Giải Tiếng Anh lớp 4 Unit 3: Lesson One| Family and Friends

Giải Tiếng Anh lớp 4 Chân trời sáng tạo - Family and Friends giúp các em học sinh lớp 4 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi Lesson One Unit 3: Would you like a bubble tea? trang 22 sách Tiếng Anh lớp 4 Chân trời sáng tạo.

Môn:

Tiếng Anh 4 429 tài liệu

Thông tin:
3 trang 9 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Giải Tiếng Anh lớp 4 Unit 3: Lesson One| Family and Friends

Giải Tiếng Anh lớp 4 Chân trời sáng tạo - Family and Friends giúp các em học sinh lớp 4 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi Lesson One Unit 3: Would you like a bubble tea? trang 22 sách Tiếng Anh lớp 4 Chân trời sáng tạo.

91 46 lượt tải Tải xuống
Soạn Anh 4 Unit 3: Lesson One
Bài 1
Listen, point, and repeat.(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
fries (n): khoai tây chiên
noodles (n): mì
pizza (n): bánh pizza
bubble tea (n): trà sữa
chicken (n): gà
Bài 2
Listen and chant.(Nghe và hát theo.)
Bài 3
Listen and read.(Nghe và đọc.)
Trả lời:
1."Would you like a bubble tea, Rosy? (Con muốn uống trà sữa không
Rosy?)
Yes, please. (Dạ có ạ.)
2."Would Billy like water or a bubble tea? (Billy thích uống nước hay trà sữa?)
We would both like a bubble tea, please. (Bọn con muốn uống trà sữa.)
3."Would you like some chicken? (Con có muốn ăn gà không?)
No, thanks. But Billy likes noodles. (Không, con cảm ơn ạ. Nhưng Billy thích
ăn mì.)
4."Here you are, Billy. (Của con đây Billy.)
Thank you. (Con cảm ơn ạ.)
5."Billy, what’s wrong? (Billy, có chuyện gì với con vậy?)
Maybe Billy doesn’t like noodles. (Có thể là Billy không thích mỳ.)
My noodles. (Mỳ của con.)
6."Sorry, Mom. (Xin lỗi mẹ.)
It’s OK. Would you like some more food? (Không sao đâu. Con muốn ăn
món gì khác không?)
| 1/3

Preview text:

Soạn Anh 4 Unit 3: Lesson One Bài 1
Listen, point, and repeat. (Nghe, chỉ và nhắc lại.)  fries (n): khoai tây chiên  noodles (n): mì  pizza (n): bánh pizza  bubble tea (n): trà sữa  chicken (n): gà Bài 2
Listen and chant. (Nghe và hát theo.) Bài 3
Listen and read. (Nghe và đọc.) Trả lời:
1. Would you like a bubble tea, Rosy? (Con có muốn uống trà sữa không Rosy?) Yes, please. (Dạ có ạ.)
2. Would Billy like water or a bubble tea? (Billy thích uống nước hay trà sữa?)
We would both like a bubble tea, please. (Bọn con muốn uống trà sữa.)
3. Would you like some chicken? (Con có muốn ăn gà không?)
No, thanks. But Billy likes noodles. (Không, con cảm ơn ạ. Nhưng Billy thích ăn mì.)
4. Here you are, Billy. (Của con đây Billy.)
Thank you. (Con cảm ơn ạ.)
5. Billy, what’s wrong? (Billy, có chuyện gì với con vậy?)
Maybe Billy doesn’t like noodles. (Có thể là Billy không thích mỳ.) My noodles. (Mỳ của con.)
6. Sorry, Mom. (Xin lỗi mẹ.)
It’s OK. Would you like some more food? (Không sao đâu. Con có muốn ăn món gì khác không?)
Document Outline

  • Soạn Anh 4 Unit 3: Lesson One
    • Bài 1
    • Bài 2
    • Bài 3