Soạn Anh 3 Unit 7 Lesson 3
Bài 1
Listen and repeat.
Trả lời:
sp sp
Sp

st st
 st  !  " #$
%&
Bài 2
Listen and tick.'()

 !
"#$%
&'()*+
,-.&#/.
 !
"#$%
&&'012'3'
Trả lời:
",
#$%
,-.&#/ !.
1
Bài 3
Let’s chant.*'+,
Trả lời:
*"*"
-. !"%&
4'&/#$ 0. !
2
4'&/#$ 0. !
*1*1
-. !1%&
4'&/#$ 0. !
4'&/#$ 0. !
Bài 4
Read and match./2 3
Trả lời:
3
5 ,5& 65 75"
1 - d:8'3"''.45' 6
2 - c:'(783
3 - a:%9&'09+:#$ +&
:94'&/#$ 0; !+
4 - b:%9''9+:6+&
:9;''&<<0;%!6+
Bài 5
Let’s write.9= >
8'3
,
6%9
:9'&
7%90
:9;''
Trả lời:
8'3"''=10>?&3
,=1 !
6%9&'0-.&#/12'.
:94'&@AB&"C&#/12'
7%900&#/#-$D.C
:9;''&<E.0./
4
Bài 6
Project.?@'
F3''03&'ABB6+C2 
Trả lời:
$&?&&G0DD12'H0IJ?&JC12"K12'0L
&?LMN&3''03&'9O8'3"''POF''3
"''POO'(PQL"CR!"#&
0IJ"JS12T&'&G#!F?&"C?&U1220'D
5

Preview text:

Soạn Anh 3 Unit 7 Lesson 3 Bài 1
Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.) Trả lời:
Speak English, please! (Xin hãy vui lòng nói tiếng sp
speak (nói) anh!)
May I stand up? (Tôi có thể đứng lên được st
stand (đứng) không?) Bài 2
Listen and tick. (Nghe và đánh dấu.)
1. ___, please! (Vui lòng ______!) a. Stand up (đứng lên)
b. Speak English (nói tiếng Anh) c. Sit down (ngồi xuống)
2. May I ___? (Tôi có thể______ không?) a. stand up (đứng lên)
b. speak English (nói tiếng Anh) c. come in (vào trong) Trả lời: 1. b 2. a
1. Speak English, please! (Vui lòng nói tiếng Anh!)
2. May I stand up? (Tôi có thể đứng lên không?) 1 Bài 3
Let’s chant. (Hãy hát theo nhịp.) Trả lời:
Stand up! Stand up! (Hãy đứng lên! Hãy đứng lên!)
May I stand up? (Em có thể đứng lên không ạ?)
Yes, you can. (Được, em có thể.) 2
Yes, you can. (Được, em có thể.)
Speak English! Speak English! (Hãy nói tiếng Anh! Hãy nói tiếng Anh!)
May I speak English? (Em có thể nói tiếng Anh không ạ?)
Yes, you can. (Được, em có thể.)
Yes, you can. (Được, em có thể.) Bài 4
Read and match. (Đọc và nối.) Trả lời: 3 1 - d 2 - c 3 - a 4 - b
1 - d: Open your book, please! (Xin vui lòng mở sách ra!)
2 - c: Sit down, please! (Xin vui lòng ngồi xuống!)
3 - a: A: May I come in? (Cho phép tôi được vào?)
B: Yes, you can. (Được, bạn có thể vào.)
4 - b: A: May I go out? (Cho phép tôi đi ra ngoài?)
B: No, you can’t. (Không, bạn không thể đi ra ngoài.) Bài 5
Let’s write. (Chúng ta cùng viết.)
1. Open your _________, please! 2. _______ up, please! 3. A: May I __________ in? B: ______, you can.
4. A: May I __________ Vietnamese? B: No, you ________. Trả lời:
1. Open your book, please! (Xin vui lòng mở sách ra!)
2. Stand up, please! (Xin vui lòng đứng lên!)
3. A: May I come in? (Tôi có thể vào không?)
B: Yes, you can. (Được, bạn có thể vào.)
4. A: May I speak Vietnamese? (Em có thể nói Tiếng Việt không ạ?)
B: No, you can’t. (Không, em không thể.) 4 Bài 6
Project. (Dự án.)
Classroom instructions (Mệnh lệnh trong lớp học.) Trả lời:
Viết các câu mệnh lệnh vào nhiều mẩu giấy khác nhau, gấp lại và bỏ vào một
cái hộp. Ví dụ, classroom instructions: “Open your books, please!”, “Close your
book, please!”, “Stand up, please!, “Sit down, please!”,…. Một bạn sẽ lên bóc 1
mẩu giấy bất kì và đọc to câu đó lên. Các bạn khác phải nghe và làm theo lệnh. 5
Document Outline

  • Soạn Anh 3 Unit 7 Lesson 3
    • Bài 1
    • Bài 2
    • Bài 3
    • Bài 4
    • Bài 5
    • Bài 6