




Preview text:
Soạn Anh 3 Unit 7 Lesson 3 Bài 1
Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.) Trả lời:
Speak English, please! (Xin hãy vui lòng nói tiếng sp
speak (nói) anh!)
May I stand up? (Tôi có thể đứng lên được st
stand (đứng) không?) Bài 2
Listen and tick. (Nghe và đánh dấu.)
1. ___, please! (Vui lòng ______!) a. Stand up (đứng lên)
b. Speak English (nói tiếng Anh) c. Sit down (ngồi xuống)
2. May I ___? (Tôi có thể______ không?) a. stand up (đứng lên)
b. speak English (nói tiếng Anh) c. come in (vào trong) Trả lời: 1. b 2. a
1. Speak English, please! (Vui lòng nói tiếng Anh!)
2. May I stand up? (Tôi có thể đứng lên không?) 1 Bài 3
Let’s chant. (Hãy hát theo nhịp.) Trả lời:
Stand up! Stand up! (Hãy đứng lên! Hãy đứng lên!)
May I stand up? (Em có thể đứng lên không ạ?)
Yes, you can. (Được, em có thể.) 2
Yes, you can. (Được, em có thể.)
Speak English! Speak English! (Hãy nói tiếng Anh! Hãy nói tiếng Anh!)
May I speak English? (Em có thể nói tiếng Anh không ạ?)
Yes, you can. (Được, em có thể.)
Yes, you can. (Được, em có thể.) Bài 4
Read and match. (Đọc và nối.) Trả lời: 3 1 - d 2 - c 3 - a 4 - b
1 - d: Open your book, please! (Xin vui lòng mở sách ra!)
2 - c: Sit down, please! (Xin vui lòng ngồi xuống!)
3 - a: A: May I come in? (Cho phép tôi được vào?)
B: Yes, you can. (Được, bạn có thể vào.)
4 - b: A: May I go out? (Cho phép tôi đi ra ngoài?)
B: No, you can’t. (Không, bạn không thể đi ra ngoài.) Bài 5
Let’s write. (Chúng ta cùng viết.)
1. Open your _________, please! 2. _______ up, please! 3. A: May I __________ in? B: ______, you can.
4. A: May I __________ Vietnamese? B: No, you ________. Trả lời:
1. Open your book, please! (Xin vui lòng mở sách ra!)
2. Stand up, please! (Xin vui lòng đứng lên!)
3. A: May I come in? (Tôi có thể vào không?)
B: Yes, you can. (Được, bạn có thể vào.)
4. A: May I speak Vietnamese? (Em có thể nói Tiếng Việt không ạ?)
B: No, you can’t. (Không, em không thể.) 4 Bài 6
Project. (Dự án.)
Classroom instructions (Mệnh lệnh trong lớp học.) Trả lời:
Viết các câu mệnh lệnh vào nhiều mẩu giấy khác nhau, gấp lại và bỏ vào một
cái hộp. Ví dụ, classroom instructions: “Open your books, please!”, “Close your
book, please!”, “Stand up, please!, “Sit down, please!”,…. Một bạn sẽ lên bóc 1
mẩu giấy bất kì và đọc to câu đó lên. Các bạn khác phải nghe và làm theo lệnh. 5
Document Outline
- Soạn Anh 3 Unit 7 Lesson 3
- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Bài 4
- Bài 5
- Bài 6