Giải Tiếng Anh 6 Review 2: Skills | Global Success
Soạn Tiếng Anh 6 Review 2: Skills giúp các em học sinh lớp 6 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi trang 68, 69 SGK Tiếng Anh 6 Kết nối tri thức với cuộc sống Tập 1 bài Review 2 (Units 4 - 5 - 6). Soạn Review 2 (Units 4 - 5 - 6) còn cung cấp thêm nhiều từ vựng khác nhau, thuộc chủ đề bài học giúp các em học sinh lớp 6 chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả. Qua đó, giúp các em nắm vững được kiến thức để học tốt môn Tiếng Anh 6 - Global Success Tập 1. Mời các em cùng tải miễn phí bài viết dưới đây
Chủ đề: Tài liệu chung Tiếng Anh 6
Môn: Tiếng Anh 6
Sách: Global Success
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
Mẫu 1: 1. Vung 2. 3.
many 4. the 5. swim, sunbathe and play Tau city peaceful interesting beaches underwater games places
At weekends, my friends and I often go to the beaches where we can swim,
sunbathe and play underwater games. That’s our favourite place.I live in
Vung Tau city. Life is very peaceful here. There are many interesting places
in my neighbourhood like beaches, parks, supermarkets, restaurants and games centres. Hướng dẫn dịch:
Tôi sống ở thành phố Vũng Tàu. Cuộc sống ở đây rất yên bình. Có rất nhiều địa
điểm thú vị trong khu phố của tôi như bãi biển, công viên, siêu thị, nhà hàng và trung tâm trò chơi.
Cuối tuần, tôi và bạn bè thường đến các bãi biển, nơi chúng tôi có thể bơi lội,
tắm nắng và chơi các trò chơi dưới nước. Đó là địa điểm yêu thích của chúng tôi. Mẫu 2:
I live in Tam Diep, Ninh Binh. Life is very slow and quiet here. There are large
pineapple fields in my neighbourhood.
At weekends, my friends and I often go to the town playground when we can
play football and fly kites. That’s our favourite place. Hướng dẫn dịch:
Tôi sống ở Tam Điệp, Ninh Bình. Cuộc sống nơi đây chậm rãi và thanh bình.
Có những cánh đồng dứa rộng lớn ở chỗ tôi sống.
Vào dịp cuối tuần, Tôi và các bạn thường đến sân chơi của thị trấn nơi mà
chúng tôi chơi đá bóng hay thả diều. Đó là địa điểm ưa thích của chúng tôi.
Từ vựng Review 2: Skills Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa boating /ˈbəʊtɪŋ/ đi thuyền n go to the zoo
/gəʊ/ /tuː/ /ðə/ /zuː/ đến sở thú (v. phr) see animals /siː/ /ˈænɪməlz/ ngắm động vật v souvenir /ˌsuːvəˈnɪə(r)/ quà lưu niệm n festival /ˈfestɪvl/ lễ hội n attract /əˈtrækt/ thu hút v adult /ˈædʌlt/ người lớn n
Document Outline
- Từ vựng Review 2: Skills