Giải Tiếng Anh lớp 4 Unit 6: Lesson 1 | Global Success

Giải Tiếng Anh lớp 4 Kết nối tri thức với cuộc sống - Global Success giúp các em học sinh lớp 4 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi Lesson 1 Unit 6: Our School Facilities trang 44, 45 sách Tiếng Anh lớp 4 tập 1. Soạn Unit 6 Lesson 1 Global Success 4 bám sát theo chương trình sách giáo khoa, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt tiếng Anh 4. 

Chủ đề:
Môn:

Tiếng Anh 4 431 tài liệu

Thông tin:
6 trang 10 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Giải Tiếng Anh lớp 4 Unit 6: Lesson 1 | Global Success

Giải Tiếng Anh lớp 4 Kết nối tri thức với cuộc sống - Global Success giúp các em học sinh lớp 4 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi Lesson 1 Unit 6: Our School Facilities trang 44, 45 sách Tiếng Anh lớp 4 tập 1. Soạn Unit 6 Lesson 1 Global Success 4 bám sát theo chương trình sách giáo khoa, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt tiếng Anh 4. 

118 59 lượt tải Tải xuống
Soạn Anh 4 Unit 6: Lesson 1
Bài 1
Look, listen and repeat.(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
Trả lời:
a. Where’s your school, Lucy? (Lucy trường của bạn ở đâu?)
It’s in the city. (Nó ở thành phố.)
b. And where’s your school, Hung? (Trường của Hùng ở đâu vậy?)
It’s in the mountains. (Nó ở vùng núi.)
Bài 2
Listen, point and say.(Nghe, chỉ và nói.)
1
Trả lời:
a.0Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)
It’s in the mountains. (Nó ở vùng núi.)
b.0Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)
It’s in the village. (Nó ở làng quê.)
c.0Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)
It’s in the city. (Nó ở thành phố.)
d.0Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)
It’s in the town. (Nó ở trong thị trấn.)
Bài 3
Let’s talk.(Hãy nói.)
2
Trả lời:
- Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)
It’s in the mountains. (Nó ở vùng núi.)
- Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)
It’s in the village. (Nó ở làng quê.)
- Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)
It’s in the city. (Nó ở thành phố.)
- Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)
It’s in the town. (Nó ở trong thị trấn.)
Bài 4
Listen and number.(Nghe và điền số.)
3
Bài nghe:
1. Where's your school? (Trường của bạn ở đâu?)
It's in the town. (Nó ở trong thị trấn.)
2. Where's your school? (Trường của bạn ở đâu?)
It's in the mountains. (Nó ở vùng núi.)
3. Where's your school? Is it in the city? (Trường của bạn đâu? phải
trong thành phố không?)
Yes, it is. It's in the city. (Đúng vậy. Nó ở trong thành phố.)
4. Is your school in the mountains? (Trường của bạn ở vùng núi phải không?)
No. It's in the village. (Không phải. Nó ở trong làng.)
Trả lời:
1. c 2. d 3. a 4. b
Bài 5
Look, complete and read.(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
4
Trả lời:
1.0A: Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)
B: It’s in the town. (Nó ở trong thị trấn.)
2.0A: Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)
B: It’s in the town. (Nó ở trong thị trấn.)
3.0A: Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)
B: It’s in the city. (Nó ở thành phố.)
4.0A: Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)
5
B: It’s in the village. (Nó ở làng quê.)
Bài 6
Let’s play.(Hãy cùng chơi.)
6
| 1/6

Preview text:

Soạn Anh 4 Unit 6: Lesson 1 Bài 1
Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và nhắc lại.) Trả lời:
a. Where’s your school, Lucy? (Lucy trường của bạn ở đâu?)
It’s in the city. (Nó ở thành phố.)
b. And where’s your school, Hung? (Trường của Hùng ở đâu vậy?)
It’s in the mountains. (Nó ở vùng núi.) Bài 2
Listen, point and say. (Nghe, chỉ và nói.) 1 Trả lời:
a. Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)
It’s in the mountains. (Nó ở vùng núi.)
b. Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)
It’s in the village. (Nó ở làng quê.)
c. Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)
It’s in the city. (Nó ở thành phố.)
d. Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)
It’s in the town. (Nó ở trong thị trấn.) Bài 3
Let’s talk. (Hãy nói.) 2 Trả lời:
- Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)
It’s in the mountains. (Nó ở vùng núi.)
- Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)
It’s in the village. (Nó ở làng quê.)
- Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)
It’s in the city. (Nó ở thành phố.)
- Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)
It’s in the town. (Nó ở trong thị trấn.) Bài 4
Listen and number. (Nghe và điền số.) 3 Bài nghe:
1. Where's your school? (Trường của bạn ở đâu?)
It's in the town. (Nó ở trong thị trấn.)
2. Where's your school? (Trường của bạn ở đâu?)
It's in the mountains. (Nó ở vùng núi.)
3. Where's your school? Is it in the city? (Trường của bạn ở đâu? Có phải ở trong thành phố không?)
Yes, it is. It's in the city. (Đúng vậy. Nó ở trong thành phố.)
4. Is your school in the mountains? (Trường của bạn ở vùng núi phải không?)
No. It's in the village. (Không phải. Nó ở trong làng.) Trả lời: 1. c 2. d 3. a 4. b Bài 5
Look, complete and read. (Nhìn, hoàn thành và đọc.) 4 Trả lời:
1. A: Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)
B: It’s in the town. (Nó ở trong thị trấn.)
2. A: Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)
B: It’s in the town. (Nó ở trong thị trấn.)
3. A: Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)
B: It’s in the city. (Nó ở thành phố.)
4. A: Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?) 5
B: It’s in the village. (Nó ở làng quê.) Bài 6
Let’s play. (Hãy cùng chơi.) 6
Document Outline

  • Soạn Anh 4 Unit 6: Lesson 1
    • Bài 1
    • Bài 2
    • Bài 3
    • Bài 4
    • Bài 5
    • Bài 6