Giải Tiếng Anh lớp 4 Unit 4: Lesson Five | Family and Friends

Giải Tiếng Anh lớp 4 Chân trời sáng tạo - Family and Friends giúp các em học sinh lớp 4 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi Lesson Five Unit 4: We have English! trang 36 sách Tiếng Anh lớp 4 Chân trời sáng tạo.a

Chủ đề:
Môn:

Tiếng Anh 4 429 tài liệu

Thông tin:
4 trang 9 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Giải Tiếng Anh lớp 4 Unit 4: Lesson Five | Family and Friends

Giải Tiếng Anh lớp 4 Chân trời sáng tạo - Family and Friends giúp các em học sinh lớp 4 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi Lesson Five Unit 4: We have English! trang 36 sách Tiếng Anh lớp 4 Chân trời sáng tạo.a

73 37 lượt tải Tải xuống
Soạn Anh 4 Unit 4: Lesson Five
Bài 1
Look at the picture. What school subjects can you see?"(Nhìn vào những bức
tranh. Những môn học bạn có thể nhìn thấy?)
Trả lời:
I can see:
Math(môn toán)
English(môn tiếng Anh)
Music(môn âm nhạc)
Art(môn mỹ thuật)
Bài 2
Listen and read."(Nghe và đọc.)
Bài nghe:
At our school, we have a big computer room. We have 40 computers in the
room, one for every student.
In the computer room, the students can practice English, Vietnamese, and math.
They have art here, too. Students can’t play computer games, but they can draw
and color pictures with the computer.
The children come to the computer room every Tuesday and Thursday.
Hướng dẫn dịch:
trường của chúng tôi, chúng tôi một phòng máy tính lớn. Chúng tôi 40
máy tính trong phòng, một máy tính cho mỗi học sinh.
Trong phòng máy nh, các em thể thực hành tiếng Anh, tiếng Việt toán.
Họ cũng nghệ thuật đây. Học sinh không thể chơi trò chơi trên máy tính,
nhưng họ có thể vẽ và tô màu các bức tranh bằng máy tính.
Các em đến phòng máy vào thứ 3 và thứ 5 hàng tuần.
Bài 3
Read again and answer the questions."(Đọc một lần nữa trả lời các câu
hỏi.)
1. Do you have a computer room?
2. Is it big or small?
3. What do you have here?
4. What can you do here?
Trả lời:
1. Do you have a computer room?(Trường bạn có phòng máy tính không?)
Yes, we do.(Đúng vậy.)
2. Is it big or small?(Nó to hay nhỏ?)
It’s big.(Nó to.)
3. What do you have here?(Trường của bạn có cái gì ở đấy nữa?)
We have art here.(Chúng tôi có thể học vẽ ở đấy.)
4. What can you do here?(Bạn có thể làm gì ở đấy?)
We can draw and color pictures with the computer.(Chúng tôi thể vẽ
màu các bức tranh bằng máy tính.)
Bài 4
What’s your favorite room in your school? Why?"(Phòng học nào bạn yêu
thích ở trường? Vì sao?)
Trả lời:
My favorite room in my school is the computer room because we can practice
English, Vietnamese, and Math in the computer room.
Hướng dẫn dịch:
Phòng yêu thích của tôi trường phòng máy tính chúng tôi thể thực
hành tiếng Anh, tiếng Việt và toán trong phòng máy tính.
| 1/4

Preview text:

Soạn Anh 4 Unit 4: Lesson Five Bài 1
Look at the picture. What school subjects can you see? (Nhìn vào những bức
tranh. Những môn học bạn có thể nhìn thấy?) Trả lời: I can see: Math (môn toán)
English (môn tiếng Anh) Music (môn âm nhạc) Art (môn mỹ thuật) Bài 2
Listen and read. (Nghe và đọc.) Bài nghe:
At our school, we have a big computer room. We have 40 computers in the room, one for every student.
In the computer room, the students can practice English, Vietnamese, and math.
They have art here, too. Students can’t play computer games, but they can draw
and color pictures with the computer.
The children come to the computer room every Tuesday and Thursday. Hướng dẫn dịch:
Ở trường của chúng tôi, chúng tôi có một phòng máy tính lớn. Chúng tôi có 40
máy tính trong phòng, một máy tính cho mỗi học sinh.
Trong phòng máy tính, các em có thể thực hành tiếng Anh, tiếng Việt và toán.
Họ cũng có nghệ thuật ở đây. Học sinh không thể chơi trò chơi trên máy tính,
nhưng họ có thể vẽ và tô màu các bức tranh bằng máy tính.
Các em đến phòng máy vào thứ 3 và thứ 5 hàng tuần. Bài 3
Read again and answer the questions. (Đọc một lần nữa và trả lời các câu hỏi.)
1. Do you have a computer room? 2. Is it big or small? 3. What do you have here? 4. What can you do here? Trả lời:
1. Do you have a computer room? (Trường bạn có phòng máy tính không?)
Yes, we do. (Đúng vậy.)
2. Is it big or small? (Nó to hay nhỏ?) It’s big. (Nó to.)
3. What do you have here? (Trường của bạn có cái gì ở đấy nữa?)
We have art here. (Chúng tôi có thể học vẽ ở đấy.)
4. What can you do here? (Bạn có thể làm gì ở đấy?)
We can draw and color pictures with the computer. (Chúng tôi có thể vẽ và tô
màu các bức tranh bằng máy tính.) Bài 4
What’s your favorite room in your school? Why? (Phòng học nào bạn yêu
thích ở trường? Vì sao?) Trả lời:
My favorite room in my school is the computer room because we can practice
English, Vietnamese, and Math in the computer room. Hướng dẫn dịch:
Phòng yêu thích của tôi ở trường là phòng máy tính vì chúng tôi có thể thực
hành tiếng Anh, tiếng Việt và toán trong phòng máy tính.
Document Outline

  • Soạn Anh 4 Unit 4: Lesson Five
    • Bài 1
    • Bài 2
    • Bài 3
    • Bài 4