Giải Tiếng Anh 11 Unit 5 5d Speaking | Bright
Giải bài tập SGK tiếng Anh 11 Bright Unit 5 5d Speaking trang 63 hướng dẫn giải chi tiết các phần bài tập trong Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 11 Bright Unit 5 5d Speaking giúp các em học sinh chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả.
Chủ đề: Unit 5: Cities and Education in the future (B)
Môn: Tiếng Anh 11
Sách: Bright
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
Tiếng Anh 11 Bright Unit 5 5d Speaking
Education in the future 1. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)
2 a) Match the predictions (A-F) to the phrases (1-6) from Exercise 1.
(Nối các dự đoán (A-F) với các cụm từ (1-6) từ Bài tập 1.) Gợi ý đáp án A. 3 B. 5 C. 1 D. 6 E. 2 F. 4
Lời giải chi tiết
1. Virtual reality headsets will give students real-life experiences in a digital world.
(Tai nghe thực tế ảo sẽ mang đến cho học sinh những trải nghiệm thực tế trong thế giới số.)
2. Hologram devices will appear and present subjects digitally.
(Các thiết bị ảnh ba chiều sẽ xuất hiện và trình bày các đối tượng bằng kỹ thuật số.)
3. Cyborg guides will support students when they need help in class.
(Người máy hướng dẫn sẽ hỗ trợ học sinh khi các em cần trợ giúp trong lớp.)
4. Digital classrooms will have recorded classes and students will be able to access
information beyond the classroom.
(Các lớp học kỹ thuật số sẽ có các lớp học được ghi lại và học sinh sẽ có thể truy cập
thông tin bên ngoài lớp học.)
5. Home schooling will replace physical schools and students will learn what they want.
(Học tại nhà sẽ thay thế các trường học hiện tại và học sinh sẽ học những gì họ muốn.)
6. 3D Digi books will replace all textbooks in classes but libraries will still exist.
(Sách 3D Digi sẽ thay thế tất cả sách giáo khoa trong lớp nhưng các thư viện vẫn tồn tại.)
b) Which predictions do you think will happen in the future?
(Những dự đoán nào bạn nghĩ sẽ xảy ra trong tương lai?) Gợi ý đáp án
It is likely that virtual reality headsets, digital classrooms, and hologram devices will
become more prevalent in education in the future. These technologies can enhance the
learning experience by providing interactive and immersive environments that enable
students to learn through simulations and real-life experiences. Everyday English Making predictions (Đưa ra dự đoán)
3. a) Listen and read the dialogue. What are Andrea's and Kelly's predictions for education in the future?
(Nghe và đọc đoạn đối thoại. Dự đoán của Andrea và Kelly cho giáo dục trong tương lai là gì?) Gợi ý đáp án
- Andrea predicts that students will only attend school in digital classrooms, and she also
bets that students will use virtual reality headsets to learn from home.
- Kelly thinks that students will still go to school, although they might use 3D Digi books
instead of traditional textbooks.
b) Think Which of the underlined phrases / sentences are used for making
predictions? responding? Think of more similar phrases / sentences?
(Những cụm từ / câu được gạch chân nào được sử dụng để đưa ra dự đoán? phản hồi?
Hãy nghĩ thêm những cụm từ / câu tương tự?) Gợi ý đáp án
The underlined phrases / sentences are used for making predictions?
- I predict that: tôi dự đoán rằng
- There is a good chance: Có một cơ hội tốt - I expect: tôi dự đoán
The underlined phrases / sentences are used for responding?
- I'm not sure that will happen: tôi không chắc điều đó sẽ xảy ra
- I don't think so: Tôi không nghĩ vậy. - Not sure: Không chắc
- it's possible: nó có thể
4. Act out a dialogue similar to the one in Exercise 3a. Use the diagram below. Mind
the intonation and rhythm.
(Diễn một đoạn đối thoại tương tự như đoạn trong Bài tập 3a. Sử dụng sơ đồ dưới đây.
Nhớ ngữ điệu và nhịp điệu.) Gợi ý đáp án
Huyen: Hey, Dieu. What do you think education will look like in the future?
Dieu: I think digital classrooms will become more popular and accessible.
Huyen: I disagree. I think hologram devices and cyborg guides will be the norm.
Dieu: I'm not sure about that. I think face-to-face interaction with teachers and classmates is important.
Huyen: What if we could have a mix of both? Attend school from home using virtual
reality headsets and still meet in person.
Dieu: That sounds interesting, but not practical or affordable for everyone.
Huyen: Yeah, we'll have to wait and see.
Pronunciation Contracted forms
(Cách phát âm Các dạng rút gọn)
We use short forms in informal speech to sound more natural. I will = I'll, He is = He's
(Chúng tôi sử dụng các hình thức rút gọn trong câu nói không trang trọng để nghe tự
nhiên hơn. I will = I'll, He is = He's)
5. Listen and repeat. Underline the contracted forms. Practise saying them.
(Lắng nghe và lặp lại. Gạch dưới các hình thức hợp đồng. Thực hành nói chúng.) Gợi ý đáp án
1. We'll have 3D Digi books soon.
2. Let's take an online course.
3. Steve's doing home schooling this year.