-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Giải Tiếng Anh lớp 4 Starter: Lesson Six | Family and Friends
Giải Tiếng Anh lớp 4 Chân trời sáng tạo - Family and Friends giúp các em học sinh lớp 4 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi Lesson Six Starter: Welcome Back trang 9 sách Tiếng Anh lớp 4 Chân trời sáng tạo.
Unit Starter: Welcome back! (FAF) 13 tài liệu
Tiếng Anh 4 429 tài liệu
Giải Tiếng Anh lớp 4 Starter: Lesson Six | Family and Friends
Giải Tiếng Anh lớp 4 Chân trời sáng tạo - Family and Friends giúp các em học sinh lớp 4 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi Lesson Six Starter: Welcome Back trang 9 sách Tiếng Anh lớp 4 Chân trời sáng tạo.
Chủ đề: Unit Starter: Welcome back! (FAF) 13 tài liệu
Môn: Tiếng Anh 4 429 tài liệu
Sách: Family and Friends
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Tiếng Anh 4
Preview text:
Soạn Anh 4 Starter: Lesson Six Bài 1
Read and say. (Đọc và nói.) Nam is nine. (Nam 9 tuổi.)
He has one sister. (Anh ấy có 1 chị gái.)
His favorite color is blue. (Màu yêu thích của anh ấy là xanh da trời.) Trả lời:
He has short hair. (Anh ấy có mái tóc ngắn.)
His eyes are brown. (Mắt anh ấy màu nâu.)
His favorite toy is a kite. (Đồ chơi yêu thích của anh ấy là cái diều.)
His favorite food are cookies. (Món ăn yêu thích của anh ấy là bánh quy.)
His favorite animal is an elephant. (Con vật yêu thích của anh ấy là voi.) Bài 2
Write and draw about you. (Viết và vẽ về bạn.) Trả lời: I am twelve. (Tôi 12 tuổi.)
I have two sisters. (Tôi có 2 chị gái.)
My favorite color is blue. (Màu yêu thích của tôi là xanh da trời.)
I have short hair. (Tôi có mái tóc ngắn.)
My eyes are brown. (Mắt tôi có màu nâu.)
My favorite toy is a car. (Đồ chơi yêu thích của tôi là ô tô.)
My favorite food is chicken. (Món ăn yêu thích của tôi là thịt gà.)
My favorite animal is an elephant. (Con vật yêu thích của tôi là voi.) Bài 3
Talk about you. (Nói về bạn.) Trả lời:
My name’s Vy. I’m eight. I have long hair and black eyes. My favorite color is
pink. (Tên tôi là Vy. Tôi tám tuổi. Tôi có mái tóc dài và đôi mắt đen. Màu yêu
thích của tôi là màu hồng.)
My name's Anh. I'm nine. I have two brothers. My favourire food is yogurt.
(Tên của tôi là Anh. Tôi chín tuổi. Tôi có 2 người anh trai. Đồ ăn yêu thích của tôi là sữa chua.) Bài 1
Read and say. (Đọc và nói.) Nam is nine. (Nam 9 tuổi.)
He has one sister. (Anh ấy có 1 chị gái.)
His favorite color is blue. (Màu yêu thích của anh ấy là xanh da trời.) Trả lời:
He has short hair. (Anh ấy có mái tóc ngắn.)
His eyes are brown. (Mắt anh ấy màu nâu.)
His favorite toy is a kite. (Đồ chơi yêu thích của anh ấy là cái diều.)
His favorite food are cookies. (Món ăn yêu thích của anh ấy là bánh quy.)
His favorite animal is an elephant. (Con vật yêu thích của anh ấy là voi.) Bài 2
Write and draw about you. (Viết và vẽ về bạn.) Trả lời: I am twelve. (Tôi 12 tuổi.)
I have two sisters. (Tôi có 2 chị gái.)
My favorite color is blue. (Màu yêu thích của tôi là xanh da trời.)
I have short hair. (Tôi có mái tóc ngắn.)
My eyes are brown. (Mắt tôi có màu nâu.)
My favorite toy is a car. (Đồ chơi yêu thích của tôi là ô tô.)
My favorite food is chicken. (Món ăn yêu thích của tôi là thịt gà.)
My favorite animal is an elephant. (Con vật yêu thích của tôi là voi.) Bài 3
Talk about you. (Nói về bạn.) Trả lời:
My name’s Vy. I’m eight. I have long hair and black eyes. My favorite color is
pink. (Tên tôi là Vy. Tôi tám tuổi. Tôi có mái tóc dài và đôi mắt đen. Màu yêu
thích của tôi là màu hồng.)
My name's Anh. I'm nine. I have two brothers. My favourire food is yogurt.
(Tên của tôi là Anh. Tôi chín tuổi. Tôi có 2 người anh trai. Đồ ăn yêu thích của tôi là sữa chua.)
Document Outline
- Soạn Anh 4 Starter: Lesson Six
- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3