Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 4: Lesson 3 | Global Success (Kết nối tri thức)

Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 4: Lesson 3 | Global Success (Kết nối tri thức) bám sát theo chương trình SGK Global Success 3. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt Tiếng Anh 3. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án Tiếng Anh 3 theo chương trình mới. Vậy mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây!

Thông tin:
5 trang 9 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 4: Lesson 3 | Global Success (Kết nối tri thức)

Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 4: Lesson 3 | Global Success (Kết nối tri thức) bám sát theo chương trình SGK Global Success 3. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt Tiếng Anh 3. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án Tiếng Anh 3 theo chương trình mới. Vậy mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây!

116 58 lượt tải Tải xuống
Soạn Anh 3 Unit 4: Lesson 3
Bài 1
Listen and repeat. 
Gợi ý trả lời:
air
hair
Touch your hair!

ear
ears
Touch your ears!

Bài 2
Listen and circle. 
Gợi ý trả lời:
1. c 2. b
1. Touch your ears! 
2. Touch your hair! 
Bài 3
1
Let’s chant.  !"#$
Gợi ý trả lời:
Ears, ears, ears. %&&
Touch your ears! 
Touch your ears! 
Hair, hair, hair. '#&#&#
Touch your hair! 
Touch your hair! 
Bài 4
Read and match. %()
2
Gợi ý trả lời:
1 - d
2 - c 3 - b 4 - a
1 - d: A: What’s this? %*"#+,
B: It’s a nose. %*"#-
2 - c: Touch your ears! 
3 - b: Touch your hair! 
4 - a: Open your mouth! './
Bài 5
Let’s write. ( !"0
3
Gợi ý trả lời:
1. A: What’s this? %*"#+,
B: It’s a hand . %*""
2. A: What’s that? %#+,
B: It’s an eye . %1
3. Touch your nose !#-
4. Open your mouth!'./
Bài 6
Project. 23#
4
5
| 1/5

Preview text:

Soạn Anh 3 Unit 4: Lesson 3 Bài 1
Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.) Gợi ý trả lời: hair air Touch your hair!
(Chạm vào tóc của bạn!) ears ear Touch your ears!
(Chạm vào đôi tai của bạn!) Bài 2
Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn.) Gợi ý trả lời: 1. c 2. b
1. Touch your ears! (Chạm vào tai của bạn!)
2. Touch your hair! (Chạm vào tóc của bạn!) Bài 3 1
Let’s chant. (Hãy hát theo nhịp.) Gợi ý trả lời:
Ears, ears, ears. (Đôi tai, đôi tai, đôi tai.)
Touch your ears! (Chạm vào đôi tai của bạn!)
Touch your ears! (Chạm vào đôi tai của bạn!)
Hair, hair, hair. (Mái tóc, mái tóc, mái tóc.)
Touch your hair! (Chạm vào tóc của bạn!)
Touch your hair! (Chạm vào tóc của bạn!) Bài 4
Read and match. (Đọc và nối.) 2 Gợi ý trả lời: 2 - c 3 - b 4 - a 1 - d
1 - d: A: What’s this? ( Đây là cái gì?)
B: It’s a nose. ( Đây là cái mũi.)
2 - c: Touch your ears! (Chạm vào đôi tai của bạn!)
3 - b: Touch your hair! (Chạm vào tóc của bạn!)
4 - a: Open your mouth! (Mở miệng ra!) Bài 5
Let’s write. (Hãy viết.) 3 Gợi ý trả lời:
1. A: What’s this? (Đây là cái gì?)
B: It’s a hand . (Đây là bàn tay.)
2. A: What’s that? (Đó là cái gì?)
B: It’s an eye . (Đó là con mắt.)
3. Touch your nose ! (Chạm vào cái mũi của bạn!)
4. Open your mouth! (Mở miệng ra!) Bài 6
Project. (Dự án.) 4 5
Document Outline

  • Soạn Anh 3 Unit 4: Lesson 3
    • Bài 1
    • Bài 2
    • Bài 3
    • Bài 4
    • Bài 5
    • Bài 6