Giải Tiếng Anh 8 Unit 3: Từ vựng | Kết nối tri thức

Giải Tiếng Anh 8 Unit 3: Từ vựng | Kết nối tri thức. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file PDF bao gồm 2 trang tổng hợp các kiến thức chọn lọc giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời các bạn đón xem!

Chủ đề:
Môn:

Tiếng Anh 8 631 tài liệu

Thông tin:
2 trang 9 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Giải Tiếng Anh 8 Unit 3: Từ vựng | Kết nối tri thức

Giải Tiếng Anh 8 Unit 3: Từ vựng | Kết nối tri thức. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file PDF bao gồm 2 trang tổng hợp các kiến thức chọn lọc giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời các bạn đón xem!

86 43 lượt tải Tải xuống
1
Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 3 Teenagers
T mi
Phiên âm
Định nghĩa
1. account (n)
/əˈkaʊnt/
tài khon
2. browse (v)
/braʊz/
đọc lướt, tìm (trên mng)
3. bully (v)
/ˈbʊli/
bt nt
4. bullying (n)
/ˈbʊliɪŋ/
s bt nt
5. concentrate (v)
/ˈkɒnsntreɪt/
tp trung (vào)
6. connect (v)
/kəˈnekt/
kết ni
7. craft (n)
/krɑːft/
(ngh, đồ, kĩ ngh) th công
8. enjoyable (adj)
/ɪnˈdʒɔɪəbl/
thú v, gây hng thú
9. expectation (n)
/ˌekspekˈteɪʃn/
s mong ch, vng
10. focused (adj)
/ˈfəʊkəst/
chuyên tâm, tp trung
11. forum (n)
/ˈfɔːrəm/
diễn đàn
12. log (on to) (v)
/lɒɡ (ən tə)/
đăng nhp
13. mature (adj)
/məˈtʃʊə/
chín chắn, trưởng thành
14. media (n)
/ˈmiːdiə/
(phương tiện) truyn thông
15. midterm (adj)
/ˌmɪdˈtɜːm/
gia kì
16. notification (n)
/ˌnəʊtɪfɪˈkeɪʃn/
s thông báo
17. peer (n)
/pɪə/
ngưi ngang hàng, bạn đng la
18. pressure (n)
/ˈpreʃə/
áp lc
19. schoolwork (n)
/ˈskuːlwɜːk/
bài làm trên lp
2
20. session (n)
/ˈseʃn/
tiết hc
21. stress (n)
/ˈstres/
căng thng
22. stressful (adj)
/ˈstresfl/
căng thng, to áp lc
24. upload (v)
ʌpˈləʊd/
ti lên
| 1/2

Preview text:

Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 3 Teenagers Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. account (n) /əˈkaʊnt/ tài khoản 2. browse (v) /braʊz/
đọc lướt, tìm (trên mạng) 3. bully (v) /ˈbʊli/ bắt nạt 4. bullying (n) /ˈbʊliɪŋ/ sự bắt nạt 5. concentrate (v) /ˈkɒnsntreɪt/ tập trung (vào) 6. connect (v) /kəˈnekt/ kết nối 7. craft (n) /krɑːft/
(nghề, đồ, kĩ nghệ) thủ công 8. enjoyable (adj) /ɪnˈdʒɔɪəbl/ thú vị, gây hứng thú 9. expectation (n) /ˌekspekˈteɪʃn/ sự mong chờ, kì vọng 10. focused (adj) /ˈfəʊkəst/ chuyên tâm, tập trung 11. forum (n) /ˈfɔːrəm/ diễn đàn 12. log (on to) (v) /lɒɡ (ən tə)/ đăng nhập 13. mature (adj) /məˈtʃʊə/
chín chắn, trưởng thành 14. media (n) /ˈmiːdiə/
(phương tiện) truyền thông 15. midterm (adj) /ˌmɪdˈtɜːm/ giữa kì 16. notification (n) /ˌnəʊtɪfɪˈkeɪʃn/ sự thông báo 17. peer (n) /pɪə/
người ngang hàng, bạn đồng lứa 18. pressure (n) /ˈpreʃə/ áp lực 19. schoolwork (n) /ˈskuːlwɜːk/ bài làm trên lớp 1 20. session (n) /ˈseʃn/ tiết học 21. stress (n) /ˈstres/ căng thẳng 22. stressful (adj) /ˈstresfl/
căng thẳng, tạo áp lực 24. upload (v) /ˌʌpˈləʊd/ tải lên 2