Giải Sách bài tập Tiếng Anh 3 Wonderful World Unit 6 My hobby Lesson 1

Soạn Unit 6 Lesson 1 SBT tiếng Anh lớp 3 giúp các em ôn tập Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm Unit 6 lớp 3 Wonderful World, hướng dẫn giải SBT tiếng Anh lớp 3 Unit 6 Lesson 1.

Thông tin:
4 trang 8 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Giải Sách bài tập Tiếng Anh 3 Wonderful World Unit 6 My hobby Lesson 1

Soạn Unit 6 Lesson 1 SBT tiếng Anh lớp 3 giúp các em ôn tập Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm Unit 6 lớp 3 Wonderful World, hướng dẫn giải SBT tiếng Anh lớp 3 Unit 6 Lesson 1.

67 34 lượt tải Tải xuống
Sách bài tp Tiếng Anh 3 Wonderful World Unit 6 Lesson 1
1. Look and circle
(Nhìn và khoanh tròn)
Gi ý đáp án
1. cook
2. speak English
3. write
4. swim
5. read
2. Look and write
(Nhìn và viết)
Gi ý đáp án
1. swim
2. cook
3. read
4. write
5. speak
Li gii chi tiết
1. They can swim. (H có th bơi)
2. She can cook. (Cô y có th nấu ăn)
3. He can read. (Anh y có th đọc)
4. We can write. (Chúng tôi có th viết)
5. I can speak English. (Tôi có thi tiếng Anh)
3. Look and write
(Nhìn và viết)
Gi ý đáp án
1. d
2. e
3. a
4. c
5. b
4. Look and write
(Nhìn và viết)
Gợi ý đáp án
1. I can read and write.
2. I can speak English and swim.
5. Write and say
(Viết và nói)
Gợi ý đáp án
Dance everybody! We can dance.
Dance everybody! We can dance.
Sit down, stand up.
We can cook!
Sit down, stand up.
We can cook!
Read and write, read and write.
You can speak English, too!
Read and write, read and write.
You can speak English, too!
| 1/4

Preview text:

Sách bài tập Tiếng Anh 3 Wonderful World Unit 6 Lesson 1 1. Look and circle (Nhìn và khoanh tròn) Gợi ý đáp án 1. cook 2. speak English 3. write 4. swim 5. read 2. Look and write (Nhìn và viết) Gợi ý đáp án 1. swim 2. cook 3. read 4. write 5. speak
Lời giải chi tiết
1. They can swim. (Họ có thể bơi)
2. She can cook. (Cô ấy có thể nấu ăn)
3. He can read. (Anh ấy có thể đọc)
4. We can write. (Chúng tôi có thể viết)
5. I can speak English. (Tôi có thể nói tiếng Anh) 3. Look and write (Nhìn và viết) Gợi ý đáp án 1. d 2. e 3. a 4. c 5. b 4. Look and write (Nhìn và viết) Gợi ý đáp án 1. I can read and write.
2. I can speak English and swim. 5. Write and say (Viết và nói) Gợi ý đáp án
Dance everybody! We can dance.
Dance everybody! We can dance. Sit down, stand up. We can cook! Sit down, stand up. We can cook!
Read and write, read and write. You can speak English, too!
Read and write, read and write. You can speak English, too!