Report tài liệu
Chia sẻ tài liệu
Giải Tiếng Anh 8 Unit 8: Từ vựng | Kết nối tri thức
Giải Tiếng Anh 8 Unit 8: Từ vựng | Kết nối tri thức. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file PDF bao gồm 1 trang tổng hợp các kiến thức chọn lọc giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời các bạn đón xem!
Chủ đề: Unit 8: Shopping (GS) 13 tài liệu
Môn: Tiếng Anh 8 684 tài liệu
Sách: Kết nối tri thức
Tác giả:

Tài liệu khác của Tiếng Anh 8
Preview text:
Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 8 Shopping WORD PRONUNCIATION MEANING access (n) /ˈækses/
nguồn để tiếp cận, truy cập vào addicted (adj) (to) /əˈdɪktɪd/ say mê, nghiện advertisement (n) /ədˈvɜːtɪsmənt/ quảng cáo bargain (v) /ˈbɑːɡən/ mặc cả complaint (n) /kəmˈpleɪnt/
lời phàn nàn / khiếu nại
convenience (store) /kənˈviːniəns (stɔː)/ (cửa hàng) tiện ích customer (n) /ˈkʌstəmə/ khách hàng discount (shop) /ˈdɪskaʊnt (ʃɒp)/ (cửa hàng) hạ giá display (n, v) /dɪˈspleɪ/
sự trưng bày, bày biện, trưng bày dollar store /ˈdɒlə ˌstɔː/
cửa hàng đồng giá (một đô la) fair (n) /feə/ hội chợ
farmers’ market (n) /ˈfɑːməz mɑːkɪt/ chợ nông sản goods (n) /ɡʊdz/ hàng hoá home-grown (adj) /ˌhəʊm ˈɡrəʊn/ tự trồng home-made (adj) /ˌhəʊm ˈmeɪd/ tự làm item (n) /ˈaɪtəm/ một món hàng on sale /ɒn seɪl/
đang (được bán) hạ giá open-air market
/ˌəʊpən ˈeə ˈmɑːkɪt/ chợ họp ngoài trời price tag (n) /ˈpraɪs tæɡ/
nhãn ghi giá một mặt hàng 1
Tài liệu liên quan:
-
Giải Tiếng Anh 8 Unit 8: Looking Back | Kết nối tri thức
165 83 -
Giải Tiếng Anh 8 Unit 8: Skills 1 | Kết nối tri thức
223 112 -
Giải Tiếng Anh 8 Unit 8: A Closer Look 2 | Kết nối tri thức
238 119 -
Giải Tiếng Anh 8 Unit 8: Getting Started | Kết nối tri thức
161 81 -
Giải Tiếng Anh 8 Unit 8: Project | Kết nối tri thức
132 66