Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 4: Lesson 1 | Global Success

Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 4: Lesson 1 | Global Success bám sát theo chương trình SGK Global Success 3. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt Tiếng Anh 3. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án Tiếng Anh 3 theo chương trình mới. Vậy mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây!

Soạn Anh 3 Unit 4: Lesson 1
Bài 1
Look, listen and repeat. 
Lời giải chi tiết:
a. Let’s play a game. 
OK.  
b. What’s this? !"#
It’s a nose. !"$
Bài 2
Listen, point and say. %&
Gợi ý trả lời:
a. What’s this? - It’s a face.
1
!"#'!()*
b. What’s this? - It’s a hand.
!"#'!+,
c. What’s this? - It’s an ear.
!"#'!",
d. What’s this? - It’s an eye.
!"#'!-
Bài 3
Let’s talk. ./,0&
Gợi ý trả lời:
1. What’s this? - It’s an eye.
!"#'!-
2
2. What’s this? - It’s a nose.
!"#'!"$
3. What’s this? - It’s a hand.
!"#'!+,
4. What’s this? - It’s a face.
!"#'!()*
5. What’s this? - It’s an ear.
!"#'!",
Bài 4
Listen and tick. 1"23)
Gợi ý trả lời:
1. a 2. a
1. A. What's this? !"#
B. It's a hand. !+,
2. A. What's this? !"#
B. It's an ear. !",
Bài 5
3
Look, complete and read. 14
Gợi ý trả lời:
1. What’s this? - It’s an ear.
!"#'!",
2. What’s this? - It’s an eye .
!"#'!-
3. What’s that? - It’s a nose .
&"#'&"$
4. What’s that? - It’s a hand .
&"#'&+,
4
Bài 6
Let’s sing. ./,0"
Gợi ý trả lời:
Parts of the body
56789:
What’s this? It’s an eye. !"#!-
What’s this? It’s an ear.!"#!,
An eye and an ear. ;-,
What’s that? It’s a face. &"#&()*
What’s that? It’s a hand.&"#&+,
A face and a hand. <)*+,
5
6
| 1/6

Preview text:

Soạn Anh 3 Unit 4: Lesson 1 Bài 1
Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại.)
Lời giải chi tiết:
a. Let’s play a game. (Hãy chơi một trò chơi nào.) OK. (Đồng ý.)
b. What’s this? (Đây là cái gì?)
It’s a nose. (Đây là cái mũi.) Bài 2
Listen, point and say. (Nghe, chỉ và nói.) Gợi ý trả lời:
a. What’s this? - It’s a face. 1
(Đây là cái gì? - Đây là khuôn mặt.)
b. What’s this? - It’s a hand.
(Đây là cái gì? - Đây là bàn tay.)
c. What’s this? - It’s an ear.
(Đây là cái gì? - Đây là cái tai.)
d. What’s this? - It’s an eye.
(Đây là cái gì? - Đây là con mắt.) Bài 3
Let’s talk. (Chúng ta cùng nói.) Gợi ý trả lời:
1. What’s this? - It’s an eye.
(Đây là cái gì? - Đây là con mắt.) 2
2. What’s this? - It’s a nose.
(Đây là cái gì? - Đây là cái mũi.)
3. What’s this? - It’s a hand.
(Đây là cái gì? - Đây là bàn tay.)
4. What’s this? - It’s a face.
(Đây là cái gì? - Đây là khuôn mặt.)
5. What’s this? - It’s an ear.
(Đây là cái gì? - Đây là cái tai.) Bài 4
Listen and tick. (Nghe và đánh dấu.) Gợi ý trả lời: 1. a 2. a
1. A. What's this? (Đây là cái gì?)
B. It's a hand. (Đây là bàn tay.)
2. A. What's this? (Đây là cái gì?)
B. It's an ear. (Đây là cái tai.) Bài 5 3
Look, complete and read. (Nhìn, hoàn thành và đọc.) Gợi ý trả lời:
1. What’s this? - It’s an ear.
(Đây là cái gì? - Đây là cái tai.)
2. What’s this? - It’s an eye .
(Đây là cái gì? - Đây là con mắt.)
3. What’s that? - It’s a nose .
(Đó là cái gì? - Đó là cái mũi.)
4. What’s that? - It’s a hand .
(Đó là cái gì? - Đó là bàn tay.) 4 Bài 6
Let’s sing. (Chúng ta cùng hát.) Gợi ý trả lời: Parts of the body
(Những phần trên cơ thể con người)
What’s this? It’s an eye. (Đây là cái gì? Đây là mắt.)
What’s this? It’s an ear. (Đây là cái gì? Đây là tai.)
An eye and an ear. (Mắt và tai.)
What’s that? It’s a face. (Đó là cái gì? Đó là khuôn mặt.)
What’s that? It’s a hand. (Đó là cái gì? Đó là bàn tay.)
A face and a hand. (Khuôn mặt và bàn tay.) 5 6
Document Outline

  • Soạn Anh 3 Unit 4: Lesson 1
    • Bài 1
    • Bài 2
    • Bài 3
    • Bài 4
    • Bài 5
    • Bài 6