Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 7: Lesson 2 | Global Success

Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 7: Lesson 2 | Global Success (Kết nối tri thức) bám sát theo chương trình SGK Global Success 3. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt Tiếng Anh 3. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án Tiếng Anh 3 theo chương trình mới. Vậy mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây!

Soạn Anh 3 Unit 7 Lesson 2
Bài 1
Look, listen and repeat.
Trả lời:
a.May I open the book? !"
No, you can’t.#! !
b.May I go out?$%&'(%"
Yes, you can.)*'(%
Bài 2
Listen, point and say.+
1
Trả lời:
a.May I go out? - Yes, you can.
,%&'(%"-)*'(%
b.May I come in? - Yes, you can.
,%&'*%"-)*%
c.May I open the book? - No, you can’t.
,%&'*("-#! !'*
d.May I speak Vietnamese? - No, you can’t.
,%&'*./0"-#! !'*./0
Bài 3
Let’s talk.,12
2
Trả lời:
+ May I come in? - Yes, you can.
,%&'*%"-)*%
+ May I go out? - Yes, you can.
,%&'(%"-#! !
+ ay I open the book? - No, you can’t.
,%&'*("-#! !
Bài 4
Listen and number.$'3
$
3
Trả lời:
1. b 2. a 3. d 4. c
1. Nam: May I open the book?! !"
Ms. Hoa: Yes, you can.)*
2. Minh: May I speak Vietnamese?!./0'*
!"
Ms Hoa: No, you can't.#! !
3. Mai: May I sit down?!4 !"
Ms Hoa: Yes, you can.)*
4. Linh: May I go out?!(% !"
Ms Hoa: Yes, you can.)*
Bài 5
Look, complete and read.%'5
4
Trả lời:
1.A: May I speak Vietnamese?$6./0 !"
B: Yes, you can .)*
2.A: May I came in?6%'* !"
B:Yes, you can.)*
3.A: May Igo out?6(% !"
B: No , youcan’t.#! !
5
4.A: May Isit down?64783 !"
B: Yes, youcan.)*
Bài 6
Let’s sing.,12
Trả lời:
May I come in and sit down?
,%&'*%94783"
Hello, hello, Ms Hoa.,%%!:%
May I come in and sit down?$,%&'*%947835
"
Hello, hello. Yes, you can.,%%)*
Come in, sit down and study./%947835
6
Open your book and read aloud:$;('5%<
A B C D E F G!
7
| 1/7

Preview text:

Soạn Anh 3 Unit 7 Lesson 2 Bài 1
Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại.) Trả lời:
a. May I open the book? (Thưa thầy, em có thể mở sách không ạ?)
No, you can’t. (Không, em không thể.)
b. May I go out? (Thưa thầy, cho phép em đi ra ngoài ạ?)
Yes, you can. (Được, em có thể đi ra ngoài.) Bài 2
Listen, point and say. (Nghe, chỉ và nói.) 1 Trả lời:
a. May I go out? - Yes, you can.
(Cho phép em đi ra ngoài? - Được, em có thể đi ra ngoài.)
b. May I come in? - Yes, you can.
(Cho phép em được vào ạ? - Được, em có thể vào.)
c. May I open the book? - No, you can’t.
(Cho phép em được mở sách ra ạ? - Không, em không được mở sách.)
d. May I speak Vietnamese? - No, you can’t.
(Cho phép em được nói tếng Việt? - Không, em không được nói Tiếng Việt.) Bài 3
Let’s talk. (Chúng ta cùng nói.) 2 Trả lời:
+ May I come in? - Yes, you can.
(Cho phép em được vào ạ? - Được, em có thể vào.)
+ May I go out? - Yes, you can.
(Cho phép em đi ra ngoài ạ? - Không, em không thể.)
+ ay I open the book? - No, you can’t.
(Cho phép em được mở sách ra ạ? - Không, em không thể.) Bài 4
Listen and number. (Nghe và đánh số.) 3 Trả lời: 1. b 2. a 3. d 4. c
1. Nam: May I open the book? (Thưa cô em có thể mở sách không ạ?)
Ms. Hoa: Yes, you can. (Được, em có thể.)
2. Minh: May I speak Vietnamese? (Thưa cô em có thể nói tiếng Việt được không ạ?)
Ms Hoa: No, you can't. (Không, em không thể.)
3. Mai: May I sit down? (Thưa cô em có thể ngồi không ạ?)
Ms Hoa: Yes, you can. (Được, em có thể.)
4. Linh: May I go out? (Thưa cô em có thể ra ngoài không ạ?)
Ms Hoa: Yes, you can. (Được, em có thể.) Bài 5
Look, complete and read. (Nhìn, hoàn thành và đọc.) 4 Trả lời:
1. A: May I speak Vietnamese? (Em có thể nói tiếng Việt không ạ?)
B: Yes, you can . (Được, em có thể.)
2. A: May I came in? (Em có thể vào được không ạ?)
B: Yes, you can. (Được, em có thể.)
3. A: May I go out ? (Em có thể ra ngoài không ạ?)
B: No , you can’t. (Không, em không thể.) 5
4. A: May I sit down ? (Em có thể ngồi xuống không ạ?)
B: Yes, you can . (Được, em có thể.) Bài 6
Let’s sing. (Chúng ta cùng hát.) Trả lời:
May I come in and sit down?
(Cho phép em được vào lớp và ngồi xuống ạ?)
Hello, hello, Ms Hoa. (Chào, chào, cô Hoa.)
May I come in and sit down? (Cho phép em được vào lớp và ngồi xuống học ạ?)
Hello, hello. Yes, you can. (Chào, chào em. Được, em có thể.)
Come in, sit down and study. (Vào lớp, ngồi xuống và học.) 6
Open your book and read aloud: (Mở sách ra và đọc to:) A B C D E F G! 7
Document Outline

  • Soạn Anh 3 Unit 7 Lesson 2
    • Bài 1
    • Bài 2
    • Bài 3
    • Bài 4
    • Bài 5
    • Bài 6