Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 4: Lesson Four | Family and Friends

Soạn Unit 4: I like Monkeys - Lesson Four lớp 3 bám sát theo chương trình SGK Family and Friends 3. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt tiếng Anh 3.

Soạn Anh 3 Unit 4: Lesson Four
Bài 1
Listen and point. Repeat. (Nghe v ch. Lp li.)
Gg gift (qu)
Gg goat (con dê)
Hh hat (ci nn)
Hh hamster (chut đuôi ct)
Bài 2
Point and say the words that begin with g and h. (Ch vo v đc nhng t
bt đu bng ch ci g v h.)
Gợi ý trả lời:
goat (con dê) - hat (ci nn) hamster (chut đuôi ct) - gift (qu tng)
Bài 3
Listen and circle. (Nghe v khoanh trn.)
Bài nghe:
1. Hh Hamster (chut đuôi ct)
2. Gg Goat (con dê)
3. Gg Gift (món quà)
4. Hh Hat (ci mũ)
5. Gg Goat (con dê)
6. Hh Hamster (chut đuôi ct)
Gợi ý trả lời:
Let's talk!
This is my hat. (Đây l ci nn ca tôi.)
| 1/4

Preview text:

Soạn Anh 3 Unit 4: Lesson Four Bài 1
Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Gg – gift (quà)
Gg – goat (con dê)
Hh – hat (cái nón)
Hh – hamster (chuột đuôi cụt) Bài 2
Point and say the words that begin with g and h. (Chỉ vào và đọc những từ
bắt đầu bằng chữ cái g và h.) Gợi ý trả lời:
goat (con dê) - hat (cái nón)hamster (chuột đuôi cụt) - gift (quà tặng) Bài 3
Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn.) Bài nghe:
1. Hh – Hamster (chuột đuôi cụt)
2. Gg – Goat (con dê)
3. Gg – Gift (món quà)
4. Hh – Hat (cái mũ)
5. Gg – Goat (con dê)
6. Hh – Hamster (chuột đuôi cụt) Gợi ý trả lời: Let's talk!
This is my hat. (Đây là cái nón của tôi.)