Giải Tiếng Anh 8 Unit 6: Từ vựng | Friends Plus

Từ vựng Unit 6 lớp 8 Friends Plus được biên soạn bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 8.

Chủ đề:

Unit 6: Learn (FP) 9 tài liệu

Môn:

Tiếng Anh 8 631 tài liệu

Thông tin:
1 trang 9 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Giải Tiếng Anh 8 Unit 6: Từ vựng | Friends Plus

Từ vựng Unit 6 lớp 8 Friends Plus được biên soạn bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 8.

60 30 lượt tải Tải xuống
T vng Unit 6 lp 8: Learn - Friends Plus
T vng
T loi
Phiên âm
Nghĩa
Alternative
n
/ɒlˈtɜː.nə.tɪv/
S la chn
Apprenticeship
n
/əˈpren.tɪs.ʃɪp/
Giai đon tp s
Attend
v
/əˈtend/
Tham gia
Challenging
adj
/ˈtʃæl.ɪndʒ/
Mang tính th thách
Cheat
v
/tʃiːt/
Gian ln (trong thi c)
Concerned
adj
/kənˈsɜːnd/
Quan tâm
Conclude
v
/kənˈkluːd/
Tóm li
Enrol
v
/ɪnˈrəʊl/
Đăng kí (mt khóa hc)
Graduate
v
ɡrædʒ.u.ət/
Tt nghip
Graffiti art
n
/ɡrəˈfiː.ti ɑːt/
Ngh thut v graffiti
Historic
adj
/hɪˈstɒr.ɪk/
Mang tính lch s
Journalism
n
/ˈdʒɜː.nə.lɪ.zəm/
Ngành báo chí
Management
n
/ˈmæn.ɪdʒ.mənt/
Ngành qun lí
Obey
v
/əʊˈbeɪ/
Tuân th, nghe theo
Ordinary
adj
ɔː.dən.əri/
Thông thưng, bình
thưng
Panic
v
/ˈpæn.ɪk/
Hong s
Sociable
adj
/ˈsəʊ.ʃə.bəl/
Hòa đng
Unique
adj
/juːˈniːk/
Duy nhất, đặc bit
Unusual
adj
/ʌnˈjuː.ʒu.əl/
Khác biệt, khác thường
Upset
adj
/ʌpˈset/
Bun, tht vng
| 1/1

Preview text:


Từ vựng Unit 6 lớp 8: Learn - Friends Plus Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa Alternative n /ɒlˈtɜː.nə.tɪv/ Sự lựa chọn Apprenticeship n /əˈpren.tɪs.ʃɪp/ Giai đoạn tập sự Attend v /əˈtend/ Tham gia Challenging adj /ˈtʃæl.ɪndʒ/ Mang tính thử thách Cheat v /tʃiːt/ Gian lận (trong thi cử) Concerned adj /kənˈsɜːnd/ Quan tâm Conclude v /kənˈkluːd/ Tóm lại Enrol v /ɪnˈrəʊl/
Đăng kí (một khóa học) Graduate v /ˈɡrædʒ.u.ət/ Tốt nghiệp Graffiti art n /ɡrəˈfiː.ti ɑːt/ Nghệ thuật vẽ graffiti Historic adj /hɪˈstɒr.ɪk/ Mang tính lịch sử Journalism n
/ˈdʒɜː.nə.lɪ.zəm/ Ngành báo chí Management n
/ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ Ngành quản lí Obey v /əʊˈbeɪ/ Tuân thủ, nghe theo Thông thường, bình Ordinary adj /ˈɔː.dən.əri/ thường Panic v /ˈpæn.ɪk/ Hoảng sợ Sociable adj /ˈsəʊ.ʃə.bəl/ Hòa đồng Unique adj /juːˈniːk/ Duy nhất, đặc biệt Unusual adj /ʌnˈjuː.ʒu.əl/ Khác biệt, khác thường Upset adj /ʌpˈset/ Buồn, thất vọng