Giải Tiếng Anh lớp 4 Unit 7: Lesson Four | Family and Friends

Giải Tiếng Anh lớp 4 Chân trời sáng tạo - Family and Friends giúp các em học sinh lớp 4 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi Lesson Four Unit 7: It isn't cold today! trang 57 sách Tiếng Anh lớp 4 Chân trời sáng tạo.

Soạn Anh 4 Unit 7: Lesson Four
Bài 1
Listen, point, and repeat.(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
ring (n):chiếc nhẫn
bang (v):nổ
long (adj):dài
treasure (n):kho báu
measure (v):đo
explosion (n):vụnổ
Bài 2
Listen and chant.(Nghe và hát theo.)
Bài nghe:
Can you measure all this treasure?
Can you swing and are you strong?
Can you shout “bang”? Big explosion!
Can you sing a funny song?
Hướng dẫn dịch:
Bạn có thể đo lường tất cả kho báu này?
Bạn có thể đu và bạn có mạnh không?
Bạn có thể hét lên "bang" không? Vụ nổ lớn!
Bạn có thể hát một bài hát vui nhộn không?
Bài 3
Read the chant again. Say the words with - ng, -sion, and -sure. Write.(Đọc
bài hát một lần nữa. Đọc các từ có vần -ng, -sion, và -sure. Viết.)
Trả lời:
bang (n):nổ
song (v):bài hát
treasure (n):kho báu
measure (v):đo
explosion (n):vụ nổ
Bài 4
Listen and complete the words.(Nghe và hoàn thành từ.)
Let's talk
I'm looking for a treasure.
(Mình đang tìm kiếm một kho báu.)
Trả lời:
1. measure(v):đo
2. ring(n):chiếc nhẫn
3. long(adj):dài
4. explosion(n): vụnổ
5. bang(v):nổ
6. treasure(n):kho báu
| 1/3

Preview text:

Soạn Anh 4 Unit 7: Lesson Four Bài 1
Listen, point, and repeat. (Nghe, chỉ và nhắc lại.)
ring (n): chiếc nhẫn  bang (v): nổ  long (adj): dài  treasure (n): kho báu  measure (v): đo
explosion (n): vụ nổ Bài 2
Listen and chant. (Nghe và hát theo.) Bài nghe:
Can you measure all this treasure?
Can you swing and are you strong?
Can you shout “bang”? Big explosion! Can you sing a funny song?
Hướng dẫn dịch:
Bạn có thể đo lường tất cả kho báu này?
Bạn có thể đu và bạn có mạnh không?
Bạn có thể hét lên "bang" không? Vụ nổ lớn!
Bạn có thể hát một bài hát vui nhộn không? Bài 3
Read the chant again. Say the words with - ng, -sion, and -sure. Write. (Đọc
bài hát một lần nữa. Đọc các từ có vần -ng, -sion, và -sure. Viết.) Trả lời: bang (n): nổ song (v): bài hát treasure (n): kho báu measure (v): đo
explosion (n): vụ nổ Bài 4
Listen and complete the words. (Nghe và hoàn thành từ.) Let's talk I'm looking for a treasure.
(Mình đang tìm kiếm một kho báu.) Trả lời:
1. measure (v): đo
2. ring (n): chiếc nhẫn
3. long (adj): dài
4. explosion (n): vụ nổ
5. bang (v): nổ
6. treasure (n): kho báu
Document Outline

  • Soạn Anh 4 Unit 7: Lesson Four
    • Bài 1
    • Bài 2
    • Bài 3
    • Bài 4
    • Let's talk