Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 2: Lesson Six | Family and Friends

Soạn Unit 2: That is his ruler - Lesson Six lớp 3 bám sát theo chương trình SGK Family and Friends 3. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt tiếng Anh 3.

Soạn Anh 3 Unit 2: Lesson Six
Bài 1
Listen and write a or b. (Nghe v vit a hay b.)
Bài 2
Talk about school things. (Ni v đ dng hc tp.)
Gợi ý trả lời:
That is her pen. (Đ l cây bt mc ca cô y.)
That is her pencil. (Đ l cây bt ch ca cô y.)
That is her eraser. (Đ l cc ty ca cô y.)
That is her book. (Đ l quyn sch ca cô y.)
That is her ruler. (Đ l cây thưc k ca cô y.)
Bài 3
Complete the sentences. (Hon thnh cc câu sau.)
Gợi ý trả lời:
1. This is his pen. (Đây l cây bt mc ca anh y.)
2. That is her pencil. (Đ l cây bt ch ca cô y.)
3. That is his eraser . (Đ l cc ty ca anh y.)
4. This is her book . (Đây l quyn sch ca cô y.)
| 1/2

Preview text:

Soạn Anh 3 Unit 2: Lesson Six Bài 1
Listen and write a or b. (Nghe và viết a hay b.) Bài 2
Talk about school things. (Nói về đồ dùng học tập.) Gợi ý trả lời:
That is her pen. (Đó là cây bút mực của cô ấy.)
That is her pencil. (Đó là cây bút chì của cô ấy.)
That is her eraser. (Đó là cục tẩy của cô ấy.)
That is her book. (Đó là quyển sách của cô ấy.)
That is her ruler. (Đó là cây thước kẻ của cô ấy.) Bài 3
Complete the sentences. (Hoàn thành các câu sau.) Gợi ý trả lời:
1. This is his pen. (Đây là cây bút mực của anh ấy.)
2. That is her pencil. (Đó là cây bút chì của cô ấy.)
3. That is his eraser . (Đó là cục tẩy của anh ấy.)
4. This is her book . (Đây là quyển sách của cô ấy.)