Giải Tiếng Anh lớp 1 Unit 1 My School trang 6 7 SBT | Explore Our World

Giải Tiếng Anh lớp 1 Unit 1 My School trang 6 7 SBT | Explore Our World được biên soạn dưới dạng file PDF. Đây là nguồn tài liệu hay và hữu ích với nội dung bài giải chi tiết kèm theo lời dịch giúp các em tiếp thu trọn vẹn bài học. Mời bạn học đón xem!

Thông tin:
6 trang 8 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Giải Tiếng Anh lớp 1 Unit 1 My School trang 6 7 SBT | Explore Our World

Giải Tiếng Anh lớp 1 Unit 1 My School trang 6 7 SBT | Explore Our World được biên soạn dưới dạng file PDF. Đây là nguồn tài liệu hay và hữu ích với nội dung bài giải chi tiết kèm theo lời dịch giúp các em tiếp thu trọn vẹn bài học. Mời bạn học đón xem!

84 42 lượt tải Tải xuống
GII SBT TING ANH 1 EXPLORE OUR WORLD
UNIT 1 MY SCHOOL TRANG 6 - 7 CÓ ĐÁP ÁN
1. Listen. Look and circle. Nghe. Nhìn và khoanh tròn.
Bài nghe:
Đáp án
Ni dung bài nghe:
1 - a book a book;
2 - a chair a chair;
3 - a pen a pen;
4 - paper paper;
5 - a desk a desk;
6 - a crayon a crayon;
ng dn dch:
1 - mt quyn sách;
2 - Mt cái ghế;
3 - Mt cái bút mc;
4 - Giy;
5 - Mt chiếc bàn;
6 - Mt cái bút màu;
2. Listen and Say. Nghe và nói.
Bài nghe:
Ni dung bài nghe:
What is this? - It's a pen.
ng dn dch:
Đâu là gì? - Đây là chiếc bút mc.
3. Cut out the cards on page 35. Listen. Glue the cards. Cut th trang 35. Nghe. Dán th.
Bài nghe:
Đáp án
Ni dung bài nghe:
1: What is this? - It is a book.
2: What is this? - It is a crayon.
3: What is this? - It is an eraser.
4: What is this?- It is a pen.
5: What is this? - It is a chair.
6: What is this? - It is paper.
7: What is this? - It is a desk.
8: What is this? - It is a pencil.
4. Match. Say. Ni. Nói.
Đáp án
| 1/6

Preview text:

GIẢI SBT TIẾNG ANH 1 EXPLORE OUR WORLD
UNIT 1 MY SCHOOL TRANG 6 - 7 CÓ ĐÁP ÁN
1. Listen. Look and circle. Nghe. Nhìn và khoanh tròn. Bài nghe: Đáp án Nội dung bài nghe: 1 - a book a book; 2 - a chair a chair; 3 - a pen a pen; 4 - paper paper; 5 - a desk a desk; 6 - a crayon a crayon; Hướng dẫn dịch: 1 - một quyển sách; 2 - Một cái ghế; 3 - Một cái bút mực; 4 - Giấy; 5 - Một chiếc bàn; 6 - Một cái bút màu;
2. Listen and Say. Nghe và nói. Bài nghe: Nội dung bài nghe: What is this? - It's a pen. Hướng dẫn dịch:
Đâu là gì? - Đây là chiếc bút mực.
3. Cut out the cards on page 35. Listen. Glue the cards. Cut thẻ trang 35. Nghe. Dán thẻ. Bài nghe: Đáp án Nội dung bài nghe:
1: What is this? - It is a book.
2: What is this? - It is a crayon.
3: What is this? - It is an eraser.
4: What is this?- It is a pen.
5: What is this? - It is a chair.
6: What is this? - It is paper.
7: What is this? - It is a desk.
8: What is this? - It is a pencil.
4. Match. Say. Nối. Nói. Đáp án