Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 2: Lesson Two | Family and Friends

Soạn Unit 2: That is his ruler - Lesson Two lớp 3 bám sát theo chương trình SGK Family and Friends 3. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt tiếng Anh 3.

Soạn Anh 3 Unit 2: Lesson Two
Bài 1
Listen to the story again. (Nghe li câu chuyn mt ln na.)
Bài 2
Listen and say. (Nghe v ni.)
That is his pen. (Đ l cây bt mc ca anh y.)
That is her book. (Đ l quyn sch ca cô y.)
Bài 3
Look and write. (Nhn v vit.)
Gợi ý trả lời:
That is her eraser. (Đ l cc ty ca cô y.)
That is his pen. (Đ l cây bt mc ca anh y.)
That is his book . (Đ l quyn sch ca anh y.)
That is her pencil . (Đ l cây bt ch ca cô y.)
Bài 4
Write. (Vit.)
Gợi ý trả lời:
1. That is his pen. (Đ l cây bt mc ca anh y.)
2. That is her eraser. (Đây l cc ty ca cô y.)
3. That is his pencil. (Đây l cây bt ch ca anh y.)
Let's talk!
That is her book. (Đ l quyn sch ca cô y.)
| 1/3

Preview text:

Soạn Anh 3 Unit 2: Lesson Two Bài 1
Listen to the story again. (Nghe lại câu chuyện một lần nữa.) Bài 2
Listen and say. (Nghe và nói.)
That is his pen. (Đó là cây bút mực của anh ấy.)
That is her book. (Đó là quyển sách của cô ấy.) Bài 3
Look and write. (Nhìn và viết.) Gợi ý trả lời:
That is her eraser. (Đó là cục tẩy của cô ấy.)
That is his pen. (Đó là cây bút mực của anh ấy.)
That is his book . (Đó là quyển sách của anh ấy.)
That is her pencil . (Đó là cây bút chì của cô ấy.) Bài 4
Write. (Viết.) Gợi ý trả lời:
1. That is his pen. (Đó là cây bút mực của anh ấy.)
2. That is her eraser. (Đây là cục tẩy của cô ấy.)
3. That is his pencil. (Đây là cây bút chì của anh ấy.) Let's talk!
That is her book. (Đó là quyển sách của cô ấy.)