lOMoARcPSD| 58886076
3. GIẢI PHÁP
3.1. Đề xuất giải pháp cải thiện dịch vụ: Dịch vụ thông báo vị trí và thời điểm
hành lý có trên băng chuyền tại sân bay.
* Giới Thiệu Chung :
Dịch vụ thông báo vị trí hành lý trên băng chuyền là một tính năng thông minh, tiên
phong trong lĩnh vực phát triển công nghệ thông tin thuộc thuộc ngành dịch vụ hàng
không toàn cầu. nh năng này được tích hợp trực tiếp vào các ứng dụng riêng biệt của
từng hãng hàng không, hoạt động dựa trên sự kết hợp giữa công nghệ nhận diện mã vạch
- đã được triển khai tại nhiều hãng hàng không trong nước và ngoài nước – cùng với hệ
thống quản lý thông tin khách hàng của mỗi hãng.
Qua đó, tính năng đặc biệt này cho phép hành khách theo dõi và nhận thông báo theo
thời gian thực về vị trí hành lý của mình khi nó di chuyển trên băng chuyền tại từng cổng
ra khác nhau, sau khi chuyến bay kết thúc. Các thông báo này được gửi trực tiếp đến các
thiết bị điện tử thông minh như điện thoại thông minh, đồng hồ thông minh, và các thiết
bị tương tự thông qua ứng dụng riêng của hãng hàng không đó, mang đến sự tiện lợi , tối
ưu hóa dịch vụ bay cho khách hàng.
* Giá Trị Mang Lại:
Tính năng thông báo tích hợp trong ứng dụng cá nhân được thiết kế chủ yếu để phục vụ
nhóm khách hàng có mức thu nhập thấp và trung bình, đặc biệt là khách hàng sử dụng
ghế hạng phổ thông (Economy Class) và ghế hạng phổ thông đặc biệt (Premium Class).
Đây là nhóm khách hàng chiếm tỷ lệ lớn và có tần suất sử dụng dịch vụ bay thường
xuyên. Vì vậy, việc nâng cao và cải tiến chất lượng dịch vụ hàng không để đáp ứng nhu
cầu của nhóm đối tượng này là một yêu cầu cấp thiết.
Tính năng thông báo thời gian thực này giúp hành khách chủ động hơn trong việc di
chuyển đến khu vực nhận hành lý khi cần thiết, qua đó giảm thiểu thời gian chờ đợi
không cần thiết. Đặc biệt, tính năng này giải quyết được vấn đề chờ đợi không rõ thời
điểm hành lý xuất hiện trên băng chuyền – một hạn chế phổ biến hiện nay. Đồng thời, nó
cũng góp phần giảm thiểu tình trạng chen lấn và đông đúc tại khu vực băng chuyền sau
mỗi chuyến bay, nâng cao đáng kể trải nghiệm khách hàng và tăng ờng sự hài lòng đối
với loại hình dịch vụ này.
3.2. Các Loại Công Nghệ Cần Thiết.
1. Hệ Thống Nhận Diện Mã Vạch.
lOMoARcPSD| 58886076
Tại mỗi sân bay, hành lý của hành khách sẽ được gắn một mã vạch duy nhất ngay trong
khâu check-in. Mã vạch này chứa thông tin cơ bản về chuyến bay, hành khách và số hiệu
hành lý. Khi hành lý được chuyển lên băng chuyền, hệ thống máy quét mã thông minh tại
các điểm đầu vào băng chuyền sẽ tự động nhận diện và ghi lại thông tin mã vạch.
Các dữ liệu được quét sẽ được chuyển đến trung tâm xử lý thông tin theo thời gian
thực, đảm bảo rằng hệ thống luôn cập nhật vị trí chính xác của hành lý trong quá trình
vận chuyển. Điều này đòi hỏi các máy quét phải được lắp đặt ở các vị trí chiến lược như
cửa khoang máy bay và băng chuyền hành lý.
2. Hệ Thống Quản Lý Thông Tin Hành Khách.
Hệ thống này đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc đồng bộ dữ liệu giữa hành lý
và thông tin khách hàng. Mỗi mã vạch trên hành lý sẽ liên kết với cơ sở dữ liệu của hãng
hàng không, nơi lưu trữ thông tin cá nhân, số hiệu chuyến bay, và hành lý của hành
khách.
Khi hệ thống quét nhận diện mã, thông tin sẽ được so khớp với cơ sở dữ liệu để xác
định hành lý thuộc về hành khách nào. Đây là nền tảng để cung cấp thông báo chính xác
và tùy chỉnh cho từng hành khách qua ứng dụng di động.
3. Thiết Bị Phát Tín Hiệu..
Các thiết bị phát tín hiệu bao gồm cảm biến tích hợp trong hệ thống quét và máy chủ
trung tâm, sẽ đóng vai trò truyền tải dữ liệu vị trí của hành lý theo thời gian thực.
Dữ liệu từ các thiết bị này sẽ được chuyển đến trung tâm xử lý thông tin, sau đó truyền
tải đến ứng dụng của hành khách. Các thiết bị này cần đảm bảo độ chính xác cao trong
môi trường sân bay có nhiều nhiễu tín hiệu, đồng thời hoạt động nhanh chóng để tránh
làm chậm quy trình vận hành.
4. App dịch vụ bay của từng hãng hàng không trên giao diện người dùng.
Hệ thống thông báo sẽ được tích hợp vào các ứng dụng riêng biệt của từng hãng hàng
không khác nhau thông qua giao diện di động hoặc thiết bị thông minh của hành khách
như smartphone và smartwatch….
Giao diện ứng dụng cần được thiết kế đơn giản, dễ sử dụng và hỗ trợ đa ngôn ngữ để
phục vụ hành khách trong nước và quốc tế. Các thông tin như vị trí hiện tại của hành lý,
thời gian dự kiến đến băng chuyền, và sơ đồ chỉ dẫn đến băng chuyền sẽ được hiển thị
một cách trực quan trên ứng dụng. Tính năng tích hợp thông minh này cũng có thể cung
lOMoARcPSD| 58886076
cấp thêm chức năng cảnh báo hoặc rung nhẹ trên thiết bị của người ng, để thông báo
kịp thời cho hành khách.
Với sự kết hợp giữa các thành phần công nghệ tiên tiến hiện có và các tính năng công
nghệ đột phá chưa xuất hiện trên thế giới, hệ thống sẽ được vận hành một cách đồng
bộ, tối ưu từ khâu nhận diện hành lý và quản lý thông tin đến việc cung cấp dữ liệu
trực quan cho hành khách thông qua các thiết bị cá nhân. Điều này hứa hẹn mang lại
trải nghiệm tiện ích vượt trội và hiệu quả cao hơn trong tương lai.
3.3. Quy Trình Vận Hành Của Dịch Vụ Thông Báo Dữ Liệu Hành Lý.
Bước 1: Hành khách check-in hành lý, nhận nhãn mã vạch duy nhất.
Hoạt động: Tại quầy check-in, hành khách giao hành lý và nhận một nhãn mã vạch dán
trực tiếp lên hành lý. Mã vạch này là duy nhất, được liên kết với thông tin cá nhân và
chuyến bay của hành khách trong hệ thống quản lý.
Nhãn mã vạch đóng vai trò là "chìa khóa" để định danh và theo dõi hành lý trong
toàn bộ quy trình.
Sử dụng mã vạch giúp giảm thiểu lỗi nhập liệu thủ công, tăng độ chính xác và hiệu
quả trong việc nhận diện hành lý.
Đây cũng là bước thiết yếu để tích hợp dữ liệu hành lý vào hệ thống xử lý trung
tâm.
Bước 2: Hành lý được quét qua máy quét tại mỗi cổng ra.
Hoạt động: Hành lý di chuyển qua các cổng kiểm tra tự động (khu vực an ninh, băng
chuyền chuyển tiếp) và được quét bằng máy quét mã vạch. Mỗi lần qt sẽ cập nhật
thông tin vị trí của hành lý trong thời gian thực lên hệ thống.
Việc quét tại các cổng ra giúp đảm bảo hành lý di chuyển đúng lộ trình, giảm nguy
cơ thất lạc hoặc sai sót trong phân loại.
Công nghệ nhận diện tự động giúp tăng tốc quy trình vận hành và cải thiện trải
nghiệm hành khách.
Bước 3: Thông tin hành lý truyền về trung tâm xử lý, kết nối với dữ liệu hành khách.
Hoạt động: Dữ liệu từ máy quét sẽ được truyền đến trung tâm xử lý, nơi tích hợp và đối
chiếu thông tin hành lý với dữ liệu hành khách, bao gồm mã số chuyến bay, thông tin
check-in, và điểm đến.
lOMoARcPSD| 58886076
Trung tâm xử lý hoạt động như một "bộ não" điều phối, đảm bảo mọi hành lý
được quản lý và giám sát chính xác.
Việc đồng bộ dữ liệu giữa hành lý và hành khách không chỉ giúp định danh hành
lý mà còn hỗ trợ xử lý các tình huống bất thường, như thay đổi chuyến bay hoặc
hành lý bị thất lạc.
Hệ thống này cũng là nền tảng để cung cấp thông tin kịp thời cho hành khách qua
ứng dụng di động.
Bước 4: App tự động gửi thông báo về vị trí hành lý khi hành lý xuất hiện trên băng
chuyền.
Hoạt động: Khi hành lý được chuyển đến băng chuyền tại điểm đến, hệ thống sẽ phát
hiện và gửi thông báo tự động qua ứng dụng di động của hành khách. Thông báo có thể
bao gồm vị trí chính xác của băng chuyền và thời gian dự kiến.
Tính năng thông báo tự động giúp hành khách theo dõi hành lý một cách chủ
động, giảm lo lắng về việc thất lạc.
Việc tích hợp thông tin thời gian thực trên app mang lại trải nghiệm tiện lợi, đồng
thời giảm áp lực tại khu vực băng chuyền do hành khách có thể lấy hành lý nhanh
chóng.
Đây là một bước quan trọng trong việc cá nhân hóa dịch vụ, tăng sự hài lòng của
khách hàng.
3.4. Mô Hình Triển Khai Và Đưa Vào Hoạt Động.
3.4.1. Quy mô nhỏ: Tích Hợp Vào Ứng Dụng Của Các Hãng Hàng Không.
Cách Thức Triển Khai: Trong giai đoạn đầu, việc triển khai tập trung vào tích hợp tính
năng thông báo vị trí hành lý vào ứng dụng hiện có của các hãng hàng không. Điều này
sẽ tận dụng được nền tảng ứng dụng sẵn có, nơi đã có một lượng lớn người dùng quen
thuộc với giao diện và tính năng. Các bước cụ thể bao gồm:
Phát Triển Module Bổ Sung: Các hãng hàng không sẽ đầu tư vào việc phát triển
một module bổ sung trong ứng dụng di động hiện tại của họ. Module này sẽ chứa
tính năng thông báo vị trí hành lý, hiển thị trạng thái theo thời gian thực, và gửi
thông báo đến hành khách khi hành lý xuất hiện trên băng chuyền.
Hợp Tác Với Sân Bay: Các hãng hàng không cần phối hợp với các sân bay để
triển khai hệ thống quét mã vạch tại các băng chuyền hành lý. Việc đồng bộ dữ
lOMoARcPSD| 58886076
liệu giữa hệ thống sân bay và ứng dụng của hãng hàng không là yếu tố quan trọng
để đảm bảo thông tin chính xác và kịp thời.
Đầu Tư Hạ Tầng Kết Nối: Các thiết bị quét mã cần được lắp đặt tại các điểm
chính như khu vực xử lý hành lý, cửa khoang máy bay và đầu vào của băng
chuyền. Đồng thời, hệ thống mạng cần được nâng cấp để đảm bảo khả năng truyền
tải dữ liệu theo thời gian thực.
Đầu Tư Ban Đầu
Việc đầu tư ban đầu cần tập trung vào cácn bay lớn và các hãng hàng không quốc
gia, nơi có lượng khách hàng đông đảo và nhu cầu sử dụng cao. Điều này giúp tối ưu hóa
chi phí triển khai và thử nghiệm hệ thống trước khi mở rộng sang các sân bay và hãng
bay khác. Sự đồng bộ cao giữa hệ thống sân bay và các hãng hàng không là điều kiện tiên
quyết để đảm bảo tính khả thi.
Tính Khả Thi
Tích hợp vào ứng dụng của các hãng hàng không là phương án có tính khả thi cao. Điều
này xuất phát từ việc các ứng dụng đã có sẵn hệ sinh thái khách hàng, giúp rút ngắn thời
gian tiếp cận người dùng. Ngoài ra, chi phí triển khai ban đầu hợp lý và thời gian triển
khai nhanh là những lợi thế lớn, đặc biệt phù hợp với nhu cầu cải tiến trong ngắn hạn.
Đánh Giá Tính Khả Thi
Mô Hình Trong Tương Lai Gần: Tích Hợp Vào Ứng Dụng Các Hãng Hàng Không.
Ưu Điểm:
Tính Khả Thi Cao: Mô hình này tận dụng nền tảng ứng dụng di động hiện có của
các hãng hàng không, nơi đã có sẵn lượng lớn người dùng. Do đó, việc triển khai
tính năng mới trên ứng dụng sẽ nhanh chóng tiếp cận được hành khách và mang
lại lợi ích tức thì. Các hãng hàng không cũng có quyền kiểm soát trực tiếp đối với
quá trình triển khai, giúp giảm thiểu rủi ro và thời gian thực hiện.
Thu Thập Phản Hồi Khách Hàng: Đây là một bước đệm quan trọng để kiểm tra
hiệu quả và tính khả dụng của hệ thống. Thông qua các phản hồi từ hành khách,
các hãng hàng không có thể cải thiện dịch vụ trước khi mở rộng quy mô. Điều này
giúp tối ưu hóa chất lượng và nâng cao trải nghiệm người dùng trong giai đoạn
đầu.
Nhược Điểm:
lOMoARcPSD| 58886076
Giới Hạn Trong Phạm Vi Hãng Bay: Hệ thống này chỉ hoạt động trong phạm vi
từng hãng hàng không, không cho phép kết nối hoặc chia sẻ thông tin giữa các
hãng khác nhau. Điều này có thể gây bất tiện cho hành khách thực hiện các chuyến
bay nối chuyến với nhiều hãng.
Thiếu Tính Đồng Bộ: Vì mỗi hãng hàng không sẽ phát triển module riêng, việc
thiếu tính đồng bộ giữa các hãng có thể tạo ra sự không nhất quán trong trải
nghiệm người dùng. Ngoài ra, điều này làm tăng chi phí và thời gian cho hành
khách khi sử dụng nhiều ứng dụng khác nhau.
3.4.2.Quy mô lớn:y Dựng Một Ứng Dụng Độc Lập
Cách Thức Triển Khai: Trong tầm nhìn dài hạn, dự án hướng tới việc phát triển một ứng
dụng độc lập có thể kết nối với nhiều hãng hàng không và sân bay trên toàn cầu. Ứng
dụng này sẽ cung cấp dịch vụ đồng bộ hóa thông tin hành lý giữa các đơn vị vận hành
khác nhau, đáp ứng nhu cầu của hành khách trong và ngoài nước. Các bước triển khai
bao gồm:
Xây Dựng Ứng Dụng Độc Lập: Phát triển một ứng dụng đồng nhất với khả năng
tích hợp dữ liệu từ nhiều hãng hàng không và sân bay. Ứng dụng sẽ được thiết kế
để cung cấp thông tin vị trí hành lý theo thời gian thực, hỗ trợ đa ngôn ngữ và
tương thích với nhiều hệ điều hành.
Đàm Phán Hợp Tác Quốc Tế: Các nhà phát triển cần làm việc với các hãng hàng
không quốc tế, sân bay, và tổ chức hàng không toàn cầu như IATA (Hiệp hội Vận
tải Hàng không Quốc tế) để thiết lập các tiêu chuẩn chung về dữ liệu và công
nghệ.
Đồng Bộ Hệ Thống: Hệ thống phải đảm bảo khả năng tích hợp và xử lý thông tin
từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm các hãng hàng không, sân bay, và nhà cung
cấp dịch vụ logistics.
Đầu Tư Ban Đầu
Triển khai ứng dụng độc lập đòi hỏi sự đầu tư lớn vào hạ tầng công nghệ thông tin, bao
gồm các trung tâm dữ liệu, mạng lưới kết nối toàn cầu, và công nghệ bảo mật dữ liệu.
Đồng thời, chi phí đàm phán và xây dựng hợp tác quốc tế cũng chiếm một phần đáng kể
trong ngân sách. Quá trình này nên bắt đầu với các thị trường trọng điểm, nơi có lưu
lượng khách hàng lớn và yêu cầu cao về dịch vụ.
lOMoARcPSD| 58886076
Tính Khả Thi
Mô hình này có tính khả thi trung bình, thấp do mức độ phức tạp và yêu cầu đồng bộ rất
lớn. Tuy nhiên, với tầm nhìn dài hạn, ứng dụng này có thể trở thành một tiêu chuẩn toàn
cầu, mang lại lợi ích lớn cho cả hành khách và ngành hàng không. Thời gian triển khai
dài và chi phí cao là những yếu tố cần được cân nhắc kỹ lưỡng trong giai đoạn hoạch
định.
Với cách tiếp cận song song giữa triển khai trước mắt và định hướng dài hạn, mô hình
này không chỉ giải quyết vấn đề hiện tại mà còn đặt nền móng cho sự phát triển bền vững
trong tương lai.
Đánh Giá Tính Khả Thi
Mô Hình Tương Lai Xa: Xây Dựng Một Ứng Dụng Độc Lập
Ưu Điểm:
Tính Tn Diện: Ứng dụng độc lập cho phép kết nối và tích hợp thông tin giữa
nhiều hãng hàng không, sân bay và đơn vị vận hành khác. Điều này mang lại sự
thuận tiện tối đa cho hành khách, đặc biệt là những người thực hiện các chuyến
bay quốc tế hoặc nối chuyến giữa nhiều hãng khác nhau. Hệ thống đồng nhất này
cũng giúp giảm thiểu sai sót trong quá trình quản lý thông tin hành lý.
Tính Quốc Tế Hóa Cao: Với sự hợp tác quốc tế và khả năng kết nối dữ liệu toàn
cầu, ứng dụng độc lập có tiềm năng trở thành tiêu chuẩn trong ngành hàng không.
Điều này không chỉ giúp nâng cao trải nghiệm khách hàng mà còn mang lại lợi thế
cạnh tranh cho các hãng hàng không và sân bay tham gia vào hệ thống.
Nhược Điểm:
Chi Phí Đầu Tư Cao: y dựng một ứng dụng độc lập với tính năng đồng bộ hóa
toàn cầu đòi hỏi sự đầu tư lớn vào hạ tầng công nghệ thông tin, bao gồm phát triển
hệ thống, trung tâm dữ liệu, và mạng lưới bảo mật. Ngoài ra, việc đàm phán hợp
tác giữa các hãng hàng không và sân bay trên toàn cầu cũng yêu cầu nguồn lực
đáng kể.
Rủi Ro Bảo Mật: Việc xử lý khối lượng lớn dữ liệu liên quan đến thông tin hành
khách và hành lý đòi hỏi hệ thống bảo mật cao. Nếu không được bảo vệ cẩn thận,
hệ thống có thể trở thành mục tiêu của các cuộc tấn công mạng, gây thiệt hại
nghiêm trọng đến danh tiếng và tài chính. So Sánh Tổng Quan
lOMoARcPSD| 58886076
Mô hình tương lai gần mang tính thực tiễn cao và phù hợp với mục tiêu ngắn hạn, giúp
nhanh chóng giải quyết vấn đề hiện tại và nâng cao trải nghiệm khách hàng trong phạm
vi hạn chế. Ngược lại, mô hình tương lai xa, dù tốn kém và đòi hỏi thời gian triển khai
dài, lại mang tính chiến lược và bền vững, tạo ra một hệ thống thống nhất và toàn diện
hơn.
Việc lựa chọn giữa hai mô hình phụ thuộc vào chiến lược dài hạn của các bên liên quan
và khả năng đầu tư tài chính cũng như nguồn lực trong từng giai đoạn phát triển.

Preview text:

lOMoAR cPSD| 58886076 3. GIẢI PHÁP
3.1. Đề xuất giải pháp cải thiện dịch vụ: Dịch vụ thông báo vị trí và thời điểm
hành lý có trên băng chuyền tại sân bay. * Giới Thiệu Chung :
Dịch vụ thông báo vị trí hành lý trên băng chuyền là một tính năng thông minh, tiên
phong trong lĩnh vực phát triển công nghệ thông tin thuộc thuộc ngành dịch vụ hàng
không toàn cầu. Tính năng này được tích hợp trực tiếp vào các ứng dụng riêng biệt của
từng hãng hàng không, hoạt động dựa trên sự kết hợp giữa công nghệ nhận diện mã vạch
- đã được triển khai tại nhiều hãng hàng không trong nước và ngoài nước – cùng với hệ
thống quản lý thông tin khách hàng của mỗi hãng.
Qua đó, tính năng đặc biệt này cho phép hành khách theo dõi và nhận thông báo theo
thời gian thực về vị trí hành lý của mình khi nó di chuyển trên băng chuyền tại từng cổng
ra khác nhau, sau khi chuyến bay kết thúc. Các thông báo này được gửi trực tiếp đến các
thiết bị điện tử thông minh như điện thoại thông minh, đồng hồ thông minh, và các thiết
bị tương tự thông qua ứng dụng riêng của hãng hàng không đó, mang đến sự tiện lợi , tối
ưu hóa dịch vụ bay cho khách hàng. * Giá Trị Mang Lại:
Tính năng thông báo tích hợp trong ứng dụng cá nhân được thiết kế chủ yếu để phục vụ
nhóm khách hàng có mức thu nhập thấp và trung bình, đặc biệt là khách hàng sử dụng
ghế hạng phổ thông (Economy Class) và ghế hạng phổ thông đặc biệt (Premium Class).
Đây là nhóm khách hàng chiếm tỷ lệ lớn và có tần suất sử dụng dịch vụ bay thường
xuyên. Vì vậy, việc nâng cao và cải tiến chất lượng dịch vụ hàng không để đáp ứng nhu
cầu của nhóm đối tượng này là một yêu cầu cấp thiết.
Tính năng thông báo thời gian thực này giúp hành khách chủ động hơn trong việc di
chuyển đến khu vực nhận hành lý khi cần thiết, qua đó giảm thiểu thời gian chờ đợi
không cần thiết. Đặc biệt, tính năng này giải quyết được vấn đề chờ đợi không rõ thời
điểm hành lý xuất hiện trên băng chuyền – một hạn chế phổ biến hiện nay. Đồng thời, nó
cũng góp phần giảm thiểu tình trạng chen lấn và đông đúc tại khu vực băng chuyền sau
mỗi chuyến bay, nâng cao đáng kể trải nghiệm khách hàng và tăng cường sự hài lòng đối
với loại hình dịch vụ này.
3.2. Các Loại Công Nghệ Cần Thiết.
1. Hệ Thống Nhận Diện Mã Vạch. lOMoAR cPSD| 58886076
Tại mỗi sân bay, hành lý của hành khách sẽ được gắn một mã vạch duy nhất ngay trong
khâu check-in. Mã vạch này chứa thông tin cơ bản về chuyến bay, hành khách và số hiệu
hành lý. Khi hành lý được chuyển lên băng chuyền, hệ thống máy quét mã thông minh tại
các điểm đầu vào băng chuyền sẽ tự động nhận diện và ghi lại thông tin mã vạch.
Các dữ liệu được quét sẽ được chuyển đến trung tâm xử lý thông tin theo thời gian
thực, đảm bảo rằng hệ thống luôn cập nhật vị trí chính xác của hành lý trong quá trình
vận chuyển. Điều này đòi hỏi các máy quét phải được lắp đặt ở các vị trí chiến lược như
cửa khoang máy bay và băng chuyền hành lý.
2. Hệ Thống Quản Lý Thông Tin Hành Khách.
Hệ thống này đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc đồng bộ dữ liệu giữa hành lý
và thông tin khách hàng. Mỗi mã vạch trên hành lý sẽ liên kết với cơ sở dữ liệu của hãng
hàng không, nơi lưu trữ thông tin cá nhân, số hiệu chuyến bay, và hành lý của hành khách.
Khi hệ thống quét nhận diện mã, thông tin sẽ được so khớp với cơ sở dữ liệu để xác
định hành lý thuộc về hành khách nào. Đây là nền tảng để cung cấp thông báo chính xác
và tùy chỉnh cho từng hành khách qua ứng dụng di động.
3. Thiết Bị Phát Tín Hiệu..
Các thiết bị phát tín hiệu bao gồm cảm biến tích hợp trong hệ thống quét và máy chủ
trung tâm, sẽ đóng vai trò truyền tải dữ liệu vị trí của hành lý theo thời gian thực.
Dữ liệu từ các thiết bị này sẽ được chuyển đến trung tâm xử lý thông tin, sau đó truyền
tải đến ứng dụng của hành khách. Các thiết bị này cần đảm bảo độ chính xác cao trong
môi trường sân bay có nhiều nhiễu tín hiệu, đồng thời hoạt động nhanh chóng để tránh
làm chậm quy trình vận hành.
4. App dịch vụ bay của từng hãng hàng không trên giao diện người dùng.
Hệ thống thông báo sẽ được tích hợp vào các ứng dụng riêng biệt của từng hãng hàng
không khác nhau thông qua giao diện di động hoặc thiết bị thông minh của hành khách
như smartphone và smartwatch….
Giao diện ứng dụng cần được thiết kế đơn giản, dễ sử dụng và hỗ trợ đa ngôn ngữ để
phục vụ hành khách trong nước và quốc tế. Các thông tin như vị trí hiện tại của hành lý,
thời gian dự kiến đến băng chuyền, và sơ đồ chỉ dẫn đến băng chuyền sẽ được hiển thị
một cách trực quan trên ứng dụng. Tính năng tích hợp thông minh này cũng có thể cung lOMoAR cPSD| 58886076
cấp thêm chức năng cảnh báo hoặc rung nhẹ trên thiết bị của người dùng, để thông báo
kịp thời cho hành khách.
 Với sự kết hợp giữa các thành phần công nghệ tiên tiến hiện có và các tính năng công
nghệ đột phá chưa xuất hiện trên thế giới, hệ thống sẽ được vận hành một cách đồng
bộ, tối ưu từ khâu nhận diện hành lý và quản lý thông tin đến việc cung cấp dữ liệu
trực quan cho hành khách thông qua các thiết bị cá nhân. Điều này hứa hẹn mang lại
trải nghiệm tiện ích vượt trội và hiệu quả cao hơn trong tương lai.
3.3. Quy Trình Vận Hành Của Dịch Vụ Thông Báo Dữ Liệu Hành Lý.
Bước 1: Hành khách check-in hành lý, nhận nhãn mã vạch duy nhất.
Hoạt động: Tại quầy check-in, hành khách giao hành lý và nhận một nhãn mã vạch dán
trực tiếp lên hành lý. Mã vạch này là duy nhất, được liên kết với thông tin cá nhân và
chuyến bay của hành khách trong hệ thống quản lý. •
Nhãn mã vạch đóng vai trò là "chìa khóa" để định danh và theo dõi hành lý trong toàn bộ quy trình. •
Sử dụng mã vạch giúp giảm thiểu lỗi nhập liệu thủ công, tăng độ chính xác và hiệu
quả trong việc nhận diện hành lý. •
Đây cũng là bước thiết yếu để tích hợp dữ liệu hành lý vào hệ thống xử lý trung tâm.
Bước 2: Hành lý được quét qua máy quét tại mỗi cổng ra.
Hoạt động: Hành lý di chuyển qua các cổng kiểm tra tự động (khu vực an ninh, băng
chuyền chuyển tiếp) và được quét bằng máy quét mã vạch. Mỗi lần quét sẽ cập nhật
thông tin vị trí của hành lý trong thời gian thực lên hệ thống. •
Việc quét tại các cổng ra giúp đảm bảo hành lý di chuyển đúng lộ trình, giảm nguy
cơ thất lạc hoặc sai sót trong phân loại. •
Công nghệ nhận diện tự động giúp tăng tốc quy trình vận hành và cải thiện trải nghiệm hành khách.
Bước 3: Thông tin hành lý truyền về trung tâm xử lý, kết nối với dữ liệu hành khách.
Hoạt động: Dữ liệu từ máy quét sẽ được truyền đến trung tâm xử lý, nơi tích hợp và đối
chiếu thông tin hành lý với dữ liệu hành khách, bao gồm mã số chuyến bay, thông tin check-in, và điểm đến. lOMoAR cPSD| 58886076 •
Trung tâm xử lý hoạt động như một "bộ não" điều phối, đảm bảo mọi hành lý
được quản lý và giám sát chính xác. •
Việc đồng bộ dữ liệu giữa hành lý và hành khách không chỉ giúp định danh hành
lý mà còn hỗ trợ xử lý các tình huống bất thường, như thay đổi chuyến bay hoặc hành lý bị thất lạc. •
Hệ thống này cũng là nền tảng để cung cấp thông tin kịp thời cho hành khách qua ứng dụng di động.
Bước 4: App tự động gửi thông báo về vị trí hành lý khi hành lý xuất hiện trên băng chuyền.
Hoạt động: Khi hành lý được chuyển đến băng chuyền tại điểm đến, hệ thống sẽ phát
hiện và gửi thông báo tự động qua ứng dụng di động của hành khách. Thông báo có thể
bao gồm vị trí chính xác của băng chuyền và thời gian dự kiến. •
Tính năng thông báo tự động giúp hành khách theo dõi hành lý một cách chủ
động, giảm lo lắng về việc thất lạc. •
Việc tích hợp thông tin thời gian thực trên app mang lại trải nghiệm tiện lợi, đồng
thời giảm áp lực tại khu vực băng chuyền do hành khách có thể lấy hành lý nhanh chóng. •
Đây là một bước quan trọng trong việc cá nhân hóa dịch vụ, tăng sự hài lòng của khách hàng.
3.4. Mô Hình Triển Khai Và Đưa Vào Hoạt Động.
3.4.1. Quy mô nhỏ: Tích Hợp Vào Ứng Dụng Của Các Hãng Hàng Không.
Cách Thức Triển Khai: Trong giai đoạn đầu, việc triển khai tập trung vào tích hợp tính
năng thông báo vị trí hành lý vào ứng dụng hiện có của các hãng hàng không. Điều này
sẽ tận dụng được nền tảng ứng dụng sẵn có, nơi đã có một lượng lớn người dùng quen
thuộc với giao diện và tính năng. Các bước cụ thể bao gồm: •
Phát Triển Module Bổ Sung: Các hãng hàng không sẽ đầu tư vào việc phát triển
một module bổ sung trong ứng dụng di động hiện tại của họ. Module này sẽ chứa
tính năng thông báo vị trí hành lý, hiển thị trạng thái theo thời gian thực, và gửi
thông báo đến hành khách khi hành lý xuất hiện trên băng chuyền. •
Hợp Tác Với Sân Bay: Các hãng hàng không cần phối hợp với các sân bay để
triển khai hệ thống quét mã vạch tại các băng chuyền hành lý. Việc đồng bộ dữ lOMoAR cPSD| 58886076
liệu giữa hệ thống sân bay và ứng dụng của hãng hàng không là yếu tố quan trọng
để đảm bảo thông tin chính xác và kịp thời. •
Đầu Tư Hạ Tầng Kết Nối: Các thiết bị quét mã cần được lắp đặt tại các điểm
chính như khu vực xử lý hành lý, cửa khoang máy bay và đầu vào của băng
chuyền. Đồng thời, hệ thống mạng cần được nâng cấp để đảm bảo khả năng truyền
tải dữ liệu theo thời gian thực. Đầu Tư Ban Đầu
Việc đầu tư ban đầu cần tập trung vào các sân bay lớn và các hãng hàng không quốc
gia, nơi có lượng khách hàng đông đảo và nhu cầu sử dụng cao. Điều này giúp tối ưu hóa
chi phí triển khai và thử nghiệm hệ thống trước khi mở rộng sang các sân bay và hãng
bay khác. Sự đồng bộ cao giữa hệ thống sân bay và các hãng hàng không là điều kiện tiên
quyết để đảm bảo tính khả thi. Tính Khả Thi
Tích hợp vào ứng dụng của các hãng hàng không là phương án có tính khả thi cao. Điều
này xuất phát từ việc các ứng dụng đã có sẵn hệ sinh thái khách hàng, giúp rút ngắn thời
gian tiếp cận người dùng. Ngoài ra, chi phí triển khai ban đầu hợp lý và thời gian triển
khai nhanh là những lợi thế lớn, đặc biệt phù hợp với nhu cầu cải tiến trong ngắn hạn. Đánh Giá Tính Khả Thi
Mô Hình Trong Tương Lai Gần: Tích Hợp Vào Ứng Dụng Các Hãng Hàng Không. Ưu Điểm: •
Tính Khả Thi Cao: Mô hình này tận dụng nền tảng ứng dụng di động hiện có của
các hãng hàng không, nơi đã có sẵn lượng lớn người dùng. Do đó, việc triển khai
tính năng mới trên ứng dụng sẽ nhanh chóng tiếp cận được hành khách và mang
lại lợi ích tức thì. Các hãng hàng không cũng có quyền kiểm soát trực tiếp đối với
quá trình triển khai, giúp giảm thiểu rủi ro và thời gian thực hiện. •
Thu Thập Phản Hồi Khách Hàng: Đây là một bước đệm quan trọng để kiểm tra
hiệu quả và tính khả dụng của hệ thống. Thông qua các phản hồi từ hành khách,
các hãng hàng không có thể cải thiện dịch vụ trước khi mở rộng quy mô. Điều này
giúp tối ưu hóa chất lượng và nâng cao trải nghiệm người dùng trong giai đoạn đầu. Nhược Điểm: lOMoAR cPSD| 58886076 •
Giới Hạn Trong Phạm Vi Hãng Bay: Hệ thống này chỉ hoạt động trong phạm vi
từng hãng hàng không, không cho phép kết nối hoặc chia sẻ thông tin giữa các
hãng khác nhau. Điều này có thể gây bất tiện cho hành khách thực hiện các chuyến
bay nối chuyến với nhiều hãng. •
Thiếu Tính Đồng Bộ: Vì mỗi hãng hàng không sẽ phát triển module riêng, việc
thiếu tính đồng bộ giữa các hãng có thể tạo ra sự không nhất quán trong trải
nghiệm người dùng. Ngoài ra, điều này làm tăng chi phí và thời gian cho hành
khách khi sử dụng nhiều ứng dụng khác nhau.
3.4.2.Quy mô lớn: Xây Dựng Một Ứng Dụng Độc Lập
Cách Thức Triển Khai: Trong tầm nhìn dài hạn, dự án hướng tới việc phát triển một ứng
dụng độc lập có thể kết nối với nhiều hãng hàng không và sân bay trên toàn cầu. Ứng
dụng này sẽ cung cấp dịch vụ đồng bộ hóa thông tin hành lý giữa các đơn vị vận hành
khác nhau, đáp ứng nhu cầu của hành khách trong và ngoài nước. Các bước triển khai bao gồm: •
Xây Dựng Ứng Dụng Độc Lập: Phát triển một ứng dụng đồng nhất với khả năng
tích hợp dữ liệu từ nhiều hãng hàng không và sân bay. Ứng dụng sẽ được thiết kế
để cung cấp thông tin vị trí hành lý theo thời gian thực, hỗ trợ đa ngôn ngữ và
tương thích với nhiều hệ điều hành. •
Đàm Phán Hợp Tác Quốc Tế: Các nhà phát triển cần làm việc với các hãng hàng
không quốc tế, sân bay, và tổ chức hàng không toàn cầu như IATA (Hiệp hội Vận
tải Hàng không Quốc tế) để thiết lập các tiêu chuẩn chung về dữ liệu và công nghệ. •
Đồng Bộ Hệ Thống: Hệ thống phải đảm bảo khả năng tích hợp và xử lý thông tin
từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm các hãng hàng không, sân bay, và nhà cung cấp dịch vụ logistics. Đầu Tư Ban Đầu
Triển khai ứng dụng độc lập đòi hỏi sự đầu tư lớn vào hạ tầng công nghệ thông tin, bao
gồm các trung tâm dữ liệu, mạng lưới kết nối toàn cầu, và công nghệ bảo mật dữ liệu.
Đồng thời, chi phí đàm phán và xây dựng hợp tác quốc tế cũng chiếm một phần đáng kể
trong ngân sách. Quá trình này nên bắt đầu với các thị trường trọng điểm, nơi có lưu
lượng khách hàng lớn và yêu cầu cao về dịch vụ. lOMoAR cPSD| 58886076 Tính Khả Thi
Mô hình này có tính khả thi trung bình, thấp do mức độ phức tạp và yêu cầu đồng bộ rất
lớn. Tuy nhiên, với tầm nhìn dài hạn, ứng dụng này có thể trở thành một tiêu chuẩn toàn
cầu, mang lại lợi ích lớn cho cả hành khách và ngành hàng không. Thời gian triển khai
dài và chi phí cao là những yếu tố cần được cân nhắc kỹ lưỡng trong giai đoạn hoạch định.
Với cách tiếp cận song song giữa triển khai trước mắt và định hướng dài hạn, mô hình
này không chỉ giải quyết vấn đề hiện tại mà còn đặt nền móng cho sự phát triển bền vững trong tương lai. Đánh Giá Tính Khả Thi
Mô Hình Tương Lai Xa: Xây Dựng Một Ứng Dụng Độc Lập Ưu Điểm: •
Tính Toàn Diện: Ứng dụng độc lập cho phép kết nối và tích hợp thông tin giữa
nhiều hãng hàng không, sân bay và đơn vị vận hành khác. Điều này mang lại sự
thuận tiện tối đa cho hành khách, đặc biệt là những người thực hiện các chuyến
bay quốc tế hoặc nối chuyến giữa nhiều hãng khác nhau. Hệ thống đồng nhất này
cũng giúp giảm thiểu sai sót trong quá trình quản lý thông tin hành lý. •
Tính Quốc Tế Hóa Cao: Với sự hợp tác quốc tế và khả năng kết nối dữ liệu toàn
cầu, ứng dụng độc lập có tiềm năng trở thành tiêu chuẩn trong ngành hàng không.
Điều này không chỉ giúp nâng cao trải nghiệm khách hàng mà còn mang lại lợi thế
cạnh tranh cho các hãng hàng không và sân bay tham gia vào hệ thống. Nhược Điểm: •
Chi Phí Đầu Tư Cao: Xây dựng một ứng dụng độc lập với tính năng đồng bộ hóa
toàn cầu đòi hỏi sự đầu tư lớn vào hạ tầng công nghệ thông tin, bao gồm phát triển
hệ thống, trung tâm dữ liệu, và mạng lưới bảo mật. Ngoài ra, việc đàm phán hợp
tác giữa các hãng hàng không và sân bay trên toàn cầu cũng yêu cầu nguồn lực đáng kể. •
Rủi Ro Bảo Mật: Việc xử lý khối lượng lớn dữ liệu liên quan đến thông tin hành
khách và hành lý đòi hỏi hệ thống bảo mật cao. Nếu không được bảo vệ cẩn thận,
hệ thống có thể trở thành mục tiêu của các cuộc tấn công mạng, gây thiệt hại
nghiêm trọng đến danh tiếng và tài chính. So Sánh Tổng Quan lOMoAR cPSD| 58886076
Mô hình tương lai gần mang tính thực tiễn cao và phù hợp với mục tiêu ngắn hạn, giúp
nhanh chóng giải quyết vấn đề hiện tại và nâng cao trải nghiệm khách hàng trong phạm
vi hạn chế. Ngược lại, mô hình tương lai xa, dù tốn kém và đòi hỏi thời gian triển khai
dài, lại mang tính chiến lược và bền vững, tạo ra một hệ thống thống nhất và toàn diện hơn.
Việc lựa chọn giữa hai mô hình phụ thuộc vào chiến lược dài hạn của các bên liên quan
và khả năng đầu tư tài chính cũng như nguồn lực trong từng giai đoạn phát triển.