-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Giải Tiếng Anh 8 Unit 10: Skills 2 | Kết nối tri thức
Giải Tiếng Anh 8 Unit 10: Skills 2 | Kết nối tri thức. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file PDF bao gồm 7 trang tổng hợp các kiến thức chọn lọc giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời các bạn đón xem!
Unit 10: Communication in the future (GS) 11 tài liệu
Tiếng Anh 8 631 tài liệu
Giải Tiếng Anh 8 Unit 10: Skills 2 | Kết nối tri thức
Giải Tiếng Anh 8 Unit 10: Skills 2 | Kết nối tri thức. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file PDF bao gồm 7 trang tổng hợp các kiến thức chọn lọc giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời các bạn đón xem!
Chủ đề: Unit 10: Communication in the future (GS) 11 tài liệu
Môn: Tiếng Anh 8 631 tài liệu
Sách: Kết nối tri thức
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Tiếng Anh 8
Preview text:
Soạn Anh 8 Unit 10: Skills 2 Bài 1
Look at the pictures. Complete the word / phrase for each picture. (Nhìn
vào những bức tranh. Hoàn thành từ / cụm từ cho mỗi bức tranh) Đáp án: 1. carrier pigeon 2. smart watch 3. time machine 4. holography Bài 2
Listen to an announcement about an exhibition. Complete each gap in the
agenda with One word or a number. (Nghe một thông báo về một cuộc triển
lãm. Hoàn thành mỗi khoảng trống trong chương trình làm việc với Một từ hoặc một số) 1 Bài nghe: Đáp án: 1. 8:20 2. First 3. Modern 4. 10:15 5. Cinema Nội dung bài nghe:
Hi students, here's our plan for the exhibition tomorrow morning. First, the
opening ceremony is at the main hall. We'll listen to Doctor Lam introduce the
exhibition. The ceremony starts at 8:30 AM, so remember to meet me at the
main hall by 8:20. Next, we'll visit the history section.
It's on the 1st floor. You'll see pictures of different ways people communicated
in the past, such as smoke signals and carrier pigeons. We'll be there from 9:15
to 10:00. Then we'll move to the Modern Times section. It's in the tech room.
You will see devices with Internet connections like smartphones and
smartwatches. I'm sure you'll like it very much.
But we can only spend an hour there, from 10:15 to 11:15. Finally, we'll watch
an animated film in the cinema room. The film is about communication devices
in the future, like personal translation machines and holography. We must be at
the cinema room by 11:30 AM now. Hướng dẫn dịch: 2
Xin chào các em, đây là kế hoạch của chúng ta cho buổi triển lãm vào sáng mai.
Đầu tiên là lễ khai mạc tại chánh điện. Chúng ta sẽ nghe bác sĩ Lâm giới thiệu
về cuộc triển lãm. Buổi lễ bắt đầu lúc 8:30 sáng, vì vậy hãy nhớ gặp tôi tại sảnh
chính trước 8:20. Tiếp theo, chúng ta sẽ truy cập phần lịch sử.
Nó ở tầng 1. Bạn sẽ thấy hình ảnh về những cách khác nhau mà con người giao
tiếp trong quá khứ, chẳng hạn như tín hiệu khói và chim bồ câu đưa thư. Chúng
tôi sẽ ở đó từ 9:15 đến 10:00. Sau đó, chúng ta sẽ chuyển sang phần Modern
Times. Nó ở trong phòng kỹ thuật. Bạn sẽ thấy các thiết bị có kết nối Internet
như điện thoại thông minh và đồng hồ thông minh. Tôi chắc chắn rằng bạn sẽ
thích nó rất nhiều.
Nhưng chúng tôi chỉ có thể dành một giờ ở đó, từ 10:15 đến 11:15. Cuối cùng,
chúng ta sẽ xem một bộ phim hoạt hình trong phòng chiếu phim. Bộ phim nói về
các thiết bị liên lạc trong tương lai, như máy phiên dịch cá nhân và ảnh ba
chiều. Bây giờ chúng ta phải có mặt ở phòng chiếu phim trước 11:30 sáng. Bài 3
Listen again. Circle the correct answer A, B, or C. (Nghe lại. Khoanh tròn
câu trả lời đúng A, B hoặc C) Bài nghe:
1. Who is making the announcement? A. A teacher. B. Astudent C. Dr Lam.
2. What is in the History section? A. An introductory talk. B. A documentary. 3 C. Many pictures.
3. What is NOT true about the Modern Time section?
A. Students won't like this section. B. It shows smart devices.
C. They will be there for one hour.
4. What will the film in the Cinema Room be about? A. Super smartwatches.
B. Translation devices for personal use. C. Telepathy machines.
5. In general, what does the exhibition show?
A. Problems of modern technology. B. History of smartphones. C. Means of communication. Đáp án: 1. A 2. C 3. A 4. B 5. C Hướng dẫn dịch:
1. Ai là người đưa ra thông báo? Một giáo viên.
2. Phần Lịch sử có gì? Nhiều hình ảnh.
3. Điều gì KHÔNG đúng về phần Thời hiện đại? 4
Học sinh sẽ không thích phần này.
4. Bộ phim trong Phòng chiếu phim sẽ nói về điều gì?
Thiết bị dịch cho sử dụng cá nhân.
5. Nhìn chung, triển lãm trưng bày những gì?
Phương tiện truyền thông. Bài 4
Work in pairs. Match the ideas (a - h) with parts of an outline (1- 4) for a
paragraph about a video call. (Làm việc theo cặp. Nối các ý (a - h) với các
phần của dàn ý (1- 4) cho một đoạn văn về một cuộc gọi video) 1. What is it? 2. What are its advantages?
3. What are its disadvantages?
4. Will people use it in the future?
a. a phone call using Internet connection
b. needs a high-speed Internet access
c. saves time because people needn't travel to meet
d. transmits live images of the speakers with a webcam or camera on smart devices
e. may spend too much time chatting with each other
f. can be useful for family members and business partners
g. will still be a common tool of communication
h. can see and hear each other in real time 5 Hướng dẫn dịch: 1. Nó là gì?
2. Ưu điểm của nó là gì?
3. Nhược điểm của nó là gì?
4. Mọi người sẽ sử dụng nó trong tương lai chứ?
a. một cuộc gọi điện thoại sử dụng kết nối Internet
b. cần truy cập Internet tốc độ cao
c. tiết kiệm thời gian vì mọi người không cần phải đi lại để gặp
d. truyền hình ảnh trực tiếp của diễn giả bằng webcam hoặc camera trên thiết bị thông minh
e. có thể dành quá nhiều thời gian trò chuyện với nhau
f. có thể hữu ích cho các thành viên gia đình và đối tác kinh doanh
g. vẫn sẽ là một công cụ giao tiếp phổ biến
h. có thể nhìn và nghe thấy nhau trong thời gian thực Gợi ý: 1. What is it: a, d 2. Advantages: c, f, h 3. Disadvantages: b, e
4. Will people use it in the future: g Bài 5
Write a paragraph (80 - 100 words) to describe a way of modern
communication. You can use the ideas in 4 or your own ideas. (Viết một 6
đoạn văn (80 - 100 từ) để mô tả một cách giao tiếp hiện đại. Bạn có thể sử dụng
các ý tưởng trong 4 hoặc ý tưởng của riêng bạn) 7