Giải Tiếng Anh 7 Unit 4: Vocabulary and Listening | Friends Plus

Soạn Anh 7 Unit 4 Vocabulary and Listening: Adjectives and Adverbs bám sát theo chương trình SGK Friends Plus Student Book. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức để học tốt tiếng Anh 7. 

Soạn Anh 7 Unit 4: Vocabulary and Listening
Bài 1
Read the texts and choose the correct words. Listen and check. (Đọc văn
bản và chọn các từ đúng. Nghe và kiểm tra.
Trả lời:
1.easy (dễ dàng)
2. fast (nhanh)
3. patient (kiên nhẫn)
4. comfortable (thoải mái)
5. quietly (yên tĩnh)
6. rude (thô lỗ, mất lịch sự)
7. happily (1 cách vui vẻ)
8. politely (1 cách lịch sự)
9. slowly (chậm)
10. carefully (cẩn thận)
11. creative (sáng tạo)
12. bad (xấu)
13. good (đẹp)
14. creatively (sáng tạo)
How to take better photos
It isn’t easy to photograph wild animals because they are fast. You need to be
very patient. Find a comfortable place and sit quietly.
Remember, it’s rude to take photos of people you don’t know. Most people will
happily say yes if you ask politely for permission.
When people are doing sports, they don’t move slowly, so choose carefully
where you stand. For dangerous sports, the photographer needs to be creative
and good at the sport, too.
Holiday photos are often bad, so if you want to take a good photo, think
creatively and choose unusual angles.
Hướng dẫn dịch:
Cách chụp ảnh đẹp hơn
Không dễ để chụp ảnh động vật hoang dã vì chúng rất nhanh. Bạn cần phải rất
kiên nhẫn. Tìm một nơi thoải mái và ngồi yên tĩnh.
Hãy nhớ rằng việc chụp ảnh những người bạn không quen biết là điều bất lịch
sự. Hầu hết mọi người sẽ vui vẻ nói có nếu bạn xin phép một cách lịch sự.
Khi mọi người tập thể thao, họ không di chuyển chậm, vì vậy hãy chọn vị trí bạn
đứng cẩn thận. Đối với những môn thể thao nguy hiểm, người chụp cần phải
sáng tạo và giỏi môn thể thao đó.
Những bức ảnh ngày lễ thường rất xấu, vì vậy nếu bạn muốn chụp một bức ảnh
đẹp, hãy suy nghĩ sáng tạo và chọn những góc chụp khác lạ.
Bài 2
Complete the table with the adjectives and adverbs in exercise 1. (Hoàn thành
bảng với các tính từ và trạng từ trong bài tập 1)
Adjectives Adverbs
bad badly
Trả lời:
Adjectives (tính từ) Adverbs (trạng từ)
bad (xấu)
fast (nhanh)
patient (kiên nhẫn)
comfortable (thoải mái)
quiet (yên tĩnh)
rude (bất lịch sự)
happy (vui vẻ)
polite (lịch sự)
slow (chậm)
careful (cẩn thận)
creative (sáng tạo)
badly (1 cách xấu xí, tệ hại)
fast (1 cách nhanh nhẹn)
patiently (1 cách kiên nhẫn)
comfortably (1 cách thoải mái)
quietly (1 cách yên tĩnh)
rudely (1 cách thô lỗ)
happily (1 cách vui vẻ)
politely (1 cách lịch sự)
slowly (1 cách chậm chạp)
carefully (1 cách cẩn thận)
creatively (1 cách sáng tạo)
good (đẹp) well (1 cách tốt đẹp)
Bài 3
Listen to a photographer explaining how he took these photos. Put photos
A–D in the order you hear. (Hãy nghe một nhiếp ảnh gia giải thích cách anh
ấy chụp những bức ảnh này. Đặt ảnh A – D theo thứ tự mà bạn nghe thấy.)
Bài 4
Listen again and answer the questions. (Nghe lại lần nữa và trả lời câu hỏi.)
1 What was the squirrel doing in photo A?
2 In photo B, why was the photographer in Asia?
3 In photo C, was the photographer skiing?
4 Where was the photographer in photo C?
5 In photo D, was the photographer standing in the boat?
Hướng dẫn dịch:
1 Con sóc đang làm gì trong bức ảnh A?
2 Trong bức ảnh B, tại sao nhiếp ảnh gia ở châu Á?
3 Trong bức ảnh C, nhiếp ảnh gia có đang trượt tuyết không?
4 Nhiếp ảnh gia ở bức ảnh C ở đâu?
5 Trong bức ảnh D, nhiếp ảnh gia có phải đang đứng trên thuyền không?
Bài 5
USE IT! Work in pairs. Say how you can do the activities in the box. Use
adverbs from exercise 2. (THỰC HÀNH! Làm việc theo cặp. Nói cách bạn có thể thực
hiện các hoạt động trong hộp như thế nào. Sử dụng trạng từ trong bài tập 2.)
learn vocabulary read sing
speak to your teacher swim
I can swim fast.
(Tôi có thể bơi nhanh.)
Trả lời:
1.I can learn vocabulary patiently.
(Tôi có thể học từ vựng một cách kiên nhẫn.)
2.I can read carefully.
(Tôi có thể đọc một cách cẩn thận.)
3.I can sing well.
(Tôi có thể hát hay.)
4.I can speak to my teacher happily.
(Tôi có thể nói chuyện với giáo viên của tôi một cách vui vẻ.)
5.I can swim fast.
(Tôi có thể bơi nhanh.)
| 1/6

Preview text:

Soạn Anh 7 Unit 4: Vocabulary and Listening Bài 1
Read the texts and choose the correct words. Listen and check. (Đọc văn
bản và chọn các từ đúng. Nghe và kiểm tra. Trả lời: 1.easy (dễ dàng) 2. fast (nhanh) 3. patient (kiên nhẫn) 4. comfortable (thoải mái) 5. quietly (yên tĩnh)
6. rude (thô lỗ, mất lịch sự) 7. happily (1 cách vui vẻ)
8. politely (1 cách lịch sự) 9. slowly (chậm) 10. carefully (cẩn thận) 11. creative (sáng tạo) 12. bad (xấu) 13. good (đẹp) 14. creatively (sáng tạo)
How to take better photos
It isn’t easy to photograph wild animals because they are fast. You need to be
very patient. Find a comfortable place and sit quietly.
Remember, it’s rude to take photos of people you don’t know. Most people will
happily say yes if you ask politely for permission.
When people are doing sports, they don’t move slowly, so choose carefully
where you stand. For dangerous sports, the photographer needs to be creative and good at the sport, too.
Holiday photos are often bad, so if you want to take a good photo, think
creatively and choose unusual angles. Hướng dẫn dịch:
Cách chụp ảnh đẹp hơn
Không dễ để chụp ảnh động vật hoang dã vì chúng rất nhanh. Bạn cần phải rất
kiên nhẫn. Tìm một nơi thoải mái và ngồi yên tĩnh.
Hãy nhớ rằng việc chụp ảnh những người bạn không quen biết là điều bất lịch
sự. Hầu hết mọi người sẽ vui vẻ nói có nếu bạn xin phép một cách lịch sự.
Khi mọi người tập thể thao, họ không di chuyển chậm, vì vậy hãy chọn vị trí bạn
đứng cẩn thận. Đối với những môn thể thao nguy hiểm, người chụp cần phải
sáng tạo và giỏi môn thể thao đó.
Những bức ảnh ngày lễ thường rất xấu, vì vậy nếu bạn muốn chụp một bức ảnh
đẹp, hãy suy nghĩ sáng tạo và chọn những góc chụp khác lạ. Bài 2
Complete the table with the adjectives and adverbs in exercise 1. (Hoàn thành
bảng với các tính từ và trạng từ trong bài tập 1) Adjectives Adverbs bad badly Trả lời:
Adjectives (tính từ)
Adverbs (trạng từ) bad (xấu)
badly (1 cách xấu xí, tệ hại) fast (nhanh)
fast (1 cách nhanh nhẹn) patient (kiên nhẫn)
patiently (1 cách kiên nhẫn)
comfortable (thoải mái)
comfortably (1 cách thoải mái) quiet (yên tĩnh)
quietly (1 cách yên tĩnh)
rude (bất lịch sự)
rudely (1 cách thô lỗ) happy (vui vẻ)
happily (1 cách vui vẻ) polite (lịch sự)
politely (1 cách lịch sự) slow (chậm)
slowly (1 cách chậm chạp) careful (cẩn thận)
carefully (1 cách cẩn thận) creative (sáng tạo)
creatively (1 cách sáng tạo) good (đẹp)
well (1 cách tốt đẹp) Bài 3
Listen to a photographer explaining how he took these photos. Put photos
A–D in the order you hear. (Hãy nghe một nhiếp ảnh gia giải thích cách anh
ấy chụp những bức ảnh này. Đặt ảnh A – D theo thứ tự mà bạn nghe thấy.) Bài 4
Listen again and answer the questions. (Nghe lại lần nữa và trả lời câu hỏi.)
1 What was the squirrel doing in photo A?
2 In photo B, why was the photographer in Asia?
3 In photo C, was the photographer skiing?
4 Where was the photographer in photo C?
5 In photo D, was the photographer standing in the boat? Hướng dẫn dịch:
1 Con sóc đang làm gì trong bức ảnh A?
2 Trong bức ảnh B, tại sao nhiếp ảnh gia ở châu Á?
3 Trong bức ảnh C, nhiếp ảnh gia có đang trượt tuyết không?
4 Nhiếp ảnh gia ở bức ảnh C ở đâu?
5 Trong bức ảnh D, nhiếp ảnh gia có phải đang đứng trên thuyền không? Bài 5
USE IT! Work in pairs. Say how you can do the activities in the box. Use
adverbs from exercise 2. (THỰC HÀNH! Làm việc theo cặp. Nói cách bạn có thể thực
hiện các hoạt động trong hộp như thế nào. Sử dụng trạng từ trong bài tập 2.) learn vocabulary read sing speak to your teacher swim I can swim fast.
(Tôi có thể bơi nhanh.) Trả lời:
1.I can learn vocabulary patiently.
(Tôi có thể học từ vựng một cách kiên nhẫn.) 2.I can read carefully.
(Tôi có thể đọc một cách cẩn thận.) 3.I can sing well.
(Tôi có thể hát hay.)
4.I can speak to my teacher happily.
(Tôi có thể nói chuyện với giáo viên của tôi một cách vui vẻ.) 5.I can swim fast.
(Tôi có thể bơi nhanh.)
Document Outline

  • Soạn Anh 7 Unit 4: Vocabulary and Listening
    • Bài 1
    • Bài 2
    • Bài 3
    • Bài 4
    • Bài 5