Giải Unit 0 Getting Started tiếng Anh 3 Explore Our World

Xin giới thiệu đến quý độc giả Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Cánh Diều Unit 0 nằm trong chuyên mục Tài liệu học tập Tiếng Anh lớp 3; đây là nguồn tài liệu hay và hữu ích với nội dung bài giải chi tiết kèm theo lời dịch giúp các em tiếp thu trọn vẹn bài học.

Sách bài tập Tiếng Anh lp 3 Cánh Diều Unit 0
1. Look. Read and draw lines
(Nhìn. Đọc và vẽ các đường)
Gợi ý đáp án
2. Look. Listen and check
(Nhìn. Nghe và kiểm tra)
Gợi ý đáp án
1. yes 2. no 3. no 4. yes
3. Look. Read and number
(Nhìn. Đọc và đánh số)
Gợi ý đáp án
4. Look. Listen and circle
(Nhìn. Nghe và khoanh tròn)
Gợi ý đáp án
5. Look. Read and draw lines
(Nhìn. Đọc và vẽ các đường)
Gợi ý đáp án
6. Read and write
(Đọc và viết)
Gợi ý đáp án
1. name
2. your name
7. Look. Read and draw lines
(Nhìn. Đọc và vẽ các đường)
Gợi ý đáp án
8. Read. Listen and write
(Đọc. Nghe và viết)
Gợi ý đáp án
1. This is 2. Nice to meet you 3. too
9. Read the example in 8. Write
(Đọc ví dụ ở bài 8. Viết)
Gợi ý đáp án
1. This is
2. Hello, Polly. Nice to meet you.
3. Nice to meet you, too.
10. Reorder the sentences. Write the numbers
(Sắp xếp lại các câu. Viết các số)
Gợi ý đáp án
1. Hi, Polly. How are you?
2. I’m good, thanks. And you?
3. I’m fine. Thank you.
11. Read and draw lines
(Đọc và vẽ các đường)
Gợi ý đáp án
12. Look. Listen and number
(Nhìn. Nghe và đánh số)
Gợi ý đáp án
13. Read and write
(Đọc và viết)
Gợi ý đáp án
1. Hello 2. How 3. fine 4. down
14. Look. Listen and circle
(Nhìn. Nghe và khoanh tròn)
Gợi ý đáp án
15. Read and write
(Đọc và viết)
Gợi ý đáp án
16. Read and write
(Đọc và viết)
Gợi ý đáp án
1. hi 2. name 3. Eddie 4. nice
17. Read. Listen and draw lines
(Đọc. Nghe và vẽ các đường)
Gợi ý đáp án
18. Read. Listen and check
(Đọc. Nghe và kiểm tra)
Gợi ý đáp án
19. Listen. Write the names
(Nghe. Viết các tên)
Gợi ý đáp án
1. ANDY
2. HUY
3. COEL
4. TRANG
20. Look. Listen and check
(Nhìn. Nghe và kiểm tra)
Gợi ý đáp án
21. Listen. Write the numbers
(Nghe. Viết các số)
Gợi ý đáp án
1. 6 2. 8 3. 7 4. 10
22. Listen. Write the numbers
(Nghe. Viết các số)
Gợi ý đáp án
1. 11 - 17
2. 15 - 12 - 16
3. 19 - 12 - 20
23. Look at the letters and numbers. Write the letters
(Hãy nhìn các chữ cái và số. Viết các chữ cái)
Gợi ý đáp án
NICE TO MEET YOU
24. Read. Color the picture
(Đọc. Tô màu bức tranh)
25. Look. Listen and color
(Nhìn. Nghe và tô màu)
Gợi ý đáp án
| 1/18

Preview text:

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Cánh Diều Unit 0
1. Look. Read and draw lines
(Nhìn. Đọc và vẽ các đường) Gợi ý đáp án
2. Look. Listen and check (Nhìn. Nghe và kiểm tra) Gợi ý đáp án 1. yes 2. no 3. no 4. yes
3. Look. Read and number
(Nhìn. Đọc và đánh số) Gợi ý đáp án
4. Look. Listen and circle (Nhìn. Nghe và khoanh tròn) Gợi ý đáp án
5. Look. Read and draw lines
(Nhìn. Đọc và vẽ các đường) Gợi ý đáp án 6. Read and write (Đọc và viết) Gợi ý đáp án 1. name 2. your name
7. Look. Read and draw lines
(Nhìn. Đọc và vẽ các đường) Gợi ý đáp án
8. Read. Listen and write (Đọc. Nghe và viết) Gợi ý đáp án 1. This is 2. Nice to meet you 3. too
9. Read the example in 8. Write
(Đọc ví dụ ở bài 8. Viết) Gợi ý đáp án 1. This is
2. Hello, Polly. Nice to meet you. 3. Nice to meet you, too.
10. Reorder the sentences. Write the numbers
(Sắp xếp lại các câu. Viết các số) Gợi ý đáp án 1. Hi, Polly. How are you?
2. I’m good, thanks. And you? 3. I’m fine. Thank you. 11. Read and draw lines
(Đọc và vẽ các đường) Gợi ý đáp án
12. Look. Listen and number (Nhìn. Nghe và đánh số) Gợi ý đáp án 13. Read and write (Đọc và viết) Gợi ý đáp án 1. Hello 2. How 3. fine 4. down
14. Look. Listen and circle (Nhìn. Nghe và khoanh tròn) Gợi ý đáp án 15. Read and write (Đọc và viết) Gợi ý đáp án 16. Read and write (Đọc và viết) Gợi ý đáp án 1. hi 2. name 3. Eddie 4. nice
17. Read. Listen and draw lines
(Đọc. Nghe và vẽ các đường) Gợi ý đáp án
18. Read. Listen and check (Đọc. Nghe và kiểm tra) Gợi ý đáp án
19. Listen. Write the names (Nghe. Viết các tên) Gợi ý đáp án 1. ANDY 2. HUY 3. COEL 4. TRANG
20. Look. Listen and check (Nhìn. Nghe và kiểm tra) Gợi ý đáp án
21. Listen. Write the numbers (Nghe. Viết các số) Gợi ý đáp án 1. 6 2. 8 3. 7 4. 10
22. Listen. Write the numbers (Nghe. Viết các số) Gợi ý đáp án 1. 11 - 17 2. 15 - 12 - 16 3. 19 - 12 - 20
23. Look at the letters and numbers. Write the letters
(Hãy nhìn các chữ cái và số. Viết các chữ cái) Gợi ý đáp án NICE TO MEET YOU
24. Read. Color the picture (Đọc. Tô màu bức tranh)
25. Look. Listen and color (Nhìn. Nghe và tô màu) Gợi ý đáp án