Tiếng Anh 7 Unit 3: Từ vựng | Explore English

Soạn Từ vựng Unit 3 lớp 7 bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 7 - Explorer English bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ, từ loại. Thông qua đó, giúp các em học sinh lớp 7 nhanh chóng nắm vững được kiến thức Tiếng Anh 7. 

Từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 7
Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa



 



 



 



!" #$%
&'


()'"*+, -.
/


(0"12 344
56


(1 34!7
4


$ &8
944


(:;1 &8<!
54!


! =>?@A!%4B'C
D44@


(E1F+@,
=>?@A!%4B
G$H
I4


+(1+1 JK
L:4@


(M$1+1:N@ !J
D$4


(EOF1+ P
4


 5Q
=E


(1E" ?4R
4


4; 344
= 5. M$ ST
U' 5. 4;' V



(F1W 34'
:


: -XY$ZR
DE$


(E1E+1M$ 5KDD#
D'4$


E'; 3448
/


0, #$%E[
-
\

2 '
=!


("!12 -XX
$


(2]1$ D\4
^


M _`a`'



(1W &8b4
'!!


('2!1W <!?48
c'  d2(', &84e

':4@
4


(!'"1:N@
$
&8?fEg
| 1/4

Preview text:

Từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 7 Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa Danh Watch /wɑːtʃ/ Đồng hồ từ Danh Dress /dres/ Váy từ Danh Skirt /skɝːt/ Chân váy từ Danh Pants /pænts/ Quần từ Danh Glasses /ˈɡlæs·əz/ Kính từ Danh Jacket /ˈdʒæk.ɪt/ Áo khoác từ Danh T-shirt /ˈtiː.ʃɝːt/ Áo phông từ Danh Shoes /ʃuː/ Giày từ Danh Footwear /ˈfʊt.wer/ Giày dép từ Danh Tops /tɑːps/
Những đồ mặc từ phần eo trở lên từ Danh
Những đồ mặc từ phần eo trở Bottoms /ˈbɑː.t̬əmz/ từ xuống Danh Accessories /əkˈses.ər.i/ Phụ kiện từ Danh Uniform /ˈjuː.nə.fɔːrm/ Đồng phục từ Danh Button /ˈbʌt̬.ən/ Cúc từ Danh Socks /sɑːk/ Tất từ Danh Neckband /ˈnek.bænd/ Dây đeo cổ từ Danh Coat /koʊt/ Áo khoác từ New Tính từ /njuː/ Mới Old Tính từ /oʊld/ Cũ Danh Sweater /ˈswet̬.ɚ/ Áo len từ Danh Scarf /skɑːrf/ Khăn quảng cổ từ Danh Barbecue /ˈbɑːr.bə.kjuː/ Tiệc BBQ từ Danh Blouse /blaʊs/ Áo choàng từ Danh Jeans /dʒiːnz/ Quần bò từ Động Knit /nɪt/ Đan len từ Danh Napkin /ˈnæp.kɪn/ Khăn ăn từ Danh Wingsuit /ˈwɪŋ.suːt/ Bộ áo cánh từ Danh Yarn /jɑːrn/ Sơi, chỉ, len từ Danh Sneakers /ˈsniː.kɚ/ Giày thể thao từ Danh Slippers /ˈslɪp.ɚ/ Dép đi trong nhà từ High heels Danh /ˌhaɪ ˈhiːlz/ Giày cao gót từ Platform Danh /ˈplæt.fɔːrm Giày đế bằng shoes từ ʃuː/
Document Outline

  • Từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 7