1. Complete the sentences with the words/phrases in the list.Hoàn thành các câu sau với
các từ/ cụm từ trong danh sách.
Đáp án
1. creative 2. strategies 3. fascinate 4. degree
5. technical 6. problem-solving 7. catch-up
2. Choose the option (A, B, C or D) to indicate the word CLOSEST in meaning to the
underlined word.%Chọn đáp án (A, B, C hoặc D) để chỉ từ đồng nghĩa với từ được gạch chân.
1. B
2. C
Choose the option (A, B, C or D) to indicate the word OPPOSITE in meaning to the
underlined word.%Chọn đáp án (A, B, C hoặc D) để chỉ từ trái nghĩa với từ được gạch chân.
3. C
4. A
3. Complete the sentences with the words in the list.%Hoàn thành các câu sau với các từ
trong danh sách.
Đáp án
1. inspiration 2. determined 3. legacy 4. reputation 5.
autobiography
4. Complete the sentences with the words in the list.Hoàn thành các câu sau với các từ
trong danh sách.
Ads (0:03)
Đáp án
1. trainee 2. CV 3. technician 4. trends 5. investigate
5. Write the correct forms of the words in brackets.%Viết dạng đúng của các từ trong ngoặc
vào chỗ trống.
Đáp án
1. interviewee 2. employable 3. graduation
4. fluently 5. cooperation 6. manageable
6. Choose the correct option.%Chọn đáp án đúng.
Đáp án
1. D 2. A 3. B 4. B
Trên đây là Unit 2 tiếng Anh lớp 12 Bright Vocabulary Expansion trang 101 đầy đủ nhất.

Preview text:

1. Complete the sentences with the words/phrases in the list. Hoàn thành các câu sau với các từ/ cụm từ trong danh sách.

Tiếng Anh 12 Bright Unit 2 Vocabulary Expansion

Đáp án

1. creative

2. strategies

3. fascinate

4. degree

5. technical

6. problem-solving

7. catch-up

2. Choose the option (A, B, C or D) to indicate the word CLOSEST in meaning to the underlined word. Chọn đáp án (A, B, C hoặc D) để chỉ từ đồng nghĩa với từ được gạch chân.

1. B

2. C

Choose the option (A, B, C or D) to indicate the word OPPOSITE in meaning to the underlined word. Chọn đáp án (A, B, C hoặc D) để chỉ từ trái nghĩa với từ được gạch chân.

3. C

4. A

3. Complete the sentences with the words in the list. Hoàn thành các câu sau với các từ trong danh sách.

Tiếng Anh 12 Bright Unit 2 Vocabulary Expansion

Đáp án

1. inspiration

2. determined

3. legacy

4. reputation

5. autobiography

4. Complete the sentences with the words in the list. Hoàn thành các câu sau với các từ trong danh sách.

Tiếng Anh 12 Bright Unit 2 Vocabulary Expansion

Ads (0:03)

Đáp án

1. trainee

2. CV

3. technician

4. trends

5. investigate

5. Write the correct forms of the words in brackets. Viết dạng đúng của các từ trong ngoặc vào chỗ trống.

Tiếng Anh 12 Bright Unit 2 Vocabulary Expansion

Đáp án

1. interviewee

2. employable

3. graduation

4. fluently

5. cooperation

6. manageable

6. Choose the correct option. Chọn đáp án đúng.

Tiếng Anh 12 Bright Unit 2 Vocabulary Expansion

Đáp án

1. D

2. A

3. B

4. B

Trên đây là Unit 2 tiếng Anh lớp 12 Bright Vocabulary Expansion trang 101 đầy đủ nhất.