Tiếng Anh 7 Unit 3: Pronunciation and Communication
Câu A
Listen and repeat . (Lắng nghe và lặp lại)
1. shoes
2. shirt
3. wash
4. sock
5. silver
6. dress
HS tự thực hiện
Câu B
Listen. Circle the words you hear (Lắng nghe. Khoanh tròn vào từ em nghe được)
1. sort/ short 2. Sue/ shoe 3. sock/shock 4. class/ clash
Gợi ý đáp án
Đang cập nhật
Câu C
Work with a partner. Takes turns to read the words below (Làm việc cùng bạn. Lần lượt
đọc các từ phía dưới)
1. sugar 2. shore 3. sure 4. crush 5. save 6. kiss
HS tự thực hiện

Preview text:

Tiếng Anh 7 Unit 3: Pronunciation and Communication Câu A
Listen and repeat . (Lắng nghe và lặp lại) 1. shoes 2. shirt 3. wash 4. sock 5. silver 6. dress HS tự thực hiện Câu B
Listen. Circle the words you hear (Lắng nghe. Khoanh tròn vào từ em nghe được)
1. sort/ short 2. Sue/ shoe 3. sock/shock 4. class/ clash Gợi ý đáp án Đang cập nhật Câu C
Work with a partner. Takes turns to read the words below (Làm việc cùng bạn. Lần lượt
đọc các từ phía dưới)
1. sugar 2. shore 3. sure 4. crush 5. save 6. kiss HS tự thực hiện
Document Outline

  • Tiếng Anh 7 Unit 3: Pronunciation and Communication
    • Câu A
    • Câu B
    • Câu C