-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Giải Tiếng Anh 11 Workbook Unit 5 5a Reading | Bright
Giải bài tập SBT tiếng Anh 11 Bright Unit 5 5a Reading trang 40 hướng dẫn giải chi tiết các phần bài tập trong Sách bài tập tiếng Anh lớp 11 Bright Unit 5 giúp các em học sinh chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả.
Chủ đề: Unit 5: Cities and Education in the future (B)
Môn: Tiếng Anh 11
Sách: Bright
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
Tiếng Anh 11 Bright Workbook Unit 5 5a Reading Vocabulary Cities in the future
1. Label the pictures with underground, skybridges, moving, digital or flying
(Dán nhãn các bức tranh với underground, skybridges, moving, digital hoặc flying) Gợi ý đáp án 1. digital 2. skybridges 3. flying 4. moving 5. underground Pronunciation
2. Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the
others. Then listen and check.
(Chọn từ có phần phát âm khác với các từ còn lại. Sau đó nghe và kiểm tra) Gợi ý đáp án 1. B 2. D 3. A 4. C Reading
3. Read the text and match the paragraphs (1-5) with the headings (A-E)
(Đọc đoạn văn và nối các đoạn văn (1-5) với các tiêu đề (A-E)) Gợi ý đáp án 1. C 2. E 3. B 4. A 5. D
4. Read the text again and answer the questions
(Đọc lại đoạn văn và trả lời các câu hỏi) Gợi ý đáp án
1. They cost less to construct, heat and cool. 2. They hyperloop and eVTOLs.
3. They will use moving walkways, underground cycle lanes and self-driving cars.
4. They have offices and restaurants. Vocabulary Future predictions
5. Choose the correct option (Chọn đáp án đúng) Gợi ý đáp án 1. vertical 2. 3D printed 3. foldable 4. smart 5. Floating 6. tube 7. solar 8. delivery
Lời giải chi tiết
1. We will grow crops using floating farms.
(Chúng tôi sẽ trồng trọt bằng nông trại nổi.)
2. We will make a 3D printed house in a few hours, accurately and cheaply.
(Chúng tôi sẽ làm một ngôi nhà in 3D trong vài giờ, chính xác và rẻ.)
3. With foldable cars, three of them can fit on one parking space.
(Với ô tô có thể gập lại, ba chiếc có thể vừa với một chỗ đậu xe.)
4. A smart mirror has a digital display and lets you access the Internet.
(Gương thông minh có màn hình kỹ thuật số và cho phép bạn truy cập Internet.)
5. Floating buildings might be the answer to rising sea levels.
(Tòa nhà nổi có thể là giải pháp cho mực nước biển dâng cao.)
6. Travel systems will have vacuum tube trains in every city to make transport faster and easier.
(Hệ thống du lịch sẽ có các đoàn tàu ống chân không ở mọi thành phố để vận chuyển
nhanh hơn và dễ dàng hơn.)
7. They may look like normal windows, but solar windows generate electricity from the sun.
(Chúng có thể trông giống cửa sổ bình thường, nhưng cửa sổ năng lượng mặt trời tạo ra điện từ mặt trời.)
8. So far drone delivery can only transport lightweight packages for short distances, but this may change soon.
(Cho đến nay, việc giao hàng bằng máy bay không người lái chỉ có thể vận chuyển các
gói hàng nhẹ trong khoảng cách ngắn, nhưng điều này có thể sớm thay đổi.)
6. Fill in each gap with produce, bring, build, provide, change, travel or try on
(Điền vào chỗ trống với produce, bring, build, provide, change, travel hoặc try on) Gợi ý đáp án 1. travel 2. try on 3. bring 4. provide 5. change 6. produce 7. build