Soạn Anh 3 Starter: Numbers
Bài 1
Listen, point and repeat. (Nghe, ch v lp li.)
Gợi ý trả lời:
One: số một
Two: số hai
Three: Số ba
Four: số bốn
Five: số năm
Six: số sáu
Seven: Số bảy
Eight: số tám
Nine: số chín
Ten: số mười
Bài 2
Listen and tick. (Nghe v đnh du.)
Nội dung bài nghe: three, five, eight, ten
1
Hướng dẫn dịch:
Three: số ba
Five: số năm
Eight: số tám
Ten: số mười
Bài 3
Read and match. (Đc v ni.)
Gợi ý trả lời:
1. c
2. e
2
3. b
4. a
5. d
3

Preview text:

Soạn Anh 3 Starter: Numbers Bài 1
Listen, point and repeat. (Nghe, chỉ và lặp lại.) Gợi ý trả lời: ● One: số một ● Two: số hai ● Three: Số ba ● Four: số bốn ● Five: số năm ● Six: số sáu ● Seven: Số bảy ● Eight: số tám ● Nine: số chín ● Ten: số mười Bài 2
Listen and tick. (Nghe và đánh dấu.)
Nội dung bài nghe: three, five, eight, ten 1 Hướng dẫn dịch: ● Three: số ba ● Five: số năm ● Eight: số tám ● Ten: số mười Bài 3
Read and match. (Đọc và nối.) Gợi ý trả lời: 1. c 2. e 2 3. b 4. a 5. d 3
Document Outline

  • Soạn Anh 3 Starter: Numbers
    • Bài 1
    • Bài 2
    • Bài 3