Giải Tiếng Anh 8 Unit 1: A Closer Look 2 | Kết nối tri thức
Giải Tiếng Anh 8 Unit 1: A Closer Look 2 | Kết nối tri thức. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file PDF bao gồm 6 trang tổng hợp các kiến thức chọn lọc giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời các bạn đón xem!
Chủ đề: Unit 1: Leisure time (GS)
Môn: Tiếng Anh 8
Sách: Kết nối tri thức
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
Soạn Anh 8 Unit 1: A Closer Look 2 Bài 1
Work in pairs. Put the verbs in the appropriate column. (Làm việc theo cặp.
Đặt các động từ trong cột thích hợp) Đáp án:
Verbs followed by both gerunds
Verbs followed by gerunds only and to-infinitives Detest, fancy, dislike, enjoy Love, like, hate, prefer Hướng dẫn dịch:
Động từ chỉ theo sau bởi danh động từ: detest, fancy, dislike, enjoy
Động từ theo sau bởi cả danh động từ và động từ nguyên thể có “to”: love, like, hate, prefer Bài 2
Choose the correct answer(s). (Chọn (các) đáp án đúng)
1. I love …, so in my leisure time, I go to some villages near Ha Noi to relax and enjoy the outdoors. 1 A. travelling B. travel C. to travel
2. Tom enjoys … puzzles, especially Sudoku. A. doing B. do C. to do 3. When do you like … TV? A. to watch B. watch C. watching
4. Do you fancy … to the cinema this weekend? A. go B. going C. to go
5. I detest … I think it's cruel to harm animals. A. hunting B. to hunt C. hunt Đáp án: 1. A, C 2. A 3. A, C 4. B 5. A Hướng dẫn dịch:
1. Tôi thích đi du lịch, vì vậy trong thời gian rảnh rỗi, tôi đến một số ngôi làng
gần Hà Nội để thư giãn và tận hưởng không gian ngoài trời. 2
2. Tom thích giải đố, đặc biệt là Sudoku.
3. Bạn thích xem TV vào lúc nào?
4. Bạn có thích đi xem phim vào cuối tuần này không?
5. Tôi ghét săn bắn Tôi nghĩ việc làm hại động vật là tàn nhẫn. Bài 3
Look at the pictures and complete the sentences, using the verbs in
brackets in their suitable form. (Nhìn vào các bức tranh và hoàn thành các
câu, sử dụng các động từ trong ngoặc ở dạng phù hợp của chúng.) 3 articleads3 Đáp án:
1. likes surfing / to surf the net 2. enjoy doing DIY 3. dislikes cooking
4. hates going / to go shopping
5. prefer doing / to do puzzles Hướng dẫn dịch:
1. Mark thích lướt web.
2. Các bạn gái thích tự làm đồ.
3. Em họ tôi không thích nấu ăn.
4. Bố tôi ghét đi mua sắm.
5. Tom và em gái thích giải câu đố. Bài 4
Complete the sentences about yourself. (Hoàn thành các câu về bản thân) Gợi ý: 4 I like cooking. I dislike painting. I prefer doing puzzles. I hate doing DIY. I love reading books. I detest surfing the net. Hướng dẫn dịch: Tôi thích nấu ăn.
Tôi không thích vẽ tranh.
Tôi thích làm câu đố hơn.
Tôi ghét tự làm đồ.
Tôi thich đọc sach.
Tôi ghét lướt mạng. Bài 5
GAME Likes and dislikes mimes. (TRÒ CHƠI Thích và không thích kịch câm).
Work in groups. One mimes a leisure activity he / she likes or dislikes. The
others guess the activity by asking Yes / No questions using the verbs they
have learnt. (Làm việc nhóm. Một người bắt chước một hoạt động giải trí mà
cậu ấy / cô ấy thích hoặc không thích. Những người khác đoán hoạt động bằng
cách đặt câu hỏi Có / Không sử dụng các động từ họ đã học.) Ví dụ:
A: Do you like surfing the net? B: No. I don't.
C: Do you love messaging your friends? B: Yes, I do. Hướng dẫn dịch: 5
A: Bạn có thích lướt mạng không?
B: Không, tớ không.
C: Bạn có thích nhắn tin cho bạn bè không? B: Có, tớ có. 6