Giải Tiếng Anh lớp 4 Starter: Lesson Two | Family and Friends

Giải Tiếng Anh lớp 4 Chân trời sáng tạo - Family and Friends giúp các em học sinh lớp 4 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi Lesson Two Starter: Welcome Back trang 5 sách Tiếng Anh lớp 4 Chân trời sáng tạo.

Chủ đề:
Môn:

Tiếng Anh 4 429 tài liệu

Thông tin:
3 trang 9 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Giải Tiếng Anh lớp 4 Starter: Lesson Two | Family and Friends

Giải Tiếng Anh lớp 4 Chân trời sáng tạo - Family and Friends giúp các em học sinh lớp 4 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi Lesson Two Starter: Welcome Back trang 5 sách Tiếng Anh lớp 4 Chân trời sáng tạo.

84 42 lượt tải Tải xuống
Soạn Anh 4 Starter: Lesson Two
Bài 1
Listen to the story and repeat.(Nghe câu chuyện và nhắc lại.)
Bài 2
Read and write T True or F False.(Đọc và viết T hoặc F.)
1. Rosy has brown hair. ________
2. Tim is Rosy's brother. ________
3. Billy has curly hair. ________
4. Billy is under the bed. ________
Trả lời:
1.
T
2.
1.
F
2.
1.
T
2.
1.
F
2.
Bài 3
Listen and write the numbers.(Nghe và viết số.)
mom: mẹ
dad: bố
brother: anh/em trai
sister: chị/em gái
grandma: bà
grandpa: ông
aunt: dì
uncle: cậu
cousin: anh/chị/em họ
Bài 4
Point and say.(Chỉ và nói.)
Trả lời:
This is Rosy’s mom. She has curly hair. (Đây là mẹ của Rosy. Mẹ mái tóc
xoăn.)
Lời giải chi tiết:
This is Rosy’s dad. He has short hair. (Đây bố của Rosy. Bố mái tóc
ngắn.)
This is Rosy’s grandma. She has gray hair. (Đây của Rosy. mái tóc
xám.)
| 1/3

Preview text:

Soạn Anh 4 Starter: Lesson Two Bài 1
Listen to the story and repeat. (Nghe câu chuyện và nhắc lại.) Bài 2
Read and write T True or F False. (Đọc và viết T hoặc F.)
1. Rosy has brown hair. ________
2. Tim is Rosy's brother. ________
3. Billy has curly hair. ________
4. Billy is under the bed. ________ Trả lời: 1. 1. 1. 1. T F T F 2. 2. 2. 2. Bài 3
Listen and write the numbers. (Nghe và viết số.)  mom: mẹ  dad: bố  brother: anh/em trai  sister: chị/em gái  grandma: bà  grandpa: ông  aunt: dì  uncle: cậu  cousin: anh/chị/em họ Bài 4
Point and say. (Chỉ và nói.) Trả lời:
This is Rosy’s mom. She has curly hair. (Đây là mẹ của Rosy. Mẹ có mái tóc xoăn.) Lời giải chi tiết:
This is Rosy’s dad. He has short hair. (Đây là bố của Rosy. Bố có mái tóc ngắn.)
This is Rosy’s grandma. She has gray hair. (Đây là bà của Rosy. Bà có mái tóc xám.)
Document Outline

  • Soạn Anh 4 Starter: Lesson Two
    • Bài 1
    • Bài 2
    • Bài 3
    • Bài 4