Giải Tiếng Anh 8 Unit 11: Từ vựng | Kết nối tri thức

Giải Tiếng Anh 8 Unit 11: Từ vựng | Kết nối tri thức. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file PDF bao gồm 2 trang tổng hợp các kiến thức chọn lọc giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời các bạn đón xem!

Chủ đề:
Môn:

Tiếng Anh 8 631 tài liệu

Thông tin:
2 trang 9 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Giải Tiếng Anh 8 Unit 11: Từ vựng | Kết nối tri thức

Giải Tiếng Anh 8 Unit 11: Từ vựng | Kết nối tri thức. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file PDF bao gồm 2 trang tổng hợp các kiến thức chọn lọc giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời các bạn đón xem!

90 45 lượt tải Tải xuống
1
Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 11 Science and technology
WORD
PRONUNCIATION
MEANING
application (n)
/ˌæplɪˈkeɪʃn/
ng dng
attendance (n)
/əˈtendəns/
s có mặt, sĩ s
biometric (adj)
/ˌbaɪəʊˈmetrɪk/
thuc v sinh trc
breakout room (n)
/ˈbreɪkaʊt ru:m/
phòng hc chia nh, chia
nhóm
cheating (n)
/'tʃiːtiŋ/
s la di, gian di, gian ln
complain (v)
/kəmˈpleɪn/
phàn nàn, khiếu ni
contact lens (n)
/ˈkɒntæktlenz/
kính áp tròng
convenient (adj)
/kənˈviːnnt/
thun tin, tin li
develop (v)
/dɪˈveləp/
phát trin, khai trin
digital (adj)
/ˈdɪdʒɪtl/
số, thut s
discover (v)
/dɪˈskʌvə/
phát hin, khám phá
epidemic (n)
/ˌepɪˈdemɪk/
dch bnh
experiment (n)
/ɪkˈsperɪmənt/
thí nghim
eye-tracking
/ˈaɪ ˌtrækiŋ/
theoi (c động) mt
face to face (adj)
/ˌfeɪs tə ˈfeɪs/
trc tiếp, mặt đối mt
feedback (n)
/ˈfːdbæk/
(ý kiến) phn hi, hồi đáp
fingerprint (n)
/ˈfɪŋɡəprɪnt/
(du) vân tay
invent (v)
/ɪnˈvent/
phát minh
2
invention (n)
/ɪnˈvenʃn/
s phát minh, sáng chế
mark (v)
/mɑːk/
chm điểm
platform (n)
/ˈplætfɔːm/
nn tng
recognition (n)
/ˌrekəɡˈnɪʃn/
s nhn biết, sng nhn
scanner (n)
/ˈskænə/
máy quét
science (n)
/ˈsaɪəns/
khoa hc
screen (n)
/skriːn/
màn hình, màn chiếu
solution (n)
/səˈluːʃn/
giải pháp, đáp án
technology (n)
/tekˈnɒlədʒi/
công ngh
truancy (n)
/ˈtruːənsi/
trn hc, ngh hc không phép
| 1/2

Preview text:

Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 11 Science and technology WORD PRONUNCIATION MEANING application (n) /ˌæplɪˈkeɪʃn/ ứng dụng attendance (n) /əˈtendəns/ sự có mặt, sĩ số biometric (adj) /ˌbaɪəʊˈmetrɪk/ thuộc về sinh trắc phòng học chia nhỏ, chia
breakout room (n) /ˈbreɪkaʊt ru:m/ nhóm cheating (n) /'tʃiːtiŋ/
sự lừa dối, gian dối, gian lận complain (v) /kəmˈpleɪn/ phàn nàn, khiếu nại contact lens (n) /ˈkɒntæktlenz/ kính áp tròng convenient (adj) /kənˈviːniənt/ thuận tiện, tiện lợi develop (v) /dɪˈveləp/ phát triển, khai triển digital (adj) /ˈdɪdʒɪtl/ số, kĩ thuật số discover (v) /dɪˈskʌvə/ phát hiện, khám phá epidemic (n) /ˌepɪˈdemɪk/ dịch bệnh experiment (n) /ɪkˈsperɪmənt/ thí nghiệm eye-tracking /ˈaɪ ˌtrækiŋ/
theo dõi (cử động) mắt face to face (adj) /ˌfeɪs tə ˈfeɪs/
trực tiếp, mặt đối mặt feedback (n) /ˈfːdbæk/
(ý kiến) phản hồi, hồi đáp fingerprint (n) /ˈfɪŋɡəprɪnt/ (dấu) vân tay invent (v) /ɪnˈvent/ phát minh 1 invention (n) /ɪnˈvenʃn/ sự phát minh, sáng chế mark (v) /mɑːk/ chấm điểm platform (n) /ˈplætfɔːm/ nền tảng recognition (n) /ˌrekəɡˈnɪʃn/
sự nhận biết, sự công nhận scanner (n) /ˈskænə/ máy quét science (n) /ˈsaɪəns/ khoa học screen (n) /skriːn/ màn hình, màn chiếu solution (n) /səˈluːʃn/ giải pháp, đáp án technology (n) /tekˈnɒlədʒi/ công nghệ truancy (n) /ˈtruːənsi/
trốn học, nghỉ học không phép 2