





Preview text:
Soạn Anh 3 Unit 12: Lesson 2 Câu 1
Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại.) Bài nghe
a. Is she a worker? (Cô ấy là công nhân phải không?)
Yes, she is. (Đúng vậy.)
b. Is he a doctor? (Anh ấy là bác sĩ phải không?)
No, he isn’t. He’s a nurse. (Không phải. Anh ấy là y tá.) Câu 2
Listen, point and say. (Nghe, chỉ và nói.) 1
Is he/she ___? (Anh ấy/Cô ấy là ____ phải không?)
Yes, he/she is. (Đúng vậy.)
No, he/she isn't. He/She is ___. (Không phải. Anh ấy/ Cô ấy là ___.) cook (n): đầu bếp farmer (n): nông dân singer (n): ca sĩ nurse (n): y tá Trả lời:
a. Is he a cook? (Anh ấy là một đầu bếp phải không?)
Yes, he is. (Đúng vậy.)
b. Is he a farmer? (Anh ấy là một nông dân à?) 2
Yes, he is. (Đúng vậy.)
c. Is she a cook? (Cô ấy là đầu bếp phải không?)
No, she isn't. She is a singer. (Không phải. Cô ấy là ca sĩ.)
d. Is she a farmer? (Cô ấy là nông dân phải không?)
No, she isn't. She is a nurse. (Không phải. Cô ấy là y tá.) Câu 3
Let’s talk. (Hãy nói.) Trả lời:
- Is she a cook? (Cô ấy là đầu bếp phải không?)
Yes, she is. (Vâng, đúng.)
- Is he a singer? (Anh ấy là ca sĩ phải không?)
Yes, he is. (Vâng, đúng.)
- Is she a nurse? (Cô ấy là y tá phải không?)
No, she isn’t. (Không, không phải.)
- Is he a farmer? (Anh ấy là nông dân phải không?) 3
Yes, he is. (Vâng, đúng.) Câu 4
Listen and number. (Nghe và đánh số.) Bài nghe
1. Is she a farmer? (Cô ấy là nông dân phải không?)
Yes, she is. (Đúng vậy.)
2. Is your mother a cook? (Mẹ bạn là đầu bếp phải không?)
Yes, she is. (Đúng vậy.)
3. Is your mother a doctor? (Mẹ bạn là bác sĩ phải không?)
No, she isn't. She is a nurse. (Không phải. bà ấy là y tá.)
4. Is she a teacher? (Cô ấy là giáo viên phải không?)
No, she isn't. She is a singer. (Không phải. Cô ấy là ca sĩ.) Câu 5
Look, complete and read. (Nhìn, hoàn thành và đọc.) 4 Trả lời:
1. A: Is she a doctor? (Cô ấy là bác sĩ phải không?)
B: Yes, she is. (Đúng vậy.)
2. A: Is your father a driver? (Bố bạn là tài xế phải không?)
B: No, he isn’t. (Không phải.)
3. A: Is your mother a cook? (Mẹ bạn là đầu bếp phải không?)
B: Yes, she is. (Đúng vậy.)
4. A: Is your brother a singer? (Anh trai bạn là ca sĩ phải không?) 5
B: Yes, he is. (Đúng vậy.) Câu 6
Let’s play. (Hãy chơi.)
Slap for “Yes” (Trò chơi: Vỗ tay nếu đúng)
Cách chơi: Giáo viên sẽ giơ bất kì tấm thẻ nào có chứa hình ảnh về một nghề
nghiệp. Giáo viên sẽ đặt câu hỏi yes-no question “Is he/she ___?”. Nếu đúng
học sinh sẽ vỗ tay và nói “Yes,__”, sai thì không cần vỗ.
Ví dụ, cô cầm thẻ và hỏi: “Is he a driver?”, học sinh sẽ vỗ tay và nói: “Yes, he is.” 6
Document Outline
- Soạn Anh 3 Unit 12: Lesson 2
- Câu 1
- Câu 2
- Câu 3
- Câu 4
- Câu 5
- Câu 6