



Preview text:
Từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 7 Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa Danh Watch /wɑːtʃ/ Đồng hồ từ Danh Dress /dres/ Váy từ Danh Skirt /skɝːt/ Chân váy từ Danh Pants /pænts/ Quần từ Danh Glasses /ˈɡlæs·əz/ Kính từ Danh Jacket /ˈdʒæk.ɪt/ Áo khoác từ Danh T-shirt /ˈtiː.ʃɝːt/ Áo phông từ Danh Shoes /ʃuː/ Giày từ Danh Footwear /ˈfʊt.wer/ Giày dép từ Danh Tops /tɑːps/
Những đồ mặc từ phần eo trở lên từ Danh
Những đồ mặc từ phần eo trở Bottoms /ˈbɑː.t̬əmz/ từ xuống Danh Accessories /əkˈses.ər.i/ Phụ kiện từ Danh Uniform /ˈjuː.nə.fɔːrm/ Đồng phục từ Danh Button /ˈbʌt̬.ən/ Cúc từ Danh Socks /sɑːk/ Tất từ Danh Neckband /ˈnek.bænd/ Dây đeo cổ từ Danh Coat /koʊt/ Áo khoác từ New Tính từ /njuː/ Mới Old Tính từ /oʊld/ Cũ Danh Sweater /ˈswet̬.ɚ/ Áo len từ Danh Scarf /skɑːrf/ Khăn quảng cổ từ Danh Barbecue /ˈbɑːr.bə.kjuː/ Tiệc BBQ từ Danh Blouse /blaʊs/ Áo choàng từ Danh Jeans /dʒiːnz/ Quần bò từ Động Knit /nɪt/ Đan len từ Danh Napkin /ˈnæp.kɪn/ Khăn ăn từ Danh Wingsuit /ˈwɪŋ.suːt/ Bộ áo cánh từ Danh Yarn /jɑːrn/ Sơi, chỉ, len từ Danh Sneakers /ˈsniː.kɚ/ Giày thể thao từ Danh Slippers /ˈslɪp.ɚ/ Dép đi trong nhà từ High heels Danh /ˌhaɪ ˈhiːlz/ Giày cao gót từ Platform Danh /ˈplæt.fɔːrm Giày đế bằng shoes từ ʃuː/
Document Outline
- Từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 7