Soạn Anh 3 Unit 8 Lesson 1
Bài 1
Look, listen and repeat.(Nhn, nghe v lp li.)
Trả lời:
a. Look, Ben. I have a pen.(Nhn ny, Ben. Mnh c 1 cây bt mc.)
It’s nice. I like it.(N tht đ!p. Mnh th"ch n.)
b. I have a ruler, too.(Mnh c#ng c 1 cây thư%c.)
It’s nice.(N tht đ!p.)
Bài 2
Listen, point and say.(Nghe, ch& v ni.)
1
Trả lời:
a. I have a pen.(Tôi c một cây bt mc.)
b. I have a ruler.(Tôi c một cây thư%c.)
c. I have a book.(Tôi c một quyển sách.)
d. I have a school bag.(Tôi c một chiếc cp sách.)
Bài 3
Let’s talk.(Chng ta cùng ni.)
2
Trả lời:
I have a book.(Tôi c 1 quyển sách.)
I have a ruler.3(Tôi c 1 cây thư%c k5.)
I have a pen.3(Tôi c 1 cây bt mc.)
I have a school bag.3(Tôi c 1 cái cp sách.)
Bài 4
Listen and tick.(Nghe v đánh d7u.)
3
Trả lời:
1. b 2. a
1.Mary: I have a pen.(Mnh c một chiếc bt.)
2. Ben: I have a school bag.(Mnh c một chiếc cp sách.)
Bài 5
Look, complete and read.(Nhn, hon thnh v đ9c.)
Trả lời:
1. I have apen.(Tôi c 1 cây bt mc.)
2. I havea book.(Tôi c 1 quyển sách.)
3. Ihave a ruler.(Tôi c 1 cây thư%c k5.)
4
4.I have a school bag.(Tôi c 1 cái cp đi h9c.)
Bài 6
Let’s sing.(Chng ta cùng hát.)
Trả lời:
School things(Đ; dùng h9c tp)
This is a book.(Đây l quyển sách.)
I have a book.(Tôi c 1 quyển sách.)
I have a book.(Tôi c 1 quyển sách.)
A pen, a pen, a pen.(Bt mc, bt mc, bt mc.)
5
This is a pen.3(Đây l cây bt mc.)
I have a pen.(Tôi c 1 cây bt mc.)
I have a pen.(Tôi c 1 cây bt mc.)
6

Preview text:

Soạn Anh 3 Unit 8 Lesson 1 Bài 1
Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại.) Trả lời:
a. Look, Ben. I have a pen. (Nhìn này, Ben. Mình có 1 cây bút mực.)
It’s nice. I like it. (Nó thật đẹp. Mình thích nó.)
b. I have a ruler, too. (Mình cũng có 1 cây thước.)
It’s nice. (Nó thật đẹp.) Bài 2
Listen, point and say. (Nghe, chỉ và nói.) 1 Trả lời:
a. I have a pen. (Tôi có một cây bút mực.)
b. I have a ruler. (Tôi có một cây thước.)
c. I have a book. (Tôi có một quyển sách.)
d. I have a school bag. (Tôi có một chiếc cặp sách.) Bài 3
Let’s talk. (Chúng ta cùng nói.) 2 Trả lời:
I have a book. (Tôi có 1 quyển sách.)
I have a ruler. (Tôi có 1 cây thước kẻ.)
I have a pen. (Tôi có 1 cây bút mực.)
I have a school bag. (Tôi có 1 cái cặp sách.) Bài 4
Listen and tick. (Nghe và đánh dấu.) 3 Trả lời: 1. b 2. a
1.Mary: I have a pen. (Mình có một chiếc bút.)
2. Ben: I have a school bag. (Mình có một chiếc cặp sách.) Bài 5
Look, complete and read. (Nhìn, hoàn thành và đọc.) Trả lời:
1. I have a pen.(Tôi có 1 cây bút mực.)
2. I have a book. (Tôi có 1 quyển sách.)
3. I have a ruler. (Tôi có 1 cây thước kẻ.) 4
4. I have a school bag. (Tôi có 1 cái cặp đi học.) Bài 6
Let’s sing. (Chúng ta cùng hát.) Trả lời:
School things (Đồ dùng học tập)
This is a book. (Đây là quyển sách.)
I have a book. (Tôi có 1 quyển sách.)
I have a book. (Tôi có 1 quyển sách.)
A pen, a pen, a pen. (Bút mực, bút mực, bút mực.) 5
This is a pen. (Đây là cây bút mực.)
I have a pen. (Tôi có 1 cây bút mực.)
I have a pen. (Tôi có 1 cây bút mực.) 6
Document Outline

  • Soạn Anh 3 Unit 8 Lesson 1
    • Bài 1
    • Bài 2
    • Bài 3
    • Bài 4
    • Bài 5
    • Bài 6