
. D.
6
6
2
3
2
r
p
=
.
Hướngdẫngiải
ĐápánB
Thểtíchcủacốc:
22
2
181811
27 .
Vrh rh h
r
p
pp
====
3
Lượnggiấytiêuthụítnhấtkhivàchỉkhidiệntíchxungquanhnhỏnhất.
22
22 2 4
24 22
81 1 81 1
22 2 2
xq
Srlrrhrr r
rr
pp p p
pp
== += + = +
22 22
44
3
22 22 22 22
81 1 81 1 81 1 81 1
223..
22 22
rr
rr rr
pp
pp pp
=++ ³
4
6
4
81
23
4
p
p
= 󰇛theoBĐTCauchy󰇜
xq
S
nhỏnhất
288
46
6
22 2 2
81 1 3 3
222
rrr
rppp
= = =
.
Câu94: GiảsửtỉlệlạmptcủaViệtNamtrong10nămqualà
5%
.Hỏinếunăm2007,giáxănglà
12000 VND/lít
.Hỏinăm2016giátiềnxănglàbaonhiêutiềnmộtlít.
A.
11340,000 VND/lít
.B.
113400 VND/lít
.
C.
18615, 94 VND/lít. D.186160,94 VND/lít .
Hướngdẫngiải
ĐápánC
Giáxăngnăm2008là
(
)
12000 1 0, 05+
Giáxăngnăm2009là
()
2
12000 1 0, 05+
…
Giáxăngnăm2016là
()
9
12000 1 0, 05 18615,94 VND/lit .
Câu95: Chomộttấmnhômhìnhchữnhật
A
BCD
có 60AD cm= .Tagptmnhômtheo2cnh
M
N
và
PQ
vàopatrongđếnkhi
A
B vàDC trùngnhaunhìnhvẽdướiđâyđểđưc
mộthìnhlăngtrụkhuyếthaiđáy.Tìm
x
đểthểtíchkhốilăngtrụlớnnhất?
A.
20x = . B. 15x = . C.
25x
. D. 30x = .
Hướngdẫngiải
ĐápánA
Tacó
60 2PN x=-,gọiH làtrungđiểmcủaPN suyra 60 900AH x=-
() ()
(
)
()
1
. 60 2 60 900 60 2 15 225
2
ANP
Sxxxxfx
D
=- -=- -=
,dochiucaocakhi
lăngtrụkhôngđổinênthểtíchkhốilăngtrụmaxkhi
()
fxmax.
()
(
)
() ()
45 20
' 0 20, 20 100 3, 15 0
15 225
x
fx x f f
x
--
=====
-
()
max f 100 3x = khi
20x =
Câu96: Mộtlãonôngchiađấtchocontraiđểngườiconcanhtácriêng,biếtngườiconsẽđược
chọnmiếngđấthìnhchữnhậtcóchuvibằng
800( )m
.Hỏianhtachọnmỗikíchthướccủa
nóbằngbaonhiêuđểdiệntíchcanhtáclớnnhất?
A.
´200 200mm
B.
´300 100mm
C.
´250 150mm
D.Đápánkhác
Hướngdẫngiải
ĐápánA
Gọichiềudàivàchiềurộngcủamiếngđấtlầnlượtlà: và
Diệntíchmiếngđất:
Theođềbàithì: hay .Dođó: với
Đạohàm: .Cho .
Lậpbảngbiếnthiêntađược: khi .
Kếtluận:Kíchthướccủamiếngđấthìnhchữnhậtlà 󰇛làhìnhvuông󰇜.
Lưuý:CóthểđánhgiábằngBĐTCô‐Sy.
Câu97: Mộttrangchữcủamộttạpchícầndiệntíchlà
2
384cm
.Ltrên,ldưilà3cm;lphi,l
tráilà2cm.Khiđóchiềungangvàchiềudọctốiưucủatranggiấylầnlượtlà:
A.
24 , 25 .cm cm
B.
15 , 40 .cm cm
C.
20 , 30 .cm cm
D.
22,2 , 27 .cm cm

Hướngdẫngiải
ĐápánC
Gi
(
)
(
)
,0,0abcm a b>>làđdàichìudcvàchìungangcatrangchsuyrakích
thướctranggiấylà
6, 4ab++
Tacó:
()
384
.384 1ab b
a
==
Dintíchtrangsáchlà:
()()
2304
6 4 4 408
Sa b S a
a
=+ += + +
TheobấtđẳngthứcCAUCHYtacó:
2304
2 4 . 408 600Sa
a
³ + =
Suyra
2304
600 4 24
MinS a a
a
== =
,suyrachiudcvàchiungangtiưulà:
30 ,20cm cm
Câu98: ÔngBìnhmunthiếtkếmáichomtxưngmaycódintích
2
20000
m
cóhaiđánnhư
sau:
x
y
C=800m
()xm
()(, 0).
y
mxy>
Sxy=
2( ) 800xy+= 400
y
x=-
2
(400 ) 400Sx x x x=-=-+
0x >
ʹ( ) 2 400Sx x=- + ʹ 0 200
y
x==
max
40000S =
200 200xy==
200 200´
CôngtyAthiếtkếdnghìnhvuôngvimáilàhìnhchóptgiácđềucóchiềucaobằng
70m
.
‐CôngtyBthiếtkếdạnghìnhtrònvớimáilànửamặtcầuúpxuống.
HỏithiếtkếcủacôngtyAgiúptiếtkiệmdiệntíchmáihơnbaonhiêu
2
m
?
A.
2
11857 . m
B.
2
20000 .
m C.
2
9000
.m D.
2
5000
.m
Hướngdẫngiải
ĐápánA
PhươngánA:Hìnhchóptứgiácđều
Chiềudàicủacạnhbênlà
()
()
2
2
50 2 4900 5000 30 11 70hh+=+= =
Độdàicạnhđáylà:
20000
chiềucaomặtbên.cạnhđáy
()
2
2.30 11.100 2 6000 22 m==
PhươngánB:Mtcu:
Diệntíchhìnhtrònlớnbằng
22 2 2
20000 20000
20000 20000 ; 2 2 40000
mat
mR R S R mppp
pp
= = = = =
Kếtluận:VậyphươngánAgiúptiếtkiệndiệntíchmáihơn
222
40000 6000 22 11857mmm-=
Câu99: Trêncánhđồngcỏcó2conbòđượccộtvào2câycọckhácnhau.Biếtkhongcáchgiữa2
cclà4métcòn2sidâyct2conbòdài3métvà2mét.Tínhphầndiệntíchmặtcỏlớn
nhấtmà2conbòcóthểănchung󰇛lấygiátrịgầnđúngnhất󰇜.
A.
1, 034
m
2
B.
1, 5 74
m
2
C.
1,989
m
2
D.
2, 824
m
2
Hướngdẫngiải
Dintíchmtcănchungslnnhtkhi2sidâyđưckéocăngvàlàphầngiaocủa2
đườngtròn.
Xéthệtrụctọađộnhưhìnhvẽ,gọi
,OM
làvtrícacc.Bàitoánđưavtìmdintích
phầnđượctômàu.
Tacóphươngtrìnhđưngtròntâm
(
)
22 2
:3+=Ox y
vàphươngtrìnhđưngtròntâm
(
)
(
)
2
22
:4 2-+=Mx y
Phươngtrìnhcácđưngcongcađưngtrònnmphíatrêntrc
Ox
là:
2
9=-yx
và
()
2
44=--yx
Phươngtrìnhhoànhđộgiaođiểm:
()
2
2
21
449 48169
8
-- = - + -==
xxxx
Dintíchphnđưctômàulà:
()
21
3
8
2
2
221
8
24 4 9 1,989
éù
êú
êú
= --+
êú
êú
êú
ëû
òò
Sxdxxdx
. Ta có
thgiitíchphânnàybngphépthếlưnggiác,tuynhiênđểtiếtkimthờigiannênbấm
máy.ChọnC.
Câu100: ntrongmtcănnhàbỏhoanghìnhlậpphươngthểtích1000m
3
có3chúnhệnconrt
haycãivãnênphisngriêng.Mùađôngđến,vìđóirétnênchúngđànhquyếtđịnhhợp
tácvinhaugiănglưiđbtmi.Bachúnhntínhtoánsgiăngmộtmảnhlướihình
tamgiáctheocáchsau:Mỗichúnhnsđứngởméptườngbấtkì󰇛cóthmépgia2bc
tường,giữatườngvớitrần,hoặcgiữatườngvớinền󰇜rồiphóngnhngsitơlàmkhung
đếnvtrícũng2connhncònlirisauđómiphóngtơdínhđanphnlưibêntrong.
Nhưngvìvnđãcóhimkchtlâu,nêntrưckhibtđu,chúngquyđịnhđểtránhxô
xát,khôngcóbtkì2connhnnàocùngnmtrênmtmttưng,nềnhoặctrầnnhà.
Tính chu vi nhỏ nhấtcủamảnhlướiđượcgiăng󰇛biếtcácsợitơ khung căngvàkhông
nhùn󰇜.
A.
15 6 mét B.230mét C.12 10 mét D.10 2 mét
Hướngdẫngiải
Bàitoánnàytasẽgiảiquyếtbằngcáchứngdụngphươngpháptọađộtrongkhônggian.
Đặthệtrụctọađộnhưhìnhvẽ.Khôngmấttínhtổngquát,vàdựavàoyêucầuvềvịtrí3connhệnta
xácđịnhlàcácđiểm
,,MNP
nằmtrêncáccạnh
'', ',AB CC AD
nhưhìnhvẽ.

Yêucầubàitoánlàcầntìmtọađộcủa3điểm
,,MNP
đểchuvitamgiác
MNP
nhỏnhất.
Đặt
()()( )
;10; 0 , 0; 0; , 10; ;10Mx P z N y .Chuvitamgiác
MNP
là:
()() ()
(
)
(
)
(
)
(
)
22 2
222 222
22 2 2
22 22 2
10 10 10 10 10 10
10 10 10 10 10 10
++=-+-++ ++- +++
=-+-+++-+++-+
MN NP PQ x y y z x z
xy yz z x
Ápdụngbấtđẳngthứcvecto
:
()() ()
()( )()
()()
22 2
22 2
222
22
10 20 20 10
10 10 10 10 10 10
2 5 450 10 10 10 15 6
MN NP PM x y y z z x
xyz y z x
yzx
++³-+++-+++-+
³ -++ + - +- - + + +
=+--++++³

Dấubằngxảyrakhi
5
10 10 10
25 5
10 10
10
10 20 20
10
ì
ï
ï
ï
+-=
ì
ï
ï
=
ï
ï
ï
ï
--
ï
ï
ï
== -====
íí
ïï
-
ïï
+=
ïï
ïï
-+ +-
î
ï
==
ï
ï
-
ï
î
yzx
yz
xy
yx x y z
yz
xy
xy yz
zx
Vậygiátrịcầntìmlà
15 6
.ChọnA.
Câu101: Mtngôinhàcónndngtamgiácđu
ABC cnhdài
10 m
đưcđtsongsongvàcáchmtđt
()
hm
.Nhà
có3trti
,,ABC
vuônggócvới
A
BC
.Trêntrụ
A
ngưitalyhaiđim
,
M
N
saocho
,AM x AN y==
và góc giữa
M
BC
và
(
)
NBC
bằng
90
để là mái và
phnchađbêndưi.Xácđnhchiucaothpnht
củangôinhà.
(
d
)
10
x
y
B
C
M
A
N
I
A.
53
. B.
10 3
.
C.
10 . D.12.
Hướngdẫngiải
ĐápánB
Đnhàcóchiucaothpnhttaphichn
N
nmtrênmtđt.Chiucaocanhàlà
NM x y=+
.
Gi
I làtrungđimcaBC . Ta có ABCD đu
AI BC^
, vì
(
)
MN ABC MN BC^^
,từđósuyra
()
0
90
MI BC
BC MNI MIN
NI BC
ì
ï
^
ï
^ =
í
ï
^
ï
î
IMND vuôngtạiI nhậnAI làđườngcaonên
2
2
10 3
.75
2
AM AN AI xy
æö
÷
ç
÷
ç
===
÷
ç
÷
ç
÷
ç
èø
TheobtđngthcCôsi:
2 2.75 103 53xy xy x y = = ==
Dođóchiềucaothấpnhấtcủanhàlà
10 3.
Câu102: 󰇛NHOQUANA󰇜Mộtđườngdâyđiệnđược
nốitmtnhàmáyđiệnởAđếnmthòn
đảoởC.khoảngcáchngắnnhấttừCđến
Blà1km.KhongcáchtBđếnAlà4.
Mikmdâyđinđtdưinưclàmt
5000 USD, còn đặt dưới đất mất 3000
USD.HidiểmStnbcáchAbaonhiêu
đkhimcdâyđintAquaSriđếnC
làíttốnkémnhất.
A.
15
4
km B.
13
4
km C.
10
4
D.
19
4
Hướngdẫngiải
Trướctiên,taxâydựnghàmsố

f
x làhàmsốtínhtổngchiphísửdụng.
Đặt
BS x
thìtađưc:
2
4, 1SA x CS x .Theođbài,mikmdâyđinđtdưinưc
mất5000USD,cònđặtdướiđấtmất3000USD,nhưvậytacóhàmsố

f
x đượcxácđịnhnhưsau:

2
3000. 4 5000. 1fx x x
với
0;4x
Tacầntìmgiátrịnhnhtcủa

f
x
đểcóđưcsốtinítnhtcầnsửdngvàtđóxácđnhđưc
vịtríđiểmS.

2
' 3000 5000. .
1
x
fx
x


2
2
2
2
' 0 3000 5000. 0 3000 1 5000 0
1
315
3
16 9
3
.
4
4
0
0
x
fx x x
x
xx
x
x
x
x
x
 




Hàmsố

f
x
liêntụctrênđoạn
0;4 .
Tacó:
 
3
0 17000, 16000, 4 20615,52813.
4
ff f




Vậygiátrịnhỏnhấtcủa

f
x
là16000vàtại
3
.
4
x
KhiđóchiphílàthấpnhấtvàđiểmSnằmcách
Amộtđoạn
313
44 .
44
SA x
VậyđápánlàB.
Câu103: 󰇛THTTSỐ673󰇜Cóhaichiếccc
cao
10m
và
30m
lnlưtđt
tại hai vị trí
,.AB
Biết khoảng
cách giữa hai cọc bằng
24 m
.
Ngưitachnmtcáichtởv
trí
M
trênmặtđấtnằmgiữahai
chânctđgiangdâyniđến
haiđỉnh
C
và
D
cacc󰇛như
hìnhv󰇜.Hitaphiđtchtở
vtrínàođtngđdàicahai
sợidâyđólàngắnnhất?
A.
6, 18.AM m BM m==
B.
7, 17.AM m BM m==
C.
4, 20.AM m BM m==
D.
12 , 12 .AM m BM m==
Hướngdẫngiải
Đặt
=<< =-(0 24) 24AM x x BM x
.Tacó =+=+
222
100CM CA AM x 
()
=+=-+
2
22
24 900MD MB BD x
.Suyratổngđộdàihaisợidâylà:
()
+= -+++= <<
2
2
24 900 100 ( ),(0 24)CM MD x x f x x
Khảosáthàmtađược:
(
)
(
)
==>6=18xm BMm
.ChọnA.
Câu104: 󰇛HÀNỘIAMSTERDAM󰇜Chohaivịtrí
A
,
B
cáchnhau615m,cùngnằmvềmột
phíabsôngnhìnhvẽ.Khongcách
từ
A
vàt
B
đếnbsônglnlưtlà
118mvà487m.Mộtngườiđitừ
A
đến
bsôngđlynưcmangv
B.
Đon
đườngngắnnhấtmàngườiđócóthểđi
là:
A.569,5m B.671,4m C.779,8m D.741,2m
Hướngdẫngiải
GiảsửngườiđóđitừAđếnMđểlấynướcvàđitừMvềB.
dễdàngtínhđược
369, 492.BD EF==
Tađặt
,EM x=
khiđótađược:
()
2
22 2
492 , 118 , 492 487 .MF x AM x BM x=- = + = -+
Nhưvậytacóhàmsố
()
fx
đượcxácđịnhbằngtổngquãngđườngAMvàMB:
() ()
2
22 2
118 492 487fx x x=+ + -+
với
0;492x
éù
Î
êú
ëû
Tacầntìmgiátrịnhỏnhấtcủa
()
fx
đểcóđượcquãngđườngngắnnhấtvàtừđóxácđịnh
đượcvịtríđiểmM.
()
()
22 2
2
492
'.
118
492 487
xx
fx
x
x
-
=-
+
-+
()
()
()
() ()
() ()
()
()( )
22 2
2
22 2
2
2
222
22
2222
22
492
'0 0
118
492 487
492
118
492 487
492 487 492 118
492 487 492 118
0 492
487 58056 118
0 492
58056 58056
605 369
0
xx
fx
x
x
xx
x
x
xx xx
xx xx
x
xx
x
x hay x
x
-
= - =
+
-+
-
=
+
-+
-+=-+
ì
éù
ï
ï
-+ = - +
êú
ï
êú
ëû
í
ï
££
ï
ï
î
ì
ï
ï=-
ï
í
ï
££
ï
ï
î
==-
££
58056
605
492
x
ì
ï
ï
ï
=
í
ï
ï
ï
î
Hàmsố
()
fx
liêntụctrênđoạn
0; 492
éù
êú
ëû
.Sosánhcácgiátrịcủa
(0)
f
,
58056
605
f
æö
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
èø
,
(
)
492f
tacógiátrịnhỏnhấtlà
58056
779, 8
605
fm
æö
÷
ç
÷
»
ç
÷
ç
÷
ç
èø
Khiđóquãngđườngđingắnnhấtlàxấpxỉ779,8m.VậyđápánlàC.
Câu105: AnhTháigửivàonnhàng50triệuđngvớilãisuất0,6%/tháng.Saumitháng,cTư
đếnngânhàngrútmỗitháng3triệuđồngđểchitiêuchođếnkhihếttiềntti.Saumột
strònthángthìchúTưrúthếttincgclnlãi.Biếttrongsuốtthờigianđó,ngoàisố
tiềnrútmỗithángchúTưkhôngrútthêmmtđồngnàokểcảgốclẫnlãivàlãisuấtkng
đổi.VậythángcuốicùngchúTưsẽrútđượcsốtiềnlàbaonhu󰇛làmtrònđếnđồng󰇜?
A.
1840270
đồng. B.
3000000
đồng.
C.
1840269 đồng. D.1840268 đồng.
Hướngdẫngiải
󰇟Phươngpháptựluận󰇠
Ápdngcôngthctínhstincònlisau
n
tháng
()
11
100
19
100
100
n
n
n
r
r
SA X
r
æö
÷
ç
÷
+-
ç
÷
ç
æö
÷
ç
èø
÷
ç
÷
=+ -
ç
÷
ç
÷
ç
èø
Với
50A = triuđng,
0, 6r =
và 3X = triuđngtađưc
1, 0 06 1
50.1, 006 3.
0,006
n
n
n
S
-
=-
.
Đrúthếtstinthìtatìmsnguyêndương
n
nhỏ nhất sao cho
1,006
1, 006 1 500
0 50.1, 006 3. 500 450.1, 006 0 log 18
0,006 450
n
nn
n
Snn
-
< - - <> =

KhiđósốtiềnthángcuốicùngmàAnhTháirútlà
17
17
17
1, 006 1
.1, 006 50.1, 006 3. .1,006 1, 840269833
0,006
S
éù
-
êú
=- »
êú
ëû
triệuđồng
1840270»
đồng
󰇟Phươngpháptrắcnghiệm󰇠
Nhplênmànhìnhmáytính
1, 006 1
50.1, 006 3.
0,006
X
X
-
-
,tínhgiátrchyt10đến20vi
stepbằng1tađượcbằnggiátrịtươngứngvàsốtiềncònlạinhơhơn3ứngvới
17X =
.
Từ đó tính được số tiền rút ra ở tháng cuối cùng là
17
17
17
1, 006 1
.1, 006 50.1, 006 3. .1, 006 1, 840269833
0, 006
S
éù
-
êú
=- »
êú
ëû
triệuđồng
1840270»
đồng
Câu106: Mtcôngtyvatungrathtrưngsnphmmivàhtchcqungcáotrêntruyn
nhmỗiny.Mtnghncứuthịtrườngchothấy,nếusau
x
quảngcáođượcphátthìsố
%
ngưixemmuasnphmlà
0.015
100
() , 0
149
x
Px x
e

. Hãy tính số quảng cáo được
pháttốithiểuđểsốngườimuađạthơn
75%
.
A.
333
. B.
343
. C.
330
. D.
323
.
Hướngdẫngiải
Khicó
100
quảngcáophátrathìtỉlệngườixemmuasảnphẩmlà:

1.5
100
100 9.3799%
149
P
e


Khicó
200
quảngcáophátrathìtỉlệngườixemmuasảnphẩmlà:

3
100
200 29.0734%
149
P
e

Khicó
500
quảngcáophátrathìtỉlệngườixemmuasảnphẩmlà:

7.5
100
500 97.3614%
149
P
e

Đápán:A.
Câu107: 󰇛CHUYÊNQUANGTRUNGLẦN3󰇜Trongchươngtrìnhnôngthônmi,timtxãXcóxây
mtcâycubngbêtôngnhưhìnhv.Tínhthtíchkhibêtôngđđđcâycu.
󰇛ĐườngcongtronghìnhvẽlàcácđườngParabol󰇜.
A.
3
19m
. B.
3
21m
. C.
3
18 .m
 D.
3
40m
.
Hướngdẫngiải
ChọnD.
Chọnhệtrục
Ox
y
nhưhìnhvẽ.
Tacó
Gọi

2
1
:
P
yax c
làParabolđiquahaiđiểm

19
;0 , 0;2
2
AB



Nêntacóhệphươngtrìnhsau:

2
2
1
8
19
0. 2
8
:2
361
2
361
2
2
a
a
Py x
b
b









Gọi

2
2
:
Py
ax clàParabolđiquahaiđiểm

5
10;0 , 0;
2
CD



Nêntacóhệphươngtrìnhsau:


2
2
2
1
5
0.10
15
40
2
:
5
5
40 2
2
2
a
a
Py x
b
b






Tacóthểtíchcủabêtônglà:
19
10
223
2
00
15 8
5.2 2 40
40 2 361
Vxdxxdxm








Câu108: 󰇛NGUYỄNTRÃI
HD󰇜Cómtcáicclàmbnggiy,đưcúpngưcnhưhìnhv.Chiu
caocủachiếccốc
20cm
,bánkínhđáycclà
4cm
,bánkínhmiệngcốclà
5cm
.Mộtcon
kiếnđangđngởđim
A
camingccdđnhsbòhaivòngquanhthanccđlên
đếnđáycốcởđiểm
B
.Quãngđườngngắnnhấtđểconkiếncóthểthựchiệnđượcdựđịnh
củamìnhgầnđúngnhấtvớikếtquảnàodướcđây?
0,5m 0,5m
19m
5m
2m
0,5m
A.
59,98cm
B.
59,93cm
C.
58,67 cm
D.
58,80cm
.
Hướngdẫngiải
ChọnD.
Đặt
,,bah
lầnlượtlàbánkínhđáycốc,miệngcốcvàchiềucaocủacốc,làgóckíhiu
nhưtrênhìnhv.Ta“trihailnmtxungquanhcclênmtphẳngsẽđượcmộthình
quạtcủamộtkhuyênvớicungnhỏ
"4
B
Bb
vàcunglớn
"4AA a
.
ĐộdàingắnnhấtcủađườngđicủaconkiếnlàđộdàiđoạnthẳngBA”.Ápdụngđịnhlíhàm
sốcosintađược:
22
2. .cos2(1).lBOOA BOOA
 

22
() .
B
AAB ab h
 


4() .
11
2
42
(AA )
aalBBOAOBAB AB AB
b
b b OB OB b
l




22
2( ) 2( )
().
()
ab ab
a
AB
ab h




22
()
1()
bab h
AB a a b
OB b
OB b b a b


.
22
22
()
() ().
bab h
OA OB BA a b h c
ab




Thay󰇛a󰇜,󰇛b󰇜,󰇛c󰇜vào󰇛1󰇜tatìmđược
.l

58,79609 58,80lcm
Ghichú.ĐểtồntạilờigiảitrênthìđoạnBA”phảikhôngcắtcung
BB

tạiđiểmnàokhácB,
tứclàBA”nằmdướitiếptuyếncủa
BB

tạiB.Điềunàytươngđươngvới
1
2cos .
b
a



Tuy
nhiên,trongligiicathísinhkhôngyêucuphitrìnhbàyđiukinnày󰇛vàđbàicũng
đãchothỏamãnyêucầuđó󰇜.
Câu109: 󰇛NGÔQUYỀNHP󰇜Mộtcơssảnxuấtkhănmtđangbánmichiếckhănvớigiá
30.000
đngmtchiếcvàmithángcơsbánđưctrungbình
3000
chiếckhăn.Cơssnxut
đangcókếhoạchtănggiábánđểcólợinhậntốthơn.Saukhithamkhảothịtng,nời
quảnlýthấyrằngnếutừmứcgiá
30.000
đngmàctănggiáthêm
1000
đồngthìmỗi
thángsẽbáníthơn
100
chiếc.Biếtvốnsảnxutmộtchiếckhănkngthayđilà
18.000
.
Hỏicơsởsảnxuấtphảibánvớigiámớilàbaonhiêuđểđạtlợinhuậnlớnnhất.
A.
42.000
đồng. B.
40.000
đồng. C.
43.000
đồng. D.
39.000
đồng.
Hướngdẫngiải
ChọnD.
Gọisốtiềncầntănggiámỗichiếckhănlà
x
󰇛nghìnđồng󰇜.
Vìctănggiáthêm
1󰇛nghìnđồng󰇜thìsốkhănbánragiảm
100
chiếcnêntăng
x
󰇛nghìn
đồng󰇜thìsốxekhănbánragiảm
100
x
chiếc.Dođótngskhănbánramithánglà:
3000 100
x
chiếc.
Lúcđầubánvớigiá
30
󰇛nghìnđồng󰇜,mỗichiếckhăncólãi
12
󰇛nghìnđng󰇜.Saukhităng
giá,mỗichiếckhănthuđượcsốlãilà:
12
x
󰇛nghìnđồng󰇜.Dođótổngsốlợinhuậnmột
thángthuđượcsaukhitănggiálà:

3000 100 12
f
xxx
󰇛nghìnđồng󰇜.
Xéthàmsố

3000 100 12
f
xxx trên
0;  .
Tacó:

2
2
100 1800 36000 100 9 44100 44100fx x x x 
.
Dấubằngxảyrakhivàchỉkhi
9x
.
Nhưvy,đthuđưclinhuncaonhtthìcơssnxutcntănggiábánmichiếc
khănlà
9.000
đồng,tứclàmỗichiếckhănbánvớigiámớilà
39.000
đồng.
Câu110: 󰇛CHUYÊNVINHL2󰇜Cáckhíthảigâyhiệuứngnhàkínhlànguyênnhânchủyếulàmtrái
đấtnónglên.TheoOECD󰇛Tổchứchợptácvàpháttriểnkinhtếthếgiới󰇜,khinhitđtrái
đất tăng lên thì tổng giá trị kinh tế toàn cầu
gim.Ngưitaưctínhrngkhinhitđtrái
đấttăngthêm
2 C
thìtnggiátrkinhtếtoàn
cầugim3%,cònkhinhiệtđộtiđấttăngthêm
5 C
thìtổnggiátrịkinhtếtoàncầugiảm
10%
.
Biếtrằngnếu nhiệtđộtráiđấtngthêm
tC
,
tnggiátrkinhtếtoàncugim
f
t % thì
() .
t
f
tka 󰇛trongđó
,ak
làcáchngsdương󰇜.
NhiệtđộtráiđấttăngthêmbaonhiêuđộCthìtổnggiátrịkinhtếtoàncầugiảm
20%
?
A.
9,3 C
. B.
7,6 C
. C.
6,7 C
. D.
8, 4 C
.
Hướngdẫngiải
ChọnC.
Theođềbàitacó:

2
5
.3%
1
. 10%
ka
ka
.Cầntìmt thỏamãn
. 20%
t
ka
.
13, 2cm
13,2cm
1cm
1cm
Từ

2
3%
1
k
a

và
3
10
3
a
.Khiđó
. 20%
t
ka
2
2
3% 20
. 20%
3
tt
aa
a

6,7t
.
Câu111: 󰇛CHUYÊNVINHL2󰇜Mộtxưởngsảnxuấtmuốntạo
ranhngchiếcđnghcátthytinhcódnghình
trụ,phầnchứacátlàhainửahìnhcầubằngnhau.Hìnhvẽ
bênvikíchthưcđãcholàbnthiếtkếthiếtdinqua
trụccachiếcđồnghnày󰇛phngiớihnbởihìnhtrụvà
phầnhainữahìnhcầuchứacát󰇜.Khiđó,lượngthủytinh
làmchiếcđồnghồcátgầnnhấtvớigiátrịnàotrongcác
giátrịsau
A.
3
1070,8 .cm B.
3
602,2 .cm 
C.
3
711,6 .cm
D.
3
6021,3 .cm
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Tacóthểtíchcủakhốitrụlà
2
1
.13, 2.6,6 1086,4V

.
Đường kính hình cầu
13, 2 2.1,0 11,2 cm
, suy ra thể tích của hai nửa khối cầu là
3
2
4
.5,6 735,619
3
V

Vậylượngthủytinhlàmchiếcđồnghồgầnnhấtvớigiátrị
3
1070,8 cm .