Giải Tiếng Anh 11 Unit 2 trang 22 | Bright

Giải bài tập SBT tiếng Anh 11 Bright Review (Units 1-2) trang 22 hướng dẫn giải chi tiết các phần bài tập trong Sách bài tập tiếng Anh lớp 11 Bright Review (Units 1-2) giúp các em học sinh chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả.

Thông tin:
10 trang 8 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Giải Tiếng Anh 11 Unit 2 trang 22 | Bright

Giải bài tập SBT tiếng Anh 11 Bright Review (Units 1-2) trang 22 hướng dẫn giải chi tiết các phần bài tập trong Sách bài tập tiếng Anh lớp 11 Bright Review (Units 1-2) giúp các em học sinh chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả.

104 52 lượt tải Tải xuống
Tiếng Anh 11 Bright Workbook Review (Units 1-2)
Vocabulary
1. Choose the most appropriate option
(Chọn đáp án đúng nhất)
Gợi ý đáp án
1. A 2. C 3. C 4. B 5. A 6. B 7. C 8. C 9. A 10. C 11. B
12. D 13. D 14. C 15. B 16. C 17. B 18. B 19. A 20. A 21. B 22. B
Lời giải chi tiết
1. A
A. crowded (adj): đông đúc
B. modern (adj): hiện đại
C. traditional (adj): truyền thống
D. picturesque (adj): đẹp như tranh vẽ
The beach was so crowded that we left.
(Bãi biển đông đúc nên chúng tôi rời đi.)
=> Chọn A
2. C
A. clever (adj): thông minh
B. easy-going (adj): dễ tính
C. strict (adj): nghiêm khắc
D. modern (adj): hiện đại
My dad is quite strict and punishes me if I am rude to others.
(Bố tôi khá nghiêm khắc và trừng phạt tôi nếu tôi thô lỗ với người khác.)
=> Chọn C
3. C
A. picturesque (adj): đẹp như tranh vẽ
B. traditional (adj): truyền thống
C. narrow (adj): hẹp
D. reliable (adj): đáng tin cậy
Buses can't drive through the narrow streets in the old part of the city.
(Xe buýt không thể lái xe qua những con đường hẹp ở khu vực cũ của thành phố.)
=> Chọn C
4. B
A. worried (adj): lo lắng
B. difficult (adj): khó khăn
C. old-fashioned (adj): lỗi thời
D. sociable (adj): hòa đồng
Their parents are very difficult; they expect a lot from their children.
(Cha mẹ của họ rất khó khăn; họ mong đợi rất nhiều từ con cái của họ.)
=> Chọn B
5. A
A. give (v): cho
B. break (v): phá vỡ
C. nag (v): cằn nhằn
D. set (v): thiết lập
I hope you can give me some advice.
(Tôi hy vọng bạn có thể cho tôi một số lời khuyên.)
=> Chọn A
6. B
A. bay (n): vịnh
B. valley (n): thung lũng
C. dunes (n): cồn
D. waterfall (n): thác nước
A river runs through the green valley.
(Một dòng sông chảy qua thung lũng xanh.)
=> Chọn B
7. C
A. modern (adj): hiện đại
B. narrow (adj): hẹp
C. picturesque (adj): đẹp như tranh vẽ
D. crowded (adj): đông đúc
Đường Lâm in Vietnam is a picturesque old village.
(Đường Lâm ở Việt Nam là một ngôi làng cổ đẹp như tranh vẽ.)
=> Chọn C
8. C
A. serious (adj): nghiêm trọng
B. sociable (adj): hòa đồng
C. selfish (adj): ích kỷ
D. hard (adj): khó
He is very selfish and only thinks of himself.
(Anh ấy rất ích kỷ và chỉ nghĩ đến bản thân mình.)
=> Chọn C
9. A
A. takes (v): lấy
B. continues (v): tiếp tục
C. carries (v): mang
D. sets (v): thành lập
Cụm động từ “take off”: cất cánh
I get very excited when the plane takes off.
(Tôi rất phấn khích khi máy bay cất cánh.)
=> Chọn A
10. C
A. has (v): có
B. likes (v): thích
C. helps (v): giúp
D. gives (v): đưa
He always helps around the house.
(Anh ấy luôn giúp đỡ xung quanh nhà.)
=> Chọn C
11. B
A. gives (v): đưa
B. nags (v): cằn nhằn
C. sets (v): thành lập
D. helps (v): giúp
I hate it when Mum nags me about chores.
(Tôi ghét khi mẹ cằn nhằn tôi về việc nhà.)
=> Chọn B
12. D
A. trends (n): xu hướng
B. rules (n): quy tắc
C. stalls (n): gian hàng
D. flavours (n): hương vị
Vietnamese food has lots of delicious flavours.
(Món ăn Việt Nam có nhiều hương vị thơm ngon)
=> Chọn D
13. D
A. off
B. out
C. away
D. on
Cụm động từ “carry on”: tiếp tục
Carry on with your chores while I am away!
(Tiếp tục với công việc của bạn trong khi tôi đi vắng!)
=> Chọn D
14. C
A. flavours (n): hương vị
B. images (n): hình ảnh
C. trend (n): xu hướng
D. relationships (n): mối quan hệ
Parents don't understand fashion trend and often complain about teens' clothes.
(Cha mẹ không hiểu xu hướng thời trang thường phàn nàn về quần áo của thanh thiếu
niên.)
=> Chọn C
15. B
A. Buy (v): mua
B. Take (v): lấy
C. image (n): hình ảnh
D. Make (v): làm
Cụm động từ “take away”: lấy đi
Take these books away. I don't need them.
(Lấy những cuốn sách này đi. Tôi không cần chúng.)
=> Chọn B
16. C
A. career (n): sự nghiệp
B. performance (n): sự thể hiện
C. image (n): hình ảnh
D. attitude (n): thái độ
Some teens don't have a positive body image.
(Một số thanh thiếu niên không có hình ảnh cơ thể tích cực)
=> Chọn C
17. B
A. worship (n): sự thờ phụng
B. relationship (n): mối quan hệ
C. trend (n): xu hướng
D. manner (n): cách
How is your relationship with your parents?
(Mối quan hệ của bạn với bố mẹ như thế nào?)
=> Chọn B
18. B
A. symbol (n): biểu tượng
B. attraction (n): thu hút
C. architecture (n): kiến trúc
D. stall (n): gian hàn
The Kuang Si Falls, which is around 29 kilometres south of Luang Prabang, is a famous
tourist attraction in Laos.
(Thác Kuang Si, cách Luang Prabang khoảng 29 km về phía nam, một điểm thu hút
khách du lịch nổi tiếng ở Lào.)
=> Chọn B
19. A
A. intelligent (adj): thông minh
B. independent (adj): độc lập
C. old-fashioned (adj): lỗi thời
D. responsible (adj): chịu trách nhiệm
An intelligent person is clever and good at school.
(Một người thông minh thì khéo léo và học giỏi ở trường.)
=> Chọn A
20. A
A. family (n): gia đình
B. behaviour (n): hành vi
C. attitude (n): thái độ
D. rules (n): quy tắc
It's hard to deal with family problems like arguing with your parents.
(Thật khó để giải quyết các vấn đề gia đình như cãi nhau với bố mẹ.)
=> Chọn A
21. B
A. behaviour (n): hành vi
B. career (n): sự nghiệp
C. performance (n): sự thể hiện
D. symbol (n): biểu tượng
Many teens worry about their future career and don't know what to do after graduation.
(Nhiều thanh thiếu niên lo lắng về sự nghiệp tương lai của họ không biết phải làm
sau khi tốt nghiệp.)
=> Chọn B
22. B
A. centre (n): trung tâm
B. site (n): địa điểm
C. prayer (n): lời cầu nguyện
D. cathedral (n): nhà thờ
The Tomb of Khải Định is an important ancient site that is worth visting in Huế.
(Lăng Khải Định là một địa điểm cổ kính quan trọng đáng tham quan ở Huế.)
=> Chọn B
Grammar
2. Choose the most appropriate option
(Chọn đáp án đúng nhất)
Gợi ý đáp án
1. D 2. B 3. B 4. C 5. B 6. D 7. B 8. D 9. D 10. A 11. B
12. A 13. C 14. A 15. A 16. D 17. B 18. D 19. B 20. D 21. D 22. D
Pronunciation
3. Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the
others
(Chọn từ có phần bị gạch chân phát âm khác với các từ còn lại)
Gợi ý đáp án
1. C 2. A 3. A 4. D
| 1/10

Preview text:

Tiếng Anh 11 Bright Workbook Review (Units 1-2) Vocabulary
1. Choose the most appropriate option
(Chọn đáp án đúng nhất) Gợi ý đáp án
1. A 2. C 3. C 4. B 5. A 6. B 7. C 8. C 9. A 10. C 11. B
12. D 13. D 14. C 15. B 16. C 17. B 18. B 19. A 20. A 21. B 22. B Lời giải chi tiết 1. A A. crowded (adj): đông đúc B. modern (adj): hiện đại
C. traditional (adj): truyền thống
D. picturesque (adj): đẹp như tranh vẽ
The beach was so crowded that we left.
(Bãi biển đông đúc nên chúng tôi rời đi.) => Chọn A 2. C A. clever (adj): thông minh
B. easy-going (adj): dễ tính
C. strict (adj): nghiêm khắc D. modern (adj): hiện đại
My dad is quite strict and punishes me if I am rude to others.
(Bố tôi khá nghiêm khắc và trừng phạt tôi nếu tôi thô lỗ với người khác.) => Chọn C 3. C
A. picturesque (adj): đẹp như tranh vẽ
B. traditional (adj): truyền thống C. narrow (adj): hẹp
D. reliable (adj): đáng tin cậy
Buses can't drive through the narrow streets in the old part of the city.
(Xe buýt không thể lái xe qua những con đường hẹp ở khu vực cũ của thành phố.) => Chọn C 4. B A. worried (adj): lo lắng B. difficult (adj): khó khăn
C. old-fashioned (adj): lỗi thời
D. sociable (adj): hòa đồng
Their parents are very difficult; they expect a lot from their children.
(Cha mẹ của họ rất khó khăn; họ mong đợi rất nhiều từ con cái của họ.) => Chọn B 5. A A. give (v): cho B. break (v): phá vỡ C. nag (v): cằn nhằn D. set (v): thiết lập
I hope you can give me some advice.
(Tôi hy vọng bạn có thể cho tôi một số lời khuyên.) => Chọn A 6. B A. bay (n): vịnh B. valley (n): thung lũng C. dunes (n): cồn
D. waterfall (n): thác nước
A river runs through the green valley.
(Một dòng sông chảy qua thung lũng xanh.) => Chọn B 7. C A. modern (adj): hiện đại B. narrow (adj): hẹp
C. picturesque (adj): đẹp như tranh vẽ D. crowded (adj): đông đúc
Đường Lâm in Vietnam is a picturesque old village.
(Đường Lâm ở Việt Nam là một ngôi làng cổ đẹp như tranh vẽ.) => Chọn C 8. C
A. serious (adj): nghiêm trọng
B. sociable (adj): hòa đồng C. selfish (adj): ích kỷ D. hard (adj): khó
He is very selfish and only thinks of himself.
(Anh ấy rất ích kỷ và chỉ nghĩ đến bản thân mình.) => Chọn C 9. A A. takes (v): lấy B. continues (v): tiếp tục C. carries (v): mang D. sets (v): thành lập
Cụm động từ “take off”: cất cánh
I get very excited when the plane takes off.
(Tôi rất phấn khích khi máy bay cất cánh.) => Chọn A 10. C A. has (v): có B. likes (v): thích C. helps (v): giúp D. gives (v): đưa
He always helps around the house.
(Anh ấy luôn giúp đỡ xung quanh nhà.) => Chọn C 11. B A. gives (v): đưa B. nags (v): cằn nhằn C. sets (v): thành lập D. helps (v): giúp
I hate it when Mum nags me about chores.
(Tôi ghét khi mẹ cằn nhằn tôi về việc nhà.) => Chọn B 12. D A. trends (n): xu hướng B. rules (n): quy tắc C. stalls (n): gian hàng D. flavours (n): hương vị
Vietnamese food has lots of delicious flavours.
(Món ăn Việt Nam có nhiều hương vị thơm ngon) => Chọn D 13. D A. off B. out C. away D. on
Cụm động từ “carry on”: tiếp tục
Carry on with your chores while I am away!
(Tiếp tục với công việc của bạn trong khi tôi đi vắng!) => Chọn D 14. C A. flavours (n): hương vị B. images (n): hình ảnh C. trend (n): xu hướng
D. relationships (n): mối quan hệ
Parents don't understand fashion trend and often complain about teens' clothes.
(Cha mẹ không hiểu xu hướng thời trang và thường phàn nàn về quần áo của thanh thiếu niên.) => Chọn C 15. B A. Buy (v): mua B. Take (v): lấy C. image (n): hình ảnh D. Make (v): làm
Cụm động từ “take away”: lấy đi
Take these books away. I don't need them.
(Lấy những cuốn sách này đi. Tôi không cần chúng.) => Chọn B 16. C A. career (n): sự nghiệp
B. performance (n): sự thể hiện C. image (n): hình ảnh D. attitude (n): thái độ
Some teens don't have a positive body image.
(Một số thanh thiếu niên không có hình ảnh cơ thể tích cực) => Chọn C 17. B
A. worship (n): sự thờ phụng
B. relationship (n): mối quan hệ C. trend (n): xu hướng D. manner (n): cách
How is your relationship with your parents?
(Mối quan hệ của bạn với bố mẹ như thế nào?) => Chọn B 18. B A. symbol (n): biểu tượng B. attraction (n): thu hút
C. architecture (n): kiến trúc D. stall (n): gian hàn
The Kuang Si Falls, which is around 29 kilometres south of Luang Prabang, is a famous tourist attraction in Laos.
(Thác Kuang Si, cách Luang Prabang khoảng 29 km về phía nam, là một điểm thu hút
khách du lịch nổi tiếng ở Lào.) => Chọn B 19. A
A. intelligent (adj): thông minh
B. independent (adj): độc lập
C. old-fashioned (adj): lỗi thời
D. responsible (adj): chịu trách nhiệm
An intelligent person is clever and good at school.
(Một người thông minh thì khéo léo và học giỏi ở trường.) => Chọn A 20. A A. family (n): gia đình B. behaviour (n): hành vi C. attitude (n): thái độ D. rules (n): quy tắc
It's hard to deal with family problems like arguing with your parents.
(Thật khó để giải quyết các vấn đề gia đình như cãi nhau với bố mẹ.) => Chọn A 21. B A. behaviour (n): hành vi B. career (n): sự nghiệp
C. performance (n): sự thể hiện D. symbol (n): biểu tượng
Many teens worry about their future career and don't know what to do after graduation.
(Nhiều thanh thiếu niên lo lắng về sự nghiệp tương lai của họ và không biết phải làm gì sau khi tốt nghiệp.) => Chọn B 22. B A. centre (n): trung tâm B. site (n): địa điểm
C. prayer (n): lời cầu nguyện D. cathedral (n): nhà thờ
The Tomb of Khải Định is an important ancient site that is worth visting in Huế.
(Lăng Khải Định là một địa điểm cổ kính quan trọng đáng tham quan ở Huế.) => Chọn B Grammar
2. Choose the most appropriate option
(Chọn đáp án đúng nhất) Gợi ý đáp án
1. D 2. B 3. B 4. C 5. B 6. D 7. B 8. D 9. D 10. A 11. B
12. A 13. C 14. A 15. A 16. D 17. B 18. D 19. B 20. D 21. D 22. D Pronunciation
3. Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the others
(Chọn từ có phần bị gạch chân phát âm khác với các từ còn lại) Gợi ý đáp án 1. C 2. A 3. A 4. D