Giải Tiếng Anh lớp 4 Unit 3: Lesson Five | Family and Friends

Giải Tiếng Anh lớp 4 Chân trời sáng tạo - Family and Friends giúp các em học sinh lớp 4 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi Lesson Five Unit 3: Would you like a bubble tea? trang 26 sách Tiếng Anh lớp 4 Chân trời sáng tạo.a

Soạn Anh 4 Unit 3: Lesson Five
Bài 1
Look at the pictures. What food does the boy like?$(Nhìn vào bức tranh. Anh
ấy thích món ăn nào?)
Trả lời:
The boy likes chicken, banana, mango juice.
(Cậu bé thích thịt gà, chuối và nước ép xoài.)
Bài 2
Listen and read.$(Nghe và đọc.)
Trả lời:
I would like one mango juice and chicken noodles, please.
(Hãy cho tôi một nước ép xoài và mì gà.)
We don’t have much food. It’s late.
(Chúng tôi không còn nhiều thức ăn nữa. Bây giờ muộn rồi.)
Do you have noodles?
(Bạn có mì nữa không?)
No, we don’t.
(Không. Chúng tôi không có.)
Do you have chicken?
(Bạn có gà nữa không?)
No, we don’t.
(Không. Chúng tôi không có.)
Do you have bananas?
(Bạn có chuối nữa không?)
Yes, we do.
(Vâng. Tôi có.)
I would like one mango juice and one banana rice, please.
(Tôi muốn một nước ép xoài và cơm chuối.)
Banana rice?
(Cơm chuối ư ?)
Look ! Would you like some banana rice? It’s my favorite!
(Nhìn! Bạn muốn một chút cơm chuối không? món ăn yêu thích của
tôi)
Bài 3
What food do they have? Put a check or a cross in the box.$(Họ những
món ăn gì? Hãy đánh dấu tích hoặc dấu nhân vào ô trống.)
1. chicken (n):*thịt gà
2. bananas (n):*chuối
3. rice (n):*gạo
4. noodles (n):*
Trả lời:
Bài 4
What food does your friend like?$(Bạn của bạn thích ăn món gì?)
Trả lời:
My friend likes noodles and milk.*(Bạn của tôi thích mì và sữa.)
| 1/3

Preview text:

Soạn Anh 4 Unit 3: Lesson Five Bài 1
Look at the pictures. What food does the boy like? (Nhìn vào bức tranh. Anh
ấy thích món ăn nào?) Trả lời:
The boy likes chicken, banana, mango juice.
(Cậu bé thích thịt gà, chuối và nước ép xoài.) Bài 2
Listen and read. (Nghe và đọc.) Trả lời:
I would like one mango juice and chicken noodles, please.
(Hãy cho tôi một nước ép xoài và mì gà.)
We don’t have much food. It’s late.
(Chúng tôi không còn nhiều thức ăn nữa. Bây giờ muộn rồi.) Do you have noodles?
(Bạn có mì nữa không?) No, we don’t.
(Không. Chúng tôi không có.) Do you have chicken?
(Bạn có gà nữa không?) No, we don’t.
(Không. Chúng tôi không có.) Do you have bananas?
(Bạn có chuối nữa không?) Yes, we do. (Vâng. Tôi có.)
I would like one mango juice and one banana rice, please.
(Tôi muốn một nước ép xoài và cơm chuối.) Banana rice? (Cơm chuối ư ?)
Look ! Would you like some banana rice? It’s my favorite!
(Nhìn! Bạn có muốn một chút cơm chuối không? Nó là món ăn yêu thích của tôi) Bài 3
What food do they have? Put a check or a cross in the box. (Họ có những
món ăn gì? Hãy đánh dấu tích hoặc dấu nhân vào ô trống.)
1. chicken (n): thịt gà 2. bananas (n): chuối 3. rice (n): gạo 4. noodles (n): Trả lời: Bài 4
What food does your friend like? (Bạn của bạn thích ăn món gì?) Trả lời:
My friend likes noodles and milk. (Bạn của tôi thích mì và sữa.)
Document Outline

  • Soạn Anh 4 Unit 3: Lesson Five
    • Bài 1
    • Bài 2
    • Bài 3
    • Bài 4