Giải chi tiết các bài toán vận dụng điểm 8 – 9 – 10 trong các đề thi thử môn Toán

Tài liệu gồm 299 trang tuyển tập các bài toán thuộc mức độ vận dụng, vận dụng cao với mức điểm 8, 9 và 10 dùng để phân loại các thí sinh top đầu, đây là các bài toán được chọn lọc từ các đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán của các trường cấp 3 và các sở Giáo dục – Đào tạo trên toàn quốc. 

Chủđề1.KHẢOSÁTHÀMSỐ&ỨNGDỤNG
Câu1: 󰇛SGDVĨNHPHÚC󰇜Chohàmsố
3
5yx mx
, m làthams.Hihàmsđãchocónhiu
nhấtbaonhiêuđiểmcựctrị
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
4
.
Hướngdẫngiải
ChọnB.
Tacó:
6
5
y
xmx
Suyra:
3
5
5
33
3
3
x
mx
x
ym
xx

vàhàmsốkhôngcóđạohàmtại
0x
.
TH1:
0m
.Tacó:
5
3
5
0
x
y
x

vônghiệmvàhàmsốkhôngcóđạohàmtại
0x
.
x

0

y

y
Dođóhàmsốcóđúngmộtcựctrị.
TH2:
0m
.Tacó:
3
5
53
0
03
3
3
x
m
yxmx x
xmx

Bảng
biếnthiên
x

0
3
m

y

0
y
Dođóhàmsốcóđúngmộtcựctrị.
TH3:
0m
.Tacó:
3
5
53
0
03
3
3
x
m
yxmx x
xmx


BÀI TOÁN VẬN DỤNG (8 - 9 - 10)
_______________________________
x

3
m

0

y
0
y
Dođóhàmsốcóđúngmộtcựctrị.
Vậytrongmọitrườnghợphàmsốcóđúngmộtcựctrịvớimọithamsố
m
Ch
úý:Thayvìtrườnghợp
2 taxét
0m
,tacóthểchọn m làmtsdương󰇛như
3m
󰇜
đểlàm.Tươngtựởtrườnghợp
3
,tachọn
3m 
đểlàmsẽcholờigiảinhanhhơn.
Câu2: 󰇛SGDVĨNHPHÚC󰇜Chohàmsố
22017
(1)
1
x
y
x
.Mệnhđềnàodướiđâylàđúng?
A. Đ
thhàms󰇛1󰇜khôngcótimcnngangvàcóđúngmttimcậnđứnglàđường
thẳng
1.x 
B. Đthhàms󰇛1󰇜cóhaitimcnnganglàcácđưngthng
2, 2yy
vàkhôngcó
tiệmcậnđứng.
C.
Đ
thhàms󰇛1󰇜cóđúngmttimcnnganglàđưngthng
2y
vàkhôngcótim
cậnđứng.
D. Đthhàms󰇛1󰇜khôngcótimcnngangvàcóđúnghaitimcnđnglàcácđưng
thẳng
1, 1.xx
Hướngd
ẫngiải
ChọnB
Hàmsố
22017
(1)
1
x
y
x
cótậpxácđịnhlà
,nênđồthịkhôngcótiệmcậnđứng
2 2017 2 2017
lim 2; lim 2
11
xx
xx
xx
 



,nênđthhàmscóhaitimcnnganglàcác
đườngthẳng
2, 2yy
.
Câu3: 󰇛SGDVĨNHPHÚC󰇜Tìmtấtcả
m saochođiểmcựctiểucủađồthịhàmsố
32
1
y
xxmx
nằmbênphảitrụctung.
A. K
hôngtồntại
m
. B.
1
0
3
m
. C.
1
3
m
. D.
0m
.
Hướngd
ẫngiải
ChọnD.
Đhàmscócctiu,tchàmscóhaicctrthìphươngtrình
0y
cóhainghiệmphân
biệt
2
32 0(1)xxm cóhainghiệmphânbiệt
1
13 0
3
mm

.
Khiđó
(1) hainghimpnbiệt
C
Đ
x
,
CT
x
làhoànhđộhaiđiểmcựctrị.TheođịnhlíViet
tacó
2
0(2)
3
.(3)
3
CĐ
CĐ
CT
CT
xx
m
xx

,trongđó
C
CT
x
x
vìhệsốcủa
3
x lớnhơn0.
Đcctiucađthhàmsnmbênphitrctungthìphicó:
0
CT
x
,kếthợp
(2)
và
(3)
suyra
(1)
cóhainghiệmtráidấu .00
3
CCĐ T
m
xx m
.
Câu4: 󰇛NGUYỄNKHUYẾNTPHCM󰇜Phươngtrình


2
32
11xxx mx
cónghiệmthựckhivà
chỉkhi:
A.
3
6
2
m
. B.
13m
. C.
3m
. D.
13
44
m
.
Hướngdẫngiải
Sửdụngmáytínhbỏtúi.


2
32432
11 21 0xxx mx mxx m xxm
Chọn
3m
phươngtrìnhtrởthành
43 2
3530xx xx 󰇛khôngcónghiệmthực󰇜nên
loạiđápánB,C.
Chọn
6m 
phươngtrìnhtrởthành
43 2
61360xx xx
󰇛khôngcónghimthc󰇜
nênloạiđápánA.
Kiểmtravới
0m
phươngtrìnhtrởthành
32
00xxx x nênchọnđápánD.
Tựluận
Tacó


32
2
32
42
11
21
x
xx
xxx mx m
xx



󰇛1󰇜
Xéthàmsố
32
42
21
x
xx
y
xx


xácđịnhtrên
.
 






32 4 2 32 4 2
2
42
242323
2
42
6542
2
42
42
2
42
21 21
21
321 21 44
21
221
21
121
21
xxxx x xxxx x
y
xx
xx xx xxxxx
xx
xxxxx
xx
xxx
xx

 








42
1
01210
1
x
yxxx
x
 

Bảngbiếnthiên
Phươngtrình󰇛1󰇜cónghimthckhiđưngthng
ym
cắt đồ thị hàm số
32
42
21
x
xx
y
xx


13
44
m

.
ChọnđápánD.
Câu5: 󰇛NGUYỄN KHUYẾN TPHCM󰇜 Cho hàm số

9
,
39
x
x
f
xxR
. Nếu
3ab
thì
2fa fb
cógiátrịbằng
A.1. B. 2 . C.
1
4
D.
3
4
.
Hướngdẫngiải
ChọnA
Tacó:
21ba
 
1
1
993
;21
39 39 39
aa
aaa
fa fb f a



93
21
39 39
a
aa
fa fb

Câu6: 󰇛T.TDIỆUHIỀN󰇜Vớigiátrịnàocủa
m thìhaiđimccđivàcctiucađthhàms
32
32yx x mxm nằmvềhaiphíasovớitrụchoành?
A.
3m
. B.
12m
. C.
3m
. D.
23m
.
Hướngdẫngiải
ChọnC.
Tacó:
2
36yx xm
.
Hàmsốcóhaiđiểmcựcđạivàcựctiểunênphươngtrình
0y
có2nghiệmphânbiệt.
Dođó
93 0 3mm

.
Gọi
1
x
,
2
x
làđiểmcựctrịcủahàmsốvà
1
y
,
2
y
làcácgiátrịcựctrịtươngứng.
Ta có:
32
11 2 2
32. 22
33 3 3
yx x mxm y x m x m




nên
11
1ykx
,
22
1ykx
.
Yêu cầu bài toán

2
12 1 2 12 1 2
.0 1 10 10 210 3
3
m
yy k x x xx x x m .
Vậy
3m
thỏamãnbàitoán.
Câu7: 󰇛TRẦNHƯNGĐẠONB󰇜Tìmtấtcảcácgiátrcủa
m đểđưngthẳngđiquađiểmcựcđại,
cựctiểucủađồthịhàmsố
3
32yx mx ctđưngtntâm
1;1 ,I
bánkínhbằng1tại
2 điểmphânbiệt ,
A
B saochodiệntíchtamgiác IAB đạtgiátrịlớnnhất.
A.
23
2
m
. B.
13
2
m
. C.
25
2
m
. D.
23
3
m
.
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Tacó
2
33
y
xm
nên
2
0
y
xm
 .
Đthhàms
3
32yx mx cóhaiđimcctrkhivàchkhi
0m
.
Tacó

32
11
32 3322.22
33
yx mx xx m mx xy mx
 
.
Đưngthngđiquahaiđimcctrcađthhàms
3
32yx mx
cóphươngtrình
:22ymx
Tacó:
111
...sin sin
222
IAB
SIAIBAIBAIB

Δ
H
B
A
I
Diệntíchtamgiác IAB lớnnhấtbằng
1
2
khi
sin 1
A
IB AI BI
.
Gọi
H
làtrungđiểm
A
B tacó:

,
12
22
I
IH AB d

Mà

,
2
212
41
I
m
d
m

Suyra:


2
,
2
212
2
42 24 1
2
41
I
m
dmm
m


2
23
81620
2
mm m

.
Câu8: 󰇛TRẦNNGĐẠO
NB󰇜Tìmttccácgiátrthcca
m
đểđườngthẳng 1yxm
cắtđồthịhàmsố
21
1
x
y
x
tạihaiđiểmphânbiệt
,
A
B
saocho
23AB
.
A.
410m 
. B.
43m 
. C.
23m 
. D.
210m 
.
Hướngdẫngiải
ChọnA.
HoànhđộgiaođiểmlànghiệmPT:

2
220
21
1
1
1
fx x m x m
x
xm
x
x



.
Đườngthẳng
1yxm
ctđthhàmstihaiđimphânbitkhivàchkhiphương
trình
0fx cóhainghiệmphânbiệtkhác 1 ,hay


2
0
2
8120
*
10
6
10
m
mm
f
m





.
Khiđó,gọi
12
,
x
x
làhainghiệmcủaphươngtrình
0fx
,tacó
12
12
2
2
x
xm
xx m


󰇛Viète󰇜.
Giảsử
11 2 2 2 1
;1,;1 2
A
xx m Bx x m AB x x 
.
Theogiảthiết

2
2
21 12 12
23 2 23 4 6 8 6 0AB x x x x x x m m  
410m
Kếthợpvớiđiềukiện
*
tađược
410m 
.
Câu9: 󰇛LẠNGGIANGSỐ1󰇜Cho
x
,
y
làcácsdươngthamãn
41
x
yy
.Giátrnhnhtca
62
2
ln
xy
x
y
P
x
y

là
lnab
.Giátrịcủatích
ab
là
A.
45
. B.
81
. C.
108
. D.
115
.
Hướngdẫngiải
ChọnB.
,
xy
dươngtacó:
2
41 14 4 1xy y xy y y
04
x
y

.
Có
12 6 ln 2
yx
P
xy




.
Đặt
x
t
y
,điềukiện:
04t
thì
 
6
12 ln 2Pft t
t



2
22
61 612
22
tt
ft
tt tt




321
0
321
t
ft
t



t 04
f
t
P
ft
27
ln 6
2
TừBBTsuyra

27
ln 6
2
GTNN P 
khi
4t
27
,6 81
2
abab
.
Câu10: 󰇛LÝTỰTRỌNG
TPHCM󰇜Chohàmsố
2
2
1
49
ax x
y
xbx


cóđth
C
󰇛
,ab
làcáchằngsố
dương,
4ab
󰇜.Biếtrng
C
cótimcnngang
y
c
vàcóđúng1timcậnđng.Tính
tổng
324Tab c
A.
1.T
B.
4.T
C.
7.T
D.
11.T
Hướngdẫngiải
ChọnD.
lim
4
x
a
y

.Tiệmcậnngang
4
a
yc c
.
(C)
có một tiệm cận đứng nên phương trình
2
490
x
bxcónghimkép.
2
01440 12bb  .Vì
11
012
312
bb a c 
.
Vậy
11T .
Câu11: 󰇛NGÔGIAT‐VP󰇜Ttccácgiátrthccathams
m đhàms
32
23 1 6 2 2017yx m x m x
nghịchbiếntrênkhong
;ab
saocho
3ba
là
A.
6m
. B.
9m
. C.
0m
. D.
0
6
m
m
.
Hướngdẫngiải
ChọnD.
Tacó
2
66 16 2yx mx m

Hàmsốnghịchbiếntrên
2
;120;ab x m x m x ab
2
69mm
TH1:
2
0120xmxm x Vôlí
TH2:
03my

cóhainghiệm

12 2 1
,
x
xx x
Hàmsốluônnghịchbiếntrên
12
;
x
x
.
Yêucầuđềbài:

2
2
21 21
3949xx xx S P

2
2
6
14 29 60
0
m
mm mm
m

Câu12: 󰇛CHUYÊNPHANBICHÂU󰇜mtấtcảcácgiátrcủa
m đểhàms
32
2

x
xmx
y đồngbiến
trên
1, 2
.
A.
1
3
m
. B.
1
3
m
. C.
1m
. D.
8m
.
Hướngdẫngiải
ChọnC.
Tacó

32
2
32 2 ln2


xxmx
yxxm
.
Hàmsốđãchođồngbiếntrên
  
2
1, 2 ' 0, 1, 2 3 2 0, 1, 2 *  yx xxmx
Vì
2
32
f
xxxm
có
1
30, 2
23

b
a
a
nên


12
12
13 0
0
1
0130
3
*1
1
1
11
3
23
1
2
110
10
33













m
m
m
m
xx
m
m
m
xx
Câu13: 󰇛CHUYÊN PHAN BỘI CHÂU󰇜 Biết đường thẳng

31 6 3ymxm
ctđthhàms
32
31 yx x
tạibađiểmphânbiệtsaochomộtgiaođiểmcáchđềuhaigiaođiểmcònlại.
Khiđó
m
thuộckhoảngnàodướiđây?
A.
(1;0) . B.(0;1) . C.
3
(1; )
2
. D.
3
(;2)
2
.
Hướngdẫngiải.
ChọnA.
Yêucầubàitoántươngđươngphươngtrìnhsaucóbanghiệmphânbiệtlậpthànhcấpsố
cộng
32 32
313163 3 31620  xx mxm xx mxm
.
Giảsửphươngtrình
32
331620 xx mxm cóbanghiệm
123
,,
x
xx
thỏamãn
13
2
(1)
2
xx
x .
Mặtkháctheoviettacó
123
3(2)xxx
.Từ
(1)
và
(2)
suyra
2
1x
.Tức
1x
làmột
nghiệmcủaphươngtrìnhtrên.Thay
1x
vàophươngtrìnhtađược
1
3
m
.
Thửlại
1
3
m
thỏamãnđềbài.
Câu14: 󰇛CHUYÊN PHAN BỘI CHÂU󰇜 Số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị
22
2
4132
xx
y
x
x
là:
A.
2.
B.
3.
C.
4.
D.
1.
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Tậpxácđịnh:

11
;;11;
22





D
Tiệmcậnđứng:

22
11
4132
lim lim
1




xx
xx
y
xx
;

22
11
4132
lim lim
1




xx
xx
y
xx
Suyra
1
x
làtiệmcậnđứng.
Tiệmcậnngang:
22
24 2
2
41 2
3
4132
lim lim lim 3
1
1
  



xx x
xx
xx x
y
xx
x
3y
làtiệmcậnngang
22
24 2
2
41 2
3
4132
lim lim lim 3
1
1
  



xx x
xx
xx x
y
xx
x
3y
làtiệmcậnngang
Vậyđồthịhàmsốcóhaitiệmcận.
Câu15: 󰇛SỞ GD HÀ NỘI󰇜 Cho


22
11
1
1
x
x
fx e

.Biếtrng

1 . 2 . 3 ... 2017
m
n
f
ff f e
vi
,mn
làcácsốtựnhiênvà
m
n
tốigiản.Tính
2
mn .
A.
2
2018mn
. B.
2
2018mn
. C.
2
1mn
. D.
2
1mn
.
Hướngdẫngiải
ChọnD.
Tacó:




2
2
2
22
22
2
1
11 1 1 11
111
11
11
xx
xx
x
xx xx xx
xxx


 


.
Suyra:

1 . 2 . 3 ... 2017
m
n
f
ff f e

1 2 3 ... 2017
m
ff f f
n

󰇛lấylnhaivế󰇜
2
1 2018 1
2018
2018 2018
mm
nn

Tachứngminh
2
2018 1
2018
làphânsốtốigiản.
Giảsử
d
làướcchungcủa
2
2018 1
và
2018
Khiđótacó
2
2018 1 d
,
2
2018 2018ddsuyra11dd
Suyra
2
2018 1
2018
làphânsốtốigiản,nên
2
2018 1, 2018mn
.
Vậy
2
1mn
.
Câu16: 󰇛CHUYÊNHÙNGVƯƠNG
GL󰇜mttccácgiátrthựccathams m đểđồthịhàmsố
sin cosyxxmxđồngbiếntrên
.
A.
22.m
B.
2.m 
C.
22.m
D.
2.m
Hướngdẫngiải
ChọnD.
Tacó:
sin cosyxxmx
'cos sinyxxm
Hàmsốđồngbiếntrên
0, .yx
sin cos , .mxxx

max ,mx

với

sin cos .xxx

Tacó:

sin cos 2 sin 2.
4
xxx x




Dođó:

max 2.x
Từđósuyra
2.m
Câu17: 󰇛CHUYÊNHÙNGVƯƠNGGL󰇜Chohàmsố
()yfx
xácđịnhvàlntụctrênđoạn

2; 2
vàcóđthlàđưngcongtronghìnhvbêndưi.Xácđnhgiátrcathams
m
đ
phươngtrình

fx m
cósốnghiệmthựcnhiềunhất.
A.3. B.6. C.4. D.5.
Hướngdẫngiải
ChọnB.
Dựavàođồthịtacóđồthịcủahàmsố
()yfx
là:
Từđồthịtathấyrằng,vớimthỏa
02m
thìphươngtrình
f
xm
cósốnghiệm
nhiềunhấtlà6.
Câu18: 󰇛BIÊNHÒAHÀNAM󰇜Hàmsố
2
4xx
y
xm
đồngbiếntrên
1; 
thìgiátrịcủa
m
là:
A.

1
;2 \ 1
2
m



. B.

1; 2 \ 1m 
. C.
1
1;
2
m




. D.
1
1;
2
m



.
Giải
ChọnD.
2
4xx
y
xm
cótậpxácđịnhlà

\Dm
và

2
2
24
'
xmxm
y
xm

.
Hàmsốđãchođồngbiếntrên
2
1
1;
240, 1;
m
xmxm x



2 2
240, 1; 2 2 , 1;xmxm x mx xx 󰇛1󰇜
Do
2x
thỏabấtphươngtrình

2
22mx xvớimọi
m
nêntachỉcầnxét
2x
.
Khiđó


2
2
2,1;2
2
1
2,2;
2
x
mx
x
x
mx
x


󰇛2󰇜
Xéthàmsố

2
2
x
fx
x
trên
1; \ 2 có


2
2
4
2
xx
fx
x


0
0
4
x
fx
x

Bảngbiếnthiên
1
1
21 1
2
28
m
YCBT m m
m



.
Cáchkhác
2
4xx
y
xm
cótậpxácđịnhlà
\
D
m và

2
2
24
'
xmxm
y
xm

.
Hàmsốđãchođồngbiếntrên
2
1
1;
240, 1;
m
xmxm x



2
2
2
2
12
40
0
40
0
4
40
240, 1;
0
1
1
41
1
2
m
m
mm
m
mm
xmxm x
m
xx
mm m
m











Kếthợpvớiđk
1m 
tađược
1
1
2
m
 .
Câu19: 󰇛CHUYÊNĐHSPHN󰇜Chocácsốthực
, , abc
thỏamãn
84 2 0
84 2 0
abc
abc


.Sốgiaođiểm
củađồthịhàmsố
32
y x ax bx c vàtrục
Ox
là
A.
0
. B. 1. C. 2 . D.
3
.
ChọnD.
Tacóhàmsố
32
y x ax bx c xácđịnhvàliêntụctrên
.
x
1
2
4

y
0
y
1

8

Mà
lim
x
y


nêntồntạisố 2
M
saocho
0yM ;
lim
x
y


nêntồntạisố
2m 
saocho
0ym ;
2842 0yabc và

2842 0yabc .
Do
.20ym ysuyraphươngtrình 0y cóítnhtmtnghimthuckhong
;2m .

2. 2 0yysuyraphươngtrình
0y
cóítnhấtmộtnghiệmthuộckhoảng
2; 2 .

2. 0yyM
suyraphươngtrình
0y
cóítnhấtmộtnghiệmthuộckhoảng
2;
M
.
Vậyđồthịhàmsố
32
y
xaxbxc 
vàtrục
Ox
có3điểmchung.
Câu20: 󰇛CHUYÊN ĐHSP HN󰇜 Tập hợp các giá trị của
m đđthhàms

22
21
214 4 1
x
y
mx x x mx

cóđúng1đườngtiệmcậnlà
A.
0. B.

;1 1; . 
C.
D.
;1 0 1; . 
ChọnA.
lim 0
x
y

.Nênhàmsluôncó1đưngtiệmcnngang 0y .Vytatìmđiukiệnđ
hàmsốkhôngcótiệmcậnđứng.
Xétphươngtrình:

2
22
2
2 1 0 (1)
214 4 10
44 10 (2)
mx x
mx x x mx
xmx



TH1:Xét
0m
,tađược


2
2
21 1
41
214 1
x
y
x
xx


󰇛thỏaycbt󰇜
TH2:Xét
0m
.Có:
1
1 m
và
2
2
44m
Th2a.C2phươngtrình󰇛1󰇜và󰇛2󰇜đuvônghim:
2
10
1
11
440
m
m
m
m
m






Th2b:󰇛1󰇜vônghiệm,󰇛2󰇜cónghiệmkép
1
2
x
:tathấytrườnghợpnàyvôlí󰇛vì
1m
󰇜
Th2c:󰇛2󰇜vônghiệm,󰇛1󰇜cónghiệmkép
1
2
x
:tathấytrườnghợpnàyvôlí󰇛vì
11m
󰇜
Câu21: 󰇛NGÔSĨLIÊN󰇜Trênđoạn
2; 2
,hàmsố
2
1
mx
y
x
đạtgiátrlnnhtti
1
x
khivàch
khi
A.
2.m
B.
0.m
C.
2.m 
D.
0.m
ChọnB
Cách1:Với
0m
thì 0y nên

2;2
max 0y
khi
1
x
.
Với
0m
.
Đặt
tan
x
t
,tađược
.sin2
2
m
yt
.Với
2; 2x  thì
arctan 2;arctan 2t  .
Hàmsốđãchođạtgiátrịlớnnhấttại
1
x
tươngứngvới
4
t
.
Khi
0m
thì

arctan2;arctan 2
max
2
m
y
khivàchỉkhi
4
t
.
Khi
0m
thì

arctan2;arctan 2
max
2
m
y
khivàchỉkhi
4
t
 .
Vậy
0m
thỏamãnbàitoán.
Cách2:Tacó

2
2
2
1
1
mx
y
x
,
TH1:
00my
làhàmhằngnêncũngcoiGTLNcủanóbằng
0
khi
1
x
TH2:
0m
.Khiđó:
1( )
0
1()
x
n
y
x
n


Vìhàmsđãcholiêntụcvàxácđịnhnêntacóhàmsốđãchođtgiátrịlớnnhấttại
1
x
trênđoạn
2; 2 khivàchỉkhi



12
y1 2 0 0
11
yy
ymm
yy



󰇛do
0m
󰇜
Vậy
0m
Chúý:NgoàicáchtrêntrongTH2
0m
,tacóthểxét
0m
,
0m
rilpBBTcũngtìm
đượckếtquảnhưtrên.
Câu22: 󰇛SỞ GD BẮC NINH󰇜 Tìm các giá trị thực của tham số
m để phương trình
2
21
x
xmxx cóhainghiệmphânbiệt.
A.
23
5; .
4
m



B.

5; 6 .m
C.

23
5; 6 .
4
m




D.

23
5; 6 .
4
m



Hướngdẫngiải
󰇜
2
21
x
xmxx 󰇛1󰇜
Điềukiện:
12x
󰇜

22
132 2
x
xxxm 
Đặt:
2
;
x
xt
 
2
;21
f
xxxfx x
 

11 1
12,2 2, 2;
24 4
fff t





1322 22 3ttm ttm   223mt t
Đặt

223
f
tt t

112
1
22
t
ft
tt



.
01 20 1ft t t

Bảngbiếnthiên
󰇜
22
0
x
xt x xt
Đểphươngtrìnhcóhainghiệmphânbiệt
1
14 0
4
tt
Dođóđểphươngtrìnhcóhainghiệmphânbiệtthìphươngtrình
cónghiệm
1
2;
4
t




Từbảngbiếnthiên
5; 6m .
ChọnB
Câu23: 󰇛CHUNQUANGTRUNGLẦN3󰇜Chohàmsố
3
2
3
4 2017
32
x
yxx
.Định m đểphương
trình
2
'
y
mmcóđúnghaingiệmthuộcđoạn
[0; ]m
A.
12
;2
3




.
B.
122
;2
3




.
C.
122
;2
2




.
D.
122
;2
2


.
Hướngdẫngiải
ChọnD
Tacó
:
22 2
'34ymm x x mm
23
4
5
6
+
1
4
-1-2
-
f(t)
f'(t)
t
Đặt
2
34
f
xx x P
Yêucầubàitoán:
2
22
22
2
2
3
3
2
2
7
7
34
4
4
34
4
4
3
2
122
2
122
;2
2
122
2
2
02
m
m
mm
mmm m
mmm m
mm
mm
m
m
m
m
m
m













Câu24: 󰇛LÊ HỒNG PHONG󰇜 Tìmttccácgiátrcathams
m đhàms


2
ln 16 1 1 2yxmxmnghịchbiếntrênkhoảng
;.
A.
;3.m B.
3; .m  C.
;3.m  D.
3; 3 .m 
Hướngdẫngiải
ChọnB.
Tacó:


2
ln 16 1 1 2yxmxm

2
32
1
16 1
x
ym
x

Hàmsốnghịchbiếntrên
khivàchỉkhi 0,yx


2
32
10,
16 1
x
mx
x

Cách1:

2
32
10,
16 1
x
mx
x

2
32 1 16 1 0,xm x x
2
16 1 32 1 0,mx xm x

2
2
2
16 1 0
1
16 32 240 0
16 16 1 0
m
m
mm
m






1
3.
5
3
m
m
m
m



3
2
2
ym m
7
4
4
3
2
Cách2:

2
32
10
16 1
x
mx
x

2
32
1,
16 1
x
mx
x

1max(),mgx
với
2
32
()
16 1
x
gx
x
Tacó:

2
2
2
512 32
()
16 1
x
gx
x

1
() 0
4
gx x

11
lim ( ) 0; 4; 4
44
x
gx g g





Bảngbiếnthiên:
x

1
4
1
4

g
x
0
0
g
x

4

0

0

4

Dựavàobảngbiếnthiêntacó
max ( ) 4gx
Dođó:
14 3.mm
Câu25: 󰇛LÊHỒNGPHONG󰇜Tìmttccácgiátrthccathams
m
đhàms
cot 1
cot 1
x
y
mx
đồngbiếntrênkhoảng
;
42



.
A.
;0 1;m
. B.
;0m
.
C.
1;m 
. D.
;1m 
.
Hướngdẫngiải
ChọnB.
Tacó:


222
22
1cot cot 1 1cot cot 1 1cot 1
cot 1 cot 1
x
mx m x x x m
y
mx mx



.
Hàmsốđồngbiếntrênkhoảng ;
42



khivàchỉkhi:



2
2
cot 1 0, ;
42
01
0
1cot 1
10
0, ;
42
cot 1
mx x
mm
m
xm
m
yx
mx















.
Câu26: 󰇛NGUYỄNTRÃI
HD󰇜Phươngtrình
32
23 3 2
2.21024 23 10
xx x
x
xxcótngcácnghim
gầnnhấtvớisốnàodướiđây
A.
0,35.
B.
0,40.
C.
0,50.
D.
0,45.
Hướngdẫngiải
ChọnD
Tacó
32 3 2
23 3 2 23 3 10 2
2 .2 1024 23 10 2 23 2 10
xx x xx x
x
xx xx x

Hàmsố

2
t
f
tt
đồngbiếntrên nên
32
23 3 10 2 3 2
2 23 2 10 23 10 0
xx x
xx x xx x x

hoặc
52
23
x
Tổngcácnghiệmbằng
10
0,4347
23
Mẹo:Khilàmtrắcnghiệmcóthểdùng“
ĐịnhlíVi‐étchophươngtrìnhbậcba
”
Nếuphươngtrình
32
0( 0)ax bx cx d a cóbanghiệm
1
x
,
2
x
,
3
x
thì:
123 122331 13
;;
x
bcd
xxx xxxxxx xxx
aaa

Câu27: 󰇛HAI BÀ TRƯNG
HU󰇜Đường thẳng
:4dy x
ctđthhàms

32
234yx mx m x ti3đimphânbit
0; 4 ,
A
B và
C
saochodiện tích tam
giác
M
BC
bằng4,với
1; 3 .M Tìmtấtcảcácgiátrịcủa
m
thỏamãnyêucầubàitoán.
A.
2m
hoặc
3.m
B.
2m 
hoặc
3.m
C.
3.m
D.
2m 
hoặc
3.m 
Hướngdẫngiải
ChọnC.
Phươngtrìnhhoànhđộgiaođiểmcủa
d
vàđồthị

:C

32
2344xmxmx


32
2
0
220
2201
x
xmxm x
xx mxm


Với
0,x
tacógiaođiểmlà
0; 4 .A
d
cắt
C
tại3điểmphânbiệtkhivàchỉkhiphươngtrình󰇛1󰇜có2nghiệmphânbiệtkhác
0.

2
020
(*)
20
m
mm


Tagọicácgiaođiểmcủa
d
và
C
lnlưtlà
,;2,;2
BB CC
AB x x C x x
vi ,
B
C
x
x là
nghiệmcủaphươngtrình󰇛1󰇜.
TheođịnhlíViet,tacó:
2
.2
BC
BC
x
xm
xx m


Tacódiệntíchcủatamgiác
M
BC
là

1
,4.
2
SBCdMBC
Phươngtrình
d
đượcviếtlạilà: :4 40.dy x x y
Mà


2
2
134
,, 2.
11
dMBC dMd



Dođó:

2
88
32
,
2
BC BC
dMBC

Talạicó:

22 2
2
232
CB C B CB
BC xx yy xx 

22
4. 16 2 4 2 16
BC BC
xx xx m m
2
44240 3; 2.mm mm
Đốichiếuvớiđiềukiện,loạiđigiátrị
2.m 
Câu28: Chohàmsố


2
sin , 0;
2
x
yxx
.Hỏihàmsốđồngbiếntrêncáckhoảngnào?
A.
711
0; ;
12 12







. B.
711
;
12 12



.
C.
7711
0; ;
12 12 12







. D.
711 11
;;
12 12 12




.
Hướngdẫn
ChọnA.
TXĐ:
D
.
1
'sin2
2
yx
.Giải
1
12
'0 sin2
7
2
12
x
k
yx
x
k



,
k
Vì

0;x
nêncó2giátrị
7
12
x
và
11
12
x
thỏamãnđiềukiện.
Bảngbiếnthiên:
Hàmsốđồngbiến
7
0;
12



và
11
;
12



Câu29: Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố
m saochohàmsố
() cosyfx xm x
luônđồng
biếntrên
?
x
0
7
12
11
12
y
||
0
0
||
y
A.
1m
. B.
3
2
m
. C.
1m
. D.
1
2
m
.
Hướngdẫn
ChọnA.
Tậpxácđịnh:
D
.Tacó
1sin
ymx
.
Hàmsốđồngbiếntrên
'0, sin 1,yx mxx  
Trườnghợp1:
0m
tacó01,x .Vậyhàmsốluônđồngbiếntrên
Trườnghợp2:
0m
tacó
11
sin , 1 1xx m
mm

Trườnghợp3:
0m
tacó
11
sin , 1 1xx m
mm

Vậy
1m
Câu30: Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố
m
saochohàmsố (3)(21)cos ym x m xluôn
nghịchbiếntrên
?
A.
2
4
3
 m
. B.
2m
. C.
3
1
m
m
. D.
2m
.
Hướngdẫn
ChọnA.
Tậpxácđịnh:
D
.Tacó:
'3(21)sinym m x
Hàmsốnghịchbiếntrên
'0, (2 1)sin 3 ,yx m xmx 
Trườnghợp1:
1
2
m 
tacó
0
7
2
,x
.Vậyhàmsốluônnghịchbiếntrên
.
Trườnghợp2:
1
2
m 
tacó
33
sin , 1
21 21
mm
xx
mm



321 4mm m  
Trườnghợp3:
1
2
m 
tacó:
33
sin , 1
21 21
mm
xx
mm



2
321
3
mm m
.Vậy
2
4;
3



m
Câu31: mmốiliênhệgiữacácthamsố
a và
b
saochohàmsố
() 2 sin cosyfx xa xbx
luôn
tăngtrên
?
A.
11
1
ab

. B.
223ab
. C.
22
4ab. D.
12
2
3
ab

.
Hướngdẫn
ChọnC.
Tậpxácđịnh
D
.Tacó:
2cos sin
 yaxbx
ÁpdụngbấtđẳngthứcSchwartztacó
22 22
22

ab y ab
Yêucầucủabàitoánđưađếngiảibấtphươngtrình
22 22
0, 2 0 4

yx ab ab.
Câu32: Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố
m
saochohàmsố

32
61
y
xxmx
đồngbiến
trênkhoảng

0; ?
A.
0m
. B. 12m . C.
0m
. D. 12m .
Hướngdẫn
ChọnD.
Cách1:
Tậpxácđịnh:
D
.Tacó
2
312
yx xm
Trườnghợp1:
Hàmsốđồngbiếntrên
0,
yx
30()
12
36 3 0
hn
m
m


Trườnghợp2:Hàmsốđồngbiếntrên
0;  0
y
cóhainghiệm
12
,
x
x
thỏa
12
0xx
󰇛*󰇜
Trườnghợp2.1:
0
y
cónghiệm
0x
suyra
0m
.Nghiệmcònlạicủa
0
y
là
4x
󰇛khôngthỏa󰇛*󰇜󰇜
Trườnghợp2.2:
0
y
cóhainghiệm
12
,
x
x
thỏa
12
0
00
0


xx S
P
36 3 0
40()
0
3
m
vl
m


khôngcó
m .Vậy
12m
Cách2:
Hàmsốđồngbiếntrên

0; 
2
12 3 ( ), (0; )mxxgxx .
Lậpbảngbiếnthiêncủa
()
g
x
trên

0; 
.
x
0
2

g
0
g
0
12

–∞
Câu33: Tìmttccácgiátrthccathams m saochomsố
42
2( 1) 2yx m x m đng
biếntrênkhoảng
(1; 3)
?
A.
5; 2m 
. B.
;2m
. C.
2,m
. D.
;5m 
.
Hướngdẫn
ChọnB.
Tậpxácđịnh
D
.Tacó
3
'4 4( 1)yx mx.
Hàmsốđồngbiếntrên
(1; 3)
2
'0, (1;3) () 1 , (1;3)yx gxxmx   .
Lậpbảngbiếnthiêncủa
()
g
x
trên
(1; 3)
.
x
1
3
g
0
g
2
10
Dựavàobảngbiếnthiên,kếtluận:
min ( ) 2mgxm
.
Câu34: Tìmttccácgiátrthccathams
m saochohàmsố 
32
11
234
32
yx mxmxm
nghịchbiếntrênmộtđoạncóđộdàilà3?
A. 
1; 9mm. B.
1m
. C.
9m
. D. 1; 9mm .
Hướngdẫn
ChọnA.
Tậpxácđịnh:
D
.Tacó
2
2

yxmx m
Takhôngxéttrườnghợp
0,
yx
vì
10a 
Hàmsốnghịchbiếntrênmộtđoạncóđộdàilà3
0
y
có2nghiệm
12
,
x
x
thỏa

2
12
2
2
2
12
080
80
1
3
9
89
949
mm
m hay m
m
xx
m
mm
xx S P








Câu35: Tìmttccácgiátrthccathams
m
saochohàms
tan 2
tan
x
y
x
m
đngbiếntrên
khoảng



0;
4
?
A.
12m
. B. 0;1 2mm. C.
2m
. D.
0m
.
Hướngdẫn
ChọnB.
󰇜Điềukiện
t
an
x
m
.Điềukiệncầnđểhàmsốđồngbiếntrên
0;
4
là
m 0;1

󰇜
y'
2 m
cos
2
x(tan x m)
2
.
󰇜Tathấy:
1
cos
2
x(tan x m)
2
0x 0;
4
;m 0;1

󰇜Đểhsđồngbiếntrên
0;
4
y' 0
m (0;1)
m 2 0
m 0;m 1
m 0
hoặc
12m
Câu36: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m sao cho hàm số
3
2
() 7 14 2
3
mx
yfx mx xm
 giảmtrênnửakhoảng
[1; )
?
A.
14
;
15




. B.
14
;
15



. C.
14
2;
15




. D.
14
;
15



.
Hướngdẫn
ChọnB.
Tậpxácđịnh
D
,yêucầucủabàitoánđưađếngiảibấtphươngtrình
2
14 14 0, 1mx mx x,tươngđươngvới
2
14
()
14
g
xm
xx

󰇛1󰇜
Dễdàngcóđược
()
g
x
làhàmtăng
1;x ,suyra
1
14
min ( ) (1)
15
x
gx g

Kếtluận:󰇛1󰇜
1
14
min ( )
15
x
g
xm m

Câu37: Tấtcảcácgiátrthccathams
m saochohàmsố
42
(2 3)yx mxm
nghịchbiến
trênkhoảng

1; 2
là
;
p
q



,trongđóphânsố
p
q
tốigiảnvà
0q
.Hỏitổng
p
q
là?
A.5. B.9. C.7. D.3.
Hướngdẫn
ChọnC.
Tậpxácđịnh
D .Tacó
3
42(23)

yx mx
.
Hàmsốnghịchbiếntrên
(1; 2)
2
3
0, (1; 2) ( ), (1; 2)
2
 
yx mx gxx .
Lậpbảngbiếnthiêncủa
()
g
x
trên
(1; 2)
.
() 2 0 0
gx x x
Bảngbiếnthiên
x
1
2
g
0
g
5
2
11
2
Dựavàobảngbiếnthiên,kếtluận:
5
min ( )
2
mgxm
.Vậy 527pq.
Câu38: Hicóbaonhiêugiátrnguyêndươngcathams
m
sao cho hàm số
2
2(1)1
x
mx m
y
xm

đồngbiếntrênkhoảng
(1; )
?
A.3. B.1. C.2. D.0.
Hướngdẫn
ChọnD.
Tậpxácđịnh
\Dm
.Tacó
22
22
24 21 ()
() ()



x
mx m m g x
y
x
mxm
Hàmsốđồngbiếntrên
(1; )
khivàchỉkhi
() 0, 1
g
xx
và
1m
󰇛1󰇜
Vì
2
2( 1) 0,

g
mmnên󰇛1󰇜
() 0gx
cóhainghiệmthỏa
12
1xx
Điềukiệntươngđươnglà
2
2(1) 2( 6 1) 0
322 0,2
1
2
gmm
m
S
m



.
Dođókhôngcógiátrịnguyêndươngcủa
m thỏayêucầubàitoán.
Câu39: Tìmtấtcảcácgiátrthccủathams
m saochophươngtrình
21
x
xm
cónghiệm
thực?
A.
2m
. B.
2m
. C.
3m
. D.
3m
.
Hướngdẫn
ChọnB.
Đặt 1, 0txt.Phươngtrìnhthành:
22
21 21tt m m t t
Xéthàmsố
2
() 2 1, 0; () 2 2
 
f
tttt ft t
Bảngbiếnthiêncủa
f
t :
Từđósuyraphươngtrìnhcónghiệmkhi
2m
.
Câu40: Tìmttccácgiátrthccathams
m saochophươngtrình
22
45 4
x
xmxx
cóđúng2nghiệmdương?
A.
13m
. B.
35m
. C.
53m
. D.
33m
.
Hướngdẫn
ChọnB
Đặt
2
() 4 5tfx x x.Tacó
2
2
()
45

x
fx
xx
.
() 0 2
fx x
Xét
0x
tacóbảngbiếnthiên
Khiđóphươngtrìnhđãchotrởthành
22
550mt t t t m
󰇛
1
󰇜
.
Nếuphươngtrình󰇛
1
󰇜cónghiệm
12
,tt
thì
12
1tt
.
󰇛1󰇜cónhiềunhất1nghiệm
1t
.
Vậyphươngtrìnhđãchocóđúng2nghiệmdươngkhivàchỉkhiphươngtrình󰇛1󰇜cóđúng
1nghiệm
1; 5t
.
Đặt
2
() 5
g
ttt
.
Tađitìmm đphươngtrình
()
g
tm
cóđúng1
nghiệm
1; 5t
.
Tacó

() 2 1 0, 1; 5
gt t t
.
Bảngbiếnthiên:
x
0 2

f
x
0

f
x
5
1

t
0 1

f
t
0
f
t
1
2

Từbảngbiếnthiênsuyra
35m
làcácgiátrịcầntìm.
Câu41: Tìmttccácgiátrthccathams
m sao cho phương trình:
22
33
log log 1 2 1 0xxmcóítnhấtmộtnghiệmtrênđoạn
3
1; 3


?
A.
13m
. B.
02m
. C.
03m
. D.
12m
.
Hướngdẫn
ChọnB.
Đặt
2
3
log 1tx.Điềukiện:
1t
.
Phươngtrìnhthành:
2
220(*)ttm .Khi
3
1; 3 [1; 2]xt



2
2
(*) ( )
2
tt
f
tm


.Bảngbiếnthiên :
Từbảngbiếnthiêntacó
:02m
Câu42: Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố
m saochophươngtrình
2
22 1
x
mx xcó
hainghiệmthực?
A.
7
2
m 
. B.
3
2
m
. C.
9
2
m
. D.
m
.
Hướngdẫn
ChọnC
Điềukiện:
1
2
x 
t
1
2
f
t
f
t
0
2
t
1
5
g
t

g
t
3
5
Phươngtrình
2
22 1
x
mx x
2
341 (*)xx mx
Vì
0x
khônglànghiệmnên󰇛*󰇜
2
341
x
x
m
x


Xét
2
341
()
x
x
fx
x

.Tacó
2
2
31 1
() 0 ; 0
2
x
fx x x
x

Bảngbiếnthiên
Từbảngbiếnthiêntacóđểphươngtrìnhcóhainghiệmthì
9
2
m
.
Câu43: Tìm tất cả các giá trị thựccủa tham số
m saochomọinghiệm của bấtphươngtrình:
2
320xxcũnglànghiệmcủabấtphươngtrình
2
110mx m x m
?
A.
1m 
. B.
4
7
m 
. C.
4
7
m 
. D.
1m 
.
Hướngdẫn
ChọnC.
Bấtphươngtrình
2
320xx
12x
.
Bấtphươngtrình
2
110mx m x m
2
2
2
(1)2
1
x
mx x x m
x
x



Xéthàmsố
2
2
()
1
x
fx
x
x


với
12x
.Có
2
22
4x 1
() 0, [1;2]
(1)



x
fx x
xx
Yêucầubàitoán
[1;2]
max ( )mfx
4
7
m
Câu44: Tìmttccácgiátrthccathams
m saochobấtphươngtrình:
3
3
1
32xmx
x

nghiệmđúng
1
x

?
A.
2
3
m
. B.
2
3
m
. C.
3
2
m
. D.
13
32
m
.
x
1
2
0

f
x
+ +

f
x
9
2



Hướngdẫn
ChọnA.
Bpt

32
34
112
32,13 ,1mx x x m x f x x
x
xx

.
Tacó


52 5 2 2
42 2
42 4 2
222 0fx x x
xx x x x

suyra

f
x
tăng.
Ycbt
 

1
2
3, 1 min 1 2 3
3
x
f
xmx fxf m m

Câu45: Bất phương trình
32
236164 23xxx x
có tập nghiệm là

;ab . Hỏi tổng
ab
cógiátrịlàbaonhiêu?
A.
2
. B.4. C.5. D.3.
Hướngdẫn
ChọnC
Điềukiện:
24x
.Xét
32
() 2 3 6 16 4
f
xxxx x
trênđoạn
2; 4
.
Có


2
32
31
1
() 0, 2;4
24
23616
xx
fx x
x
xxx



.
Dođóhàmsốđồngbiếntrên
2; 4 ,bpt
() (1) 23 1
f
xf x
.
Sovớiđiềukiện,tậpnghiệmcủabptlà
[1; 4] 5.Sab
Câu46: Bất phương trình
22
23 611 3 1
x
xxx xx  cótpnghim
;ab
. Hỏi
hiệu
ba
cógiátrịlàbaonhiêu?
A.1. B.2. C.3. D.
1
.
Hướngdẫn
ChọnA.
Điềukiện:
13x
;bpt
 
22
12 1 3 23
x
xx x
Xét
2
() 2
f
tt t
với
0t
.Có
2
1
'( ) 0, 0
2
22
t
ft t
t
t

.
Dođóhàmsốđồngbiếntrên
[0; )
.󰇛1󰇜
(1) (3) 13 2fx f x x x
Sovớiđiềukiện,bptcótậpnghiệmlà
(2;3]S
Câu47: Tìmtấtccácgtrịthựccủathamsố
m đểhàms

42
3
1
2
ym xmx
chcócctiểu
màkhôngcócựcđại.
A.
1.m 
B.
10.m
C.
1.m
D.
10.m
Hưngdn
ChọnB
Taxéthaitrườnghợpsauđây:
TH1:
10m 
1m 
.Khiđó
2
3
2
yx
hàmsốchỉcócựctiểu󰇛
0x
󰇜màkngcó
cựcđại
1m 
thỏamãnyêucầubàitoán.
TH2:
10m 
1m 
.Khiđóhàmsốđãcholàhàmsốtrùngphươngtacó:
 

32
'4 1 2 4 1
21
m
ymxmxmxx
m




.
Hàmschcócctiumàkhôngcóccđi
'y
cóđúngmộtnghiệmđổidấutừâm
sangdươngkhi
x
điquanghiệmnày

410
0
21
m
m
m

10m
.
Kếthợpnhữnggiátrị
m tìmđược,tacó
10m
.
Câu48: mtấtcảcácgtrịthựccủathamsố
m đểđồthịhàmsố

32 2
22
23 1
33
yxmx m x
cóhaiđiểmcựctrịcóhoànhđộ
1
x
,
2
x
saocho

12 1 2
21xx x x
.
A.
0.m
B.
2
.
3
m 
C.
2
.
3
m
D.
1
.
2
m 
Hướngdẫn
ChọnC
Tacó:
2222
'2 2 23 1 2 3 1yxmx m xmxm ,

22
31gx x mx m làtamthứcbchaicó
2
13 4m .Dođóhàmscóhaiđimcc
trịkhivàchỉkhi
'y
cóhainghiệmphânbiệt
g
x
cóhainghiệmphânbiệt
0
213
13
213
13
m
m

.󰇛1󰇜
1
x
,
2
x
làcácnghiệmcủa

g
x nêntheođịnhlýVi‐ét,tacó
12
2
12
31
xx m
xx m


.
Dođó

12 1 2
21xx x x
2
3211mm
2
320mm
0
2
3
m
m
.
Đốichiếuvớiđiềukiện󰇛1󰇜,tathấychỉ
2
3
m
thỏamãnyêucầubàitoán.
Câu49: Chohàmsố
422
21 1yx mx m .Tìmtấtcảcácgiátrịcủathamsốthực m đểhàm
sốcócựcđại,cựctiểuvàcácđiểmcựctrịcủađồthịhàmsốlậpthànhtamgiáccódiệntích
lớnnhất.
A.
1
.
2
m 
B.
1
.
2
m
C.
0.m
D.
1.m
Hướngdẫn
ChọnC
󰇟Phươngpháptựluận󰇠
32
'4 41yx mx
'0y
22
0
1
x
x
m

Hàmsốcócựcđại,cựctiểukhivàchỉkhi:
1m
Tọađộđiểmcựctrị

0; 1Am
24 2
1; 2Bmmmm
24 2
1; 2Cmmmm
2
21 ;0BC m

Phươngtrìnhđườngthẳng
B
C
:
42
20ym m m
42
,BC 2 1dA m m
,
2
21BC m

24 2
1
.[ , ] 1 2 1
2
ABC
SBCdABCmmm
 

5
2
11m
VậySđạtgiátrịlớnnhất
0m
.
󰇟Phươngpháptrắcnghiệm󰇠
24 2
1; 21AB m m m

24 2
1; 21AC m m m

KhiđóS
1
,
2
A
BAC
 

24 2
121mm m

5
2
11m
VậySđạtgiátrịlớnnhất
0m
.
Câu50: Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố
m
đểđồthịhàmsố
32
23 1 6yx m x mx có
haiđiểmcựctrị ,
A
B saochođườngthẳng
A
B
vuônggócvớiđườngthẳng: 2yx
.
A.
3
.
2
m
m

B.
2
.
3
m
m

C.
0
.
2
m
m
D.
0
.
3
m
m

Hướngdẫn
ChọnC
󰇟Phươngpháptựluận󰇠
Tacó:
2
66 16yx m xm
1
'0
x
y
x
m

Điềukiệnđểhàmsốcó2điểmcựctrịlà:
1m
Tacó:
1; 3 1Am

32
;3
B
mm m
Hệsốgócđt
A
B
là:

2
1km
Đt
A
B
vuônggócvớiđườngthẳng
2yx
khivàchỉkhi
1k 
0
2
m
m
󰇟Phươngpháptrắcnghiệm󰇠
Bước1:BấmMode2󰇛CMPLX󰇜
Bước2:

2
32
66161261
'. ''
231 6
18 36
xyxyxy
yy
yxyxyx
a
 

Bước3:Cacl
x
i ,
1000y
Kếtquả:
1001000 9980001.i
.Hay:
1001000 9980001.yx
Vậyphươngtrìnhđtqua2điểmcựctrị
A
B
là:

2
2
1
y
mmm x
Cóđt
A
B vuônggócvớiđườngthẳng 2yxkhivàchỉkhi

2
11m
0
2
m
m
Câu51: Tìmcácgiátrịcủathamsố
m đđthhàms:
32
32yx x mx cóđimccđivà
điểmcựctiểucáchđềuđườngthẳngcóphươngtrình:

1yx d
.
A.
0.m
B.
0
.
9
2
m
m

C.
2.m
D.
9
.
2
m 
Hướngdẫn
ChọnA
󰇟Phươngpháptrắcnghiệm󰇠
2
36yxxm

Hàm số có 2 cực trị
3m 
,gi
12
,
x
x
làhainghimcaphươngtrình
0y
, ta có:
12
2xx
Bấmmáytính:

,1000
32 2
1
3236
33
994 2006 1000 6 2000 6 2 6 6
33 3 3 3 3
ximA
x
xxmx xxm
mm
iix







Haiđiểmcựctrịcủađồthịhàmsốlà:
11 2 2
26 6 26 6
;;;
33 33
mm m m
Ax x Bx x





Gọi
I
làtrungđiểmcủa
1;
A
BI m
Đườngthẳngđiquahaiđiểmcựctrịlà:

26 6
33
mm
yx


Yêucầubàitoán
26
9
//
1
3
2
0
11
m
dor d
m
Id
m
m





Kếthợpvớiđiềukiệnthì
0m
.
Câu52: Tìmcácgiátrịcủathamsố
m đểđồthịhàmsố:
4224
21yx mx m cóbađiểmcựctrị.
ĐồngthờibađiểmcựctrịđócùngvớigốcOtạothành1tứgiácnộitiếp.
A.
1.m 
B.
1.m
C.Khôngtồntạim. D.
1.m 

Hướngdẫn
ChọnA
32
44yy x mx

Hàmsốcó3điểmcựctrịkhi
0m
Khiđó3điểmcựctrịlà:
4
0; 1 , ;1 , ;1
A
mBmCm
GiIlàtâmđưngtrònngoitiếp󰇛nếucó󰇜catgiác
A
BOC
.Dotínhchtđixứng,ta
có:
,,
A
OI
thnghàng
A
O
làđưngkínhcađưngtrònngoitiếp󰇛nếucó󰇜catgiác
A
BOC
.
Vậy
24
.0 0AB OB AB OB m m

0
1
m
m

Kếthợpđiềukiện
1m 
󰇛thỏamãn󰇜.
Câu53: Tìmcácgiátrịcủathamsố
m đểđồthịhàmsố:
42
2yx mx m cóbađiểmcựctrị.Đồng
thờibađiểmcựctrịđólàbađỉnhcủamộttamgiáccóbánkínhđườngtrònnộitiếplớn
hơn1.
A.
1.m 
B.
2.m
C.
;1 2; .m D.Khôngtồntạim.
Hướngdẫn
ChọnB
󰇟Phươngpháptựluận󰇠
Hàmsốcó3điểmcựctrịkhi
0m
Bađiểmcựctrịlà

22
0; , ; , ;
A
mB mmm C mmm
Gọi
I
làtrungđiểmcủa

2
0;
B
CImm
2
1
.
2
ABC
SAIBCmm

Chuvicủa
A
BC
là:
4
22pABBCAC mm m
Bánkínhđườngtrònnộitiếp
A
BC
là:
2
4
ABC
S
mm
r
p
mm m


Theobàira:
24
2
4
4
11 1
mm mm m
mm
r
m
mm m

 

󰇛vì
0m
󰇜
422522
1
20
2
m
mmm m m mm mm mm
m


Sosánhđiềukiệnsuyra
2m
thỏamãn.
󰇟Phươngpháptrắcnghiệm󰇠
Sửdụngcôngthức
222
23 3 3
4
4162 4161611
bmm
rr
aaab m m


Theobàira:
23
2
3
3
3
11
11 111
11
mm
m
rmm
m
m

  

332
1
1111 20
2
m
mm mm mm
m


Sosánhđiềukiệnsuyra
2m
thỏamãn.
Câu54: Tìmttccácgiátrthccathams
m đđthhàms
32
333ymx mx m cóhai
điểmcựctrị
,
A
B saocho
222
2( )20AB OA OB
󰇛Trongđó
O
làgốctọađộ󰇜.
A.
1.m 
B.
1m
.
C.
1m 
hoặc
17
11
m 
. D.
1m
hoặc
17
11
m 
.
Hướngdẫn
ChọnD
Tacó:
2
(3 6 )
y
mx x

Vớimọi
0m
,tacó
033
0
23
xym
y
xym



.Vậyhàmsốluôncóhaiđiểmcựctrị.
Giảsử
(0;3 3); (2; 3)Am B m.
Tacó:
222 2
1
2( )20116170
17
11
m
AB OA OB m m
m


󰇛thỏamãn󰇜
Vậygiátrị
m
cầntìmlà:
1
17
11
m
m

.
Câu55: Trongttcảcáchìnhchữnhtcócùngdiệntích48cm
2
,hìnhchữnhậtcóchuvinhnht
bằng:
A.
16 3
cm B.
43
cm C.24cm D.
83
cm
Hướngdẫn
ChọnA.
Cách1
Gọicạnhcủahìnhchữnhật:
a,b
;0
a,b
48
Tacó:
48
48ab b
a

.Chuvi:
48
() 2Pa a
a




2
48
() 21Pa
a




; () 0 43Pa a

Bảngbiếnthiên:
Cách2
ÁpdụngbấtđẳngthứcCôsi:
224883ab ab ab 
chuvinhỏnhất:
2( ) 16 3ab
Hìnhchữnhậtcóchuvinhỏnhấtbằng
16 3
khicạnhbằng
43
.
Câu56: Tamgiácvuôngcódiệntíchlớnnhấtlàbaonhiêunếutổngcủamộtcạnhgócvuôngvà
cạnhhuyềnbằnghằngsố
a
󰇛
a
0󰇜?
A.
2
63
a
. B.
2
9
a
. C.
2
2
9
a
. D.
2
33
a
.
Hướngdẫn
ChnA.
Cạnhgócvuông
,0
2
a
xx;cạnhhuyền: ax
Cạnhgócvuôngcònlạilà:
22
()ax x
Diệntíchtamgiác
2
1
() 2
2
Sx x a ax
.
2
(3)
() ; () 0
3
22
aa x a
Sx Sx x
aax


Bảngbiếnthiên:
x
0
3
a
2
a

Sx
0
Sx
2
63
a
a 0
43
48
P
a
0 +
P
a
16 3
Tamgiáccódiệntíchlớnnhấtbằng
2
63
a
khicạnhgócvuông
3
a
,cạnhhuyền
2
.
3
a
Câu57: Chohàmsố
2
2cos cos 1
.
cos 1
xx
y
x

Gi
M
làgiátrlnnhtvà
m
làgiátrịnhỏnhấtcủa
hàmsốđãcho.Khiđó
Mm
bằng
A.
4. B.5. C.6. D.3.
Hướngdẫn
ChnD.
Tậpxácđịnh:
D .Đặt cos , 0 1txt
2
21
() ,0 1
1
tt
y
ft t
t


2
2
24
()
(1)
tt
ft
t
;

0
() 0
20;1
t
ft
t


(0) 1, (1) 2ff
Vậy
min 1, max 2yy
Câu58: Chohàmsố
2
sin 1
.
sin sin 1
x
y
x
x

Gi
M
làgiátrlnnhtvà
m
làgiátrịnhỏnhấtcủahàm
sốđãcho.Chọnmệnhđềđúng.
A.
2
3
Mm
. B.
1Mm
. C.
3
2
M
m . D.
3
2
Mm
.
Hướngdẫn
ChnB.
Đặt
sin , 1 1txt
2
1
()
1
t
yft
tt


,

2
2
2
2
()
1
tt
ft
tt



01;1
() 0
21;1
t
ft
t



2
(0) 1, ( 1) 0, (1)
3
ff f
.Vậy
1, 0Mm
Câu59: Chohaisốthực
0, 0xythayđổivàthỏamãnđiềukiện
22
()
x
yxy x y xy
.Giátrị
lớnnhất
M
củabiểuthức
33
11
A
x
y

là:
A.
0.M
B.
0.M
C.
1.M
D.
16.M
Hướngdẫn
ChnD.
22
33 2 2
3 3 33 33
11 ( )( ) 11x y xyx xyy xy
A
x
yxy xy xy xy





.
Đặt
x
t
y
.Từgiảthiếttacó:
22 3 2 2
() (1) ( 1)
x
yxy x y xy t ty t t y
Dođó
22
2
11
;
1
tt tt
yxty
tt t
 


.Từđó
2
2
2
2
11 21
1
tt
A
xy t t









.
Xéthàmsố

22
2
2
2
21 3 3
() ()
1
1
tt t
ft f t
tt
tt




.
Lậpbảngbiếnthiêntatìmgiátrịlớnnhấtcủa
A
là:16đạtđượckhi
1
2
xy
.
Câu60: Đthhàms
2
39
x
y
x
cóđưngtimcnđnglà
x
a vàđưngtimcnnganglà
yb
.Giátrịcủasốnguyên
m
nhỏnhấtthỏamãn
mab
là
A.
0
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Hướngdẫn
ChọnD
Tacóđườngtiệmcậnđứnglà
3x 
vàđườngtiệmcậnnganglà
1
3
y
Nên
1
3,
3
ab
Dođó
8
2
3
mab m m 
Câu61: Chohàmsố
23
()
2
x
yC
x
.Gọi
M
làđimbtktrên󰇛C󰇜,
d
làtổngkhoảngcáchtừ
M
đếnhaiđườngtiệmcậncủađồthị󰇛
C
󰇜.Giátrịnhỏnhấtcủa
d
là
A.5. B.10. C.6. D.2.
Hướngdẫn
ChọnD
Tọađộđiểm
M
códạng
0
0
0
23
;
2
x
Mx
x



với
0
2x
Phươngtrìnhtiệmcậnđứng,nganglầnlượtlà

12
20 , 20
x
dy d 
.
Tacó

120
0
1
,,2 2
2
ddMd dMd x
x

Câu62: Chohàmsố
32
12
:
33
yxmxxm
cóđth
m
C
.Ttccácgiátrcathams
m
đ
m
C
cắttrục
Ox
tạibađiểmphânbiệtcóhoànhđộ
123
, ,
x
xx
thỏa
222
123
15xxxlà
A.
1m
hoặc
1.m 
B.
1m 
.C.
0m
.D.
1m
.
Hướngdẫn
ChọnA.
Phươngpháptựluận:
Phươngtrìnhhoànhđộgiaođiểmcủa
()C vàđườngthẳng
d
:

32 2
12
01 31320
33
xmxxm x x m xm




2
()
1
31 320 (1)
gx
x
xmxm


m
C
cắt
Ox
tạibađiểmphânbiệt
phươngtrình(1) cóhainghiệmphânbiệtkhác1

2
0
9690
0
10 6 0
g
mm
m
gm





.
Gọi
1
1x
còn
23
,
x
x
lànghiệmphươngtrình

1 nêntheoViettacó
23
23
31
32
xx m
xx m


.
Vậy


2
222
123 23 23
2
2
15 1 2 15
31 2321409 90 1 1
xxx xx xx
mm m mm


Vậychọn
11mm
.
Phươngpháptrắcnghiệm:Takiểmtrangaytrênđápán
 Với
2m 
,tagiiphươngtrìnhbcba:
32
14
20
33
xxx
thuđưc3nghim
123
6.37..., 1, 0.62...xxx  Tachọnnhữnggiátrịnhỏhơncácnghiệmnàyvàkiểm
trađiềukiệncủabàitoán.
Cụthểtatính

22
2
6.4 1 0.63 42.3569 15
loạiC,D.
 Với
2m
,talàmtươngtựthuđược3nghiệm
123
6.27..., 1, 1.27...xxx
Tính

2
22
6.2 1 1.3 41.13 15
loạiB.
Vậychọn
11mm
.
Câu63: Chohàmsố

1
21
x
y
x
cóđthlà
C .Gọiđiểm
00
;
M
x
y
vi
0
1x 
làđimthuc
,C biếttiếptuyếncủa
C tiđim
M
cttrchoành,trctunglnlưttihaiđim
phânbiệt ,
A
B vàtamgiác
OAB
cótrọngtâm
G
nằmtnđườngthẳng
:4 0dxy
.Hỏi
giátrịcủa
00
2
x
y bằngbaonhiêu?
A.
7
2
. B.
7
2
. C.
5
2
. D.
5
2
.
Hướngdẫn
ChọnA.
Gọi


0
0
0
1
;
21
x
M
xC
x




với
0
1x 
làđiểmcầntìm.
Gọi tiếptuyếncủa
C tại
M
tacóphươngtrình.

00
00 0
2
00
0
11
1
:'()() ()
2( 1) 2( 1)
1
xx
yfxxx xx
xx
x



.
Gọi
A
Ox
2
00
21
;0
2
xx
A




và BOy
2
00
2
0
21
0;
2( 1)
xx
B
x




.
Khiđó tạovớihaitrụctọađộ
OAB
cótrọngtâmlà
22
00 00
2
0
21 21
;
66(1)
xx xx
G
x

 


.
Do
G
thuộcđườngthẳng40xy
22
00 00
2
0
21 21
4. 0
66(1)
xx xx
x
 


2
0
1
4
1x
󰇛vì ,
A
B khôngtrùng
O
nên
2
00
210xx󰇜
00
00
11
1
22
13
1
22
xx
xx









.
Vì
0
1x  nênchỉchọn
000
113 7
;2
222 2
xM xy

 


.
Câu64: Chohàmsố
1
21
x
y
x

cóđthlà
C
,đườngthẳng
:dy xm
.Vớimọi m taluôncó
d
ct
C
ti2điểmphânbiệt ,
A
B .Gọi
12
,kk
lnlượtlàhsốgóccủacáctiếptuyếnvới
C
tại ,
A
B .Tìm m đểtổng
12
kk
đạtgiátrịlớnnhất.
A.
1m 
. B.
2m 
. C.
3m
. D.
5m 
.
Hướngdẫn
ChọnA.
Phươngtrìnhhoànhđộgiaođiểmcủa
d
và
C là
1
21
x
x
m
x



2
1
2
22 10(*)
x
gx x mx m

.
TheođịnhlíViettacó
12 12
1
;
2
m
xx mxx


.Giảsử

11 2 2
;, ;
A
xy Bxy .
Ta có

2
1
21
y
x
,nêntiếptuyếnca
C ti
A
và B cóhsgóclnlưtlà

1
2
1
1
21
k
x

và

2
2
2
1
21
k
x

.Vậy



22
12 12
12
2
22
12
12 1 2
2
2
4( ) 4( ) 211
(2 1) (2 1)
42()1
4864122
xx xx
kk
xx
xx x x
mm m




  
Dấu""xảyra
1m 
.
Vậy
12
kk
đạtgiátrịlớnnhấtbằng 2 khi
1m 
.
Câu65: Chohàmsố
21
1
x
y
x
cóđth
C
.Biếtkhoảngcáchtừ
1; 2I
đếntiếptuyếnca
C
tại
M
làlớnnhấtthìtungđộcủađiểm
M
nằmởgócphầntưthứhai,gầngiátrịnàonhất?
A.
3e
. B.
2e
. C.e . D.
4e
.
Hướngdẫn
ChọnC.
Phươngpháptựluận
Tacó

2
3
1
y
x
.
Gọi

0
00
0
21
;,1
1
x
Mx C x
x




.Phươngtrìnhtiếptuyếntại
M
là
0
0
2
00
21
3
()
(1) 1
x
yxx
xx


22
000
3( 1) 2 2 10xx y x x
.

0
4
2
0
0
2
0
61
66
,6
9
9( 1)
29
(1)
(1)
x
dI
x
x
x



.
Dấu
""
xảyrakhivàchỉkhi



2
00
2
00
2
0
00
13 23
9
(1) 13
(1)
13 23
x
yL
xx
x
x
yN



.
Tungđộnàygầnvớigiátrị
e nhấttrongcácđápán.
Phươngpháptrắcnghiệm
Tacó
IM 
00
121cx d ad bc x


0
0
13 23
13 23
x
yL
x
yN


.
Câu66: Chohàmsố
2
1
x
y
x
cóđồth
C
.Phươngtrìnhtiếptuyến
củađồthhàms
C
to
vihaiđưngtimcnmttamgiáccóbánkínhđưngtrònnitiếplnnht.Khiđó,
khoảngcáchtừtâmđốixứngcủađồthị
C
đếnbằng?
A.
3
. B.
26
. C.
23
. D.
6
.
Hướngdẫn
ChọnD.
Phươngpháptựluận
Gọi

0
00
0
2
;,1,1;1
1
x
Mx C x I
x




.Phươngtrìnhtiếptuyếntại
M
códạng

0
0
2
0
0
2
3
:()
1
1
x
yxx
x
x

.
Giaođiểmcủa
vớitiệmcậnđứnglà
0
0
5
1;
1
x
A
x



.
Giaođiểmcủa
vớitiệmcậnnganglà
0
21;1Bx
.
Ta có
0
0
6
,21.12
1
IA IB x IA IB
x

.Bánkínhđườngtròn ngoại tiếp
IAB
là
IAB
Spr
,suyra
22
.. .
23 6
2. 2..
IAB
S
IA IB IA IB IA IB
r
pIAIBAB
IA IB IA IB
IA IB IA IB



.
Suyra
2
0
max 0
0
13 13
23 6 1 3
13 13
M
M
xy
rIAIBx
xy



.
3; 3 6IM IM

.
Phươngpháptrắcnghiệm
IA IB
IAB
vuôngcântại
IIM
.
13 13
112
13 13
MM
MM
MM
xy
cx d ad bc x
xy



6IM

.
Câu67: Chohàmsố
23
2
x
y
x
cóđồthị
C
.Biếtrằngtiếptuyếntạimộtđiểm
M
bấtkỳca
C
luôncắthaitiệmcậncủa
C
tại
A
và
B
.Độdàingắnnhấtcủađoạnthẳng
A
B
là
A.
4
. B.
2
.C.
2
. D.
22
.
Hướngdẫn
ChọnD.
Lấyđiểm
1
;2
2
Mm
m




C
với
2m
.Tacó


2
1
'
2
ym
m

.
Tiếptuyếntại
M
cóphươngtrình


2
11
:2
2
2
dy x m
m
m

.
Giaođiểmcủa
d
vớitiệmcậnđứnglà
2
2; 2
2
A
m



.
Giaođiểmcủa
d
vớitiệmcậnnganglà
22;2Bm .
Tacó


2
2
2
1
42 8
2
AB m
m





,suyra
22AB
.Du“xyrakhi

2
21m ,
nghĩalà
3m
hoặc
1m 
.
Câu68: Chohàmsố
2
33
2
xx
y
x

cóđth
C
.Tổngkhoảngcáchtừmộtđiểm
M
thuc
C
đếnhaihaitrụctọađộđạtgiátrịnhỏnhấtbằng?
A.
1. B.
1
2
. C.2 . D.
3
2
.
Hướngdẫn
ChọnD.
Điểm
3
0,
2
M



nằmtrêntrục
Oy
.KhoảngcáchtừMđếnhaitrụclà
3
2
d=
.
Xétnhữngđiểm
M
cóhoànhđộlớnhơn
3
2
3
2
dxy
.
Xétnhữngđiểm
M
cóhoànhđộnhỏhơn
3
2
:
Với
33 3
0
22 2
xy dxy
Với

2
3111
0; 0 1 1 ; ' 0
222
2
xy dxx d
xx
x
 

.
Chứngtỏhàmsốnghịchbiến.Suyra

3
min 0
2
dy
.
Câu69: Tađcpđimthucđth
()C
cahàms
4
2
x
y
x
đixngnhauquađưngthng
:260dx y
là
A.
4; 4
1; 1
. B.
1; 5
1; 1
.
C.
0; 2
3; 7 . D.
1; 5
5;3 .
Hướngdẫn
ChọnB.
Gọiđườngthẳng
vuônggócvớiđườngthẳng
1
:3
2
dy x
suyra
:2yxm
.
Giảsử
ct
()C
tihaiđimphânbit
,
A
B
.Khiđóhoànhđca
,
A
B
lànghimca
phươngtrình
2
()
4
2
2(3)2
2
40
2
hx
x
x
xm
xmxm
x




.
Điềukiệncần:
Để
ct
()C
tạihaiđiểmphânbiệtthìphươngtrình
() 0hx
cóhainghiệmphânbiệt
khác
2 ,tứclà
2
0543
10 23 0
(2) 0
60
543






m
mm
h
m
󰇛*󰇜.
Điềukiệnđủ:
Gọi
I
làtrungđiểmcủa
A
B
,tacó:
3
33 3
4
;
2
3
42
2
2










AB
I
I
II
I
m
xx
x
x
mm
I
m
yxm
ym
.
Để hai điểm
,
A
B
đixngnhauqua
:260dx y
khi
Id
333
2. 6 0 3
42


mm
m
󰇛thỏađiềukiện󰇛*󰇜󰇜.
Với
3m
phươngtrình
2
11
() 0 2 2 0
15
 
 

xy
hx x
xy
Vậytọahaiđiểmcầntìmlà
1; 5
và
1; 1
.
Câu70:
󰇛CHUYÊNQUANGTRUNG󰇜Đểhàmsố
2
1
x
mx
y
x
m

đạtcựcđạitại
2x
thì m thuc
khoảngnào?
A.
0; 2
. B.
4; 2
. C.
2;0
. D.
2; 4
.
Hướngdẫngiải
ChọnB.
Tậpxácđịnh:
\Dm
.
x
y
O
3
1
Đạohàm:

22
2
21xmxm
y
xm

.
Hàmsốđạtcựctrịtại
2x
thì


2
2
3
44 1
20 0
1
2
m
mm
y
m
m


 

.
Với

2
2
2
68
3;0
4
3
x
xx
my y
x
x



.Lậpbảngbiếnthiêntathấyhàmsốđạt
cựcđạitại
2x
nên
3m 
tanhận.
Với

2
2
0
2
1;0
2
1
x
xx
my y
x
x


.Lpbngbiếnthiêntathyhàmsđtcc
tiểutại
2x
nên
1m 
taloại.
Câu71: 󰇛CHUYÊNVINHL2󰇜Chocsốthực
,
xy
thamãn
23 3xy x y .Giátrịnhỏ
nhấtcủabiểuthức

22
415
P
xy xylà
A.
min 80P 
. B.
min 91P 
. C.
min 83P 
. D.
min 63P 
.
Hướngdẫngiải
ChọnC.
Ta có
2
4
2( 3 3) ( ) 4( ) 8 3. 3 4( )
0
xy
xy x y xy xy x y xy
xy



Mặtkhác
2( 3 3) 2 2( ) 8 4;8xy x y xy xy xy 
Xétbiểuthức
22 2
4( ) 15 4( ) 7 16( ) 7 7 ( 3) 16 5
P
x y xy xy xy xy xy xy y x .
30
16(4 ) 5 64 21
4
y
P
xx x
yx



,kếthpvi

4 3;7 64 21 83xy x x
Vậygiátrịnhỏnhấtcủabiểuthức
P
là
83
Câu72: 󰇛CHUYÊNVINHL2󰇜Chohàmsốbậcba
yfx
cóđồthịnhưhìnhbên.Tất
cảcácgtrịcủathamsố
m đểhàmsố

yfxmcóbađiểmcựctrị
là
A.
1m 
hoặc
3m
. B.
3m 
hoặc
1m
.
C.
1m 
hoặc
3m
. D.13m.
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Nhậnxét:Đồthịhàmsố

y
fx mgồmhaiphần:
Phần1làphầnđồthịhàmsố
yfxm
nằmphíatrêntrụchoành;
Phần2làphầnđốixứngcủađồthịhàmsố
yfxm
nằmphíadướitrụchoành
quatrụchoành.
Davàođthcahàms
yf
x đãchohìnhbêntasuyradngđthcahàms
yfxm
.Khiđóhàms

y
fx mcóbađiểmcctrịkhivàchkhiđthhàmsố
yfxm
vàtrụchoànhtạinhiềunhấthaiđiểmchung
10 1
30 3
mm
mm






.
Câu 73: (CHUYÊN LƯƠNG THẾ VINH – L2) Cho hàm số
32
()yfx axbxcxd
bảng biến thiên như sau:
Khi đó
|()|fx m
có bốn nghiệm phân biệt
123 4
1
2
xxx x
khi và chỉ khi
A.
1
1
2
m
. B.
1
1
2
m
. C.
01m
. D.
01m
.
Hướng dẫn giải
Chọn A.
Ta có




01
2
10
3
0
00
1
10
f
a
f
b
c
f
d
f




, suy ra
32
() 2 3 1yfx x x.
NX:

0
0
1
2
x
fx
x


.
Bảng biến thiên của hàm số
()yfx
như sau:
Dựa vào bảng biến thiên suy ra phương trình
|()|fx m
bốn nghiệm phân biệt
123 4
1
2
xxx x
khi và chỉ khi
1
1
2
m
.
Câu 74: (CHUYÊN THÁI BÌNH L4) Cho hàm s
22 2
() ( 1)( 4)( 9)yfx xx x x
. Hỏi đồ thị
hàm số
()
yfx
¢
=
cắt trục hoành tại bao nhiêu điểm phân biệt?
A.
3.
B.
5.
C.
6.
D.
4.
Hướng dẫn giải
Chọn C
x

0
1

y
0
0
y
1
0

Ta có


22 2 3 42 753
149 1336 144936
fx xx x x x x x x x x x x

64 2
7 70 147 36fx x x x

Đặt
2
,0txt
Xét hàm

32
7 70 147 36gt t t t
Do phương trình

2
21 140 147 0gt t t

hai nghiệm ơng phân biệt

0360g 
nên

0gt
có 3 nghiệm dương phân biệt
Do đó

0fx
có 6 nghiệm phân biệt.
Câu 75: (CHUYÊN THÁI BÌNH L4) Tìm tt c các giá tr thc ca m đ hàm s

33
1ymx x
đồng biến trên

0; 1
.
A.
2.m 
B.
2.m 
C.
1.m
D.
1.m
Hướng dẫn giải.
Chọn B
+ Tập xác định:
; 1D 
.
+
 
22
23 3 3
33
33
31 . 3 2
21 21
xx
yxx mx xm
xx


.
3
0
0
2
3
x
y
m
x

.
* Trường hợp 1:
2m 
, ta có bảng xét dấu:
Dựa vào BXD, ta có

0, x 0; 1y

hàm số nghịch biến trên

0; 1
.
* Trường hợp 2:
2m 
.
Để hàm số nghịch biến trên

0; 1
thì
3
2
02
3
m
m

.
Vậy
2m 
thì hàm số nghịch biến trên

0; 1
.
Câu 76: (CHUYÊN THÁI BÌNH L4) Phương trình
sin 2
2017 sin 2 cos
x
xx
bao nhiêu
nghiệm thực trong

5 ;2017

?
A. vô nghiệm. B.
2017
. C.
2022
. D.
2023
.
Hướng dẫn giải
Chọn D
Ta có hàm số
sin 2
2017 sin 2 cos
x
yxx
tuần hoàn với chu kỳ
2T
.
Xét hàm số
sin 2
2017 sin 2 cos
x
yxx
trên

0; 2
.
Ta có
sin sin
22
2sin .cos sin
cos .2017 .ln 2017 cos cos . 2017 .ln 2017 1
22 cos 1sin
x x
xx x
yx x x
xx





Do vậy trên

0; 2
,
3
0cos 0
22
yxxx
   .
2017 1 2 0
2
y




;
31
120
22017
y




Bảng biến thiên
x
0
2
3
2
2
y
0
0
y
0
0
Vậy trên

0; 2
phương trình
sin 2
2017 sin 2 cos
x
x
x có đúng ba nghiệm phân biệt.
Ta
0y
, nên trên

0; 2
phương trình
sin 2
2017 sin 2 cos
x
x
x ba nghiệm
phân biệt là
0, , 2
.
Suy ra trên
5 ;2017
phương trình có đúng
2017 5 1 2023
nghiệm.
2
y



3
2
y



Chủđề2.LŨYTHỪAMŨLOGARIT
Câu1: 󰇛SGDVĨNHPHÚC󰇜Đạohàmcủahàmsố
2
ylog 3 1
x

là:
A.
6
31ln2
y
x
B.

2
31ln2
y
x
C.

6
31ln2
y
x
D.
2
31ln2
y
x
Hướngd
ẫngiải
ChọnC.
Điềukiện:
310x 




2
31
36
ylog 3 1
31ln2
31ln2 31ln2
x
xy
x
xx


.
Câu2: 󰇛NGUYỄNKHUYẾNTPHCM󰇜Bấtphươngtrình
22
2.5 5.2 133. 10
x
xx
 cótpnghimlà

;Sab
thì
2ba
bằng
A.
6
B.
10
C.
12
D.
16
Hướngd
ẫngiải
Ta có:
22
2.5 5.2 133. 10 50.5 20.2 133 10
x
xxxxx
 chia hai vế bất phương trình
cho
5
x
tađược:
20.2 133 10 2 2
50 50 20. 133.
55 5 5
x
x
xx
xx








󰇛1󰇜
Đặt
2
,( 0)
5
x
tt





phươngtrình󰇛1󰇜trởthành:
225
2
20 133 50 0
54
tt t
Khiđ
ótacó:
24
22252 2 2
42
5545 5 5
x
x
x

  


  

  

nên
4, 2ab
Vậy
210ba
BÌNHLUẬN
Phương pháp giải bất phương trình dạng

22
0ma n ab pb


:chia2vếcabt
phươngtrìnhcho
2
a
hoặc
2
b
.
Câu3: 󰇛NGUYỄN KHUYẾN TPHCM󰇜 Cho
a làsnguyêndươnglnnhtthamãn

3
32
3log 1 2logaa a
.Tìmphầnnguyêncủa
2
log 2017a
.
A.
14 B. 22 C. 16 D. 19
Hướngd
ẫngiải
BÀI TOÁN VẬN DỤNG (8 - 9 - 10)
_______________________________
Đặt
6
,0tat,từgiảthiếttacó

32 3
32
3log 1 2logtt t
32 2
32
log 1 log 0ft t t t


32
2
32
43
3ln2 2ln3 2ln2 2ln3 2ln3
13 2 21
..
ln 3 1 ln 2
ln 2.ln 3.
tt
tt
ft
tt t
ttt




Vìđềxét
a nguyêndươngnêntaxét
1t
.
Xét
32
3ln2 2ln3 2ln2 2ln3 2ln3gt t t 
Tacó

2
84 84
3ln 2ln 3ln 2ln
99 99
gt t t t t





9
2ln
4
00
8
3ln
9
gt t

.
Lậpbảngbiếnthiênsuyrahàmsố
g
t giảmtrênkhoảng
1;  .
Suyra
  
1 5ln 2 6ln 3 0 0gt g f t

.
Suyrahàmsố
f
t luôngiảmtrênkhoảng
1;  .
Nên
4t
lànghiệmduynhấtcủaphươngtrình
0ft .
Suyra
6
0 4 4 4 4096ft ft f t a a
.
Nênsốnguyên
a lớnnhấtthỏamãngiảthiếtbàitoánlà
4095a
.
Lúcđó
2
log 2017 22,97764311a
.
Nênphầnnguyêncủa
2
log 2017a
bằng22.
Đápán:B.
Câu4: 󰇛NGUYỄN KHUYẾN TPHCM󰇜 Biết
15
2
x
làmtnghimcabtphươngtrình
2
2log 23 23 log 2 15
a
a
xxx 󰇛*󰇜.TậpnghiệmT củabấtphươngtrình󰇛*󰇜là:
A.
19
;
2
T




. B.
17
1;
2
T



. C.
2;8T
. D.

2;19T
.
Hướngdẫngiải
22
2log 23 23 log 2 15 log 23 23 log 2 15
aaa
a
xxx xxx 
Nếu
1a
tacó


2
2
2
23 23 2 15
log 23 23 log 2 15 2 19
2150
aa
xxx
xxx x
xx



Nếu
01a
tacó


2
2
12
23 23 2 15
log 23 23 log 2 15
19
23 23 0
aa
x
xxx
xxx
x
x




Mà
15
2
x
làmộtnghiệmcủabấtphươngtrình.ChọnD.
BÌNHLUẬN
Sửdụngtínhchấtcủahàmsốlogarit
log
a
yb
đồngbiếnnếu
1a
nghịchbiếnnếu
01a
 

 

 
1
0
log log
01
0
aa
a
gx
f
xgx
fx gx
a
fx
f
xgx


Câu5: 󰇛T.TDIỆUHIỀN󰇜Tìm
m
đểphươngtrình :

2
2
11
22
1
1 log 2 4 5 log 4 4 0
2
mxm m
x

cónghiệmtrên
5
,4
2



A.
7
3
3
m . B.
m
. C.
m
. D.
7
3
3
m .
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Đặt

1
2
log 2tx
.Do

5
;4 1;1
2
xt




2
414(5)440mt mtm
2
1510mtm tm

22
151mt t t t
2
2
51
1
tt
m
tt



g
mft
Xét

2
2
51
1
tt
ft
tt


với

1;1t 


2
2
2
44
0
1
t
ft
tt


1; 1t
Hàmsốđồngbiếntrênđoạn

1;1
Để phương trình có nghiệm khi hai đồ thị
;
g
mftctnhau
1; 1t

7
(1) 1 3
3
fgmf m
BÌNHLUẬN
Đâylàdngtoánứngdnghàmsđgiibàitoánchathams.Đivibàitoánbin
luậnnghimmàchứathamsốtphitìmđiukinđúngchoẩnphụsauđócôlập
m ri
tìmmax,minhàmsố.
Câu6: 󰇛LẠNG GIANG SỐ 1󰇜 Scácgiátrnguyêndươngđbtphươngtrình
22 2
cos sin sin
32 .3
x
xx
m
cónghiệmlà
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Đặt
2
sin
x
t
01t

22 2
1
cos sin sin
32 .3 323
t
x
xx tt
m


2
332
2.3
33
3
t
tt
t
t
mm




Đặt:

32
01
93
t
t
yt




1122
3. .ln .ln 0
9933
tt
y




Hàmsốluônnghịchbiến
Dựavàobảngbiếnthiênsuyra
1m
thìphươngtrìnhcónghiệm
Suyracácgiátrịnguyêndươngcầntìm
1m
.
_
1
1
0
4
f(t)
f'(t)
t
Câu7: 󰇛LÝ TỰ TRỌNG TPHCM󰇜 Cóbaonhiêugiátrthccathams m đphươngtrình
22
32 4 63
.3 3 3
xx x x
mm


cóđúng
3
nghiệmthựcphânbiệt.
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Đặt.
2
2
32
63
4
3
.3
3
xx
x
x
u
uv
v


. Khi đó phương trình trở thành

2
32
2
2
2
2
3
2
3
1101 0
1
31
30
1
320
2
4log
4log
xx
x
mu v uv m m u v u u m v
u
vm
mm
x
xx
x
xm
x
m








Đphươngtrìnhcóbanghimthì
2
3
4log
x
m cómtnghimkhác
1; 2
. Tức
3
4log 0 81mm.
ChọnA.
Câu8: 󰇛LÝTỰTRỌNGTPHCM󰇜Cho
2
log log log
log 0;
y
abc b
x
x
pqr ac
.Tính
y
theo
,,
pq
r
.
A.
2
yq pr. B.
2
p
r
y
q
. C.
2yqpr
. D.
2yqpr
.
Hướngdẫngiải
ChọnC.

22
log log
log 2log log log 2 log log log
log 2
yy
bb
xx
ac ac
yx b a cqxpxrx
xqpr



2yqpr
󰇛do
log 0x
󰇜.
BÌNHLUẬN
Sửdụng
log log log c,log log log ,log log
m
aaaaaaa a
b
bc b b c b m b
c
 
Câu9: 󰇛CHUYÊN PHAN BỘI CHÂU󰇜 Cho hàm số

4
42
x
x
fx
.Tínhgiátrbiuthc
1 2 100
...
100 100 100
 

 
 
Af f f
?
A.
50
. B.
49
. C.
149
3
. D.
301
6
.
Hướngdẫngiải
ChọnD.
Cách1.BấmmáytínhCasiofx570theocôngthức
100
100
1
100
4 301
6
42





X
X
X
.
Cách2.Sửdụngtínhchất
11fx f x củahàmsố

4
42
x
x
fx
.Tacó
1
2
1
2
1 99 2 98 49 51 50 100
...
100 100 100 100 100 100 100 100
4 4 301
49
42 6
42

   

   

   


Af f f f f f f f
PS:Chứngminhtínhchấtcủahàmsố

4
42
x
x
fx
.
Tacó

1
1
44 4 4 4 2
11
424 24242.4 4224
  
 
xxx x
xxx xx x
fx f x
.
Câu10: 󰇛THTT
477󰇜Nếu
2
84
log log 5ab
và
2
48
log log 7ab
thìgiátrịcủa
ab
bằng
A.
9
2.
B.
18
2.
C.
8.
D.
2.
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Đặt
22
log 2 ; log 2
x
y
xaaybb.
Tacó
2
84
2
48
1
5
log log 5
315 6
3
13213
log log 7
7
3
xy
ab
xy x
xy y
ab
xy











.Suyra
9
22
xy
ab
.
BÌNHLUẬN
Nguyêntắctrongbàinàylàđưavềlogaritcơsố2.
Câu11: 󰇛THTT
477󰇜 Cho
1n
làmtsnguyên.Giátrcabiuthc
23
11 1
...
log ! log ! log !
n
nn n

bằng
A.
0.
B. .n C.
!.n
D.
1.
Hướngdẫngiải
ChọnD.

!!! !
234
!!
111 1
1, ... log 2 log 3 log 4 ... log
log ! log ! log ! log !
log 2.3.4... log ! 1
nnn n
n
nn
nn n
nnn n
nn


BÌNHLUẬN
Sửdụngcôngthức
1
log
log
a
b
b
a
=
,
log log log
aaa
bc b c=+
,
log 1
a
a =
Câu12: 󰇛CHUYÊNLƯƠNGVĂNCHÁNH󰇜Chohaisốthựcdương
,
xy
thỏamãn
22 4
xy

.Tìmgiá
trịlớnnhất
max
P
củabiểuthức
22
22 9
P
xyyx xy .
A.
max
27
2
P . B.
max
18P
. C.
max
27P
. D.
max
12P
.
Hướngdẫngiải
ChọnB.
Tacó
42 2 22 42 2
x y xy xy
xy

 .
Suyra
2
1
2
xy
xy




.
Khiđó

22 3322
22 92 410
P
xyyx xy xy xy xy .

22
23210



P
x y x y xy xy xy
22 22
4 4 3 4 10 16 2 2 1 18 xy xy xy xy xyxy
Vậy
max
18P
khi
1
x
y
.
Câu13:
󰇛CHUYÊN PHAN BỘI CHÂU󰇜 Tìmttccácgiátrca m đphươngtrình

22
2
1
735 735 2
xx
x
m
cóđúnghainghiệmphânbiệt.
A.
1
16
m
. B.
1
0
16
m
. C.
11
216
m
. D.
1
0
2
1
16
m
m

.
ChọnD.
PT
22
735 735 1
222
xx
m





.
Đặt
2
735
0;1
2
x
t




.KhiđóPT

22
22022ttm mtt gt
󰇛1󰇜.
Tacó

1
14 0
4
gt t t

.
Suyrabảngbiếnthiên:
PTđãchocóđúng2ng
hiệmphânbiệt
󰇛1󰇜cóđúng1nghiệm

0;1t
1
1
2
16
8
1
12 0
0
2
m
m
m
m



.
BÌNHLUẬN
Trongbàinàycácemcnlưuýtìmđiukinđúngcho
t
vàmiquanhsnghimgia
biếncũvàbiếnmới,tứclàmỗi

0;1t
chotahaigiátrị
x
.
Câu14: 󰇛CHUYÊNĐHSPHN󰇜Sốnghiệmthựcphânbiệtcủaphươngtrình
11
44
224
x
x
xx

là
A.
2. B. 3
. C.
1. D. 0.
ChọnD.
Điềukiện
0x
‐
Nếu
1
01
4
xx
x
 ,dấubằngxẩyrakhi
1
2
x và
1
1
4
x
x
,
dấubằngxẩyrakhi
2x
suyra
11
44
224,0
x
x
xx
x


‐Nếu
1
4
11 1
0112
44 2
x
x
xx x
xx
  ,dấubằngxẩyrakhi
1
2
x 
và
1
4
11 1
112
44 2
x
x
xx
xx

,dấubằngxẩyrakhi
2x
Suyra
11
44
221,0
x
x
xx
x


Vậyphươngtrìnhđãchovônghiệm.
BÌNHLUẬN
SửdụngbấtđẳngthứcCôsichohaisốdương
2ab ab
,dấu“”xảyrakhi .ab
Câu15: 󰇛CHUYÊNĐHVINH󰇜Sốnghiệmcủaphươngtrình
22
35
log 2 log 2 2xx xx
là
t 0
1
4
1
g
t
0
g
t
0
1
8
1
A.
3.
B.
2.
C.
1.
D.
4.
Đápán:B.
ĐK:
0; 2xx
.
Đặt
2
2tx x
2
22 2
x
xt
35
log log 2tt.
Đặt
35
log log 2ttu

3
5
log
log 2
tu
tu


3
25
u
u
t
t

523
uu

523
52 3
uu
uu


532
325
uu
uu


532 (1)
.
31
21(2)
55
uu
uu

 

 
 
t
1:5 3 2
uu

Ta thấy
0u
là1nghim,dùngphươngpháphàmshocdùngBĐTđchngminh
nghiệm
0u
làduynhất.
Với
2
01 210ut xx
,phươngtrìnhnàyvônghiệm.
t

31
2: 2 1
55
uu
 

 
 
Tathấy
1u
là1nghim,dùngphươngpháphàmshocdùngBĐTđchngminh
nghiệm
1u
làduynhất.
Với
2
03 230utxx
,phươngtrìnhcó2nghimphânbittha
0; 2xx.
BÌNHLUẬN
Cho
1fx gx
nếu
,
f
xgx
đốinghịchnhaunghiêmngặthoặc
g
x const
và

f
x
tăng,giảmnghiêmngặtthì󰇛1󰇜cónghiệmduynhất.
Câu16: 󰇛CHUYÊNTHÁIBÌNH󰇜Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsốmđểphươngtrìnhsaucó
hainghiệmthựcphânbiệt:
2
31
3
log (1 ) log ( 4) 0xxm
.
A.
1
0
4
m
. B.
21
5.
4
m
 C.
21
5.
4
m
 D.
1
2
4
m
.
ChọnC.
2
2
31
2
2
3
33
1;1
10
log (1 ) log ( 4) 0
log (1 ) log ( 4)
14
x
x
xxm
xxm
xxm







ucầubàitoán
2
50fx x xm
có2nghiệmphânbiệt
1; 1
ch1:Dùngđịnhlívềdấutamthứcbậchai.
Để thỏa yêu cầu bài toán ta phải có phương trình
0fx cóhainghimtha:
12
11xx


.10
50
.1 0
21
30 5
0
4
21 4 0
11
2
af
m
af
mm
m
S









.
Cách2:Vớiđiềukiệncónghiệm,tìmcácnghiệmcủaphươngtrình
0fx rồisosánh
trựctiếpcácng
hiệmvới
1
và
1
.
Cách3:Dùngđồthị
Đườngthẳng
ym
ctđồthịhàmsố
2
5yx xtạihaiđiểmphânbiệttrongkhoảng
1;1
khivàchỉkhiđườngthẳng
m
cắtđồthịhàmsố
2
5yx xtạihaiđiểmphân
bi
ệtcóhoànhđộ

1; 1
.
ch4:Dùngđạohàm
Xéthàmsố

2
1
5210
2
fx x x f x x x

Có

121
;1 3; 1 5
24
fff




Tacóbản
gbiếnthiên
x
1
1
2
1
f
x
0
f
x
5
21
4
3
Dựa vào bảng biến thiên, để có hai nghiệm phân biệt trong khoảng
1;1 khi
21 21
55
44
mm
.
Cách5:DùngMTCT
Saukhiđưavềphươngtrình
2
50xxm ,tanhậpphươngtrìnhvàomáytính.
*Giảikhi
0, 2m 
:khôngthỏaloạiA,D.
*Giảikhi
5m
:khôngthỏa
loạiB.
Câu17: Tpttccácgiátrca
m
đphươngtrình



2
1
2
22
2. 234. 2 2
xm
x
log x x log x m
 cóđúngbanghiệmphânbiệtlà:
A.
13
;1; .
22



B.
13
;1; .
22



C.
13
;1; .
22



D.
13
;1; .
22



Hướngdẫngiải
ChọnD
Tacó



2
1
2
22
2. 234. 2 2
xm
x
log x x log x m


1



2
2
2
1
22
2. 122. 2 2
xm
x
log x log x m



2
Xéthàmsố

2
2. 2 , 0.
t
ft log t t

0, 0ft t

hàmsốđồngbiếntrên

0; 
Khiđó



22
212 12
f
xfxmx xm




2
2
412 03
214
xx m
xm


Phươngtrình

1
cóđúngbanghiệmphânbiệtnếuxảyracáctrườnghợpsau:
󰇜PT
3
cónghiệmképkháchainghiệmphânbiệtcủaPT
4
3
2
m
,thayvàoPT
4
thỏamãn
󰇜PT
4
cónghiệmképkháchainghiệmphânbiệtcủaPT

3
1
2
m
,thayvàoPT
3
thỏamãn
󰇜PT
4
cóhainghiệmphânbiệtvàPT
3
cóhainghiệmphânbiệt,trongđócómột
nghiệmcủahaiPTtrùngnhau
421xm
,với
13
.
22
m
ThayvàoPT

3
tìmđược 1.m
KL:
13
;1; .
22
m



BÌNHLUẬN
B1:Đưaphươngtrìnhvềdạng
f
ufv
với
,uv
làhaihàmtheo
x
.
B2:Xét
hàmsố
,.
f
tt D
B3:Dùngđạohàmchứngminhhàmsố
,
f
tt D
tănghoặcgiảmnghiêmngặttrênD.
B4:
f
ufv uv
Câu18: 󰇛QUẢNG XƯƠNG I󰇜 Ttccácgiátrca
m đbtphươngtrình
(3 1)12 (2 )6 3 0
xxx
mmcónghiệmđúng
0x
là:
A.

2;
. B.
(;2]
. C.
1
;
3




. D.
1
2;
3




.
Chọn đápánBĐặt 2
x
t .Do
01
x
t
.
Khi đó ta có :
2
(3m 1) t (2 m) t 1 0, t 1
2
22
2
21
(3t t) m t 2 1 t 1 t 1
3
tt
tm
tt

 
Xéthàmsố

2
2
21
() ê 1;
3
tt
ft trn
tt


2
22
761
'(t) 0 (1; )
(3t t)
tt
ft


BBT
t
1

f'(t)

f(t)
1
3
2
Dođó
1
lim (t) 2
t
mf

thỏamãnyêucầubàitoán
BÌNHLUẬN
Sửdụng
 
 
maxf
minf
mfxxD m xxD
mfxxD m xxD


u19: 󰇛QUẢNG XƯƠNG I󰇜 Trong các nghiệm
(; )
x
y
thỏa mãn bất phương trình
22
2
log (2 ) 1
xy
xy

.Giátrịlớnnhấtcủabiểuthức
2Txy
bằng:
A.
9
4
. B.
9
2
. C.
9
8
. D.9.
Chọn đápánB
BấtPT
22
22 22
2
22 22
21 0 21
log (2 ) 1 ( ), ( )
22022
xy
xy xy
x
yIII
xyxy xyxy

 



 


.
XétT
2
x
y
TH1:󰇛x;y󰇜thỏamãn󰇛II󰇜khiđó
22
02 21Txyx y
TH2:󰇛x;y󰇜thỏamãn󰇛I󰇜
22 2 2
19
22 (1)(2 )
8
22
xyxyx y
.Khiđó
22 2
1191 199999
22(1)(2 ) (2)(1)(2 ) .
42 42842
222 22
xy x y x y

 


Suyra:
9
max
2
T
1
(;y) (2; )
2
x
BÌNHLUẬN
‐ Sử dụng tính chất của hàm số logarit
log
a
yb
đồng biến nếu 1a nghịch biến nếu
01a
 

 

 
1
0
log log
01
0
aa
a
gx
f
xgx
fx gx
a
fx
f
xgx


Sử
dụngbấtđẳngthứcBCSchohaibộsố
;,;ab x
y
thì

222 2
ax b
y
abx
y

Dấu“”xảyrak
hi
0
ab
xy

u20: 󰇛MINH HỌA L2󰇜 Tìm tập hợp các giá trị của tham số thực
m để phương trình

63 2 0
xx
mm
cónghiệmthuộckhoảng

0;1
.
A.

3; 4
. B.

2; 4
. C.
2; 4
. D.
3; 4
.
ChọnC.
Tacó:

63 2 0
xx
mm

1
63.2
21
xx
x
m
Xét hàm số

63.2
21
x
x
x
fx
xácđnhtrên
, có


2
12 .ln3 6 .ln6 3.2 .ln2
0,
21


xx x
x
fx x nênhàmsố
f
x đồngbiếntrên
Suyra
 
01 0 12 4  xffxf fx
vì

02, 14.ff
Vậyphươngtrình

1 cónghiệmthuộckhoảng

0;1 khi
2; 4m .
Câu21: 󰇛CHUYÊNQUANGTRUNGLN3󰇜Tìm
m đbtphươngtrình
22
55
1 log 1 log 4
x
mx x m
thoãmãnvớimọi
x
.
A.
10m
. B.
10m
. C.
23m
. D.
23m
.
Hướngdẫngiải
ChọnC.
BPT thoã mãn với mọi
x
.


2
22
40
51 4
mx x m
x
xmxxm





2
2
40
5450
mx x m
x
mx x m




2
2
0
16 4 0
50
16 4 5 0
m
m
m
m



0
2
2
5
3
7
m
m
m
m
m
m


23m
.
BÌNHLUẬN
SửdụngdấutamthứcbậchaikhôngđổitrênR:


2
2
0
0
0
0
0
0
a
f x ax bx c x R
a
f x ax bx c x R




Câu22: 󰇛 CHUYÊN QUANG TRUNG LẦN 3󰇜Cho hàm số

4
2017
y



3x x
em-1e+1
. Tìm m đhàms
đồngbiếntrênkhoảng
1; 2 .
A.
34
31 31eme . B.
4
31me.
C.
23
31 31eme . D.
2
31me.
Hướngdẫngiải
ChọnB.



3
11
3
44
.ln . 1 1
2017 2017
xx
eme
xx
yeme

 

 
 



3
11
3
44
.ln . 3 1
2017 2017
xx
eme
x
x
y
eme

 

 
 
Hàmsốđồngbiếntrênkhoảng
1; 2




3
11
3
44
.ln . 3 1 0, 1;2
2017 2017
xx
eme
xx
yemex

 

 
 
󰇛*󰇜, mà

3
11
4
0,
2017
4
ln 0
2017
xx
eme
x








. Nên 󰇛*󰇜
3
310,1;2
xx
eme x
2
31, 1;2
x
emx
Đặt


2
31, 1;2
x
gx e x ,
2
3.20, 1;2
x
gx e x


12x
gx
gx
||
||
.Vậy󰇛*󰇜xảyrakhi
2mg
4
31me
.
BÌNHLUN
S
dng
''ln
uu
auaa
và phương pháp hàm số như các bài trên.
Câu23: 󰇛CHUYÊNBẮCGIANG󰇜 Tronghình vẽdướiđâycóđồthịcủacáchàmsố
x
y
a
,
x
y
b
,
log
c
yx
.
.
Hãychọnmệnhđềđúngtrongcácmệnhđềsauđây?
A.
.cab
B.
.acb
C.
.bca
D.
.abc
O
1
123
1
2
3
x
y
x
ya
x
yb
log
c
yx
Hướngdẫngiải
ChọnB.
Từđồthị
Tathấyhàmsố
x
ya nghịchbiến
01a
.
Hàmsố
,log
x
c
yby x
đồngbiến 1, 1bc
,abac nênloạiA,C
Nếu
bc
thìđthhàms
x
yb và
log
c
yx
phảiđixngnhauquađưngphângiác
gócphầntưthứnhất
y
x
.Nhưngtathyđthhàms
log
c
yx
ctđưng
y
x
nên
loạiD.
Câu24: 󰇛CHUYÊNBẮCGIANG󰇜Biếtrằngphươngtrình



2
log 4 2 3
24.2
x
xx



cóhainghim
1
x
,
21 2
x
xx .Tính
12
2
x
x
.
A.1. B.
3
. C.
5
. D. 1 .
Hướngdẫngiải
ChọnD.
Điềukiện
2x
.
Phươngtrìnhthành



22
log 4 log 2 3
24.2
x
xx





2
2log2 3
2. 2 4. 2
x
xx x

hay



2
log 2
24.2
x
xx

.
Lấylôgaritcơsố2haivếtađược
  
22 2
log 2 .log 2 log 4 2xx x


 


2
2
22
2
5
log 2 1
log 2 2 log 2
2
log 2 2
6
x
x
xx
x
x



.
Suyra
1
5
2
x
và
2
6.x
Vậy
12
5
22.61
2
xx
.
Câu25: 󰇛CHUYÊNKHTNL4󰇜Cho
,
x
y làsthcdươngthamãn
2
ln nln l yxxy
.Tìmgiá
trịnhỏnhấtcủa
Pxy
A.
6P
. B.
22 3P
. C.
232P
. D.
17 3P
.
Hướngdẫngiải:
ChọnđápánB.
Từ

22
lnnln l xy xyxxy
y
.Taxét:
Nếu
01x
thì
22
0xyyy
x
x mâuthuẫn.
Nếu
1
x
thì

2
22
1
1

x
xy x y y x x
x
y
.Vậy
2
1

x
xP
x
xy
.
Tacó

2
1

x
fx x
x
xéttrên
1; 
.
Có

2
2
22
()
2
2
'0
22
()
41
2
2
1



x
loai
x
fx
x
x
an
x
nh
x
Vậy


1;
22
min 2 2 3
2





fx f
.
Câu26: 󰇛CHUYÊN KHTN L4󰇜 Tìm tập hợp tất cả các tham số
m
sao cho phương trình
22
21 22
4.2320
xx xx
mm
 
cóbốnnghiệmphânbiệt.
A.
;1 . B.
;1 2;  . C.
2; 
. D.
2;  .
Hướngdẫn
giải
Đặt

2
(1)
2 1
x
tt

Phươngtrìnhcódạng:
2
2320*tmtm
Phư
ơngtrìnhđãchocó4nghiệmphânbiệt
phươngtrình󰇛*󰇜cóhainghiệmphânbiệtlớnhơn1
2
2
2
2
2
22
1,2
320
320
320
10 2
321
32 1
32 21
mm
mm
mm
mm
xmmm
mm m
mm mm









Ch
ọnđápán:D
BÌNHLUẬN
Trongbàinàydođềbàiyêucầupơngtnhcó4nghiệmphânbiệtnêntacầnchúými
1t thìtanhậnđượcbaonhiêugiátrị
x
Từ phương trình (*) chúng ta có thể cô lập
m và ứng dụng hàm số để biện luận số
nghiệm của phương trình thỏa đề bài.
Câu27: Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố
m
đểbấtphươngtrình
22
log (5 1).log (2.5 2)
xx
m
cónghiệmvớimọi
1
x
?
A.
6m
. B.
6m
. C.
6m
. D.
6m
.
ớngdẫngiải
BPT
22 2 2
log (5 1).log (2.5 2) m log (5 1). 1 log (5 1) m
xx x x

 

Đặt
2
6
log 1txx
do
1
x
2;t
BPT
2
(1 ) ( )ttmttmftm
Với
2
()
f
ttt
,
() 2 1 0ft tvới
2;t 
nênhàmđồngbiếntrên
2;t 
Nên
() (2) 6Minf t f
Dođóđểđểbấtphươngtrình
22
log(5 1).log(2.5 2) m
xx

cónghiệmvớimọi 1
x
thì:
() 6mMinft m
Câu28: Tìmttccácgiátrthccathams
m
đphươngtrình
22 2
21 4
2
log log 3 log 3xxmx
cónghiệmthuộc
32;
?
A.
1; 3m
. B.
1; 3m
. C.
1; 3m

. D.
3;1m

.
Hướngdẫngiải
Điềukiện:
0.x
Khiđóphươngtrìnhtươngđương:

2
22 2
log 2 log 3 log 3xxmx .
Đặt
2
logtx
với
22
32 log log 32 5xx
hay
5.t
Phươngtrìnhcódạng

2
2 3 3 *tt mt .
Khiđóbàitoánđượcphátbiểulạilà:“Tìm
m
đểphươngtrình󰇛*󰇜cónghiệm
5t
”
Với
5t
thì
 

(*) 3 . 1 3 3. 1 3 0tt mt t tmt
1
130
3
t
tmt m
t

Tacó
14
1.
33
t
tt


Với
44
511 1 3
353
t
t
 

hay
11
131 3
33
tt
tt



suyra
13.m
Vậyphươngtrìnhcónghiệmvới
13.m
BÌNHLUẬN
Chúngtacóthểdùnghàmsốđểtìmmax,mincủahàmsố
1
,5
3
t
yt
t

Câu29: Tìmttccácgiátrthccathams
m
đbtphươngtrình
22
22
log 7 7 log 4 , .xmxxmx
A.
2;5m
. B.
2;5m
. C.
2;5m
. D.
2;5m
.
Hướngdẫngiải
Bấtphươngtrìnhtươngđương
22
77 4 0, xmxxmx
2
2
7 4 7 0 (2)
, .
4 0 (3)
mx x m
x
mx x m



7m
:󰇛2󰇜khôngthỏa
x
0m
:󰇛3󰇜khôngthỏa
x
󰇛1󰇜thỏa
x

2
2
2
3
70
7
5
47 0
2 5.
0
0
2
40
m
m
m
m
m
m
m
m
m








Câu30: Tìmttcảcácgiátrthccathams
m
saochokhoảng
2;3 thuộctậpnghiệmcủabất
phươngtrình
22
55
log 1 log 4 1 (1)xxxm .
A.

12;13m
. B.
12;13m
. C.

13;12m
. D.
13; 12m
.
Hướngdẫngiải
2
2
2
2
2
4
4()
1
(1)
5
445()
40
xxm
mx xfx
x
mx x gx
xxm








Hệtrênthỏamãn
2;3x
23
23
( ) 12 khi 2
12 13.
( ) 13 khi 2
x
x
mMaxfx x
m
mMinfx x





Câu31: Phươngtrình
2
356
23
x
xx
cóhainghim
12
,
x
x
trongđó
12
x
x
,hãychnphátbiu
đúng?
A.
12 3
32 log8xx
. B.
12 3
23 log8xx
.
C.
12 3
23 log54.xx
D.
12 3
32 log54.xx
Hướngdẫngiải
Logarithóahaivếcủaphươngtrình󰇛theocơsố2󰇜tađược:

2
356
22
3 log 2 log 3
x
xx




2
22 2
3 log 2 5 6 log 3 3 2 3 log 3 0xxx xxx  

 
2
22
2
3
30 3
3.1 2log 3 0
1
2
12log3 2log31
log 3
x
xx
xx
x
xx









3333
33 3
log 2 2 log 2 log 9 log 18
xx x
xx x




 

Câu32: Phươngtrình
33 33 4 4 3
333310
xxxx

cótổngcácnghiệmlà?
A.0. B.2. C.3. D.4.
Hướngdẫngiải
33 33 4 4 3
333310
xxxx

7
 
333 3
33
27 81 1 1
7 27.3 81.3 10 27. 3 81. 3 10 7'
33 3 3
xx x x
xx x x




Đặt
11
323.2
33
xx
xx
Côsi
t 
3
332 33
23 3
11111
3 3 3.3 . 3.3 . 3 3
33333
xxxx x
xxxxx
ttt




Khiđó:



3
333
10 10
7' 27 3 81 10 2
27 3
tt t t t N
Với

10 1 10
3 7''
333
x
x
t 
Đặt
30
x
y .Khiđó:


2
3
110
7'' 3 10 3 0
1
3
3
yN
yyy
y
yN

Với
333 1
x
yx

Với
11
31
33
x
yx
Câu33: Phươngtrình
2
32314.350
xx x
x
cótấtcảbaonhiêunghiệmkhôngâm?
A.
1. B. 2. C.
0.
D.
3.
Hướngdẫngiải
2
3 2314.350
xx x
x
2
312314.340
xxx
x
3131 2 4310
xx x
x

325310
xx
x
3250
x
x
Xéthàmsố

325
x
f
xx
,tacó :
10f
.

'3ln320;
x
fx x
.Dođóhàmsố

f
x
đồngbiếntrên
.
Vậynghiệmduynhấtcủaphươngtrìnhlà
1
x
BÌNHLUẬN
Cóthểđặt
30
x
t 
sauđótínhdeltatheo
x
Câu34: Gọi
12
,
x
x
làhainghimcaphươngtrình

22
22
21 22
43
22 2 21
xx
xx



.Khiđó,tng
hainghiệmbằng?
A.
0.
B.
2.
C.
2.
D.
1.
Hướngdẫngiải
 
22 2 2
222 2
21 22 21 21
431 1
2 2 2 2 1 8.2 2 4.2 4.2 1
xx x x
xxx x


 
Đặt

2
1
22
x
tt

,phươngtrìnhtrêntươngđươngvới
22 2
8441610310tt t t t t t 
󰇛vì
2t
󰇜.Từđósuyra
2
12
1
22
310
log
2
2310
310
log
2
x
x
x


Vậytổnghainghiệmbằng
0
.
Câu35: Với giá trị của tham số
m
thìphươngtrình

116 2 2 3 4 6 5 0
xx
mmm
cóhai
nghiệmtráidấu?
A.
41.m
B.Khôngtồntại
m
.C.
3
1
2
m
. D.
5
1
6
m
.
Hướngdẫngiải
Đặt
40
x
t
.Phươngtrìnhđãchotrởthành:

2
1223650.
ft
mt mtm

*
Yêucầubàitoán
*
cóhainghiệm
12
, tt
thỏamãn
12
01tt




10 10
110 13120 4 1.
16 5 0 16 5 0
mm
mf m m m
mm mm

 

 


 

BÌNHLUẬN
Tìmmiquanhnghimgiabiếncũvàmi,do
4
4
4log
01log0
x
txt
tt


nên
12
01tt
thì
phươngtrìnhcóhainghiệmtráidấu.
Câu36: Vớigiátrịnàocủathamsố
m
thìphươngtrình
1
4.220
xx
mm

cóhainghim
12
,
x
x
thoảmãn
12
3xx
?
A.
4m
. B.
2m
. C.
1m
. D.
3m
.
Hướngdẫngiải
Tacó:

2
1
4 .2 2 0 2 2 .2 2 0 *
xx x x
mm mm

Phươngtrình
*
làphươngtrìnhbậchaiẩn
2
x
có:

2
2
'22mmmm
.
Phươngtrình
*
cónghiệm

2
2
20 20
0
m
mm mm
m

ÁpdụngđịnhlýVi‐éttacó:
12 12
2.2 2 2 2
xx xx
mm

Dođó
3
12
322 4xx m m
.
Thửlạitađược
4m thỏamãn.ChọnA.
BÌNHLUẬN
Dophươngtrình
*
làphươngtrìnhbậchaiẩn
20
x
cóthcónghim
20
x
󰇛vôlí󰇜
nên
khigiảirathamsố
4m
thìphảithửlại.
Câu37: 󰇛CHUYÊN VINH L2󰇜Tìmttccácgiátrcathams
m
đhàms
2
33
1
log 4log 3
y
mx xm

xácđịnhtrênkhoảng
0;
.
A.
;4 1;m
. B.
1;m
.
C.
4;1m
.

D.
1;m
.
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Đặt
3
logtx
,khiđó
0;
x
t
.
2
33
1
log 4log 3
y
mx xm

trởthành
2
1
43
y
mt t m

.
Hàmsố
2
33
1
log 4log 3
y
mx xm

xácđịnhtrênkhoảng

0;
khivàchỉkhihàmsố
2
1
43
y
mt t m

xácđịnhtrên
2
430mt t mvônghiệm
2
430 41mm m m
  .
Câu38: 󰇛CHUYÊN VINH L2󰇜Tìmttccácgiátrcathams
m đphươngtrình

3
2
log 1
x
m
x

cóhainghiệmphânbiệt.
A.
01 m
. B.
1m 
. C.Khôngtồntạim . D.
10m
.
Hướngdẫngiải
ChọnB.
Điềukiện:
10 1
11 0





xx
xx
Xét hàm số



 

2
33
22
;1 0,1;00:
log 1 1 .ln 3.log 1
fx x f x x
xxx


Bảngbiếnthiên
O
x
y
1
C
3
C
4
C
Từbảngbiếnthiênsuyraphươngtrình

3
2
log 1

x
m
x
cóhainghiệmphânbiệtkhivà
chỉkhi
1m
Câu39: 󰇛TIÊNLÃNGHP󰇜Chobốnhàmsố

31
x
y ,

1
2
3
x
y



,
4 3
x
y
,

1
4
4
x
y



có đồ thị là
4
đưngcongtheophíatrênđth,thtttráiquaphilà
1234
,,,CCCCnhưhìnhvẽbên.
Tươngứnghàmsố‐đồthịđúnglà
A.
2341
1,2,3,4CCCC.
B.
1234
1,2 ,3,4 .CCCC
C.
4132
1,2,3,4CCCC
.
D.
1234
1,2 ,3,4 .CCCC
Hướngdẫngiải
ChọnC.
Tacó
3
x
y và 4
x
y cócơslnhơn1nênhàmđng
biếnnênnhnđthlà
3
C
hoc
4
C
.Lấy
2x
tacó
2
2
34 nênđồthị
4
x
y
là
3
C vàđồthị
3
x
y là
4
C .
Tacóđồthhàms
4
x
y và
1
4
x
y



đốixứngnhauqua
Oy
nênđth
1
4
x
y



là
2
C
.
Cònlại
1
C
làđồthịcủa
1
3
x
y



.
Vậy
4132
1,2,3,4CCCC
Câu 40: ( CHUYÊN SƠN LA L2)
Cho phương trình
2
911
3
3
12
4log log log 0
69
xm x xm
( m
là tham s ). Tìm m để phương trình hai nghiệm
1
x
,
2
x
tha mãn
12
.3xx
. Mệnh đề nào
sau đây đúng ?
A.
12m
. B.
34m
. C.
3
0
2
m
. D.
23m
.
Hướng dẫn giải
Chn C.
Ta có:
2
911
3
3
12
4log log log 0
69
xm x xm
Đk:
0x
x

0

y
+ +
y
1




211
2
2
33
3
12
4 log log log 0
69
xm x xm


2
333
112
4log log log 0
239
xm x xm





2
33
12
log log 0 1
39
xm xm




Đt
3
logtx
. Khi đó phương trình

1

2
12
02
39
tm tm




Phương trình đã cho có hai nghiệm
12
,xx
thỏa mãn
12
.3xx
31 2
log . 1xx
31 32 1 2
log log 1 1xxtt
(Vi
131
logtx
232
logtx
)
Áp dụng hệ thức Vi-et cho phương trình

2
Ta có
12
12
11 1
33
b
tt m m
a




Vy
3
0
2
m
là mệnh đề đúng.
Câu 41: (CHUYÊN LƯƠNG THẾ VINH L2) Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m để phương trình
31
x
mx
có hai nghiệm phân biệt?
A.
0m
. B.
0
ln 3
m
m
. C.
2m
. D. Không tồn tại m
Hướng dẫn giải
Chọn B
Ta có: Số nghiệm của phương trình
31
x
mx
phụ thuộc vào số giao điểm của đồ
thị hàm số
3
x
y
và đường thẳng
1ymx
.
.ln3 1yx
3
x
y
Ta thấy 1ymx luôn đi qua điểm cố định
0; 1 nên
+Nếu
0m
: phương trình có nghiệm duy nhất
+ Nếu
0m
:
1ymx
hàm nghịch biến nên đồ thị cắt đồ thị hàm số 3
x
y
tại m
t điểm duy nhất.
+
Nếu
0m
:Để thỏa mãn ycbt thì đường thẳng
1ymx
phải khác tiếp tuyến của
đồ thị hàm s
3
x
y
tại điểm
0; 1 , tức là
ln 3m
.
Vậy
0
ln 3
m
m
Chủđề3.NGUYÊNHÀMTÍCHPHÂN‐NGDNG
Câu1: (SGD VĨNH PHÚC)Gi
St din tích hình phng gii hn bi cđưng

2
1
12
y
xx

,
0y
,
0x
,
( 0)xtt
.Tìm

lim .
t
St

A.
1
ln 2
2

. B.
1
ln 2
2
. C.
1
ln 2
2
. D.
1
ln 2
2
.
Hướngdngii
ChnB.
Cách1:
*Tìm
,,abc
saocho

2
2
1
1( 2)
12
abxc
xx
xx




2
12 1ax bx c x
22
144ax a x a bx bx cx c

2
144abx abcx ac
01
401
41 3
ab a
abc b
ac c








.
*Vìtrên
0;t
,

2
1
0
12
y
xx


nêntacó:
Dintíchhìnhphng:



22
00
113
dd
1
12 2
tt
x
St x x
x
xx x









2
0
0
11 1 11
dln
12 22
2
t
t
x
x
xx xx
x









11 1
ln ln 2
22 2
t
tt


.
*Vì
11
lim 1 lim ln 0
22
tt
tt
tt
 

 

 

 
1
lim 0
2
t
t

n

1111
lim lim ln ln 2 ln 2
22 2 2
tt
t
St
tt
 





.
Cách2:DùngMáytínhcmtay.
BÀI TOÁN VẬN DỤNG (8 - 9 - 10)
_______________________________
Dintíchhìnhphng:


2
0
1
d
12
t
St x
xx





Cho
100t
tabmmáy

100
2
0
1
d 0,193
12
x
xx






Dùngmáytínhkimtra4kếtquảtađượcđápánB.
Câu2: (NGUYNKHUYNTPHCM)Chocáctíchphân
0
1
1tan
Idx
x
0
sin
cos sin
x
J
dx
x
x
vi
0;
4



,khngđịnhsai
A.
0
cos
cos sin
x
Idx
x
x
. B. ln sin osIJ c
 .
C.
ln 1 tanI

. D.
IJ

.
Hướngdngii
ChnC
Ta
11cos
sin
1 tan cos sin
1
cos



nênAđúng.
0
00
cos sin
cos sin
ln cos sin ln cos sin
cos sin cos sin
dx x
xx
IJ dx x x
xx xx




Bđúng
0
0
IJ dxx

Dđúng.
Câu3: (NGUYNKHUYNTPHCM)Chohàmsố


3
1
48
x
f
xttdt
.Gi ,mMlnlượt
giátrịnhỏnht,giátrịlnnhtcahàmsố
f
x
trênđon
0;6
.Tính
M
m
.
A.18 B.12 C.16 D.9
Hướngdngii


3422
1
1
48 4 43
x
x
f
xttdtttxx
,vi
0x
.
24; 0 21;6fx x fx x


.
03;2 1;615ff f
.Suyra
15, 1Mm
.Suyra
16Mm
.
Đápán:C.
Câu4: (NGUYNKHUYNTPHCM)Giảsử



2017
11
1d
ab
xx
x
xx C
ab


vi
,ab
cácsốnguyêndương.Tính
2ab
bng:
A.
2017
. B.
2018
. C.
2019
. D.
2020
.
Hướngdngii
Tacó:
   

 
2018 2019
2017 2017 2017 2018
11
1d 111d1 1 d
2018 2019
xx
x
xxx xx x x x C



Vy 2019, 2018 2 2020ab ab.
ChnD.
Câu5: (NGUYNKHUYNTPHCM)Cho
Fx
nguyênhàmcahàmsố

1
3
x
fx
e

1
0ln4
3
F 
.Tpnghim
S
caphươngtrình

3
3ln32Fx x
là:
A.
2S
. B.
2; 2S 
. C.
1; 2S
. D.
2;1S 
.
Hướngdngii
Tacó:



d1 1
1d ln3
33 3 3
x
x
xx
xe
Fx x x e C
ee






.
Do

1
0ln4
3
F 
nên
0C
.Vy


1
ln 3
3
x
Fx x e .
Dođó:
3ln322
x
Fx e x
ChnA.
Câu6: (NGUYNKHUYNTPHCM)Cho
(), ()
f
xgxcáchàmsốliêntctrênđon

2;6
thamãn
366
233
() 3; () 7; () 5f x dx f x dx g x dx

.HãytìmmnhđềKHÔNGđúng.
A.
6
3
[3() ()] 8gx f x dx
B.
3
2
[3 ( ) 4] 5fx dx
C.
6
ln
2
[2 ( ) 1] 16
e
fx dx
D.
6
ln
3
[4 ( ) 2 ( )] 16
e
fx gxdx
Hướngdngii
36 6
23 2
() () f() 10fxdx fxdx xdx

Tacó:
666
333
[3() ()] 3 () () 15 7 8g x f x dx g x dx f x dx

nên
A
đúng
333
222
[3 () 4] 3f() 4 9 4 5fx dx xdx dx

nên
B
đúng
6
ln 6 6 6
22 22
[2 ( ) 1] [2 ( ) 1] 2 f( ) 1 20 4 16
e
f x dx f x dx x dx dx 

nên
C
đúng
6
ln 6 6 6
33 33
[4() 2()] [4() 2()] 4f() 2 () 28 10 18
e
fx gxdx fx gxdx xdx gxdx

Nên
D sai
Chnđápán
D
Câu7: (NGUYN KHUYN TPHCM) Giả s ử
23 2 3 2 2
(2 5 2 4) ( )
xx
e x x x dx ax bx cx d e C
.Khiđó
abcd
bng
A.‐2 B.3 C.2 D.5
Hướngdngii
ChnB.
Ta
23 2 3 2 2
(2 5 2 4) ( )
xx
e x x x dx ax bx cx d e C
nên

32 2 2 2 232
32 2
32 2
()'(32)2()
2(32)(22) 2
(2 5 2 4)
xxx
x
x
ax bx cx d e C ax bx c e e ax bx cx d
ax a b x b c x c d e
xxxe
 


Dođó
22 1
325 1
22 2 2
24 3
aa
ab b
bc c
cd d











.Vy
3abcd
.
Câu8: (NGUYN KHUYN TPHCM) Cho biết
5
1
() 15fxdx
. Tính giá trị ca
2
0
[(5 3) 7]dxPf x
A.
15P
B.
37P
C.
27P
D.
19P
Hướngdngii
Để tnh
P
tađt
53
3
05
21
dt
txdx
xt
xt



nên
1555
5111
11
[ () 7]( ) [ () 7]dt () 7
33 3
11
.15 .7.(6) 19
33
dt
P
ft ft ftdt dt







chnđápán
D
Câu9: (NGUYN KHU YN TPHCM) Cho hàm số
sin 2 cos2
f
xa xb x
tha mãn
'2
2
f




3
b
a
adx
.Tínhtng
ab
bng:
A.
3.
B.
4.
C.
5.
D.
8.
Hướngdngii
ChnC.
'2cos22sin2
f
xa xbx
'2221
2
faa

 


1
313 4
bb
a
adx dx b b

Vy
14 5.ab
Câu10: (TRNHƯNGĐONB)Biếtrng:
ln 2
0
11 5
dln2ln2ln.
21 2 3
a
x
xxbc
e




Trongđó
,,abc
nhngsốnguyên.Khiđó
Sabc
bng:
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
5
.
Hướngdngii
ChnC.
ln 2 ln 2 ln 2
000
11
dd d
21 21
xx
x
xxx x
ee






.
Tính
ln 2
ln 2
22
0
0
ln 2
d
22
x
xx
Tính
ln 2
0
1
d
21
x
x
e
Đặt
d
21d2d d
1
xx
t
te tex x
t

.Đổicn:
ln 2 5, 0 3
x
tx t
.


ln 2 5 5
5
3
033
1d11 5
d d ln 1 ln ln 4 ln 5 ln 2 ln 3 ln 2 ln
21 1 1 3
x
t
xttt
etttt






.
ln 2
2
0
11 5
dln2ln2ln 2,1,1
21 2 3
x
xx abc
e




Vy
4abc
.
Câu11: (LNG GIANG SỐ 1) Din tích hình phng gii hn biđthị
C ca hàm số

2
1
43
2
yxx
haitiếptuyếnca
C xutpháttừ
3; 2M
A.
8
.
3
B.
5
.
3
C.
13
.
3
D.
11
.
3
Hướngdngii
ChnA
Ta

1
24 2
2
yxx

.
Gi

00
;
x
y
tađộtiếpđim.Khiđó,

2
000
1
43
2
yxx
00
2yx x

.
Phươngtrìnhcatiếptuyếnca
C tiđimtađộ
00
;
xy



2
0000
1
243
2
yx xx x x
tiếptuyếnđiquađim
3; 2M
nên


0
2
0000
0
11
1
223 43
5311
2
xyx
xxxx
xyx



Dintíchhìnhphngcntìm




35
22
13
118
43 1d 43 311d
223
Sxxxxxxxx

 



Câu12: (LNG GIANG SỐ 1) Tích phân
4
0
dln2
1cos2
x
xa b
x

, vi
a
,
b
các số thc .
Tính
16 8ab
A.
4.
B.
5.
C.
2.
D.
3.
Hướngdngii
ChnA
Đặt
dd
d
1
d
tan
1cos2
2
ux
ux
x
v
vx
x



.Ta
4
0
11 1 11111
tan tan d ln cos ln ln 2 ,
44
2 2 82 82 84 8 4
2
00
Ixx xx x ab


  
Dođó,
16 8 4ab
.
Câu13: (LNG GIANG SỐ 1) Giả sử

1
0
d3fx x

5
0
d9fz z
. Tng
 
35
13
dd
f
tt ftt

bng
A.
12.
B.
5.
C.
6.
D.
3.
Hướngdngii
ChnC.
Ta

11
00
d3 d3
f
xx ftt

;

55
00
d9 d9
f
zz ftt

     
 
5135 35
0013 13
35
13
9dddd3dd
dd6.
f
tt ftt ftt ftt ftt ftt
ft t ft t




Câu14: (LNGGIANGSỐ1)Tíchphân
ln 2
21
0
1
d
x
x
ea
xe
eb

.Tínhtích
.ab
.
A.
1.
B.
2.
C.
6.
D.
12.
Hướngdngii
ChnB.

ln 2 ln2 ln 2 ln 2 ln 2
21
11
0000 0
1
dddd1d
x
xxx x
x
e
x
ex ex e x e x
e





ln 2
ln 2
1
0
0
11
21
22
x
x
ee ee e




1, 2 2ab ab
.
Câu15: (LÝTỰTRNGTPHCM)Biết
32
3
63
3
sin 3
d3
1
x
xcd
ab
xx



vi
,,,abcd
cácsốnguyên.Tính
abcd
.
A.
28abcd
. B.
16abcd
. C.
14abcd
. D.
22abcd
.
Hướngdngii
ChnA.
63
33 3
63
66
63
33 3
1sin
sin
1sin
1
1
xx x
x
Idx dxxxxdx
xx
xx








.
Đặt
t x dt dx  .Đổicn
33
33
xt
xt


.

333
63 63 6 3
333
1 sin 1 sin 1 sinI t t t dt t t tdt x x xdx





Suyra

33
33
33
22sin sinIxxdxIxxdx





.
3
x
(+)
sin
x
2
3
x
(–)
cos
x
6
x
(+)
sin
x
6(–)
cos
x
0
sin
x

32
32
3
3
3
sin3cos6sin6sin 263
27 3
Ixxxxxx x


Suyra:
27, 3, 2, 6abcd
.Vy
28abcd
.
Câu16: (NGÔ GIA TỰ ‐ VP) bao nhiêu giá trị ca
a
trongđon ;2
4



tha mãn
0
sin 2
d
3
13cos
a
x
x
x
.
A.
2 . B.1. C.4 . D.
3
.
Hướngdngii
ChnB.
Đặt
2
13cos 13cos 2d 3sind.txtxttxx
Đổicn:+Vi
20 tx
+Vi
.cos31 Aatax
Khiđó

2
2
0
sin 2 2 2 2
dd 2 113cos1cos0
33 3 3
13cos
a
A
A
x
xtt A A a a
x



2
akk
 .Do
0
13
;2 2
1
442 42
k
akk
k






.
Bìnhlun:Khicho
2
a
thìtíchphânkhôngxácđnhmuthckhôngxác
định(trongcănbịâm).VyđápánphiB,nghĩachỉchpnhn
2
a
.
Câu17: (NGÔGIATỰ‐VP)Dintíchminphnggiihnbicácđưng:
2, 3
x
yyx
1y
là:
A.
S
11
ln 2 2
. B.
1
1
ln 2
S 
. C.
47
50
S
. D.
1
3
ln 2
S 
.
Hướngdngii
ChnA.
Xétphươngtrìnhhoànhđộgiaođimcacácđường.Tacó:
231
x
x
x
21 0
x
x
31 2xx
Dintíchcntìmlà:


12
12
2
01
01
211
21d 31d 2
ln 2 2 ln 2 2
x
x
x
Sxxxx x





Câu18: (CHUYÊNPHANBICHÂU)baonhiêusố
0;20
a saocho
5
0
2
sin sin 2 .
7
a
xxdx
A.
20
. B.
19
. C.
9
. D.
10
.
Hướngdngii
ChnD
Ta

56677
0
000
222
sin sin 2 2 sin cos 2 sin sin sin sin .
777


aaa
a
x xdx x xdx xd x x a
Dođó
7
sin 1 sin 1 2
2
  aaak.
0;20
a
nên
1
0 2 20 10
22

 kk
k
nên10giátrịca
k
Câu19: (THTT477)Giátrịca
1
1
lim d
1
n
x
n
n
x
e

bng
A.
1.
B.
1.
C.
.e
D.
0.
Hướngdngii
ChnD.
Tacó:
1
1
d
1
n
x
n
Ix
e
Đặt
1dd
xx
tetex .Đổicn:Khi
1
1; 1 1
nn
x
nt exn t e
 
Khiđó:


11
1
11
1
1
1
11
111 1
d d ln 1 ln 1 ln
11 1
nn
n
n
nn
ee
n
e
n
e
ee
e
It ttt
tt t t e









1
1
1
11
1
1
n
n
n
n
e
e
ee
e
e







khin ,Dođó,
1
lim 1 ln 0
n
I
e


Câu20: (THTT477)Nếu
6
0
1
sin cos d
64
n
xxx
thì
n
bng
A.
3.
B.
4.
C.
5.
D.
6.
Hướngdngii
ChnA.
Đặt
sin d cos dtxt xx
.Đổicn:khi
1
00;
62
xtx t

Khiđó:
1
1
1
1
2
2
0
0
11 1
d.
11264
n
n
n
t
Itt
nn





.
Suyra
1
11
264
n
n



nghimduynht
3n
(tínhđơnđiu).
Câu21: (SỞ GD NI) Cho hàm số

32
,,, , 0yfx axbx cxdabc a
đthị
C .Biếtrngđthị
C tiếpxúcviđưngthng
4y
tiđimhoànhđâm
đồthịmsố
yf
x
chobihìnhvẽdướiđây:
Tínhdintích
S
cahìnhphnggiihnbiđồthị

C
trchoành.
A.
9S
. B.
27
4
S
. C.
21
4
. D.
5
4
.
Hướngdngii
ChnB.
Từđồthịsuyra

2
33fx x

.
 

23
33 3fx f xdx x dx x x C


.
Do

C
tiếp xúc viđưng thng
4y
tiđim hoànhđ
0
x
âm nên

2
00 0
03 30 1fx x x
 
.
Suyra

14 2fC

3
:32Cyx x
Xétphươngtrình
3
2
320
1
x
xx
x


.
Dintíchhìnhphngcntìmlà:

1
3
2
27
32
4
xxdx

.
Câu22: (SỞGDNI)Cho

yfx
hàmsốchn,đạohàmtrênđon

6;6 .
Biếtrng

2
1
d8fx x

3
1
2d 3fxx
.Tính

6
1
dIfxx
A.
11.I
B.
5.I
C.
2.I
D.
14.I
Hướngdngii
ChnD.

fx
hàmsốchnnên
  
22
11
d0 d d8
a
a
fx x fx x fx x




33
11
2d 2d 3fxxfxx

Xéttíchphân

3
1
2d 3Kfxx
Đặt
d
2d2dd
2
u
ux u x x
Đổicn:
12;36xux u .
  
66 6
22 2
11
dd3d6
22
Kfuufxx fxx

Vy
   
6626
11 1 2
dddd8614.Ifxxfxxfxxfxx


Câu23: (SỞGDNI)Biếtrng

1
13 2
0
3 ,,
53
x
ab
e dx e e c abc

.Tính
23
bc
Ta
.
A.
6.T
B.
9.T
C.
10.T
D.
5.T
Hướngdngii
ChnC.
Đặt
2
13 13 2 3txtxtdtdx
Đổicn:+
01
x
t
+
12
x
t

12 2
222
13 22 2
111
01 1
322 2 22 2.
xttttt
edx tedt te edt tee eeee e


10
10
0
a
T
bc


nêncâuCđúng.
Câu24: (SỞGDNI)Chomsố

yfx
liêntctrênđon

;ab
.Gi
D
dintích
hình phng gii hn biđthị
:Cyfx
, trc hoành, haiđưng thng
x
a
,
x
b
(nhưhìnhvẽdướiđây).
Giảsử
D
S
dinchhìnhphng
D
.ChncôngthcđúngtrongcphươngánA,B,
C,Dchodướiđây?
A.
 
0
0
dd
b
D
a
Sfxxfxx

. B.
 
0
0
dd
b
D
a
Sfxxfxx

.
C.
 
0
0
dd
b
D
a
Sfxxfxx

. D.
 
0
0
dd
b
D
a
Sfxxfxx

.
Hướngdngii
ChnB.
+Nhìnđồthịtathy:
Đồthị
()C
cttrchoànhti

0;0O
Trênđon

;0a
,đồthị
()C
ởdướitrchoànhnên
 
fx fx
Trênđon

0;b
,đồthị

C
ởtrêntrchoànhn
 
fx fx
+Dođó:
    
00
00
ddd dd
bb b
D
aa a
S fxx fxx fxx fxx fxx

Câu25: (CHUYÊNHÙNGVƯƠNGGL)Biết
5
1
221
4ln2ln5
x
Idxab
x


,vi
,ab
cácsốnguyên.Tính
.Sab
A.
9.S
B.
11.S
C.
5.S
D.
3.S 
Hướngdngii
ChnB.
Tacó:
525
112
221 221 221
ddd
xxx
Ixxx
xxx
  


 
25
25
12
12
22 1 2 2 1
52 2 3
xx
xx
dx dx dx dx
xxxx





25 2 5
12
12
53
2 5ln 2 3lnxdx dx x x x x
xx
 

 
 

8ln2 3ln5 4
8
11.
3
a
ab
b


Câu26: (BIÊNHÒANAM)Biết

4
0
ln 2 1 d ln 3 ,
a
Ix x x c
b

trongđó
, , abc
cácsố
nguyêndương
b
c
phânsốtigin.Tính
.Sabc
A.
60.S
B.
70.S
C.
72.S
D.
68.S
Hướngdngii
ChnB.
Ta

4
0
ln 2 1 dIx x x
Đặt

2
2
ud
ln 2 1
21
dd
2
dx
ux
x
x
vxx
v





4
2
44
2
00
0
ln 2 1
ln 2 1
221
xx
x
Ix xdx dx
x



4
4
2
0
0
11 11 63
8ln9 16ln3 ln 2 1 ln3 3
2442 1 4 4 8 4
xx
dx x x
x








63
63
ln 3 ln 3 3 4 70
4
3
a
a
cbS
b
c

.
Câu27: (PHANĐÌNHPHÙNGHN)Chohìnhphng

H
giihnbicácđưng
2
1yx
,0 1.yk k

Tìm
k
đểdintíchcahìnhphng

H
gphailndintíchhìnhphng
đượckẻsctronghìnhvẽbên.
A.
3
4.k
B.
3
21.k 
C.
1
.
2
k
D.
3
41.k 
Hướngdngii
ChnD.
Dođồthịnhntrc
Oy
làmtrcđốixngnênyêucubàitoántrởthành:
Dintíchhìnhphnggiihnbi
2
1, ,0yxykx
bngdintíchhìnhphnggii
hnbi:
22
1, 1, ,0.yxyxykx

 
111
222
01
1
1
1d 1d 1d1111
3
kk
k
xkx k xx kx x k k k k

 

    
11 1 1
1 111111 111
33 3 3
k kkkkkk kkk
 

24
11
33
kk


3
12k
3
41.k
Câu28: (CHUYÊNTHÁIBÌNH)Chohàmsố
()yfx
đthị
()yfx
cttrcOxtiba
đimhoànhđộ
abc
nhưhìnhv.Mnhđềnàodướiđâyđúng?
A.
() () ().fc fa fb

B.
() () ().fc fb fa
C.
() () ().fa fb fc
D.
() () ().fb fa fc

Hướngdngii
ChnA.
Đồthịcahàms ố
()yfx
liêntctrêncác
đon

;ab

;bc
, li
()fx
mt
nguyênhàmca
()fx
.
Dođódintíchcahìnhphnggiihnbicácđường:
()
0
yfx
y
xa
xb
là:
 
1
()d ()d
bb
b
a
aa
Sfxx fxxfxfafb



.

1
0Sfafb


1
Tươngt:dintíchcahìnhphnggiihnbicácđường:
()
0
yfx
y
xb
xc
là:
 
2
()d ()d
cc
c
b
bb
Sfxxfxxfxfcfb



.

2
0Sfcfb

2
.
Mt khác, da vào hình vẽ ta có:
 
12
S S fa fb fc fb fa fc


3
.
Từ(1),(2)(3)tachnđápánA.
(cóthểsosánh

fa
vi

fb
davàoduca
()fx
trênđon

;ab
sosánh

fb
vi

fc
davàoduca
()fx
trênđon

;bc
).
Câu29: Chotamgiácđều
ABC
dintíchbng
3
quayxungquanhcnh
AC
canó.Tính
thểtích
V
cakhitrònxoayđượctothành.
A.
2.V p=
B.
.V p=
C.
7
.
4
V p=
D.
7
.
8
V p=
Hướngdngii
ĐápánA
32
ABC
SABBCCA= = ==
.Chnhệtrcvuônggóc
Oxy
sao cho
()()
()
0;0, 1;0, 0; 3OAB-
vi
O
trungđim
AC
.
Phươngtrìnhđưng thng
AB
()
31yx=-
,thể tíchkhi
trònxoaykhiquay
ABO
quanhtrc
AC
(trùng
Ox
)tínhbi
()
1
0
31Vxdxpp
¢
=-=
ò
. Vy thể tích cn tìm
22VV p
¢
==
.
Câu30: Trongcácsốdướiđây,sốnàoghigiátrịca
2
1
2
2.cos
d
12
x
x
x
x
p
p
-
-
+
ò
A.
1
2
. B.0. C.2. D.1.
Hướngdngii
ChnA.
Tacó:
() ()
()
22 2
1
00
2
2 cos 2 cos 2 cos
ddd1
12
12.2 12.2
xxx
x
xx
xx x
xxx
pp p
p
-
-
-
=-
+
++
òòò
Đặt
xt=-
ta
0x =
thì
0, x
2
==-t
p
thì
2
t
p
=
ddxt=-
()
()
()
()
() ()
22 2 2
00 0 0
2cos
2 cos cos cos
dd dd
1 2 .2 1 2 .2 1 2 .2 1 2 .2
t
x
xt tx
t
xtx
xttx
pp p p
-
-
-
= - =- =-
++ + +
òò ò ò
Thayvào(1)
() ()
22 2
1
00
2
2 cos 2 cos cos
dd
12
12.2 12.2
-
-
=+
+
++
òòò
xx
x
xx
xxx
xxdx
pp p
p
()
()
22
2
000
12cos
cos sin 1
dd
222
12.2
+
====
+
òò
x
x
x
xx
xx
pp
p
Vy
2
1
2
2 cosx 1
d
2
12
x
x
x
p
p
-
-
=
+
ò
Câu31: ( CHUYÊNQUANGTRUNGLN 3)Cho
f
,
g
haihàmliêntctrên
1; 3
tha:
 
3
1
3d10fx gx x

.

3
1
2d6fx gx x

.Tính
 
3
1
d
f
xgx x

.
A.8. B.9. C.6. D.7.
Hướngdngii
ChnC.
Ta
   
333
111
3d10 d3 d10f x gx x f x x gx x 


.
Tươngtự
   
333
111
2d62dd6f x gx x f x x gx x
 


.
Xéthệphươngtrình
310 4
26 2
uv u
uv v





,trongđó

3
1
dufxx
,

3
1
dvgxx
.
Khiđó
   
333
111
ddd426f x gx x f x x gx x
 


.
Câu32: (PHANĐÌNHPHÙNG) Thểtích
V
cakhitrònxoayđưcsinhra khi quayhình
phnggiihnbiđườngtròn
22
(): ( 3) 1Cx y
xungquanhtrchoành
A.
6V
. B.
3
6V
. C.
2
3V
. D.
2
6V
.
Hướngdngii
ChnD.
22 2
(3)1 31xy y x
.
11
22
22 2
11
31 31 12 1
Vxxdxxdx







.
Đặt
sin cos .xtdx tdt
.Vi
1
2
11
2
xt
xt

 
.
22
222
22
12 1 sin .cos 12 cos 6Vttdttdt






.
Câu33: (CHUYÊNĐHKHTNHU)Trongmtphngtađ
Oxyz
cho

E
phươngtrình

22
22
1, , 0
xy
ab
ab

đưngtròn

22
:7.
Cx y
Đdintíchelip

E
gp7ln
dintíchnhtròn

C
khiđó
A.
7ab
. B.
77ab
. C.
7ab
. D.
49ab
.
Hướngdngii
ChnD.

22
22
22
1, , 0
xy b
ab y a x
a
ab

.
Dintích

E



d
d
22
22
00
44
aa
E
ba x x b
Saxx
aa
Đặt




tt d tdt

sin , ; cos
22
xa xa
.
Đổicn:
 tt
00;
2
xxa




a.costdt 1+cos2tdt
22
00
42
aa
E
b
Sabab
a
ta

2
.7.
C
S π R π
Theogiảthiếtta



7. 49 49.
EC
S S ab ab
Câu34: (CHUYÊNĐHKHTNHU)Giảsửtíchphân

1
2017
0
.ln 2 1 d ln3
b
xx xa
c

.Viphân
số
b
c
tigin.Lúcđó
A.
6057.bc
B.
6059.bc
C.
6058.bc
D.
6056.bc
Hướngdngii
ChnB.
Ta
 
11
2017
00
.ln 2 1 d 2017 .ln 2 1 dIx x x x x x

.
Đặt

2
2
dd
ln 2 1
21
1
dd
28
ux
ux
x
x
vxx
v




Dođó
 

1
11
22
00
0
112
.ln 2 1 d ln 2 1 d
28 2821
xx
x
xx x x
x








1
2
0
33
ln 3 ln 3
848
xx





1
2017
0
3 6051
.ln 2 1 d 2017 ln 3 ln3.
88
Ix x x




Khiđó
6059.bc
Câu35: (NGÔQUYNHP)Gi
S
dintíchhìnhphnggiihnbicđưng
2
2,my x
2
1
,
2
mx y
0m
.Tìmgiátrịcam để
3S
.
A.
3
.
2
m
B.
2.m
C.
3.m
D.
1
.
2
m
Hướngdngii
ChnA.
Ta
22
1
20
2
my x y x
m

(do
0m
).
22
20
1
2
2
20
ymx
mx y y mx
ymx



.
Xétphươngtrìnhhoànhđộgiaođimca
2
2my x
2
1
2
mx y
ta
22 43
0
1
22280
2
2
x
x mxx mmxxmx
xm
m

.
Khiđó
22
22
00
11
2d 2 d
22
mm
S x mx x x mx x
mm





2
32
0
122 4
.
23 3 3
m
xm m
xx
m

.
Để
2
2
493
33
342
m
Smm 
(do
0m
).
Câu36: (CHUYÊNKHTNL4)Gi

H
phngiaoca
haikhi
1
4
hìnhtrụbánkính
a
,haitrchình
trụvuônggócvinhau. Xemhìnhvẽbên.Tính
thểtíchca

H
.
A.

3
2
3
H
a
V
. B.

3
3
4
H
a
V
.
C.

3
2
H
a
V
. D.

3
4
H
a
V
.
Hướngdngii
ChnđápánA.
Tagitrctađ
Oxyz
nhưhìnhv.Khiđóphngiao

H
m tvtthểđáymt
phntưhìnhtrònm
O
bánkính
a
,thiếtdi ncamtphngvuônggócvitrc
Ox
mt
hìnhvuôngdintích

22
Sx a x
Thểtíchkhi

H


3
22
00
2
3


aa
x
a
Sxdx a dx
.
x
y
Câu37: (CHUYÊN KHTNL4) Vi các số nguyên
,ab
tha mãn

2
1
3
21lnd ln
2
xxxa b

.
Tínhtng
Pab
.
A.
27P
. B.
28P
. C.
60P
. D.
61P
.
Hướngdngii
ChnC.
Đặt

ln
d21d
ux
vx x

ta
2
1
ddux
x
vx x


 

22
222
1
11
2
2
2
1
1
1
21lnd ln .d
33
6ln2 1 d 6ln2 6ln2 4 4 ln64
222
xxxxxxxxx
x
x
xx x









46460Pab
.
Câu38: (CHUYÊNVINHL2)TrongngviênToánhcnhng
mnhđt manghình dángkhácnhau.Mimnhđưc
trngmtloàihoađưctothànhbimttrong
nhngđưngcongđp
trongtoánhc.Ởđómt
mnhđt mang tên Bernoulli, đưc to thành từ
đườngLemmiscatephươngtrìnhtronghệtađ
Oxy

22 2
16 25yx x
nhưhìnhvẽbên.
Tínhdintích
S
camnhđtBernoullibiếtrngmiđơnvịtronghệtađ
Oxy
tươngứngvichiudài
1
mét.
A.

2
125
6
Sm
B.

2
125
4
Sm
C.

2
250
3
Sm
D.

2
125
3
Sm
Hướngdngii
ChnD.
tínhđixngtrụnêndintíchcamnhđttươngứngvi4lndintíchca
mnhđấtthucgócphntưthứnhtcahệtrctađộ
Oxy
.
x
y
O
a
M
H
4
K
Từgiảthuyếtbàitoán,ta
2
1
5
4
yxx
.
Gócphntưthứnht

2
1
25 ; 0;5
4
yx xx
Nên
5
23
()
0
1 125 125
25 d ( )
4123
I
Sxxx Sm
Câu39: (CHUYÊN VINH L2) Gi
V
thể tích khi tròn
xoaytothànhkhiquay hìnhphnggiihnbicác
đường
yx ,
0y
4x
quanh trc
Ox
.Đưng
thng

04xa a ctđthị m
yx
ti
M
(hình vẽ bên). Gi
1
V
thể tích khi tròn xoay to
thànhkhiquaytamgiác
OMH
quanhtrc
Ox
.Biếtrng
1
2VV
.Khiđó
A.
2a
. B.
22a
. C.
5
2
a . D.
3a
.
Hướngdngii
ChnD.
Ta
00xx
.Khiđó
4
0
d8Vxx

Ta

;
M
aa
Khiquaytamgiác
OMH quanhtrcOx tothànhhaihìnhnónchungđáy:
Hìnhnón

1
N
đỉnh
O
,chiucao
1
hOKa
,bánkínhđáy

R
MK a
;
Hình nón
2
N
thứ 2 đnh
H
, chiu cao
2
4hHK a, bán kínhđáy

R
MK a
Khiđó
22
112
11 4
33 3

VRhRha
Theođềbài
1
4
282. 3
3

 VV aa
.
Câu40: (CHUYÊN VINH L2)Gi
H
hình phng gii hn biđthị hàm s:
2
44yx x,trctungtrchoành.Xácđnh
k
đđưngthng
d
điquađim
0; 4A
hệsốgóc
k
chia
H
thànhhaiphndintíchbngnhau.
A.
4k 
. B.
8k 
. C.
6k 
. D.
2k 
.
Hướngdngii
ChnC.
Phươngtrìnhhoànhđgiaođimcađthịmsố
2
44yx xtrchoànhlà:
2
440 2xx x.
O
BI
x
y
d
4
1
Dintíchhìnhphng

H
giihnbiđồthịhàms :
2
44
y
xx
,trctungtrc
hoànhlà:

22
22
00
44d 44dSxx x xx x

2
3
2
0
8
24
33
x
xx




.
Phươngtrìnhđườngthng
d điquađim

0;4A
hệsốgóc
k dng: 4ykx.
Gi
B giaođimca
d
trchoành.Khiđó
4
;0
B
k



.
Đườngthng
d
chia
H
thànhhaiphndintích
bngnhaukhi
BOI
14
23
OAB
SS

.
4
02
2
6
1144 6
..4.
223
OAB
k
k
k
k
SOAOB
k






.
Câu41: (CHUYÊN TUYÊN QUANG –L1) nh tích phân

62
42
3
4
1
432
d34
18
xx
xabc
x


.V i a ,
b
, c cácsốnguyên.Khiđó
biuthc
24
ab cgiátrịbng
A.
20
. B.241. C.
196
. D.
48
.
Hướngdngii
ChnB.
Ta
62 62 62 62
42 2 2
22 22
44 4
11 11
43 1 1
d4d4d d
11 1
xx x x
x
xx xIJ
xx x








.
Tính
62
2
62
2
1
1
4d4 26224Ixx
  
.
Tính
62 62 62
2
22 2
22
2
4
2
11 1
2
11
11
1
dd d.
1
1
1
2
x
xx
J
xx x
x
x
x
x
x








Đặt
2
11
1d
tx dt x
xx




.Khi
10
62
2
2
xt
xt


.
Khiđó

2
2
2
0
d
2
t
J
t
.Đt
2
2tan d 2 1 tan dtut uu
. Khi
00
2
4
tu
tu


.
Suyra


2
44
4
2
00
0
21 tan
222
du du
228
21 tan
u
Ju
u



.
Vy

62
42
2
4
1
16
432
d163164
1
18
ab
xx
x
c
x



.
Vy
24
241ab c .
Câu 42: (CHU VĂN AN HN) Cho hai mặt cầu

1
S ,
2
S cùng bán kính R thỏa mãn
tính chất: tâm của
1
S
thuộc
2
S
ngược lại. Tính thể tích phần chung
V
ca
hai khối cầu tạo bởi
1
()S
2
()S
.
A.
3
VR
. B.
3
2
R
V
. C.
3
5
12
R
V
. D.
3
2
5
R
V
.
Hướng dẫn giải
Chọn C
Gắn hệ trục
Oxy
như hình vẽ
Khối cầu
,SOR chứa một đường tròn lớn
22 2
:Cx
y
R
Dựa vào hình vẽ, thể tích cần tính là

33
22 2
2
2
5
2d2
312
R
R
R
R
x
R
VRxxRx





.
Câu 43: `(CHU VĂN AN HN) Cho hàm số
42
3
y
xxm
có đồ thị
m
C với m là tham
số thực. Giả sử
m
C
cắt trục
Ox
tại bốn điểm phân biệt như hình vẽ :
O
R
2
R
22 2
():Cx y R
y
x
Gọi
1
S
,
2
S
3
S
là diện tích các miền gạch chéo được cho trên hình vẽ. Tìm m để
12 3
SS S
.
A.
5
2
m  . B.
5
4
m  . C.
5
2
m . D.
5
4
m .
Hướng dẫn giải
Chọn D
Giả sử
x
b
nghiệm dương lớn nhất của phương trình
42
30xxm. Khi đó ta
42
30bbm
(1)
Nếu xảy ra
12 3
SS S
thì


54
42 3 2
0
3 d 0 0 0 (2) do 0
55
b
bb
xxmx bmb bm b

Từ (1) và (2), trừ vế theo vế ta được
42 2
45
2 0 (do 0)
52
bb b b .
Thay trở ngược vào (1) ta được
5
4
m .
O
x
y
3
S
1
S
2
S

m
C
Chủđề4.SỐPHC
Câu1: (TRNHƯNGĐẠONB)Chocácsốphc
12
,zz
khácnhauthamãn:
12
.zz Chn
phươngánđúng:
A.
12
12
0
zz
zz
. B.
12
12
zz
zz
sốphcviphnthcphnảođềukhác
0
.
C.
12
12
zz
zz
sốthc. D.
12
12
zz
zz
sốthunảo.
Hướngdngii
ChnD.
Phươngpháptựlun:
12
zz
12
zz
nêncảhais ốphcđukhác
0
.Đt
12
12
zz
w
zz
12
zza,ta
22
22
1
1
2121212
12 2
12
12
aa
zz zz z z zz
ww
aa
zz zz
zz
zz






Từđósuyra
w
sốthunảo.ChnD.
Phươngpháptrcnghim:
Sốphc
12
,zz
khácnhauthamãn
12
zz nênchn
12
1;zzi
,suyra
12
12
1
1
zz
i
i
zz i


sốth
unảo.ChnD.
Câu2: (TRNHƯNGĐONB)Chosốphc
z thamãnđiukin 34 2.zi Trong
mtphng
Oxy tphpđimbiudinsốphc
21wz i
hìnhtròndintích
A.
9S
. B.
12S
. C.
16S
. D.
25S
.
Hướngdngii
ChnC.
1
21
2
wi
wz iz



1
34 2 34 2 1 68 4 79 41
2
wi
zi i wii wi

  
Giảsử
,wxyixy
,khiđó

22
17916xy 
Suyratphpđimbiudinsốphc
whìnhtròntâm
7; 9I ,bánkính
4.r
Vydintíchcntìm
2
.4 16 .S

BÀI TOÁN VẬN DỤNG (8 - 9 - 10)
_______________________________
Câu3: (TRNHƯNGĐONB)Trongcácsốphcthamãnđiukin 32.ziz i
Tìmsốphcđunnhỏnht?
A.
12zi
. B.
12
55
zi
. C.
12
55
zi
. D.
12zi
.
Hướngdngii
ChnC.
Phươngpháptựlun
Giảsử
,zxyixy
 
222
2
32 3 21 3 2 1ziz i xy i x y i x y x y    
6944214840 210 21yxy xy xy xy

2
2
22 2 2
215
21 5 41 5
555
zxy y y yy y




Suyra
min
5
5
z
khi
21
55
yx
Vy
12
.
55
zi
Phươngpháptrcnghim
Giảsử

,zxyixy
 
222
2
32 3 21 3 2 1ziz i xy i x y i x y x y    
6944214840 210yxy xy xy
Vytphpcđimbiudinsốphc
z
thađiukin 32ziz iđưng
thng
:210dx y.
PhươngánA:
12zi
đimbiudin
1; 2 dnênloiA.
PhươngánB:
12
55
zi
đimbiudin
12
;
55
d




nênloiB.
PhươngánD:
12zi
đimbiudin
1; 2 dnênloiB.
PhươngánC:
12
55
zi
đimbiudin
12
;
55
d




Câu4: (LNGGIANGSỐ1)Chosốphc
z
thamãn 338zz.Gi
M
, m lnlượt
giátrịlnnhtnhỏnht
.z Khiđó
M
m
bng
A.
47.
B.
47.
C.
7.
D.
45.
Hướngdngii
ChnB.
Gi
zxyi vi ;xy .
Ta
833332 4zzzz zz
.
Dođó 4Mmaxz.
 
22
22
338 3 3 8 3 3 8zz xyixyi x yx y
.
ÁpdngbtđẳngthcBunhiacopxki,ta
 

 
22 22
222222
81. 3 1. 3 1 1 3 3
x
yxy xyxy



22 22
822 2 18 22 2 1864xy xy
22 22
777xy xy z
.
Dođó
7Mminz
.
Vy
47Mm
.
Câu5: (CHUYÊNPHANBICHÂU)Chosốphc
z
thamãn 23 1 zi.Giátrịlnnht
ca
1zi
A. 13 2 . B. 4 . C.
6
. D. 13 1 .
Hướngdngii
ChnD
Gi
zxyita
23 23 2 3   zixyiixyi.
Theogiảthiết

22
231xy
nênđim
M
biudinchosốphc
z
nmtrên
đườngtròntâm
2;3I bánkính
1R
.
Ta
 
22
1111 11   zixyiix yi x y
.
Gi
;
M
xy
1;1H thì

2
2
11HM x y
.
Do
M
chytrênđườngtròn,
H
cốđịnhnên
M
H
lnnhtkhi
M
giaoca
H
I
vi
đườngtròn.
Phươngtrình
23
:
32


x
t
HI
yt
,giaoca
H
I
đườngtrònứngv i
t
thamãn:
22
1
941
13
tt t
nên
32 32
2;3 ,2;3
13 13 13 13

 


MM
.
Tínhđộdài
M
H
talykếtquả
13 1HM
.
Câu6: (THTT477)Cho
123
, , zzz
cácsốphcthamãn
123
0zzz
123
1.zzz
Khngđịnhnàodướiđâysai?
A.
333 3 3 3
123123
.zzz z z z
B.
333 3 3 3
123 1 2 3
.zzz z z z

C.
333 3 3 3
123 1 2 3
.zzz z z z
D.
333 3 3 3
123 1 2 3
.zzz z z z
Hướngdngii
M
1
I
H
M
2
ChnD.
Cách1:Tacó:
123 23 1
0zzz zz z
 
3
333
123 1 23 1213123 2323
33   z z z z z z zz zz z z z zz z z
333
123 123
3zzz zzz
333
123 123
3zzz zzz
.
333
123 123 123
33 3 zzz zzz zzz
Mtkhác
123
1zzz n
333
123
3zzz
.VyphươngánDsai.
Cách2:thaythử
123
1zzz
vàocácđápán,thyđápánDbịsai
Câu7: (THTT477)Cho
123
,,zzz
cácsốphctha
123
1.zzzKhngđnhnàod ưới
đâyđúng?
A.
123 122331
.zzz zzzzzz B.
123 122331
.zzz zzzzzz 
C.
123 122331
.zzz zzzzzz
D.
123 122331
.zzz zzzzzz
Hướngdngii
ChnA.
Cách1:hiu
Re
:phnthccasốphc.
Ta
2
123
zzz

222
123 122331
2Rezzz zzzzzz

12 23 31
32Rezz zz zz (1).
2
12 23 31
zz zz zz

222
12 23 31 1223 2331 3112
2Rezz zz zz zzzz zzzz zzzz

22 22 22 2 2 2
12 23 31 123231312
...2Rezz zz zz zzzzzzzzz
13 21 32 12 33 31
32Re 32Rezz zz zz zz zz zz  (2).
Từ
1

2 suyra
123 122331
zzz zzzzzz .
Cáchkhác:BhocCđúngsuyraDđúngLoiB,C.
Chn
123
zzz
AđúngDsai
Cách2:thaythử
123
1zzz
vàocácđápán,thyđápánDbịsai
Câu8: (THTT 477) Cho

P
z mtđa thc vi hệ số thc.Nếu số phc
z
tha mãn

0Pz thì
A.

0.Pz
B.
1
0.P
z



C.
1
0.P
z



D.
0.Pz
Hướngdngii
ChnD.
Giảsử

P
z dng
2
01 2 012
... ; ; ;...; ; 0
n
nnn
Pz a az az az a a a a a

22
01 2 01 2
0 ... 0 ... 0
nn
nn
Pz a az az az a az az az 
2
01 2
... 0 0
n
n
aazaz az Pz
Câu9: (BIÊNHÒANAM)Chosốphc z thamãn
1z
.Đt
2
2
zi
A
iz
.Mnhđềnào
sauđâyđúng?
A. 1A . B. 1A . C. 1A . D. 1A .
Hướngdngii
ChnA.
Đặt


22
,, 1aabiab a b (do 1z )
 

 



2
2
2
2
221 4 21
2
22
2
abi a b
zi
A
iz b ai
ba
Tachngminh



2
2
2
2
421
1
2
ab
ba
.
Thtvyta





2
2
22
2222
2
2
421
14 21 2 1
2
ab
ab baab
ba
Du“=”xyrakhi

22
1ab .
Vy
1A .
Câu10: (CHUYÊNĐHVINH)Chosốphc
z
thamãn
2
2
z
đim
A
tronghìnhvẽbên
đimbiudinca
z
.Biếtrngtronghìnhvẽbên,đimbiudincas ốphc
1
w
iz
mt
trongbnđim
M
,
N
,
P
,Q.Khiđóđimbiudincasốphcw
A.đim
Q. B.đim
M
.
C.đim N . D.đim
P
.
Hướngdngii
Đápán:D.
Dođi m
A
đimbiudinca
z
nmtronggócphntưthứnhtcamtphng
Oxy nêngi (, 0)zabiab .
Do
2
2
z
nên
22
2
2
ab
.
Li
22 22
1 ba
wi
iz
ab ab


nđimbiudin wnmtronggócphntưthứba
camtphng
Oxy .
11
22 2
.
wzOA
iz i z
 .
Vyđimbiudincasốphc
wđim
P
.
O
A
Q
M
N
P
y
x
Câu11: Chosốphc
z
thamãn
1z
.Tìmgiátrịlnnhtcabiuthc
5
1.
i
A
z

A.
5.
B.
4.
C.
6.
D.
8.
Hướngdngii
Tacó:
555
11 16.
ii
A
zz
z

Khi
6.zi A
ChnđápánC.
Câu12: Gi
M
đimbiudinsốphc
2
23
2
zzi
z

,trongđó z sốphcthamãn
23izi iz
. Gi
N
đim trong mt phng sao cho

,2Ox ON

, trongđó

,Ox OM

góclượnggiáctothànhkhiquaytia
Ox
tivịtrítia
OM
.Đim
N
nmtrong
gócphntưnào?
A.Gócphntưthứ(I). B.cphntưthứ(II).
C.Gócphntưthứ(III). D.Gócphntưthứ(IV).
Hướngdngii
Tacó:

51 51 1
23 1 ;tan.
44 44 5
izi iz z i w i M




Lúcđó:
2
22
2tan 5 1 tan 12
sin 2 0; cos2 0
13 13
1tan 1tan





.
ChnđápánA.
Câu13: Chosốphc
z
thamãn
1z
.Tìmgiátrịlnnht
max
M
giátrịnhỏnht
min
M
ca
biuthc
23
11.Mz z z
A.
max min
5; 1.MM
B.
max min
5; 2.MM
C.
max min
4; 1.MM
D.
max min
4; 2.MM
Hướngdngii
Tacó:
23
115Mz z z
,khi
max
15 5.zM M
Mt khác:
33333
3
11111
11,
22 2
1
zzzzz
Mz
z


khi
min
11 1.zMM
ChnđápánA.
Câu14: Chosốphc z tha
2z
.Tìmtíchcagiátrịlnnhtnhỏnhtcabiuthc
zi
P
z
.
A.
3
.
4
B.
1.
C.
2
. D.
2
.
3
Hướngdngii
Ta
13
11 .
|| 2
i
P
zz
 Mtkhác:
11
11 .
|| 2
i
zz

Vy,giátrịnhỏnhtca
P
1
2
,xyrakhi 2;zi giátrịlnnhtca
P
bng
3
2
xy
rakhi
2.zi
ChnđápánA.
Câu15: Gi
1234
,
,,zzzz
cnghimcaphươngtrình
4
1
1.
2
z
zi



Tínhgiátrịbiuthc

2222
1234
1111Pzzzz
.
A.
2.P
B.
17
.
9
P
C.
16
.
9
P
D.
15
.
9
P
Hướngdngii
Taphươngtrình
44
210.fz z i z
Suy ra:
1234
15fz zz zz zz zz
.


2
111
.
11.
225
fi f i
zziziP


444
4
15; 3 185.fi i i f i i i
Vytừ

17
1.
9
P
ChnđápánB.
Câu16: Chosốphc z thamãn
12 3zi
.Tìmđunlnnhtcasốphc
2.zi
A.
26 6 17 .
B.
26 6 17 .
C.
26 8 17 .
D.
26 4 17 .
Hướngdngii
Gi
;; 2 2zxyi x y z ix y i  
. Ta có:

22
12 9 1 2 9zi x y
.
Đặt
13sin; 23cos; 0;2 .xty tt


2
22
2 13sin 43cos 266sin 4cos 26617sin ; .zi t t t t t


max
26 6 17 2 26 6 17 2 26 6 17 .zi zi  
ChnđápánA.
Câu17: Chosốphc z thamãn 1z .Tìmgiátrịlnnhtcabiuthc 131.Pz z
A.
315
B.
65
C.
20
D.
220.
Hướngdngii
Gi
;;zxyi x y .Tacó:
22 2 2
1111;1.zxyyxx 

Tacó:
   
22
22
131 1 31 21 321Pz z xy xy x x .
Xéthàmsố
21 3 21 ; 1;1.fx x x x

Hàmsốliêntctrên
1;1

vi

1;1x
tacó:




13 4
01;1.
5
21 21
fx x
xx


Tacó:

max
4
12; 16; 220 220.
5
ff f P




ChnđápánD.
Câu18: Chosốphc
z
thamãn
1.z
Gi
M
m
lnlượtgiátrịlnnhtgiátrịnhỏ
nhtcabiuthc
2
11.Pz z z
Tínhgiátrịca
.Mm
.
A.
13 3
.
4
B.
39
.
4
C.
33.
D.
13
.
4
Hướngdngii
Gi
;;zxyi x y 
.Tacó:
1.1zzz
Đặt
1tz
,ta
01112 0;2.zzz t

Ta

2
2
2
11 1. 22 .
2
t
tzzzzzzxx

Suyra

2
22 2
1.121213zz zzzzzz z x x t 
.
Xéthàmsố
2
3, 0;2 .ft t t t

Bngcáchdùngđạohàm,suyra
 
13 13 3
max ; min 3 . .
44
ft ft Mn
ChnđápánA.
Câu19: Giđim
,
ABl nlượtbiudincácsốphc z

1
;0
2
i
zzz

trênmtphng
tađ(
,
,ABC
,
,ABC

đukhôngthnghàng).Vi
O
gctađ,khngđnhnào
sauđâyđúng?
A.Tamgiác
OAB
đều.
B.Tamgiác
OAB
vuôngcânti
.O
C.Tamgiác
OAB
vuôngcânti
.B
D.Tamgiác
OAB
vuôngcânti
.A
Hướngdngii
Tacó:
11 2
;...
222
ii
OA z OB z z z z


Tacó:
11 2
..
22 2
ii
BA OA OB BA z z z z z z


  
Suyra:
222
OA OB AB
AB OB OAB
tamgiácvuôngcânti
.B
ChnđápánC.
Câu20: Chosốphc
z
thamãnđiukin
2
42.zz
Khngđịnhnàosauđâyđúng?
A.
31 31
.
66
z


B.
51 51.z
C.
61 61.z
D.
21 21
.
33
z


Hướngdngii
Ápdngbtđẳngthc
,uvuv
tađược
22
2
24 44 240 51.zz zzz z 
22
22
24424051.zz z z z z z
Vy,
z
nhỏnht
51,
khi
5zii
z
lnnht
51,
khi
5.zii
ChnđápánB.
Câu21: Chosốphc z thamãn
12 2zi
.Tìmđunlnnhtcasốphc .z
A.
945.
B.
11 4 5
C.
645
D.
565
Hướngdngii
Gi
;;zxyi x y 
.Tacó:

22
12 2 1 2 4.zi x y
Đặt
12sin; 22cos; 0;2xty tt


.
Lúc đó:
2
22
22
1 2sin 2 2cos 9 4sin 8cos 9 4 8 sin ;zt t tt t



2
945sin 945;945ztz




max
945z
đạtđượckhi
525 1045
.
55
zi


ChnđápánA.
Câu22: Cho
,
,,ABCDbnđimtrongmtphngtađtheo thứtự biudin csố
phc
1 2;1 3 ;1 3 ;1 2iiii
.Biết
A
BCD
tứgiácnitiếptâm
.I
Tâm
I
biudinsố
phcnàosauđây?
A.
3.z
B.
13.zi
C.
1.z
D.
1.z 
Hướngdngii
Ta
A
B

biu din số phc
3;i
DB

biu din số phc
33i
. Mt khác
33
3
3
i
i
i
nên
.0AB DB
 
.Tươngtự(haydođốixngqua
Ox
),
.0DC AC
 
.Từ
đó suy ra
AD
mtđưng kính cađưng trònđi qua
,
,,.ABCD Vy

1; 0 1.Iz
ChnđápánC.
Câu23: Trênmtphngtađ
,
Oxy
lyđim
M
đimbiudinsốphc
2
24zii
gi
góctobichiudươngtrchoànhvectơ
.OM

Tínhcos2 .
A.
425
.
87
B.
475
.
87
C.
475
.
87
D.
425
.
87
Hướngdngii
Tacó:

2
13
2 4 16 13 16;13 tan .
16
zii iM

Tacó:
2
2
1 tan 425
cos2 .
87
1tan

ChnđápánD.
Câu24: Cho
12
,
zz
haisốphcliênhpcanhauthamãn
1
2
2
z
z
12
23.zz
Tính
đuncasốphc
1
.z
A.
1
5.z
B.
1
3.z
C.
1
2.z
D.
1
5
.
2
z
Hướngdngii
Gi

12
;;z a bi z a bi a b  
.Khôngmttínhtngquáttagi
0.b
Do
12
23 2 23 3.zz bi b
Do
12
,
zz
haisốphcliênhpcanhaunên
12
.zz
,

3
3
11
1
22
2
12
.
zz
z
z
zz

Tacó:


3
3322323 2
1
22
0
33 3 0 1.
3
b
z abi a ab abbi abb a
ab

Vy
22
1
2.zab
ChnđápánC.
Câu25: Chosốphc
26
,
3
m
i
z
i



m nguyêndương.baonhiêugiátrị
1; 50m

đz
sốthunảo?
A.24. B.26. C.25. D.50.
Hướngdngii
Tacó:
26
(2 ) 2 .
3
m
mmm
i
zii
i




z
sốthunảokhichỉkhi
21,mk k
(do
*
0;zm
).
Vy25giátrị
m thayêucuđềbài.
ChnđápánC.
Câu26: Nếu
1z
thì
2
1z
z
A.lymigiátrịphc. B.sốthunảo.
C.bng0. D.lymigiátrịthc.
Hướngdngii
Tacó:
2
2
11
.
zzz
zz z zz
zzzz
z
   
sốthunảo.
ChnđápánB.
Câu27: Chosốphc z thamãn
16210iz i
.Tìmđunlnnhtcasốphc .z
A.
45
B.
35.
C.
3.
D.
35
Hướngdngii
Gi
;;zxyi x y 
.
Ta có:
  
22
62
162101. 10 245 2 45.
1
i
iz i i z z i x y
i

  
Đặt
25sin;45cos; 0;2xtytt
 

.
Lúcđó:


22 22
2
2 5 sin 4 5 cos 25 4 5 sin 8 5 cos 25 4 5 8 5 sin ;zt t tt t

2
25 20sin 5;3 5ztz



max
35zđạtđượckhi
36.zi
ChnđápánB.
Câu28: Gi
,zxyixy
số phc tha mãn haiđiu kin
22
2226zz
33
22
zi

đạtgiátrịlnnht.Tínhtích
.xy
A.
9
.
4
xy
B.
13
.
2
xy
C.
16
.
9
xy
D.
9
.
2
xy
Hướngdngii
Đặt
,.zxiyxy
Thayvàođiukinthứnht,tađược
22
36.xy
Đặt
3cos , 3sin .xtyt
Thayvàođiukinthứhai,ta
33
18 18sin 6.
4
22
Pz i t




Dubngxyrakhi
33232
sin 1 .
4422
ttz i





ChnđápánD.
Câu29: baonhiêusốphcz tha
1
1
z
iz
1?
2
zi
z
A.1. B.2. C.3. D.4.
Hướngdngii
Ta:
1
3
1
1
33
2
.
42 3 3
22
2
1
2
2
z
x
ziz
xy
iz
zi
xy
zi zi z
y
z









ChnđápánA.
Câu30: Giđim
,
AB
lnlượtbiudincácsốphc
1
z
;
212
;.0zzz
trênmtphngta
độ(
,
,ABC
,
,ABC

đềukhôngthnghàng)
22
1212
.zz zz .Vi
O
gctađộ,khng
địnhnàosauđâyđúng?
A.Tamgiác
OAB
đều.
B.Tamgiác
OAB
vuôngcânti
.O
C.Tamgiác
OAB
vuôngcânti
.B
D.Dintíchtamgiác
OAB
khôngđổi.
Hướngdngii
Tacó:
2
22 2
1212 1 121 1 121
.;.zzzz zzzz z zzz
.Do
2
2
121
1
0;
z
zzz
z

(1)
Mtkhác:

2
2
1
2
1 212 1 212 12
2
.
z
z zzz z zzz zz
z

(do
2
0z
)(2)
Từ(1)(2)suyra:
22
21
12
12
zz
zz
zz

.Vytacó:
1221
zzzz OAOBAB
.
ChnđápánA.
Câu31: Trongcácsốphcthamãnđiukin
24 2zizi
.Tìmđunnhỏnhtcasố
phc
2.zi
A.
5
B.
35.
C.
32
D.
32
Hướngdngii
Gi
;;zxyi x y 
.
Tacó:
 
22 2
2
24 2 2 4 2 40 4 .zizix y xy xy yx  
Tacó:
 
2
22 2
22 2
2 2 6 2 12 36 2 3 18 18zi x y x x x x x
min
21832zi
khi
3.zi
ChnđápánC.
Câu32: Tìmđiukincnđvềcácsốthc
,
mn
đphươngtrình
42
0zmzn
không
nghimthc.
A.
2
40.mn
B.
2
40mn
hoc
2
40
0
0
mn
m
n

.
C.
2
40
0.
0
mn
m
n

D.
2
40mn
hoc
2
40
0
0
mn
m
n

.
Hướngdngii
Phươngtrình
42
0zmzn
khôngnghimthctrongcáctrườnghp:
TH1:Phươngtrìnhnghim,tc
2
40.mn
TH2:Phươngtrình

42 2
0;tmtn tz
hainghimâm
2
040
00.
00
mn
Sm
Pn





ChnđápánD.
Câu33: Nếu

;0zaa
thì
2
za
z
A.lymigiátrịphc. B.sốthunảo.
C.bng0. D.lymigiátrịthc.
Hướngdngii
Tacó:
22 2 2
2
.
za a az az
zz z zz
zzzz
z
   sốthunảo.
ChnđápánB.
Câu34:
Chosốphc
z
thamãn
12 3zi
.Tìmđunnhỏnhtcasốphc
1.zi
A.
4.
B.22. C.
2.
D. 2.
Hướngdngii
Gi
;; 1 11zxyi x y z i x y i 
. Ta có:

22
12 9 1 2 9zi x y
.
Đặt
13sin; 23cos; 0;2 .xty tt



2
22
min
13sin13cos106cos2241 2zi t t t zi zi  
, khi
1.zi
ChnđápánC.
Câu35: Gi
M
đimbiudinsốphc
2
21zz i
zi

,trongđó z sốphcthamãn

12izi iz
. Gi
N
đim trong mt phng sao cho
,2Ox ON

, trongđó
,Ox OM

góclượnggiáctothànhkhiquaytia
Ox
tivịtrítia
OM
.Đim
N
nmtrong
gócphntưnào?
A.Gócphntưthứ(I). B.cphntưthứ(II).
C.Gócphntưthứ(III). D.Gócphntưthứ(IV).
Hướngdngii
Tacó:

7 19 7 19 19
12 3 ;tan.
82 82 82 82 7
izi iz z i w i M




Lúcđó:
2
22
2tan 133 1 tan 156
sin 2 0; cos 2 0
205 205
1 tan 1 tan





.
ChnđápánC.
Câu36: Biết số phc z tha mãnđng thi haiđiu kin
34 5zi
biu thc
22
2Mz zi
đạtgiátrịlnnht.Tínhđuncasốphc
.zi
A.
241zi
B.
35.zi
C.
52zi
D.
41.zi
Hướngdngii
Gi
;;zxyi x y 
.Ta có:

22
34 5 : 3 4 5zi Cx y
: tâm

3;4I
5.R
Mt khác:



22 2 2
22
2 2 1 423 :423 0.Mz zi x y x y x y dx y M




Dosốphc
z thamãnđồngthihaiđiukinnên
d

C đimchung

23
; 5 23 10 13 33
25
M
dId R M M


22
max
42300
5
33 5 4 41.
5
345
xy
x
Mziizi
y
xy






ChnđápánD.
Câu37: cđim
,
,ABC
,
,ABC

lnlượtbiudincácsốphc
123
,
,zzz
123
,
,zzz

trên mt phng tađ(
,
,ABC
,
,ABC

đu không thng hàng). Biết
123 123
zzz zzz


,khngđịnhnàosauđâyđúng?
A.Haitamgiác
ABC
ABC

bngnhau.
B.Haitamgiác
ABC
ABC

cùngtrctâm.
C.Haitamgiác
ABC
ABC

cùngtrngtâm.
D.Haitamgiác
ABC
ABC

cùngtâmđườngtrònngoitiếp.
Hướngdngii
Gi
111222333
;;;;;1;3
kk
zxyizxyizxyixy k


.
Khiđó:

11 22 33
;; ;; ;Ax y Bx y Cx y
, gi
G
trng tâm
123123
;.
33
xxxyyy
ABC G




Tươngt,gi
111222333
;;;;;1;3
kk
zxyizxyizxyixy k


.
Khiđó:

11 22 33
;; ;; ;Axy Bxy Cxy
  
,
gi
G
trngtâm
123123
;.
33
xxxyyy
ABC G






Do
123123 123 123 123 123
zzz zzz xxx yyyi xxx yyyi

  
123 123
123 123
.
xxx xxx
GG
yyy yyy





ChnđápánC.
Câu38: Trênmtphngtađ
,
Oxy
lyđim
M
đimbiudinsốphc
23 1zii
gi
góctobichiudươngtrchoànhvectơ
.OM

Tínhsin2 .
A.
5
.
12
B.
5
.
12
C.
12
.
5
D.
12
.
5
Hướngdngii
Tacó:

1
2 3 1 5 5; 1 tan .
5
ziiiM

Tacó:
2
2tan 5
sin 2 .
12
1tan

ChnđápánA.
Câu39: Chosốphc

,
12
mi
zm
mm i



.Tìmđunlnnhtca
.z
A.1. B.0. C.
1
2
. D.2.
Hướngdngii
Tacó:

22 2
max
1
11;0.
12
11 1
mi m i
zzzzim
mm i
mm m




ChnđápánA.
Câu40: Chosốphc z
;0zmm
.Vi
;zm
tìmphnthccasốphc
1
.
mz
A. .m B.
1
.
m
C.
1
.
4m
D.
1
.
2m
Hướngdngii
Gi
Re z phnthccasốphc .z
Taxét:

2
1111 2
.
mzmz mzz
mz mz mz mz
mzmz
mzzmzmz








2
22111
Re .
2
2
2
mzz mzz
mmzm
mmzz
mmzmz
 





ChnđápánD.
Câu41: Chosốphc
12
,zzthamãn
1
3z =
,
2
2z =
đưcbiudintrongmtphngphc
lnlượtcácđim
,MN.Biết
(
)
,
6
OM ON
p
=
 
,tínhgiátrịcabiuthc
12
12
zz
zz
+
-
.
A.
13
B.
1
C.
73
2
D.
1
13
Hướngdngii
Dnghìnhbìnhhành
OMPN
trongmtphngphc,khiđóbiudinca:
12
12
ì
ï
+=
ï
ï
í
ï
-=
ï
ï
î
zz OP
zz MN
()
()
22
0
12 1 2 12
22
0
12 1 2 12
2cos1501
2 cos 30 1
ì
ï
ï
+= + + =
ï
ï
í
ï
ï
-= + - =
ï
ï
î
zz z z zz
zz z z zz
12
12
12
12
1
+
+
==
-
-
zz
zz
zz
zz
.Chn
B.
Câu42: ( CHUYÊN QUANG TRUNG LN 3)Cho tha mãn
z
tha mãn

10
212iz i
z

.Biếttphpcácđimbiudinchosốphc

34 12wizi
đưng
tròn
I
,bánkính
R
.Khiđó.
A.

1; 2 .,5IR
B.

1; 2 , .5IR
C.

1; 2 , 5.IR
D.

1; 2 , 5.IR
Hướngdngii
ChnC.(đãsađềbài)
Đặt
zabi
0zc
,vi
;;abc
.
Li

12
34 12
34
wi
wiziz
i

 
.
Gi
wxyi
vi
;xy
.
Khiđó
12
12
12 5
34 34
wi
wi
zc c c xyi i c
ii


 

 
22 22
2
125 1225xy cxy c
.
Vytphpcácđimbi udincasốphc
w
đườngtròn

1; 2I
.
KhiđóchỉđápánCkhảnăngđúngtheođó
555 1Rcc 
.
Thử
1c
vàophươngtrình(1)thìthamãn.
Câu43: (CHUYÊNQUANGTRUNGLN3)Sốphc
z
đưcbiudintrênmtphngta
độnhưhìnhv:
x
O
1
1
y
z
Hihìnhnàobiudinchosốphc
i
z
?
A.
B.
B. D.
Hướngdngii
ChnC.
Gi
;, .zabiab
Từgiảthiếtđimbiudinsốphc
z
nmởgócphntưthứnhtnên ,0ab .
Ta
22 22 22
ia bi
ii b a
i
abi a b a b a b
z


Do
,0ab nên
22
22
0
0
b
ab
a
ab

đimbiudinsốphc
nmởgócphntưthứhai.
VychnC.
Câu44: (CHUYÊNĐHKHTNHU)Trongcácsốphc
z
tha
34 2zi++ =
,gi
0
z
sốphc
đunnhỏnht.Khiđó
A.
Khôngtntisốphc
0
z
. B.
0
2z =
.
C.
0
7z =
. D.
0
3z =
.
x
y
1
1
O
x
O
1
1
y
x
O
1
1
y
x
O
1
1
y
Hướngdngii.
ChnD
Cách1:
Đặt ( , )zabiab=+ Î . Khiđó
22
34 2 ( 3) ( 4) 4zi a b++ = + + + =
.
Suy ra biu din hình hcca số phc
z
đưng
tròn
C
tâm

3; 4I 
bánkính 5R .
Gi

M
z
đim biu din số phc
z
. Ta có:

M
zC
.
3zOMOIR
.
Vy
z
nhtbng3khi

M
zCIM
.
Cách2:
Đặt
32cos 32cos
42sin 42sin
aa
bb
jj
jj
ìì
+= =-+
ïï
ïï
íí
ïï
+= =-+
ïï
îî
.
22 2 2
(2cos 3) (2sin 4) 29 12cos 16sinzab jj jj= += - + - = - -
.
34
29 20 cos sin 29 20cos( ) 9
55
jj aj
æö
÷
ç
=- + =- -³
÷
ç
÷
ç
èø
.
0
3z=
Câu45: (NGUYN TRÃI HD) Cho số phc z tha n: 22 1zi . Số phc zi
đunnhỏnhtlà:
A.
51
B.
51
C.
52
D.
52
.
Hướngdngii
ChnA.
y
x
1
1
O
I
M
Gi zxyi , ,xy .
Tacó:
22
2 2 1 ( 2) ( 2) 1 ( 2) ( 2) 1zi x yi x y
Tphpcácđimtrongmtphng
Oxy biudincasốphc
z
đưngtròn ()C
tâm
(2;2)I bánkính
1R
.

2
2
1zi x y IM ,vi

2; 2I tâmđưngtròn,
M
đimchytrênđưng
tròn.Khongcáchnàyngnnhtkhi
M
giaođimcađưngthngnihaiđim

0;1 , 2; 2NOyI
viđườngtròn(C).
min
51IM IN R
Câu46: (HAITRƯNGHUẾ)Tìmtphpcácđim
M
biudinhìnhhcsốphc
z
trongmtphngphc,biếtsốphc
z
thamãnđiukin: 4 4 10.zz
A.Tphpcácđimcntìmđườngtròntâm
0;0O
bánkính
4.R
.
B.Tphpcácđimcntìmđườngelipphươngtrình
22
1.
925
xy

C.Tphpcácđimcnmnhngđim
;
M
xytrongmtphng Oxy thamãn
phươngtrình
 
22
22
4412.xyxy 
D.Tphpcácđimcntìmđườngelipphươngtrình
22
1.
25 9
xy

Hướngdngii
ChnD.
Tacó:Gi
;
M
xyđimbiudincasốphc
.zxyi
Gi
4;0A đimbiudincasốphc
4.z
Gi
4;0B đimbiudincasốphc
4.z 
Khiđó:
4 4 10 10.z z MA MB (*)
Hệthctrênchngtỏtphpcácđim
M
elipnhn ,
A
B cáctiêuđim.
Giphươngtrìnhcaelip

22
222
22
1, 0,
xy
ab a b c
ab

Từ(*)tacó:
210 5.aa
222
282 4 9AB c c c b a c
Vyquỹtíchcácđim
M
elip:

22
:1.
25 9
xy
E

Câu47: (HAITRƯNGHUẾ)Tính
2 3 2017
1009 2 3 ... 2017Siii i .
A.
S 2017 1009i.
B.
1009 2017 .i
C.
2017 1009 .i
D.
1008 1009 .i
Hướngdngii
ChnC
Ta



2 3 4 2017
4 8 2016 5 9 2017
2 6 10 2014 3 7 11 2015
504 505 504 504
11 1 1
1009 2 3 4 ... 2017
1009 4 8 ... 2016 5 9 ... 2017
2 6 10 ... 2014 3 7 11 ... 2015
1009 4 4 3 4 2 4 1
1009
nn n n
Siiii i
ii i iii i
ii i i ii i i
ni n n i n






509040 509545 508032 508536
2017 1009 .
ii
i
 

Cáchkhác:
Đặt


2 3 2017
22016
2 3 2017
1 ....
1 2 3 ... 2017
2 3 ... 2017 1
fx x x x x
fx x x x
xf x x x x x



Mtkhác:










2018
2 3 2017
2017 2018
2
2017 2018
2
1
1 ....
1
2018 1 1
1
2018 1 1
.2
1
x
fx x x x x
x
xx x
fx
x
xx x
xf x x
x




Thay
x
i
vào
1

2 tađược:



2017 2018
2
2018 1 1
2018 2018 2
1009 . 1009 2017 1009
2
1
ii i
i
Si i i
i
i


 
Câu48: Trongmt phng phc Oxy , cácsố phc
z
tha
21zi zi
.Tìm số phc
z
đượcbiudinbiđim
M
saocho
M
A
ngnnhtvi
1, 3A
.
A.
3 i
. B.
13i
. C.
23i
. D.
23i
.
Hướngdngii
Gi
,
M
xyđimbiudinsốphc

,zxyixyR
Gi

1, 2E đimbiudinsốphc
12i
Gi
0, 1F đimbiudinsốphc
i
Ta:
21z i z i ME MF
Tphpđimbiudinsốphc
z
đưng
trungtrc
:20EF x y.
Để
M
A
ngnnhtkhi
M
AEF
ti
M

3,1 3
M
zi=>ĐápánA.
Câu49: Trongmtphngphc Oxy ,tphpbiudins ốphcZtha
112zi
hình
vànhkhăn.Chuvi
P
cahìnhvànhkhănbaonhiêu?
A.
4P
. B.
P
. B.
2P
. D.
3P
.
Hướngdngii
Gi
,
M
xyđimbiudinsốphc
,zxyixyR
Gi

1,1A
đimbiudinsốphc 1 i
112zi
12MA .Tphpđimbiudinhìnhvànhkhăngiihnbi2
đường trònđng tâm bán kính ln lượt
12
2, 1RR

12 1 2
22PPP RR

=>ĐápánC.
Lưuýcnnmvngthuyếthìnhvẽcadngbàinàykhihctr ênlptránhnhmln
sangtínhdintíchhìnhtròn.
Câu50:
Trong mt phng phc Oxy , tp hp cácđim biu din số phc
Z
tha mãn
2
2
2
216zz z
haiđưngthng
12
,dd
.Khongcáchgia2đưngthng
12
,dd
bao
nhiêu?
A.
12
,2ddd . B.
12
,4ddd . C.
12
,1ddd . D.
12
,6ddd .
Hướngdngii
Gi
,
M
xyđimbiudinsốphc

,zxyixyR
Ta:
2
2
2222222
216 2 2 2216zz z xxyiyxxyiyxy
2
416 2xx
12
,4ddd
TachnđápánB.
Ởđâylưuýhaiđườngthngx=2x=‐2songsongvinhau.
Câu51: (CHUYÊN LƯƠNG THẾ VINH L2)
Cho số phc
z
tha mãn

2
25 12 31zz z izi
.
Tính
min | |w ,vi
22wz i
.
A.
3
min | |
2
w
. B.min | | 2w . C.min | | 1w . D.
1
min | |
2
w
.
Hướngdngii
ChnC.
Ta
2
2 5 12 3 1 12 12 12 3 1zz zizi zizizizi    

12 0
12 3 1
zi
zizi


.
Trườnghp
1:
12 0zi
11ww
1
.
Trườnghp2:
12 3 1zizi
Gi
zabi
(vi ,ab ) khiđó tađưc
 
22
1
12 1 3 2 3
2
abia bib b b
.
Suyra

2
393
22 2 2
242
wz ia i w a

2 .
Từ

1 ,
2 suyra min | | 1w .
Câu52: ( CHUYÊN SƠN LA L2) Cho số phc
z
tha nđiu kin :
12 5zi
1wz i
đunlnnht.Sốphc
z
đunbng:
A.
25. B.
32
. C. 6 . D.
52
.
Hướngdngii:
ChnB.
Gi
,1212zxyi xy z i x y i
Tacó:
 
22 22
12 5 1 2 5 1 2 5zi x y x y
Suyratphpđi m
;
M
xybiudinsốphc
z
thucđưngtròn

C tâm
1; 2I
bánkính
5R
nhưhìnhv:
Dễthy

OC ,
1; 1NC
Theođềtacó:

;
M
xy C đimbiudinchosố
phc
z
thamãn:
1111wz ixyi i x y i

22
111zi x y MN

Suyra
1ziđạtgiátrịlnnht
M
N
lnnht
O
x
y
1
2
I
1
1
N
,
M
NC nên
M
N lnnhtkhi
M
N đườngkínhđườngtròn

C
I
trungđim
 
2
2
3; 3 3 3 3 3 3 2MN M z i z
Câu53: (CHUYÊNSƠNLAL2)Giảsử ,
A
Btheothứtựđimbiudincasốphc
1
z
,
2
z
.Khiđóđộdàica
A
B

bng
A.
21
zz
. B.
21
zz
. C.
12
zz
. D.
12
zz
.
Hướngdngii.
ChnB.
Giảsử
1
zabi
,
2
zcdi
,
,,,abcd .
Theođềbàitacó:
;
A
ab ,
;Bcd

22
A
Bcadb.

21
zz ac dbi

22
21
zz ca db .
Câu54: (CHUVĂNANHN)Chosốphc
z
thamãnđiukin
12z 
.mgiátrịln
nhtca
2Tziz i.
A.
max 8 2T
. B.
max 4T
. C.
max 4 2T
. D.
max 8T
.
Hướngdngii
ChnB
211 11Tziz i z i z i  
.
Đặt
1wz
.Ta 1w
 
11Tw i w i
.
Đặt
.wxyi
.Khiđó
2
22
2wx
y

.
 




22 22
2222
22
22
11 11
1. 1 1 1. 1 1
11 1 1 1 1
22 2 4 4
Tx yix yi
xy xy
xyxy
xy
 
 


Vy
max 4T
.
Câu55: (CHUVĂNANHN)Trênmtphngtađ
Oxy
,tìmtphpcácđimbiudin
cácsốphc
z
thamãnđiukin 2210zz .
A.Đườngtròn

22
22100xy
. B.Elip
22
1
25 4
xy

.
C.Đườngtròn

22
2210xy
. D.Elip
22
1
25 21
xy

.
Hướngdngii
ChnD.
Gi
;
M
xyđimbiudinsốphc zxyi ,
,xy
.
Gi
A
đimbiudinsốphc
2
Gi
B
đimbiudinsốphc
2

Tacó:
2 2 10 10zz MBMA .
Ta
4
A
B
.Suyratphpđim
M
biudinsốphc
z
Elipvi
2
tiêuđim
2;0A ,
2;0B , tiêu cự
42AB c
,đdài trc ln
10 2a
,đdài trc
22
22 2254221bac.
Vy,tphpcácđimbiudincácsốphc
z
thamãnđiukin 2210zz
Elipphươngtrình
22
1.
25 21
xy

A'
C'
B'
C
A
B
D
D'
H
a
2a
M
A
B
C
S
Chủđề5.KHỐIĐADIỆN
Câu1: 󰇛SGD VĨNH PHÚC󰇜 Cho hình hộp chữ nhật
.ABCD A B C D

có
,3.AB a AD a
Tính
khoảngcáchgiữahaiđườngthẳng
BB
và
.AC
A.
3
4
a
. B.
3a
. C.
3
2
a
. D.
2
2
a
.
Hướn
gdẫngiải
ChọnC.
Tacó:

22
2.AC AB BC a


Kẻ
.BH AC


..33
.
22
AB BC aa a
BH
BC a




Vì

//BB ACC A

nên


,,dBBAC dBB ACCA



3
,.
2
a
dBB ACCA BH


Nên

3
,.
2
a
dBBAC

Câu
2: 󰇛SGDVĨNHPHÚC󰇜Chohìnhchóp
.S ABC
có

SA ABC
,tamgiác
ABC
vuôngcânti
B
,
2AC a
và
.SA a
Gọi
M
làtrungđiểmcạnh
SB
.Tínhthểtíchkhốichóp
..SAMC
A.
3
6
a
. B.
3
3
a
.
C.
3
9
a
. D.
3
12
a
.
Hướn
gdẫngiải
ChọnA.
Xéttamgiácvuôngcân
ABC
có:
2
2
AC
AB BC a
2
1
.
2
ABC
SABBCa
3
2
.
11
...
333
S ABC ABC
a
VSASaa
Áp
dụngđịnhlíSim‐Sontacó:
.
1
..
2
SAMC
S ABC
V
SA SM SC
VSASBSC

BÀI TOÁN VẬN DỤNG (8 - 9 - 10)
_______________________________
K
I
C
B
C
1
B
1
A
1
A
H
3
..
1
26
SAMC SABC
a
VV

Câu3: 󰇛SGDVĨNHPHÚC󰇜Chohìnhlăngtrụđứng
111
.
A
BC A B C
có
A
Ba
,
2
A
Ca
,
1
25
A
Aa
và
120 .BAC 
Gi
K
, I lnlưtlàtrungđimcủacáccạnh
1
CC
,
1
B
B
.Tínhkhoảngcáchtừ
điểm
I đếnmặtphẳng
1
.
A
BK
A.
5
3
a
. B.
15a
. C.
5
6
a
. D.
15
3
a
.
Hướngdẫngiải
ChọnC.
Tacó
22 0
11
2 . . os120 7IK B C BC AB AC AB AC c a 
Kẻ
11
A
HBC
khiđó
A
H
làđườngcaocủatứdiện
1
A
BIK

Vì
0
1111111 1
21
. . .sin120
7
a
AH BC AB AC AH

1
23
.
11 1
.35 15()
22 6
IKB A IBK
SIKKBa V advtt

MặtkhácápdụngđịnhlýPitagovàcôngthứcHê‐rôngtatínhđc
1
33
ABK
S a dvdt

Dođó


1
1
1
3
5
,
6
AIBK
ABK
V
a
dI ABK
S

.
Câu4: 󰇛NGUYỄN KHUYẾN TPHCM󰇜 Cho hình chóp
.SABCD
có đáy là hình chữ nhật. Tam giác
SAB
vuôngcânti
A
vànmtrongmtphngvuônggócviđáyvà
42SB
.Gọi
M
là
trungđiểmcủacạnh
SD
.Tínhkhoảngcách
l
từđiểm
M
đếnmặtphẳng
SBC
.
A.
2l
B.
22l
C.
2l
D.
2
2
l
Hướngdẫngiải
N
M
B
D
C
A
P
Theogiảthiết,tacó
,SAB A BCD SAB ABCD AB
SA AB


SA ABCD .
Gọi
,,NHKlầnlượtlàtrungđiểmcáccạnh ,SA SB vàđoạn
SH
.
Tacó

BC SA
BC SAB BC AH
BC AB
 
.
Mà
A
HSB
󰇛
A
BC
cântại
A
có
A
H
làtrungtuyến󰇜.
Suyra

A
HSBC ,dođó
K
NSBC 󰇛vì
||
K
NAH
,đườngtrungbình󰇜.
Mặtkhác
|| ||
M
NBC MN SBC
.
Nên




1
,, 22
2
dM SBC dN SBC NK AH
.
Đápán:B.
Câu5: 󰇛NGUYỄNKHUYẾNTPHCM󰇜Chotứdiệnđều
A
BCD
cócạnhbằng3.Gọi
,
M
N
lnlưtlà
trungđiểmcáccạnh
,.
A
DBD
Lấyđiểmkhôngđổi
P
trêncạnh
A
B
󰇛khác
,
A
B
󰇜.Thtích
khốichóp
PMNC
bằng
A.
92
16
 B.
83
3
 C.
33
 D.
27 2
12

Hướngdẫngiải
ChọnA
Do
A
BCMN nên
,A,D,d P CMN d CMN d CMN
Vậy
1
4
PCMN DPMN MCND ABCD
VVV V
󰇛Dodiệntíchđáyvàchiềucaođềubằngmộtnửa󰇜.
42
M
K
N
H
A
B
C
D
S
8a
2a 2
C'
B'
A
C
B
A' H
Mặtkhác
2
23
2
13 2272
.
3 4 12 12
3
ABCD
aaa
Va




nên
127 2 92
.
412 16
MCND
V 

Câu6: 󰇛NGUYỄNKHUYẾNTPHCM󰇜Chotứdiện
A
BCD
có 14, 6AD BC.Gọi ,
M
N lnlưtlà
trungđimcacáccnh
,
A
CBDvà
8MN
.Gọi
làgócgiữahaiđườngthẳng
B
C
và
M
N
.Tính
sin
.
A.
22
3
B.
3
2
C.
1
2
D.
2
4
Hướngdẫngiải
Gọi
P
làtrungđimcacnh
CD
, ta có


,,
M
NBC MNNP
.
Trong tam giác
M
NP
, ta có
222
1
cos
2. 2
MN PN MP
MNP
MN NP


.Suyra
60MNP .
Suyra
3
sin
2
.
Câu7: 󰇛NGUYỄN KHUYẾN TPHCM󰇜 Cholăngtrtamgiác
.'' '
A
BC A B C
cóđáy
A
BC
làđucnh
22
A
Ba
.Biết
'8
A
Ca
vàtạovớimặtđáymộtgóc
0
45 .Thtíchkhiđadin
''
A
BCC B
bằng
A.
3
83
.
3
a
 B.
3
86
.
3
a
 C.
3
16 3
.
3
a
 D.
3
16 6
.
3
a
Hướngdẫngiải
Gọi
H
làhìnhchiếucủa
A
lên
'''mp A B C

0
'45HC A
'
A
HC
vuôngcântạiH.
'8
42.
22
AC a
AH a

NX:
2
3
.'' .'''
22.3
222 166
..42. .
333 43
A BCC B ABC A B C ABC
a
a
VV AHSa
ChọnD.
Gọi
H
làhìnhchiếucủa
A
lên
'''mp A B C

0
'45HC A
3
7
14
8
6
M
P
N
B
C
D
A
6 cm
2 cm
3 cm
B
D
C
D'
B'
C'
A'
A
'
A
HC
vuôngcântạiH.
'8
42.
22
AC a
AH a

NX:
2
3
.'' .'''
22.3
222 166
..42. .
333 43
A BCC B ABC A B C ABC
a
a
VV AHSa
Câu8: 󰇛T.TDIỆUHIỀN󰇜Chohìnhlậpphương
.'' ' '
A
BCD A B C D
cnh a .Tínhkhoảngcáchgiữa
haiđườngthẳng
'
B
C
và
'CD
.
A.
2a . B.
3
3
a
. C.
2a
. D.
2
3
a
.
Hướngdẫngiải
ChọnB
Gọi
'' ''OAC BD
vàtừ
'B
kẽ
'
B
HBO
Ta có
'CD
//
('')BA C
nên
'. ' 3
( '; ') ( ';( ' ')) ( '; ( ' ')) '
3
B
BBO a
dBC CD dD BAC dB BAC BH
BO

Câu9: 󰇛T.TDIỆUHIỀN󰇜Mộthìnhhpchnhật
.
A
BCD A B C D

cóbakíchthướclà
2cm
,
3cm
và
6cm
.Thểtíchcủakhốitứdiện
.
A
CB D

bằng
A.
3
8 cm . B.
3
12 cm . C.
3
6 cm . D.
3
4 cm .
Hướngdẫngiải
ChọnB.

Tacó :
O
B
D
C
D'
A'
C'
B'
A
H
P
N
M
H
K
F
E
A
B
C
D
......
...
...
.. .
..
4
4
1
4.
6
11
.2.
33
A
BCD A B C D B AB C D ACD A B AD C B C D A CB D
ABCD A B C D B AB C A CB D
ACBD ABCD ABCD B ABC
ACBD ABCD ABCD ABCD ABCD
ACBD ABCDABCD
VVVVVV
VVV
VV V
VV V
VV
 

 
  
 





3
3.6 12cm
Câu10: 󰇛LẠNGGIANGSỐ1󰇜Chokhitdinđều
A
BCD
cạnhbằng
2.cm
Gi ,,
M
NPlnlưtlà
trọngtâmcủabatamgiác
,,.
A
BC ABD ACD Tínhthểtích
V
củakhốichóp
.
A
MNP

A.
3
2
162
Vcm
. B.
3
22
81
Vcm
. C.
3
42
81
Vcm
. D.
3
2
144
Vcm
.
Hướngdẫngiải
ChọnC.
Tamgiác
B
CD
đều
23
3
3
DE DH

22
26
3
AH AD DH
 
EF
,D,BC
11113
.. . .
22224
K
EFK
SdFKdBC

EF
112632
...
33346
SKFE K
VAHS
 .
Mà
2
3
AM AN AP
A
EAKAF


Lạicó:
8842
..
27 27 81
AMNP
AMNP AEKF
AEKF
V
AM AN AP
VV
VAEAKAF

.
Câu11: 󰇛LÝ TỰ TRỌNG
TPHCM󰇜 Cho nh hộp
.
A
BCD A B C D

có
60 , 7, 3,BCD AC a BD a AB AD
,đườngchéo
BD
hpvimtphẳng
A
DD A

góc
30
.Tínhthểtích
V
củakhốihộp
.
A
BCD A B C D

.
A.
3
39 .a
 B.
3
39
.
3
a
 C.
3
23 .a
 D.
3
33 .a

Hướngdẫngiải
ChọnD.
Đặt 
ÁpdụngđịnhlýhàmcosvàphângiáctrongtamgiácBCD
 và 
 
Với và 

VậyVhìnhhộp
Câu12: 󰇛NGÔGIAT‐VP󰇜Chohìnhchóptgiácđu
.SABCD
cóthểtích
2
6
V
.Gọi
M
là
trungđimcacnh
SD
. Nếu
SB SD
thì khoảng cách từ
B
đếnmtphng
M
AC
bằng:
A.
1
2
. B.
1
2
. C.
2
3
. D.
3
4
.
Hướngdẫngiải
ChọnA
Giảsửhìnhchópcóđáy
A
BCD
làhìnhvuôngcạnh a .Khiđó,
2BD a
.
Tamgiác
SBD
vuôngcântại
S
nên
SD SB a
và
2
22
BD a
SO
 .
30°
y
x
O
A
C
B
C'
A'
B'
D'
D

;y
x
CD BC x y
222
3axyxy
22 2
5
x
ya
2;
x
aya
22
x
ya
60C
B
DAD
';(ADD'A') 30BD
'3
D
Da
2
.sin60 a 3
ABCD
Sxy
3
33a
O
M
A
S
D
C
B
Suyracáctamgiác ,SCD SAD làcáctamgiácđềucạnh
a
và

SD MAC tại
M
.
Thểtíchkhốichóplà
3
12
..
36
ABCD
a
VSOS
Mà
3
22
1
66
a
a

Vì
O
làtrungđiểm BD nên




1
,,
2
dBMAC dDMAC DM
.
Câu13: 󰇛THTT
477󰇜Mộthìnhlăngtrụcóđáylàtamgiácđềucạnhbằng
a
,cnhbênbng
b
và
tạovớimặtphẳngđáymộtgóc
.Thtíchcakhichópcóđáylàđáycalăngtrvà
đỉnhlàmộtđiểmbấtkìtrênđáycònlạilà
A.
2
3
sin .
12
ab
B.
2
3
sin .
4
ab
C.
2
3
cos .
12
ab
D.
2
3
cos .
4
ab
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Gọi
H
làhìnhchiếucủa
A
trên

A
BC
.Khiđó
A
AH
.
Ta
.sin sinAH AA b


nênthtíchkhilăngtrlà
2
.
3sin
.
4
ABC A B C ABC
ab
VAHS


.
Lạicóchiềucaocủachóptheoyêucầuđềbàichínhlàchiềucaocủalăngtrvàbằng
A
H
nênthểtíchkhốichóplà
2
..
13sin
312
S ABC ABC A B C
ab
VV

 .
Câu14: 󰇛THTT
477󰇜Cácđưngchéocacácmtcamthìnhhpchnhtbng
, , abc
.Thể
tíchcủakhốihộpđólà
A.
222222 222
.
8
bcacababc
V

B.

222222222
.
8
bcacababc
V

C.
.Vabc
H'
C
B
A
B'
C'
A'
H
S
D.
.Vabc
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Giảsửhìnhhộpchữnhậtcóbakíchthước:
,,
x
yz
.
Theoyêucầubàitoántacó
222 222 222
222 222 22222
22 2 2 22 2 22
xya yax yax
yzc yzc axbxc
xzb zbx zbx

 

 


  


222
2
222 222222
222
2
222
2
2
28
2
abc
y
acbabcbca
abc
xV
bca
z

  



Câu15: 󰇛SỞGDHÀNỘI󰇜Chohìnhlăngtrụ
ABCA B C

cóđáylàtamgiácđucnha .Hìnhchiếu
vuônggóccủa
A
lênmặtphẳng
ABC
trùngvitrọngtâmtamgiác
ABC
.Biếtkhoảng
cách giữahaiđườngthẳng
AA
vàBC bng
3
4
a
.TínhthtíchV cakhilăngtr
.ABCA B C

A.
3
3
.
24
a
V
B.
3
3
.
12
a
V
C.
3
3
.
3
a
V
D.
3
3
.
6
a
V
Hướngdẫngiải
ChọnB.
M
làtrungđiểmcủa
BC
thì

BC AA M
.
Gọi
MH làđườngcaocủatamgiácAAM
thì
MH A A
vàHM BC nênHM làkhoảngcách
z
c
b
ax
y
A'
C'
D'
C
B
D
A
B'
H
G
M
B
C
A
C'
B'
A'
AA
và
BC
.
Tacó
..A A HM A G AM


2
2
33
.
42 3
aa a
AA AA


222
22 2 2
442
43 .
3393
aaaa
AA AA AA AA AA


 



Đườngcaocủalăngtrụlà
22
43
993
aaa
AG

.
Thểtích
23
33
.
34 12
LT
aaa
V 
.
Câu16: 󰇛SỞGDHÀNỘI󰇜Chohìnhchóp
.SABC
có
0
60ASB C SB,
0
90ASC ,
SA SB SC a
.
Tínhkhoảngcách
d
từđiểm
A
đếnmặtphẳng
SBC
.
A.
26da
. B.
6
3
a
d
. C.
6da
. D.
26
3
a
d
.
Hướngdẫngiải
ChọnB.
Tacó:
SAB
,
SBC
làcácđềucạnh a nên
A
BBCa
Tacó:
SAC
vuôngcântại
S
nên
2
A
Ca
Tacó:
222
A
CABBCnên
A
BC
vuôngtại
B
có
2
2
ABC
a
S
Gọi
H
làtrungđimcủa
A
C
.Tacó:
HA HB HC
và
SA SB SC
nên
SH ABC
và
2
22
AC a
SH 
.
H
S
B
C
A
Vậy

2
.
2
2
.
3.
6
22
;
3
3
4
S ABC ABC
SBC SBC
aa
VSHS
a
dASBC
SS
a
 

Câu17: 󰇛CHUYÊNHÙNGVƯƠNG
GL󰇜Chohìnhchóp
.SABCD
cóđáy
A
BCD
làhìnhthoicnh
bằng
23a
,góc
BAD
bng120
0
.Haimặtphẳng
SAB và
SAD cùngvuônggócvới
đáy.Gócgữamặtphẳng
SBC
và
A
BCD
bằng45
0
.Tínhkhoảngcách
h
từ
A
đếnmặt
phẳng

.SBC

A.
22.ha B.
22
.
3
a
h
C.
32
.
2
a
h
D.
3.ha
Hướngdẫngiải
ChọnC.
Gọi
H
làchânđườngcaohạtừ
A
củatamgiác
.
A
BC

Xéttamgiác
:
A
BH
0
sin 2 3.sin 60 3 .
AH
BAHa a
A
B


0
cos 2 3.cos 60 3.
BH
BBHa a
A
B


Xéttamgiác
SAH
vuôngtại
:
A
0
tan 3 tan 45 3 .
SA
SHA SA a a
A
H


Trongtamgiác
SAH
vuôngtại
A
,kẻ
A
ISH
tại
.I
Tacó
A
ISBC
nên
A
I là
khoảngcáchtừ
A
đếnmặtphẳng

.SBC 
Xéttamgiác
SAH
,tacó:
 
22
22 2 2
111 1 1 2
.
9
33
A
ISAAH a
aa




32
,.
2
a
dASBC AI

Câu18: 󰇛CHUYÊN LƯƠNG VĂN CHÁNH󰇜 Khi chiều cao của một hình chóp đều tăng lên n ln
nhưngmỗicạnhđáygiảmđi
n lầnthìthểtíchcủanó.
A.Khôngthayđổi. B.Tănglên
n
lần. C.Tănglên
1n
lần. D.Giảmđi
n
lần.
Hướngdẫngiải
ChọnD.
Tacó:
1
..
3
VhS
,với
h
làchiềucao,
S
làdiệntíchđáy
2
0
180
4tan
xa
S
a




với
x
làđộdàicạnhcủađagiácđều, a làsốđỉnhcủađagiácđều.
A
S
D
C
B
H
I
Ycbt
2
1
0
1111
.. ... .
33
180
4tan
x
a
n
Vnh hSV
nn
a








.
Câu19: 󰇛BIÊNHÒA
HÀNAM󰇜Chohìnhchóptứgiácđều
.SABCD
cócạnhđáybằng
a
,cạnhbên
hợpvớiđáymộtgóc
60
.Gọi
M
làđimđixngca
C
qua
D
,
N
làtrungđim
.SC
Mặtphẳng
BMN chiakhichóp
.SABCD
thànhhaiphn.Tsthtíchgiahaiphn
󰇛phầnlớntrênphầnbé󰇜bằng:
A.
7
5
. B.
1
7
. C.
7
3
. D.
6
5
.
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Giảsửcácđiểmnhưhìnhvẽ.
E
SD M N E làtrọngtâmtamgiác SCM ,
//
D
FBC F
làtrungđiểm
B
M
.
Tacó:

6
,60
2
a
SD ABCD SDO SO
,
22
7
2
a
SF SO OF



2
61 7
,;.
24
27
SAD
aa
dO SAD OH h S SFAD
1
6
MEFD
MNBC
V
ME MF MD
VMNMBMC




3
551 15156
,4
663 2182 72
BFDCNE MNBC SBC SAD
a
VV dMSADShS
33
..
16 76
.
36 36
S ABCD ABCD SABFEN S ABCD BFDCNE
aa
VSOS VVV
Suyra:
7
5
SABFEN
BFDCNE
V
V

E
N
M
FO
AB
C
D
S
H
Câu20: 󰇛CHUYÊNPHANBỘICHÂU󰇜Chohìnhhộpchnhật
.
A
BCD A B C D

cótồngdiệntíchcủa
tấtcảcácmặtlà
36
,độdàiđưngco
A
C
bằng
6
.Hỏithtíchcakhốihplnnhấtlà
baonhiêu?
A.
8
. B.
82
. C.
16 2
. D.
24 3
.
Hướngdẫngiải
ChọnC.
Gọichiềudài3cạnhcủahìnhhộpchữnhậtlầnlượtlà:
a ,
b
,
0c
Tacó
22 222
36; 2 2 2 36 ( ) 72 6 2a b c S ab bc cAC a a b c a b c  

3
3
3
62
16 2
333
abc abc
abc abc

 







.Vậy
16 2
Max
V
Câu21: 󰇛CHUYÊNĐHSPHN󰇜Chohìnhchópđều
.S ABC
cóđáycnhbng a ,gócgiữađườngthẳng
SA
vàmặtphẳng
A
BC
bng
60
.Gọi
A
,
B
,
C
tươngnglàcácđimđixngca
A
,
B ,
C
qua
S
.Thtíchcakhibátdincócácmt ,
A
BC
A
BC

,
A
BC
,
B
CA
,
CAB
,
A
BC

,
B
AC

,
CA B

là
A.
3
23
3
a
. B.
3
23a
. C.
3
3
2
a
. D.
3
43
3
a
.
ChọnA.
Cách1:Tatínhthểtíchkhốichóp
.SABC
:
GiHlàtâmtamgiácABCđucnha
3
3
a
CH
.Gócgiađưngthng
SA
vàmt
phẳng
󰇛ABC󰇜
bằng
0
60
23
.
1133
60 .S . . .
33412
o
SABC ABC
aa
SCH SH a V H S a

3
.'' .ACS .
23
22.48
3
B ACA C B S ABC
a
VV V V
.
Cách2:Tacóthểtíchkhốichóp
.S ABC
là:
3
.
3
12
S ABC
a
V
.
Diệntíchtamgiác
SBC
là:
2
39
12
SBC
a
S
.
Khoảng cách từ
A
đếnmtphng
SBC
là:


3
,
13
a
dASBC
.
Tứgiác
''
B
CB C
làhìnhchữnhậtvìcóhaiđường
chéobngnhauvàctnhautitrungđimmi
đường.
H
B'
A'
C'
C
A
B
S
Có
23 23 39
''
33 3
aaa
SB BB B C
.
Diệntích
''
B
CB C
là:
2
''
39
3
BCB C
a
S
.
Thểtíchkhối8mặtcầntìmlà:


3
''
123
2. , . .
33
BCB C
a
VdASBCS
Cách3 󰇛ThamkhảolờigiảicủaNgọcHuyềnLB󰇜.
Thểtíchkhốibátdiệnđãcholà
''' '. .
1
22.488..
3
A
B C BC A SBC S ABC ABC
VV V V SGS 
Ta có:


0
;60.SA ABC SAG
Xét
SGA
vuôngti
G
:
tan .tan .
SG
SAG SG AG SAG a
A
G


Vậy
23
11323
8. . 8. . . .
3343
ABC
aa
VSGS a
Câu22: 󰇛CHUYÊNTHÁIBÌNH󰇜 Chokhốichóp
.SABC
có
SA a
, 2SB a ,
3SC a
.Thểtích
lớnnhấtcủakhốichóplà
A.
3
6a
. B.
3
6
2
a
. C.
3
6
3
a
. D.
3
6
6
a
.
ChọnD.
Gọi
H
làhìnhchiếucủa
A
lên
1
() .
3
SBC
SBC V AH S .
Tacó
A
HSA
;dấu“”xảyrakhi
A
SSBC
.
11
..sin .
22
SBC
S SB SC SBC SB SC, dấu “” xảy ra khi
SB SC
.
Khiđó,
1111
.
3326
SBC
V AH S AS SB SC SA SB SC.
Dấu “” xảy ra khi
,,SA SB SC
đôimtvuônggócvi
nhau.
Suy ra thể tích lớn nhất của khối chóp là
3
16
..
66
a
VSASBSC
.
a
a2
a3
A
S
B
C
H
H
I
A D
B C
Câu23: 󰇛CHUYÊN THÁI BÌNH󰇜 Cho hình chóp
.SABCD
cóđáylàhìnhvuôngcnh
a
,
17
2
a
SD
,
hìnhchiếuvuônggóc
H
ca
S
lênmt
A
BCD
làtrungđimcađon
A
B .Tínhchiềucao
củakhốichóp
.HSBD
theo
a
.
A.
3
5
a
. B.
3
7
a
. C.
21
5
a
. D.
3a
5
.
ChọnA.
Ta có
SHD
vuôngti
H
2
2
22 2
17
3
22
aa
SH SD HD a a












.
Cách1.Tacó

12
,,
24
a
d H BD d A BD
.
Chiềucaocủachóp
.HSBD
là




2
2
2
2
2
.,
,
,
2
3.
6.2 2 3
4
.
4.5 5
3
8
SH d H BD
dH SBD
SH d H BD
a
a
aa
a
a
a




Cách2.
3
13
..
33
ABCD
SABCD SHS a

...
3
.
111
2224
3
1
H SBD A SBD S ABC S ABCD
VVVV a
.
Tamgiác
SHB
vuôngtại
H
2
22 2
13
3
42
aa
SB SH HB a 
.
Tamgiác
SBD
có
13 17
;2;
22
aa
SB BD a SD
2
5
4
SBD
a
S
.


.
3
3
,.
5
SHBD
SBD
V
a
dH SBD
S

Cách3.Gi
I
làtrungđim
BD
.Chọnhệtrục
Oxyz
với
; ; ; .O H Ox HI Oy HB Oz HS

Tacó
0;0; 0H
; 0; ;0
2
a
B



;

0;0; 3Sa
; ;0;0
2
a
I




Vì
SBD SBI
H
B
S
A
D
C
y
x
O
H
z
I
B
C
D
A
S

22 3
:1220
3
3
xyz
SBD x y z a
aa
a

.
Suyra


3
2.0 2.0 .0
3
3
,.
5
1
44
3
a
a
dH SBD



Câu24: 󰇛CHUYÊNPHANBỘICHÂU󰇜Chokhốichóp
.SABCD
cóthểtíchbằng
3
a
.Mặtn
SAB
là
tamgiácđucnh
a
vàđáy
A
BCD
làhìnhbìnhhành.Tínhtheo
a
khoảngcáchgiữa
SA
và
CD
.
A.
23a
. B.
3a
. C.
2
3
a
. D.
2
a
.
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Vìđáy
A
BCD
làhìnhbìnhhành
3
.
1
22

SABD SBCD S ABCD
a
VV V
.
Tacó:
Vìtamgiác
SAB
đềucạnha 
2
3
4
SAB
a
S

Vì
CD AB CD SAB
nên
,, ,dCDSA dCD SAB dD SAB 
3
2
3.
3
2
23
3
4

SABD
SBD
a
V
a
S
a
.
Câu25: 󰇛LÝTỰTRỌNGTPHCM󰇜Tìm
max
V
làgiátrlnnhtcathểtíchcáckhihộpchnhật
cóđườngchéobằng
32cm
vàdiệntíchtoànphầnbằng
2
18 .cm 
A.
3
max
6.Vcm  B.
3
max
5.Vcm 
C.
3
max
4.Vcm
 D.
3
max
3.Vcm

Hướngdẫngiải
ChọnC.
Đặt
,,abc
làkíchthướccủahìnhhộpthìtacóhệ
222
18
9
abc
ab bc ac


.
Suyra
6.abc
CầntìmGTLNcủa
.Vabc
Tacó
69 96.bc a bc abc a a  
Do
 
22
46 496 04.bc bc a a a a


a
A
D
C
B
S
Tươngtự
0,4bc
.
Talạicó
96Va a a

.KhảosáthàmsốnàytìmđượcGTLNcủa
V
là4.
Câu26: 󰇛CHUYÊN PHAN BỘI CHÂU󰇜 Khối chóp
.S ABCD
cóđáy
A
BCD
làhìnhthoicnh
a
.
SA SB SC a
,Cạnh
SD
thayđổi.Thểtíchlớnnhấtcủakhốichóp
.S ABCD
là:
A.
3
8
a
. B.
3
4
a
. C.
3
3
8
a
. D.
3
2
a
.
Hướngdẫngiải
ChọnD.
Khi
SD
thayđổithi
A
C
thayđổi.Đặt
A
Cx
.
Gọi
OACBD
.
Vì
SA SB SC
nênchânđườngcao
SH
trùng
vớitâmđườngtrònngoạitiếptamgiác
A
BC
.
HBO
.
Tacó
2
22 22
2
44
24 2





x
ax ax
OB a

22 22
114 4
..
222 4


ABC
ax xax
SOBACx

22
22 22
..
4
44
4.
4


ABC
aax a x a
HB R
S
x
ax ax
.
422
222
22
22
3
4
4

aaax
SH SB BH a
ax
ax

22 22
..
22
1234
22.. . .
33 4
4


S ABCD S ABC ABC
aa xxa x
VV SHS
ax

222 3
22
113
.3
3322





x
ax a
ax a x a

Câu27: 󰇛THTT477󰇜Chokhốiđadiệnđều n mặtcóthtích
V
vàdiệntíchmỗimtcủanóbằng
.S
Khiđó,tổngcáckhoảngcáchtừmộtđiểmbấtkìbêntrongkhốiđadiệnđóđếncácmặt
củanóbằng
A.
.
nV
S
B. .
V
nS

C.
3
.
V
S
D. .
3
V
S
Hướngdẫngiải
ChọnC.
Xéttrongtrườnghợpkhốitứdiệnđều.
Cáctrườnghợpkháchoàntoàntươngtự.
.1.2.3.4
1111
.; .; .; .
3333
H ABC H SBC H SAB H SAC
V hSV hSV hSV hS
x
a
O
A
S
D
C
B
H
A
C
B
S
H

3
12 4
12 3 4
1234
1234
3
33 3
;;;
3
3
V
VV V
hh hh
SSSS
VVVV
V
hhhh
SS



Câu28: 󰇛LƯƠNG ĐẮC BẰNG󰇜 Chohìnhlpphương
.
A
BCD A B C D

cócnhbng a , một mặt
phẳng
cắtcáccạnh
A
A
, BB
,
CC
, DD
lnlưtti
M
,
N
,
P
, Q .Biết
1
3
A
Ma ,
2
5
CP a
.Thểtíchkhốiđadiện
.
A
BCD MNPQ
là:
A.
3
11
30
a
. B.
3
3
a
. C.
3
2
3
a
. D.
3
11
15
a
.
HD:Tứgiác
MNPQ
làhìnhbìnhhànhcótâmlàI
thuộcđoạnOO’.
Tacó:
11
2302
A
MCP a
OI a


GọiO
1
làđiểmđốixứngOquaIthì:
OO
1
2OI
11
15
a
a.VậyO
1
nằmtrongđoạnOO’.
VẽmặtphẳngquaO
1
songsongvới󰇛ABCD󰇜cắt
cáccạnh
AA’;BB’;CC’;DD’
lầnlượttại
A
1
,B
1
,C
1
,D
1
.
KhiđóIlàtâmcủahìnhhộp
ABCD.AB
1
C
1
D
1
.
VậyV󰇛ABCD.MNPQ󰇜V󰇛MNPQ.A
1
B
1
C
1
D
1
󰇜
23
111 1 1
1111
(. )
2230
V ABCD A B C D a OO a


Câu29: 󰇛CHUYÊNVĨNHPHÚC󰇜Ngưitagtmtkhốilpphươnggỗđểlykhitámmtđềuni
tiếpnó󰇛tứclàkhốicócácđỉnhlàcáctâmcủacácmặtkhốilậpphương󰇜.Biếtcáccạnhcủa
khốilậpphươngbằnga.Hãytínhthểtíchcủakhốitámmặtđềuđó:
A.
3
a
4
 B.
3
a
6
 C.
3
a
12
 D.
3
a
8

ĐápánB
Dựngđượchìnhnhưhìnhbên
Thấyđượcthểtíchkhốicầntính bằng2lầnthểtíchcủa
hìnhchópS.ABCD
NhiệmvụbâygiờđitìmthểtíchcủaS.ABCD
Q
O
1
I
O'
O
A'
C'
D'
C
B
D
A
B'
N
M
P
B
D
C
S
A
ABCDlàhìnhvuôngcótâmOđồngthờichínhlàhìnhchiếucủaSlênmặtđáy
a
SO
2
;
BD
cạnhcủahìnhlậpphương a .Suyracáccạnhcủahìnhvuông
2
ABCD a
2

3
3
S.ABCD
11122 a
VSh.. a
33222 12





.V
khốiđadiện
3
S.ABCD
a
2.V
6

.
Câu30: Chotứdiện
A
BCD
cóthtíchbng12và
G
làtrọngtâmtamgiác
B
CD
.Tínhthểtích
V
củakhốichóp
.
A
GBC
.
A.
3V
. B.
4V
. C.
6V
. D.
5V
.
ChọnB.
Cách1:
Phân tích:tdin
A
BCD
và khối chóp
.
A
GBC
cócùng
đườngcaolàkhoảngcáchtừ
A
đếnmặtphẳng
BCD
.Do
G
là trọng tâm tam giác
B
CD
nêntacó


B
GC BGD CGD
SSS 3


B
CD BGC
SS
󰇛xem phần chứng
minh󰇜.
Ápdụngcôngthứcthểtíchhìnhchóptacó:
.
.
1
1
.
.
3
3
3
1
1
.
.
3
3

ABCD BCD
BCD
ABCD BCD
AGBC GBC
GBC
AGBC GBC
VhS
hS
VS
VS
hS
VhS
.
11
.12 4
33

A GBC ABCD
VV .
Chứngminh:Đặt ;DN h BC a .
Từhìnhvẽcó:
󰇜
11
//
22 2

M
FCM h
MF ND MF DN MF
DN CD
.
󰇜
222
// .
33323
 
GE BG h h
GE MF GE MF
M
FBM
󰇜
11
.
22
33
11
.
223


BCD
B
CD GBC
GBC
DN BC ha
S
SS
h
S
GE BC a
󰇜Chứngminhtươngtựcó
33


B
CD GBD GCD
SSS
B
GC BGD CGD
SSS


.
Cách2:
G
B
C
D
A
H
1
G
I
D
C
B
A
H
F
E
G
M
N
B
C
D






;
11
;;
33
;

d G ABC
GI
d G ABC d D ABC
DI
dD ABC
.
Nên


.
11
;. .4.
33

G ABC ABC DABC
VdGABCSV
Câu31: Mthìnhtrcódiệntíchxungquanhbằng 4 ,dintíchđáybằngdintíchcamtcucó
bánkínhbằng
1.TínhthểtíchV khốitrụđó.
A.
4V =
. B.
6V =
. C.
8V =
. D.
10V =
.
ĐápánB
,BD
nhìnAC dướimộtgóc90 .
22
5; ;
55
AD a a
SD a KD
SD
a
====
22
6SC SA A C a=+=
Tacó:
()
22 2
11 1 2
1
5
a
AK
SA AD AK
+==
222
SC SD CD=+
tamgiácSCD vuôngtạiD .
Khiđótamgiác
KDC vuôngtạiD .
22
6
5
a
KC CD KD= + =
Tacó:
22 2
AK KC AC+=
.Vậy
90AKC =
.Tươngtự
0
90AHC =
Vậy
AC
chínhlàđưngkínhmtcungoitiếpkhi
ABCDEHK
.
2
2
a
AC a OA==
.
3
33
44 2
33 3
22
a
VOA app p== =
Câu32: Ghép5khốilậpphươngcạnh
a
đểđượckhốihộpchữthậpnhưhìnhvẽ.
Tínhdiệntíchtoànphần
tp
S
củakhốichữthập
A.
=
2
20
tp
Sa
. B.
=
2
30
tp
Sa
. C.
=
2
12
tp
Sa
. D.
=
2
22
tp
Sa
.
E
O
A
B
C
D
S
H
K
Diệntíchmỗimặtkhốilậpphương:
=
2
1
Sa
Diệntíchtoànphầncáckhốilậpphương:
=
2
2
6Sa
Diệntíchtoànphầnkhốichữthập:
=-=
2
21
5822SS S a
Câu33: Chohìnhchóptgiácđu
.SABCD
cócạnhđáybằnga ,cnhbênhpviđáymtgóc
60
.Gọi
M
làđiểmđốixứngvới
C
qua
D
;
N
làtrungđiểmcủa
SC
,mặtphẳng󰇛
BMN
󰇜
chiakhốichóp
.SABCD
thànhhaiphần.Tínhtỉsốthểtíchgiữahaiphầnđó.
A.
1
5
. B.
7
3
. C.
1
7
. D.
7
5
.
ĐápánD
Đt
1
1
2
2
?
SABIKN
NBCDIK
VV
V
VV
V
ì
ï
=
ï
=
í
ï
=
ï
î
*
23
.
16 6
.
32 6
SABCD
a
Vaa==
*
.
3
11
.. . .
332
161 6
...2
34 2 12
NBMC BMC BMC
SO
VNHS S
a
aa a
DD
==
==
*NhậnthấyKlàtrọngtâmcủatamgiácSMC
2
3
MK
MN
=
*
.
.
112 1
.. ..
223 6
MDIK
MCBN
V
MD MI MK
VMCMBMN
===
33
2. . .CBN
55656
.
661272
MCBN MDIK M
VV V V a a= - = = =
a
a
60°
H
K
N
M
I
O
A
S
B
C
D
3
33 3
1
1. 2
2
3
76
656 76 7
72
672 72 5
56
72
SABCD
a
V
VV V a a a
V
a
= -= - = = =
Câu34: Chohìnhchóptứgiác
.S ABCD
có

SA ABCD ,
A
BCD
làhìnhthangvngti
A
và B
biết
2
A
Ba
,
33
A
DBCa
.Tínhthtíchkhichóp
.SABCD
theo a ,biếtkhoảngcáchtừAđến
mặtphẳng
()SCD bằng
36
4
a
.
A.
3
66a
. B.
3
26a
. C.
3
23a
. D.
3
63a
.
Hướngdẫngiải
Dựng
A
MCD
tại
M
.
Dựng
A
HSM
tại
H
.
Tacó:
36
4
A
Ha .
2
.4
2
ABCD
AD BC
SABa



2
2
22CD AD BC AB a

2
1
.
2
ABC
SABBCa
2
3
ACD ABCD ABC
SS S a
2
132
.
22
ACD
ACD
S
SAMCDAM a
CD

Tacó:
222
22
111 . 36
2
AH AM
A
Sa
AH AM AS
AM AH


3
.
1
.26
3
S ABCD ABCD
VSAS a
Câu35: Cholăngtrtamgiác
.'' '
A
BC A B C
có
'
B
Ba
,gócgiữađườngthẳng 'BB và
A
BC
bằng
60
,tamgiác
A
BC
vuôngtại
C
vàgóc
60BAC .Hìnhchiếuvuônggóccủađim 'B lên
A
BC
trùngvớitrọngtâmcủa
A
BC
.Thểtíchcủakhốitứdiện
'.
A
ABC
theo
a bằng
A.
3
13
108
a
. B.
3
7
106
a
. C.
3
15
108
a
. D.
3
9
208
a
.
Hướngdẫngiải
M
A
D
B
C
S
K
60°
60°
C'
A'
G
M
N
B
C
A
B'
Gọi ,
M
N làtrungđiểmcủa ,
A
BAC
và
G
làtrọngtâmcủa
A
BC
.
'BG ABC

0
', ' 60BB ABC B BG
.
'.
11
..' ...'
36
A ABC ABC
V S BG ACBCBG

Xét
'
B
BG
vuôngtại
G
,có
0
'60BBG
3
'
2
a
BG
.󰇛nửatamgiácđều󰇜
Đặt
2
A
Bx
.Trong
A
BC
vuôngtại
C
có
0
60BAC

tamgiác
A
BC
lànữatamgiácđều , 3
2
AB
A
CxBCx
Do
G
làtrọngtâm
A
BC
33
24
a
BN BG
.
Trong
B
NC
vuôngtại
C
:
222
BN NC BC
22 2
22
3
213
993
3
16 4 52
213
33
213
a
AC
ax a a
xx x
a
BC

V
ậy,
3
'
13 33 39
...
6 2 208
213213
A ABC
aa a a
V 
.
Câu36: Chohìnhlăngtrụđứng
.'' '
A
BC A B C
,biếtđáy
A
BC
làtamgiácđucnh
a .Khoảngcách
từ tâm
O
của tam giác
A
BC
đến mặt phẳng
'
A
BC
bng
6
a
.Tính thể tích khối lăng trụ
.'' '
A
BC A B C
.
A.
3
32
8
a
. B.
3
32
28
a
. C.
3
32
4
a
. D.
3
32
16
a
.
Hướngdẫngiải
Gọi
M
làtrungđiểmcủa
B
C
,
tacó

''
A
AM A BC
theogiao
tuyến
'
A
M
.
Trong

'
A
AM
kẻ
'( ')OH A M H A M
.
'OH A BC
Suyra:


,'
6
a
dO ABC OH.
2
3
4
ABC
a
S
.
Xéthaitamgiácvuông
'
A
AM
và
OHM
cógóc
M
chungnênchúng
đồngdạng.
Suyra:
22 2
2
13
.
13
632
'' ' '
'
3
'
2
aa
OH OM
AA AM AA AA
AA AM
a
AA




.
6
'
4
a
AA
.Thểtích:
23
.'''
6332
.' .
44 16
ABC A B C ABC
aa a
VSAA

.
Câu37: Chohìnhchóptứgiácđều
.SABCDcócnhđáybng
a
.Biếtthtíchkhichópbng
3
2
6
a
.Tínhkhoảngcách
h
giữahaiđườngthẳng
BC
và
SA
.
A.
.
6
a
 B.
.a
 C.
2
.
6
a
D.
.
2
a
Hướngdẫngiải
Gọi
O làtâmhìnhvuông .SABCD, suy ra
(
)
^SO ABCD .
Đặt
=SO x . Ta có
====
3
2
.
1122
.. . .
3362
S ABCD ABCD
aa
VSSOax x

Tacó
BC AD
nên
(
)
BC SAD .Dođó
(
)
(
)
(
)
éùéùéù
éù
===
êú
êúêúêú
ëû
ëûëûëû
,, ,2,d BC SA d BC SAD d B SAD d O SAD
.
Kẻ
^OK SE
.Khiđó
()
éù
== =
êú
ëû
+
22
.
,
6
SO OE a
dO SAD OK
SO OE
.
O
C'
B'
M
A
B
A'
C
H
E
O
C
D
A
B
S
K
Vậy
éù
==
êú
ëû
2
,2 .
6
a
dBCSA OK
ChọnC.
Câu38: 󰇛ĐMINHHAQUCGIANĂM2017󰇜Chohìnhchóptgiác
.SABCDcóđáylàhình
vuôngcạnhbằng
2.a
Tamgiác
()
SAD
cântiS vàmtbên
()
SAD
vuônggócvimtphng
đáy.Biếtthểtíchkhốichóp
.SABCD
bằng
3
4
.
3
a
Tínhkhoảngcách
h
từ
B
đếnmặtphẳng
(
)
SCD .
A.
=
2
.
3
ha
 B.
=
4
.
3
ha
 C.
=
8
.
3
ha
D.
=
3
.
4
ha
Hướngdẫngiải
Gọi
H làtrungđiểmAD .
Suyra
()
^^ .SH AD SH ABCD

Đặt
=SH x
.
Tacó
()
===
2
3
14
.. 2 2
33
Vxa axa
.
Tacó
(
)
(
)
éùéù
=
êúêú
ëûëû
,,
dB SCD dA SCD

()
éù
===
êú
ëû
4
2, 2
3
a
dH SCD HK
.ChọnB.
Câu39: Cho hình chóp
.SABCD
cóđáy
ABCD
làhìnhvuôngtâm
O
, cạnh a . Cạnh bên
SA
vuônggócvớiđáy,góc
=
0
60SBD
.Tínhtheo
a
khoảngcáchgiữahaiđườngthẳng
AB
và
SO
.
A.
3
3
a
. B.
6
4
a
. C.
2
.
2
a
D.
5
.
5
a
Hướngdẫngiải
Tacó
D=DSAB SAD
()
--cgc,suyra
=SB SD
.
Lạicó
=
0
60SBD ,suyra

DSBD
đềucạnh == =2SB SD BD a .
Trongtamgiácvuông
SAB ,tacó

=-=
22
SA SB AB a .
Gọi
E
làtrungđiểm
AD
,suyra

OE AB
và
^AE OE
.
Dođó
(
)
(
)
éùéù
éù
==
êú
êúêú
ëû
ëûëû
,, ,.dABSO dAB SOE dA SOE
H
A
B
C
D
S
K
E
O
A
S
B
C
D
K
Kẻ
^AK SE
.
Khiđó
()
éù
== =
êú
ëû
+
22
.5
,
5
SA AE a
dA SOE AK
SA A E
.ChọnD.
Câu40: Cho hình hộp chữ nhật
.''''ABCD A B C D cóđáyABCD là hình vuông cạnh
2a
,
='2AA a
.Tínhkhoảngcáchgiữahaiđườngthẳng
BD
và
'CD
.
A.
2.a
B.
2.a
 C.
25
.
5
a
D.
5
.
5
a
Hướngdẫngiải
Gọi
I
làđiểmđốixứngcủa
A
qua
D
,suyra
BCID
làhìnhbìnhhànhnên
.BD CI
Dođó
(
)
(
)
éùéù
éù
==
êú
êúêú
ëû
ëûëû
,' , ' , '.dBDCD dBD CDI dD CDI
Kẻ
^DE CI
tại
E
,kẻ
^ 'DK D E
.Khiđó
()
éù
=
êú
ëû
,' .dD CDI DK

Xéttamgiác
IAC ,tacó
DE AC
󰇛docùngvuônggócvớiCI 󰇜vàcó D làtrungđimca
AI nênsuyraDE làđườngtrungbìnhcủatamgiác.Suyra
==
1
.
2
DE AC a

Tamgiácvuông
'DDE
,có ==
+
22
'. 2 5
.
5
'
DDDE a
DK
DD DE
ChọnC.
Câu41: Chokhốichóptứgiácđều
.SABCD
.Mặtphẳng
(
)
a điqua
, AB
vàtrungđim
M
ca
SC
.Tỉsốthểtíchcủahaiphầnkhốichópbịphânchiabởimặtphẳngđólà:
A.
1
4
. B.
3
8
. C.
5
8
. D.
3
5
.
Hướngdẫngiải
Kẻ
MN CD
()
ÎNCD, suyrahìnhthang
ABMN
làthiếtdiệncủakhốichóp.
Tacó
=+
...S ABMN S ABM S AMN
VVV.
E
I
B
D
C
D'
B'
C'
A'
A
K
M
N
D
S
C
B
A
Mà
==
.
.
1
2
SABM
SABC
V
SM
VSC
.
Suyra
==
...
11
.
24
SABM SABC SABCD
VVV
Và
===
.
..
.
11
..
48
SAMN
SAMN SABCD
SACD
V
SM SN
VV
VSCSD
Suyra
=+=
....
113
.
488
SABMN SABCD SABCD SABCD
VVVV
Từđósuyra
=
.
5
8
ABMNDC S ABCD
VV
nên =
.
3
.
5
SABMN
ABMNDC
V
V

ChọnD.
Câu42: Cholăngtrụđứng
.''' 'ABCD A B C D
cóđáylàhìnhthoicạnhbằng 1,
0
120BAD =
.Gócgiữa
đườngthẳng
'AC vàmặtphẳng
()
''
A
DD A
bằng
0
30
.Tínhthểtíchkhốilăngtrụ.
A.
6V = . B.
6
6
V =
. C.
6
2
V =
. D. 3V = .
Hướngdẫngiải
Hìnhthoi
ABCDcó
0
120BAD = ,suyra
0
60ADC = .
Dođótamgiác
ABC và ADC làcáctamgiácđều.
Vì
N
làtrungđiểm ''
A
D nên

'''CN AD^
và
3
'.
2
CN=
Suyra
()
0
30 ', ' ' ', 'AC ADD A AC AN C AN===
.
Tamgiác ,có
'3
2
tan '
CN
AN
CAN
==
.
Tamgiác ,có
22
''2AA AN A N=-=
.
Diệntíchhìnhthoi
2
3
.sin
2
ABCD
SABBAD==
.
Vậy
.''' '
6
.'
2
ABCD A B C D ABCD
VSAA==
󰇛đvtt󰇜.ChọnC.
Câu43: Chohìnhchóp
.SABCDcóđáy ABCD làhìnhvuôngcnh
a
,tamgiác SAD đuvànm
trongmặtphẳngvuônggócvớiđáy.Tínhkhoảngcáchgiữahaiđườngthẳng
SA và BD .
A.
21
.
14
a
B.
2
.
2
a
 C.
21
.
7
a
D.
.a
Hướngdẫngiải
ʹCAN
ʹAA N
N
D
B
C
B'A'
C'
D'
A
Gọi
I
làtrungđimca
A
D nênsuyra
()
SI AD SI ABCD^^
.
Kẻ
Ax BD . Do đó
[
]()()()
,, ,2,d BD SA d BD SAx d D SAx d I SAx
éùéùéù
===
ëûëûëû
.
Kẻ
IE A x^
,kẻ
IK SE^
.Khiđó
()
,dI SAx IK
éù
=
ëû
.
Gọi
F làhìnhchiếuca
I
trên BD , ta có
2
24
AO a
IE IF
== =
.
Tamgiácvuông
SIE ,có
22
.21
14
SI IE a
IK
SI IE
==
+
.
Vậy
[]
21
,2 .
7
a
dBDSA IK==
ChọnC.
Câu44: 󰇛CHUYÊNQUANGTRUNGLN3󰇜Chohìnhlăngtrcóttccáccnhđubng
a ,đáylà
lụcgiácđều,góctạobởicạnhbênvàmặtđáylà
60
.Tínhthểtíchkhốilăngtrụ
A.
3
27
8
Va
. B.
3
3
4
Va
. C.
3
3
2
Va
. D.
3
9
4
a
.
Hướngdẫngiải
ChọnD.
Tacó
A
BCDEF
làlụcgiácđềunêngócởđỉnhbằng
120
.
A
BC
làtamgiáccântại
B
,
DEF
làtamgiáccântại
E
.
2
13
. .sin120
24
ABC DEF
a
SS aa
22
2. . .cos
A
CABBC ABBCB
22
1
2... 3
2
aa aa a




2
.3.3
ACDF
SACAFaaa
222
2
3333
3
442
ABCDEF ABC ACDF DEF
aaa
SSSS a
3
'60' '.sin60
2
a
BBH BH BB
Suyra 
Câu45: 󰇛NGUYỄNTRÃI
HD󰇜Mộtcốcnướccódạnghìnhtrụđựngnướcchiềucao
12cm
,đường
kínhđáy
4cm
,lượngnướctrongcốccao
8cm
.Thảvàocốcnước4viênbicócùngđườngkính
2cm
.Hỏinướcdângcaocáchpcốcbaonhiêuxăng‐ti‐mét?󰇛làmtrònsaudấuphẩy2chữsốthập
phân,bỏquađộdàycủacốc󰇜
A.
2,67cm
. B.
2,75cm
. C.
2, 25cm
. D.
2,33cm
.
2
3
339
'. 3.
44
ABCDEF
a
VBHS a a

x
E
F
I
O
D
C
B
A
S
K
60°
C'
E'
F'A'
D'
E
F
B
C
D
A
B'
H
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Lượngnướcdânglênchínhlàtổngthểtíchcủa4viênbithảvàobằng
3
4
4.
3
bb
Vr
3
16
cm
3
.
Dễthấyphầnnướcdânglênlàhìnhtrụcóđáybằngvớiđáycốcnướcvàthểtíchlà
3
16
cm
3
.
Chiềucaocủaphầnnướcdânglênlà
d
h
thỏamãn:
2
16
3
d
rh
nên
4
cm
3
d
h .
Vậynướcdângcaocáchmépcốclà
48
12 8 2,67
33

cm.
Câu 46: 󰇛CHUYÊNBẮCGIANG󰇜Cho tứ diện đều cạnh
a
điểm
I
nằm trong tứ diện.
Tính tổng khoảng cách từ
I
đến các mặt của tứ diện.
A.
2
a
. B.
6
3
a
. C.
3
2
a
. D.
34
2
a
.
Hướngdẫngiải
Chọn B
2233
.
3323
aa
AH AM
.
2
222
6
33
aa
SH SA AH a
.
Ta có
23
11362
...
334312
SABC ABC
aa a
VSSH
.
Mặt khác,
SABC ISAB IABC ISAC ISBC
VVVVV








1
.; ; ; ;
3
ABC
S dISAB dIABC dISAC dISBC











3
;; ;;
SABC
A
BC
V
dI SAB dI ABC dI SAC dI SBC
S

3
2
2
3.
6
12
3
3
4
a
a
a
.
Câu 47:
󰇛CHUYÊNKHTNL4󰇜Cho hình chóp
SABC
đáy
A
BC
tam giác vuông cân,

A
BACa
,
SC ABC
và
SC a
. Mặt phẳng qua
C
, vuông góc với
SB
ct
,SA SB
ln
lượt tại
E
F . Tính thể tích khối chóp
.SCEF
.
A.
3
2
36
SCEF
a
V
. B.
3
18
SCEF
a
V
. C.
3
36
SCEF
a
V
. D.
3
2
12
SCEF
a
V
.
Hướngdẫngiải
M
C
B
A
S
I
H
Chọn đáp án C.
Từ
C hạ

,CF SB F SB
,
,CE SA E SA
Ta có

  
AB AC
A
B SAC AB CE CE SAB CE SB
AB SC
Vậy mặt phẳng qua
C
và vuông góc
SB
là mặt
CEF
.
Ta có
.
SCEF
SCAB
V
SE SF
VSASB
Tam giác vuông
SAC
vuông tại
C
ta có:
22
2SA SC AC a
22
22
1
2
2

SE SC a SE
SA SA
SA a
Tam giác vuông
SBC
vuông tại
C
ta có:
22
3SB SC BC a
22
22
1
3
3

SF SC a SF
SB SC
SB a
Do đó
3
11 1 1 11 1
...
23 6 6 63 36

SCEF
SCEF SABC ABC
SCAB
V
VV SAS a
V
.
Câu 48: 󰇛CHUYÊNVINHL2󰇜Cho hình lăng trụ
.
A
BC A B C

có thể tích bằng
V
. Các điểm
M
,
N
,
P
lần lượt thuộc các cạnh
A
A
,
B
B
,
CC
sao cho
1
2
AM
AA
,
2
3
BN CP
BB CC


. Thể tích khối đa diện
.
A
BC MNP
bằng
A.
2
3
V
B.
9
16
V
C.
20
27
V
D.
11
18
V
Hướng dẫn giải
Chọn D.
Đặt




1.
1
,.
3
122
,.
339
M
NPCB NPCB
CC B B
VV dMCCBBS
dM CCBB S V









2.
1
,.
3
11 1
., .
32 6
M
ABC ABC
ABC
VV dMABCS
dA ABC S V


Vậy
.12
2111
96 8
ABC MNP
VVVVVV
a
a
a
B
A
C
S
F
E
M
C
B
A
B'
C'
A'
P
N
Chủđề6.KHỐITRÒNXOAY
Câu1: 󰇛SGDVĨNHPHÚC󰇜Chohìnhchóp
.S ABC
có

SA ABC
,
1AB
,
2AC
và
60 .BAC 
Gọi
M
,
N
lnlưtlàhìnhchiếuca
A
trên
SB
,
SC
.Tínhbánkính
R
camtcuđiqua
cácđiểm
A
,
B
,
C
,
M
,
N
.
A.
2R
. B.
23
3
R
.
C.
4
3
R . D.
1R
.
Hướn
gdẫngiải
ChọnD.
*Gọi
K
là trung điểm của
AC
suy ra :
1AK AB KC
*Lạ
i có

60 60 ; 30 90 1BAC ABK KBC ABC   
*Th
eogiảthiêt

90 2ANC 
* Ch
ứngminh

90 3AMC 
Th
ậtvậy,tacó:


;BC SA BC AB BC SAB SBC SAB
AM SB AM SBC AM MC


Từ
 
1;2;3
suyracácđim
A
,
B
,
C
,
M
,
N
nội tiếp đường tròn tâm
K
, bán kính
1
1
2
KA KB KC KM KN AC
.
Câu2: 󰇛NGUYỄNKHUYẾNTPHCM󰇜ChođoạnthẳngABcóđộdàibằng
2a
,vtia
Ax
vềphíađiểm
BsaochođiểmBluôncáchtia
Ax
mộtđoạnbằng
a
.GọiHlàhìnhchiếucủaBlêntia,khi
tamgiácAHBquayquanhtrụcABthìđườnggấpkhúcAHBvẽthànhmặttrònxoaycódiện
tíchxungquanhbằng
A.
2
(2 2)
2
a
B.
2
(3 3)
2
a
C.
2
(1 3)
2
a
D.
2
32
2
a
Hướn
gdẫngiải
C
hnB.
KhiquayquanhtamgiácAHBtđưnggpkhúcAHBvlên
một mặt tròn xoay. Diện tích mặt tròn xoay này bằng tổng
diệntíchxungquanhhaihìnhnónđườngsinhAHvàBH.
BÀI TOÁN VẬN DỤNG (8 - 9 - 10)
_______________________________
Tacó
22
3
A
HABBHa

.3.3
22
AH BH a a a
HK
AB a


DiệntíchxungquanhhìnhnóncóđườngsinhAHlà
2
1
33
.3
22
aa
Sa


DiệntíchxungquanhhìnhnóncóđườngsinhBHlà
2
2
33
.
22
aa
Sa


Diệntíchmặttrònxoaycầntìmlà
2
12
(3 3)
2
a
SS S

.
Câu3: 󰇛LÝTỰTRỌNGTPHCM󰇜Chohìnhchóp
.SABC
cóđáylàtamgiácvuôngti
A
,cạnh
huyền
6BC cm
,cáccạnhbêncùngtạovớiđáymộtgóc
60
.Diệntíchmặtcầungoại
tiếphìnhchóp
.SABC
là
A.
2
48 cm
. B.
2
12 cm
. C.
2
16 cm
. D.
2
24cm
.
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Gọi
H
làhìnhchiếuvuônggócca
S
lênmtphng
A
BC .Gọi
O
làtrungđiểmcủa
B
C
.
Tam giác
A
BC
vuôngti
A
,
O
làtrungđimcacnh
huyền
B
C
,suyra
(1)OA OB OC
.
Xétcáctamgiác
,,SHA SHB SHC
có:

90 ( . . ) (2)
60
SH
SHA SHB SHC SHA SHB SHC g c g HA HB HC
SAH SBH SCH
chung
  

.
Từ

1
và
2
suyra
H
trùng
O
.Khiđó
SH
làtrụcđườngtrònngoạitiếp
A
BC
.
Trong
SAH
dựngtrungtrựccủa
SA
cắt
SH
tại
I
.
Khiđó
IA IB IC IS
.Vậy
I
làtâmmặtcầungoạitiếphìnhchóp
.SABC
.
SBC
đềucạnhbằng

6 cm
22
33 . .33 23
33
SO SI SO
.
Diệntíchmặtcầungoạitiếphìnhchóp
.SABC
là:

2
2
423 48Scm

.
Câu4: 󰇛NGIAT‐VP󰇜Chohìnhtrcóhaiđáylàhaiđưngtn
O
và

O
,chiềucaobằng
2
R
vàbánkínhđáy
R
.Mộtmặtphẳng

điquatrungđiểmcủa
OO
vàtạovới
OO
mộtgóc
30
,

cắtđườngtrònđáytheomộtdâycung.Tínhđộdàidâycungđótheo
R
.
A.
4
33
R
. B.
22
3
R
. C.
2
3
R
. D.
2
3
R
.
Hướngdẫngiải
ChọnB.
Dựng
OH AB

A
BOIH OIH IAB
IH
làhìnhchiếucủa
OI
lên
I
AB
Theobàitađược
30OIH 
Xét tam giác vuông
OIH
vuôngti
O
3
tan 30
3
R
OH OI
Xét tam giác
OHA
vuôngti
H
22
626
33
RR
AH OA OH AB

Câu5: 󰇛CHUYÊNPHANBỘICHÂU󰇜Chokhốinónđỉnh
O
,trục
OI
.Mătphẳngtrungtrựccủa
OI
chiakhốichópthànhhaiphần.Tỉsốthểtíchcủahaiphầnlà:
A.
1
2
. B.
1
8
. C.
1
4
. D.
1
7
.
Hướngdẫngiải
ChọnD.
Gọi
R
là bán kính đáy của khối nón trục
OI
.
2
1
.
3
VROI

Giảsửmặtphẳngtrungtrựccủa
OI
cắttrục
OI
tại
H
,cắtđườngsinh
OM
tại
N
.Khiđómặtphẳng
nàychiakhốinónthành2phần,phầntrênlàkhối
nónmớicóbánkính
2
R
r ,cóchiềucaolà
2
OI
2
2
1
1..
32 2 24




R
OI R OI
V
.Phầndướilàkhối
nóncụtcóthểtích
22 2
21
..7.
324 24


R
OI R OI R OI
VVV
.
Vậytỉsốthểtíchlà:
2
1
2
2
.
1
24
7.
7
24

ROI
V
ROI
V

Câu6: 󰇛SỞGDHÀNỘI󰇜Chohìnhchóp
.SABCDcóđáylàhìnhvuôngcnh22,cạnhbên SA
vuônggócvớimặtphẳngđáyvà
3SA .Mặtphẳng
qua
A
vàvuônggócvới SC ct
cạnh
SB
,
SC
,
SD
lầnlượttạicácđiểm
M
,
N
, P .Thểtích
V
củakhốicầungoạitiếptứ
diện
CMNP
.
A.
32
3
V
.B.
64 2
3
V
.C.
108
3
V
.D.
125
6
V
.
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Tacó:

,1CB SAD AM SAB AM CB
,2SC AM AM SC


Từ

1,2 90AM SBC AM MC AMC 
.
Chứngminhtươngtựtacó
90APC 

Có
90AN SC ANC 
Tacó:

90AMC APC APC
khốicầuđườngkính
A
C
làkhốicầungoạitiếptứdiện
CMNP
.
Bánkínhcầunàylà
2
2
AC
r 
.
Thểtíchcầu:
3
432
33
Vr


Câu7: 󰇛SỞGDHÀNỘI󰇜Chomặtcầu

S
bánkính
R
.Mthìnhtrcóchiucao
h
vàbánkính
đáy r thayđinộitiếpmặtcầu.Tínhchiềucao
h
theobánkính
R
saochodiệntíchxung
quanhhìnhtrụlớnnhất
A.
2hR
. B.
hR
. C.
2
R
h
. D.
2
2
R
h
.
Hướngdẫngiải
C
A
D
B
S
M
N
P
ChọnA.
Tacó
2
22
;,
4
h
OO h IA R AO r r R
 .
Diệntíchxungquanhcủahìnhtrụ
222
22
4
24
2
hRh
SrhhRh



,
󰇛dùngBĐT
22
2
ab
ab
󰇜.
Vậy
22 22
max
24 2SRhRhhR

.
Câu8: 󰇛BCYÊNTHÀNH󰇜Chobahìnhtamgiácđucnhbng
a
chnglênnhaunhưhìnhv
󰇛cnhđáycatamgiáctrênđiquacáctrungđimhaicnhbêncủatamgácdưới󰇜.Tính
theo
a
thểtíchcủakhốitrònxoaytạothànhkhiquaychúngxungquanhđườngthẳng
d
.
A.
3
13 3
96
a
.B.
3
11 3
96
a
.
C.
3
3
8
a
. D.
3
11 3
8
a
.
ChọnB.
Nếubahìnhtamgiáckhôngchồnglênnhauthì
thểtíchcủakhốitrònxoaylà
3
1
3
8
a
V

Thểtíchphầnbịchồnglênlà
3
2
3
96
a
V
Thểtíchcầntínhlà
3
12
11 3
96
a
VVV

Hoặclàmnhưsau:
Đặt
1234
;;;VVVVlầnlượtlàthểtích:khốinónsinhbởitamgiác
OAB
quayquanh
OB
,khối
trònxoaysinhbởihình
;BCFE GCHK
,khốinónsinhbởitamgiác
DEB
khiquayquanh
B
C
.Khiđó:Thểtíchkhốicầntìmlà:
223
123 1 4
1313113
32 3 2 .
342 3164 96
aa aa a
VVVV V V


Câu9: 󰇛CHUYÊNLƯƠNGVĂNCHÁNH󰇜Chohìnhthangcân
A
BCD
cóđáynh
1
A
B
,đáylớn
3CD
,cạnhbên
2AD
quayquanhđườngthẳng
A
B
.Tínhthểtích
V
cakhitròn
xoaytạothành.
A.
3V
. B.
4
3
V
. C.
7
3
V
. D.
5
3
V
.
Hướngdẫngiải
ChọnC.
Theohìnhvẽ:
1
A
HHD.
Thểtíchkhốitrònxoaytạothànhbằngthể
tíchkhốitrụcóbánkính
1rAH
,chiều
cao
3CD
trừđithểtíchhaikhốinónbằng
nhau󰇛khốinónđỉnh
A
,đỉnh
B
vàđáylàđáycủahìnhtrụ󰇜.
Vậy
22
127
.. 2... 3
333
VAHCD AHHD





.
Câu10: 󰇛CHUYÊNLƯƠNGVĂNCHÁNH󰇜Chohìnhnónđỉnh
S
,đáylàhìnhtròntâm
O
,gócởđỉnh
bằng
120
.Tnđưngtrònđáy,lấyđim
A
cốđịnhvàđim
M
diđộng.Cóbaonhiêuv
tríđiểmcủađiểm
M
đểdiệntíchtamgiác
SAM
đạtgiátrịlớnnhất?
A.2. B.3. C.1. D.vôsố.
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Gọi
r
làbánkínhđáycủahìnhnón.
Vìgócởđỉnh
120 60ASA ASO

.
Suyra
.cot
3
r
SO OA ASO
.
Gọi
H
làtrungđiểmcủa
A
M vàđặt
x
OH
.
Tacó:
2
22 2
3
r
SH SO OH x

,
22 22
22 2AM AH OA OH r x
.
Diệntíchtamgiác
SAM
bằng
2
222 2
12
...
23 3
r
s
SH AM x r x r
2
max
2
3
s
r
đạtđượckhi
22
222 2
33
3
rrr
xrx x x
.Tứclà
OH SO
.
Theotínhchấtđốixứngcủacủađườngtròntacóhaivịtrícủa
M
thỏayêucầu.
Câu11: 󰇛PHANĐÌNHPHÙNG
HN󰇜Trongcáchìnhnónnộitiếpmộthìnhcucóbánkínhbng3,
tínhbánkínhmặtđáycủahìnhnóncóthểtíchlớnnhất.
A.Đápánkhác. B.
42.R
C.
2.R
D.
22.R
Hướngdẫngiải
ChọnD.
Giảsửchópđỉnh
A
nhưhìnhvẽlàhìnhchópcóthểtíchlớnnhất.
A
KM
vuôngtại
.K
Tathấy
I
Kr
làbánkínhđáycủachóp,
A
Ih
làchiềucaocủachóp.
22
.6.
I
KAIIMrh h

22
11
606.
33
Vrhhh h



2
max
1
6max
3
Vhh

32
6maxyh h
trên
0;6
Câu12: 󰇛CHUYÊNĐHVINH󰇜Chonửađườngtrònđườngkính
2
A
BR
vàđimC thayđổitrên
nửađườngtrònđó,đặt
CAB
vàgi H làhìnhchiếuvuônggóccủa
C
lên
A
B .Tìm
saochothểtíchvậtthểtrònxoaytạothànhkhiquaytamgiác
A
CH quanhtrục
A
B
đt
giátrịlớnnhất.
A.
60

. B.
45

. C.
1
arctan
2
. D.
30

.
Hướngdẫngiải
Đápán:C.
2
.cos 2 .cos
.sin 2 .cos .sin ;
.cos 2 .cos
AC AB R
CH AC R
A
HAC R




Thểtíchvậtthểtrònxoaytạothànhkhiquaytamgiác
A
CH
quanhtrục
A
B là
2342
18
..cos.sin
33
VAHCH R


.
Đặt
2
cos 0 1tt


32
8
1
3
VRt t

3
33
8822
.. 2 2
663
tt t
Rtt t R





Vậy
V
lớnnhấtkhi
2
3
t
khi
1
arctan
2
.
Chúý:cóthểdùngPPhàmsốđểtìmGTNNcủahàm

2
1
f
tt t

Câu13: 󰇛SGDBCNINH󰇜Chomộthìnhnón
N
cóđáylàhìnhtròntâm
O
.Đườngkính
2a
và
đườngcao
SO a
.Chođiểm
H
thayđổitrênđoạnthẳng
SO
.Mặtphẳng

P
vuônggóc
với SO ti
H
vàcthìnhnóntheođưngtròn
C
.Khốinóncóđỉnhlà O
vàđáylàhình
tròn

C
cóthểtíchlớnnhấtbằngbaonhiêu?
A.
3
2
.
81
a
B.
3
4
.
81
a
C.
3
7
.
81
a
D.
3
8
.
81
a
Hướngdẫngiải
Gọi
làmặtphẳngquatrụccủahìnhnón
N cắthìnhnón
N theothiếtlàtamgiác
SAB,cắthìnhnónđỉnhSvàcóđáylàđườngtn
C theothiếtdiệnlàtamgcSCD,giI
làgiaođimcaSOvàCD.Tacó:
2
A
BaOAaSO
.Dođótamgiác
SOA
vuôngcân
tại
S
.Suyratamgiác
SIC
vuôngcântại I .Đặt
(0 )SI AC x x a OI a x
Thểtíchkhốinóncóđỉnhlà
O
vàđáylàhìnhtròn

C
là:
22 32
11 1
.. . .. ( )
33 3
VICOIxax xax

.

2
1
'..32
3
Vx x ax


0
'0 .
2
3
x
Vx
a
x

Bảngbiếnthiên:
ChọnđápánB
Câu14: 󰇛SỞ GD BẮC NINH󰇜 Cho hình chóp
.SABC
có
SA
vuông góc với mặt phẳng
,,ABC SA a AB a
,
2,
A
Ca
0
60 .BAC
Tínhdintíchhìnhcungoitiếphìnhchóp
.S ABC
.
A.
2
5
.
3
a
. B.
2
20 a
. C.
2
20
3
a
. D.
2
5 a
.
Hướngdẫngiải
Gọi
H
làtâmđườngtrònngoạitiếptamgiác
A
BC
,
d
là
đường thẳng đi qua
H vàvuônggóc
v
ới mặt phẳng
()
A
BC
,gọi
làmặtphẳngtrungtrựccủa
SA
,
O
là
giaođiểmcủa
d
và
.Khiđó
O
làtâmcủahìnhcầu
ngoạitiếphìnhchóp
.S ABC
.
Theođịnhlíhàmsốcosintacó
:

22
2
20
2.AC.cos
2 2 .2 .cos60 3
BC AB AC AB BAC
aaaa a


Diệntíchtamgiác
A
BC
:
2
1.3
.AB.AC.sin
22
ABC
a
S BAC

Bánkínhđườngtrònngoạitiếptamgiác
A
BC
:
2
.. .2.a3
4.
3
4.
2
ABC
AB BC AC a a
A
Ha
S
a

Bánkínhcủamặtcầungoạitiếphìnhchóp
.SABC
:

2
2
22
5
22
aa
ROA AH OH a




Diệntíchhìnhcầungoạitiếphìnhchóp
.SABC
2
22
5
44. 5
2
a
SR a






ChọnđápánD
Câu15: 󰇛CHUYÊNLƯƠNGVĂNCHÁNH󰇜Chotứdiệnđều
A
BCD
cócạnhbằng
a
.
Tậphợpcácđiểm
M
saocho
222 22
2
M
AMBMCMD a
là
A.Mặtcầucótâmlàtrọngtâmcủatamgiác
A
BC
vàbánkínhbằng
2
2
a
.
B.Mặtcầucótâmlàtrọngtâmcủatứdiệnvàbánkínhbằng
2
4
a
.
C.Mặtcầucótâmlàtrọngtâmcủatứdiệnvàbánkínhbằng
2
2
a
.
D.Đườngtròncótâmlàtrọngtâmtamgiác
A
BC
vàbánkínhbằng
2
4
a
.
Hưngdngii
ChọnB.
Gọi
,
I
J
lnlưtlàtrungđiểmca
,
A
BCD
.Gọi
K
làtrungđiểm
IJ
.󰇛Lúcnày,
K
làtrọng
tâmtứdiện󰇜.
Ápdụngđịnhlýđườngtrungtuyếntrongtamgiác,tacó:
22
22 2 2
22
22 2 2
22
22
22
22
A
Ba
MA MB MI MI
CD a
MC MD MJ MJ
 



222 2 222
2
M
AMBMCMD MI MJ a
2
22
22
2
IJ
M
Ka





Tacó:
2
22 2 2 22
22
3
24 4242
IC ID CD a a a a
IJ IC





2
222 2 2
3
4
2
a
MA MB MC MD MK
.
Dođó:
2
222 22 2 2
32
24 2
24
aa
MA MB MC MD a MK a MK
.
Vậytậphợpcácđiểm
M
thoảmãnhệthứcđềbàilàmặtcầutâm
K
,bánkínhbằng
2
4
a
.
Câu16: 󰇛CHUYÊNLƯƠNGVĂNCHÁNH󰇜Chohìnhchóp
.SABC
có
,2SA ABC SA a
,tamgiác
A
BC
cântại ,22
A
BC a ,
1
cos .
3
ACB
Tínhdintích
S
camtcungoitiếphình
chóp
..S ABC
A.
2
97
.
4
a
S
B.
2
97
.
2
a
S
C.
2
97
.
3
a
S
D.
2
97
.
5
a
S
 Hướngdẫngiải
ChọnA.
Gọi
H
làtrungđiểmcủa
B
C
2
2
BC
HC a
.
Do
A
BC
cântại
A
A
HBC
.
1
cos 3 3 2
3

A
CB AC HC AC a .
22 22
18 2 4
A
HACHC aa a
.
Gọi
M
làtrungđiểm
A
C
,trongmp
A
BC
vẽđườngtrungtrực
A
C
cắt
A
H
tại
O
O

làtâmđườngtrònngoạitiếp
A
BC
.
Tacó
11 22
cos sin cos
33 3
  ACH CAH CAH
.
Trong
A
MO
vuôngtại
M
2
3
9
2
4
22
cos
3

a
A
Ma
AO
CAH

Gọi
N
làtrungđim
SA
.Trongmp
SAH vtrungtrc
SA
cắtđườngthẳngqua
O
và
vuông góc mp
A
BC ti
I
. Chứng minh được
I
là tâm mặt cầu ngoại tiếp hình chóp
..S ABC
Tacó
A
NIO
làhìnhchữnhật
đườngchéo
22
22 2
81 97 97
16 16 4
aa
A
IAOAN a a .
Vậydiệntíchmặtcầungoạitiếphìnhchóp
.SABC
là
2
22
97 97
44
16 4
a
SR a 
󰇛đvdt󰇜.
Câu17: 󰇛LƯƠNGTÂM󰇜Chomặtcầu

S Cótâm
I
,bánkính
5R
.Mộtđườngthằng
ct

S
tại
2
đim
M
,
N
phânbiệtnhưngkhôngđiqua
I
.Đặt
2
M
Nm
.Vớigiátrịnàocủam
thìdiệntíchtamgiác
IMN
lớnnhất?
A.
52
2
m 
. B.
10
2
m
. C.
5
2
m
. D.
52
2
m
.
Hướngdẫngiải
GọiHlàtrungđiểmMN,tacó
:
2
25
I
Hm
DiệntíchtamgiácIMN
:
2
22
22
1
.25
2
25
(25 )
2
IMN
SIHMNmm
mm
mm



Suyra
25
2
IMN
S
.Dấu‘’xãyrakhi
22
5
25
2
mmm
Chọn󰇛D󰇜
Câu18: Chohìnhchóp
.SABC
cóđáy
ABC
làtamgiácđucnhbng
1
,mặtbên
SAB
làtam
giácđềuvànằmtrongmặtphẳngvuônggócvớimặtphẳngđáy.nhthtích
V
cakhối
cầungoạitiếphìnhchópđãcho.
A.
515
18
V
p
=
. B.
515
54
V
p
=
. C.
43
27
V
p
=
. D.
5
3
V
p
=
.
Hướngdẫngiải
ĐápánB
Gi
O
làtâmđườngtròntamgiác
ABC
suyra
O
làtrngtâm,
H
làtrungđim
AB
,kẻ
đườngthẳngqua
O
songsong
SH
ct
SC
ti
N
tađưc
()
NO ABC^
,gọi
M
làtrung
điểm
SC
,
HM
cắt
NO
tại
.I

Tacó
HS HC=
nên
HM SC IS IC IA IB r^====
Tacó
0
2266 61
45 , ,
3323 4
6
CN CO
NIM HCS CN SM SN
CS CH
== === == =
Suyra
6
12
NM SM SN=-=
NMID
vuôngtại
M
0
6
tan 45
12
NM
IM NM
IM
===
Suyra
22
5
12
rIC IM MC== + =
Vy
3
4515
354
Vr
p
p
== .
Cáchkhác:
Gi
, PQ
lầnlượtlàtrọngtâmcáctamgiác
SAB ABC
.
Docáctamgiác
SAB ABC
làcáctamgiácđềucạnhbằng
1
nên
, PQ
lầnlượttâm
đườngtrònngoạitiếptamgiácđó.
Qua
P
đườngthẳngvuônggócvớimặtphẳng
()
,SAB
qua
O
dựngđườngthẳngvuông
gócvớimặtphẳng
()
.ABC
Haitrụcnàycắtnhautại
,I
suyra
IA IB IC IS===
.Vậy
I
làtâmmặtcầungoạitiếphìnhchóp
.SABC
và
RIC=
.
Xét
22
22
13 23 15
:IC . .
32 32 6
IQC IG GC
æöæö
÷÷
çç
÷÷
çç
D=+= +=
÷÷
çç
÷÷
çç
÷÷
çç
èøèø
Vy
3
4515
354
VR
p
p==
.
Câu19: Chohìnhtrụcóchiềucao
2,h =
bánkínhđáy
3.r =
Mộtmặtphẳng
(
)
P
kngvuônggócvi
đáycủahìnhtrụ,lànlượtcắthaiđáytheođoạngiaotuyến
AB
và
CD
saocho
ABCD
làhình
vuông.Tínhdiệntích
S
củahìnhvuông
ABCD
.
A.
12 .S p=
 B.
12.S =
C.
20.S =
D.
20 .S p=
Hướngdẫngiải
Kẻđườngsinh
BB’
củahìnhtrụ.Đặtđộdàicạnhcủahìnhvuông
ABCD
là
x
,
x0
.
Do
''
'
CD BC
CD B C B CD
CD BB
ì
ï
^
ï
^ D
í
ï
^
ï
î
vuông tại
C.
Khiđó,
B’D
làđưngkínhca
đường
Tròn
()
'O
.Xét
'BCDD
vuôngtại
C
22 2222
''4(1)B D CD CB r x CB=+=+
Xéttamgiác
'CBBD
vuôngtại
B
222222
'' '(2)BC BB CB x h CB=+=+
Từ󰇛1󰇜và󰇛2󰇜
22
2
4
20
2
rh
x
+
= =
.
Suyradiệntíchhìnhvuông
ABCD
là
20S =
.
Câu20: Chohình chópđều S.ABC có
AB a
,
SB a 2
.Dintíchmtcungoitiếphìnhchóp
S.ABClà:
A.
2
3
11
a
S B.
2
3
11
a
S
C.
2
12
11
a
S D.
2
12
11
a
S
Hướngdẫngiải
1󰇜Xácđịnhtâmvàbánkínhmặtcầungoạitiếptứdiện.
Xácđịnhtâmmặtcầu
Gọi
O
làtâmđườngtrònngoạitiếptamgiác
A
BC
,
do
.S ABC
làhìnhchópđềunên
SO
làtrụcđườngtròn
ngoạitiếptamgiác
A
BC
.Trongtamgiác
SOA
dựngđườngtrung
trực
củacạnhbên
SA
, cắt
SO
tạiI vàcắt
SA
tạitrungđiểm
J
.
Tacó:
ISO IAIBIC
IA IB IC IS
IIAIS



Vậy
I làtâmcủamặtcầungoạitiếphìnhchóp
.S ABC
.
Tínhbánkínhmặtcầu
Gọi
M
AO BC
thì
M
làtrungđiểmcủa
BC
.
Tacó:
33
22
AB a
AM 
23
33
a
AO AM
.
Trongtamgiácvuông
SOA
tacó
2
22 2
333
4
93
aa
SO SA AO a
Xéthaitamgiácvuôngđồngdạng
SJI
và
SOA
tacó:
22
4233
211
33
2.
3
SI SJ SA a a
RSI
SA SO SO
a

2󰇜Tínhdiệntíchmặtcầuvàthểtíchkhốicầu
Diệntíchmặtcầulà:
2
2
2
233 12
44
11 11
aa
SR






.
Câu21: ChohìnhchópđềuS.ABCcóđườngcao
SH a
;gócSABbng45đ.Bánkínhmtcu
ngoạitiếphìnhchópS.ABClà
A.
2
a
B.
a
C.
3
2
a
D.
2a
Hướngdẫngiải
GọiIlàtâmcủamặtcầungoạitiếphìnhchopS.ABCD
Khiđó
IA IB IC ID IS
hay
(1)
(2)
IA IB IC ID
IA IS

GọiHlàgiaođiểmcủaACvàBD.Từ󰇛1󰇜suyra
(*)ISH
Trongmặtphẳng󰇛SAH󰇜dựngđườngthẳng
làtrungtrựccủaSA.
Từ󰇛2󰇜,suyra

(2*)
(*) (2*)


I
SH I
GọiMlàtrungđiểmcủaSA,khiđó:
2
...
22
SI SM SM SA SA SA SA
RSI
SA SH SH SH SH

.DoSABcântạiScó
0
45SAB
nênSABvngcân
tạiS.Đặt
SA x
,khiđó
36
2;
33
A
Bx
AB x HA
TrongtamgiácvuôngSHAcó:
22
2 2 22 222
633
3
922
x
aa
SA HA SH x a x a R
a

.Đápán
C
Câu22: ChohìnhchópS.ABCD,đáyABCDlàhìnhvuông,cạnh2a,tâmO,mặtbên󰇛SAB󰇜làtamgiác
đềuvà
SAB ABCD
.Xácđịnhtâmvàbánkínhcủamặtcầungoạitiếphìnhchópđó.
1

2
A.
21
3
a
R
B.
3
3
a
R
C.
3
2
a
R
D.
6
3
a
R
Hướngdẫngiải
QuaO,kẻ
1
ABCD
thì
1
làtrụccủađườngtrònngoạitiếphìnhvuôngABCD.
Do
SAB ABCD nênkẻ
SH AB
thì
SH ABCD
GiElàtâmđưngtrònngoitiếptamgiácđuSABvàk
2
SAB
tạiEthì
2
làtrụccủa
đườngtrònngoạitiếptamgiácSAB.
1
cắt
2
tạiI:tâmcủamặtcầungoạitiếphìnhchópS.ABCD.
TứgiácOHEIcó3gócvuôngO,H,Enênlàhìnhchữnhật
33
2. 3
23
a
SH a a EH
Trong

aa
AIO R AI OA OI a
2
22 2
321
:2
93
.
ĐápánA.
Câu23: ChohìnhcầutâmO,đườngkính2Rvàhìnhtrụtrònxoaynitiếptronghìnhcầu.Hãytìm
kíchthướccủahìnhtrụkhinócóthểtíchđạtgiátrịlớnnhất.
A.
6
3
R
r
B.
2
3
R
r
C.
2
3
R
r
D.
2
3
R
r
Hướngdẫngiải
Gọihvàrlàchiềucaovàbánkínhđáycủahìnhtrụ.BàitoánquyvềviệctínhhvàrphụthuộctheoR
khihìnhchữnhậtABCDnộitiếptronghìnhtròn󰇛O,R󰇜thayđổivề
2
Vrh
đạtgiátrịlớnnhất
Tacó:
222 222
44AC AB BC R r h

22 32
22
11
02
44
32
ʹ
4
3
VRhh hRh hR
R
VhRh









Vậy
3
max
42
3
9
3
R
VV R h

Lúcđó
22
22
14 2 6
.
43 3 3
RR R
rR r
.ChọnA.
h
Câu24: Chohìnhcu󰇛S󰇜tâmO,bánkínhR.Hìnhcầu󰇛S󰇜ngoitiếpmộthìnhtrụtrònxoay󰇛T󰇜có
đườngcaobằngđườngkínhđáyvàhìnhcầu󰇛S󰇜lạinộitiếptrongmộtnóntrònxoay󰇛N󰇜
cógócởđỉnhbằng
60
.Tínhtỉsốthểtíchcủahìnhtrụ󰇛T󰇜vàhìnhnón󰇛N󰇜.
A.
2
6
T
N
V
V
B.
2
3
T
N
V
V
C.
62
2
T
N
V
V
D.Đápánkhác.
Hướngdẫngiải
BàitoánquyvhìnhnóntâmOngoitiếphìnhvuôngABCDvànộitiếptamgiácđuSEFmàEF//
AB.VìOABlàtamgiácvuôngcânnên
2AB BC R .Suyra
2
3
2
22
T
AB R
VBC




Tathy,tâmOcahìnhtròncũngchínhlàtâmcahìnhvuôngABCDđồngthờicũnglàtrọngtâm
củatamgiácđềuSEF.
Nhưvậy,đườngcaocủatamgiácSEFlà
33SH OH R
TrongtamgiácEOH󰇛vuôngtạiH,
30EOH 
󰇜.Tacó:
.3 3EH O H R
Thểtíchcủahìnhnón
223
11
.3.33
33
N
VEHSHRRR


Vậy
3
3
2
2
2
6
3
T
N
R
V
V
R

.ChọnA.
Câu25: Chohìnhnón
N cóbánkínhđáyR,đưngcaoSO.Gi󰇛P󰇜màmtphngvuônggócvới
SOtiO
1
saocho
1
1
3
SO SO
.Mộtmặtphẳngquatrụchìnhnóncắtphầnkhốinón N
nằmgiữa󰇛P󰇜vàđáyhìnhnóntheothiếtdiệnlàhìnhtgiáccóhaiđườngcovuônggóc.
Tínhthtíchphnhìnhnón
N nmgiamtphng󰇛P󰇜vàmtphngchađáyhình
nón
N .
A.
3
7
9
R
 B.
3
9
R
 C.
3
26
81
R
 D.
3
52
81
R
Hướngdẫngiải
Gọithiếtdiệnthuđượclà
11
A
ABB
Vì
1
1
3
SO SO
nên
11
11
.2
33
A
BAB R

Mặtkhác
11
A
BAB tạiInên
111
11
,
22
I
OABIO AB
Vậy
1
4
33
RR
OO R

Dễthấy
11
12
23
R
SO OO

Từđó
2SO R
GọithểtíchphầnhìnhnónphảitínhlàV*thì
12
*VVV
,trongđó:
V
1
làthểtíchcủahìnhnón N .
V
2
làthểtíchhìnhnónđỉnhSvàđáylàthiếtdiệncủa
N
đượccắtbởi󰇛P󰇜.
Tacóthểtíchphầnhìnhnónphảitínhlà
22
12 11 1
11
*..
33
V V V OBSO OBSO


23
2
1252
.2 .
39381
RR R
RR





Câu26: Chiềucaocủakhốitrụcóthểtíchlớnnhấtnộitiếptronghìnhcầucóbánkính
R
là
A.
3
R
. B.
3
3
R
. C.
43
3
R
. D.
23
3
R
.
Hướngdẫngiải
Giảsử
2
x
làchiềucaohìnhtrụ
(0 )
x
R
󰇛xemhìnhvẽ󰇜
Bánkínhcủakhốitrụlà
22
rRx.Thểtíchkhốitrụlà:
22
()2VRxx
 .Xéthàmsố
22
() ( )2,0Vx R x x x R

Tacó:
22
3
'( ) 2 ( 3 ) 0
3
R
Vx R x x

.Bảngbiếnthiên:
Dựa vào BBT, ta thấy thể tích khối trụ lớn nhất khi chiều cao của khối trụ là
23
3
R
;
3
max
43
9
R
V
.
Câu27: Chohìnhnóncóchiềucao
h
.Tínhchiềucao
x
cakhitrcóthtíchlnnhtnitiếp
tronghìnhnóntheo
h
.
A.
2
h
x
. B.
3
h
x
. C.
2
3
h
x
. D.
3
h
x
.
Hướngdẫngiải
Gọi
,rR
theothứtựlàbánkínhđáyhìnhnónvàkhốitrụcầntìm.
O
làđnhcủahìnhnón,
I làtâmcủađáyhìnhnón,
J
làtâmcủađáyhìnhtrụvàkhác I .
OA
làmtđưngsinh
củahìnhnón,
B
làđiểmchungcủa
OA
vớikhốitrụ.Tacó:
()
rhx R
rhx
Rh h

.
Thểtíchkhốitrụlà:
2
22
2
()
R
VxR xhx
h


Xéthàmsố
2
2
2
() ( ),0
R
Vx x h x x h
h
.
Tacó
2
2
'( ) ( )( 3 ) 0 hay .
3
Rh
Vx h xh x x x h
h
 
Bảngbiếnthiên:
Dựa o BBT, ta thấy thể tích khối trụ lớn nhất khi chiều cao của khối trụ là
3
h
x
;
2
max
4
27
R
h
V
.
Câu28: Chohìnhnónđỉnh
O
,chiềucaolà
h
.Mộtkhinónkháccóđỉnhlàtâmcađáyvàcóđáy
làlàmtthiếtdinsongsongviđáycahìnhnónđnh
O
đãcho󰇛hìnhvẽ󰇜.Tínhchiều
cao
x
củakhốinónnàyđểthểtíchcủanólớnnhất,biết
0
x
h
.
A.
3
h
x
. B. 3
x
h . C.
2
3
h
x
. D.
3
3
h
x
.
Hướngdẫngiải
Từhìnhvẽtacó
()
J
BOJ hx Rhx
JB
IA OI h h


.
Thểtíchkhốinóncầntìmlà:
2
2
2
1
()
3
R
Vhxx
h
.
Xéthàmsố
2
2
2
1
() ( ) ,0
3
R
Vx h x x x h
h
.
Tacó
2
2
1
'( ) ( )( 3 ) 0 hay .
33
R
h
Vx h xh x x h x
h

Bảngbiếnthiên:
DựavàoBBT,tathấythểtíchkhốinóncầntìmlớnnhấtkhichiucaocanólà
3
h
x
;
2
max
4
81
R
h
V
.
Câu29: Chomộthìnhnóncóbánkínhđáylà
R
,chiềucaolà
2
R
,ngoạitiếpmộthìnhcầu
(;)SOr
.
Khiđó,thểtíchcủakhốitrụngoạitiếphìnhcầu
(;)SOr
là
A.

3
3
16
51
R
. B.
3
4
125
R
. C.

3
3
16
15
R
. D.
3
4
25 1
R
.
Hướngdẫngiải
Giảsửhìnhnóncóđỉnh
O
vàđườngkínhđáylà
A
B
.
Tacó
22
(2 ) 5OA OB R R R
.
Tamgiác
OAB
códiệntíchlà
2
2SR
,
chuvilà
22(15)pR
.
Dođóbánkínhkhốicầu
(;)SOr
là
2
15
SR
r
p

.
Thểtíchkhốitrụcầntìmlà:

3
23
3
16
2
15
tru
R
Vrhr


.
Câu30: nhnóncóthểtíchlớnnhấtnộitiếpmộtmặtcầubánkính
R
chotrướcbằng:
A.
3
64
81
R
 B.
23
32
81
R
C.
3
32
81
R
 D.
23
64
81
R
Hướngdẫngiải
Kíhiệubánkínhđáyhìnhnónlà
x
,chiucaohìnhnónlà
y

0,02
x
RyR
.Gi
'SS
là
đườngkínhcủamặtcầungoàitiếphìnhnónthìtacó

2
2xyRy
.Gi
1
V là thể tích khối nón thì

2
1
11
.2
33
VxyyyRy



42..
6
Ryyy

3
3
42 32
63 81
R yyy R






Vậy thể tích
1
V đtgiátrlnnhtbng
3
32
81
R
khivàchkhi
42Ryy
4
3
R
y
, từ đó
2
2
448
2
339
RRR
xR




hay
22
3
R
x
.ChọnC.
Câu31: Tìmhìnhnóncóthểtíchnhỏnhấtngoạitiếpmặtcầubánkính
r
chotrướccóthểtíchbằng:
A.
3
1
6
r
B.
3
8
3
r
C.
3
2
3
r
 D.
3
4
3
r
Hướngdẫngiải
Xétmặtphẳngchứatrụccủahìnhnón,mặtphẳngnàycắthìnhntheotamgiáccân
SAB
vàct
mặtcầunộitiếphìnhnóntheođườngtrònbánkính
r
vàhìnhtrònnàynitiếptamgiáccân
SAB

.79hb
Kí hiệu bán kính đáy hình nón là
x
,chiucaohìnhnónlà

0, 2yx y r
thì

1
.
2
AH SA r AB SH
\
Vậythểtíchhìnhnónngoạitiếpmặtcầubánkính
r
là
2
22
2
11
:
33 2
y
Vxyr
yr


Tacó
2222 2
44 4
2
22 2
yyrr r
yr
yr yr yr



2
22 2
2

ry
xxyrxyx
yr
2
4
24
2
r
yr r
yr


2
4
22. 48
2
r
yr rr
yr

Từđó
3
2
1
.8
3
Vr
,tứclà
2
V
đạtgiátrịbénhấtkhivàchỉkhi
2
4
24
2
r
yr y r
yr

từđó 2
x
r
.
Câu32: Gọi
r
và
h
lầnlưtlàbánkínhđáyvàchiucaocủamthìnhnón.Kíhiu
12
,VVlầnlưt
làthểtíchhìnhnónvàthểtíchhìnhcunộitiếphìnhnón.Khi
r
và
h
thayđổi,tìmgiátrị
bénhấtcủatỉsố
1
2
V
V
A.
2
 B.
22
C.
1
3
 D.2
Hướngdẫngiải
Gọi

P
làmtphngđiquatrccahìnhnónthì

P
cắthìnhnón.Theotamgiáccân
SAB
,cắt
mặtcầutheođườngtrònlớn,đườngtrònnàynộitiếptamgiáccân.Khiđó,bánkính
1
r củahìnhcầu
nộitiếphìnhnónđượctínhbởicôngthức
1
22
rh
r
rhr


3
2
3
2
1
2
2
2
11
11
11
44
h
x
r
V
h
Vx
r







,ởđó
2
2
0
h
x
r

Xét


32
2
11 1 1 221
,'
4
4.2 1
x
xx x
fx f x
x
xx


Vì
2
2
11
0
4.2 1
x
xx

nênkhixétdấucủa

f
x
,tachỉcầnxétdấucủa

221
g
xx x
.
Tacó

1
'1
1
gx
x

.Dễthấy

'0gx
vìkhi
0x
thì
1
1
1x
,đồngthời
08gx x
Vậy
gx
làhàmtăngtrênmiền
0x
và
80g
nên
Với
08x
thì

0;gx
Câu33: Chokhốinóntrònxoaycóđườngcao
20hcm
,bánkínhđáy
25rcm
.Mộtmặtphẳng
󰇛P󰇜điqua2đỉnhcủakhinónvàcókhoảngcáchđếntâmOcađáylà12cm.Khiđódiện
tíchthiếtdiệncủa󰇛P󰇜vớikhốinónbằng:
A.
2
500
cm B.
2
475 cm
C.
2
450
cm D.
2
550
cm
Hướngdẫngiải
GọiSlàđỉnhcủakhốinón.Mặtphẳng󰇛P󰇜điquađỉnhScắtkhốinóntheohaiđườngsinhbằngnhau
là
SA SB
nêntacóthiếtdiệnlàtamgiáccânSAB.
Gọi I trung điểm của đoạn AB, ta có
OI AB
.TtâmOcađáytak
OH SI
tiH,tacó
OH SAB
vàdođótheogiảthiếttacó
12OH cm
.XéttamgiácvuôngSOItacó:
22222
11111
12 20OI OH OS


15OI cm
Mặtkhác,xéttamgiácvuôngSOItacòncó:
..OS OI SI OH
Dođó

. 20.15
25
12
OS OI
SI cm
OH

GọiS
t
làdiệntíchcủathiếtdiệnSAB.Tacó:
1
.
2
t
SABSI
,trongđó
2AB AI
Vì
222222
25 15 20AI OA OI
nên
20
A
Icm
và
40
A
Bcm
VậythiếtdiệnSABcódiệntíchlà:

2
1
.40.25 500
2
t
Scm
.ChọnA.
Câu34: Cholăngtrụđứng
.'''ABC A B C
cóđáylàtamgiácđucnha .Mặtphẳng
()
''AB C
to
vớimặtđáygóc
0
60 vàđim
G
làtrọngtâmtamgiác
ABC
.Bánkínhmtcungoạitiếp
khốichóp
.' ' 'GA B C
bằng:
A.
85
.
108
a
B.
3
2
a
. C.
3
.
4
a
D.
31
.
36
a

Hướngdẫngiải
Gọi
M
làtrungđiểm
''BC
,tacó

()( )
===
0
60 '', ''' ,' 'AB C A B C AM A M AMA
.
Trong
D 'AA M
,có =
3
'
2
a
AM
;

==
3
''.tan '
2
a
AA A M A MA
.
Gọi
'G
làtrọngtâmtamgiácđều
'''ABC
,suyra
'G
cũnglàtâm
đườngtrònngoạitiếp
D '''.ABC
Vìlặngtrụđứngnên
()
^''''GG A B C .
Dođó
'GG
làtrụccủatamgiác
'''ABC
.
Trongmặtphẳng
(
)
''GC G
,kẻtrungtrực
d
củađoạnthẳng
'GC
cắt
'GG
tại
I
.Khiđó
I
làtâm
mặtcầungoạitiếpkhốichóp
.' ' 'GA B C
,bánkính
= .RGI

Tacó
DD =
'
ÿ''
'
GP GG
GPI GG C
GI GC

+
= = = = =
222
.' ' ' '' 31
'2' 2' 36
GP GC GC GG G C a
RGI
GG GG GG
.ChọnD.
Câu35: Chomthìnhtrcóbánkínhđáybng
R
vàcóchiucaobng
3.R
Haiđim
, AB
ln
lượtnằmtrênhaiđườngtrònđáysaochogócgiữa
AB
vàtrụccủahìnhtrụbằng
0
30
.
Khoảngcáchgiữa
AB
vàtrụccủahìnhtrụbằng:
A.
.R
B.
3.R
C.
3
.
2
R
D.
3
.
4
R
Hướngdẫngiải
Từhìnhvẽkếthợpvớigiảthiết,tacó
=='.OA O B R
Gọi
'AA
làđườngsinhcủahìnhtrụthì
=='' , ' 3OA R AA R và
=
0
'30BAA .
Vì
()
''OO ABA
nên

() () ()
éùé ùé ù
==
êúê úê ú
ëûë ûë û
', ', ' ', ' .dOOAB dOOABA dOABA
Gọi
H
làtrungđiểm
'AB
,suyra
()
ü
ï
^
ï
^
ý
ï
^
ï
þ
''
''
''
OH AB
OH ABA
OH AA
nên
(
)
éù
=
êú
ëû
', ' 'dO ABA O H
.
Tamgiác
'ABA
vuôngtại
'A
nên
==
0
''tan30.BA AA R
Suyratamgiác
''ABO
đềucócạnhbằng
R
nên
=
3
'.
2
R
OH
ChọnC.
Câu36: Chohìnhchóp
.SABC
cóđáy
ABC
làtamgiácđucnha ,hìnhchiếuvuônggócca
đỉnh
S
trênmặtphẳng
(
)
ABC
làtrungđiểm
H
củacạnh
BC
.Gócgiữađườngthẳng
SA
vàmặtphẳng
()
ABC
bằng
0
60
.Gọi
G
làtrọngtâmtamgiác
SAC
,
R
làbánkínhmặtcầu
cótâm
G
vàtiếpxúcvớimặtphẳng
(
)
SAB
.Đẳngthứcnàosauđâysai?
A.
()
éù
=
êú
ëû
,.RdGSAB
B.
=313 2 .RSH
C.
D
=
2
43
.
39
ABC
R
S
D. = 13.
R
a

Hướngdẫngiải
Tacó
()
===
0
60 , ,SA AB C SA HA SAH
.
Tamgiác
ABC
đềucạnha nên =
3
2
a
AH .
Trongtamgiácvuông
SHA
,tacó
==
3
.tan
2
a
SH AH SAH
.
Vìmặtcầucótâm
G
vàtiếpxúcvới
(
)
SAB
nênbánkínhmặtcầu
()
éù
=
êú
ëû
,.RdGSAB
Tacó
() () ()
éùéùéù
==
êúêúêú
ëûëûëû
12
,,,.
33
dG SAB dC SAB dH SAB
Gọi
, ME
lầnlượtlàtrungđiểm
AB
và
MB
.
Suyra
ì
ï
^
ï
ï
ï
í
ï
=
ï
ï
ï
î
3
2
CM AB
a
CM
và
ì
ï
^
ï
ï
ï
í
ï
==
ï
ï
ï
î
13
24
HE AB
a
HE CM
.
Gọi
K
làhìnhchiếuvuônggócca
H
trên
SE
, suy ra
^HK SE
.
()
1
Tacó
()
ì
ï
^
ï
^ ^
í
ï
^
ï
î
.
HE AB
AB SHE AB HK
AB SH
()
2
Từ
()
1
và
()
2
,suyra
(
)
^HK SAB
nên
(
)
éù
=
êú
ëû
,dH SAB HK
.
Trongtamgiácvuông
SHE
,tacó
==
+
22
.3
213
SH HE a
HK
SH HE
.
Vậy
==
2
3
13
a
RHK
.ChọnD.
Câu37: Chohìnhchóptamgiácđều
.SABC
cócạnhđáybằnga vàcnhbênbng
21
6
a
.Gi
h
là
chiềucaocủakhốichópvà
R
làbánkínhmặtcầungoạitiếpkhốichóp.Tỉsố
R
h
bằng:
A.
7
12
B.
7
.
24
 C.
7
.
6
D.
1
.
2

Hướngdẫngiải
Gọi
O
làtâm
DABC
,suyra
(
)
^SO ABC
và =
3
.
3
a
AO
Trong
SOA
,tacó == - =
22
.
2
a
hSO SA AO
Trongmặtphẳng
SOA
,kẻtrungtrực
d
củađoạn
SA

cắt
SO
tại
I
,suyra
ÎId
nên
=IS IA
.
ÎISO
nên
==IA IB IC
.
Do đó
===IA IB IC IS
nên
I
là tâm mặt cầu ngoại tiếp khối
chóp
.SABC
.
Gọi
M
làtungđiểm
SA
,tacó
DDÿSMI SOA
nên
== = =
2
.7a
.
212
SM SA SA
RSI
SO SO
Vậy
=
7
.
6
R
h
ChọnC.
Câu38: Chohìnhchóptứgiácđều
.SABCD
cócnhđáybnga ,cnhbênhpvimtđáymt
góc
0
60 .Thểtíchcủakhốicầungoạitiếpkhốichóp
.SABCD
là:
A.
p
3
4
.
3
a
B.
p
3
26
.
9
a
C.
p
3
86
.
9
a
D.
p
3
86
.
27
a

Hướngdẫngiải
Gọi
OACBD
,suyra
(
)
^SO A BCD
.
Tacó
()
==
0
60 = , ,SB ABCD SB OB SBO
.
Trong
DSOB
,tacó
==
6
.tan
2
a
SO OB SBO
.
Tacó
SO
làtrụccủahìnhvuông
ABCD
.
Trong mặt phẳng
SOB
, kẻ đường trung trực
d
của đoạn
SB
.
Gọi
ìì
ïï
Î===
ïï
íí
ïï
Î=
ïï
îî
ISO IAIBIC ID
ISOd
I d IS IB
== ===IA IB IC ID IS R
.
Xét
DSBD
có
ì
ï
=
ï
ï
í
ï
==
ï
ï
î
60
o
SB SD
SBD SBO
DSBD
đều.
Dođó
d
cũnglàđườngtrungtuyếncủa
DSBD
.Suyra
I
làtrọngtâm
DSBD
.
Bánkínhmặtcầu
== =
26
33
a
RSI SO .Suyra
p
p
==
3
3
486
.
327
a
VR
ChọnD.
Câu39: Chohìnhchóptứgiácđều
.SABCD
cócnhbênbngcnhđáybnga .Khiđómặtcầu
nộitiếphìnhchóp
.SABCD
cóbánkínhbằng:
A.
()
+13
.
2
a
B.
(
)
-62
.
4
a
C.
(
)
+62
.
4
a
D.
()
-31
.
2
a
Hướngdẫngiải
Gọi
H
làtâmcủahìnhvuông
ABCD
.
Tacó
SH
làtrụcđườngtrònngoạitiếpđáy.
Gọi
M
là trung điểm của
CD
và
I
làchânđưngphângiác
trongcủagóc
Î ()SMH I SH .
Suyra
I
làtâmcủamặtcầunộitiếphìnhchóp,bánkính
=rIH
.
Tacó
=-=
==
22
2
;
2
3
; .
22
a
SH SA AH
aa
SM MH
Dựavàotínhchấtcủađườngphângiáctacó:
=
IS MS
IH MH
(
)
-
+
= = = =
+
+
62
.
.
4
26
a
SH MS MH SH MH a
IH
IH MH MS MH
ChọnB.
Câu40: 󰇛CHUYÊNQUANGTRUNGLN3󰇜Tínhthtíchcavtthtrònxoaykhiquaymôhình
󰇛nhưhìnhvẽ󰇜quanhtrục
DF
A.
3
10
9
a
. B.
3
10
7
a
. C.
3
5
2
a
. D.
3
3
a
.
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Tacó
3
.tan .tan30
3
a
EF AF a

Khiquayquanhtrục
DF
,tamgiác
A
EF
tạoramộthìnhnóncóthểtích
2
3
2
1
113
.. . .
3339
aa
VEFAF a






Khiquayquanhtrục
DF
,hìnhvuông
A
BCD
tạoramộthìnhtrụcóthểtích
223
2
.. ..VDCBCaaa


Thểtíchcủavậtthểtrònxoaykhiquaymôhình󰇛nhưhìnhvẽ󰇜quanhtrục
DF
là
3
33
12
10
99
a
VVV a a

Câu41: 󰇛NGÔQUYỀNHP󰇜Thtích
V
cakhitrònxoaythuđưckhiquayhìnhthang
A
BCD
quanhtrục
OO
,biết
80,OO
24,OD
12,OC
12,OA
6OB
.
A.
43200 .V
B.
21600 .V
C.
20160 .V
D.
45000 .V
Hướngdẫngiải
ChọnC.
Côngthứctínhthểtíchkhốinóncụt

22
1212
1
3
V hRRRR

.
Trongđó
h
làđộdàiđườngcao,
12
;
R
R lầnlượtlàbánkínhhai
đáy.
Gọi
1
V làthểtíchkhốincụtkhiquayhìnhthang
A
OO D
quanhtrục
OO
.
Gọi
2
V làthtíchkhinónctkhiquayhìnhthang
B
OO C
quanhtrục
OO
.
Khiđó
12
VVV.
Tacó

22
1
1
. . . 26880
3
VOOODOAODOA


và

22
2
1
. . . 6720
3
VOOOCOBOCOB


.
Vậy
12
26880 6720 20160VVV

 .
Câu42: 󰇛CHUYÊNBẮCGIANG󰇜Chohìnhnóncóđộdàiđườngkínhđáylà
2
R
,độdàiđườngsinhlà
17R vàhìnhtrcóchiucaovàđưngkínhđáyđubng
2
R
,lồngvàonhaunhưhình
vẽ.
.
Tínhthểtíchphầnkhốitrụkhônggiaovớikhốinón
A.
3
5
12
πR
. B.
3
1
3
πR
. C.
3
4
3
πR
. D.
3
5
6
πR
.
Hướngdẫngiải
ChọnD.
Tacó
22 22
17 4 2 ,
2

R
SI SB IB R R R SE R EF
.
Thểtíchkhốinónlớn󰇛cóđườngcao
SI
󰇜là
23
1
14
.4R
33

V πR πR
.
Thểtíchkhốinónnhỏ󰇛cóđườngcao
SE
󰇜là
2
3
2
11
.2
32 6




R
V π R πR
Thểtíchphầnkhốigiaonhaugiữkhốinónvàkhốitrụlà
3
3122
7
6
 VVVV πR
.
Thểtíchkhốitrụlàlà
23
4
.2 2V πRR πR
.
Vậythểtíchphầnkhốitrụkhônggiaovớikhốinónlà
3
43
5
6
VVV πR
.
Câu43: 󰇛CHUYÊNKHTNL4󰇜Mộtnútchaithủytinhlàmộtkhốitrònxoay

H
,mộtmặtphẳng
chứatrụccủa

H
ct

H
theomộtthiếtdiệnnhưtronghìnhvẽbên.Tínhthểtíchcủa

H
󰇛đơnvị
3
cm
󰇜.
A.

23
H
V
. B.

13
H
V
. C.

41
3
H
V
. D.

17
H
V
.
Hướngdẫngiải:
ChọnđápánC.
Thểtíchkhốitrụlà
2
1. .54 9


tru
VBh
.Thểtíchkhốinónlà
2
1
2.
16
3
4
3

non
V
.
Thểtíchphầngiaolà:
.
2
1
3
2
1.2
3

pgiao
V
.Vậy

16 2 41
3
9
33


H
V
.
Câu44: 󰇛CHUYÊNKHTNL4󰇜Chomộtmặtcầubánkínhbằng
1
.Xétcáchìnhchóptamgiácđều
ngoạitiếpmặtcầutrên.Hỏithểtíchnhỏnhấtcủachúnglàbaonhiêu?
A.
min 8 3V
. B.
min 4 3V
. C.
min 9 3V
. D.
min 16 3V
.
Hướngdẫngiải:
ChọnA.
Hướngdẫngiải
Gọicạnhđáycủahìnhchóplà
a

Tacó
SIJ SMH~ 




22
2
222
222
2
2
2
1
12 2 0
2
12
12
SI IJ
M
HSH IH IJ SH HM
SM MH
MH SH SH HM
aSHaSH
a
SH a
a




4
2
24
13231
.
112
36126
ABC
a
SSSH
a
aa

.Tacó
24
112 1
48aa

83S
Câu45: 󰇛CHUYÊNKHTNL4󰇜Cắtmtkhitrụbởimtmtphẳngtađưcmtkhối

H
nhưhình
vẽbên.Biếtrằngthiếtdiệnlàmộthìnhelipcóđộdàitrụclớnbằng8,khoảngcáchtừđiểm
thucthiếtdingnmtđáynhtvàđimthucthiếtdinxamặtđáynhấttớimặtđáy
lầnlượtlà8và14󰇛xemhìnhvẽ󰇜.Tínhthểtíchcủa

H
.
A.
()
192
H
V
.
B.
()
275
H
V
.
C.
()
704
H
V
.
D.
()
176
H
V
.
Hướngdẫngiải
ChọnD.
Đườngkínhđáycủakhốitrụlà
22
10 6 8

Bánkínhđáycủakhốitrụlà
4
R

Thểtíchcủakhốitrụ
1
H
là
22
11
. . .4 .8 128VRh

.
Thểtíchcủakhốitrụ
2
H
là
22
22
.. .4.696VRh


.
ThểtíchcủaHlà
12
11
128 .96 176
22
VV V


.
Câu46: 󰇛CHUYÊN VINH L2󰇜 Cho ng trụ
.
A
BC A B C

có
,3
A
BACaBC a
. Cạnh bên
2
A
Aa
.Bánkínhmặtcầungoạitiếptứdiện
A
BCC

bằng
A.
a . B. 2a . C.
5a
. D.
3a
.
Hướngdẫngiải:
ChọnB.
Dễthấytâmmặtcầungoạitiếptứdiện
A
BCC

cũnglàtâmmặtcầungoạitiếpkhốilăng
trụđứngđãcho.
Gọi
O
làtâmđườngtrònngoạitiếptamgiác
A
BC
.
Đườngthẳngqua
O
vuônggócvới
A
BC
cắtmặtphẳngtrungtrựccủa
A
A
tại
I
.
Khiđó
I
làtâmmặtcầungoạitiếp.
Mặtkhác
222
1
cos
2. . 2
AB AC BC
A
AB AC



Tacó:
0
3
2sinA 2sin120
ABC
BC a
R
a
dođó
22 22
2RIA OI OA a a a
.
Câu47: Chokhốichóp
.SABC
có
^ ()SA ABC
;tamgiác
ABC
cânti
A
,
=AB a
;
=120BAC
.
Gọi
,HK
lnlưtlàhìnhchiếucaA lên
,SB SC
.Tínhbánkínhmtcuđiqua5đim
,,,,ABC K H
.
A.
= 3Ra  B.
=Ra

C.
= 2Ra
 D.Khôngtồntạimặtcầunhưvậy
Hướngdẫngiải
Gọi
I làtâmđườngtrònngoạitiếptamgiácABC vàAD làmộtđườngkínhcủađườngtròn
()I
.
Tamgiác
ACD vuôngtạiC ,suyra: ^DC AC mà ^DC SA nên
^ ()DC SAC
.
Talạicó:
ì
ï
^
ï
^
í
ï
^^
ï
î
(()
AK KC
AK KC
AK DC do DC KCD
.
Suyratamgiác
AKD vuôngtạiK ,suyra: ==IA ID IK .
Tươngtựnhưtrêntacũngcó:
==IA I D IH
.
Vậythì
=== =IA IB IC IK IH
,
dođó5điểm
,,,,ABC K H
cùngnằmtrênmộtmặtcầu󰇛đpcm󰇜.
Bánkính
R
củamặtcầucũnglàbánkínhđườngtrònngoạitiếptamgiácABC .
Ápdụngđịnhlý
cos
tacó:
=+- =
22
2 . .cos120 3BC AB AC AB AC a
.
Ápdụngđịnhlý
sin
tacó:
== = =
3
2
sin 2 sin
3
2.
2
BC BC a
RR a
AA
.ChọnB.
Câu48: Chokhốichóp
.SABCD
có
^ ()SA ABCD
;đáy
ABCD
làhìnhthangvuôngtại
A
và
B
với
==;AB BC a
= 2AD a ; =SA a .Gọi E trungđiểmcủa AD .Tìmtâmvàbánkính
mặtcầungoạitiếphìnhchóp
.SECD
.
A.
=
7
2
a
R  B.
= 7Ra
 C. =
11
2
a
R  D. = 11Ra 
Hướngdẫngiải
Gọi
O làtrungđiểmcủaCD .
Kẻtia
Ox SA
thì
^ ()Ox ABCD
.
Tacó:
O làtâmđườngtrònngoạitiếptamgiácvuôngCDE và
^ ()Ox ABCD
,nOx làtrụccủa
đườngtròn
()CD E
.
Gọi
,MN
lầnlượtlàtrungđiểmcủa
,AB SC
.
Tacó:
=+=
22
5
2
a
SM SA AM
; =+=
22
5
2
a
MC MB BC
nênsuyra =SM MC .
Dođótamgiác
SMC cântạiM ,suyra ^MN SC .
Dễthấy
()//()MNO SAD
và
^ ()CE SAD
nênsuyra
^ ()CE MNO
vàdođó ^CE MN .
Vậynên
^ ()MN SEC
,dođóMN làtrụccủađườngtròn
()SEC
.
Gọi
I làgiaođiểmcủaMN vàSO thìI chínhlàtâmmặtcầungoạitiếphìnhchóp .SECD.
Bánkínhmặtcầungoạitiếphìnhchóp
.SECDlà == +
22
RIC IOOC.
Trongđó
=
5
2
a
OC
và
== =
3
33.
22
SA a
IO NP
󰇛P làgiaođiểmcủaMO vàAC 󰇜.
x
x
O
P
M
N
O
C
D
S
B
A
A
B
S
D
C
E
I
E
Vậythì
æö
æö
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
=+=
ç
÷
ç
÷
÷
ç
÷
ç
ç
÷
èø
ç
èø
2
2
53 11
222
aaa
R
.ChọnC.
Câu49: Chokhốichóp
.SABCcótamgiácABC vuôngti
,B
biết 1AB = ;
3AC =
.Gi
M
là
trungđiểm
BC , biết
()SM ABC^
.Tổngdiện tích cácmặtcầungoại tiếp cáctứdiện
SMAB vàb SMAC bằng15
.Diệntíchmặtcầungoạitiếphìnhchóp .SABClà:
A.
21
4
 B.
20
 C.
25
4
 D.
4

Hướngdẫngiải
Dễkiểmtrađược
2
B
Ca
vàtamgiác
M
AB đềucạnh
a
.Đặt
SM h
.
Gọi
12
,RRvà
R
lầnlượtlàbánkínhcácmặtcầungoạitiếpcủacáchình
SMAB
,
SMAC
và
.SABC
.
Gọi
12
,rrvà r lầnlượtlàbánkínhcácđườngtrònngoạitiếpcủacáctamgiác
M
AB
,
M
AC vàABC .
Tacó:
1
3
2
r
và
2
1
2.sin120
AC
r 
.
Vì
()SA MAB , ()SA MAC nêndễkiểmtrađược:
2
2
22
11
3
244
hh
Rr




và
2
2
22
22
1
24
hh
Rr




.
Theogiảthiếttổngdiệntíchcácmặtcầuthì:

22
12
415RR


Suyra:
22
315
1
444 4
hh

.Từđâytìmđược
2h
.
Dựngtrungtrựccủa
SC ,cắt SM tại
I
thì
I
làtâmmặtcầungoạitiếpcủa .SABC.
Dễkiểmtra
..SI SM SN SC ,suyra
.5
4
SN SC
RSI
SM

.
Vậythìdiệntíchmặtcầungoạitiếphìnhchóp
.SABClà
2
525
4
44
S




.ChọnC.
N
M
A
B
C
S
I
Câu50: Chohìnhlậpphương
.ABCD A B C D
¢¢¢ ¢
cạnh
.a
Gọi
,
MN
lầnlượtlàtrungđiểmcủacáccạnh
AB vàBC
¢¢
.Mặtphẳng
()DMN
chiahìnhlậpphươngthành2phần.Gọi
1
V
làthtíchca
phầnchứađỉnh
2
,
A
V
làthểtíchcủaphầncònlại.Tínhtỉsố
1
2
V
V
.
A.
2
3
. B.
55
89
. C.
37
48
. D.
1
2
.
Hướngdẫngiải
Gọi
H
AB DN;
M
H
cắt
'
B
B
tại
K
,cắt
'
A
A
tại S ; SD cắt
''
A
D
tại
E
.
Thiếtdiệntươngứnglàngũgiác
D
NKME .
Phầnđadiệnchứa
A
cóthểtíchlà:
1. .' .SADH SAEM KBNH
VV V V
.
Dùngtamgiácđồngdạngkiểmtrađược:
B
ABH
;
4'
A
HAM
;
4'
A
DAE
và
1
'' '
3
SA B K A A
.
Đặtđộdàicạnhhìnhlậpphươngbằng
1
thì:
12
';
33
SA KB
.
Tacó:
.
1114
.. 1 .1.2
6639
SADH
VSAADAH




.

.' .
11
64 144
SAEM SADH
VV
;
..
11
818
KBNH SADH
VV

Vậythìphầnđadiệnchứa
A
cóthểtíchlà:
41 155
9 144 18 144

.
Suyraphầnđadiệnkhôngchứa
A
cóthểtíchlà:
3
55 89
1
144 144

.ChọnB.
E
K
N
M
A'
A
N
M
A'
A
D
C
B
B'
C'
D'
D'
C'
B'
B
C
D
S
H
Chủđề7.TỌAĐỘTRONGKHÔNGGIANOXYZ
Câu1: 󰇛SGDVĨNHPHÚC󰇜Trongkhônggianvớihệ tọađộ
Oxyz
,choba điểm
()
A1;2;0
,
()
B3;4;1
,
(
)
D1;3;2-
.Tìmtọađộđiểm
C
saocho
ABCD
làhìnhthangcóhaicnhđáy
AB
,
CD
vàcó
góc
C
bằng
45 .
A.
()
C 5;9;5
. B.
()
C1;5;3
.
C.
()
C 3;1;1-
. D.
()
C3;7;4
.
Hướng
dẫngiải
ChọnD.
Cách1.
AB (2;2;1)=

.
Đườngthẳng
CD
cóphươngtrìnhlà
x12t
CD : y 3 2t
z2t
ì
ï
=- +
ï
ï
ï
=+
í
ï
ï
=+
ï
ï
î
.
Suyra
()
C 1 2t;3 2t;2 t-+ + +
;
CB (4 2t;1 2t; 1 t),=- ---

CD ( 2 t; 2t; t)=- - -

.
Tacó
22 2222
(4 2t)( 2t) (1 2t)( 2t) ( 1 t)( t)
cos BCD
(4 2t) ( 1 2t) ( 1 t) ( 2t) ( 2t) ( t)
--+--+---
=
-+-+-- -+-+-
Hay
22 2222
(4 2t)( 2t) (1 2t)( 2t) ( 1 t)( t) 2
2
(4 2t) ( 1 2t) ( 1 t) ( 2t) ( 2t) ( t)
--+--+---
=
- +- +-- -+-+-
󰇛1󰇜.
Lầnlượtthay t bằng
3; 1; 1; 2
-
󰇛thamsố t tươngứngvớitoạđđiểm
C
ởcácphươngánA,B,
C,D󰇜,tathấy
t2=
thoả󰇛1󰇜.
Cách2.
Ta có
AB (2; 2;1), AD ( 2;1; 2)==-

.
Suyra
AB CD^

và
AB AD=
.Theo
giảthiết,suyra
DC 2AB=

.Kíhiu
C(a; b; c)
, ta có
DC (a 1;b 3;c 2)=+ - -

,
2AB (4; 4; 2)=

.Từđó
C(3; 7; 4)
.
D
C
B
A
BÀI TOÁN VẬN DỤNG (8 - 9 - 10)
_______________________________
z
y
x
m
n
m
D'
C'
B'
A'
D
C
B
A
O
Câu2: 󰇛SGD VĨNHPHÚC󰇜Trong không gian với hệ tọađộ
Oxyz
,chobađường thẳng
1
1
xt
d:y 0
z0
ì
ï
=
ï
ï
ï
=
í
ï
ï
=
ï
ï
î
,
22
x1
d:y t
z0
ì
ï
=
ï
ï
ï
=
í
ï
ï
=
ï
ï
î
,
3
3
x1
d:y 0
zt
ì
ï
=
ï
ï
ï
=
í
ï
ï
=
ï
ï
î
.Viếtphươngtrìnhmặtphẳngđiquađiểm
(
)
H3;2;1
vàcắtbađưng
thẳng
1
d ,
2
d ,
3
d lầnlượttại
A
,
B
,
C
saocho
H
làtrựctâmtamgiác
ABC
.
A.
2x 2y z 11 0++-=
. B.
xyz60++-=
. C.
2x 2y z 9 0+--=
. D.
3x 2y z 14 0++-=
.
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Gọi
()
Aa;0;0
,
(
)
B 1;b;0
,
(
)
C1;0;c
.
(
)
(
)
(
)
(
)
AB 1 a;b;0 , BC 0; b;c , CH 2;2;1 c , AH 3 a;2;1=- = - = - =-

.
Yêucầubàitoán
()()()
23
AB,BC .CH 0
2bc 2c a 1 1 c b a 1 0
b0
AB.CH 0 a b 1 9b 2b 0
9
b
c2b
2
BC. AH 0
ì
éù
ï
ï=
êú
ì
ï
ï
+ -+- -=
é
ëû
=
ï
ï
ï
ê
ï
ï
ï
ê
==+ -=
íí
ê
ïï
=
ïï
ê
=
ïï
ë
=
ïï
î
ï
ï
î



Nếu
b0=
suyra
ABº
󰇛loại󰇜.
Nếu
9
b
2
=
,tọađộ
11
A;0;0
2
æö
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
èø
,
9
B1; ;0
2
æö
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
èø
,
()
C1;0;9
.Suyraphươngtrìnhmặtphẳng
(
)
ABC
là
2x 2y z 11 0++-=
.
Câu3: 󰇛NGUYỄN KHUYẾN TPHCM󰇜 Trong không gian với hệ tọa độ
Oxy
,chohìnhhpchnht
ABCD.A B C D
¢¢¢¢
cóA trùngvigctađO ,cácđỉnh
B(m; 0; 0)
,
D(0; m; 0)
,
A (0; 0; n)
¢
vi
m, n 0> và
mn4+=
.Gọi
M
làtrungđimcacnh
CC
¢
.Khiđóthtíchtdin
BDA M
¢
đạtgiátrịlớnnhấtbằng
A.
245
108
. B.
9
4
. C.
64
27
. D.
75
32
.
Hướngdẫngiải
Tọađộđiểm
n
C (m; m; 0), C (m; m;; n), M m; m;
2
æö
÷
ç
¢
÷
ç
÷
ç
èø

()( )
n
BA m; 0; n , BD m; m; 0 , BM 0; m;
2
æö
÷
ç
¢
÷
=- =- =
ç
÷
ç
èø
  

()
2
BA , BD mn; mn; m
éù
¢
=---
êú
ëû
 

2
BDA M
1mn
VBA,BD.BM
64
¢
éù
¢
==
êú
ëû
 

Tacó
3
2
m m 2n 512 256
m.m.(2n) m n
327 27
æö
++
÷
ç
÷
£=£
ç
÷
ç
èø

BDA M
64
V
27
¢
£
Chọnđápán:C
Câu4: 󰇛NGUYỄN KHUYẾN TPHCM󰇜 Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, hai mặt phẳng
4x 4y 2z 7 0-+-=
và
2x 2y z 1 0-++=
chứahaimtcủahìnhlpphương.Thtíchkhối
lậpphươngđólà
A.
27
V
8
=
 B..
81 3
V
8
=
.
C.
93
2
V
D.
64
27
V

Hướngdẫngiải
Theobàirahaimtphng
44270xyz
và
22 10xyz
chahaimtcahìnhlp
phương.Màhaimtphng
():4 4 2 7 0Pxyz
và
():2 2 1 0Qxyz
songsongvi
nhaunênkhoảngcáchgiữahaimặtphẳngsẽbằngcạnhcủahìnhlậpphương.
Tacó
(0;0; 1) ( )
M
Q
nên
222
27 3
(( ),( )) ( ,( ))
2
4(4)2
dQ P dMP




Vậythểtíchkhốilậpphươnglà:
222 8
..
333 27
V 
.
Câu5: 󰇛NGUYỄN KHUYẾN TPHCM󰇜 Trong không gian với hệ trục tọa độ
,Oxyz
cho điểm
(2;3;0),A
(0; 2;0),B
6
;2;2
5
M



vàđưngthng
:0.
2
xt
dy
zt

Điểm
C
thuộc
d
sao cho chu vi tam
giác
A
BC
lànhỏnhấthìđộdài
CM
bằng
A.
23. B.
4.
C.
2.
D.
26
.
5
Hướngdẫngiải
Do
A
B
cóđộdàikhôngđổinênchuvitamgiác
A
BC
nhỏnhấtkhi
A
CCB
nhỏnhất.

 
22
;0;2 2 2 2 9, 2 2 4Cd Ct t AC t BC t

22
222 9 2 2 4.AC CB t t
Đặt
222;3, 2 2;2ut v t

ápdụngbấtđẳngthức
uvuv


22 2
222 9 2 2 4 222 25.ttDấubằngxảyrakhivàchỉ
khi
22
2223 7 7 3 67 3
;0; 2 2 2.
2555 55 5
22
t
tC CM
t





ChọnC.
Câu6: 󰇛T.TDIỆUHIỀN󰇜Trongkhônggianvớihệtrụctọađộ
Oxyz
,cho
1;1;1A
,
0;1;2B
,
2;0;1C

:10Pxyz
.Tìmđiểm
NP
saocho
22 2
2SNANBNC
đạtgiátrịnhỏnhất.
A.
153
;;
244
N



. B.
3; 5;1N . C.
2;0;1N . D.
31
;;2
22
N




.
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Gọi
I
làtrungđiểm
BC
và
J
làtrungđiểm
A
I
.Dođó
13
1; ;
22
I



và
35
0; ;
44
J



.
Khiđó
22 2 22 2
11
22 4
22
SNA NI BC NJIJ BC 
.
Dođó
S nhỏnhấtkhi NJ nhỏnhất.Suyra J làhìnhchiếucủa N trên
P
.
Phươngtrìnhđườngthẳng
3
:
4
5
4
xt
NJ y t
zt


.
Tọađộđiểm
J
lànghiệmcủahệ:
10
1
2
5
3
4
4
3
5
4
4
xyz
x
xt
y
yt
z
zt










Câu7: 󰇛LẠNG GIANG SỐ 1󰇜 Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
chobađưngthng
1
1
:1,;
x
dy t
zt

2
2
:,;
1
x
dyuu
zu


11
:.
111
xyz

Viếtphươngtrìnhmtcutiếpxúc
vớicả
12
,ddvàcótâmthuộcđườngthẳng
?

A.

22
2
111xyz
. B.
222
1115
2222
xyz




.
C.
222
3131
2222
xyz




. D.
222
5159
44416
xyz




.
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Đườngthẳng
1
d
điquađiểm

1
1; 1; 0M vàcóvéctơchỉphương
1
0;0;1
d
u

.
Đườngthẳng
2
d điquađiểm
2
2;0;1M
vàcóvéctơchỉphương
2
0;1;1
d
u

.
Gọi
I làtâmcủamặtcầu.Vì I nêntathamsốhóa
1;;1
I
tt t
,từđó

12
;1 ; 1 , 1 ; ;IM t t t IM ttt

.
Theogiảthiếttacó
12
;;dId dId ,tươngđươngvới
 
12
12
22
2
12
;;
121
0
1
2
dd
dd
IM u IM u
tt t
t
uu




  
 
Suyra
1; 0; 1I
vàbánkínhmặtcầulà
1
;1RdId
.Phươngtrìnhmặtcầucầntìmlà

22
2
111xyz
.
Câu8:
󰇛LẠNGGIANGSỐ1󰇜Trongkhônggianvớihệtọađộ chohaiđiểm
vàmtphng Tìmtađđim thuc saocho nh
nhất?
A. . B. .
C. . D.
21118
;;
555
M




.
Hướngdẫngiải
ChọnD.
Thaytọađộvàophươngtrìnhmặtphẳng ,tađược
haiđiểm
,
A
B
cùngphíavớiđốivớimặtphẳng .

Gọi làđiểmđốixứngcủa
A
qua
P
.Tacó
.
Nên
min
M
AMB AB

khivàchkhi
M
làgiaođiểmcủa
A
B
với
P
.
,Oxyz

1; 0; 2 ; 0; 1; 2AB
:22120.Px y z
M

P
M
AMB

2; 2;9M
61825
;;
11 11 11
M




7731
;;
66 4
M




1; 0; 2 ; 0; 1; 2AB
P
0PAPB

P
A
M
AMB MA MB AB

 
H
M
B
A'
A
P
Phươngtrình 󰇛 điqua vàcóvéctơchỉphương

1; 2; 1
P
n 

󰇜.
Gọi
H
làgiaođiểmcủa
A
A
trên
P
,suyratọađộcủa
H
là
0; 2;4H ,suyra
1; 4; 6A
 ,
nênphươngtrình
:13
24
xt
A
B
y
t
zt


.
 Vì
M
làgiaođiểmcủa
A
B
với
P
nêntatínhđượctọađộ
Câu9:
󰇛LẠNG GIANG SỐ 1󰇜 Trong không gian với hệ tọa độ cho đường thẳng
vàmặtphẳng Phươngtrìnhđườngthẳng nằm
trong saocho cắtvàvuônggócvớiđườngthẳng là
A. . B. .
C. . D. .
Hướngdẫngiải
ChọnC.
Vectơchỉphươngcủa ,vectơpháptuyếncủa
P
là

1; 2; 2
P
n

.
Vì .
Tọađộgiaođiểm lànghiệmcủahệ .
Lạicó ,mà .Suyra .
Vyđưngthng điqua vàcóVTCP nêncóphươngtrình
.
Câu10: 󰇛LÝTỰTRỌNG
TPHCM󰇜Trongkhônggianchođiểm
(1; 3; 2)M
.Cóbaonhiêumặtphẳngđi
qua
M
vàcắtcáctrụctọađộtại
,,
A
BC
mà
0OA OB OC

A.1. B.2. C.3. D.4.
Hướngdẫngiải
ChọnC.
1
:2
22
x
t
A
Ayt
zt


A
A

1; 0; 2A
21118
;;.
555
M




,Oxyz
12
:
11 1
xy z


:2240.Px y z
d
P
d

3
:12
1
xt
dy tt
zt




3
:2
22
xt
dy tt
zt



24
:13
4
xt
dy tt
zt




1
:33
32
xt
dy tt
zt



:1;1;1u





;4;3;1
d
dP
dP
d
uu
uun
dP
un









HP

1
22;1;4
2
2240
xt
yt
tH
zt
xyz





;dPd
HP
H
d
d
2; 1;4H 
4; 3;1
d
u 

24
:13
4
xt
dy tt
zt



Giảsửmặtphẳng
()
cầntìmcắt
,,Ox Oy Oz
lầnlượttại
(a,0,0),B(0,b,0),C(0,0c)(a,b,c 0)A

(): 1
xyz
abc

;
()
qua
(1; 3; 2)M
nên:
132
(): 1(*)
abc

(1)
(2)
00
(3)
(4)
abc
ab c
OA OB OC a b c
abc
abc


 

 
Thay
(1)
vào󰇛*󰇜tacóphươngtrìnhvônghiệm
Thay
(2),(3),(4)
vào󰇛*󰇜tađượctươngứng
3
4, 6,
4
aaa


Vậycó3mặtphẳng.
Câu11: 󰇛LÝ TỰ TRỌNG
TPHCM󰇜Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
chođim
E(8;1;1)
.Viết
phươngtrìnhmặtphẳng
()
quaEvàctnatrcdương
,,Ox Oy Oz
lnlưtti
,,
A
BC
sao
cho
OG
nhỏnhấtvới
G
làtrọngtâmtamgiác
A
BC
.
A.
2110 xy z
. B.
866=0xyz
.
C.
2180xyz
. D.
22120xyz
.
Hướngdẫngiải
ChọnD.
Cách1 :
VớiđápánA:
2
11 11 11 11 121
(11;0;0);B(0;11;0);C(0;0; ) ( ; ; ) OG
2336 4
AG
VớiđápánB:
2
33 11 15609
( ;0;0);B(0;66;0);C(0;0;66) ( ;22;22) OG
4416
AG
VớiđápánC:
2
18 18
(9;0;0);B(0;18;0);C(0;0;18) (3; ; ) OG 81
33
AG
VớiđápánD:
2
( 12;0; 0); B(0;6;0);C(0; 0;6) ( 4; 2; 2) OG 24AG
Cách2 :
Gọi
;0;0 , 0; ; 0 , 0;0;
A
aBbCc
với
,, 0abc
.Theođềbàita :
811
1
abc

.Cầntìmgiátrị
nhỏnhấtcủa
222
abc
.
Tacó




22
222 222
411 .2 .1 .1 6. 2abc a b c abc abc 
Mặtkhác



222
2
411 .2 .1 .1
811
2
411 36
abc a b c
abc
abc






Suyra
2223
6abc
.Dấu
'' ''
xảyrakhi
2
22
22.
4
a
bc abc
Vậy
222
abc
đạtgiátrịnhỏnhấtbằng216khi
12, 6abc
.
Vậyphươngtrìnhmặtphẳnglà
:
1
1266
x
yz

hay
22120xyz
.
Câu12: 󰇛CHUYÊN PHAN BỘI CHÂU󰇜 Trong không gian với hệ tọa độ
Ox
y
z
, cho đường thẳng
2
:
214

x
yz
d
vàmtcu

222
:1 2 12 Sx y z
. Hai mặt phẳng

P
và
Q
chứa
d
vàtiếpxúcvới

S
.Gọi
,
M
N
làtiếpđiểm.Tínhđộdàiđoạnthẳng
.
M
N

A.
22.
 B.
4
.
3
C. 6. D.
4.
Hướngdẫngiải
ChọnB.
Mặtcầu

S cótâm
1; 2;1 , 2IR

Đườngthẳng
d
nhn
2; 1; 4
u
làmvectơch
phương
GọiHlàhìnhchiếucủaIlênđườngthẳngd.
22;;4
H
dHt tt
Lạicó:
.0 21; 2;41.2;1;40

IH u t t t

22 1 2 44 1 0 0tt t t
Suyratọađộđiểm
2;0;0H
.
Vậy
141 6IH 
Suyra:
62 2HM 
Gọi
K
làhìnhchiếuvuônggóccủa
M
lênđườngthẳng
H
I
.
Suyra:
222
111113
424

MK MH MI
.
Suyra:
24
33
MK MN
.
Câu13: 󰇛CHUYÊNPHANBICHÂU󰇜Trongkhônggianvớihệtọađộ
Oxyz
,chođiểm
1; 2; 1M
.Mặt
phẳng

P
thayđổiđiqua
M
lầnlượtcắtcáctia
,,Ox Oy Oz
ti
,,ABC
khác
O
.Tínhgiátrị
nhỏnhấtcủathểtíchkhốitứdiện
OABC
.
A.
54.
 B.
6.
C.
9.
D.
18.
Hướngdẫngiải
ChọnC.
Gọi

;0;0 , 0; ;0 , 0,0,
A
aBbCcvới
,, 0abc
.
Phươngtrìnhmặtphẳng
P
:
1
xyz
abc
.
Vì:

121
1MP
abc
.
Thểtíchkhốitứdiện
OABC
là:
1
6
OABC
Vabc

ÁpdụngbấtđẳngthứcCauchytacó:
3
121 121
3.
abc abc
Hay
3
254
13 1
abc abc

Suyra:
1
54 9
6
 abc abc

Vậy:
9
OABC
V .
Câu14: 󰇛THTT
477󰇜Chohaiđườngthẳng
1
2
:1
2
x
t
dy t
zt


và
2
22
:3
x
t
dy
zt

.Mặtphẳngcáchđềuhai
đườngthẳng
1
d và
2
d cóphươngtrìnhlà
A.
5 2 12 0.xyz
B.
52120.xyz
C.
5 2 12 0.xyz
D.
52120.xyz
Hướngdẫngiải
ChọnD.
1
d
qua
2;1;0A
vàcóVTCPlà
1
1; 1; 2u 
;
2
d qua
2;3;0B
vàcóVTCPlà
2
2;0;1u 
.
Có

12
,1;5;2uu 

;
0;2;0AB

,suyra
12
,. 10uu AB


,nên
12
;ddlàchéonhau.
Vậymặtphẳng
P
cáchđềuhaiđườngthẳng
12
,ddlàđườngthẳngsongsongvới
12
,ddvàđi
quatrungđiểm
2;2;0I
củađoạnthẳng
AB
.
Vậyphươngtrìnhmặtphẳng

P
cầnlậplà:
52120xyz
.
Câu15: 󰇛THTT
477󰇜Cho hai điểm
3; 3;1 , 0; 2;1AB
và mặt phẳng

:70xyz

. Đường
thẳng
d
nằmtrên
saochomọiđiểmcủa
d
cáchđều2điểm
, AB
cóphươngtrìnhlà
A.
73.
2
xt
yt
zt

B.
73.
2
xt
yt
zt

C.
73.
2
xt
yt
zt


D.
2
73.
xt
yt
zt

Hướngdẫngiải
A
B
M
P
ChọnA.
Mọiđiểmtrên
d
cáchđềuhaiđiểm ,ABnên
d
nằmtrênmặtphẳngtrungtrựccủađoạn
AB
.
Có
3; 1; 0AB 

vàtrungđiểm AB là
35
;;1
22
I



nênmặtphẳngtrungtrựccủa AB là:
35
30370
22
xy xy




.
Mặtkhác
d
nên
d
làgiaotuyếncủahaimặtphẳng:
370 73
70 2
xy y x
xyz z x





.
Vậyphươngtrình


:73
2
xt
dy tt
zt
.
Câu16: 󰇛SỞGDHÀNỘI󰇜Trongkhônggian
,Oxyz
chocácđim

1; 0; 0 ,A
2;0;3 ,B

0;0;1M
và

0;3;1 .N
Mặtphẳng

P
điquacácđim
,
M
N
saochokhoảngcáchtừđiểm
B
đến
P
gp
hailầnkhoảngcáchtừđiểm
A
đến

.
P
Cóbaomặtphẳng
P
thỏamãnđầubài?
A.Cóvôsốmặtphẳng

.
P
B.Chỉcómộtmặtphẳng
.
P
C.Khôngcómặtphẳng

P
nào. D.Cóhaimặtphẳng
.
P
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Giảsử
P
cóphươngtrìnhlà:

222
z0 0ax by c d a b c

Vì
0.
M
Pcd dc

Vì
30NP bcd
hay
0b
vì
0.cd

:0.Paxczc

Theobàira:
,2,dBP dAP
22 22
23
2
acc ac
ac ac


ca ac
Vậycóvôsốmặtphẳng
.
P
Câu17: 󰇛SỞ GD HÀ NỘI󰇜 Trong không gian
Ox
y
z
, cho điểm
13
;;0
22
M




vàmtcu

222
:8Sx y z
.Đườngthẳng
d
thayđổi,điquađiểm
M
,cắtmặtcầu

S
tihaiđim
,
A
B
phânbiệt.Tínhdiệntíchlớnnhất
S
củatamgiác
OAB
.
A.
7.S  B.
4.S
C. 27.S D.
22.S
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Cách1:Mặtcầu

S
cótâm

0;0; 0O
vàbánkính
22R
.
Có
2
2
13
1
22
OM








nênMnằmtrongmặtcầu
KhiđódintíchAOBlnnhtkhiOMAB.Khiđó
22
227AB R OM
và
1
.7
2
AOB
SOMAB
Cách 2:giHlàhìnhchiếucaOxungđưngthngd,đt
01OH x x
Khiđó
22 2
228
A
BROH xvà
2
1
.8
2
AOB
SOHABxx
.
Khảosáthàmsố

2
8
f
xx xtrên
0;1 thuđưcgiátrlnnhtcahàmslà
7
Đạt
đượctại
1
x
Câu18: 󰇛BẮCYÊNTHÀNH󰇜Cóbaonhiêumặtphẳngđiquađiểm
(1; 9; 4)M
vàctcáctrctađti
cácđiểm
A
,
B
,
C
󰇛khácgốctọađộ󰇜saocho
OA OB OC
.
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Hướngdẫngiải
ChọnD.
Giảsửmặtphẳng
()
cắtcáctrụctọađộtạicácđiểmkhácgốctọađộlà
(;0;0), (0;;0), (0;0;)Aa B b C c
với
,, 0.abc

Phươngtrìnhmặtphẳng
()
códạng
1.
xyz
abc

Mặtphẳng
()
điquađiểm
(1; 9; 4)M
nên
194
1(1).
abc

Vì
OA OB OC
nên
,abc
dođóxảyra4trườnghợpsau:
󰇜TH1:
.abc

T
(1)
suyra
194
114,a
aaa

nênphươngtrìnhmp
()
là
14 0.xyz
󰇜TH2:
.ab c
Từ
(1)
suyra
194
16,a
aaa

nênptmp
()
là
60.xyz
󰇜TH3:
.abc
Từ
(1)
suyra
194
14,a
aaa

nênptmp
()
là
40.xyz
󰇜TH4:
.abc 
Từ
(1)
có
194
112,a
aaa

nênptmp
()
là
12 0.xyz
Vậycó4mặtphẳngthỏamãn.
Câu19: 󰇛BIÊN HÒA HÀNAM󰇜Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho
;0; 0 , 0; ;0 , 0;0;
A
aBbCc
vi
,,abc
dương.Biết
,,
A
BC
diđộngtrênctia
,,Ox Oy Oz
saocho
2abc
.Biếtrằngkhi
,,abc
thayđithìquỹtíchtâmhìnhcầungoạitiếptứdiện
OABC
thuộcmặtphẳng
P
cốđịnh.Tínhkhoảngcáchtừ
2016;0;0M
tớimặtphẳng
P
.
A.
2017
. B.
2014
3
. C.
2016
3
. D.
2015
3
.
Hướngdẫngiải
ChọnD.
Gọi
làmặtphẳngtrungtrựccủađoạn
OA


điquađiểm
;0;0
2
a
D



vàcóVTPT
;0;0 1;0;0OA a a



:0
2
a
x

.
Gọi
làmặtphẳngtrungtrựccủađoạn
OB

điquađiểm
0; ;0
2
a
E



vàcóVTPT
0; ;0 0;1;0OB a a


:0
2
a
y
.
Gọi
làmặtphẳngtrungtrựccủađoạn
OC

điquađiểm
0;0;
2
a
F



vàcóVTPT
0;0; 0;0;1OC a a


:0
2
a
z
.
Gọi
I
làtâmmặtcầungoạitiếptứdiện
OABC

;;
222
aaa
II





.
Màtheogiảthiết,

21:1
222
abc
abc I Pxyz 
.
Vậy,


2016 1
2015
,
33
dM P

.
Câu20:
󰇛SỞ BÌNH PHƯỚC󰇜 Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
chođim

;0;0 , 0; ;0 , 0;0; ,
A
aBbCc
trongđó
0a
,
0b
,
0c
và
123
7.
abc

Biếtmtphng
A
BC
tiếp xúc với mặt cầu

222
72
:1 2 3 .
7
Sx y z
Thtíchcakhitdin
OABC
là
A.
2
.
9
B.
1
.
6
C.
3
.
8
D.
5
.
6
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Cách1:Tacó

:1.
xyz
ABC
abc

Mặtcầu
S
cótâm
1; 2; 3I
vàbánkính
72
.
7
R
Mặtphẳng
A
BC
tiếpxúcvới


222
123
1
72
;.
7
111
abc
S d I ABC R
abc



Mà
222
123 1 1 1 7
7.
2abc a b c

ÁpdụngBĐTBunhiacopskitacó

2
222 2
222 222
111 123 1117
123 7 .
2abc abc abc




Dấu
""
xảyra
123
111
2
2, 1, ,
3
123
7
abc
abc
abc



khiđó
12
.
69
OABC
V abc
Cách2:Tacó

:1,
xyz
ABC
abc

mặtcầu
S
cótâm
72
(1; 2; 3),
7
IR
.
Tacó
A
BC
tiếpxúcvớimặtcầu
S

222
123
1
72
,( )
7
111
abc
dI P R
abc



222 222
222
71
72 1117 111 7
7
72 2
111
abc abc
abc


222
1111237
2abcabc

22 2
11 1 13
10
22abc




2
1
2
3
a
b
c

12
.
69
OABC
Vabc
Cách3:GiốngCách2khiđến
222
1117
2abc

.
Đếnđâytacóthểtìma,b,cbằngbấtđẳngthứcnhưsau:
Tacó

22
2222
222 222
123 1 1 1 1 1 1 1 1 1 7
71.2.3.123
2abc a b c abc abc




Mà
222
1117
2abc

Du“caBĐTxyra
111
123
abc

,kếthợpvớigiảthiết
123
7
abc

tađược
2a
,
1b
,
2
3
c
.Vậy:
12
.
69
OABC
Vabc
Tacó
2
1
2
3
a
b
c

12
.
69
OABC
V abc
Cách4:Mặtcầu
S
cótâm
1; 2; 3I
vàbánkính
72
.
7
R

Phươngtrìnhmặtphẳng
(): 1
x
yz
ABC
abc

.
Tacó:
123
123
777
71
abc ab c

nên

123
;;
777
M
ABC



Thaytọađộ
123
;;
777
M



vàophươngtrìnhmặtcầu
()S
tathấyđúngnên
()
M
S
.
Suyra:
()
A
BC
tiếpxúcvới
()S
thì
M
làtiếpđiểm.
Dođó:
()
A
BC
qua
123
;;
777
M



,cóVTPTlà

61218
;; 1;2;3
77 7
MI n





()
A
BC
cóphươngtrình: 2320 1 2
2
21
3
xyz
xyz a,
1b
,
2
3
c
.
Vậy
12
69
Vabc
Câu21: 󰇛LƯƠNGTÂM󰇜Phươngtrìnhcamtphngnàosauđâyđiquađim
1; 2; 3M
vàctbatia
Ox
,
Oy
,
Oz
lầnlượttại
A
,
B
,
C
saochothểtíchtứdiện
OABC
nhỏnhất?
A.
632180xyz
. B.
633210xyz
.
C.
633210xyz
. D.
632180xyz
.
Hướngdẫngiải
Giảsử
(;0;0), (0;;0), (0;0;) (,, 0)Aa B b C c abc
󰇛ABC󰇜:
1
xyz
abc

󰇛1󰇜
M󰇛1;2;3󰇜thuộc󰇛ABC󰇜:
123
1
abc

.
ThểtíchtứdiệnOABC:
1
6
V abc
ÁpdụngBDTCôsitacó:
3
1 2 3 6 27.6 1
131 2727
6
abc V
a b c abc abc

Tacó:Vđạtgiátrịnhỏnhất
3
1231
27 6
3
9
a
Vb
abc
c

Vậy󰇛ABC󰇜:
632180xyz
.Chọn󰇛D󰇜
Câu22: 󰇛PHAN ĐÌNH PHÙNG
HN󰇜Trong không gian với hệ trục tọa độ
,Oxyz
chomtphng
:3 5 0Pxyz
vàhaiđim
1; 0; 2A
,
2; 1; 4 .B
Tìmtậphợpcácđim
;;
M
xyz
nm
trênmặtphẳng
P
saochotamgiác
M
AB
códiệntíchnhỏnhất.
A.
7470
.
350
xyz
xyz


 B.
74140
.
350
xyz
xyz


C.
7470
.
350
xyz
xyz


D.
37450
.
350
xyz
xyz


Hướngdẫngiải
ChọnC.
Tathấyhaiđiểm
,
A
B
nằmcùng1phíavớimặtphẳng
P
và
A
B
songsongvới
P
.Điểm
M
P
saochotamgiác
A
BM
códiệntíchnhỏnhất
.( ; )
2
ABC
A
Bd M AB
S
 nhỏnhất

;dMAB
nhỏnhất,hay
,
M
PQQ
làmặt
phẳngđiqua
A
B
vàvuônggócvới
P
.
Tacó
1; 1; 2AB 

,vtptcủa
P

3;1; 1
P
n 

Suyravtptcủa
Q
:


,1;7;4
QP
nABn



  

PTTQ

:1 1 7 4 2 0Qx yz
7470xyz

Quỹtích
M
là
7470
.
350
xyz
xyz


Câu23: 󰇛CHUYÊN ĐH VINH󰇜 Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
2; 2;1M 
,
1; 2; 3A
vàđườngthẳng
15
:
221
x
yz
d


.Tìmvéctơchỉphương u
cađưngthng
điqua
M
,vuônggócvớiđườngthẳng
d
đồngthờicáchđiểm
A
mộtkhoảngbénhất.
A.
2;1;6u
. B.
1; 0; 2u
. C.
3; 4; 4u 
. D.
2; 2; 1u 
.
Hướngdẫngiải
Đápán:B.
Gọi
P
là mặt phẳng qua
M
và vuông góc với
d
.
Phươngtrìnhcủa
22 90P: x y z
.
Gọi
H,K
lnlưtlàhìnhchiếuvuônggócca
A
trên

,P
.
Tacó
321
K
;;
d( A, ) AH AK
Vậy khoảng cách từ
A
đến
bénhtkhi
điqua
M
,K
. cóvéctơchỉphương
1; 0; 2u
Câu24: 󰇛MINH HỌA L2󰇜 Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
xétcácđim

0;0;1A
,
;0;0Bm
,

0; ;0Cn
,
1; 1;1D
vi
0; 0mn
và
1.mn
Biếtrằngkhi
m , n thayđi,tntimtmt
cầucốđịnhtiếpxúcvớimặtphẳng
A
BC
vàđiqua
d
.Tínhbánkính
R
củamặtcầuđó?
A.
1R
. B.
2
2
R
. C.
3
2
R
. D.
3
2
R
.
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Gọi
1; 1; 0I
làhìnhchiếuvuônggóccủa
D
lênmặtphẳng
()Oxy
Tacó:Phươngtrìnhtheođoạnchắncủamặtphẳng
()
A
BC
là:
1
xy
z
mn
Suyraphươngtrìnhtổngquátcủa
()
A
BC
là
0 nx my mnz mn
Mặtkhác


22 22
1
;1


mn
dI ABC
mnmn
󰇛vì
1mn
󰇜và
1(; .
I
DdIABC
Nêntồntạimặtcầutâm
I
󰇛làhìnhchiếuvuônggóccủa
D
lênmặtphẳng
Oxy
󰇜tiếpxúcvới
()
A
BC
vàđiqua
D
.Khiđó
1R
.
Câu25: Cho ba điểm
()( )( )
3;1 ; 0 , 0; 1 ; 0 , 0; 0; 6AB C--
. Nếu tam giác
ABC
¢¢¢
thamãnhthc
0AA BB CC
¢¢¢
++=
  
thìcótọađộtrọngtâmlà:
A.
()
1; 0; 2 .-
B.
(
)
2; 3; 0 .-
C.
(
)
3; 2; 0 .-
D.
()
3; 2;1 .-
Hướngdẫngiải
ĐápánA
*Cáchdiễnđạtthứnhất:
GiG,GtheothtlnlưtlàtrngtâmtamgiácABC,ABC.VimiđimTtrongkhông
giancó:
()
()()( )
1: ' ' ' 0 ' ' ' 0A A B B C C TA TA TB TB TC TC++=-+-+- =
       
()
''' 2TA TB TC TA TB TC++= + +
     
d
M
H
K
A
P
Hthc󰇛2󰇜chngt.Nếu
TGº
tclà
0TA TB TC++=
 
thìtacũngcó
'''0TA TB TC++=
  
hay 'TGº hay󰇛1󰇜làhthứccầnvàđđểhaitamgiácABC,ABC’có
cùngtrọngtâm.
TacótọađộcủaGlà:
()
300110006
;; 1;0;2
333
G
æö
++ -+ +-
÷
ç
÷
==-
ç
÷
ç
÷
ç
èø
ĐócũnglàtọađộtrọngtâmG’của
'''ABCD
*Cáchdiễnđạtthứhai:
Tacó:
'''0AA BB CC++=
 

󰇛1󰇜
()()( )
'' ' '' ' '' ' 0AG GG GA BG GG GB CG GG GC++++++++=
    
()( )
'' '' '' 3' 0GA GB GC A G B G C G G G+++ + + + =
  
󰇛2󰇜
NếuG,G’theothứtựlầnlượtlàtrọngtâmtamgiácABC,A’B’C’nghĩalà
'' '' ''GA GB GC A G B G C G++= + +
  
thì
()
2'0'GG G G=º

Tómlại󰇛1󰇜làhệthứccầnvàđủđểhaitamgiácABC,A’B’C’cócùngtrọngtâm.
TacótọađộcủaGlà:
()
300110006
;; 1;0;2
333
G
æö
++ -+ +-
÷
ç
÷
==-
ç
÷
ç
÷
ç
èø
.Đócũnglàtađtrng
tâmG’của
'''ABCD
Câu26: 󰇛AN LÃO󰇜TrongkhônggianvihtađOxyz,chohaiđim
(2;2;1),A 

1; 2; 3B
và
đườngthẳng
15
:
221
x
yz
d


.Tìmvectơchỉphương
u
củađườngthẳng
qua
A
,vuông
gócvớidđồngthờicáchđiểmBmộtkhoảngbénhất.
A.
(2;1;6)u
B.
(2;2; 1)u 
C.
(25; 29; 6)u 
D.
(1; 0; 2)u
Hướngdẫngiải
Cách1󰇛Tựluận󰇜
Gọi󰇛P󰇜làmặtphẳngquaAvàvuônggócvớid,B’làhìnhchiếucủaBlên󰇛P󰇜
Khiđóđườngthẳng
chínhlàđườngthẳngAB’và
B'Au

Tacó

Pd
Qua A( 2; 2;1)
P: (P):2x 2y z 9 0
VTPT n u (2;2; 1)



 
Gọid’làđườngthẳngquaBvàsongsongd’
x12t
d' y 2 2t
z3t



B’làgiaođiểmcủad’và󰇛P󰇜
B'(3;2;1) u B'A (1;0;2)

ChọnD
Cách2:Khôngcầnviếtphươngtrìnhmặtphẳng󰇛P󰇜quaAvàvuônggócvớid.
Gọid’làđườngthẳngquaBvàsongsongd’
x12t
d' y 2 2t
z3t



B’
d’

B'A 2t 3; 2t 4;t 4

AB
d
d
u.B'A 0 t 2 u B'A (1;0;2)
  
ChọnD
Câu27: 󰇛ANLÃO󰇜TrongkhônggianvihtađOxyz,chođưngthng
21
:
121
x
yz
d


.Viết
phươngtnhmtphẳng󰇛P󰇜chađườngthngdvàcắtcáctrụcOx,OylầnlượttạiAvàBsao
chođườngthẳngABvuônggócvớid.
A.
:2540.Px y z
 B.

:2550.Px y z
C.

:2 40.Px yz
D.
:2 3 0.Pxy
Hướngdẫngiải
Cách1󰇛Tựluận󰇜
ĐườngthẳngdquaM󰇛2;1;0󰇜vàcóVTCP

1; 2; 1
d
u 

Tacó:AB
dvàAB
OznênABcóVTCPlà:
,2;1;0
AB d
uuk



 
󰇛P󰇜chứadvàABnên󰇛P󰇜điquaM󰇛2;1;0󰇜,cóVTPTlà:
,1;2;5
dAB
nuu




:2540Px y z
ChọnA
Cách2:Dùngphươngtrìnhmặtphẳngtheođoạnchắn.
Đườngthẳngdqua2điểmM󰇛2;1;0󰇜vàN󰇛3;3;‐1󰇜
Giảsửmp󰇛P󰇜cắtOx,Oy,OzlầnlượttạiA󰇛a;0;0󰇜,B󰇛0;b;0󰇜,C󰇛0;0;c󰇜

:1
x
yz
P
abc

AB
d
.0 2
d
A
Bu a b

󰇛1󰇜
P
chứadnêndcũngđiquaM,N
21
1
ab

󰇛2󰇜,
33 1
1
ab c

󰇛3󰇜
Từ󰇛1󰇜,󰇛2󰇜,󰇛3󰇜a4,b2,c
4
5
:2540Px y z
ChọnA
Câu28: Trongkhônggianvớihệtrụctọađộ
Oxyz
,chobađiểm

3;0;0 , , , 0 , 0; 0;
M
Nmn P p
.Biết
0
13, 60MN MON
,thểtíchtứdiện
OMNP
bng3.Giátrcabiuthc
22
2
A
mnp
bằng
A.
29.
 B.
27.
 C.
28.
 D.
30.

Hướngdẫngiải
3; 0; 0 , ; ; 0 . 3OM ON m n OM ON m
  

0
22
.1 1
..cos60
22
.
OM ON m
OM ON OM ON
OM ON
mn


  



2
2
313MN m n

Suyra
2; 2 3mn
1
, . 63 63 3 3
6
OM ON OP p V p p



  

Vy
22.12329.A 

Câu29: Trongkhônggianvớihệtọađộ
Oxyz
,chohìnhvuông
ABCD
,
(3;0;8)B
,
(5;4;0)D 
.Biếtđỉnh
A
thuộcmặtphẳng󰇛
Oxy
󰇜vàcótọađộlànhữngsốnguyên,khiđó
CA CB

bằng:
A.
510.
B.
610.
 C.
10 6.
D.
10 5.
Hướngdẫngiải
Tacótrungđiểm
BD
là
(1;2;4)I 
,
12BD
vàđiểm
A
thuộcmặtphẳng
()Oxy
nên
(;;0)
A
ab
.
ABCD
làhìnhvuông
22
2
2
1
2
AB AD
A
IBD



222 2 2
222
(3) 8(5)(4)
(1)(2)436
ab a b
ab


22
42
(1)(62)20
ba
aa


1
2
a
b
hoặc
17
5
14
5
a
b
A󰇛1;2;0󰇜hoc
17 14
;;0
55
A



󰇛loại󰇜.
Với
(1; 2; 0)A
(3;6;8)C 
.
Câu30: Trongkhônggianvớihệtoạđộ
Oxyz
,cho4điểm
(2;4; 1)A
,
(1; 4; 1)B
,
(2;4;3)C
(2;2; 1)D
.
Biết
;;
M
xyz
,để
22 2 2
M
AMBMCMD
đạtgiátrịnhỏnhấtthì

x
yz
bằng
A.
7.
B.
8.
 C.
9.
 D.
6.
Hướngdẫngiải
Gọi
G
làtrọngtâmcủa
ABCD
tacó:
714
;;0
33
G



.
Tacó:
22 2 2 22222
4
M
AMBMCMD MGGAGBGCGD
22 2 2
GA GB GC GD
.Dấubằngxảyrakhi
M
714
;;0 7
33
Gxyz




.
Câu31: Chohìnhchóp
.SABCD
biết
2; 2;6 , 3;1;8 , 1;0;7 , 1; 2;3ABCD
.Gọi
H
làtrungđim
của
,CD
SH ABCD
. Để khối chóp
.SABCD
cóthểtíchbằng
27
2
󰇛đvtt󰇜thìcóhaiđim
12
,SS
thỏamãnyêucầubàitoán.Tìmtọađộtrungđiểm
I
của
12
SS

A.
0; 1; 3I
. B.
1; 0; 3I
 C.
0;1;3I
. D.
1; 0; 3 .I
Hướngdẫngiải
Tacó

133
1; 1; 2 , 1; 2; 1 ,
22
ABC
AB AC S AB AC



 

2; 2; 4 , 1; 1; 2 2.DC AB DC AB 
   
ABCD
làhìnhthangvà
93
3
2
ABCD ABC
SS

Vì
.
1
.33
3
S ABCD ABCD
VSHSSH

Lạicó
H
làtrungđiểmcủa
0;1;5CD H

Gọi

; ; ;1 ;5 , 3;3;3 3 ;3 ;3S a b c SH a b c SH k AB AC k k k k



  

Suyra
222
33 9 9 9 1kkkk

󰇜Với
1 3;3;3 3; 2;2kSH S


󰇜Với

1 3;3;3 3;4;8kSH S 


Suyra
0;1;3I
Câu32: Chođiểm
1; 7; 5I
vàđưngthng
16
:
213


x
yz
d
.Phươngtrìnhmặtcầucótâm
I
vàct
đườngthẳng
d
tạihaiđiểm
A,B
saochotamgiácdiệntíchtamgiác
IAB
bằng
26015
là:
A.

222
1 7 5 2018. xyz
B.

222
1 7 5 2017. xyz
C.

222
1 7 5 2016. xyz
D.

222
1 7 5 2019. xyz
Hướngdẫngiải
Gọi
H
làhìnhchiếucủa
1; 7; 5I
trên
d
0;0; 4H
;23 IH d I d
2.
8020
2

AIB
AIB
SIH AB
SAB
IH
2
22
2017
2




AB
RIH
Vậyphươngtrìnhmặtcầulà:

222
1 7 5 2017. xyz
LựachọnđápánB.
Câu33: Chođiểm
(0;0;3)I
vàđườngthẳng
1
:2.
2


x
t
dy t
zt
Phươngtrìnhmặtcầu󰇛
S
󰇜cóm
I
vàct
đườngthẳng
d
tạihaiđiểm
,
A
B
saochotamgiác
I
AB
vuônglà:
A.

2
22
3
3.
2
 xy z
B.

2
22
8
3.
3
 xy z
C.

2
22
2
3.
3
 xy z
D.

2
22
4
3.
3
 xy z
Hướngdẫngiải
Gọi
1;2;2
H
tt t d
làhìnhchiếuvuônggócca
I
lênđưngthng
d
1;2;1  

IH t t t

Tacóvectơchỉphươngcủa
d
:
1; 2;1

d
a
và
I
Hd

1227
.0 141 0 260 ;;
3333

  



d
IH a t t t t t H
222
22223
333 3
  

  
  
IH

Vìtamgiác
I
AB
vuôngti
I
và

I
AIBR
.Suyratamgiác
I
AB
vuôngcânti
I
,dođóbán
kính:
0
22326
cos 45 2 . 2 2.
233
 RIAAB IH IH

Vậyphươngtrìnhmặtcầu

2
22
8
:3
3
 Sx y z
.
LựachọnđápánB.
Câu34: Chođiểm
2;5;1A
vàmtphng
():6 3 2 24 0Pxyz
,
H
làhìnhchiếuvuônggócca
A
trênmtphng
P
.Phươngtrìnhmặtcầu
()S
códintích
784
vàtiếpxúcvimtphng
P
tại
H
,saochođiểmAnằmtrongmặtcầulà:
A.

222
8 8 1 196.xyz
B.

222
8 8 1 196.xyz
C.

222
16 4 7 196.xyz
D.

222
16 4 7 196.xyz
Hướngdẫngiải
Gọi
d
làđườngthẳngđiqua
A
vàvuônggócvới
P
.Suyra
26
:53
12



x
t
d
y
t
zt
Vì
H
làhìnhchiếuvuônggóccủa
A
trên
P
nên
()Hd P
.
Vì
Hd
nên
26;53;12
H
ttt
.
Mặtkhác,
()HP
nêntacó:
62 6 35 3 21 2 24 0 1 ttt t
Dođó,
4; 2;3H
.
Gọi
,IR
lầnlượtlàtâmvàbánkínhmặtcầu.
Theogiảthiếtdiệntíchmặtcầubằng
784
,suyra
2
4 784 14

RR
.
Vìmặtcầutiếpxúcvớimặtphẳng
P
tại
H
nên
()IH P I d
.
Dođótọađộđiểm
I
códạng
26;53;12
I
ttt
,với
1t
.
Theogiảthiết,tọađộđiểm
I
thỏamãn:

22 2
22 2
62 6 35 3 21 2 24
1
14
(,( )) 14
63(2)
1
3
14
22
63 214
 








ttt
t
dI P
t
t
AI
t
tt t
Dođó:
8;8; 1I
.
Vậyphươngtrìnhmặtcầu

222
( ) : 8 8 1 196Sx y z
.
LựachọnđápánA.
Câu35: Cho mặt phẳng
:22100Px y z
vàhaiđưngthng
1
21
:
11 1


x
yz
,
2
23
:
114


xyz
.Mặtcầu
S
cótâm thuộc
1
,tiếpxúcvi
2
vàmặtphẳng
P
,có
phươngtrình:
A.
222
(1)(1)(2)9 xyz
hoặc
222
11 7 5 81
.
2224




xyz
B.
22 2
(1)(1)(2)9 xyz
hoặc
222
11 7 5 81
.
2224




xyz
C.
222
(1)(1)(2)9. xyz
D.
222
(1)(1)(2)3. xyz
Hướngdẫngiải
1
2
:
1



x
t
yt
zt
;
2
điquađiểm
(2;0; 3)A
vàcóvectơchỉphương
2
(1;1; 4)

a
.
Giảsử
1
(2 ; ;1 )Ittt
làtâmvà R làbánkínhcủamặtcầu
S
.
Tacó:
(;;4 )

A
Itt t
2
,(54;45;0)



 
A
Ia t t

2
2
2
,
54
;
3





AI a
t
dI
a
2 2 2(1 ) 10
10
(,( ))
3
144



tt t
t
dI P
.
S
tiếpxúcvới
2
và
P
2
(, ) (,( ))dI dI P
54 10tt
7
2
1

t
t
.
Với
7
2
t
11 7 5
;;
22 2



I
,
9
2
R

222
11 7 5 81
:
2224




Sx y z
.
Với
1t
(1; 1; 2), 3IR
222
:( 1) ( 1) ( 2) 9 Sx y z
.
LachnđápánA.
Câu36: Trongkhônggianvớihệtoạđộ
Oxyz
,cho
:4260Px y z
,
:2460Qx y z
.Lập
phươngtrìnhmặtphẳng
chứagiaotuyếncủa
,
P
Q
vàcắtcáctrụctọađộtạicácđiểm
,,
A
BC
saochohìnhchóp .O ABC làhìnhchópđều.
A.
60xyz
. B.
60xyz
. C.
60xyz
. D.
30xyz
.
Hướngdẫngiải
Chọn
6;0;0 , 2; 2; 2MN
thuộcgiaotuyếncủa
,
P
Q
Gọi
;0;0 , 0; ;0 , 0;0;
A
aBbCc
lầnlượtlàgiaođiểmcủa
vớicáctrục
,,Ox Oy Oz
 
:1,,0
xyz
abc
abc

chứa
,
M
N
6
1
222
1
a
abc

Hìnhchóp
.O ABC
làhìnhchópđều
OA OB OC a b c
Vâyphươngtrình
60xyz
.
Câu37: Trong không gian với hệ trục toạ độ
Oxyz
,cho tứ diện
A
BCD
cóđim
1; 1; 1 , 2; 0; 2AB
,

1; 1; 0 , 0; 3; 4CD
.Trêncáccnh
,,
A
BACAD
lnlưtlycácđim
', ', '
B
CD
thỏa :
4
'''
AB AC AD
A
BACAD

.Viếtphươngtrìnhmặtphẳng

'''BCD
biếttứdiện
'''
A
BCD
cóth
tíchnhỏnhất?
A.
16 40 44 39 0xyz
. B.
16 40 44 39 0xyz
.
C.
16 40 44 39 0xyz
. D.
16 40 44 39 0xyz
.
Hướngdẫngiải
Ápdụngbấtđẳngthức
A
MGM
tacó:
3
..
43
''' '.'.'
A
BACAD ABACAD
A
BACAD ABACAD

'. '. ' 27
.. 64
AB AC AD
A
BACAD

'''
'. '. ' 27
.. 64
AB C D
ABCD
V
AB AC AD
VABACAD

'''
27
64
A
B C D ABCD
VV
Để
'''
A
BCD
V
nhỏnhấtkhivàchỉkhi
'''3
4
AB AC AD
A
BACAD

3 717
'';;
4 444
AB AB B





Lúcđómặtphẳng

'''BCD
songsongvớimặtphẳng
BCD
vàđiqua
717
';;
444
B




' ' ' :16 40 44 39 0BCD x y z
.
Câu38: Trongkhônggianvớihệtoạđộ
Oxyz
,chomặtphẳng
()
a
điquađiểm
(
)
1; 2; 3M
vàcắtcáctrục
Ox,Oy,Oz
lầnlượttại
A
,
B
,
C󰇛khácgốctoạđộ O󰇜saocho
M
làtrựctâmtamgc
A
BC .Mặt
phẳng
()
a
cóphươngtrìnhlà:
A.
23140xyz+ +-=
. B.
10
123
xyz
++-=
.
C.
32 100xyz++-=
. D.
23140xyz+ ++=
.
Hướngdẫngiải
Cách1:
Gọi
H
làhìnhchiếuvuônggóccủa
C
trên
A
B
,
K
làhìnhchiếuvuônggóc
B
trên
A
C
.
M
làtrựctâmcủatamgiác
A
BC khivàchỉkhi
M
BK CH
Tacó:
()
(1)
AB CH
AB COH AB OM
AB CO
ü
^
ï
ï
^ ^
ý
ï
^
ï
þ
󰇛1󰇜
Chứngminhtươngtự,tacó:
A
COM^
󰇛2󰇜.
Từ󰇛1󰇜và󰇛2󰇜,tacó:
()
OM ABC^
Tacó:
(
)
1; 2; 3OM

.
Mặt phẳng
()
a
đi qua điểm
(
)
1; 2; 3M
và có một
VTPT
là
(
)
1; 2; 3OM

nêncóphươngtrìnhlà:
()( )()
12 23 3 0 2 3140xyz xyz-+ -+ -=+ +-=
.
Cách2:
󰇜Do
CBA ,,
lầnlượtthuộccáctrục
OzOyOx ,,
nên
( ;0;0), (0; ;0), (0;0; )
A
aBbCc
󰇛
,, 0abc
󰇜.
Phươngtrìnhđoạnchắncủamặtphẳng
)(ABC
là: 1
xyz
abc
.
󰇜Do
M
làtrựctâmtamgiác
ABC
nên
.0
.0
()
AM BC
BM AC
M
ABC


.Giảihệđiềukiệntrêntađược
,,abc
Vậyphươngtrìnhmặtphẳng:
23140xyz 
.
Câu39: Trongkhônggianvớihệtoạđộ
Oxyz
,chođiểm
1; 1;1N
.Viếtphươngtrìnhmặtphẳng
P
cắtcáctrục
,,Ox Oy Oz
lnlưtti
,,
A
BC
󰇛khôngtrùngvigctađ
O
󰇜saocho
N
làtâm
đườngtrònngoạitiếptamgiác
A
BC
A.

:30Pxyz
. B.
:10Pxyz
.
C.
:10Pxyz
. D.
:2 40Px yz
.
M
K
H
O
z
y
x
C
B
A
Hướngdẫngiải
Gọi
;0;0 , 0; ;0 , 0;0;
A
aBbCc
lầnlượtlàgiaođiểmcủa
P
vớicáctrục
,,Ox Oy Oz
 
:1,,0
xyz
P abc
abc

Tacó:

111
1
11 3 30
11
NP
abc
NA NB a b a b c x y z
NA NC a c





Câu40: Trong không gian với hệ toạ độ
Oxyz
,chohaiđưngthng
12
,dd
lần lượt có phương trình
1
223
:
213
x
yz
d


,
2
121
:
214
x
yz
d


.Phươngtrìnhmtphng

cáchđuhai
đườngthẳng
12
,dd
là:
A.
7240xyz
. B.
72430xyz
.
C.
2330xy z
. D.
14 4 8 3 0xyz
.
Hướngdẫngiải
Tacó
1
d
điqua
2; 2;3A
vàcó
1
2;1;3
d
u

,
2
d
điqua
1; 2; 1B
vàcó
2
2; 1; 4
d
u 


12
1;1; 2 ; ; 7; 2; 4
dd
AB u u




;
12
;10
dd
uu AB



  
nên
12
,dd
chéonhau.
Do
cáchđều
12
,dd
nên
songsongvới
12
,dd

12
;7;2;4
dd
nuu





códạng
724 0xyzd
Theogiảthiếtthì




,,dA dB
21
3
2
69 69
dd
d



:14 4 8 3 0xyz

Câu41: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
gi
d
đi qua

3; 1;1A
, nằm trong mặt phẳng

:50Pxyz
, đồng thời tạo với
2
:
122
xy
z

mtgóc
0
45
.Phươngtrìnhđưng
thẳng
d
là
A.
37
18.
115
x
t
yt
zt



B.
3
1.
1
x
t
yt
z


C.
37
18.
115
x
t
yt
zt



D.
3
1
1
x
t
yt
z


và
37
18.
115
x
t
yt
zt




Hướngdẫngiải
cóvectơchỉphương
1; 2; 2a

d
cóvectơchỉphương
;;
d
aabc


P
cóvectơpháptuyến
1; 1;1
P
n 



 



00
222
2
222
; 1
,45cos,cos45
22
2
2
3
2 2 2 9 ; 2
dP
dPan bac
dd
abc
abc
abc abc

 





Từ
1
và
2
,tacó:
2
0
14 30 0
15 7 0
c
cac
ac



Với
0c
,chọn
1ab
,phươngtrìnhđườngthẳng
d
là
3
1
1
x
t
yt
z



Với
15 7 0ac
,chọn
715;8acb
,phươngtrìnhđườngthẳng
d
là
37
18
115
x
t
yt
zt




Câu42: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
gi
d
điquađim

1; 1; 2A
, song song với
:2 3 0Pxyz
,đồngthờitạovớiđườngthẳng
11
:
122
x
yz

mtgóclnnht.
Phươngtrìnhđườngthẳng
d
là.
A.
112
.
157
xyz

B.
112
.
457
xyz


C.
112
.
457
xyz

D.
112
.
157
xyz


Hướngdẫngiải
cóvectơchỉphương
1; 2; 2a


d
cóvectơchỉphương
;;
d
aabc


P
cóvectơpháptuyến

2; 1; 1
P
n 

Vì
//dP
nên
.02 0 2
dP dP
a n an abc c ab  



2
22
22
54
54
1
cos ,
35 4 2
35 4 2
ab
ab
d
aabb
aabb



Đặt
a
t
b
,tacó:


2
2
54
1
cos ,
35 4 2
t
d
tt



Xéthàmsố


2
2
54
542
t
ft
tt

,tasuyrađược:

153
max
53
ft f





Dođó:

53 1 1
max cos ,
27 5 5
a
dt
b




Chọn
15,7abc
Vậyphươngtrìnhđườngthẳng
d
là
112
157
xyz


Câu43: Trongkhônggianvớihệtọađộ
,Oxyz
gi
d
điqua
1; 0; 1A 
,cắt
1
122
:
21 1
xyz

,
saochogócgiữa
d
và
2
323
:
12 2
xyz

lànhỏnhất.Phươngtrìnhđườngthẳng
d
là
A.
11
.
22 1
xyz

B.
11
.
45 2
xyz

C.
11
.
452
xyz


D.
11
.
221
xyz

Hướngdẫngiải
Gọi

1
12;2 ;2
M
dMttt
d
cóvectơchỉphương

22;2;1
d
aAM t t t
 
2
cóvectơchỉphương
2
1; 2; 2a 



2
2
2
2
cos ;
36 14 9
t
d
tt


Xéthàmsố

2
2
6149
t
ft
tt

,tasuyrađược
min 0 0 0
f
tf t
Dođó
min cos , 0 0 2;2 1dtAM



Vậyphươngtrìnhđườngthẳng
d
là
11
22 1
xy
z


Câu44: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
chohaiđưngthng
1
12
:
21 1
xyz
d


và
2
122
:
13 2
xyz
d


.Gọi làđườngthẳngsongsongvới
:70Pxyz
vàcắt
12
, dd

lầnlượttạihaiđiểm
,
A
B
saocho AB ngắnnhất.Phươngtrìnhcủađườngthẳnglà.
A.
12
5.
9
x
t
y
zt


B.
6
5
.
2
9
2
x
t
y
zt


C.
6
5
.
2
9
2
x
yt
zt


D.
62
5
.
2
9
2
x
t
yt
zt



Hướngdẫngiải


1
2
12;;2
1;23;22
Ad A aa a
Bd B b b b


cóvectơchỉphương
2;3 2; 2 4AB b a b a b a

P
cóvectơpháptuyến

1;1; 1
P
n

Vì
//
P
nên
.0 1
PP
A
Bn ABn ba

.Khiđó
1; 2 5; 6
A
Ba a a


222
2
2
1256
6 30 62
54972
6 ;
222
A
Ba a a
aa
aa






Dấu
"" xảyrakhi
559 77
6; ; , ;0;
222 22
aA AB






Đườngthẳng
điquađiểm
59
6; ;
22
A



vàvectơchỉphương
1; 0; 1
d
u 

Vậyphươngtrìnhcủa
là
6
5
2
9
2
x
t
y
zt


Câu45: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
chohaiđưngthng
1
12
:
211
xy z
d


và
2
12
:1
3
x
t
d
y
t
z


. Phương trình đường thẳng vuông góc với
:7 4 0Pxyz
vàcthai
đườngthẳng
12
, dd
là:
A.
74
.
211
xyz

B.
21
.
71 4
xyz

C.
21
.
714
xyz


D.
21
.
714
xyz

Hướngdẫngiải
Gọi
d
làđườngthẳngcầntìm
Gọi
12
,
A
ddBdd 


1
2
2;1 ;2
12;1 ;3
221; ; 5
Ad Aa a a
Bd B b b
AB a b a b a




P
cóvectơpháptuyến
7;1; 4
P
n 

,
p
dP ABn

cùngphương
cómộtsố
k
thỏa
p
A
Bkn


2217 2271 1
02
54 4 5 1
ab k abk a
abk abk b
ak ak k
 


 


  

d
điquađiểm
2;0; 1A
vàcóvectơchỉphương
7;1 4
dP
an

Vậyphươngtrìnhcủa
d
là
21
71 4
xy
z

Câu46: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
chohaiđưngthng
1
121
:
312
xy
z

và
2
11
:
123
xy
z

.Phươngtrìnhđườngthẳngsongsongvới
3
:1
4
x
d
y
t
zt


vàcắthaiđường
thẳng
12
;
là:
A.
2
3.
3
x
y
t
zt


B.
2
3.
3
x
y
t
zt



C.
2
3.
3
x
y
t
zt



D.
2
3.
3
x
y
t
zt


Hướngdẫngiải
Gọi
làđườngthẳngcầntìm
Gọi
12
,AB 


1
2
13;2 ;12
1;2;13
32;22;232
AAaaa
BBbbb
AB a b a b a b




d
cóvectơchỉphương
0;1;1
d
a

// ,
d
dABa

cùngphương
cómộtsố
k
thỏa
d
A
Bka

320 3 2 1
22 2 2 1
232 23 2 1
ab ab a
ab k abk b
ab k abk k
 


 


 

Tacó
2;3;3 ; 2; 2;2AB
điquađiểm
2;3;3A
vàcóvectơchỉphương
0; 1; 1AB 

Vậyphươngtrìnhcủa
là
2
3
3
x
y
t
zt


Câu47: Trongkhônggianvớihệtọađộ
,Oxyz
chođưngthẳng
12 9 1
:,
431
xyz
d


vàmặtthẳng

:3 5 2 0Pxyz
.Gọi
'd
làhìnhchiếucủa
d
lên

.P
Phươngtrìnhthamsốcủa
'd
là
A.
62
25 .
261
x
t
yt
zt


B.
62
25 .
261
xt
yt
zt


C.
62
25 .
261
xt
yt
zt


D.
62
25 .
261
xt
yt
zt


Hướngdẫngiải
Cách1:
Gọi
A
dP

12 4 ;9 3 ;1
30;0;2
A
dA a aa
AP a A


d
điquađiểm
12;9;1B
Gọi
H
làhìnhchiếucủa
B
lên

P
P
cóvectơpháptuyến
3; 5; 1
P
n 

BH điqua
12;9;1B
vàcóvectơchỉphương
3; 5; 1
BH P
an
 


12 3
:95
1
12 3 ;9 5 ;1
78 186 15 113
;;
35 35 7 35
186 15 183
;;
35 7 35
xt
BH y t
zt
HBH H t t t
HP t H
AH



 









'd
điqua
0;0; 2A
vàcóvectơchỉphương
'
62; 25;61
d
a 

Vậyphươngtrìnhthamsốcủa
'd
là
62
25
261
xt
yt
zt


Cách2:
Gọi

Q
qua
d
vàvuônggócvới

P

d
điquađiểm
12;9;1B
vàcóvectơchỉphương
4;3;1
d
a

P
cóvectơpháptuyến

3; 5; 1
P
n 

Q
qua
12;9;1B
cóvectơpháptuyến

,8;7;11
QdP
nan





:8 7 11 22 0Qxy z
'd
làgiaotuyếncủa
Q
và
P
Tìmmộtđiểmthuộc
'd
,bằngcáchcho
0y
Tacóhệ

32 0
0;0; 2 '
81122 2
xz x
M
d
xz y






'd
điquađiểm
0;0; 2M
vàcóvectơchỉphương

;62;25;61
dPQ
ann




Vậyphươngtrìnhthamsốcủa
'd
là
62
25
261
xt
yt
zt


Câu48: Trongkhônggianvớihệtọađộ
,Oxyz
chođưngthng
12
:24
3
x
t
d
y
t
zt



.Hìnhchiếusongsong
của
d
lênmặtphẳng

Oxz
theophương
162
:
111
xyz


cóphươngtrìnhlà:
A.
32
0.
14
x
t
y
zt


B.
3
0.
12
x
t
y
zt


C.
12
0.
54
x
t
y
zt


 D.
32
0.
1
x
t
y
zt


Hướngdẫngiải
Giaođiểmcủadvàmặtphẳng

Oxz
là:
0
(5;0;5)M
.
Trên
12
:24
3
x
t
d
y
t
zt



chn
M
bấtkỳkhôngtrùngvới
0
(5;0;5)M
;vídụ:
(1; 2; 3)M
.Gọi
A
là
hìnhchiếusongsongcủa
M
lênmặtphẳng

Oxz
theophương
162
:
111
xyz


.
/Lpphươngtrình
d’
điqua
M
vàsongsonghoặctrùngvới
162
:
111
xyz


.
/ĐiểmAchínhlàgiaođiểmcủa
d’
và

Oxz
/Tatìmđưc
(3;0;1)A

Hình chiếu song song của
12
:24
3
x
t
dy t
zt



lênmtphng

Oxz
theo phương
162
:
111
xyz


làđườngthẳngđiqua
0
(5;0;5)M
và (3;0;1)A .
Vậyphươngtrìnhlà:
3
0
12
x
t
y
zt


Câu49: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm

3; 0; 2A
,

3; 0; 2B
vàmtcu
222
(2)(1)25xy z
.Phươngtrìnhmtphng
điquahaiđim
A
,
B
vàcắtmặtcầu
S
theomộtđườngtrònbánkínhnhỏnhấtlà:
A.
4 5170xyz
. B.
3 2 7 0xyz
.
C.
4 5130xyz
. D.
3 2 1 1 0xyz
.
Hướngdẫngiải
Mặtcầu
S
cótâm

0; 2;1I
,bánkính 5R .Do 17 RIA nên
A
B luônct
S
.Dođó
()
luônct
S
theođưngtròn
C
cóbánkính



2
2
,rRdI

.Đềbánkính r nhỏ
nhất
,dI P
lớnnhất.
Mặtphẳng
điquahaiđiểm
A
,
B
vàvuônggócvớimp
A
BC
.
Ta có
AB (1;1;1)

, AC (2;3;2)

suyra
A
BC
cóvéctơpháptuyến
,(1;4;5)nABAC



 
󰇛
α󰇜cóvéctơpháptuyến
,(96;3)3(3;2;1)nnAB



 
Phươngtrình
: 3 2 2 1 1 3 0 3 2 11 0xyz xyz

.
Câu50: Trongkhônggian
Oxyz
,chođiểm

3; 3; 3A 
thuộcmặtphẳng
2–2 1:50xyz

vàmặt
cầu

222
:(x2)(y3)(z5)100S 
.Đườngthẳng quaA,nmtrênmtphng
ct
()S
tại
A
,
B
.Đểđộdài
AB
lớnnhấtthìphươngtrìnhđườngthẳng
là:
A.
33 3
146
xyz

. B.
33 3
16 11 10
xyz

.
C.
35
3
38
x
t
y
zt


. D.
33 3
11 3
xyz

.
Hướngdẫngiải
Mặtcầu
S
cótâm
2;3;5I
,bánkính
10R
.Do
(I,( )) Rd
nên luôncắt
S
tại
A
,
B
.
Khiđó

2
2
(I, )AB R d
.Dođó,
A
B lớnnhấtthì
,dI
nhnhấtnên qua H ,với H
làhìnhchiếuvuônggóccủaIlên
.Phươngtrình
x22t
y3
5
:2
zt
BtH




() 22 2 232 5 15 0Httt

2; 7;t2 3H 
.
Dovậy
AH (1; 4;6)

làvéctơchỉphươngcủa
.Phươngtrìnhcủa
33 3
146
xyz

Câu51: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
22 90xyz
vàmtcu
222
():( 3) ( 2) ( 1) 100Sx y z
.Tọađộđiểm
M
nmtrênmtcu
()S
saochokhong
cáchtừđiểm
M
đếnmặtphẳng
()
P
đạtgiátrịnhỏnhấtlà:
A.
11 14 13
;;
333
M



. B.
29 26 7
;;
333
M




.
C.
29 26 7
;;
33 3
M




. D.
11 14 13
;;
33 3
M



.
Hướngdẫngiải
Mặtcầu
()S
cótâm
(3; 2;1)I
.
Khoảngcáchtừ
I
đếnmặtphẳng
()
P
:
(;( )) 6dI P R
nên
()
P
cắt
()S
.
Khoảngcáchtừ
M
thuộc
()S
đến
()
P
lớnnhất
()
M
d
điqua
I
vàvuônggócvới
()
P
Phươngtrình
32
(): 2 2
1
x
t
dy t
zt



.
Tacó:
() (3 2;2 2;1 )
M
dM t tt
Mà:
()
M
S
1
2
10 29 26 7
;;
3333
10 11 14 13
;;
3333
tM
tM








Thửlạitathấy:
12
(,()) (,())dM P dM P
nên
11 14 13
;;
333
M



thỏayêucầubàitoán
Câu52: Trongkhônggian
Oxyz
,chohìnhhộpchữnhật
.
A
BCD A B C D

cóđim
A
trùngvigcca
hệtrụctọađộ,
(;0;0)Ba
,
(0; ;0)
D
a
,
(0;0; )
A
b
(0,0)ab
.Gọi
M
làtrungđiểmcủacạnh
CC
.
Giátrịcủatỉsố
a
b
đểhaimặtphẳng
()
A
BD
và
M
BD
vuônggócvớinhaulà:
A.
1
3
. B.
1
2
. C. 1 . D.1.
Hướngdẫngiải
Tacó

;;0 ' ;; ;;
2
b
AB DC C aa C aab M aa




 
Cách1.
Tacó 0; ;
2
b
MB a





;
;;0
B
Daa

và
';0;
A
Ba b

Tacó
2
;;;
22
ab ab
uMBBD a







và
222
;;;'BD A aBaa




 
Chọn
1;1;1v
làVTPTcủa
'
A
BD

2
'.001
22
ab ab a
ABD MBD uv a a b
b
 

Cách2
.
'' '
A
BAD AX BD
AB AD BC CD a
M
BMD MX BD






với
X
làtrungđiểm
B
D

'; ';
A
BD MBD A X MX



;;0
22
aa
X



làtrungđiểm
B
D
';;
22
aa
A
Xb





;;
222
aab
MX





''
A
BD MBD A X MX
'. 0AXMX
 
22
2
0
222
aab
 

 
 
1
a
b

Câu53: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
(): 2 2 4 0Px y z
vàmtcu
222
(): 2 2 2 1 0.Sx y z x y z
Giátrịcủađiểm
M
trên
S
saocho


,dM P
đạtGTNN
là:
A.
1; 1; 3
. B.
577
;;
333



.
C.
111
;;
333




. D.
1; 2; 1
.
Hướngdẫngiải
Tacó:
(,())3 2 ()() .dM P R P S
Đườngthẳng
d
điqua
I
vàvuônggócvới
󰇛P󰇜
cópt:
1
12, .
12
xt
ytt
zt



Tọađộgiaođiểmcủa
d
và
󰇛S󰇜
là:
577
;;
333
A



,
111
;;
333
B




Tacó:
(,()) 5 (,()) 1.dA P dB P
( ,( )) ( ,( )) ( ,( )).dA P dM P dB P
Vậy:
min
(,()) 1 .dM P M B
Câu54: Trong không gian với hệ trục toạ độ
Oxyz,
chođim
10;2;1A
vàđưngthng
11
:
213
x
yz
d


.Gọi
P
làmặtphẳngđiquađiểm
A
,songsongvớiđườngthẳng
d
sao
chokhoảngcáchgiữa
d
và
P
lớnnhất.Khoảngcáchtừđiểm
1; 2; 3M
đếnmp
P
là
A.
97 3
.
15
 B.
76 790
.
790
 C.
213
.
13
 D.
329
.
29

Hướngdẫngiải
P
làmặtphẳngđiquađiểm
A
vàsongsongvới
đườngthẳng
d
nên
P
chứađườngthẳng
d
đi
quađiểm
A
vàsongsongvớiđườngthẳng
d
.
Gọi
H làhìnhchiếuca
A
trên
d
, K làhình
chiếucủa
H
trên
P
.
Tacó
, dd P HK AH
󰇛
A
H
khôngđổi󰇜
GTLNcủa
(,())dd P
là
A
H
, dd P
lớnnhấtkhi
A
H vuônggócvới
P
.
Khiđó,nếugọi
Q
làmặtphẳngchứa
A
và
d
thì
P
vuônggócvới
Q
.

 

,98;14;70
97 3
:7 5 77 0 , .
15
PdQ
nun
Pxyz dMP






Câu55: Trong không gian với hệ trục toạ độ
,Oxyz
chođim

2;5;3A
và đường thẳng
12
:
212
xyz
d


.Gọi
P
làmặtphẳngchứađườngthẳng
d
saochokhoảngcáchtừ
A
đến
P
lnnht.Tínhkhongcáchtđim
1; 2; 1M
đếnmặtphẳng
P
.
A.
11 18
.
18
 B.32. C.
11
.
18
 D.
4
.
3

Hướngdẫngiải
d'
d
K
H
A
P
d
H
K
A
P
Gọi
H
làhìnhchiếucủa
A
trên
d
;
K
làhìnhchiếucủa
A
trên
P
.
Tacó
, dAP AK AH
󰇛Khôngđổi󰇜
GTLNcủa
(,())dd P
là
A
H

⟹


, dAP
lớnnhấtkhi
K
H
.
Tacó
3;1; 4H
,
P
qua
H
và
A
H
:4 30Px yz 

Vậy


11 18
,
18
dM P .
Câu56: Trongkhônggianvớihệtrụctoạđộ
,Oxyz
chomtphng
:20Pxyz
vàhaiđưng
thẳng
1
:
22
x
t
dyt
zt


;
3
': 1 .
12
x
t
dy t
zt




Biếtrằngcó2đườngthẳngcócácđặcđiểm:songsongvới
P
;cắt
, dd
vàtạovới d góc
O
30 .
Tínhcosingóctạobởihaiđườngthẳngđó.
A.
1
.
5
B.
1
.
2
 C.
2
.
3
 D.
1
.
2
Hướngdẫngiải
Gọi
làđườngthẳngcầntìm,
P
n

làVTPTcủamặtphẳng
P
.
Gọi
1;;22
M
tt t
làgiaođiểmcủa
và
d
; làgiaođiểmcủa và
Tacó: 

Tacó 
Vậy,có2đườngthẳngthoảmãnlà .
Khiđó, 
Câu57: Trongkhônggianvớihệtrụctoạđộ cho3điểm .Gọi
làmtphngđiqua saochotngkhongcácht và đến lnnhấtbiếtrằng
khôngcắtđoạn .Khiđó,điểmnàosauđâythuộcmặtphẳng ?
A. B. C. D..
Hướngdẫngiải
3;1;12
M
tt t


'd
'2 ;1 ; 1 2 2
M
Mtttt tt



M
M
//


24;1;32
P
MP
P
tMMttt
MM n





O
2
4
69
3
cos30 cos ,
1
2
36 108 156
d
t
t
MM u
t
tt





12
5
:4;: 1
10
x
xt
yt y
ztzt









12
1
cos , .
2

,Oxyz
1; 0; 1 ; 3; 2; 0 ; 1; 2; 2AB C
P
A
B
C
P
P
BC
P
2; 0; 3.G
3; 0; 2 .F
1;3;1.E
0;3;1H
Gọi làtrungđiểmđoạn ;cácđiểm lần
lượtlàhìnhchiếucủa trên .
Tacótgiác làhìnhthangvà làđưng
trungbình.
Mà 󰇛với khôngđổi󰇜
Dovậy, lớnnhấtkhi 
điqua vàvuônggóc với
Câu58: Trongkhônggianvớihệtrụctoạđ chocácđiểm trongđó
dương và mặt phẳng . Biết rằng vuông góc với và
,mệnhđềnàosauđâyđúng?
A.  B.C.D. 
Hướngdẫngiải
Tacóphươngtrìnhmp󰇛 là 

Tacó 
Từ󰇛1󰇜và󰇛2󰇜 .
Câu59: Trongkhônggianvớihệtrụctoạđộ cho3điểm .
Đim saochogiátrcabiuthc nhnht.
Khiđó,điểm cách mộtkhoảngbằng
A. B. C. D.
Hướngdẫngiải
Gọi .Tacó 

với 
nhỏnhấtkhi nhỏnhất làhìnhchiếuvuônggóccủa trên
I
BC
, ,
B
CI

, ,
B
CI
P
BCC B

II
, , 2 .dBP dCP BB CC II


II IA
I
A
, , dBP dCP
IA

P
A
I
A


2;0; 1 .I
: 2 1 0 1;3;1 .Pxz E P
,Oxyz
1;0;0 , 0; ;0 , 0;0;
A
Bb C c
,bc
:10Pyz
mp ABC
mp P


1
,
3
d O ABC
1.bc 21.bc 31.bc 33.bc
)
A
BC
1
1
xyz
bc


11
0(1)
A
BC P b c
bc



22
22
11111
,8(2)
33
11
1
dO ABC
bc
bc
 

1
1
2
bc bc
,Oxyz
1; 2; 3 ; 0; 1; 1 ; 1; 0; 2ABC
:20MPxyz
222
23TMA MB MC
M
:2 2 3 0Qxyz
121
.
54
24.
25
.
3
101
.
54
;;
M
xyz
222
66688631Tx y z xyz
222
2 2 1 145
6
3326
Tx y z








2
145
6
6
TMI
22 1
;;
33 2
I



T
M
I
M
I
P
A
I'
C'
B'
I
C
B
P
.
Câu60: 󰇛
Đề minh họa L1󰇜
Trong không gian với hệ tọa độ cho bốn điểm
và .Hicóttcbaonhiêumtphngcáchđu
bốnđiểmđó?
A.
1.
 B.4. C.
7.
D. Có vô số mặt
phẳng.
Hướngdẫngiải
Tacó:
Suyra:
4điểm
A
,
B
,
C
,
D
khôngđồngphẳng.
Khiđó,mặtphẳngcáchđềucả4điểm
A
,
B
,
C
,
D
sẽcóhailoại:
Loại1:Có1đimnmkhácphíavi3đimcònli󰇛điquacáctrungđiểmcủa3cạnhchung
đỉnh󰇜 có4mặtphẳngnhưthế󰇜.
Loại2:Có2điểmnằmkhácphíavới2điểmcònlại󰇛điquacáctrungđiểmcủa4cạnhthuộc
haicặpcạnhchéonhau󰇜 có3mặtphẳngnhưthế󰇜.
Vậycótấtcả7mặtphẳngthỏamãnyêucầubàitoán.
ChọnđápánC.

Câu61: 󰇛
ĐềminhhọaL1󰇜
Trongkhônggianvớihệtọađộ chođiểm vàđườngthẳng
cóphươngtrình: .Viếtphươngtrìnhđưngthng điqua ,vuônggóc
vàcắt .
5513
;;
18 18 9
M




,
Oxyz
1; 2;0 , 0; 1;1 ,AB

2;1; 1C

3;1; 4D

1;1;1 ; 1; 3; 1 ; 2;3;4 .AB AC AD
  
,4;0;4,.240AB AC AB AC AD
 

 
    
4
3
2
1
A
B
C
DD
C
B
A
A
B
C
D
D
C
B
A
7
6
5
A
B
C
D
D
C
B
A
A
B
C
D
,
Oxyz
1; 0; 2A
d
11
112
y
xz

A
d
B. .
D. .
Hướngdẫngiải
Do cắt nêntồntạigiaođiểmgiữachúng.Gọi .
Phương trình tham số của : . Do , suy ra
Do nên vectơchỉphươngcủa .
Theođbài, vuônggóc nên 󰇛 làvectorchphươngca 󰇜.Suyra
.Giảiđược .Vậy
ChọnđápánB.

Câu62: 󰇛
Đthnghim2017󰇜
Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm và
.Đườngthẳng cắtmặtphẳng tạiđiểm .Tínhtỉsố .
A. . B. . C. . D. .
Hướngdẫngiải
Tacó:
;
;
và
Tacó:
thẳnghàng
và
ChọnđápánA.

Câu63: 󰇛
Đềthnghim2017󰇜
Trongkhônggianvớihệtọađộ
Oxyz
,viếtphươngtrìnhmặtphẳng
songsongvàcáchđềuhaiđườngthẳng và
A. . B. .
C. . D. .
Hướngdẫngiải
Tacó: điquađiểm vàcóVTCP .
12
:
11 1
y
xz

12
:
131
y
xz

d
B
Bd
Bd


d
1
,
1
xt
yt t
zt



Bd
1; ; 1Bt tt

;;2 3AB t t t

,AB AB

d AB u

(1;1;2)u
d
.0AB u

t1

1;1; 1AB

12
:.
11 1
y
xz

2;3;1A
5; 6; 2B
AB
Oxz
M
AM
BM
1
2
A
M
BM
2
A
M
BM
1
3
A
M
BM
3
A
M
BM
;0;MOxz Mxz

;;731 59AB AB

;;23 1AM x z

,,ABM
.AM k AB k
 
27 9
33 1
10
xkx
kk
zk z


 




;0;90.M
;; 14 6 2 118 2 .BM BM AB

P
1
2
:
111
y
xz
d

2
1
2
:.
21 1
y
xz
d


:2 2 1 0xPz
:2 2 1 0yPz
:2 2 1 0xPy
:2 2 1 0yPz
1
d

2;0;0A

1
1;1;1u 
và điquađim vàcóVTCP Vì songsongvihaiđưngthng
và nênVTPTcủa là
Khiđó códạng loạiđápánAvàC.
Lại có cách đều và nên đi qua trung điểm của . Do đó
ChọnđápánB.

Câu64: 󰇛
Tạp chí THTT Lần 5
󰇜 Trong không gian với hệ tọa độ cho điểm Viết
phươngtrìnhmặtphẳng điquagốctọađộ vàcách mộtkhoảnglớnnhất.
A.  B.  C.  D. 
Hướngdẫngiải
Gọi làhìnhchiếucủa trên vuôngtại 
.Khiđó điqua vàvnggócvới làvectopp
tuyếncủa phươngtrìnhcủamặtphẳng là 
hay 
ChọnđápánA.

Câu65: 󰇛
THPT Hai Bà Trưng Lần 1
󰇜 Trong không gian với hệ tọa độ cho điểm
Tìmđiểm trongmtphẳng cócaođộâmsaocho
thtíchcakhitdin bng2vàkhongcácht đếnmtphẳng bằng1.
Khiđócótọađộđiểm thỏamãnbàitoánlà:
A. B.C.D.
Hướngdẫngiải
Vì ,docaođộâmnên 
Khoảngcáchtừ đếnmặtphẳng bằng1 
Suyratọađộ .Tacó:

Mà .Chọnđápán
ChọnđápánA.

2
d
0;1;2B
2
2; 1; 1 .u 
P
1
d
2
d
P
12
,
0;1; 1nuu 


P
0yzD
P
1
d
2
d
P
1
0; ;1
2
M



AB
:2 2 1 0yPz
,
Oxyz
1; 2; 1 .M

0;0;0O
M
20.xyz
1.
12 1
y
xz

0.xyz 20.xyz
H
M
()P
MHO
H
MH MO
max
MH
MO
()P
MMO
(1; 2; 1)MO

()P
()P
1( 0) 2( 0) 1( 0) 0xyz 
20.xyz
,
Oxyz
2;0; 2 , 3; 1; 4 , 2; 2;0 .AB C
D
Oyz
A
BCD
D
Oxy
D
0;3; 1 .D
0; 3; 1 .D 
0;1; 1 .D
0; 2; 1 .D
0; ;
D
Oyz D b c 0.c
0; ;
D
bc
:0Oxy z

11do0.
1
c
cc
0; ; 1Db

1; 1; 2 , 4; 2; 2 ; 2; ;1
A
BACADb


; 2;6;2 ; . 46 26 66 1AB AC AB AC AD b b b
 

 

1
;. 1
6
ABCD
VABACADb





0;3; 1
3
212
1
0; 1; 1
ABCD
D
b
Vb
b
D



0;3; 1 .D
Câu66: 󰇛
THPTHaiBàTrưngLần1
󰇜Trongkhônggianvớihệtọađộ chođiểm .Mặt
phẳng điquađiểm cắt tại saocho làtrựctâmcủatamgiác
.Phươngtrìnhcủamặtphẳng là
A.
B.
C.D.
Hướngdẫngiải
Dotứdiện cóbacạnh đôimộtvuônggócnênnếu làtrựctâmcủatam
giác dễdàngchứngminhđược hay .
Vymtphng điquađim vàcóVTPT nênphươngtrình là
ChọnđápánD.

Câu67: 󰇛
THPTChuyênĐHKHHuếLn1
󰇜Trongkhônggianvihtađ ,chođim ,
điểm nằmtnmặtphẳng và .Gọi làhìnhchiếuvuônggóccủalên
và làtrungđiểmcủa .Biếtđườngthẳng luôntiếpcvớimộtmặtcầucốđịnh.
Tínhbánkínhmặtcầuđó.
A. . B. . C. . D. .
Hướngdẫngiải
Tacótamgiác luônvuôngtại .Gọi làtrungđiểmcủa 󰇛Điểm cốđịnh󰇜.
Tacótamgiác vuôngtại có làđườngtrungtuyếnnên
Ta có là đường trung bình của tam giác nên song song với mà
Mtkháctamgiác cânti .Tđósuyra làđưngtrung
trựccủa
Nên
Vậy luôntiếpxúcvớimặtcầutâm bánkính
ChọnđápánA.

Câu68: 󰇛CHUYÊNĐHKHTNHUẾ󰇜Trongkhônggianvớihệtọađộ
Oxyz
,chođiểm

0;0; 4A
,điểm
M
n
mtnmtphẳng

Oxy
và
MO
.Gọi
D
làhìnhchiếuvuônggócca
O
lên
AM
và
E
là
trungđiểmcủa
OM
.Biếtđườngthẳng
DE
luôntiếpxúcvimtmtcucđnh.Tínhbán
kínhmặtcầuđó.
A.
2R
. B.
1R
. C.
4R
. D.
2R
.
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Tacótamgiác
OAM
luônvuôngtại
O
.
Gọi
I
làtrungđiểmcủa
OA
󰇛Điểm
I
cốđịnh󰇜
Tacótamgiác
ADO
vuôngtại
D
có
ID
là
đườngtrungtuyếnnên

1
21
2
ID OA
,
Oxyz
1; 2; 3H
P
,H ,,Ox Oy Oz ,,
A
BC
H
A
BC
P
():3 2 11 0.Pxyz ():3 2 10 0.Pxyz
(): 3 2 13 0.Px y z (): 2 3 14 0.Px y z
OABC
,,OA OB OC
H
A
BC
OH ABC
OH P

P
1; 2; 3H

1; 2; 3OH


P
1 2 2 3 3 0 2 3 14 0.xyz xyz  
Oxyz
0;0;4A
M
Oxy
M
O
D
O
A
M
E
OM
D
E
2R
1R 4R
2R
OAM O
I
OA
I
ADO
D
I
D

1
21
2
ID OA
I
E
OAM
I
E
A
M
OD AM OD IE
E
OD
E
I
E
OD



;902DOE ODE IOD IDO IDE IOE ID DE
D
E
I
2
2
OA
R 
A
D
I
Tacó
I
E
làđườngtrungbìnhcủatamgiác
OAM
nên
I
E
songsongvới
A
M
mà
OD AM OD IE
Mặt
kháctamgiác
E
OD
cântại
E
.Từđósuyra
I
E làđườngtrungtrựccủa
OD

Nên


;902DOE ODE IOD IDO IDE IOE ID DE
Vậy
D
E
luôntiếpxúcvớimặtcầutâm
I
bánkính 2
2
OA
R 
Câu69: 󰇛CHUYÊN ĐHKHTN HUẾ󰇜 Cho điểm
(0;8;2)A vàmtcu ()S có phương trình
222
():( 5) ( 3) ( 7) 72Sx y z
vàđiểm
(9; 7;23)B
.Viếtphươngtrìnhmặtphẳng
()
P
qua
A
tiếpxúcvi()S saochokhoảngcáchtừ
B
đến ()
P
làlnnht.Gis (1; ; )
nmn làmt
vectơpháptuyếncủa
()
P
.Lúcđó
A.
.2.mn
B.
.2.mn
C.
.4.mn
D.
.4.mn
Hướngd
ẫngiải
ChọnD.
Mặtphẳng
()P
quaA códạng
(0)(8)(2)0 820a x b y c z ax by cz b c-+ -+ -= ++--=.
Điềukiệntiếpxúc:
222 222
53782 5115
(;( )) 6 2 6 2 6 2
abcbc a bc
dI P
abc abc
-+-- - +
= = =
++ ++
.󰇛*󰇜
Mà
222 222
972382 91521
(;())
ab cbc a b c
dB P
abc abc
-+ -- - +
==
++ ++
222
51154( 4)abcabc
abc
-++-+
++
222222
222 222 222
5115 4
1(1)4.
4624 182
abc abc
abc
abc abc abc
-+ -+
+- + + +
£+ £+ =
++ ++ ++
.
Dấubằngxảyrakhi
114
abc
==
-
.Chọn 1; 1; 4ab c==-=thỏamãn󰇛*󰇜.
Khiđó
(): 4 0Pxy z-+ =.Suyra 1; 4mn=- = .Suyra:
.4.mn =-

Câu70: 󰇛CHUYÊN ĐHKHTN HUẾ󰇜 Trongkhônggianchođườngthẳng
31
:
123
x
yz

vàđưng
thẳng
312
:
312
xyz
d


.Viếtphươngtrìnhmặtphẳng
P
điqua
vàtạovớiđường
thẳng
d
mộtgóclớnnhất.
A.
19 17 2 77 .00xyz
B.
19 17 2 34 .00xyz
C.
31 8 5 91 .0xyz
D.
31 8 5 98 .0xyz
Hướngd
ẫngiải
ChọnD.
Đườngthẳng
d cóVTCPlà
1
3;1; 2u

.
Đườngthẳng
điquađiểm
3; 0; 1M vàcóVTCPlà
1; 2; 3u
.
Do
P
 nên

M
P .GiảsửVTPTcủa
P
là


222
;; , 0nABCABC
.
Phươngtrình
P
códạng
310Ax By Cz .
Do
P
 nên .0 23 0 23un A B C A B C 

.
Gọi
làgócgiữa
d
và
P
.Tacó


1
222 2
22
1
.
32 3 2
32
.
14.
14. 2 3
un
BCBC
AB C
sin
un
ABC
B
CBC








2
22
22
57 57
1
512 10
14
14. 5 12 10
BC BC
B
BC C
BBC C



.
TH1:Với
0C
thì
570
14 14
sin

.
TH2:Với
0C đặt
B
t
C
tacó

2
2
57
1
51210
14
t
sin
tt

.
Xéthàmsố


2
2
57
51210
t
ft
tt

trên
.
Tacó


2
2
2
50 10 112
51210
tt
ft
tt


.

2
8875
5514
0 50 10 112 0
77
0
55
tf
ft t t
tf




 




.
Và


2
2
57
lim lim 5
51210
xx
t
ft
tt
 


.
Bảngbiếnthiên
Từđótacó

75
14
Maxf t
khi
88
55
B
t
C

.Khiđó
1875
.
514
14
sin f




.
SosánhTH1vàTh2tacó
s
in
lớnnhấtlà
75
14
sin
khi
8
5
B
C
.
Chọn
8531BCA 
.
Phươngtrình
P
là
31 3 8 5 1 0 31 8 5 98 0xyz xyz
.
Câu71: 󰇛CHUYÊN ĐHKHTN HUẾ󰇜 Trong không gian
Oxyz
chomtcu

222
:1 2 39Sx y zvàmặtphẳng
:2 2 3 0Pxyz
.Gọi
;;
M
abc
làđiểm
trênmặtcầu
S
saochokhoảngcáchtừ
M
đến
P
làlớnnhất.Khiđó
A.
5.abc
B.
6.abc
C.
7.abc
D.
8.abc
Hướngdẫngiải
ChọnC.
Mặtcầu

222
:1 2 39Sx y zcótâm
1; 2; 3I
vàbánkính
3.R
Gọi
d
làđườngthẳngđiqua
1; 2; 3I vàvuônggóc
P

Suyraphươngtrìnhthamsốcủađườngthẳng
d
là
12
22
3
x
t
yt
zt



.
Gọi
,
A
B
lần lượt là giao của d và
S , khi đó tọa độ
,
A
B
ứngvit lànghimca
phươngtrình

222
1
12 1 22 2 3 3 9
1
t
ttt
t
 

Với

13
1 3;0;4 ;( ) .
3
tA dAP
Với

5
11;4;2 ;().
3
tB dBP
0
0
Vớimọiđiểm
;;
M
abc trên
S taluôncó
;( ) ;( ) ;( ) .dBP dM P dAP
Vậykhoảngcáchtừ
M
đến
P
làlớnnhấtbằng
13
3
khi
3; 0; 4M
Dođó
7.abc
Câu72: 󰇛LÊ HỒNG PHONG󰇜 Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz , cho đường thẳng
13
:
12 1
xyz
d



vàmặtcầu

S
tâm
I
cóphươngtnh

222
:1 2 118Sx y z .
Đườngthẳng
d
cắt

S tạihaiđiểm
,
A
B
.Tínhdiệntíchtamgiác
I
AB .
A.
811
.
3
 B.
16 11
.
3
C.
11
.
6
D.
811
.
9
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Đườngthẳng
d
điquađiểm
1; 0; 3C vàcóvectơchỉphương
1; 2; 1u 

Mặtcầu

S cótâm

1; 2; 1I ,bánkính 32R 
Gọi
H
làhìnhchiếuvuônggócca
I
lênđưngthẳng
d
.
Khi đó:
,IC u
IH
u



, với
0; 2; 2IC 

;

,6;2;2IC u




Vậy
222
622 66
3
141
IH



Suyra
22 4 6
18
33
HB 

Vậy,
116686811
.
22333
IAB
SIHAB


Câu73: 󰇛HAIBÀTRƯNG
HU󰇜Chohìnhlpphương
.ABCD A B C D

cócnhbng2.Tínhkhong
cáchgiữahaimặtphẳng
.
A
BD BCD


A.
3
.
3
B.
3.
C.
3
.
2
D.
2
.
3
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Tachnhtrctađsaochocácđnhcahìnhlp
phươngcótọađộnhưsau:
A
'
D
'
C'
B
'
B
C
D
A

0;0;0 2; 0;0 2; 2;0 0; 2; 0
0;0;2 2; 0; 2 2; 2; 2 0; 2; 2
ABCD
ABCD


 

2;0; 2 , 0;2; 2 ,
2; 2;0 , 0; 2; 2
AB AD
BD BC



 


*Mặtphẳng
A
BD

qua
0;0; 0A
vànhậnvéctơ

1
,1;1;1
4
nABAD




 
làmvéctơ
pháptuyến.Phươngtrình
A
BD

là:
0.xyz

*Mặtphẳng
B
CD
qua
2;0; 0B vànhnvéctơ

1
,1;1;1
4
mBDBC




làmvéctơ
pháptuyến.
Phươngtrình

B
CD
là:
20.xyz
Suyrahaimặtphẳng
A
BD

và
B
CD
songsongvớinhaunênkhoảngcáchgiữahai
mặt phẳng chính là khoảng cách từ điểm
A
đếnmtphng
B
CD
:


223
,.
3
3
dABCD


Cáchkhác:Thấykhoảngcáchcầntìm


11 23
,.23.
33 3
dABD BCD AC


Câu74: 󰇛HAI BÀ TRƯNG
HU󰇜Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
2;0; 2 , 3; 1; 4 , 2; 2;0 .AB C
Đim D trongmtphng
Oyz
cócaođâmsaochoth
tíchcủakhốitứdiện
A
BCD
bằng2vàkhoảngcáchtừ D đếnmặtphẳng
Oxy
bằng1.Khiđó
cótọađộđiểm
D
thỏamãnbàitoánlà:
A.
0;3; 1 .D
B.
0; 3; 1 .D 
C.
0;1; 1 .D
D.
0; 2; 1 .D
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Vì

0; ;DOyz Dbc
,docaođộâmnên
0.c

Khoảng ch từ
0; ;Dbc
đếnmtphng
:0Oxy z
bng1

11do0.
1
c
cc

Suyratọađộ
0; ; 1Db
.Tacó:

1; 1; 2 , 4; 2; 2 ; 2; ;1
A
BACADb


,2;6;2AB AC





,. 4626661AB AC AD b b b




1
,. 1
6
ABCD
VABACADb



 

Mà

0;3; 1
3
212
1
0; 1; 1
ABCD
D
b
Vb
b
D



.Chọnđápán
0;3; 1 .D
Câu75: Trongkhônggianvớihệtọađộ
Oxyz
,chođiểm
()
2;11; 5A -
vàmặtphẳng
()
()()
22
:2 1 1 10 0Pmxm ym z+++--=
.Biếtrằngkhi
m
thayđi,tntihaimtcucđnhtiếpxúc
vớimặtphẳng
()
P
vàcùngđiqua A .Tìmtổngbánkínhcủahaimặtcầuđó.
A.
22. B.52. C.72. D.12 2 .
Lờigiảithamkhảo:
Gọi
()
;; ,I abc rlầnlượtlàtâmvàbánkínhcủamặtcầu.Domặtcầutiếpxúcvới
()
P nêntacó
()
()
()()
()
()
()
22
2
22
21110
210
,
12 12
ma m b m c
bcm mabc
rdIP
mm
+++--
-++--
== =
++
()
()
()
()
()
()
2
22
2
2 2 21001
21012
22 21002
bcr m mabcr
bcm mabc rm
bcr m mabcr
é
+- + +-- - =
ê
ê
+++--=+
ê
++ + +-+ - =
ê
ë
TH1:
()
()
2
2 2 21001bcr m mabcr+- + +-- - =
Domthayđổivẫncómặtcucốđnhtiếpxúcvi
()
P
nênyêucubàitoántrthànhtìmđiềukin
,,abc
saocho
()
1 khôngphụthuộcvào
m
.Dođó
()
1 luônđúngvớimọi
20
0
210 0
bcr
a
bcr
ì
ï
+- =
ï
ï
ï
=
í
ï
ï
ï
-- - =
ï
î
250
0
5
br
a
c
ì
ï
=+=
ï
ï
ï
=
í
ï
ï
ï
=-
ï
î
Suyra
()
()
()
()
2
2
22
0;5 2; 5 : 5 2 5Ir Sxyr z r+-=> +-- ++=
.
Lạicó
()
ASÎ
nênsuyra:
()
2
22
22
41152 122400
10 2
r
rrr r
r
é
=
ê
+- - - = - + =
ê
=
ê
ë
TH2:
()
2
22 2100bcr m mabcr++ + +-+ - = làmtươngtựTH1󰇛trườnghợpnàykhôngthỏađềbài󰇜
Tómlại:Khi
m
thayđi,tntihaimtcucđnhtiếpxúcvimtphng
()
P vàcùngđiqua
A
vàcótổngbánkínhlà:
12 2 suyrachọnD
Câu76: Trong không gianvớihệtọađộ
Oxyz
,chobốnđiểm
()()()
3;0;0 , 0;2;0 , 0;0;6ABCvà
()
1;1;1D .Kí
hiệu
d
làđườngthẳngđiqua
D
saochotổngkhoảngcáchtừcácđiểm
, ,
A
BC
đến
d
ln
nhất.Hỏiđườngthẳng
d
điquađiểmnàodướiđây?
A.
()
1; 2;1M --
. B.
()
5;7;3N
. C.
()
3;4;3P
. D.
()
7;13;5Q
.
Lờigiảithamkhảo:
TacóphươngtrìnhmặtphẳngquaA,B,Clà:
()
:12360
326
xyz
ABC x y z++= + +-=
.
Dễthấy
()
D ABCÎ
.Gọi
', ', '
A
BC
lầnlượtlàhìnhchiếuvuônggóccủa
,,
A
BC
trênd .
Suy ra
()()()
,,,'''dAd dBd dCd AA BB CC AD BD CD++=++£++
.Dấu bằng xảy ra khi
'''
A
BCDººº
.
Haytổngkhoảngcáchtừcácđiểm
, ,
A
BC
đến
d
lớnnhtkhidlàđưngthẳngquaDvàvuônggóc
vớimặtphẳng
()
12
:13;
1
xt
ABC d y t N d
zt
ì
=+
ï
ï
ï
ï
=> = + Î
í
ï
ï
ï
=+
ï
î
suyrachọnB
Câu77: Trongkhônggian vớihệtọa độ
Oxyz
,chobađiểm
()()( )
5;5;0 , 1;2;3 , 3;5; 1ABC- vàmtphng
()
:50Px yz+++=.Tínhthểtích
V
củakhốitứdiện
SABC
biếtđỉnh
S
thuộcmặtphẳng
()
P và
SA SB SC==
.
A.
145
6
V
=
. B. 145V = . C.
45
6
V =
. D.
127
3
V =
.
Lờigiảithamkhảo:
Gọi
()() ()
;; 5 01S abc P a b cÎ=>+++=
.
Tacó:
()()
22
2
55,AS a b c=-+-+
()()() ()()()
222 222
123, 351BS a b c CS a b c= - +- +- = - +- ++
Do
()()() ()()()
()() ()()()
222 222
22 222
2
123 351
468210
42150
55 351
ab c abc
abc
SA SB SC
ac
abcabc
ì
ï
ï - +- +- = - +- ++
ì
+--=
ï
ï
ïï
==
íí
ïï
+-=
ï
ïî
-+-+= -+-++
ï
ï
î
T
acóhệ:
6
4 68210
23 13 9
42150 6; ;
222
50
9
2
a
abc
ac b S
abc
c
ì
ï
ï
ï
=
ï
ì
+--=
ï
ï
ï
ï
æö
ï
ï
ïï
÷
ç
+-= =- =- -
÷
íí
ç
÷
ç
ïï
èø
ïï
ïï+++=
ï
î
ï
ï
=-
ï
ï
ï
î
.Lạicó:
()()
4; 3;3 , 2;0; 1AB AC-- - -

()
()
.
23 9 145
3; 10; 6 ; 1; ; 145
22 6
S ABC
AB AC AS AB AC AS V
æö
÷
ç
=> = - - = - - => = => =
÷
ç
÷
ç
èø
  
u78: ChohìnhchópSABCcóđáylàtamgiácđucnhbng
6cm và
()
43SA SB SC cm===
.GọiDlà
điểmđốixứngcủaBquaC.KhiđóbánkínhmặtcầungoạitiếphìnhchópSABDbằng?
A.
5cm
B. 32cm C.26cm D. 37cm
Lờ
igiảithamkhảo:
Cách1:DngCGvnggócvi
()
A
BC ,QuaEdngmặtphngvnggócvới
SB
,mặtphẳngnàycắt
CGtạiF.SuyraFlàtâmmặtcầungoạitiếphìnhchópS.ABD.Đặt
SF R=
Xéthìnhchữnhật:
()
22
1FGSH FC SH FG SH R CH=> = - = - -
Lạicó:
()
22
2FC R CB=- .Từ󰇛1󰇜và󰇛2󰇜suyra
22 22
SH R CH R CB-- =-
()
22 2
612 365120 37RR R Rcm--=---==>= SuyrachọnD
C
ách2:
Chọnhệtrụctọađộnhưhìnhvẽ.
Tacó:
()
()()()
0;0;0 , 3 3; 3;0 , 3 3;3;0 , 2 3;0;6CA B S-- - -
() ()
2
2
0;0; 36 12 6FCG F t FAFS t tÎ=> = +=+-
()
137tSCcm==> =
suyrachọnD
Chủ đề 8. TOÁN THỰC TẾ
Câu1: 󰇛SGDVĨNHPHÚC󰇜SsnphẩmcamthãngđuDVDsnxutđưctrong1ngàylàgiátrị
củahàmsố:

21
33
,.
f
mn m n
,trongđó
m
làslưngnhânviênvà
n
làslưnglaođộng
chính.Mingàyhãngphisnxutđưcítnht
40
snphmđđápứngnhucukhách
hàng.Biếtrằngmỗingàyhãngđóphảitrảlươngchomộtnhânviênlà
6 USD
vàchomt
laođộngchínhlà
24 USD
.Tìmgiátrịnhỏnhấtchiphítrong1ngàycủahãngsảnxuấtnày.
A.
1720 USD
. B.
720 USD
. C.
560 USD
. D.
600 USD
.
Hướn
gdẫngiải
ChọnB.
Tacógiảthiết:
21
33
.40mn
2
64000mn
với
,mn
.
Tổngsốtiềnphảichitrongmộtngàylà:
32
6 24 3 3 24 3 216 720mnmmn mn
Dấu
""
xảyrakhivàchỉkhi
324mn 8mn
Dođó,
2
64000mn
3
64 64000n
10n
Tachọn
10 80nm
.
Vậychiphíthấpnhấtđểtrảcho80nhânviênvà10laođộngchínhđểsảnxuấtđạtyêucầu
là
720
USD
Câu2: 󰇛SGDVĨNHPHÚC󰇜Chohìnhthangcâncóđdàiđáynhvàhaicnhbênđubng
1
mét.
Khiđóhìnhthangđãchocódiệntíchlớnnhấtbằng?
A.

2
33 m
. B.

2
33
2
m
. C.

2
33
4
m
. D.

2
1 m
.
Hướn
gdẫngiải
ChọnC.
Kíhiệu
x
làđộdàiđườngcaosuyra
01x
Tínhđượcđáylớnbằng
2
121x
.
Diệntíchhìnhthang
2
11Sxx
.Xéthàmsố
2
() 1 1fx x x
trên
0;1
.
Tacó:
22
2
211
()
1
xx
fx
x

.
3
() 0
2
fx x

.Lậpbảngbiếnthiên.Suyra
0;1
333
max ( )
24
fx f





BÀI TOÁN VẬN DỤNG (8 - 9 - 10)
_______________________________
Câu3: 󰇛NGUYỄNKHUYẾNTPHCM󰇜Chomộtcâynếnhìnhlăngtrụlụcgácđềucóchiềucaovàđộ
dàicnhđáylnlưtlà
15cm
và
5cm
.Ngưitaxếpcâynếntrênvàotrongmthpcó
dạnghìnhhộpchữnhậtsaochocâynếnnằmkhíttronghộp.Thểtíchcachiếchpđó
bằng
A.
1500 ml
. B.
600 6 ml
. C.
1800 ml
. D.
750 3 ml
.
Hướngdẫngiải
Tacó
10 cm,AD=5 3 cmAB 
50 3
ABCD
S

. 750 3
ABCD
VS h
Chọnđápán:D
Câu4: 󰇛NGUYỄNKHUYẾNTPHCM󰇜Ngườitathay
nưcmóichomtbểbơidạnghìnhhpchnhtcóđộsâu
1
280hcm
.Giảsử ()ht cmlà
chiềucaocủamựcnướcbơmđượctạithờiđiểm
t giây,bếtrằngtốcđộtăngcủachiềucao
ớctigiâythứ
t
là
3
1
() 3
500
ht t

.Hisaubaolâutnưcbơmđược
3
4
độsâuca
hồbơi?
A.7545, 2
s
. B. 7234,8
s
. C.7200,7
s
. D. 7560,5
s
.
Hướngdẫngiải
Saumgiâymcnưccablà


4
3
4
3
33
00
0
1333
(m) ( )dt= 3dt= 3 3 3
500 2000 2000
m
mm
t
hht t m




Yêucầubàitoán,tacó

4
3
3
33
3 3 3 280
2000 4
m





3
4
4
3
33
3 140000 3 3 140000 3 3 3 7234,8mm .ChọnB
Câu5: 󰇛NGUYỄNKHUYẾNTPHCM󰇜Mtchtđimchuynđngtheoquylut
32
617
s
tt t ,
với
t 󰇛giây󰇜làkhongthigiantínhtlúcvtbtđuchuynđngvà
s
󰇛mét󰇜làquãng
đưngvtđiđưctrongkhongthigianđó.Khiđóvntc
v
/ms
củachuyểnđộng
đạtgiátrịlớnnhấttrongkhoảng8giâyđầutiênbằng:
A.
17 /ms
. B.
36 /ms
. C.
26 /ms
D.
29 /ms
.
Hướngdẫngiải
Vậntốccủachấtđiểmlà

2
2
312173 2 2929vs t t t

.
Vậyvậntốccủachuyểnđộngđạtgiátrịlớnnhấtbằng29khi
2t
.
ChọnD.
Câu6: 󰇛TRẦNHƯNGĐẠONB󰇜BạnHùngtrúngtuyểnvàođạihọcnhungvìkhôngđủnộptiềnhọc
phíHùngquyếtđịnhvayngânhàngtrong
4
nămminăm
3.000.000
đngđnphcvi
lãisuất
3%
/m.SaukhitốtnghiệpđihọcHùngphitrảgóphàngthángstiềnT󰇛không
đổi󰇜cùngvớilãisuất
0, 25% /
thángtrongvòng
5
năm.SốtinTmàHùngphảitrảchongân
hàng󰇛làmtrònđếnhàngđơnvị󰇜là
A.
232518 đồng. B. 309604đồng. C. 215456 đồng. D. 232289 đồng.
Hướngdẫngiải
ChọnD.
TínhtổngsốtiềnmàHùngnợsau4nămhọc:
Sau1nămsốtiềnHùngnợlà:
3
3r
31 r

Sau2nămsốtiềnHùngnợlà:

2
31 31rr

Tươngtự:Sau4nămsốtiềnHùngnợlà:

432
3 1 3 1 3 1 3 1 12927407,43rrrr A
Tínhsốtiền
T
màHùngphảitrảtrong1tháng:
Sau1thángsốtiềncònnợlà:
1
A
Ar T A r T
.
Sau2thángsốtiềncònnợlà:
 
 
2
11.11
A
rT A rTrTA r T rT  

Tương tự sau
60
thángstincònnlà:
   
60 59 58
111 1TT
A
rrr TTr
.
Hùngtrảhếtnợkhivàchỉkhi
   
  






60 59 58
60 59 58
60
60
60
60
60
60
111 10
111 110
11
10
11
10
1
11
11
232.289
TT T
T
T
Ar r r rT
Ar r r r
r
Ar
r
Ar
Ar r
T
r
T
r
T
r


 










Câu7: 󰇛TRẦNNGĐẠO
NB󰇜Mộtđámvitrùngtạingàythứ t cóslưnglà
.
N
t
Biếtrng

4000
10,5
Nt
t
vàlúcđầuđámvitrùngcó250000con.Hỏisau
10
ngàyslượngvitrùng
làbaonhiêu?
A.
258 959 con
. B.
253 584 con
. C.
257 167 con
. D.
264 334 con
.
Hướngdẫngiải
ChọnD.
Tacó:
 
4000
d d 8000.ln 1 0,5
10,5
Nt N t t t t C
t



Màsốlượngvitrùngbanđầubằng
250000
connên
250000C
.
Dođó:
8000.ln 1 0,5 250000Nt t
.
Vậysau
10
ngàysốlượngvitrùngbằng:
10 8000.ln 6 250000 264334N 
con.
Câu8: 󰇛TRẦN HƯNG ĐẠO NB󰇜Người ta cần đổ một ống thoát nước hình trụ với chiều cao
200cm
,đdàycathànhốnglà
15cm
,đườngkínhcủaốnglà
80cm
.Lượngbêtôngcần
phảiđổlà
A.
3
0,195 m
. B.
3
0,18 m
. C.
3
0,14 m
. D.
3
m
.
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Gọi
12
V,V
lầnlưtlàthtíchcủakhitrbênngoài
vàbêntrong
Dođólượngbêtôngcầnphảiđổlà:
22 3 3
12
.40 .200 .25 .200 195000 0,195VVV cm m



Câu9:
󰇛LẠNGGIANGSỐ1󰇜Mộtngôibiệtthựnhỏcó
10
câyctnhàhìnhtrtròn,ttcđucó
chiềucaobằng
4, 2m .Trongđócó 4 câycttrưcđisnhcóđưngkínhbng
40cm
,
6
câycộtcònlạibênthânnhàcóđườngkínhbằng
26cm
.Chủnhàdùngloại
sơngiảđá
đ
sơn
10
câyctđó.Nếugiácamtloisơngiđálà
2
380.000 /đ m
󰇛kcphnthicông󰇜
thìngườichủphảichiítnhấtbaonhiêutiềnđểsơncột
10
câycộtnhàđó󰇛đơnvịđồng󰇜?
A.
15.845.000.
B.
13.627.000.
C.
16.459.000.
D.
14.647.000.
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Diện tích xung quanh
4 câycttrưcđisnhcóđưngkínhbng
40cm
:

1
4. 2 .0, 2.4, 2S
.
Dintíchxungquanh6câycttrưccâyctcònlibênthânnhàcóđưngkínhbng
26cm
:
2
62.0,13.4,2S
.
Sốtiềnđểsơnmườicâycộtnhàlà

12
.380.000SS
15.845.000.
Câu10:
󰇛LẠNGGIANGSỐ1󰇜Tcđpháttrincaslưngvikhuntronghbơiđưcmôhình
bởihàmsố


2
1000
,0
10,3
Bt t
t

,trongđó

Btlàslưngvikhuntrênmi
ml
nưc
tạingàythứ
t .Sốlượngvikhuẩnbanđầulà
500
contrênmột
ml
nước.Biếtrằngmứcđộ
antoànchongưisdnghbơilàsvikhunphidưi
3000
contrênmi
ml
nưc.
Hỏivàongàythứbaonhiêuthìnướctronghồkhôngcònantoànnữa?
A.
9
B.
10.
C.
11.
D.
12.
Hướngdẫngiải
ChọnB
Tacó



2
1000 1000
'd d
0,3 1 0,3
10,3
B
tt t C
t
t


Mà


10000 11500
0 500 500
31 0,3.0 3
BCC 
Dođó:


10000 11500
31 0,3 3
Bt
t

Nướctronghồvẫnantoànkhichỉkhi


10000 11500
3000 3000 10
31 0,3 3
Bt t
t
 
Vậykểtừngàythứ10,nướchồkhôngcònantoàn.
Câu11:
󰇛LẠNGGIANGSỐ1󰇜Mộtlonnướcsoda
80
F
đượcđưavàomộtmáylàmlạnhchứađátại
32
F
.Nhitđcasodaởphúttht đưctínhtheođnhlutNewtonbicôngthc
( ) 32 48.(0.9)
t
Tt  .Phảilàmmátsodatrongbaolâuđểnhiệtđộlà
50
F
?
A.
1,56.
 B.
9,3.
 C.
2.
 D.
4.

Hướngdẫngiải
ChọnB.
Gọi
o
t
làthờiđiểmnhiệtđộlonnước
80
F


32 48. 0,9 80
o
t
o
Tt 
󰇛1󰇜
Gọi
1
t
làthờiđiểmnhiệtđộlonnước
50
F


1
32 48. 0,9 50
o
t
Tt 
󰇛2󰇜
󰇛1󰇜

0,9 1
o
t
0
o
t

󰇛2󰇜

1
3
0,9
8
t
10,9
3
log 9,3
8
t


Câu12:
󰇛LẠNGGIANGSỐ1󰇜Mtcôngtybtđngsncó50cănhchothuê.Biếtrngnếucho
thmỗicănhvigiá
2000000
đngmtthángtmọicănhộđucóngưithuêvàcứ
mỗilầntănggiáchothuêmỗicănhộthêm
50000
đồngmộtthángthìcóthêmmộtcănhộ
bịbỏtrống.Côngtyđãtìmraphươngánchothuêđạtlợinhuậnlnnht.Hithunhp
caonhấtcôngtycóthểđạtđượctrong1thánglàbaonhiêu?
A.
115 250 000
. B.
101 250 000
. C.
100 000 000
. D.
100 250 000
.
Hướngdẫngiải
ChọnB.
Gọi
x
󰇛đồng/tháng󰇜
()
0x >
làgiáchothuêmới.
Sốcănhộbịbỏtrốnglà
50 000
x
cănhộ
Sốtiềncôngtythuêđược
() ( )
2 000 000 50
50 000
x
Tx x
æö
÷
ç
=+-
÷
ç
÷
ç
èø
Khảosáthàmsố
(
)
Txtrên
()
0;
()
10
25 000
x
Tx
¢
=-
(
)
0Tx
¢
=
250 000x =
.
Bảngbiếnthiên
Vậythunhậpcaonhấtcôngtycóthểđạtđượctrong1thánglà:
101 250 000T
.
Câu13: 󰇛LÝTỰTRỌNG
TPHCM󰇜Mộtcáilycódạnghìnhnónđượcrótớcvàovớichiềucao
mcnưcbng chiucaohìnhnón.Hinếubchkínhminglyriúpngưclyxung
thìtỷsốchiềucaomựcnướcvàchiềucaohìnhnónxấpxỉbằngbaonhiêu?
A. . B. . C. . D.
Hướngdẫngiải
ChọnB.
Gọichiềucaovàbánkínhđườngtrònđáycủacáilylầnlượt
là và .
Khiđểcốctheochiềuxuôithìlượngnướctrongcốclàhình
ncóchiềucaovàbánkínhđưngtrònđáylnlượtlà
và
Dođóthtíchlưngnưctrongbìnhlà Phnkhông
chứanướcchiếm
Khiúpngưclylithìphnthtíchnưctronglykhôngđivàlúcđóphầnkhôngchứa
nướclàhìnhnónvàtagọi và lầnlượtlàchiềucaovàbánnhđườngtrònđáycủa
phầnhìnhnónkhôngchứanướcđó.
Tacó vàphnthtíchhìnhnónkhôngchanưclà
2
3
0,33 0,11 0, 21 0,08
h
R
2
3
h
2
.
3
R
8
27
V
19
.
27
V
'h
'
R
''
R
h
R
h
19
27
V
3
3
22
'19 '19'19
.' .. .
3273 27 3
hhhh
RR
hh





Dođótỷlệchiềucaocủaphầnchứanướcvàchiềucaocủacáilytrongtrườnghợpúp
ngượclylà
Câu14: 󰇛LÝTỰTRỌNGTPHCM󰇜Gisvàocuinămthìmtđơnvtintmt10%giátrso
vớiđầunăm.Tìmsốnguyêndươngnhỏnhấtsaochosau
n năm,đơnvịtiềntệsẽmấtđiít
nhất90%giátrịcủanó?
A.16 B.18. C.20. D.22.
Hướngdẫngiải
ChọnD.
Gọi
0xx làgiátrịtiềntệlúcbanđầu.Theođềbàithìsau1năm,giátrịtiềntệsẽcòn
0,9
x
.
Cuốinăm1còn
0,9
x

Cuốinăm2còn
2
0,9.0,9 0,9
x
x

……………………………
Cuốinăm
n
còn
0,9
n
x

Ycbt
0,9 0,1 21,58
n
xxn.Vì n nguyêndươngnên
22n
.
Câu15: 󰇛NGÔGIATỰ‐VP󰇜Mộtngôibiệtthựcó
10
câyctnhàhìnhtrtròn,ttcđucóchiu
caobằng
4,2 m
.Trongđó,
4
câycttcđạisảnhcóđưngkínhbng
40cm
,
6
câycột
cònlạibênthânnhàcóđườngkínhbằng
26cm
.Chủnhàdùngloạisơngiảđáđểsơn
10
câycộtđó.Nếugiácủamộtloạisơngiảđálà
2
380.000 /đ m 󰇛kểcphầnthicông󰇜thìngười
chủphảichiítnhấtbaonhiêutiềnđểsơn
10
câycộtnhàđó󰇛đơnvịđồng󰇜?
A.
15.844.000
. B.
13.627.000
. C.
16.459.000
. D.
14.647.000
.
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Diệntíchxungquanhcủamộtcáicộtđượctínhbởicôngthức:
2
xq
SRh
Tổngdiệntíchxungquanhcủa10cáicộtlà:
4. 2 .0, 2.4, 2 6. 2 .0,13.4, 2 13,272


Tổngsốtiềncầnchilà:
13, 272 380.000 15.844.000

.
Câu16: 󰇛NGÔGIAT‐VP󰇜Mtđoàntàuchuynđngthngkhihànhtmtnhàga.Quãng
đường
s
mét
điđượccủađoàntàulàmộthàmsốcủathờigian
tgiây
,hàmsốđólà
23
6–
s
tt .Thờiđiểm
tgiây
màtiđóvntc

/vms
cachuynđngđtgiátrln
nhấtlà
A.
4ts
. B.
2ts
. C.
6ts
. D.
8ts
.
Hướngdẫngiải
ChọnB.
Hàmsốvậntốclà
2
312vst t t

,cóGTLNlà
max
12v
tại
2t

Câu17: 󰇛LÝTHÁITỔ‐HN󰇜Mộtnhàmáysảnxuấtcầnthiếtkếmộtthùngsơndạnghìnhtrụcónắp
đậyvớidungtích
3
1000cm .Bánkínhcanpđyđnhàsnxuttiếtkimnguyênvt
liệunhấtbằng
3
'3 19
1.
3
h
h

A.
3
500
cm
. B.
3
5
10.
cm
. C.
500
cm
. D.
5
10.
cm
.
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Gọi
h
cm
làchiềucaohìnhtrụvà R
cm
làbánkínhnắpđậy.
Tacó:
2
1000VRh
.Suyra
2
1000
h
R
.
Đểnhàsảnxuấttiếtkiệmnguyênvậtliệunhấtthìdiệntíchtoànphần
tp
S
củahìnhtrụnhỏ
nhất.
Tacó:
22
2
1000
22 22.
tp
SRRhRR
R
 

3
22 2
3
1000 1000 1000 1000
2 3. 2 . . 3 2 .1000RR
RR RR



Đẳngthứcxảyrakhivàchỉkhi
2
3
1000 500
2 RR
R

.
Câu18: 󰇛LÝTHÁITỔ‐HN󰇜Giscsaumtnămdintíchrngcanưctagim
x
phntrăm
dintíchhincó.Hisau
4
nămdiệntíchrừngcủanướctasẽlàbaonhiêulầndiệntích
hiệnnay?
A.
4
1.
100
x
B.
4
1.
100
x
C.
4
1.
100
x



D.
4
1.
100
x



Hướngdẫngiải
ChọnC
Gọi
0
S
làdiệntíchrừnghiệntại.
Sau
n năm,diệntíchrừngsẽlà
0
1
100
n
x
SS




.
Dođó,sau4nămdiệntíchrừngsẽlà
4
1
100
x



lầndiệntíchrừnghiệntại.
Câu19: 󰇛CHUYÊNPHANBICHÂU󰇜Mộtcốcnướchìnhtrụcóchiềucao
9cm
,đườngkính
6cm
.
Mặtđáyphẳngvàdày
1cm
,thànhcốcdày
0,2cm
.Đổvàocốc
120ml
nưcsauđóthvào
cốc5viênbicóđườngkính
2cm
.Hỏimặtnướctrongcốccáchmépcốcbaonhiêu cm .
󰇛Làmtrònđếnhaichữsốsaudấuphẩy󰇜.
A.
3, 67 cm
. B.
2,67 cm
. C.
3, 28cm
. D.
2,28cm
.
Hướngdẫngiải
ChọnD.
Thànhcốcdày
0,2cm
nênbánkínhđáytrụbằng
2,8cm
.Đáycốcdày
1cm
nênchiềucao
hìnhtrụbằng
8cm
.Thểtíchkhốitrụlà

2
3
. 2,8 .8 197,04
Vcm
.
Đổ
120ml
vàocốc,thểtíchcònlạilà

3
197,04 120 77,04 cm .
Thả5viênbivàocốc,thểtích5viênbibằng
33
4
5. . .1 20,94 ( )
3

bi
Vcm.
Thểtíchcốccònlại
3
77,04 20,94 56,1cm
.
Tacó

2
56,1 '. . 2,8 ' 2,28
hhcm
.
Cáchkhác:Dùngtỉsốthểtích
2
8. 2,8 .
8
5,72
4
120 5. .
3


Tr coc
nuoc bi
nuoc bi nuoc bi nuoc bi
Vh
h
VVh h
Chiềucaocònlạicủatrụlà
85,72 2,28
.
Vậymặtnướctrongcốccáchmépcốclà
2,28cm
.
Câu20: 󰇛CHUNPHANBỘICU󰇜Mộtchiếcxôhìnhnóncụt
đựnghóachấtởphòngthínghiệmcóchiềucao
20 ,cm
đườngkínhhaiđáylnlưtlà
10cm
và
20cm
.Côgiáo
giaochobnAnsơnmtngoàicaxô󰇛trđáy󰇜.Tính
diện tíchbạn Anphải sơn 󰇛làm tròn đến hai chữ số
saudấuphẩy󰇜.
A.
2
1942,97 .cm
B.
2
561,25 .cm

C.
2
971,48 .cm D.
2
2107,44 .cm
Hướngdẫngiải
ChọnC.
Tacó

12

xq
Srrl
Với
1
5r
,
2
10r

 
22
22
21
20 10 5 5 17 lhrr 
Vậy
5 10 5 17 75 17 971,48


xq
S

Câu21: 󰇛CHUYÊNPHANBỘICHÂU󰇜Mộtôtôđangchạyđềuvớivậntốc
15
m/sthìphíatrướcxuất
hinchưngngivtnênngưiláiđpphanhgp.Ktthiđimđó,ôtôchuynđng
chmdnđuvigiatc
a
2
/ms.Biếtôtôchuynđngthêmđưc
20m
thìdnghn.
Hỏi
a thuộckhoảngnàodướiđây.
A.
3; 4
. B.
4;5
. C.
5;6
. D.
6;7
.
Hướngdẫngiải
ChọnC.
Gọi
x
t
làhàmbiểudiễnquãngđường,
vt
làhàmvậntốc.
Tacó:

0
0d
t
vt v a t at
15vt at
.
 
2
00
1
0d 15d 15
2
 

tt
x
tx vtt at t at t

2
1
15
2

x
tatt

Tacó:


2
15 0
0
1
15 20
20
2




at
vt
at t
xt
15 8 45
15 20
238
 tt t a
.
Câu22: 󰇛CHUYÊNPHANBICHÂU󰇜Một nguồn âm đẳng hướng đặt tại điểm
O
cócôngsut
truyềnâmkhôngđổi.Mứccườngđộâmtạiđiểm
M
cách
O
mộtkhong
R
đượctínhbởi
côngthức
2
log
M
k
L
R
󰇛Ben󰇜với
k
làhằngsố.Biếtđiểm
O
thuộcđoạnthẳng
A
B vàmức
cườngđộâmtại
A
và B lnlưtlà
3
A
L
󰇛Ben󰇜và
5
B
L
󰇛Ben󰇜.Tínhmứccườngđộâm
tạitrungđiểm
A
B 󰇛làmtrònđến2chữsốsaudấuphẩy󰇜.
A.
3,59
󰇛Ben󰇜. B.
3, 06
󰇛Ben󰇜. C.
3, 69
󰇛Ben󰇜. D.
4
󰇛Ben󰇜.
Hướngdẫngiải
ChọnC.
Tacó:

AB
L
LOAOB
.
Gọi
I
làtrungđiểm
A
B .Tacó:
22
log 10
10

A
A
L
A
L
kk k
LOA
OA OA

22
log 10
10

B
B
L
B
L
kk k
LOB
OB OB
22
log 10
10

I
I
L
I
L
kk k
LOI
OI OI
Tacó:

1
2
OI OA OB
11111
22
10 10 10 10 10 10

 



IABIAB
LLLLLL
kkk

11 1
2log
2
10 10









AB
I
LL
L
3,69
I
L
.
Câu23: 󰇛CHUYÊNPHANBICHÂU󰇜ÔngAnbtđuđilàmvimclươngkhiđimlà1triu
đngmttháng.Csau3nămthìôngAnđưctănglương
40%
.Hỏisautròn20nămđi
làmtổngtiềnlươngôngAnnhậnđượclàbaonhiêu󰇛làmtrònđếnhaichsthpphân
saudấuphẩy󰇜?
A.726,74triệu. B.71674triệu. C.858,72triệu. D.768,37triệu.
Hướngdẫngiải
ChọnD.
Mứclương3nămđầu:1triệu Tổnglương3nămđầu:36.1
Mứclương3nămtiếptheo:
2
1. 1
5



 Tổnglương3nămtiếptheo:
2
36 1
5




Mứclương3nămtiếptheo:
2
2
1. 1
5



 Tổnglương3nămtiếptheo:
2
2
36 1
5




Mứclương3nămtiếptheo:
3
2
1. 1
5



Tổnglương3nămtiếptheo:
3
2
36 1
5



Mứclương3nămtiếptheo:
4
2
1. 1
5



Tnglương3nămtiếptheo:
4
2
36 1
5



Mứclương3nămtiếptheo:
5
2
1. 1
5



Tổnglương3nămtiếptheo:
5
2
36 1
5



Mứclương2nămtiếptheo:
6
2
1. 1
5



Tnglương2nămtiếptheo:
6
2
24 1
5



Tổnglươngsautròn20nămlà
256
6
6
22 2 2
36 1 1 1 ... 1 24 1
55 5 5
2
11 1
5
2
36. 24 1 768,37
2
5
11
5

  


  
  


















S
Câu24: 󰇛CHUYÊNPHANBICHÂU󰇜Mtđưngdâyđinđưcnitmtnhàmáyđinở
A
đến
mộthònđảoở
C
nhưhìnhvẽ.Khoảngcáchtừ
C
đến B là1km.Bờbiểnchạythẳngtừ
A
đến
B vikhongcáchlà 4 km.Tngchiphílpđtcho1kmdâyđintrênbinlà
40
triệuđồng,còntrênđấtliềnlà
20
triuđng.Tínhtngchiphínhnhtđhoànthành
côngviệctrên󰇛làmtrònđếnhaichữsốsaudấuphẩy󰇜.
A.
106,25
triệuđồng. B.
120
triệuđồng.
C.
164,92
triệuđồng. D.
114,64
triệuđồng.
Hướngdẫngiải
ChọnD.
Gọi
M
làđiểmtrênđoạn
A
B
đểlắp
đặtđườngdâyđiệnrabiểnnốivới
điểm
C
.
Đặt


2
2
414178,0;4 BM x AM x CM x x x x

Khiđótổngchiphílắpđặtlà:
2
.20 40 8 17 yx x x
đơnvịlàtriệuđồng.

2
22
8172 4
4
20 40. 20.
817 817


 
xx x
x
y
xx xx
.

2
12 3
081724
2
 yxx xx

Tacó
 
12 3
80 20 3 114,64; 0 40 17 164,92; 4 120
3





yyy
.
VậytachọnđápánD.
Câu25: 󰇛SỞGDHÀNỘI󰇜ÔngVitdđnhgivàongânhàngmtstinvilãisut
6,5%
mt
năm.Biếtrằng,csauminămstinlãiđưcnhpvàovnbanđu.Tínhstiềntối
thiểu
x
󰇛triuđồng,
x
󰇜ôngVitgivàongânhàngđsau3nămstinlãiđđ
muamộtchiếcxegắnmáytrịgiá
30
triệuđồng
A.
154
triệuđồng. B.
150
triệuđồng. C.
140
triệuđồng. D.
145
triệuđồng.
Hướngdẫngiải
ChọnD.
Ápdụngcôngthứclãikép:

1
n
n
P
xr

Trongđó
n
P
là
tổnggiátrịđạtđược󰇛vốnvàlãi󰇜
saunkì.
x
làvốngốc, r làlãisuấtmỗikì.
Tacũngtínhđược
sốtiềnlãi
thuđượcsaunkìlà :
 
111
nn
n
Pxx r xx r



󰇛*󰇜
Ápdụngcôngthức󰇛*󰇜với
3, 6, 5%nr
,sốtiềnlãilà30triệuđồng.
Tađược

3
30 1 6,5% 1 144,27



xx

Sốtiềntốithiểulà145triệuđồng.
Câu26: 󰇛SỞGDHÀNỘI󰇜Mộtôtôbắtđầuchuyểnđộngnhanhdầnđềuvớivậntốc
1
() 7vt t
󰇛m/s󰇜.
Điđược
5
󰇛s󰇜,ngưiláixepháthinchưngngivtvàphanhgp,ôtôtiếptụcchuyển
độngchậmdầnđềuvớigiatốc
70a 
󰇛m/s
2
󰇜.Tínhquãngđường
S
󰇛m󰇜điđượccủaôtô
từlúcbắtđầuchuyểnbánhchođếnkhidừnghẳn.
A.
95,70S
󰇛m󰇜. B.
87,50S
󰇛m󰇜. C.
94,00S
󰇛m󰇜. D.
96,25S
󰇛m󰇜.
Hướngdẫngiải
ChọnD.
Quãngđườngôtôđiđượctừlúcxelănbánhđếnkhiđượcphanh:
5
55
2
11
00
0
( )d 7 d 7 87,5
2
t
Svtt tt

󰇛m󰇜.
Vậntốc
2
()vt
󰇛m/s󰇜củaôtôtừlúcđượcphanhđếnkhidừnghẳnthoảmãn
2
( ) ( 70)d = 70vt t t C
,
21
(5) (5) 35 385vv C.Vậy
2
() 70t 385vt .
Thờiđiểmxedừnghẳntươngứngvới
t thoảmãn
2
() 0 5,5vt t
󰇛s󰇜.
Quãngđườngôtôđiđượctừlúcxeđượcphanhđếnkhidừnghẳn:
5,5 5,5
21
55
( )d ( 70 385)d 8,75Svtt t t

󰇛m󰇜.
Quãngđườngcầntính
12
96,25SS S
󰇛m󰇜.
Câu27: 󰇛SỞGDHÀNỘI󰇜Mtcôngtydkiếnchi
1
tđngđsnxutcácthùngđngsơnhình
trụcódungtích
5
lít.Biếtrngchiphíđlàmmtxungquanhcathùngđólà
100.000
đ/m
2
,chipđểlàmmặtđáylà
120.000
đ/m
2
.Hãytínhsốthùngsơntiđamàcôngtyđó
sảnxuấtđượC.󰇛giảsửchiphíchocácmốinốikhôngđángkể󰇜.
A.
57582
thùng. B.
58135
thùng. C.
18209
thùng. D.
12525
thùng.
Hướngdẫngiải
ChọnB.
Gọichiềucaohìnhtrụlà
0hh
󰇛m󰇜.
Bánkínhđáyhìnhtrụlà
0xx
󰇛m󰇜.
Thểtíchkhốitrụlà:
2
2
55
1000 1000
Vxh h
x

󰇛m󰇜.
Diệntíchmặtxungquanhlà:
1
2
100
xq
Sxh
x

.
Diệntíchhaiđáylà:
2
2
đ
Sx
Sốtiềncầnlàmmộtthùngsơnlà:
 
2
1000
240000 0fx x x
x

Tacó:
 
2
3
1000 1
480000 0
480
fx x fx x
x


.
Bảngbiếnthiên:
x
0
3
1
480

f
x
0
f
x

17201.05

Vậyvớisốtiền
1
tỉđồngthìcôngtycóthểsảnxuấttốiđalà:
9
10
58135
17201.05
thùng.
Câu28: 󰇛CHUYÊN HÙNGVƯƠNG
GL󰇜Mộtbìnhđựng
nưcdnghìnhnón󰇛khôngcónpđáy󰇜,đngđy
nưc.Biếtrngchiucaocabìnhgp3lnbánkính
đáycanó.Ngưitathvàobìnhđómtkhitrvà
đođượcthểtíchnướctràorangoàilà
3
16
()
9
dm
.Biết
rngmtmtcakhitrnmtrênmtđáycahình
nónvàkhitrcóchiucaobngđưngkínhđáyca
hìnhnón󰇛nhưhìnhvdưi󰇜.Tínhbánkínhđáy
R
của
bìnhnước.
A.
3( ).Rdm
B.
4( ).Rdm
C.
2( ).Rdm
D.
5( ).Rdm
Hướngdẫngiải
ChọnC.
Gọi ,'hh lầnlượtlàchiềucaocủakhốinónvàkhốitrụ.
,Rrlầnlượtlàbánkínhcủakhốinónvàkhốitrụ.
Theođềtacó:
3,' 2.hRh R

Xéttamgiác
SOA
tacó:
'3 2 1
33
rIM SIhh RR
ROASO h R



1
3
rR
.Talạicó:
23
2
trô
216
'2
999
RR
Vrh R



3
82 .RRdm

Câu29: 󰇛CHUYÊNHÙNGVƯƠNG
GL󰇜ÔngNamgửi
100
triuđngvàongânhàngtheoththc
lãiképkìhạnmtnămvớilãisuấtlà
12%
mtnăm.Sau n nămôngNamrúttoànbộtin
󰇛cảvốnlẫnlãi󰇜.Tìm
n nguyêndươngnhỏnhấtđểsốtiềnlãinhậnđượchơn
40
triu
đồng.󰇛Giảsửrằnglãisuấthàngnămkhôngthayđổi󰇜.
A.
5
. B.
2
. C.
4
. D.
3
.
Hướngdẫngiải
ChọnD
Sốtiềnthuđượccảgốclẫnlãisaunnămlà
100(1 0,12)
n
C 
Sốtiềnlãithuđượcsaunnămlà
100(1 0,12) 100
n
L 
1,12
77
100(1 0,12) 100 40 1,12 log 2,9740
5
.
5
nn
nL  
Câu30: 󰇛CHUYÊNHÙNGVƯƠNG
GL󰇜Mtchuyếnxebuýtcóscchatiđalà
60
hànhkhách.
Nếumộtchuyếnxebuýtchở
x
hànhkháchthìgiátiềnchomỗihànhkháchlà
2
3
40
x



󰇛USD󰇜.Khẳngđịnhnàosauđâylàkhẳngđịnhđúng?
A.Mộtchuyếnxebuýtthuđượclợinhuậncaonhấtkhicó
45
hànhkhách.
B.Mộtchuyếnxebuýtthuđượclợinhuậncaonhấtbằng
135
󰇛USD󰇜.
C.Mộtchuyếnxebuýtthuđượclợinhuậncaonhấtkhicó
60
hànhkhách.
D.Mộtchuyếnxebuýtthuđượclợinhuậncaonhấtbằng
160
󰇛USD󰇜.
Hướngdẫngiải
ChọnD
Sốtiềnthuđượckhicóxkháchlà
2
() 3
40
x
fx x





Tacó
2
13
'( ) 3 2. 3 3 3 3 3
40 40 40 40 40 20 40 40
x
xxxxxx
fx x
  
  
  
  
120
3
'( ) 0 3 3 0
40
40 40
x
xx
fx
x

 


(40) 160
(60) 135
f
f

Vậy
[0;60]
max ( ) (40) 160
x
fx f
.
Câu31: 󰇛CHUYÊNHÙNGVƯƠNG
GL󰇜Mtviênđnđưcbntheophươngthngđngvivn
tốcbanđầu
29,4
/ms
.Giatốctrọngtrườnglà
9,8
2
/ms.Tínhquãngđường
S
viênđạnđi
đượctừlúcbắnlênchođếnkhichạmđất.
A.
88,2 .Sm
B.
88,5 .Sm
C.
88 .Sm
D.
89 .Sm
Hướngdẫngiải
ChnA.
Tacócôngthcliênhgiavntc,giatcvàqungđưngđiđượclà
22
0
2vv as nên
quãngđườngđiđượctừlúcbắnlênđếnkhidừnglạilà
:
22
0
vv s
.
22
2
0
029,4
44,1
2 2.9.8
vv
s
a

Quãngđườngđiđượctừlúcbắnđếnkhichạmđấtlà
44,1.2 88,2Sm
.
Câu32: 󰇛BẮCYÊNTHÀNH󰇜Chomộttấmnhômhìnhchnht
A
BCD
có
60
A
Dcm
,
40
A
Bcm
.
Tagptấmnmtheohaicạnh
M
N
và
P
Q
vàophíatrongchođếnkhi
A
B
và
DC
trùng
nhaunhưhìnhvbênđdưcmthìnhlăngtrkhuyếthaiđáy.Khiđócóthtođưc
khốilăngtrụvớithểtíchlớnnhấtbằng
A.
4000 3
3
cm B.
2000 3
3
cm C.
400 3
3
cm D.
4000 2
3
cm
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Đáycủalăngtrụlàtamgiáccâncó
cạnhbênbằng
x
,cạnhđáybằng
60 2
x

Đườngcaotamgiácđólà
2
2
60 2
60 900
2
x
AH x x




,
với
H
làtrungđiểm
NP

Diệntíchđáylà
 
11
. 60 900. 30 60 900 900 30 900 30
230
ANP
SS AHNP x x x x x

3
2
1 900
100 3
30 3
Scm





Diệntíchđáylớnnhấtlà
2
100 3cm
nênthểtíchlớnnhấtlà
3
40.100 3 4000 3Vcm .
Câu33: 󰇛BẮCYÊNTHÀNH󰇜ÔngAgửisốtiền
100
triuđngvàongânhàngvớilãisuất
7%
trên
năm,biếtrằngnếukngrúttinrakhingânhàngthìcứsaumỗinămsốtiềnlãisẽđược
nhpvàovnbanđu.sauthigian
10
nămnếukhôngrútlãilnnàothìstinmàôngA
nhậnđượctínhcảgốclẫnlãilà
A.
810
10 .(1 0,07)
. B.
810
10 .0,07
. C.
810
10 .(1 0,7)
. D.
810
10 .(1 0,007)
.
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Theocôngthứclãikép

1
N
CA r
vớigiảthiết
8
100.000.000 10 ; 7% 0,07 10ArN
.
Vậysốtiềnnhậnđược…
810
10 .(1 0,07) ,nênchọnA.
Câu34: 󰇛CHUYÊNLƯƠNGVĂNCHÁNH󰇜Ngưitamundùngvtliubngkimloiđgòthành
mộtthùnghìnhtrụtrònxoaycóhaiđáyvớithểtích
V
chotrưc󰇛haiđáycũngdùng
chínhvậtliệuđó󰇜.Hãyxácđịnhchiềucao
h
vàbánkính R củahìnhtrụtheo
V
đtnít
vậtliệunhất.
A.
3
22
2
V
Rh

. B.
22
2
V
Rh

. C.
22
2
V
hR

. D.
3
22
2
V
hR

.
Hướngdẫngiải
ChọnD.
Đểvậtliệutốnítnhấtthìdiệntíchtoànphầncủahìnhtrụnhỏnhất.
Tacó:
2
22
tp
SRRh
.
Do
2
VRh
nên
2
V
h
R
.Suyra
32222
3
2
22. 2 3.2..3.2
tp
VVV VV
SRR R R V
RRR RR

  .
Đẳngthứcxảyrakhi
2
3
2
2
VV
RR
R
 .Khiđó
3
2
2
V
h
.
Câu35: 󰇛BIÊNHÒA
HÀNAM󰇜Mộtviênphấnbảngcódạngmộtkhốitrụvớibánkínhđáybằng
0,5cm
,chiềudài
6cm
.Ngườitalàmmộthìnhhộpchữnhậtbằngcartonđựngcácviên
phấnđóvớikíchthước
656cm cm cm
.Hỏicầnítnhấtbaonhiêuhộpkíchthướcnhư
trênđểxếp
460
viênphấn?
A.
17
. B.
15
. C.
16
. D.
18
.
Hướngdẫngiải
ChọnC.
M
A
B
C
H
1
H
2
H
3
Có3cáchxếpphấntheohìnhvẽdướiđây:
Nếu xếp
theohình
1
H
:vìđườngkínhviênphấnlà2.0,5 1cm nênmỗihộpxếpđượctốiđasố
viênphấnlà:
6.5 30
.
Nếuxếptheohình
2
H
:hàng
6
viênxenkẽhàng
5
viên.Gọisốhàngxếpđượclà
1,nn

.
Tacó
Δ
A
BC
đềucạnhbằng1
3
2
CM
.
Taphảicó
38
2.0,5 . 5
2
3
nn
xếptốiđađược
5
hàngmỗihộpxếpđượctối
đasốviênphấnlà:
3.6 2.5 28
.
Nếuxếptheohình
3H
:hàng
5
viênxenkẽhàng
4
viên.Gọisốhàngxếpđượclà
1,mm
 .
Taphảicó
310
2.0,5 . 6
2
3
mm
xếptốiđađược6hàngnênmỗihộpxếp
đượctốiđasốviênphấnlà:
3.5 3.4 27
.
Vậy,xếptheohình
1
H
thìxếpđượcnhiềuphấnnhất,nêncầníthộpnhất.
Tacó
460 :30 15,3
cầnítnhất
16
hộpđểxếphết
460
viênphấn.
Câu36: 󰇛BIÊNHÒA
HÀNAM󰇜Mtchtđimđangcuynđngvivntc
0
15 /vms
thìtăng
vậntốcvớigiatốc


22
4/at t tm s .Tínhquãngđườngchấtđiểmđóđiđượctrong
khoảngthờigian
3
giâykểtừlúcbắtđầutăngvậntốc.
A.
68,25m
. B.
70,25m
. C.
69,75m
. D.
67,25m
.
Hướngdẫngiải
ChọnC.


232
1
4d 2
3
vt t t t t t C
.Mà
015 15vC
nên

32
1
215
3
vt t t
 
3
32 4 3 3
0
0
1 1 2 279
2 15 d 15 69,75
31234
St t t t t t t m




.
Câu37: 󰇛BIÊNHÒA
HÀNAM󰇜Mtnhàmáycnthiếtkếmtchiếcbđngnưchìnhtrbng
tôncónắp,cóthểtíchlà

3
64 m
.Tìmbánkínhđáyr củahìnhtrụsaochohìnhtrụđược
làmratốnítnhiênliệunhất.
A.

3rm . B.

3
16rm
. C.
3
32rm
. D.
4rm .
Hướngdẫngiải
ChọnC.
Gọihìnhtrụcóchiềucao
h
,độdàiđườngsinh
l
,bánkínhđáyr .
Tacó:
2
22 2
64 64 64
Vrhh l
rr r

Đểtốnítnhiênliệunhấtthìdiệntíchtoànphầnnhỏnhất.
Tacó:
22
128
2222
tp day xq
SSS r rlr
r

.
Xéthàmsố

2
128
2fr r
r
với
0r
.
Tacó
 
3
2
128
4;032fr r fr r
r


.
Lậpbảngbiếnthiêntacó
f
r đạtGTNNkhi
3
32r
.
Câu38: 󰇛BIÊNHÒA
HÀNAM󰇜Mộtngườithả1lábèovàomộtcáiao,sau12giờthìbèosinhsôi
phủkínmặtao.Hỏisaumấygiờthìbèophủkín
1
5
mặtao,biếtrằngsaumỗigiờthìlượng
bèotănggấp10lầnlượngbèotrướcđóvàtốcđộtăngkhôngđổi.
A.
12 log5
󰇛giờ󰇜. B.
12
5
󰇛giờ󰇜. C.
12 log 2
󰇛giờ󰇜. D.
12 ln5
󰇛giờ󰇜.
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Tagọi
i
u
làsốlábèoởgiờthứ
.i

Tacó
0212
012 12
1 10 , 10, 10 ,....., 10 .uuu u 
Tacósốlábèođểphủkín
1
5
mặthồlà
12
1
.10
5
thờigianmàsốlábèophủkín
1
5
mặthồ
là
12 log5.

Câu39:
󰇛SỞBÌNHPHƯỚC󰇜Mtngưinuôicáthìnghimtrongh.Ngưiđóthyrngnếumỗi
đơnvdintíchcamthcó
n concáthìtrungbìnhmiconcásaumtvcânnng
480 20
P
nn
g
am .Hỏiphảithảbaonhiêucátrênmộtđơnvịdiệntíchcủamặthồđể
saumộtvụthuhoạchđượcnhiềucánhất?
A.
12.
 B.
14.
C.
10.
D.
18.
 Hướngdẫngiải
ChọnA.
Cách1:Thếđápán:
Sốcátrênmỗiđơn
v
ịdiệntích
12 14 10 18
Scânnng:
2880 2800 2800 2160

480 20 ( )n n gam
Cách 2: Số cân nặng của
n
con cá là:
22
( ) 480 20 20 480 20( 12) 2880 2880fn nn n n n
Vậygiátrịlớnnhấtcủa
()
f
n
là
2880
đạtđượckhi
12n
.
Chúý:hàm
f
nhưmộthàmsốtheobiếnsốthực,chứkhôngphảibiếnsốngun
dương
Câu40:
󰇛SỞBÌNHPHƯỚC󰇜Mộtkhốicầucóbánkínhlà
5 dm
,
ngưitactbhaiphncakhicubnghaimt
phẳngsongsongcùngvuônggócđườngkínhvàcáchtâm
mộtkhoảng
3 dm đểlàmmộtchiếcluđựngnước󰇛như
hìnhvẽ󰇜.Tínhthểtíchmàchiếcluchứađược.
A.

3
100
3
dm
B.

3
43
3
dm
C.

3
41 dm
D.
3
132 dm
Hướngdẫngiải
ChọnD.
Cách1:Trênhệtrụctọađộ
Oxy ,xétđườngtròn
22
():( 5) 25Cx y
.Tathấynếucho
nửatrêntrục
Ox
của
C quayquanhtrục
Ox
tađượcmtcầubánkínhbng5.Nếucho
hình phẳng
H giới hạn bởi nửa trên trục
Ox
ca
C , trục
Ox
, hai đường thẳng
0, 2xx
quayxungquanhtrục
Ox
tasẽđượckhốitrònxoaychínhlàphầncắtđicủa
khốicầutrongđềbài.
Tacó
22 2
(5) 25 25(5)xy y x
Nửatrêntrục
Ox
của
C
cóphươngtrình
22
25 ( 5) 10yx xx
Thểtíchvậtthểtrònxoaykhicho
H
quayquanh
Ox
là:

2
2
3
22
1
0
0
52
10 d 5
33
x
Vxxxx





Thểtíchkhốicầulà:
3
2
4 500
V.5
33

Thểtíchcầntìm:

3
21
500 52
2 2. 132
33
VV V dm

Câu41: 󰇛SỞBÌNHPHƯỚC󰇜Stăngtrưngcamtloivikhuntuântheocôngthc .
rt
SAe ,
trongđó
A
làsốlượngvikhuẩnbanđầu,
r
làtỉlệtăngtrưởng,t
làthờigiantăngtrưởng.
Biếtrngslưngvikhunbanđulà
100
convàsau
5
gicó
300
con.Hisconvi
khuẩnsau
10
giờ ?
A.
1000
. B.
850
. C.
800
. D.
900
.
Hướngdẫngiải
ChọnD.
Trướctiên,tatìmtỉlệtăngtrưởngmỗigiờcủaloạivikhuẩnnày.
Từgiảthiếttacó:
5
ln 300 ln100 ln 3
300 100.
55
r
er

Tứctỉlệtăngtrưởngcủaloạivikhuẩnnàylà
ln3
5
r
mỗigiờ.
Sau
10 giờ,từ 100 convikhuẩnsẽcó
ln3
10.
5
100. 900e con.
Câu42:
󰇛CHUYÊNPHANBỘICHÂU󰇜Mộtmiếngbìahìnhtamgiácđều
A
BC
, cạnh bằng
16
. Học sinh Trang cắt một hình chữ nhật
NPQ
từmiếngbìatrênđểlàmbiểntrôngxecholớptrong
buổi ngoại khóa 󰇛với
,
M
N
thuccnh
B
C
;
P
,
Q
lnlưt
thuộccạnh
A
C
và
A
B 󰇜.Diệntíchhìnhchữnhật
M
NPQ ln
nhấtbằngbaonhiêu?
A.
16 3.
B.
83.
 C.
32 3.
D.
34 3.
Hướngdẫngiải
ChọnC.
Đặt

16
,0 16
2
x
MN x x BM


3
tan60 16
2
QM
QM x
BM

Xéthàmsố
 

2
33
16 16 max 32 3
22
Sx x x x x S
khi
8x
.
Câu43: 󰇛CHUYÊN ĐHSP HN󰇜 Một đám vi trùng tại ngày thứ
t cóslưng
()Nt
, biết rằng
7000
()
2
Nt
t
vàlúcđầuđámvitrùngcó
300000
con.Sau10ngày,đámvitrùngcókhoảng
baonhiêucon?
A.
302542
con. B.
322542
con. C.
312542
con. D.
332542
con.
Hướngdẫngiải
ChọnC.
Tacó
7000
( ) ( )d d 7000ln | 2 |
2
Nt N t t t t C
t



Do
(0) 300000 300000 7000ln 2NC

Khiđó
(10) 7000ln12 300000 7000ln 2 312542N 
.ChọnC
Câu44: 󰇛CHUYÊNĐHSPHN󰇜Chuynkrng:Ngàyxưa,cóôngvuahasthưngchomtv
quanmónquàmàvịquanđượcchọn.Vịquantâu:“HạthnchỉxinBệHạthưởngchomột
shtthócthôiạ!Cthnhưsau:Bàncvuacó64ôthìviôthứnhấtxinnhận1hạt,ô
th2thìgpđôiôđu,ôth3thìligpđôiôth2,…ôsaunhậnsốhạtthócgấpđôi
phnthưởngdànhchoôlintớc”.Giátrnhnhtca
n
đểtổngsốhạtthócmàvịquan
từ
n
ôđầutiên󰇛từôthứnhấtđếnôthứ
n
󰇜lớnhơn1triệulà
A.18. B.19. C.20. D.21.
Hướngdẫngiải
ChọnC.
Bàitoándùngtổngnsốhạngđầutiêncủamộtcấpsốnhân.
Tacó:
21
12
21
... 1 1.2 1.2 ... 1.2 1. 2 1
21
n
nn
nn
Suu u



66
2
2 1 10 log 10 1 19.93.
n
n
Sn
Vậynnhỏnhấtthỏayêucầubàilà20.
Câu45: 󰇛CHUYÊNĐHSPHN󰇜Mộtngườigửingânhàng100triệuđồngtheohìnhthứclãip,lãi
sutmttháng󰇛ktthángth2,tinlãiđưctínhtheophntrămtngtincóđưc
cathángtrưcđóvàtinlãicathángtrưcđó󰇜.Sauítnhtbaonhiêutháng,ngườiđó
cónhiềuhơn125triệu.
A.
45
tháng. B.
47
tháng. C.
44
tháng. D.
46
tháng.
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Ápdụngcôngthứclãiképgửi1lần:

1
n
NA r
,Với
6
100.10A và
0
0
0,5r
.
Theođềbàitatìmnbénhấtsaocho:

86
10 1 0,5% 125.10
n


5
10,5%
4
n

201
200
5
log 44,74
4
n
Câu46: 󰇛PHANĐÌNHPHÙNG
HN󰇜Áp suất không khí
P
󰇛đobngmilimetthyngân,kíhiu
mmHg󰇜 tại độ cao
x
󰇛đobngmét󰇜sovimcnưcbinđưctínhtheocôngthc
0
x
l
P
Pe ,trongđó
0
760P mmHglàápsutkhôngkhíởmcnưcbin,
l
làhssuy
giảm.Biếtrằngởđộcao
1000
métthìápsutkhôngkhílà
672,71
mmHg.Hiápsutở
đỉnhFanxipancaométlàbaonhiêu?
A.
22,24 mmHg. B.519,58mmHg.
C.
517,94
mmHg. D.
530,23
mmHg.
Hướngdẫngiải
ChọnD.
Ởđộcao
1000
métápsuấtkhôngkhílà
672,71
mmHg
Nên
1000
672,71 760
l
e
1000
672,71
760
l
e
1 672,71
ln
1000 760
l
ÁpsuấtởđỉnhFanxipan
1 672,71
3143. ln
3143
1000 760
760 760 717,94
l
Pe e
Câu47: 󰇛CHUYÊNĐHVINH󰇜Tạimộtnơikhôngcógió,mộtchiếckhícầuđangđứngyênởđộcao
162󰇛mét󰇜sovớimặtđấtđãđượcphicôngcàiđặtchonóchếđộchuynđngđixung.
Biếtrằng,kcuđãchuyểnđộngtheopơngthngđứngvớivntốctuântheoquyluật
2
10vt t t
,trongđót 󰇛phút󰇜làthigiantínhtlúcbtđuchuynđng,
vt
đưc
tínhtheođơnvịmét/phút󰇛
/mp
󰇜.Nếunhưvythìkhibtđutiếpđtvntc
v
cakhí
cầulà
A.
5/vmp
. B.

7/vmp
. C.
9/vmp
. D.
3/vmp
.
Hướngdẫngiải
Đápán:C.
Gọithờiđiểmkhícầubắtđầuchuyểnđộnglà
0t
,thờiđiểmkhinhkhícầubắtđầutiếpđất
là
1
t
.
Quãngđườngkhícầuđiđượctừthờiđiểm
0t
đếnthiđimkhinhkhícubtđutiếp
đấtlà
1
t
là

1
3
22
1
1
0
10 d 5 162
3
t
t
tt t t
493 1093 9t,t,t
Do
00 10vt t nênchọn
9t
.
Vậykhibắtđầutiếpđấtvậntốc
v
củakhícầulà
2
910.99 9/vmp
Câu48: 󰇛CHUYÊNĐHVINH󰇜Trongnôngnghiệpbèohoadâuđượcdùnglàmphânbón,nórấttốt
chocâytrồng.MớiđâycácnhàkhoahọcViệtNamđãpháthiệnrabèohoadâucóthể
dùngđchiếtxutrachấtcótácdngkíchthíchhệmiễndchvàhỗtrđiềutrbnhung
thư.Bèohoadâuđưcthnuôitrênmtnưc.Mtngưiđãthmộtlượngbèohoadâu
chiếm
4%
dintíchmthồ.Biếtrngcứsauđúngmttunbèopháttriểnthành3lnsố
lưngđãcóvàtcđpháttrincabèoởmithiđimnhưnhau.Saubaonhiêungày
bèosẽvừaphủkínmặthồ?
A.
3
7log25
. B.
25
7
3 . C.
24
7
3
. D.
3
7 log 24
.
Hướngdẫngiải
Đápán:A.
23 cm
5 cm
Theođềbàisốlượngbèobanđầuchiếm
0,04
diệntíchmặthồ.
Sau7ngàysốlượngbèolà
1
0,04 3
diệntíchmặthồ.
Sau14ngàysốlượngbèolà
2
0,04 3 diệntíchmặthồ.
…
Sau
7 n ngàysốlượngbèolà
0,04 3
n
diệntíchmặthồ.
Đểbèophủkínmặthồthì
3
0,04 3 1 3 25 log 25
nn
n .
Vậysau
3
7log25
ngàythìbèovừaphủkínmặthồ.
Câu49: 󰇛CHUYÊNNGUYỄNQUANGDIỆU󰇜Mộtôtôđangchạyvớivậntốc
19 /ms
thìngườiláihãm
phanh,ôtôchuyểnđộngchậmdầnđềuvớivậntốc

38 19 / ,vt t m s trongđót là
khoảngthờigiantínhbằnggiâykểtừlúcbắtđầuhãmphanh.Hỏitlúchãmphanhđến
khidừnghẳn,ôtôcòndichuyểnbaonhiêumét?
A.
4,75 .m
B.
4,5 .m
C.
4, 25 .m
D.
5.m
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Tacóthigianôtôbtđuhãmphanhđếnkhidnghnlà:

1
38 19 0
2
tts .
Trongkhoảngthờigiannàyôtôdichuyểnmộtđoạnđường:


 
1
1
2
2
2
0
0
19
38 19 d 19 19 4,75
4
s
tx tt m m
.
Câu50: 󰇛CHUYÊNNGUYỄNQUANGDIỆU󰇜Mộtcáitụclănsơnnướccó
dngmthìnhtr.Đưngkínhcađưngtrònđáylà
5cm
,
chiềudàilănlà
23cm
󰇛hìnhbên󰇜.Saukhilăntrọn
15
vòng
thìtrụclăntạonênsânphẳngmộtdiệndiệntíchlà
A.
2
1725 .cm
B.
2
3450 .cm
C.
2
1725 .cm
D.
2
862,5 .cm
Hướngdẫngiải
ChọnB.
Diệntíchxungquanhcủamặttrụlà
2
2 2 .5.23 230
xq
SRl cm


.
Saukhilăn15vòngthìdiệntíchphầnsơnđượclà:
2
230 .15 3450Scm

 .
Câu51: 󰇛NGÔSĨLIÊN󰇜Mộtngườiláixeôtôđangchạyvớivậntốc
20 /ms
thìngườiláixepháthiện
cóhàngràongănđưngởphíatrưccách
45m
󰇛nhtvtríđuxeđếnhàngrào󰇜vìvy,
người lái xe đạp phanh. Từ thời điểm đó xe chuyển động chậm dầnđuvivntc

520vt t
󰇛
/ms
󰇜,trongđó t làkhongthigiantínhbnggiây,ktlúcbtđuđp
phanh.Hỏitừlúcđạpphanhđếnkhidừnghẳn,xeôtôcòncáchhàngràongăncáchbao
nhiêumét󰇛tínhtừvịtríđầuxeđếnhàngrào󰇜?
A.
5 m
. B.
4 m
. C.
6 m
. D.
3 m
.
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Xeđangchạyvớivậntốc
20 /vms tươngứngvớithờiđiểm

0ts 
Xeđừnglạitươngứngvớithờiđiểm

4ts
.
Quảngđườngxeđãđilà
 
4
4
2
0
0
5
5 20 d 20 40
2
Stttt m




.
Vậyôtôcáchhàngràomộtđoạn
45 40 5 m .
Câu52: 󰇛NGÔSĨLIÊN󰇜Biếtthtíchkhí
2
CO
năm1998là
3
Vm .
10
nămtiếptheo,thểtích
2
CO
tăng
%a
,
10
nămtiếptheonữa,thểtích
2
CO
tăng
%n
.Thểtíchkhí
2
CO
năm
2016
là
A.


10 8
3
2016
36
100 . 100
..
10
an
VV m

B.

18
3
2016
.1 .VVanm
C.



10
3
2016
20
100 100
..
10
an
VV m

D.

18
3
2016
.1 .VVVanm
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Tacó:
Sau10nămthểtíchkhí
2
CO
là

10
10
2008
20
100
1
100 10
a
a
VV V





Dođó,8nămtiếptheothểtíchkhí
2
CO
là

10
88
2016 2008
20
10 8 10 8
20 16 36
100
11
100 10 100
100 100 100 . 100
10 10 10
a
nn
VV V
an an
VV
 

 
 


Câu53: 󰇛NGÔSĨLIÊN󰇜Chotamgiácđuvàhìnhvuôngcùngcócnhbng
4
đượcxếpchồnglênnhau saochomột đỉnhcủatamgiác đều
trùngvớitâmcủahìnhvuông,trụccủatamgiácđềutrùngvớitrục
cahìnhvuông󰇛nhưhìnhv󰇜.Thtíchcủavtthtrònxoaysinh
bởihìnhđãchokhiquayquanhtrục
A
B
là
A.

136 24 3
.
9
B.
48 7 3
.
3

C.

128 24 3
.
9
D.

144 24 3
.
9
Hướngdẫngiải
ChọnD
h
R
'
R
H
C
A
K
KhixoayquanhtrụcABthì:
PhầnhìnhvuôngphíatrêntrởthànhlăngtrụcóbánkínhR2,chiềucaoh4
2
1
2.4 16V


Phầndướitrởthànhhìnhnóncụtvới
23 2 2 3 1hHK AKAH ; 2R 
'21 2
'
23 3 3 3
RAH R
R
RAK


Ápdụng

22
24 3 8
' ' ...
1
3
...
9
hR RVRR




Vậy
12
24 3 136
9
VVV





.ĐápánlàcâuD
Câu54: 󰇛NGÔSĨLIÊN󰇜Mtngnhiđăngđtởvtrí
A
cách
bờ
5km
,trênbbincómtkhohàngởvtrí
C
cách
B
mtkhong
7km
.Nicanhhảiđăngcóthểco
thuyềntừ
A
đến
M
trênbờbiểnvớivậntốc
4/km h
rồiđibộtừ
M
đến
C
vớivậntốc
6/km h
.Xácđịnhđộ
dàiđoạn
BM
đểngườiđóđitừ
A
đếnCnhanhnhất.
A.
32 .km  B.
7
.
3
km
 C.
25km. D.
7
.
2
km
Hướngdẫngiải
ChọnC.
Gọi
BM x
km
,
07x
.Khiđó:
2
25
A
Mxvà
7
M
Cx
Theođềbàitacó:

2
25 7
46
x
x
fx



2
2
3225
425
x
x
fx
x

Cho

2
2
0
0
0225 3 25
20
25
x
x
fx x x x
x
x



Khiđó:

29
0
12
f
,

74
7
4
f
và

14 5
25
12
f
Vậy



0;7
14 5
min 2 5
12
x
fx f

.
Câu55: 󰇛CHUYÊNTHÁIBÌNH󰇜BạnAcómộtđoạndâydài
20m
.Bạnchiađoạndâythànhhaiphần.
Phầnđuunthànhmttamgcđu.Phncònliuntnhmthìnhvuông.Hiđộdài
phầnđầubằngbaonhiêuđểtổngdiệntíchhaihìnhtrênlànhỏnhất?
A.
40
.
943
m
B.
180
.
943
m
C.
120
.
943
m
D.
60
.
943
m
Hướngdẫngiải
ChọnB.
BạnAchiasợidâythànhhaiphầncóđộdài
x
m
và
20
x
m
,
020x
󰇛nhưhìnhvẽ󰇜.
Phầnđầuuốnthànhtamgiácđềucócạnh

3
x
m
,diệntích

2
2
2
1
33
.
34 36
xx
Sm




Phầncònlạiuốnthànhhìnhvuôngcócạnh

20
4
x
m
,diệntích

2
2
2
20
4
x
Sm



Tngdintíchhaihìnhnhnhtkhi

2
2
320
36 4
x
x
fx




nhnhttrênkhong
0; 20
.
Tacó:

320 180
'0
18 8
43 9
xx
fx x

.
Bảngbiếnthiên:
x
0
180
43 9
20
f
x
0 
f
x



Dựavàobảngbiếnthiêntađược
180
43 9
x
.
Câu56: 󰇛CHUYÊNTHÁIBÌNH󰇜Mộtquảbóngbànvàmộtchiếcchénhìnhtrụcócùngchiềucao.
Ngườitađặtquảbónglênchiếcchénthấyphầnởngoàicủaquảbóngcóchiềucaobằng
3
4
chiềucaocủanó.Gọi
1
V
,
2
V
lầnlượtlàthểtíchcủaquảbóngvàchiếcchén,khiđó:
A.
12
98VV . B.
12
32VV . C.
12
16 9VV . D.
12
27 8VV .
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Gọi
1
r
làbánkínhquảbóng,
2
r
làbánkínhchiếcchén,
h
làchiềucaochiếcchén.
Theogiảthiếttacó
11
22hrr h
và
1
24
r
h
OO

.
Tacó
22
22
2
3
2416
hh
rh
 

 
 
.
Thểtíchcủaquảbónglà
3
33
11
44 1
3326
h
Vr h






và thể tích của chén nước là
23
22
3
.
16
VBh rh h

1
2
8
.
9
V
V

Câu57: 󰇛CHUYÊNTHÁIBÌNH󰇜Xétmthpbóngbàncódnghìnhhpchnht.Biếtrnghp
chavakhítbaqubóngbànđưcxếptheochiudc,cácqubóngbàncókíchthưc
nhưnhau.Phầnkhônggiancòntrốngtronghộpchiếm:
A.
65,09% . B. 47,64% . C.82,55% . D.83,3% .
Hướngdẫngiải
ChọnB.
Gọiđườngkínhquảbóngbànlà
d .Khiđókíchthướccủahìnhhộpchữnhậtlà
,,3dd d
.
Vậythểtíchcủahìnhhộpchữnhậtlà
3
1
..3 3Vddd d
Thểtíchcủabaquảbóngbàn:
33
3
2
4
34
382
dd
Vr


.
Thểtíchphầnkhônggiancòntrống:
312
VVV

Phầnkhônggiancòntrốngtronghộpchiếm:
3
3
3
3
1
33
22
47,64%
33
d
d
V
Vd



.
Câu58: 󰇛CHUYÊNTHÁIBÌNH󰇜Mộtbểnướccódungtích
1000
lít.Ngườitamvòichonướcchảy
vàobể,banđầubểcạnnước.Tronggiờđầuvậntốcnướcchảyvàobểlà1lít/1phút.Trong
cácgiờtiếptheovậntốcnướcchảygiờsaugấpđôigiờliềntrước.Hỏisaukhoảngthời
gianbaolâuthìbểđầynước󰇛kếtquảgầnđúngnhất󰇜.
A.
3,14
giờ. B.
4,64
giờ. C.4,14giờ. D.
3, 64
giờ.
Hướngdẫngiải
ChọnC.
Tronggiờđầutiên,vòinướcchảyđược
60.1 60
lítnước.
Giờthứ2vòichảyvớivậntốc2lít/1phútnênvòichảyđược
60 2 120
lítnước.
Giờthứ3vòichảyvớivậntốc4lít/1phútnênvòichảyđược
60 4 240
lítnước.
Giờthứ4vòichảyvớivậntốc8lít/1phútnênvòichảyđược
60 8 480
lítnước.
r
R
D
C
A
B
R
=5
r
=2
M
C
F
B
E
Trong4giờđầutiên,vòichảyđược:
60 120 240 480 900
lítnước.
Vậytronggiờthứ5vòiphảichảylượngnướclà
1000 900 100
lítnước.
Sốphútchảytronggiờthứ5là
100 :16 6,25
phút
Đổi
6, 25 : 60 0,1
giờ
Vậythờigianchảyđầybểlàkhoảng
4,1
giờ.
Câu59: 󰇛CHUYÊNTHÁIBÌNH󰇜Mộtvậtchuyểnđộngchậmdầnvớivậntốc
( ) 160 10 ( / ).vt t m s
Tìmquãngđường
S
màvtdichuyntrongkhongthigiantthiđim 0( )ts đến
thờiđiểmvậtdừnglại.
A.
2560 .Sm
B.
1280 .Sm
C.
2480 .Sm
D.
3840 .Sm
Hướngdẫngiải
ChọnB.
Tacó,vậtdừnglạikhi

() 0 160 10 0 16vt t t s 
.
Khiđó,quãngđường
S
màvậtdichuyểntrongkhoảngthờigiantừthờiđiểm
0( )ts
đến
thờiđiểmvậtdừnglạilà

16
0
160 10 1280 .Stdtm

Câu60: 󰇛SGDBCNINH󰇜Phầnkhônggianbêntrongcủachainướcngọthình
dngnhưhìnhbên.Biếtbánkínhđáybng
5,
R
cm
bánkínhc
2, 3,rcmABcm 6,
B
Ccm
16 .CD cm
Thtíchphnkhônggianbêntrong
củachainướcngọtđóbằng:
A.

3
495 cm
. B.

3
462 cm
.
C.

3
490 cm
. D.

3
412 cm
.
Hướngdẫngiải
Thểtíchkhốitrụcóđườngcao
CD
:
23
1
.400VRCD cm


.
Thểtíchkhốitrụcóđườngcao
A
B :

23
2
.12VrAB cm


.
Tacó
5
4
2
MC CF
MB
M
BBE


Thểtíchphầngiớihạngiữa
B
C
:

22 3
3
..78
3
VRMCrMB cm

.
Suyra:
3
123
490VVV V cm

.
ChọnC
Câu61: 󰇛SGDBẮCNINH󰇜Mộtcôngtysnxutgỗmunthiếtkếcácthùngđnghàngbêntrong
dnghìnhlăngtrụtgiácđukhôngnpcóthểtíchlà
2
62,5dm
.Đểtiếtkiệmvậtliệulàm
thùng,ngưitacnthiếtkếthùngsaochocótng
S
dintíchxungquanhvàdintích
mặtđáylànhỏnhất,
S
bằng
A.
2
106,25dm
. B.
2
75dm . C.
2
50 5dm
. D.
2
125dm .
I
M
P
N
Q
S
B
A
O
Hướngdẫngiải
Gọi
a làđộdàicạnhđáycủahìnhlăngtrụ.
Theobàitacóchiềucaocủalăngtrụlà
2
62,5
a
.Suyra
22 2 2
3
2
62.5 250 125 125 125 125
4. . 3 . . 75Saaaaa
aaaaaa

.Dấubằngxảyrakhi
3
125 5a .Vậy
S
lànhỏnhấtbằng
75
.
ChọnđápánB
Câu62: 󰇛SỞGDBẮCNINH󰇜Chobiếtstăngdânsốđượcưctínhtheocôngthức
.
.
Nr
SAe
󰇛trong
đó
A
làdânsốcủanămlấylàmmốctính,
S
làdânssau
N
năm,
r
làtỉlệtăngdânsố
hàngnăm󰇜.Đunăm2010dânstnhBcNinhlà1.038.229ngưi,tínhđếnđunăm
2015dânscatnhlà1.153.600ngưi.Hinếutltăngdânshàngnămginguyên
thìđầunăm2025dânsốcủatỉnhnằmtrongkhoảngnào?
A.
1.424.300;1.424.400
. B.
1.424.000;1.424.100
.
C.
1.424.200;1.424.300 . D.
1.424.100;1.424.200 .
Hướngdẫngiải
Gọi
1
S
làdânsốnăm2015,tacó
1
1.153.600, 5, 1.038.229SNA
Tacó:
1
..
1
1
ln
.
5
Nr Nr
S
S
A
SAe e r
A

Gi
2
S
làdânsốđầunăm2025,tacó
ln
15.
15.
5
2
. 1.038.229. 1.424.227,71
S
A
r
SAe e
ChọnđápánC
Câu63: 󰇛QUẢNG XƯƠNG I󰇜 Mtbìnhđngnưcdnghìnhnón󰇛khôngđáy󰇜
đngđynước.Biếtrngchiucaocủabìnhgp3lnbánkínhđáy
canó.Ngưitathvàođómtkhitrvàđodưcthtíchnước
trànrangoàilà
3
16
9
dm
.Biếtrằngmộtmặtcủakhốitrụnằmtrênmặt
trêncủahìnhnón,cácđiểmtrên đườngtrònđáy cònlạiđềuthuộccác
đưngsinhcahìnhnón󰇛nhưhìnhv󰇜vàkhitrcóchiucaobằng
đườngkínhđáycủahìnhnón.Diệntíchxungquanh
x
q
S
củabìnhnướclà:
A.
2
910
2
xq
Sdm
. B.
2
410
xq
Sdm
. C.
2
4
xq
Sdm
. D.
2
3
2
xq
Sdm
.
Hướngdẫngiải
ChọnB
6m
O
Xéthìnhnón:
3hSO r
, ,rOBlSA.Xéthìnhtrụ:
1
2hrNQ
,
1
rONQI

SQI SBO
1
1
33
QI SI r
r
BO SO

Thtíchkhitrlà:
3
2
11
216
26
99
t
r
Vrh r h


22
210lhr
2
410
xq
Srl dm



Câu64: 󰇛QUẢNGXƯƠNGI󰇜Mộtmảnhvườnhìnhtròntâm
O
bánkính
6m
.
Ngưitacntrngcâytrêndiđtrng
6m
nhn
O
làmtâmđi
xứng, biết kinh phí trồng cây là
70000
đng
2
/ m
. Hỏi cần bao
nhiêutiền đểtrồngcâytrêndảiđấtđó󰇛sốtiềnđượclàmtròn
đếnhàngđơnvị󰇜
A.
8412322 đồng. B.8142232 đồng.
C.
4821232 đồng. D.4821322 đồng.
Hướngdẫngiải
ChọnD
Xéthệtrụctọađộoxyđặtvàotâmkhuvườn,khiđóphươngtrìnhđườngtròntâmOlà
22
xy 36
.Khiđóphầnnửacungtrònphíatrêntrục
Ox
cóphươngtrình
2
36 (x)
y
x
f


KhiđódintíchScamnhđtbng2lndintíchhìnhphnggiớihạnbởitrụchoành,đồthị
(x)yf vàhaiđườngthẳng 3; 3xx 
3
2
3
236xdxS


Đặt
6sin 6cos
x
tdx tdt
.Đổicận: 3
6
xt
  ; 3
6
xt

6
66
2
66
6
2 36cos 36 (cos2t+1)dt 18(sin 2 t 2 t) 18 3 12Stdt






Dođósốtiềncầndùnglà
70000. 4821322S
đồng
Câu65: 󰇛QUẢNGXƯƠNGI󰇜BạnHùngtrúngtuyểnvàotrườngđạihọc
A
nhưngvìdokhôngđủnộp
họcphínênHùngquyếtđịnhvayngânhàngtrong4nămmỗimvay
3.000.000
đngđể
nphcphívilãisut3%/năm.SaukhittnghipđihcbnHùngphitrgóphàng
thángsốtiền
T
󰇛khôngđi󰇜cùngvilãisut0,25%/thángtrongvòng5năm.Stin
T
hàngthángmàbạnHùngphảitrảchongânhàng󰇛làmtrònđếnkếtquảhàngđơnvị󰇜là:
A.
232518
đồng. B.
309604
đồng. C.
215456
đồng. D.
232289
đồng.
Hướngdẫngiải
Chọn đápánD
Vậysau4nămbạnHùngnợngânhàngsốtiềnlà:

432
3000000 3% 3% 3% 12927407,43s

   


LúcnàytacoinhưbạnHùngnợngânhàngkhoảntiềnbanđầulà
12.927.407,43
đồng,
sốtiềnnàybắtđầuđượctínhlãivàđượctrảgóptrong5năm.
Tacócôngthức:




60
60
. 12927407,4 0,0025 .0,0025
232289
0,0025
n
n
Nrr
r
 

   
Câu66: 󰇛QUẢNGXƯƠNGI󰇜Khicắtmặtcầu
, SOR
bimtmtkính,tađưchainamtcu
vàhìnhtrònlncamtkínhđógilàmtđáycaminamtcu.Mthìnhtrgilà
nitiếpnamtcu
, SOR
nếumtđáycahìnhtrnmtrongđáycanamtcu,
cònđườngtrònđáykialàgiaotuyếncủahìnhtrụvớinửamặtcầu.Biết
1
R
,tínhbán
kínhđáy
r
vàchiềucao h cahìnhtrnitiếpnamtcu
, SORđkhitrcóth
tíchlớnnhất.
A.
36
,
22
rh
. B.
63
,
22
rh
. C.
63
,
33
rh
. D.
36
,
33
rh
.
Hướngdẫngiải
Chọn đápánC.
Hìnhtrnitiếpnamtcu,nêntheogithiếtđưngtrònđáy
trêncótâmO'cóhìnhchiếucủaOxuốngmặtđáy󰇛O'󰇜.Suyrahình
trvànamtcầucùngchungtrcđốixngvàtâmcađáydưi
hìnhtrtrùngvitâmOcanamtcu.Tacó:
22 2
hr R
01hR
22
1rh
Thể tích khối trụ là:
22
(1 h ) h (h)Vrh f


2
3
'(h) (1 3 h ) 0 h
3
f


h
0

3
3

1
f'(h)
0
f(h)

23
9

0

0
Vậy:
0;1
23
9
MaxV
󰇛đvtt󰇜khi
6
3
r
và
3
3
h
Câu67: 󰇛LƯƠNGĐẮCBẰNG󰇜BnAmuốnlàmmộtchiếcthùnghìnhtrụkngđáytừnguyênliệu
làmảnhtônhìnhtamgiácđu
A
BC
cócạnhbng
90 cm .Bạnmuốncắtmảnhtônhình
chữnhật
M
NPQ tmnhtônnguyênliu󰇛vi
M
,
N
thuccnh
B
C
;
P
vàQ tương
ứngthuộccạnh
A
C
và
A
B
󰇜đểtạothànhhìnhtrụcóchiềucaobằng
M
Q
.Thểtíchlớn
nhấtcủachiếcthùngmàbạnAcóthểlàmđượclà:
A.

3
91125
4
cm
. B.

3
91125
2
cm
.
C.

3
108000 3
cm
. D.

3
13500. 3
cm
.
Hướngdẫngiải
GọiIlàtrungđiểmBC.SuyraIlàtrungđiểmMN
ĐặtMNx󰇛
090x
󰇜;
3
(90 )
2
MQ BM
M
Qx
A
IBI


GọiRlàbánkínhcủatrụ
2
x
R

232
33
() (90) ( 90)
22 8
T
x
Vxxx


Xét
32
3
() ( 90 )
8
f
xxx
 với090x .Khiđó:
(0;90)
13500. 3
max ( )
x
fx
khix60.
Câu68: 󰇛CHUYÊNVĨNHPHÚC󰇜Mộtngườigửitiếtkiệmngânhàng,mỗithánggửi1triệuđồng,với
lãisutkép1%trêntháng.Giđưchainăm3thángngưiđócócôngviệcnênđãrút
toànbộgốcvàlãivề.Sốtiềnngườiđóđượcrútlà
A.

27
101. 1,01 1


triệuđồng B.

26
101. 1,01 1


triệuđồng
C.

27
100. 1,01 1


triệuđồng D.
100. 1,01 6 1


triệuđồng
Hướngdẫngiải
ĐápánA
Phươngpháp:Quybàitoánvềtínhtổngcấpsốnhân,rồiápdụngcôngthứctínhtổngcấpsốnhân:
Dãy
123 n
U ; U ;U ;...; U
đượcgọilà1CSNcócôngbộiqnếu:
kk1
UUq

Tổngnsốhạngđầutiên:
n
n12 n1
1q
s u u ... u u
1q


Ápdụngcôngthứctínhtổngcủacấpsốnhân
Cáchgiải:Gọisốtiềnngườiđógửihàngthánglà
a1
triệu
Đầutháng1:ngườiđócóa
Cuốitháng1:ngườiđócó

a. 1 0,01 a.1,01

Đầutháng2ngườiđócó:
aa.1,01

A
B
C
M
N
Q
P
8m
Cuốitháng2ngườiđócó:
2
1, 01 a a.1, 01 a 1, 01 1, 01

Đầutháng3ngườiđócó:
2
a 1 1, 01 1, 01 
Cuốitháng3ngườiđócó:
223
a 1 1,01 1,01 .1,01 a 1 1,01 1,01

….
Đếncuốithángthứ27ngườiđócó:
227
a 1 1, 01 1, 01 ... 1, 01 
Tacầntínhtổng:
227
a 1 1, 01 1, 01 ... 1, 01

Ápdngcôngthccpsnhântrênvicôngbilà1,01tađưc

27
27
11,01
100. 1,01 1
10,01

triu
đồng.
Câu69: 󰇛MINHHỌAL2󰇜ÔngAncómộtmảnhvườnhìnhelipcóđộitrục lớn
bằng
16m
vàđdàitrcbébng
10m
.Ôngmuntrnghoa
trênmtdiđtrng
8m
và nhận trục bé của elip làm
trụcđixứng󰇛nhìnhvẽ󰇜.Biếtkinhphíđểtrnghoalà
100.000
đng/
2
1m . Hỏi ông An cần bao nhiêu tiền để
trồnghoatndiđấtđó?󰇛Stiềnđưclàmtrònđếnhàng
nghìn󰇜.
A.
7.862.000
đồng. B.
7.653.000
đồng. C.
7.128.000
đồng.D.
7.826.000
đồng.
Hướngdẫngiải
ChọnB.
Giảsửelipcóphươngtrình
22
22
1
xy
ab
,với
0ab
.
Từgiảthiếttacó
216 8aa
và
210 5bb
Vậyphươngtrìnhcủaeliplà


2
22
1
2
1
5
64
8
1
5
64 25
64
8



yyE
xy
yyE
Khiđódintíchdivưnđưcgiihnbicácđưng
12
;; 4;4 EEx xvàdin
tíchcủadảivườnlà
44
22
40
55
264d 64d
82


Sxxxx
Tínhtíchphânnàybằngphépđổibiến
8sin
x
t
,tađược
3
80
64




S
Khiđósốtiềnlà
3
80 .100000 7652891,82 7.653.000
64




T
.
X
Y
Câu70: 󰇛MINHHỌAL2󰇜Chohaihìnhvuôngcócùngcạnhbằng5đượcxếpchồng
lênnhausaochođnh
X
camộthìnhvnglàtâmcahìnhvuôngcòn
lại󰇛nhưhìnhvẽ󰇜.Tínhthểtích
V
củavậtthểtrònxoaykhiquaymôhình
trênxungquanhtrục
XY
.
A.
125 1 2
6
V
. B.
125 5 2 2
12
V
.

C.

125 5 4 2
24
V
. D.

125 2 2
4
V
.
Hướngdẫngiải
ChọnC.
Cách1
:
Khốitrònxoaygồm3phần:
Phn1:khitrcóchiucaobng5,bánkínhđáybng
5
2
cóthểtích
2
1
5 125
5
24




V
.
Phần2:khốinóncóchiềucaovàbánkínhđáybằng
52
2
cóthểtích
2
2
1 5 2 5 2 125 2
32212





V
Phần3:khốinóncụtcóthểtíchlà
 
2
2
3
5 2 1 125 2 2 1
1525525
32 2222 24













V
.
Vậythểtíchkhốitrònxoaylà
 
123
125 2 2 1 125 5 4 2
125 125 2
412 24 24



 VVVV
.
Cách2
:
Thểtíchhìnhtrụđượctạothànhtừhìnhvuông
A
BCD
là
2
125
4

T
VRh
Thểtíchkhốitrònxoayđượctạothànhtừhìnhvuông
XEYF là
2
2
2 125 2
36
N
VRh

Thểtíchkhốitrònxoayđượctạothànhtừtamgiác
X
DC
là
2
1125
324

N
VRh
Thểtíchcầntìm
2
542
125
24

TNN
VV V V .
Câu71: Cnphixâydngmthga,dnghìnhhpchnhtcóthtích
3
Vm ,hệsố
k
cho
trước󰇛
k ‐tỉsốgiữachiềucaocủahốvàchiềurộngcủađáy󰇜.Gọi ,, 0xyh lnlưtlà
chiềurng,chiềudàivàchiềucaocahốga.Hãyxácđnh
,, 0xyh xâytiếtkimnguyên
vậtliệunhất.
,,
x
yh
lầnlượtlà
A.



3
3
3
2
2
21 21
2
2; ; .
44
21
kV kkV
kV
xyh
k
k


B.



3
3
3
2
2
21 21
2
;;2.
44
21
kV kkV
kV
xyh
k
k


C.



3
3
3
2
2
21 21
2
;2 ; .
44
21
kV kkV
kV
xyh
k
k


D.



3
3
3
2
2
21 21
2
;6 ; .
44
21
kV kkV
kV
xyh
k
k


Hướngdẫngiải
ĐápánC.
Gi
()
,, ,, 0xyh xyh> lầnlượtlàchiềurộng,chiềudàivàchiềucaocủahốga.
Tacó:
h
khkx
x
==
và
2
VV
Vxyh y
xh
kx
===
.
Nêndiệntíchtoànphầncủahốgalà:
(
)
2
21
22 2
kV
Sxy yh xh kx
kx
+
=+ + = +
x
y
h
ÁpdụngđạohàmtacóSnhỏnhấtkhi
()
3
2
21
4
kV
x
k
+
=
Khiđó
()
()
3
3
2
21
2
2,
4
21
kk V
kV
yh
k
+
==
+
.
Câu72: Khimộtchiếclòxobịkéocăngthêm
x
m sovớiđộdàitựnhiênlà

0,15 m
củalòxothì
chiếclòxotrìlại󰇛chốnglại󰇜vớimộtlực
800 .
f
xx Hãytìmcông
W
sinhrakhikéolò
xotừđộdàitừ

0,15 m
đến
0,18 .m
A.
2
36.10 .WJ
B.
2
72.10 .WJ
C. 36 .WJ D.72 .WJ
Hướngdẫngiải
ĐápánA.
Côngđượcsinhrakhikéocănglòxotừ0,15mđến0,18mlà:
0,03
20,03 2
0
0
800 .d 400 36.10 .Wxxx J
-
===
ò

Chúý:
Nếulựclàmộtgiátrịbiếnthn󰇛nhưnénlòxo󰇜vàđượcxácđịnhbởihàm
()
Fxthì
côngsinhratheotrục
Ox
từ
a
tới
b
là
()
d.
b
a
AFxx=
ò

Câu73: Nhânngàyquốctếphụnữ8‐3năm2017,ôngAquyếtđịnhmuatặngvợmộtmónquàvà
đặtnóvàotrongmộtchiếchộpcóthểtíchlà32󰇛đvtt󰇜cóđáyhìnhvuôngvàkhôngcó
nắp.Đmónquàtrởnênthtđcbitvàxngđángvigiátrịcủanóôngquyếtđnhm
vàngchochiếchộp,biếtrằngđộdạylớpmạtạimọiđiểmtrênhộplànhưnhau.Gọichiều
caovàcạnhđáycủachiếchộplầnlượtlà .Đểlượngvàngtrênhộplànhỏnhấttgiá
trịcủa phảilà?
A. B. C. D.
Hướngdẫngiải
ĐápánB.
h;x
h;x
x2;h4== x4;h2==
3
4;
2
==xh
1; 2==xh
x
x
h
Tacó ,đlưngvàngcndùnglành
nhấtthìDiệntíchSphảinhỏnhấttacó
,
Câu74: Mộtđạilýxăngdầucầnlàmmộtcáibồndầuhìnhtrụbằngtôncóthểtích
3
16 m
.Tìm
bánkínhđáy
r
củahìnhtrụsaochohìnhtrụđượclàmraíttốnnguyênvậtliệunhất.
A.
0,8 .m
B.
1, 2 .m
C.
2.m
D.
2,4 .m
Hướngdẫngiải
ĐápánC.
Gi
()
xmlàbánkínhcủahìnhtrụ
(
)
0x > .Tacó:
2
2
16
..Vxhh
x
p==
Diệntíchtoànphầncủahìnhtrụlà:
() ()
22
32
22 2 ,0Sx x xh x x
x
p
pp p=+=+ >
Khiđó:
()
2
32
'4Sx x
x
p
p=-
,cho
()
'0 2Sx x==.
Lậpbảngbiếnthiên,tathấydintíchđạtgiátrnhỏnhấtkhi
()
2xm=
nghĩalàbánkínhlà
2m
.
Câu75: NhàNamcómtchiếcbàntncóbánkínhbằng m.Nammuốnmắcmộtbóngđiệnở
phíatrênvàchínhgiữachiếcbànsaochomépbànnhậnđượcnhiềuánhsángnhất.Biết
rằngcưngđsángCcủabóngđiệnđưcbiuthịbicôngthức 󰇛 gócto
bitiasángtimépbànvàmtbàn,c‐hngstlchphthuộcvàonguồnsáng,
l
khoảngcáchtừmépbàntibóngđiện󰇜.Khoảngcáchnamcầntreobóngđiệntínhtừmặt
bànlà
A.1m B.1,2m C.1.5m D.2m
Hướngdẫngiải
Sxhx
Sx. x x
V
x
Vxhh
x
xx
ì
ï
=+
ï
ï
ï
= + = +
í
ï
===
ï
ï
ï
î
2
22
2
2
22
4
32 128
4
32
() ()
Sxfxfʹ xx x
x
x
=+= =-==
2
2
128 128
204
2
2
sin
Cc
l
Gihlàđcaocabóngđiệnsovớimtbàn󰇛h0󰇜;Đlàbóngđiện;IlàhìnhchiếucủaĐlênmặt
bàn.MNlàđườngkínhcủamặtbàn.󰇛nhưhìnhvẽ󰇜
Tacó và ,suyracườngđộsánglà: .
LậpbảngbiếnthiêntathuđượckếtquảClớnnhấtkhi ,khiđó
Câu76: AnhPhongcómộtcáiaovớidiệntích
2
50m
đnuôicádiêuhng.Vvaqua,anhnuôi
vớimậtđộ
2
20con / m
vàthuđược
1, 5
tncátnhphẩm.Theokinhnghiệmnuôicácủa
mìnhanhthấycứthảgiảmđi
2
8 con / m
thìmiconcáthànhphmthuđưctăngthêm
0, 5kg
.Đểtngnăngsuấtcaonhấtthìvụtớianhnênmuabaonhiêucágiốngđểthả?󰇛giả
sửkhôngcóhaohụttrongquátrìnhnuôi󰇜
A.488con. B.658con. C.342con. D.512con.
Hướngdẫngiải
ĐápánA
SốcáanhPhongthảtrongvụvừaqualà
50.20 1000=
󰇛con󰇜
Khốilượngtrungbìnhmỗiconcáthànhphầnlà
1500
1, 5 /
1000
kg con=
Gọi
0x >
làsốcáanhcầnthảítđichovụtớinênsẽtăng
0,0625x
kg/con
Tacóphươngtrìnhtổngkhốilượngcáthuđược
() ( )( )
1000 1,5 0,0625Tfx x x== - +
()
()
()
0,125 61 0 488
max 16384 488
0, 125
fx x x
fx x
fx
ì
ï
¢
=- + = =
ï
ï
==
í
ï
¢¢
=-
ï
ï
î
Vậyởvụsauanhchỉcầnthả
1000 488 512-=
concágiống.
2
α
l
N
M
Đ
I
h
sin
h
l
22
2hl
2
3
2
() ( 2)
l
Cl c l
l



2
42
6
'. 0 2
.2
l
Cl c l
ll


'0 6 2Cl l l
6l
Câu77: Vớimộtđĩatrònbằngthéptrángcóbánkính
= 6Rm
phảilàmmộtcáiphễubằngcách
ctđimthìnhqutcađĩanàyvàgpphncònlithànhhìnhtròn.Cungtròncahình
quạtbịcắtđiphảibằngbaonhiêuđộđểhìnhnóncóthểtíchcựcđại?
A.
»66
B.
»294
C.
»12,56
D.
»2, 8
Hướngdẫngiải
ĐápánA
Tacóthểnhậnthấyđườngsinhcủahìnhnónlàbánkínhcủađĩatròn.Cònchuviđáycủa
hìnhnónchínhlàchuvicađĩatrđiđdàicungtrònđãct.Nhưvytatiếnhànhgii
chitiếtnhưsau:
Gọi
()xm
làđộdàiđáycủahìnhnón󰇛phầncònlạisaukhicắtcunghìnhquạtcủadĩa󰇜.
Khiđó
p
p
==2
2
x
xrr
ChiềucaocủahìnhnóntínhtheođịnhlíPITAGOlà
p
=-=-
2
22 2
2
4
x
hRr R
Thểtíchkhốinónsẽlà:
pp
pp
== -
22
22
22
11
33
44
xx
Vrh R
Đến đây các em đạo hàm hàm
()Vx
tìmđưcGTLNca
()Vx
đtđưckhi
p
p==
2
64
3
xR
Suy ra độ dài cung tròn bị cắt đi là :
pp-24R
pp
a
p
-
= »
00
26 4
360 66
26
Câu78: ChomttamgiácđuABCcnha.Ngưitadngmt
hìnhchữnhậtMNPQcócạnhMNnằmtrêncạnhBC,hai
đỉnhPvàQtheothứtựnằmtrênhaicạnhACvàABcủa
tamgiác.Xácđịnhgiátrịlớnnhấtcủahình chữ nhật
đó?
A. B.
O
N
6m
2
3
a
8
2
3
a
4
C. D.
Hướngdẫngiải
GọiHlàtrungđiểmcủaBC
BHCH .ĐặtBMx ,tacó:
TamgiácMBQvuôngởM, vàBMx
HìnhchữnhậtMNPQcódiệntích:
S󰇛x󰇜MN.QM
x
0 
S’
0
S

Vậy khix
Câu79: Chomộttấmnhômhìnhvuôngcạnh6cm.Ngườitamuốncắtmộthìnhthangnhưhìnhvẽ.
TìmtổngxyđểdiệntíchhìnhthangEFGHđạtgiátrịnhỏnhất.
A.7 B.5 C. D. .
Hướngdẫngiải
0
2
3
a
2
a
2
a
§iÒu kiÖn 0 x
2




a
MN 2MH 2(BH BM) 2 x a 2x
2




0
B60
QM x 3
2
(a 2x)x 3 3(ax 2x )
aa
S'(x) 3(a 4x); S'(x) 0 x 0;
42




a
4
a
2
2
3
a
8
2
a
x0;
2
3
maxS(x) a
8



a
4
x
cm
y
cm
3cm
2cm
H
G
F
E
D
C
B
A
72
2
42
ĐápánC
Tacó nhỏnhất lớnnhất.
Tínhđược 󰇛1󰇜
Mặtkhác đồngdạng nên 󰇛2󰇜
Từ󰇛1󰇜và󰇛2󰇜suyra .Tacó2Slớnnhấtkhivàchỉkhi nhỏnhất.
Biểuthức nhỏnhất .
Câu80: Đthiếtkếmtchiếcbcáhìnhhpchnhtcóchiucaolà
60cm ,thểtích
3
96000cm
.
Ngườithợdùngloạikínhđểsửdụnglàmmặtbêngiáthành
70000
VNĐ/m
2
vàloại
kínhđểlàmmặtđáycógiáthành
100000
VNĐ/m
2
.Tínhchiphíthpnhtđhoànthành
bểcá.
A.
320000 VNĐ. B. 32000 VNĐ. C.832000 VNĐ. D.83200 VNĐ.
Hướngdẫngiải
ĐápánD
Gi
(
)
(
)
,0,0xym x y>>làchiudàivàchiurngcađáyb,khiđótheođtasuyra
0, 16
0,6 0, 096xy y
x
==
.Giáthànhcủabểcáđượcxácđịnhtheohàmsốsau:
()
0, 16 0, 16
2.0,6 .70000 100000fx x x
xx
æö
÷
ç
÷
=+ +
ç
÷
ç
÷
ç
èø
()
0, 16
84000 16000fx x
x
æö
÷
ç
÷
= + +
ç
÷
ç
÷
ç
èø
󰇛VNĐ󰇜
() ()
2
0, 16
84000 1 , 0 0,4fx fx x
x
æö
÷
ç
¢¢
÷
=- ==
ç
÷
ç
÷
ç
èø
Tacóbảngbiếnthiênsau:

Dựavàobảngbiếnthiênsuyrachiphíthấpnhấtđểhoànthànhbcálà
()
0,4 83200f =
VNĐ
E
FGH
S
A
EH CGF DGH
SS S S
223(6)(6y)xy4x3y36Sxy x
A
EH
CGF
6
AE AH
xy
CG CF

18
242(4x )S
x

18
4x
x
18
4x
x
18 3 2
422
2
xx y
x

Câu81: Mtvtchuynđngviphươngtrìnhvntclà:
()
(
)
()
sin
1
/
2
t
vt m s
p
pp
=+
. Tính
quãngđưngvtđódichuyểnđượctrongkhongthờigian
5
giây󰇛làmtnkếtquđến
hàngphầntrăm󰇜.
A.
0, 9 .Sm»
B.
0,998 .Sm»
C.
0, 99 .Sm»
D.
1.Sm»
Hướngdẫngiải
ĐápánD
Tacó
(
)
5
0
sin
1
0,99842
2
t
Sdtm
p
pp
æö
÷
ç
÷
ç
=+ »
÷
ç
÷
ç
÷
÷
ç
èø
ò
.
Vìlàmtrònkếtquảđếnhàngphầntrămnên
1Sm»
.
Câu82: Tìmdintíchlnnhtcahìnhchnhtnitiếptrongnađưngtrònbánkính ,
biếtmtcnhcahìnhchnhtnmdctrênđưngkínhcađưng tròn.
A. B. C. D.
Gọi làđộdàicạnhhìnhchữnhậtkhôngnằmdọctheođườngkínhđườngtròn .
Khiđóđộdàicạnhhìnhchữnhậtnằmdọctrênđườngtrònlà:
Diệntíchhìnhchữnhật:
Tacó
.Suyra làđiểmcựcđạicủahàm .
Vậydiệntíchlớnnhấtcủahìnhchữnhậtlà:
10cm
10cm
x
2
80cm
2
100cm
2
160cm
2
200cm
()
x
cm
(
)
010x<<
(
)
22
210 .
x
cm-
22
210Sx x=-
2
22 2 2
22
2
210 2.10 4
10
x
Sx x
x
¢
=-- =-
-
()
()
é
ê
=
ê
ê
¢
=
ê
ê
=-
ê
ë
10 2
thoûa
2
0
10 2
khoâng thoûa
2
x
S
x
10 2
84020
2
SxS
æö
÷
ç
÷
¢¢ ¢¢
=- =- <
ç
÷
ç
÷
÷
ç
èø
10 2
2
x =
(
)
Sx
()
2
22
10
S 10 2. 10 100
2
cm
=-=
Câu83: LưulưngxeôtôvàođưnghmHiVân󰇛ĐàNng󰇜đưcchobicông thức
()
2
290,4 v
0,36 13,2 264
fv
vv
=
++
󰇛xe/giây󰇜,trongđó
(
)
/vkm h
làvậntốctrungbìnhcủacác
xekhivàođưnghầm.Tínhlưulưngxelàlnnht.Kếtquảthuđượcgnvớigiátrnào
sauđâynhất?
A.
9 . B.
8, 7
. C.
8, 8
. D.
8, 9
.
Hướngdẫngiải
ĐápánD
Tacó
()
()
()
2
2
2
290,4 0,36 264
'
0, 36 13, 2 264
v
fv
vv
-+
=
++
với
0v >
.
()
264
'0
0, 6
fv v==
Khiđó
()
()
0;
264
8, 9
0, 6
v
Max f v f
Î+¥
æö
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
èø
󰇛xe/giây󰇜
Câu84: Một màn ảnh hình chữ nhật
cao
1, 4m
vàđtởđcao
1, 4m
sovitmmt󰇛tínht
đumépdưicamànhình󰇜.
Đểnhìnrõnhấtphảixácđịnh
vị trí đứng sao cho góc nhìn
lớn nhất. Hãy xác định vị trí
đó?Biếtrằnggóc
BOC
nhọn.
A.
2, 4AO m=
. B.
2AO m=
.
C.
2, 6AO m=
. D.
3AO m=
.
Hướngdẫngiải
ĐápánA
Đặtđộdàicạnh
(
)
(
)
,0AO x m x=>
Suyra
22
3, 24 , 10, 24BO x CO x=+ = +
Tasửdụngđịnhlícosintrongtamgiác
OBC
tacó:
()( )
()( )
22
222
22
3, 24 10, 24 1, 96
cos
2.
23,24 10,24
xx
OB OC BC
BOC
OB OC
xx
++ +-
+-
==
++
()( )
2
22
5, 76
3,24 10,24
x
xx
+
=
++
Vìgóc
BOC
nênbàitoántrthànhtìmxđ
()
()( )
2
22
5, 76
3,24 10,24
x
Fx
xx
+
=
++
đạtgiátrnh
nhất.
Đặt
(
)
(
)
2
3, 24 , 3, 24xtt+=>
.Suyra
()
() ()
63
25 63
25
725 7
t
t
Ft
tt tt
+
+
==
++
TađitìmtđểF󰇛t󰇜đạtgiátrịnhỏnhất.
()
()
()()
()
()
27
25 7 25 63
27
25 63 1
'
25
7
25 7
t
tt t
tt
t
Ft
tt
tt
æö
æö
÷
ç÷
ç
÷
÷
+
ç
ç
÷
÷
ç
ç
+- +
÷
÷
ç
ç
÷
÷
ç
ç
÷
÷
ç
+
÷
ç
÷
ç
ç
èø
÷
ç
==
÷
ç
÷
ç
÷
+
ç
+
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
÷
ç
÷
ç
÷
ç
èø
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
2
50 7 25 63 2 7
1 1 49 441
25 25
27 7 27 7
tt t t
t
tt tt tt tt
æöæö
÷÷
çç
+- + +
÷÷
-
çç
÷÷
çç
==
÷÷
çç
÷÷
çç
÷÷
++ ++
çç
÷÷
÷÷
çç
èøèø
()
'0 9Ft t==
Bảngbiếnthiên

t
3,249
()
'Ft
‐0
(
)
Ft

min
F
Thayvàođặttacó:
(
)
22
144
3, 24 9 2, 4 m
25
xx x+== =
Vậyđểnhìnrõnhấtthì
2, 4AO m=
Câu85: Mtcôngtynhnlàmnhngchiếcthùngphikínhayđáyvithtích theo yêu cầu là
3
2 mp michiếcyêucutiếtkimvtliunht.Hithùngphicóbánkínhđáy
R
và
chiềucao
h
làbaonhiêu?
A.
1
2,
2
Rmh m==
. B.
1
,8
2
Rmhm==
.C.
1
4,
8
Rmh m==
. D.
1, 2Rmh m==
.
Hướngdẫngiải
ĐápánA
Gi
R
làbánkínhđáythùng󰇛
m
󰇜,h :làchiềucaocủathùng󰇛
m
󰇜.ĐK:
0, 0Rh>>
Thtíchcathùnglà:
22
2
2
R2 2Vh Rh h
R
pp====
Diệntíchtoànphầncủathùnglà:
()
2 2
2
22
2R 2R 2R 2R 2
tp
Sh hR R R
R
R
ppp p p
æöæö
÷÷
çç
÷÷
=+= += +=+
çç
÷÷
çç
÷÷
çç
èøèø
Đt
() ()
2
2
20ft t t
t
p
æö
÷
ç
÷
=+>
ç
÷
ç
÷
ç
èø
với
tR=
()
()
()
3
3
22
41
1
'4 ,'10 1 1
t
ft t f t t
tt
p
p
-
æö
÷
ç
÷
=-= ===
ç
÷
ç
÷
ç
èø
Bngbiếnthiên:

t

01
(
)
'ft
‐0
(
)
ft
Min
Vậytacầnchếtạothùngvớikíchthước
1, 2Rmh m==
Câu86: Mộtcửahàngbánlẻbán
2500 cáitivimỗinăm.Chipgitrongkholà
10$
mtcáimi
năm.Đđthàngchiphícđnhchomilnđtlà
20$
cngthêm
9$
mỗicái.Cửahàng
nênđặthàngbaonhiêulầntrongmỗinămvàmỗilầnbaonhiêucáiđểchiphíhàngtồn
kholànhỏnhất?
A.Đặthàng
25 lần,mỗilần100 cáitivi.
B.Đặthàng
20 lần,mỗilần100 cáitivi.
C.Đặthàng
25
lần,mỗilần
90
cáitivi.
D.Đặthàng
20
lần,mỗilần
90
cáitivi.
Hướngdẫngiải
ĐápánA
Gi
x
làsốtivimàcừahàngđặtmỗilần󰇛 1;2500x
éù
Î
êú
ëû
,đơnvịcái󰇜
Sốlượngtivitrungbìnhgửitrongkholà
2
x
nênchiphílưukhotươngứnglà
10. 5
2
x
x=
Sốlầnđặthàngmỗinămlà
2500
x
vàchiphíđặthànglà:
()
2500
20 9x
x
+
Khiđóchiphímàcahàngphitrlà:
() ()
2500 50000
20 9x 5x 5x 22500Cx
xx
=++=++
Lậpbảngbiếnthiêntađược:
(
)
min
100 23500CC==
Kếtluận:đặthàng
25
lần,mỗilần
100
cáitivi.
Câu87: nhđếnđầunăm
2011
,dânsốtoàntỉnhBìnhPhướcđạtgần
905 300
,mứctăngdânsốlà
1,37% mỗinăm.Tnhthựchinttchủtrương
100%
Trẻemđúngđtuổiđuvàolp
1
.
Đếnnămhọc
2024 2025
ngànhgiáodccatnhcnchunbbaonhiêuphònghccho
họcsinhlớp
1,mỗiphòngdànhcho
35
họcsinh?󰇛Giảsửtrongnămsinhcủalứahọcsinh
vàolớp
1
đótoàntỉnhcó
2400
ngườichết,sốtrẻtửvongtrước
6
tuổikhôngđángkể󰇜
A.
459
. B.
222
. C.
458
. D.
221
.
Hướngdẫngiải
ĐápánA
Chỉnhữngemsinhnăm2018mớiđủtuổiđihọc󰇛6tuổi󰇜vàolớp1nămhọc2024‐2025.
Ápdụngcôngthức
1
100
n
n
r
SA




đểtínhdânsốnăm2018.
Trongđó:
905300; 1,37; 8Arn
Dânsốnăm2018là:
8
1,37
905300. 1 1009411
100
A




Dânsốnăm2017là:
7
1,37
905300. 1 995769
100
A




Sốtrẻvàolớp1là:
1009411 995769 2400 16042

Sốphònghọccầnchuẩnbịlà
:
16042 : 35 458,3428571
.
Câu88: Một ô tô đang chạy với vận tốc
10 /ms
thìngưiláiđpphân,tthiđimđó,ôtô
chuyểnđộngchmdầnđuvivậntốc
() ( )
510/vt t m s=- +
,trongđó
t
làkhoảngthời
giantínhbằnggiây,kểtừlúcbắtđầuđạpphanh.Hỏitừlúcđạpphanhđếnkhidừnghẳnô
tôcòndichuyểnbaonhiêumét?
A.
0, 2m
. B.
2m
. C.
10m
. D.
20m
.
Hướngdẫngiải
ĐápánC
Tacóôtôđiđượcthêm
2
giâynữavớivậntốcchậmdầnđều
() ( )
510/vt t m s=- +
ứngdụngtíchphân,tacóquãngđườngcầntìmlà:
() ( ) ()
2
22
2
00
0
5
d510d 1010
2
Svtt t t t t m
æö
÷
ç
÷
==-+=-+=
ç
÷
ç
÷
ç
èø
òò
*Lúcdừngthìtacó:
(
)
05100 2vt t t=-+ ==
Từlúcđạpphanhđếnlúcdừnghẳn,ôtôđiđượcquãngđường:
2
0
1
2
Svt at=+
Vi
() ()
2
0
5
1
2 10.2 5 .2 10
2
10
a
tS m
v
ì
ï
=-
ï
ï
ï
== +- =
í
ï
ï
=
ï
ï
î
*Ápdụngcôngthứclý10tacó:
22
21
2. .vv as-=
Tacòncócôngthứcliênhệgiữavậntốcvàgiatốc:
0
.vv at=+
Dựavàophươngtrìnhchuyểnđộngthì
()
2
5/ams=-
Khidừnghẳnthìtacó
(
)
2
0/vms=
Theocôngthứcbanđầu,tađược
(
)
()
22
2
21
010
10
2
2. 5
vv
sm
a
-
-
===
-
.
Câu89: Mộtcôngtybấtđộngsảncó
50
cănhộchothuê.Biếtrằngnếuchothuêmỗicănhộvớigiá
2000.000
đngmithángthìmicănhđucóngưithuêvàcmilntănggiácho
thuêmicănh
100.000
đồngmỗithángthìcóthể
2
cănhbbtrng.Muncóthu
nhậpcaonhất,côngtyđóphảichothuêvớigiámỗicănhộlàbaonhiêu?
A.
2.250.000.
B.
2.350.000.
C.
2.450.000.
D.
2.550.000.

Hướngdẫngiải
ĐápánA
Gọi
x
làgiáchothuêthựctếcủamỗicănhộ,󰇛
x
đồng; 2000.000x ³ đồng󰇜.
Sốcănhộchothuêđượcứngvớigiáchothuê:
() ()
11
50 2000000 90, 1
50000 50.000
xx-- =-+
Gọi
()
Fxlàhàmlợinhuậnthuđượckhichothuêcáccănhộ,󰇛
()
Fx:đồng󰇜.
Tacó
()
2
11
90 90x
50.000 50.000
Fx x x x
æö
÷
ç
÷
=- + =- +
ç
÷
ç
÷
ç
èø
Bàitoántrthànhtìmgiátrlnnhtca
()
2
1
90x
50.000
Fx x=- +
viđiukin
2000.000x ³
()
1
'90
25.000
Fx x=- +
()
1
' 0 90 0 2.250.000
25.000
Fx x x=- + ==
Talậpbảngbiếnthiên:
x

2000.000

2.250.000

()
'Fx

0

-
()
Fx

max
F
Suyra
()
Fx
đạtgiátrịlớnnhấtkhi
2.250.000x =
Vậycôngtyphảichothuêvớigiá
2.250.000
đồngmỗicănhộthìđượclãilớnnhất.
Nhậnxét:
Làmsaotacóthểtìmđượchệsố
1
50000
trongbiểuthức
()
1
?
Tacóthhiuđơnginnhưsau:Scănhchothuêmithángứngvistinchothuê;
()
50 2000.000 2.000.000mx x-- =
thìscănhđưcthuêlà
50
.Nếusốtiềnchothuê
tănglênlà
2.100.000x =
thìcó
2
cănhộđểtrống,nghĩalàcó
48
ngườithuê.Tacó:
()
1
50 2.100.000 2.000.000 48
50000
mm
--==
.
Câu90: Cầnphảilàmcáicửasổmà,phíatrênlàhìnhbánnguyệt,phíadưới
là hình chữ nhật, có chu vi là
()am
󰇛
a
chính là chu vi hình bán
nguytcngvichuvihìnhchnhttrđiđdàicnhhìnhchữ
nhậtlàdâycungcủahìnhbánnguyệt󰇜.Hãyxácđịnhcáckíchthước
củanóđểdiệntíchcửasổlàlớnnhất?
A.chiềurộngbằng
p+
2
4
a
,chiềucaobằng
p+4
a
B.chiềurộngbằng
p+4
a
,chiềucaobằng
p+
2
4
a
C.chiềurộngbằng
p+(4 )a
,chiềucaobằng
p+2(4 )a
D.chiềurộngbằng
(4 )-a p
,chiềucaobằng
2(4 )-a p
Hướngdẫngiải
ĐápánA
Gọi
x
làbánkínhcahìnhbánnguyt.Tacóchuvicahìnhbánnguyệtlà
p x
,tổngba
cạnhcủahìnhchữnhậtlà
p-ax
.Diệntíchcửasổlà:
pp
pp
p
--
=+= + =-+ = + -
+
2
2
12
2
2(2)(2)()
22 22
2
2
xaxx
a
SS S x ax x x x
.
Dễthấy
S
lnnhtkhi
p
=-
+2
2
a
xx
hay
p
=
+4
a
x
.󰇛Cóthểdùngđạohàmhoặcđỉnh
Parabol󰇜
Vậyđể
max
S
thìcáckíchthướccủanólà:chiềucaobằng
p+4
a
;chiềurộngbằng
p+
2
4
a
Câu91: Tronglĩnhvựcthuỷlợi,cầnphảixâydngnhiềumươngdẫnnướcdạng"Thuỷđộnghọc"
󰇛KýhiệudiệntíchtiếtdiệnngangcủamươnglàS,
làđộdàiđườngbiêngiớihạncủatiết
diệnnày,
đctrưngchokhnăngthmnưccamương;mươngđơcgilàcódng
thuỷđộnghọcnếuvớiSxácđịnh,
lànhnhất󰇜.Cnxácđịnhcáckíchthưccủamương
dnnưcnhưthếnàođcódngthuđnghc?󰇛nếumươngdnnước có tiết diện
nganglàhìnhchữnhật󰇜
A.
==4,
4
S
xSy
B.
==4,
2
S
xSy
C.
==2,
4
S
xSy
D.
==2,
2
S
xSy
Hướngdẫngiải
Gix,ylnlưtlàchiurng,chiucaocamương.Theobàira ta có: S  xy;
=+= +
2
2
S
yx x
x
.Xéthàmsố =()x
+
2S
x
x
.Tacó
'
()x

-
2
2S
x
1
-
2
2
2xS
x
.
'
()x
0
-==
2
20 2xS x S
,khiđóy
S
x

2
S
.
Dthyvix,ynhưtrênthìmươngcódngthuđnghc,vycáckíchthưccamươnglà
= 2xS
,y
2
S
thìmươngcódạngthuỷđộnghọc.
Câu92: Mộtthợxâymuốnsửdụng
1
tấmsắtcóchiềudàilà
4m
,chiềurộng
1m
đểuốnthành
2m
khungđúcbêtông,
1khunghìnhtrcóđáylàhìnhvuôngvà1khunghìnhtrcóđáylà
hìnhtròn.Hiphichiatmstthành
2
phn󰇛theochiudài󰇜nhưthếnàođtngth
tích
2
khunglànhỏnhất?
A.Khungcóđáylàhìnhvuông,khungcóđáylàhìnhtrònlnlưtcóchiudàilà
42
,
44pp
++
.
B.Khungcóđáylàhìnhvuông,khungcóđáylàhìnhtrònlnlưtcóchiudàilà
24
,
44
p
pp
++
.
x
y
C.Khungcóđáylàhìnhvuông,khungcóđáylàhìnhtrònlnlưt có chiều dài là
24 14
,
44
p
pp
+
++
.
D.Khungcóđáylàhìnhvuông,khungcóđáylàhìnhtrònlnlưt có chiều dài là
4142
,
44
p
pp
+
++
.
Hướngdẫngiải
Gọi
12
,VV
lnlưtlàthtíchcakhunghìnhtrcóđáylàhìnhvuôngvàkhunghìnhtrụ
đáylàhìnhtn.Gi
a làchiềudàicủacạnhhìnhvuôngvàr làbánkínhcủahìnhtn.
Tacó:
22
12
VV a rp+=+
󰇛đơnvịthểtích󰇜.
Mà
()
12
42 4 2 ,0
2
ar a r r
pp
p
+==- <<
. Suy ra
() ()
2
2
12
1
2
4
Vr V V r r
pp=+= + -
.
() ()()
()
12
22,0
4
4
Vr r rVr rppp
p
¢¢
=- - ==
+
. Lập bảng biến thiên suy ra
min
4
4
V
p
æö
÷
ç
÷
=
ç
÷
ç
÷
ç
+
èø
.
Vy,phichiatmstthành
2 phn:phnlàmlăngtrcóđáylàhìnhvuônglà
()
()
4
4
m
p
p +
.
Câu93: Mtcôngtysnxutmtloiccgiyhìnhnóncóthtích
3
27cm vichiucaolàh và
bánkínhđáylà
r đểlượnggiấytiêuthụlàítnhấtthìgiátrịcủar là:
A.
6
4
2
3
2
r
p
=
. B.
8
6
2
3
2
r
p
=
. C.
8
4
2
3
2
r
p
=
. D.
6
6
2
3
2
r
p
=
.
Hướngdẫngiải
ĐápánB
Thểtíchcủacốc:
22
2
181811
27 .
Vrh rh h
r
p
pp
====
3
Lượnggiấytiêuthụítnhấtkhivàchỉkhidiệntíchxungquanhnhỏnhất.
22
22 2 4
24 22
81 1 81 1
22 2 2
xq
Srlrrhrr r
rr
pp p p
pp
== += + = +
22 22
44
3
22 22 22 22
81 1 81 1 81 1 81 1
223..
22 22
rr
rr rr
pp
pp pp
=++ ³
4
6
4
81
23
4
p
p
= 󰇛theoBĐTCauchy󰇜
xq
S
nhỏnhất
288
46
6
22 2 2
81 1 3 3
222
rrr
rppp
= = =
.
Câu94: GiảsửtỉlệlạmptcủaViệtNamtrong10nămqualà
5%
.Hỏinếunăm2007,giáxănglà
12000 VND/lít
.Hỏinăm2016giátiềnxănglàbaonhiêutiềnmộtlít.
A.
11340,000 VND/lít
.B.
113400 VND/lít
.
C.
18615, 94 VND/lít. D.186160,94 VND/lít .
Hướngdẫngiải
ĐápánC
Giáxăngnăm2008là
(
)
12000 1 0, 05+
Giáxăngnăm2009là
()
2
12000 1 0, 05+
…
Giáxăngnăm2016là
()
9
12000 1 0, 05 18615,94 VND/lit .
Câu95: Chomộttấmnhômhìnhchữnhật
A
BCD
có 60AD cm= .Tagptmnhômtheo2cnh
M
N
và
PQ
vàopatrongđếnkhi
A
B vàDC trùngnhaunhìnhvẽdướiđâyđểđưc
mộthìnhlăngtrụkhuyếthaiđáy.Tìm
x
đểthểtíchkhốilăngtrụlớnnhất?
A.
20x = . B. 15x = . C.
25x
. D. 30x = .
Hướngdẫngiải
ĐápánA
Tacó
60 2PN x=-,gọiH làtrungđiểmcủaPN suyra 60 900AH x=-
() ()
(
)
()
1
. 60 2 60 900 60 2 15 225
2
ANP
Sxxxxfx
D
=- -=- -=
,dochiucaocakhi
lăngtrụkhôngđổinênthểtíchkhốilăngtrụmaxkhi
()
fxmax.
()
(
)
() ()
45 20
' 0 20, 20 100 3, 15 0
15 225
x
fx x f f
x
--
=====
-
()
max f 100 3x = khi
20x =
Câu96: Mộtlãonôngchiađấtchocontraiđểngườiconcanhtácriêng,biếtngườiconsẽđược
chọnmiếngđấthìnhchữnhậtcóchuvibằng
800( )m
.Hỏianhtachọnmỗikíchthướccủa
nóbằngbaonhiêuđểdiệntíchcanhtáclớnnhất?
A.
´200 200mm
B.
´300 100mm
C.
´250 150mm
D.Đápánkhác
Hướngdẫngiải
ĐápánA
Gọichiềudàivàchiềurộngcủamiếngđấtlầnlượtlà: và
Diệntíchmiếngđất:
Theođềbàithì: hay .Dođó: với
Đạohàm: .Cho .
Lậpbảngbiếnthiêntađược: khi .
Kếtluận:Kíchthướccủamiếngđấthìnhchữnhậtlà 󰇛làhìnhvuông󰇜.
Lưuý:CóthểđánhgiábằngBĐTCô‐Sy.
Câu97: Mộttrangchữcủamộttạpchícầndiệntíchlà
2
384cm
.Ltrên,ldưilà3cm;lphi,l
tráilà2cm.Khiđóchiềungangvàchiềudọctốiưucủatranggiấylầnlượtlà:
A.
24 , 25 .cm cm
B.
15 , 40 .cm cm
C.
20 , 30 .cm cm
D.
22,2 , 27 .cm cm

Hướngdẫngiải
ĐápánC
Gi
(
)
(
)
,0,0abcm a b>>làđdàichìudcvàchìungangcatrangchsuyrakích
thướctranggiấylà
6, 4ab++
Tacó:
()
384
.384 1ab b
a
==
Dintíchtrangsáchlà:
()()
2304
6 4 4 408
Sa b S a
a
=+ += + +
TheobấtđẳngthứcCAUCHYtacó:
2304
2 4 . 408 600Sa
a
³ + =
Suyra
2304
600 4 24
MinS a a
a
== =
,suyrachiudcvàchiungangtiưulà:
30 ,20cm cm
Câu98: ÔngBìnhmunthiếtkếmáichomtxưngmaycódintích
2
20000
m
cóhaiđánnhư
sau:
x
y
C=800m
()xm
()(, 0).
y
mxy>
Sxy=
2( ) 800xy+= 400
y
x=-
2
(400 ) 400Sx x x x=-=-+
0x >
ʹ( ) 2 400Sx x=- + ʹ 0 200
y
x==
max
40000S =
200 200xy==
200 200´
CôngtyAthiếtkếdnghìnhvuôngvimáilàhìnhchóptgiácđềucóchiềucaobằng
70m
.
‐CôngtyBthiếtkếdạnghìnhtrònvớimáilànửamặtcầuúpxuống.
HỏithiếtkếcủacôngtyAgiúptiếtkiệmdiệntíchmáihơnbaonhiêu
2
m
?
A.
2
11857 . m
B.
2
20000 .
m C.
2
9000
.m D.
2
5000
.m
Hướngdẫngiải
ĐápánA
PhươngánA:Hìnhchóptứgiácđều
Chiềudàicủacạnhbênlà
()
()
2
2
50 2 4900 5000 30 11 70hh+=+= =
Độdàicạnhđáylà:
20000
chiềucaomặtbên.cạnhđáy
()
2
2.30 11.100 2 6000 22 m==
PhươngánB:Mtcu:
Diệntíchhìnhtrònlớnbằng
22 2 2
20000 20000
20000 20000 ; 2 2 40000
mat
mR R S R mppp
pp
= = = = =
Kếtluận:VậyphươngánAgiúptiếtkiệndiệntíchmáihơn
222
40000 6000 22 11857mmm-=
Câu99: Trêncánhđồngcỏcó2conbòđượccộtvào2câycọckhácnhau.Biếtkhongcáchgiữa2
cclà4métcòn2sidâyct2conbòdài3métvà2mét.Tínhphầndiệntíchmặtcỏlớn
nhấtmà2conbòcóthểănchung󰇛lấygiátrịgầnđúngnhất󰇜.
A.
1, 034
m
2
B.
1, 5 74
m
2
C.
1,989
m
2
D.
2, 824
m
2
Hướngdẫngiải
Dintíchmtcănchungslnnhtkhi2sidâyđưckéocăngvàlàphầngiaocủa2
đườngtròn.
Xéthệtrụctọađộnhưhìnhvẽ,gọi
,OM
làvtrícacc.Bàitoánđưavtìmdintích
phầnđượctômàu.
Tacóphươngtrìnhđưngtròntâm
(
)
22 2
:3+=Ox y
vàphươngtrìnhđưngtròntâm
(
)
(
)
2
22
:4 2-+=Mx y
Phươngtrìnhcácđưngcongcađưngtrònnmphíatrêntrc
Ox
là:
2
9=-yx
và
()
2
44=--yx
Phươngtrìnhhoànhđộgiaođiểm:
()
2
2
21
449 48169
8
-- = - + -==
xxxx
Dintíchphnđưctômàulà:
()
21
3
8
2
2
221
8
24 4 9 1,989
éù
êú
êú
= --+
êú
êú
êú
ëû
òò
Sxdxxdx
. Ta có
thgiitíchphânnàybngphépthếlưnggiác,tuynhiênđểtiếtkimthờigiannênbấm
máy.ChọnC.
Câu100: ntrongmtcănnhàbỏhoanghìnhlậpphươngthểtích1000m
3
có3chúnhệnconrt
haycãivãnênphisngriêng.Mùađôngđến,vìđóirétnênchúngđànhquyếtđịnhhợp
tácvinhaugiănglưiđbtmi.Bachúnhntínhtoánsgiăngmộtmảnhlướihình
tamgiáctheocáchsau:Mỗichúnhnsđứngởméptườngbấtkì󰇛cóthmépgia2bc
tường,giữatườngvớitrần,hoặcgiữatườngvớinền󰇜rồiphóngnhngsitơlàmkhung
đếnvtrícũng2connhncònlirisauđómiphóngtơdínhđanphnlưibêntrong.
Nhưngvìvnđãcóhimkchtlâu,nêntrưckhibtđu,chúngquyđịnhđểtránhxô
xát,khôngcóbtkì2connhnnàocùngnmtrênmtmttưng,nềnhoặctrầnnhà.
Tính chu vi nhỏ nhấtcủamảnhlướiđượcgiăng󰇛biếtcácsợitơ khung căngvàkhông
nhùn󰇜.
A.
15 6 mét B.230mét C.12 10 mét D.10 2 mét
Hướngdẫngiải
Bàitoánnàytasẽgiảiquyếtbằngcáchứngdụngphươngpháptọađộtrongkhônggian.
Đặthệtrụctọađộnhưhìnhvẽ.Khôngmấttínhtổngquát,vàdựavàoyêucầuvềvịtrí3connhệnta
xácđịnhlàcácđiểm
,,MNP
nằmtrêncáccạnh
'', ',AB CC AD
nhưhìnhvẽ.

Yêucầubàitoánlàcầntìmtọađộcủa3điểm
,,MNP
đểchuvitamgiác
MNP
nhỏnhất.
Đặt
()()( )
;10; 0 , 0; 0; , 10; ;10Mx P z N y .Chuvitamgiác
MNP
là:
()() ()
(
)
(
)
(
)
(
)
22 2
222 222
22 2 2
22 22 2
10 10 10 10 10 10
10 10 10 10 10 10
++=-+-++ ++- +++
=-+-+++-+++-+
MN NP PQ x y y z x z
xy yz z x
Ápdụngbấtđẳngthứcvecto
:
()() ()
()( )()
()()
22 2
22 2
222
22
10 20 20 10
10 10 10 10 10 10
2 5 450 10 10 10 15 6
MN NP PM x y y z z x
xyz y z x
yzx
++³-+++-+++-+
³ -++ + - +- - + + +
=+--++++³

Dấubằngxảyrakhi
5
10 10 10
25 5
10 10
10
10 20 20
10
ì
ï
ï
ï
+-=
ì
ï
ï
=
ï
ï
ï
ï
--
ï
ï
ï
== -====
íí
ïï
-
ïï
+=
ïï
ïï
-+ +-
î
ï
==
ï
ï
-
ï
î
yzx
yz
xy
yx x y z
yz
xy
xy yz
zx
Vậygiátrịcầntìmlà
15 6
.ChọnA.
Câu101: Mtngôinhàcónndngtamgiácđu
ABC cnhdài
10 m
đưcđtsongsongvàcáchmtđt
()
hm
.Nhà
có3trti
,,ABC
vuônggócvới
A
BC
.Trêntrụ
A
ngưitalyhaiđim
,
M
N
saocho
,AM x AN y==
và góc giữa
M
BC
và
(
)
NBC
bằng
90
để là mái và
phnchađbêndưi.Xácđnhchiucaothpnht
củangôinhà.
(
d
)
10
x
y
B
C
M
A
N
I
A.
53
. B.
10 3
.
C.
10 . D.12.
Hướngdẫngiải
ĐápánB
Đnhàcóchiucaothpnhttaphichn
N
nmtrênmtđt.Chiucaocanhàlà
NM x y=+
.
Gi
I làtrungđimcaBC . Ta có ABCD đu
AI BC^
, vì
(
)
MN ABC MN BC^^
,từđósuyra
()
0
90
MI BC
BC MNI MIN
NI BC
ì
ï
^
ï
^ =
í
ï
^
ï
î
IMND vuôngtạiI nhậnAI làđườngcaonên
2
2
10 3
.75
2
AM AN AI xy
æö
÷
ç
÷
ç
===
÷
ç
÷
ç
÷
ç
èø
TheobtđngthcCôsi:
2 2.75 103 53xy xy x y = = ==
Dođóchiềucaothấpnhấtcủanhàlà
10 3.
Câu102: 󰇛NHOQUANA󰇜Mộtđườngdâyđiệnđược
nốitmtnhàmáyđiệnởAđếnmthòn
đảoởC.khoảngcáchngắnnhấttừCđến
Blà1km.KhongcáchtBđếnAlà4.
Mikmdâyđinđtdưinưclàmt
5000 USD, còn đặt dưới đất mất 3000
USD.HidiểmStnbcáchAbaonhiêu
đkhimcdâyđintAquaSriđếnC
làíttốnkémnhất.
A.
15
4
km B.
13
4
km C.
10
4
D.
19
4
Hướngdẫngiải
Trướctiên,taxâydựnghàmsố

f
x làhàmsốtínhtổngchiphísửdụng.
Đặt
BS x
thìtađưc:
2
4, 1SA x CS x .Theođbài,mikmdâyđinđtdưinưc
mất5000USD,cònđặtdướiđấtmất3000USD,nhưvậytacóhàmsố

f
x đượcxácđịnhnhưsau:

2
3000. 4 5000. 1fx x x
với
0;4x
Tacầntìmgiátrịnhnhtcủa

f
x
đểcóđưcsốtinítnhtcầnsửdngvàtđóxácđnhđưc
vịtríđiểmS.

2
' 3000 5000. .
1
x
fx
x


2
2
2
2
' 0 3000 5000. 0 3000 1 5000 0
1
315
3
16 9
3
.
4
4
0
0
x
fx x x
x
xx
x
x
x
x
x
 




Hàmsố

f
x
liêntụctrênđoạn
0;4 .
Tacó:
 
3
0 17000, 16000, 4 20615,52813.
4
ff f




Vậygiátrịnhỏnhấtcủa

f
x
là16000vàtại
3
.
4
x
KhiđóchiphílàthấpnhấtvàđiểmSnằmcách
Amộtđoạn
313
44 .
44
SA x
VậyđápánlàB.
Câu103: 󰇛THTTSỐ673󰇜Cóhaichiếccc
cao
10m
và
30m
lnlưtđt
tại hai vị trí
,.AB
Biết khoảng
cách giữa hai cọc bằng
24 m
.
Ngưitachnmtcáichtởv
trí
M
trênmặtđấtnằmgiữahai
chânctđgiangdâyniđến
haiđỉnh
C
và
D
cacc󰇛như
hìnhv󰇜.Hitaphiđtchtở
vtrínàođtngđdàicahai
sợidâyđólàngắnnhất?
A.
6, 18.AM m BM m==
B.
7, 17.AM m BM m==
C.
4, 20.AM m BM m==
D.
12 , 12 .AM m BM m==
Hướngdẫngiải
Đặt
=<< =-(0 24) 24AM x x BM x
.Tacó =+=+
222
100CM CA AM x 
()
=+=-+
2
22
24 900MD MB BD x
.Suyratổngđộdàihaisợidâylà:
()
+= -+++= <<
2
2
24 900 100 ( ),(0 24)CM MD x x f x x
Khảosáthàmtađược:
(
)
(
)
==>6=18xm BMm
.ChọnA.
Câu104: 󰇛HÀNỘIAMSTERDAM󰇜Chohaivịtrí
A
,
B
cáchnhau615m,cùngnằmvềmột
phíabsôngnhìnhvẽ.Khongcách
từ
A
vàt
B
đếnbsônglnlưtlà
118mvà487m.Mộtngườiđitừ
A
đến
bsôngđlynưcmangv
B.
Đon
đườngngắnnhấtmàngườiđócóthểđi
là:
A.569,5m B.671,4m C.779,8m D.741,2m
Hướngdẫngiải
GiảsửngườiđóđitừAđếnMđểlấynướcvàđitừMvềB.
dễdàngtínhđược
369, 492.BD EF==
Tađặt
,EM x=
khiđótađược:
()
2
22 2
492 , 118 , 492 487 .MF x AM x BM x=- = + = -+
Nhưvậytacóhàmsố
()
fx
đượcxácđịnhbằngtổngquãngđườngAMvàMB:
() ()
2
22 2
118 492 487fx x x=+ + -+
với
0;492x
éù
Î
êú
ëû
Tacầntìmgiátrịnhỏnhấtcủa
()
fx
đểcóđượcquãngđườngngắnnhấtvàtừđóxácđịnh
đượcvịtríđiểmM.
()
()
22 2
2
492
'.
118
492 487
xx
fx
x
x
-
=-
+
-+
()
()
()
() ()
() ()
()
()( )
22 2
2
22 2
2
2
222
22
2222
22
492
'0 0
118
492 487
492
118
492 487
492 487 492 118
492 487 492 118
0 492
487 58056 118
0 492
58056 58056
605 369
0
xx
fx
x
x
xx
x
x
xx xx
xx xx
x
xx
x
x hay x
x
-
= - =
+
-+
-
=
+
-+
-+=-+
ì
éù
ï
ï
-+ = - +
êú
ï
êú
ëû
í
ï
££
ï
ï
î
ì
ï
ï=-
ï
í
ï
££
ï
ï
î
==-
££
58056
605
492
x
ì
ï
ï
ï
=
í
ï
ï
ï
î
Hàmsố
()
fx
liêntụctrênđoạn
0; 492
éù
êú
ëû
.Sosánhcácgiátrịcủa
(0)
f
,
58056
605
f
æö
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
èø
,
(
)
492f
tacógiátrịnhỏnhấtlà
58056
779, 8
605
fm
æö
÷
ç
÷
»
ç
÷
ç
÷
ç
èø
Khiđóquãngđườngđingắnnhấtlàxấpxỉ779,8m.VậyđápánlàC.
Câu105: AnhTháigửivàonnhàng50triệuđngvớilãisuất0,6%/tháng.Saumitháng,cTư
đếnngânhàngrútmỗitháng3triệuđồngđểchitiêuchođếnkhihếttiềntti.Saumột
strònthángthìchúTưrúthếttincgclnlãi.Biếttrongsuốtthờigianđó,ngoàisố
tiềnrútmỗithángchúTưkhôngrútthêmmtđồngnàokểcảgốclẫnlãivàlãisuấtkng
đổi.VậythángcuốicùngchúTưsẽrútđượcsốtiềnlàbaonhu󰇛làmtrònđếnđồng󰇜?
A.
1840270
đồng. B.
3000000
đồng.
C.
1840269 đồng. D.1840268 đồng.
Hướngdẫngiải
󰇟Phươngpháptựluận󰇠
Ápdngcôngthctínhstincònlisau
n
tháng
()
11
100
19
100
100
n
n
n
r
r
SA X
r
æö
÷
ç
÷
+-
ç
÷
ç
æö
÷
ç
èø
÷
ç
÷
=+ -
ç
÷
ç
÷
ç
èø
Với
50A = triuđng,
0, 6r =
và 3X = triuđngtađưc
1, 0 06 1
50.1, 006 3.
0,006
n
n
n
S
-
=-
.
Đrúthếtstinthìtatìmsnguyêndương
n
nhỏ nhất sao cho
1,006
1, 006 1 500
0 50.1, 006 3. 500 450.1, 006 0 log 18
0,006 450
n
nn
n
Snn
-
< - - <> =

KhiđósốtiềnthángcuốicùngmàAnhTháirútlà
17
17
17
1, 006 1
.1, 006 50.1, 006 3. .1,006 1, 840269833
0,006
S
éù
-
êú
=- »
êú
ëû
triệuđồng
1840270»
đồng
󰇟Phươngpháptrắcnghiệm󰇠
Nhplênmànhìnhmáytính
1, 006 1
50.1, 006 3.
0,006
X
X
-
-
,tínhgiátrchyt10đến20vi
stepbằng1tađượcbằnggiátrịtươngứngvàsốtiềncònlạinhơhơn3ứngvới
17X =
.
Từ đó tính được số tiền rút ra ở tháng cuối cùng là
17
17
17
1, 006 1
.1, 006 50.1, 006 3. .1, 006 1, 840269833
0, 006
S
éù
-
êú
=- »
êú
ëû
triệuđồng
1840270»
đồng
Câu106: Mtcôngtyvatungrathtrưngsnphmmivàhtchcqungcáotrêntruyn
nhmỗiny.Mtnghncứuthịtrườngchothấy,nếusau
x
quảngcáođượcphátthìsố
%
ngưixemmuasnphmlà
0.015
100
() , 0
149
x
Px x
e

. Hãy tính số quảng cáo được
pháttốithiểuđểsốngườimuađạthơn
75%
.
A.
333
. B.
343
. C.
330
. D.
323
.
Hướngdẫngiải
Khicó
100
quảngcáophátrathìtỉlệngườixemmuasảnphẩmlà:

1.5
100
100 9.3799%
149
P
e


Khicó
200
quảngcáophátrathìtỉlệngườixemmuasảnphẩmlà:

3
100
200 29.0734%
149
P
e

Khicó
500
quảngcáophátrathìtỉlệngườixemmuasảnphẩmlà:

7.5
100
500 97.3614%
149
P
e

Đápán:A.
Câu107: 󰇛CHUYÊNQUANGTRUNGLẦN3󰇜Trongchươngtrìnhnôngthônmi,timtxãXcóxây
mtcâycubngbêtôngnhưhìnhv.Tínhthtíchkhibêtôngđđđcâycu.
󰇛ĐườngcongtronghìnhvẽlàcácđườngParabol󰇜.
A.
3
19m
. B.
3
21m
. C.
3
18 .m
 D.
3
40m
.
Hướngdẫngiải
ChọnD.
Chọnhệtrục
Ox
y
nhưhìnhvẽ.
Tacó
Gọi

2
1
:
P
yax c
làParabolđiquahaiđiểm

19
;0 , 0;2
2
AB



Nêntacóhệphươngtrìnhsau:

2
2
1
8
19
0. 2
8
:2
361
2
361
2
2
a
a
Py x
b
b









Gọi

2
2
:
Py
ax clàParabolđiquahaiđiểm

5
10;0 , 0;
2
CD



Nêntacóhệphươngtrìnhsau:


2
2
2
1
5
0.10
15
40
2
:
5
5
40 2
2
2
a
a
Py x
b
b






Tacóthểtíchcủabêtônglà:
19
10
223
2
00
15 8
5.2 2 40
40 2 361
Vxdxxdxm








Câu108: 󰇛NGUYỄNTRÃI
HD󰇜Cómtcáicclàmbnggiy,đưcúpngưcnhưhìnhv.Chiu
caocủachiếccốc
20cm
,bánkínhđáycclà
4cm
,bánkínhmiệngcốclà
5cm
.Mộtcon
kiếnđangđngởđim
A
camingccdđnhsbòhaivòngquanhthanccđlên
đếnđáycốcởđiểm
B
.Quãngđườngngắnnhấtđểconkiếncóthểthựchiệnđượcdựđịnh
củamìnhgầnđúngnhấtvớikếtquảnàodướcđây?
0,5m 0,5m
19m
5m
2m
0,5m
A.
59,98cm
B.
59,93cm
C.
58,67 cm
D.
58,80cm
.
Hướngdẫngiải
ChọnD.
Đặt
,,bah
lầnlượtlàbánkínhđáycốc,miệngcốcvàchiềucaocủacốc,làgóckíhiu
nhưtrênhìnhv.Ta“trihailnmtxungquanhcclênmtphẳngsẽđượcmộthình
quạtcủamộtkhuyênvớicungnhỏ
"4
B
Bb
vàcunglớn
"4AA a
.
ĐộdàingắnnhấtcủađườngđicủaconkiếnlàđộdàiđoạnthẳngBA”.Ápdụngđịnhlíhàm
sốcosintađược:
22
2. .cos2(1).lBOOA BOOA
 

22
() .
B
AAB ab h
 


4() .
11
2
42
(AA )
aalBBOAOBAB AB AB
b
b b OB OB b
l




22
2( ) 2( )
().
()
ab ab
a
AB
ab h




22
()
1()
bab h
AB a a b
OB b
OB b b a b


.
22
22
()
() ().
bab h
OA OB BA a b h c
ab




Thay󰇛a󰇜,󰇛b󰇜,󰇛c󰇜vào󰇛1󰇜tatìmđược
.l

58,79609 58,80lcm
Ghichú.ĐểtồntạilờigiảitrênthìđoạnBA”phảikhôngcắtcung
BB

tạiđiểmnàokhácB,
tứclàBA”nằmdướitiếptuyếncủa
BB

tạiB.Điềunàytươngđươngvới
1
2cos .
b
a



Tuy
nhiên,trongligiicathísinhkhôngyêucuphitrìnhbàyđiukinnày󰇛vàđbàicũng
đãchothỏamãnyêucầuđó󰇜.
Câu109: 󰇛NGÔQUYỀNHP󰇜Mộtcơssảnxuấtkhănmtđangbánmichiếckhănvớigiá
30.000
đngmtchiếcvàmithángcơsbánđưctrungbình
3000
chiếckhăn.Cơssnxut
đangcókếhoạchtănggiábánđểcólợinhậntốthơn.Saukhithamkhảothịtng,nời
quảnlýthấyrằngnếutừmứcgiá
30.000
đngmàctănggiáthêm
1000
đồngthìmỗi
thángsẽbáníthơn
100
chiếc.Biếtvốnsảnxutmộtchiếckhănkngthayđilà
18.000
.
Hỏicơsởsảnxuấtphảibánvớigiámớilàbaonhiêuđểđạtlợinhuậnlớnnhất.
A.
42.000
đồng. B.
40.000
đồng. C.
43.000
đồng. D.
39.000
đồng.
Hướngdẫngiải
ChọnD.
Gọisốtiềncầntănggiámỗichiếckhănlà
x
󰇛nghìnđồng󰇜.
Vìctănggiáthêm
1󰇛nghìnđồng󰇜thìsốkhănbánragiảm
100
chiếcnêntăng
x
󰇛nghìn
đồng󰇜thìsốxekhănbánragiảm
100
x
chiếc.Dođótngskhănbánramithánglà:
3000 100
x
chiếc.
Lúcđầubánvớigiá
30
󰇛nghìnđồng󰇜,mỗichiếckhăncólãi
12
󰇛nghìnđng󰇜.Saukhităng
giá,mỗichiếckhănthuđượcsốlãilà:
12
x
󰇛nghìnđồng󰇜.Dođótổngsốlợinhuậnmột
thángthuđượcsaukhitănggiálà:

3000 100 12
f
xxx
󰇛nghìnđồng󰇜.
Xéthàmsố

3000 100 12
f
xxx trên
0;  .
Tacó:

2
2
100 1800 36000 100 9 44100 44100fx x x x 
.
Dấubằngxảyrakhivàchỉkhi
9x
.
Nhưvy,đthuđưclinhuncaonhtthìcơssnxutcntănggiábánmichiếc
khănlà
9.000
đồng,tứclàmỗichiếckhănbánvớigiámớilà
39.000
đồng.
Câu110: 󰇛CHUYÊNVINHL2󰇜Cáckhíthảigâyhiệuứngnhàkínhlànguyênnhânchủyếulàmtrái
đấtnónglên.TheoOECD󰇛Tổchứchợptácvàpháttriểnkinhtếthếgiới󰇜,khinhitđtrái
đất tăng lên thì tổng giá trị kinh tế toàn cầu
gim.Ngưitaưctínhrngkhinhitđtrái
đấttăngthêm
2 C
thìtnggiátrkinhtếtoàn
cầugim3%,cònkhinhiệtđộtiđấttăngthêm
5 C
thìtổnggiátrịkinhtếtoàncầugiảm
10%
.
Biếtrằngnếu nhiệtđộtráiđấtngthêm
tC
,
tnggiátrkinhtếtoàncugim
f
t % thì
() .
t
f
tka 󰇛trongđó
,ak
làcáchngsdương󰇜.
NhiệtđộtráiđấttăngthêmbaonhiêuđộCthìtổnggiátrịkinhtếtoàncầugiảm
20%
?
A.
9,3 C
. B.
7,6 C
. C.
6,7 C
. D.
8, 4 C
.
Hướngdẫngiải
ChọnC.
Theođềbàitacó:

2
5
.3%
1
. 10%
ka
ka
.Cầntìmt thỏamãn
. 20%
t
ka
.
13, 2cm
13,2cm
1cm
1cm
Từ

2
3%
1
k
a

và
3
10
3
a
.Khiđó
. 20%
t
ka
2
2
3% 20
. 20%
3
tt
aa
a

6,7t
.
Câu111: 󰇛CHUYÊNVINHL2󰇜Mộtxưởngsảnxuấtmuốntạo
ranhngchiếcđnghcátthytinhcódnghình
trụ,phầnchứacátlàhainửahìnhcầubằngnhau.Hìnhvẽ
bênvikíchthưcđãcholàbnthiếtkếthiếtdinqua
trụccachiếcđồnghnày󰇛phngiớihnbởihìnhtrụvà
phầnhainữahìnhcầuchứacát󰇜.Khiđó,lượngthủytinh
làmchiếcđồnghồcátgầnnhấtvớigiátrịnàotrongcác
giátrịsau
A.
3
1070,8 .cm B.
3
602,2 .cm 
C.
3
711,6 .cm
D.
3
6021,3 .cm
Hướngdẫngiải
ChọnA.
Tacóthểtíchcủakhốitrụlà
2
1
.13, 2.6,6 1086,4V

.
Đường kính hình cầu
13, 2 2.1,0 11,2 cm
, suy ra thể tích của hai nửa khối cầu là
3
2
4
.5,6 735,619
3
V

Vậylượngthủytinhlàmchiếcđồnghồgầnnhấtvớigiátrị
3
1070,8 cm .
| 1/299