T vng Unit 4 ASEAN and Vietnam
T mi
Phiên âm
Định nghĩa
1. assistance
(n) /əˈsɪstəns/
: s giúp đỡ
2. association
(n) /əˌsəʊʃiˈeɪʃn/
: hi, hip hi
3. behaviour
(n) /bɪˈheɪvjə(r)/
: tư cách đạo đức, hành vi
4. bend
(v) /bend/
: un cong
5. benefit
(n) /ˈbenɪfɪt/
: li ích
6. bloc
(n) /blɒk/
: khi
7. brochure
(n) /ˈbrəʊʃə(r)/
: sách mng(thông tin/
qung cáo v cái gì)
8. charm
(n) /tʃɑːm/
: s quyến rũ
9. charter
(n) /ˈtʃɑːtə(r)/
: hiến chương
10. constitution
(n) /ˌkɒnstɪˈtjuːʃn/
: hiến pháp
11. delicate
(adj) /ˈdelɪkət/
: mm mi, thanh n
12. digest
(v) /dɪˈdʒest/
: tiêu hóa
13. economic
(adj) /ˌekəˈnɒmɪk/
: (thuc v nn) kinh tế
14. economy
(n) /ɪˈkɒnəmi/
: nn kinh tế
15. elongated
(adj) /ˈiːlɒŋɡeɪtɪd/
: thon dài
16. external
(adj) /ɪkˈstɜːnl/
: ngoài, bên ngoài
17. govern
(v) /ˈɡʌvn/
: cao tr, cm quyn
18. infectious
(adj) /ɪnˈfekʃəs/
: lây nhim
19. inner
(adj) /ˈɪnə(r)/
: bên trong
20. interference
(n) /ˌɪntəˈfɪərəns/
: s can thip
21. legal
(adj) /ˈliːɡl/
: pháp lý, hp pháp
22. outer
(adj) /ˈaʊtə(r)/
: bên ngoài
23. principle
(n) /ˈprɪnsəpl/
: nguyên tc
24. progress
(n) /ˈprəʊɡres/
: tiến b
25. project
(n) /ˈprɒdʒekt/
: đ án, d án, kế hoch
26. rank
(n) /ræŋk/
: th hng
27. relaxation
(n) /ˌriːlækˈseɪʃn/
: s ngh ngơi, sự gii t
28. stability
(n) /stəˈbɪləti/
: s ổn định
29. theory
(n) /ˈθɪəri/
: hc thuyết, lý thuyết
30. vision
(n) /ˈvɪʒn/
: tm nhìn

Preview text:


Từ vựng Unit 4 ASEAN and Vietnam Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. assistance (n) /əˈsɪstəns/ : sự giúp đỡ 2. association (n) /əˌsəʊʃiˈeɪʃn/ : hội, hiệp hội 3. behaviour (n) /bɪˈheɪvjə(r)/
: tư cách đạo đức, hành vi 4. bend (v) /bend/ : uốn cong 5. benefit (n) /ˈbenɪfɪt/ : lợi ích 6. bloc (n) /blɒk/ : khối : sách mỏng(thông tin/ 7. brochure (n) /ˈbrəʊʃə(r)/ quảng cáo về cái gì) 8. charm (n) /tʃɑːm/ : sự quyến rũ 9. charter (n) /ˈtʃɑːtə(r)/ : hiến chương 10. constitution (n) /ˌkɒnstɪˈtjuːʃn/ : hiến pháp 11. delicate (adj) /ˈdelɪkət/ : mềm mại, thanh nhã 12. digest (v) /dɪˈdʒest/ : tiêu hóa 13. economic (adj) /ˌekəˈnɒmɪk/
: (thuộc về nền) kinh tế 14. economy (n) /ɪˈkɒnəmi/ : nền kinh tế 15. elongated (adj) /ˈiːlɒŋɡeɪtɪd/ : thon dài 16. external (adj) /ɪkˈstɜːnl/ : ở ngoài, bên ngoài 17. govern (v) /ˈɡʌvn/ : cao trị, cầm quyền 18. infectious (adj) /ɪnˈfekʃəs/ : lây nhiễm 19. inner (adj) /ˈɪnə(r)/ : bên trong 20. interference (n) /ˌɪntəˈfɪərəns/ : sự can thiệp 21. legal (adj) /ˈliːɡl/ : pháp lý, hợp pháp 22. outer (adj) /ˈaʊtə(r)/ : bên ngoài 23. principle (n) /ˈprɪnsəpl/ : nguyên tắc 24. progress (n) /ˈprəʊɡres/ : tiến bộ 25. project (n) /ˈprɒdʒekt/
: đề án, dự án, kế hoạch 26. rank (n) /ræŋk/ : thứ hạng 27. relaxation (n) /ˌriːlækˈseɪʃn/
: sự nghỉ ngơi, sự giải trí 28. stability (n) /stəˈbɪləti/ : sự ổn định 29. theory (n) /ˈθɪəri/
: học thuyết, lý thuyết 30. vision (n) /ˈvɪʒn/ : tầm nhìn